×
×

Lão Ba Đước bị cả làng gh::ét vì xấ;/u tí/nh lắm, lúc nào cũng cau có, còn sang ruộng người khác đà;/o b;/ới. Đến khi lão bị tainan, người ta phát hiện dưới ruộng là…

Lão Ba Đước bị cả làng gh::ét vì xấ;/u tí/nh lắm, lúc nào cũng cau có, còn sang ruộng người khác đà;/o b;/ới. Đến khi lão bị tainan, người ta phát hiện dưới ruộng là…

Làng Bình Lăng nằm ven sông Hậu, nơi đất đai màu mỡ và sự giàu có được đo bằng những cánh đồng lúa xanh mướt. Nhưng trong cái khung cảnh yên bình ấy, có một sự hiện diện gai góc, một vết nhơ mà cả làng đều muốn tẩy trừ: Lão Ba Đước.

Lão Ba Đước, gần sáu mươi tuổi, gầy gò, lưng còng, khuôn mặt khắc khổ và đôi mắt lúc nào cũng đỏ ngầu vì thiếu ngủ. Lão sống cô độc trong căn chòi xiêu vẹo cuối xóm. Lão không trồng trọt, không chài lưới, nhưng lại có một thói quen kỳ quặc và đáng ghét: lén lút đào bới ruộng đồng của người khác vào lúc nửa đêm.

Tiếng xẻng xì xào trong đêm vắng, tiếng đất bị cào xới nhẹ nhàng—đó là những âm thanh mà dân làng Bình Lăng đã quá quen thuộc.

Ban đầu, người ta nghĩ lão Ba Đước đi đào chuột, bắt lươn. Nhưng khi những vết xới ngày càng sâu, càng lớn, và xuất hiện một cách vô cớ ngay giữa luống lúa đang trổ đòng, cơn giận dữ của dân làng bùng lên.

“Lão già khốn nạn! Chắc chắn lão đang yểm bùa, hoặc là đào trộm khoai, trộm củ!” Bà Hai Đen, chủ sở hữu mảnh ruộng bị đào bới thường xuyên nhất, rủa xả. Bà Hai đã mất ngủ nhiều đêm vì rình mò.

“Tên Ba Đước này là kẻ phá hoại! Hắn ghen ăn tức ở, thấy ruộng mình tốt thì sang đào xới cho lúa hỏng. Phải đánh cho hắn một trận thì mới chừa!” Ông Sáu, trưởng nhóm an ninh tự quản, hùng hổ tuyên bố.

Không ai hiểu lão Ba Đước đào cái gì. Hắn không lấy bất cứ thứ gì đi. Hắn chỉ đào, rồi lại lấp lại qua loa, để lại những cái hố nhỏ, sâu hoắm như vết thương trên mặt đất.

Lão Ba Đước bị cả làng ghét. Họ tẩy chay lão, ném đá vào chòi của lão, và cấm con cái đến gần. Mỗi lần bị bắt gặp, lão chỉ lặng lẽ bỏ đi, không một lời thanh minh hay giải thích. Sự im lặng của lão càng khiến mọi người tin rằng lão đang làm điều khuất tất, thậm chí là ma quỷ.

Họ không biết rằng, lão Ba Đước không đào đất để tìm vàng, cũng không phải để yểm bùa. Lão đang săn lùng những con quỷ bị chôn vùi trong lòng đất từ hơn nửa thế kỷ trước.

Đất Bình Lăng, thời chiến tranh ác liệt, là nơi giao tranh khốc liệt. Nơi đây từng là căn cứ quân sự, và theo lời đồn, là bãi tập kết của một số lượng lớn bom mìn chưa kịp kích hoạt. Mọi người đều biết, nhưng sau năm 1975, bom mìn đã được rà phá gần hết, nên dần dà, ký ức kinh hoàng đó chìm vào quên lãng.

Chỉ riêng lão Ba Đước thì không quên.

Lão Ba Đước từng là một kỹ sư công binh tháo gỡ bom mìn, tham gia đội rà phá sau chiến tranh. Lão nghỉ việc vì một vụ tai nạn khủng khiếp đã cướp đi sinh mạng của đồng đội lão. Lão bị chấn thương tâm lý nặng, nhưng đôi tai lão lại trở nên cực kỳ nhạy bén với những âm thanh lạ dưới lòng đất.

Một năm trước, khi đi ngang qua cánh đồng của Bà Hai Đen, lão Ba Đước đã nghe thấy tiếng ù ù rất khẽ, một âm thanh cộng hưởng chỉ có thể phát ra từ một khối kim loại lớn bị chôn vùi. Và rồi, là một tiếng tạch tạch nhỏ—âm thanh rỉ sét của ngòi nổ đang hoạt động chậm chạp.

