Phần 1: Ngôi Làng Của Những Gã Đàn Ông
Nếu có ai đó hỏi tôi về nơi nào âm u nhất cái tỉnh này, tôi sẽ không ngần ngại chỉ tay về phía thung lũng Mây, nơi con đường độc đạo dẫn vào Làng Đông ngoằn ngoèo như một con rắn khổng lồ trườn mình qua vách núi.
Làng Đông giàu. Giàu nứt đố đổ vách. Những căn biệt thự mái thái, mái vòm kiểu Pháp mọc lên san sát giữa rừng núi hoang vu. Nhưng cái giàu của Làng Đông khiến người ta rợn gáy hơn là ngưỡng mộ. Bởi lẽ, từng viên gạch, từng đồng tiền ở đây đều được đổi bằng nọc độc và những quả trứng rắn Hổ Mây.
Tôi là Phong, một phóng viên điều tra, giả danh làm thương lái thu mua dược liệu để thâm nhập vào ngôi làng kỳ bí này. Lời đồn về Làng Đông không chỉ dừng lại ở những con rắn chúa to bằng bắp đùi người lớn, mà còn ở một hiện tượng quái đản: Làng Đông không có con gái.
Suốt một tháng nằm vùng ở nhà ông Trưởng thôn – cụ Chút, tôi đã quan sát kỹ. Trường mầm non, trường tiểu học, sân chơi đầu làng… tuyệt nhiên chỉ toàn những thằng cu tóc húi cua, da đen nhẻm, lì lợm. Không có một chiếc váy hoa, không có tiếng dây thun nhảy nhót, không có những bím tóc đuôi sam.
Người ngoài đồn rằng, đất Làng Đông bị “Thần Rắn” nguyền rủa. Rằng khí độc của hàng vạn con rắn đã triệt tiêu phần “âm”, khiến phụ nữ ở đây không thể sinh con gái. Hoặc tàn khốc hơn, có lời đồn rằng dân làng này trọng nam khinh nữ đến mức man rợ, hễ sinh ra là “vịt trời” thì đều bị đem tế cho Thần Rắn để cầu xin sự thịnh vượng.
Cụ Chút năm nay đã ngoài bảy mươi, là người nắm giữ mọi bí mật của làng. Cụ có đôi mắt đục ngầu, luôn nhìn người khác với vẻ dò xét. Nhà cụ nằm sâu nhất làng, sát vách núi, nơi có cái “Hang Cấm” quanh năm hương khói nghi ngút.
Con dâu út của cụ – cô Mận – đang mang thai tháng cuối. Mận là người làng khác được mua về làm vợ. Suốt thời gian tôi ở đây, Mận sống lầm lũi như cái bóng, khuôn mặt lúc nào cũng toát lên vẻ sợ hãi tột độ. Cô thường lén nhìn bụng mình rồi khóc thầm trong đêm.
Tôi lân la hỏi chuyện mấy gã thanh niên trong làng về chuyện con gái. Họ đều lảng tránh, ánh mắt vụt qua tia nhìn sắc lạnh:
“Đất này không nuôi được hoa. Hỏi làm gì cho mất mạng.”
Câu trả lời đầy mùi đe dọa ấy càng thôi thúc tôi tìm ra sự thật. Liệu có phải Làng Đông đang che giấu một tội ác diệt chủng giới tính quy mô lớn?
Phần 2: Đêm Mưa Máu
Đêm rằm tháng Bảy. Mưa như trút nước xuống thung lũng. Tiếng sấm rền vang hòa lẫn với tiếng rít của hàng ngàn con rắn trong các hầm nuôi tạo nên một bản giao hưởng rùng rợn.
Tôi đang nằm trằn trọc trong căn phòng khách thì nghe tiếng la hét thất thanh từ buồng trong. Mận chuyển dạ.
