×
×

Được mẹ chồng đãi mỗi cơm trắng với giò, con dâu tức giận đùng đùng lái xe bỏ đi

Trưa đó, nắng ở làng Cò Sậy rắc bụi lên những tấm mái fibro xi măng, con đường đất trước cổng nhà bà Tư kêu rạo rạo dưới bánh xe. Ly đứng sững trước chiếc mâm nhôm, cái bát cơm trắng xốp vừa xới, cạnh là đĩa giò cắt dày hai khoanh, nghiêng nghiêng như cái tai ai vội úp lại tránh điều gì. Mùi hành phi từ đâu thổi đến, lẫn với mùi rơm phơi, mùi bùn non bám ở gót dép.

“Ăn tạm đi con,” bà Tư đặt đôi đũa tre trước mặt Ly. “Cơm trắng với chút giò cho chắc bụng. Chiều mẹ làm thêm.”

Đôi bàn tay bà khô nứt theo những đường gân xanh, móng tay dính chút nhựa chuối. Bên kia mâm, ông Khang – bố chồng – ho khẽ, vuốt ngực, ánh mắt hiền mà mệt. Trên chạn bếp, chiếc nồi gang đen như một vết mực khô. Xung quanh, nhà xóm xì xào, có người bấm tay nhau: con dâu thành phố chắc khó vừa bụng.

Ly nhìn xuống bát cơm. Sáng nay, Quân – chồng cô – gọi từ Hà Nội bảo kẹt việc gấp, bảo Ly về trước. Ly đã cười, nói cô tự đi được, dẫu lần đầu về Thanh Hóa ra mắt họ hàng bên nội. Cô lái xe từ sáng sớm, qua mấy đoạn đường gập ghềnh toàn ổ gà, bụi bặm như một lớp mưa khô.

Đi suốt mấy tiếng, cô đã tưởng ít nhất sẽ có bát canh chua, đĩa thịt rang cháy cạnh, mớ rau luộc chấm mắm tép. Cô chẳng xa hoa, chỉ muốn thấy mình được đón nhận. Mâm cơm này… giản dị đến trơ trọi. Cái trơ trọi va vào một nỗi mệt mỏi lâu ngày, bật thành tia lửa.

Ly bỏ đũa, đứng bật dậy, ghế nghiến nền gạch hoa. “Con xin phép… ra ngoài chút,” cô nói mà giọng đã khô lại. Không đợi bà Tư nói thêm, Ly quay người, bước nhanh ra sân. Mấy đứa trẻ trên hè đang chơi ô ăn quan nép sang, nhìn Ly bằng cái mắt tò mò đặc quánh của làng xóm.

Tiếng máy ô tô nổ dữ dội hơn mọi ngày. Ly quay đầu, đánh lái qua cổng, bụi cuốn thành một vệt nâu trên không trung. Phía sau lưng, tiếng bà Tư “Ơ con…” đứt ngang, mắc ở chỗ gió.


Ở ngã ba, Ly đạp phanh. Tim vẫn đập dồn, ngón tay bóp chặt vô lăng. Cô cắn môi. Tự dưng nhớ lại một cảnh mơ hồ ở nhà bố mẹ đẻ: bữa cơm mùa mất mùa, mẹ xới bát cơm trắng, đặt trước mặt Ly một miếng giò mua từ chợ tết, nói: “Con ăn đi, phần nạc cho con.” Lúc ấy cô tám tuổi, giận mẹ vì nghĩ mẹ thiên vị mình, để anh trai chỉ ăn trứng. Lớn lên chút, cô mới hiểu, hôm đó mẹ đã bán cả đàn gà để mua ít giò và trứng, cố làm cho mâm cơm trông như một ngày tết. Nhưng ký ức tròn méo hay lẫn lộn theo cách riêng của nó, những khúc mắc cũ có khi chỉ chờ dịp mà trồi lên, trấn lấp cả những điều mình đã học để biết ơn.

Ly hít sâu. Cô lướt qua kính chiếu hậu: đằng sau là cổng nhà, là ánh mắt bị bỏ lại của một người đàn bà quê. Trên hiên, mấy bà hàng xóm đã tụm lại, mỗi người một câu, những phỏng đoán phồng lên như bọt xà phòng: “Con dâu láo toét”, “Thành phố khinh quê”, “Về nhà chồng mà bày đặt…”.

Một sợi dây trong Ly “phựt” đứt. Cô đạp ga. Xe lao về phía chợ huyện.


Chợ Cồn vào buổi trưa như một cơn say nắng: tiếng rao, tiếng cân, tiếng dao thớt gõ chát chúa. Ly gửi xe, lách qua những sạp cá sặc mùi tanh mặn, những mẹt rau muống còn ướt sương, những thúng cà pháo xanh như mắt mèo.

“Con ơi, mua gì thế?” Một bà già gọi, giọng Quảng xen Thanh, mắt đen sáng.