Lão biết, những quả bom còn sót lại, không phải chỉ một, mà có lẽ là cả một kho nhỏ, đang nằm ngủ quên dưới đất Bình Lăng. Chỉ cần một cú va chạm mạnh từ máy cày, hay một trận động đất nhỏ, cả làng sẽ bị chôn vùi trong lửa đạn.

Lão Ba Đước không thể nói ra sự thật. Nếu lão nói, cả làng sẽ hoảng loạn. Chính quyền sẽ vào cuộc, ruộng lúa sẽ bị phong tỏa, sinh kế của hàng trăm hộ gia đình sẽ bị ảnh hưởng. Và quan trọng nhất, lão biết cách xử lý chúng, nhưng lão phải làm trong bí mật.

Mỗi đêm, lão Ba Đước, với kinh nghiệm và lòng dũng cảm phi thường, cầm chiếc xẻng, chiếc đèn pin cũ, và một bộ dụng cụ thô sơ tự chế, lén lút đào bới. Lão đào chậm rãi, chính xác, từng li từng tí, tránh mọi va chạm làm kích hoạt ngòi nổ. Mỗi lần đào được một quả, lão lại cẩn thận gỡ ngòi, vô hiệu hóa nó, rồi mang đi chôn sâu ở một khu đất hoang cách xa làng.

Hành động đào bới lén lút đó là cách lão Ba Đước âm thầm gỡ từng quả bom sót lại thời chiến để không ai chết oan.

Chương II: Cái Giá Của Sự Thầm Lặng

Suốt nhiều tháng, lão Ba Đước đã sống như một kẻ bị nguyền rủa. Lão gánh trên vai sinh mạng của cả làng, nhưng lại nhận về sự khinh miệt và căm ghét. Lão phải chịu đựng những cái nhìn hằn học, những lời chửi rủa sau lưng.

Vợ chồng Bà Hai Đen thậm chí còn rắc vôi bột và phân chó quanh ruộng, hy vọng lão Ba Đước sẽ bị ngộ độc hoặc sợ hãi mà bỏ đi. Nhưng lão vẫn quay lại. Lão biết, còn tiếng ù ù trong đất, lão không thể dừng lại.

Một đêm mưa tầm tã. Lão Ba Đước đang cố gắng gỡ một quả bom lớn hơn bình thường, nằm rất sâu dưới lớp bùn nhão nhoét trên ruộng của Ông Tư Liều. Tiếng mưa át đi mọi âm thanh, là điều kiện lý tưởng để làm việc nguy hiểm này.

Nhưng cũng chính đêm đó, Ông Tư Liều, vì nghi ngờ lão Ba Đước đào trộm hủ vàng, đã lén ra ruộng rình.

Ông Tư Liều nhìn thấy bóng lão Ba Đước đang cặm cụi dưới ánh đèn pin yếu ớt, tay hì hục đào một cái hố sâu. Ông Tư Liều không giữ được bình tĩnh, cầm theo chiếc gậy tre, hùng hổ xông tới.

“Lão Ba Đước! Mày đào cái gì đó! Tao bắt tận tay rồi nhé!” Ông Tư Liều hét lớn, rồi vung gậy vụt xuống.

Lão Ba Đước giật mình, theo phản xạ, lão cố gắng che chắn cái hố đang đào dở. Cú đánh của Ông Tư Liều không trúng lão, nhưng nó vô tình trượt xuống, va mạnh vào cạnh xẻng.

“Keng!”

Một tiếng động kim loại sắc lạnh vang lên. Ngay sau đó, là tiếng tách dứt khoát—âm thanh không thể nhầm lẫn của ngòi nổ bị kích hoạt.

Lão Ba Đước tái mặt. Quả bom cỡ lớn mà lão đang gỡ đã bị kích nổ. Không còn thời gian để chạy hay kêu cứu.

Với kinh nghiệm công binh, phản xạ cuối cùng của lão là ôm chặt lấy quả bom, dùng thân mình và lớp bùn nhão để hấp thụ tối đa lực nổ.

“Chạy đi, Tư Liều! Chạy ngay!” Lão gầm lên, tiếng nói cuối cùng của lão bị nhấn chìm trong bùn đất và mưa lạnh.

“ẦM!”

Một tiếng nổ nhỏ, bị đất và bùn chặn lại, nhưng vẫn đủ mạnh để hất tung Ông Tư Liều ra xa và làm lão Ba Đước ngất lịm, thân thể bị thương nặng.