Không khí trong nhà cụ Chút căng như dây đàn. Cụ Chút không gọi xe cấp cứu, cũng không gọi y tá trạm xá. Cụ gọi bà Mụ Lợi – một bà già mù lòa, chuyên đỡ đẻ cho dòng họ.
Tôi lén nhìn qua khe cửa. Cụ Chút ngồi chễm chệ trên ghế tràng kỷ, tay lăm lăm cây gậy đầu rồng, mặt đanh lại. Hai người con trai của cụ đứng hai bên, khuôn mặt căng thẳng, mồ hôi vã ra như tắm dù trời đang lạnh.
Trong buồng, tiếng Mận gào thét thảm thiết:
“Đừng! Đừng bắt con tôi! Cầu xin các người!”
Tiếng bà Mụ Lợi vọng ra, khàn đặc:
“Cố lên! Sắp ra rồi! Đầu ra rồi!”
Một tia chớp rạch ngang trời, soi rõ khuôn mặt tái mét của cụ Chút. Và rồi, một tiếng khóc vang lên. “Oa… Oa… Oa…”
Tiếng khóc lảnh lót, thanh mảnh, cao vút. Khác hẳn tiếng khóc ồm ồm của những bé trai mà tôi từng nghe.
Cả căn nhà chết lặng. Cụ Chút đánh rơi chén trà trên tay. “Xoảng!”. Tiếng vỡ tan tành như báo hiệu một điềm gở.
Bà Mụ Lợi bế đứa bé bước ra, tay run bần bật:
“Cụ… Cụ Chút ơi…”
Cụ Chút đứng phắt dậy, lao tới:
“Trai hay gái?”
Bà Mụ Lợi quỳ sụp xuống, giọng lạc đi vì kinh hoàng:
“Là… là con gái. Một đứa con gái… còn sống!”
Câu nói “còn sống” của bà Mụ khiến tôi lạnh toát sống lưng. Tại sao lại là “còn sống”? Chẳng lẽ những đứa bé gái khác đều chết ngay khi chào đời?
Cụ Chút nhìn đứa bé đỏ hỏn trong tay bà Mụ. Đôi mắt cụ vằn lên những tia máu đỏ quạch. Cụ gầm lên:
“Sao lại là con gái? Sao lại là nghiệp chướng này?”
Hai người con trai cụ cũng ôm đầu, ngồi thụp xuống đất, vẻ mặt tuyệt vọng như vừa nhận án tử hình.
“Bố ơi… làm sao bây giờ? Luật làng… luật làng không thể phá…”
Cụ Chút nghiến răng, giật lấy đứa bé từ tay bà Mụ. Đứa bé khóc thét lên. Cụ nhìn nó, ánh mắt dao động dữ dội giữa sự tàn độc và nỗi đau đớn.
“Chuẩn bị xe! Mang nó ra Hang Cấm ngay lập tức! Trước khi trời sáng!”
Tôi chết điếng. Hang Cấm? Nơi đồn đại là hang ổ của Rắn Chúa? Họ định đem đứa bé đi tế thần sao? Máu nghề nghiệp và lương tri con người trỗi dậy. Tôi không thể đứng nhìn một sinh linh bé bỏng bị giết hại.
Tôi rút điện thoại, định gọi cảnh sát, nhưng ở đây không có sóng. Tôi vơ vội con dao gọt hoa quả trên bàn, đạp cửa xông vào.
Phần 3: Cuộc Giải Cứu Trong Đêm
“Dừng lại! Các người định làm gì đứa bé?” – Tôi hét lên, chĩa dao về phía cụ Chút.
Cả nhà cụ Chút sững sờ quay lại nhìn tôi.
“Mày… thằng lái buôn…” – Cụ Chút nheo mắt. – “Mày nghe thấy hết rồi à?”
“Tôi nghe thấy hết rồi! Các người là lũ quỷ dữ! Các người định giết cháu ruột mình để tế cho con rắn chết tiệt nào đó sao?” – Tôi gào lên, tiến lại gần, cố gắng giằng lấy đứa bé.
Cụ Chút không hề nao núng. Cụ nhìn tôi với ánh mắt khinh bỉ pha lẫn thương hại.
“Mày không biết gì thì câm mồm! Tránh ra, đừng để tao phải giết cả mày.”
“Tôi sẽ không tránh! Trừ khi ông bước qua xác tôi!”
Không khí căng thẳng tột độ. Con trai cả của cụ Chút lao vào tôi. Tôi chống trả quyết liệt, nhưng sức vóc thư sinh không lại được với gã đàn ông quen nghề rừng rú. Tôi bị quật ngã xuống sàn, con dao văng ra xa.
“Trói nó lại! Nhốt vào buồng!” – Cụ Chút ra lệnh.
Tôi bị trói gô và ném vào góc nhà. Mận từ trong buồng lết ra, máu me đầm đìa, cô bò đến chân cụ Chút, dập đầu van xin:
“Bố ơi… con xin bố… Nó là cháu nội bố mà… Bố tha cho nó đi…”
Cụ Chút nhìn con dâu, đôi mắt già nua ầng ậng nước. Cụ cúi xuống, giọng run run nhưng kiên quyết:
“Mận à, con biết luật của làng rồi. Nếu giữ nó lại, nó sẽ chết. Con muốn nó chết dần chết mòn trước mắt con, hay muốn nó có một con đường sống?”
Mận khựng lại, ngước đôi mắt đẫm lệ nhìn bố chồng. Cô buông tay ra, gục xuống sàn khóc nấc lên từng hồi. Cụ Chút bế đứa bé, quay lưng đi ra cửa. Bên ngoài, chiếc xe bán tải đen trùi trũi đã nổ máy chờ sẵn.
Họ mang đứa bé đi trong đêm mưa gió bão bùng.
Tôi nằm đó, bất lực và căm hận. Tôi thề, nếu tôi thoát được ra ngoài, tôi sẽ phanh phui tội ác của cái làng này ra ánh sáng. Tôi sẽ khiến họ phải trả giá cho mạng sống của đứa bé vô tội kia.
Phần 4: Sự Thật Phía Sau Bức Màn Bí Mật
Sáng hôm sau, tôi được thả ra. Nhưng không phải để đuổi đi, mà là để… tham gia một cuộc họp kín của làng.
Cụ Chút đích thân cởi trói cho tôi. Cụ già đi trông thấy sau một đêm thức trắng. Cụ đưa tôi một tập hồ sơ dày cộp và một chiếc USB.
“Mày là nhà báo, tao biết.” – Cụ nói, giọng khàn đặc. – “Tao đã cho người điều tra mày từ ngày đầu mày đến đây.”
Tôi sững sờ:
“Ông biết tôi là nhà báo mà vẫn để tôi ở lại?”
“Vì tao cần một người như mày. Một người có thể mang sự thật này đi xa, khi cái làng này sắp chết.”
Cụ dẫn tôi ra sau nhà, không phải đến trại rắn, mà đến một căn hầm bí mật được xây kiên cố dưới lòng đất. Cánh cửa hầm mở ra. Một luồng khí lạnh toát và mùi thuốc sát trùng xộc vào mũi. Bên trong không phải là nơi tế thần, cũng không phải là nơi tra tấn. Đó là một phòng thí nghiệm y khoa hiện đại.
Trên tường treo đầy những biểu đồ gen, những hình ảnh X-quang và các mẫu xét nghiệm.
“Nhìn đi.” – Cụ Chút chỉ tay lên màn hình lớn.