Chương III: Sự Thật Lên Tiếng

Sáng hôm sau, người ta tìm thấy Lão Ba Đước nằm bất động, toàn thân đầy máu và bùn đất. Ông Tư Liều, may mắn thoát chết, kể lại trong run rẩy: “Hắn… hắn hét lên bảo tôi chạy. Rồi có tiếng nổ… tiếng nổ rất lạ.”

Công an, cùng với đội quân y, được gọi đến. Dân làng tụ tập đông nghịt, vừa tò mò, vừa hả hê. Ai cũng nghĩ lão Ba Đước bị tai nạn khi đang trộm cắp hoặc làm việc ma quỷ.

Nhưng khi công an bắt đầu khám xét hiện trường, mọi thứ dần hé lộ.

Dưới cái hố sâu mà Lão Ba Đước đang đào, không có khoai, không có vàng, mà là một quả bom lớn, đã bị biến dạng sau vụ nổ bị nén. Ngòi nổ đã bị gỡ ra một nửa, chứng tỏ lão Ba Đước đang thực hiện công việc vô hiệu hóa.

Đội chuyên gia rà phá bom mìn đến. Họ quét máy thăm dò kim loại khắp ruộng lúa của Ông Tư Liều, Bà Hai Đen và các ruộng lân cận. Kết quả khiến tất cả kinh hoàng: Dưới lòng đất, vẫn còn một lượng lớn bom mìn sót lại, nằm rải rác.

Một viên sĩ quan công binh nhìn cái hố, nhìn khẩu trang và bộ dụng cụ thô sơ của lão Ba Đước, rồi nhìn sang Bà Hai Đen và Ông Tư Liều với ánh mắt trách móc.

“Ông ấy… là anh hùng. Là người đã cứu mạng cả làng này. Các người có biết, nếu quả bom này nổ tung hoàn toàn, nó có thể san bằng cả mười mẫu ruộng và giết chết hàng chục người không?” Viên sĩ quan nói, giọng đầy tôn kính.

Ông Sáu, Bà Hai Đen, Ông Tư Liều, và cả dân làng đều câm nín. Khuôn mặt họ từ hả hê chuyển sang xanh xám vì xấu hổ và hối hận.

Lão Ba Đước được đưa đi cấp cứu. Dù bị thương nặng, lão vẫn còn sống.

Người ta tìm đến căn chòi xiêu vẹo của lão. Họ không tìm thấy vàng bạc, chỉ tìm thấy một căn hầm nhỏ, nơi lão Ba Đước chất đầy những quả bom đã được gỡ ngòi cẩn thận, được đánh số và ghi chú ngày tháng rõ ràng. Căn hầm đó là một kho chứa sự hy sinh thầm lặng. Lão đã âm thầm tháo gỡ hàng trăm quả bom, mỗi đêm một chút, dưới cái nhìn căm ghét của những người mà lão đang cố gắng bảo vệ.

Trong cuốn nhật ký cũ kỹ của lão, một trang giấy đã ngả vàng, Lão Ba Đước ghi lại:

Ngày 15/5: Lúa Ông Sáu bắt đầu trổ đòng. Nghe thấy tiếng ù ù ở góc Đông Nam. Phải đào thật nhẹ, tránh máy cày của Ông ấy.

Ngày 2/7: Bà Hai Đen chửi mình hôm nay nặng lời quá. Không sao. Bùn đất sẽ nuốt hết lời chửi. Củ bom to hơn. Mất hai đêm.

Ngày 19/8: Món nợ của mình với đất này, còn phải trả. Chỉ cần một người không chết oan, thì mình chấp nhận bị ghét cả đời.

Dân làng Bình Lăng không ai còn dám ngẩng mặt lên. Họ đã khinh miệt một người hùng. Họ đã ném đá vào người đã cứu mạng họ.

Khi Lão Ba Đước xuất viện, không còn là một kẻ lầm lũi cô độc. Cả làng đứng đợi lão ở đầu cầu. Ông Sáu, trưởng an ninh, và Bà Hai Đen, người từng chửi rủa lão nhiều nhất, dẫn đầu, quỳ xuống, nước mắt chảy dài, xin lão tha thứ.

Lão Ba Đước chỉ mỉm cười, nụ cười hiếm hoi và hiền hậu. Lão không cần lời xin lỗi, lão chỉ cần sự sống cho dân làng.

Từ đó, không ai còn gọi lão là Ba Đước nữa. Họ gọi lão là Ân Nhân Cứu Làng. Lão Ba Đước trở thành một phần của sự sống, một biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng. Lão đã chứng minh rằng, đôi khi, sự thật cao cả nhất lại nằm sâu nhất dưới lòng đất, và được khai quật bởi chính bàn tay bị khinh miệt. Lão đã dùng sự căm ghét của cả làng để bảo vệ họ, và đã dùng chính mạng sống mình để cứu lấy họ.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News