Tôi nhìn vào những dòng chữ chi chít. Hội chứng nhiễm độc gen XY, Biến đổi nhiễm sắc thể giới tính nữ, Suy thoái tủy xương cấp tính…
“Nghề nuôi rắn Hổ Mây này… nó là một lời nguyền thực sự, nhưng không phải do thần thánh.” – Cụ Chút bắt đầu kể, giọng run rẩy. – “Mấy chục năm trước, để kích thích rắn đẻ nhiều trứng, đẻ trứng to, các cụ tổ làng này đã dùng một loại hóa chất kích thích mua chui từ biên giới. Loại hóa chất đó ngấm vào đất, vào nước, vào không khí.”
Cụ dừng lại, ho sù sụ.
“Nó không ảnh hưởng đến đàn ông. Nhưng nó tàn phá gen của phụ nữ. Đặc biệt là các bé gái sinh ra và lớn lên trên mảnh đất này. Nếu một bé gái sống ở Làng Đông quá 5 tuổi, chất độc tích tụ sẽ khiến nó bị suy tủy, biến dạng xương, đau đớn tột cùng rồi chết trong thảm khốc.”
Tôi bàng hoàng. Hóa ra, “lời nguyền” là có thật, nhưng là lời nguyền của hóa chất, của lòng tham con người đã hủy hoại môi trường sống.
“Chúng tao đã phát hiện ra điều này cách đây 20 năm, khi hàng loạt bé gái chết trẻ. Chúng tao đã mời các giáo sư đầu ngành về nghiên cứu bí mật. Kết luận là: Đất này không thể nuôi được ‘hoa’. Muốn con gái sống, phải đưa nó đi thật xa, càng sớm càng tốt, và tuyệt đối không được quay lại.”
Phần 5: Những Đứa Con Bị “Bắt Cóc”
“Vậy… vậy những đứa bé gái…?” – Tôi lắp bắp.
Cụ Chút mở một chiếc tủ sắt lớn. Bên trong không phải vàng bạc, mà là hàng trăm cuốn album ảnh. Cụ lấy ra một cuốn, lật từng trang.
Trong ảnh là những bé gái xinh xắn, khỏe mạnh, đang cười tươi rói. Bức ảnh này là một cô bé đang múa ba lê ở Paris. Bức ảnh kia là một cô sinh viên tốt nghiệp đại học Y ở Hà Nội. Bức ảnh nọ là một cô dâu rạng rỡ trong ngày cưới ở Sài Gòn.
“Con gái làng tao đấy.” – Cụ Chút mỉm cười, nụ cười hiếm hoi và đầy tự hào, nhưng khóe mắt lại ầng ậng nước. – “Hầu hết con gái sinh ra ở làng đều được bí mật chuyển đi ngay trong đêm. Chúng tao gửi chúng đến những trại trẻ mồ côi tốt nhất, hoặc nhờ người thân tín ở nước ngoài, ở các thành phố lớn nhận nuôi.”
“Tại sao phải bí mật? Tại sao phải làm như các người đang thủ tiêu chúng?” – Tôi hỏi.
“Vì nếu công khai, dân làng sẽ bỏ đi hết. Cái nghề rắn này nuôi sống cả huyện. Và quan trọng hơn… là để cắt đứt tình mẫu tử.” – Cụ Chút nghẹn ngào. – “Nếu mẹ chúng biết con mình còn sống, các bà mẹ sẽ tìm đến, sẽ lén lút đưa con về thăm quê. Chỉ cần hít thở không khí ở đây một tuần thôi, chất độc sẽ kích hoạt lại mầm bệnh. Để cứu con, chúng tao buộc phải đóng vai những kẻ ác ôn, những kẻ mê tín dị đoan giết con tế thần. Để các bà mẹ tuyệt vọng mà buông tay, để những đứa trẻ lớn lên mà không bao giờ tò mò tìm về cái ‘đất chết’ này.”
Tôi nhìn vào những bức ảnh. Những ông bố Làng Đông xăm trổ, bặm trợn, ban ngày thì lầm lì chém to kho mặn, nhưng đêm đêm lại chui xuống hầm, ngắm nhìn ảnh con gái mình đang lớn lên ở một phương trời khác, khỏe mạnh và bình an.
Họ chấp nhận mang tiếng ác. Họ chấp nhận nỗi đau chia cắt. Họ chấp nhận dùng toàn bộ số tiền bán trứng rắn khổng lồ để chu cấp bí mật cho cuộc sống vương giả của những đứa con gái mà họ không bao giờ được phép nhận mặt.
Đứa bé đêm qua – cháu nội cụ Chút – đã được đưa lên chuyến xe đặc biệt ra sân bay, sang Úc định cư cùng một gia đình bác sĩ người quen.
“Mận nó khóc vì nó tưởng con nó chết. Nhưng thà nó đau một lần, còn hơn nhìn con nó chết mòn trên tay.” – Cụ Chút khép cuốn album lại.
Phần 6: Đoạn Kết Bất Ngờ
Cụ Chút giao cho tôi toàn bộ bằng chứng về mức độ ô nhiễm của làng. Cụ muốn tôi công bố nó.
“Làng này giàu đủ rồi. Đã đến lúc phải dừng lại. Tao không muốn thế hệ sau phải sống trong dối trá và chia ly nữa. Hãy dùng ngòi bút của mày, giết chết cái nghề rắn này đi, để đất này được ‘thải độc’, để con cháu tao sau này có thể đường hoàng đón con gái trở về.”
Tôi rời Làng Đông mang theo bí mật nặng trĩu. Bài báo của tôi gây chấn động dư luận. Cơ quan chức năng vào cuộc. Làng nghề bị đóng cửa để xử lý môi trường. Dân làng ban đầu phẫn nộ, nhưng khi biết sự thật về căn bệnh quái ác, họ chấp nhận di dời.
Mười năm sau.
Tôi nhận được thiệp mời đám cưới. Không phải ở thành phố, mà là ở Làng Đông. Làng Đông giờ đây đã khác. Không còn những trại rắn u tối. Thay vào đó là những đồi chè xanh mướt, những vườn cây ăn quả. Đất đã được làm sạch.
Tôi bước vào rạp cưới. Cô dâu xinh đẹp tuyệt trần trong bộ váy trắng tinh khôi đang đứng trên sân khấu. Đó chính là đứa bé gái sinh ra trong đêm mưa bão năm nào – cháu nội cụ Chút. Hôm nay, cô trở về để kết hôn với một chàng trai cùng làng – người bạn thanh mai trúc mã qua những bức thư tay.
Cụ Chút giờ đã ngồi xe lăn, tóc bạc trắng. Cụ ngồi ở hàng ghế đầu, tay run run nắm lấy tay Mận. Mận khóc, nhưng là giọt nước mắt hạnh phúc. Cô đã được nhận lại con sau mười năm xa cách, khi vùng đất này đã thực sự an toàn.
Bên dưới khán đài, hàng trăm người đàn ông Làng Đông – những người cha vĩ đại – đang ngắm nhìn những cô con gái của mình lần lượt trở về. Những cô gái ấy, người làm bác sĩ, người làm giáo viên, người là doanh nhân… họ trở về như những loài hoa rực rỡ nhất, nở bừng trên mảnh đất từng được coi là “vùng đất chết”.
Tôi nhìn thấy một gã đàn ông xăm trổ đầy mình, khuôn mặt hung dữ, đang lén lau nước mắt khi được một cô gái trẻ ôm chầm lấy gọi “Bố ơi”. Hóa ra, tình yêu thương con cái không cần phải phô trương bằng lời nói. Đôi khi, sự hy sinh lớn nhất là chấp nhận đóng vai ác quỷ, chấp nhận buông tay để con mình được bay cao, bay xa đến những vùng trời bình yên.
Làng Đông không còn nuôi rắn. Nhưng họ đã nuôi dưỡng được một thứ quý giá hơn gấp ngàn lần: Những đóa hoa của tình phụ tử, nở rộ giữa đời thường.