Ly ngập ngừng nửa giây, rồi từ đâu trào lên một mệnh lệnh rõ ràng: “Bà cân cho con ba ký tôm bạc, một ký mực ống, nửa ký thịt ba chỉ, năm lạng bì, bảy lạng nạc vai, một bó lá đắng, thêm hai mớ rau muống non, một mớ rau tập tàng. À, nem chua Thanh Hoá mấy chục cái nữa ạ. Với lại… mắm tép Hà Yên loại ngon.”

Bà già cười híp mắt: “Ừ, nhà có cỗ à?”

Ly chợt thấy mặt nóng lên. Cô nhìn xuống đôi giày cao gót dính bụi, nghe tiếng tim mình dịu lại. “Nhà con… có khách,” cô nói nhỏ.

“Thế thì thêm ít chả tôm. Con người Hà Nội hả? Lái xe một mình về đây là gan đấy. Cái này mà nướng lên, chấm nước mắm ớt tỏi, cả làng ăn được.” Bà vừa gói hàng vừa nói. Ly cười, bất giác thấy mình dễ thở.

Tới quầy gia vị, cô chọn mấy củ hành khô tím nhạt, vài củ tỏi, gừng, nghệ. Cô hơi do dự trước hàng dao thớt. Bỗng có tiếng gọi:

“Chị Ly?”

Cô ngẩng lên – Thu, bạn học cấp hai của Quân, đứng đó với cái nón lá sờn mép, chiếc áo chống nắng hoa tím. “Em theo Facebook anh ấy, thấy chị cưới… mà chưa gặp được. Chị về chơi à?”

Ly gật đầu. Thu hạ giọng: “Chị đừng chấp mấy lời xóm, tội. Nhà anh Quân năm nay hạn tiền. Bố anh ấy vào viện mấy đợt, mẹ bán hết hai sào ngô. Sáng nay, bác ở xóm Dụng gửi biếu cây giò, nói ‘để nhà ăn lấy may khi con dâu về’. Bác gái chia làm ba phần, phần lớn nhất để cho chị, bác ấy bảo ‘con thành phố, bụng yếu, ăn cho chắc dạ’. Còn lại… nhà không còn gì. Chuyện chiều nay giỗ cụ nội, bác sợ giờ chưa nhập bếp được nhiều, nên… mới vội.”

Ly đứng chết lặng giữa chợ. Tiếng dao chặt cá bỗng như chặt vào một cái gì mỏng tang trong ngực. Nỗi giận dữ vừa dồn dập giờ xẹp xuống như cái bánh đa gặp nước.

“Em nói thật hả Thu?”

“Em nói dối làm chi. Em còn thấy bác gái buộc lại dây giò bằng cái sợi lạt, tay run run… Tội.” Thu nhìn Ly, cười ngượng. “Người quê em hay vụng về thế đấy, thương thì thương mà nói năng cứ như làm cho người ta tổn thương.”

Ly nghe tiếng của chính mình lúc nãy vang vọng, khô và sắc. Cô nắm chặt túi đồ. “Cám ơn em,” cô nói, rồi quay người. Đi qua quầy rượu, cô nhớ đến ông Khang hay đau ngực. Cô mua thêm một ít rượu sim mơ, ít chanh. Đến góc nhỏ có tiệm vàng, cô dừng lại, tháo chiếc vòng tay bạch kim mẹ tặng lúc cưới, đặt xuống. “Cầm giúp em ít,” cô nói. Người thợ vàng ngước mắt dò hỏi. Ly mím môi: “Em về chuộc sau.”

Người đàn ông nhìn kỹ đôi mắt Ly, nhận ra có cái quyết liệt hiếm gặp. Ông gật đầu.

Chưa đầy ba mươi phút từ lúc rời nhà, Ly chất lên cốp sau hai bao hàng lớn, cầm thêm một giỏ mây đầy rau. Cô quay đầu xe, chạy nhanh về phía cổng nhà bà Tư. Một đám trẻ nhìn thấy xe màu trắng từ xa đã râm ran: “Con dâu lại về rồi! Lại về!”


Sân nhà bà Tư ồn ào hơn. Mấy bà hàng xóm còn tụm lại bên hàng rào duối. Ông Khang ngồi trên ghế nhựa nhìn ra ngõ, đợi một cái gì không gọi tên. Bà Tư từ trong nhà lật đật chạy ra khi nghe tiếng máy xe tắt, áo bà vẫn vương mùi khói bếp.

Ly mở cốp. Gói nem chua, chả tôm, tôm bạc, mực, thịt, rau… hiện ra như một mâm hội làng. Cô ôm từng túi vào sân, mồ hôi lấm tấm nhưng mắt cười. “Mẹ ơi,” Ly nói, giọng nhẹ và nhanh, “con về muộn, con vụng, con làm mẹ hiểu lầm. Cho con vào bếp, con nấu một bữa ra trò. Chiều còn giỗ cụ, mình làm luôn mẹ nhé.”

Cái miệng mấy bà hàng xóm vẫn đang mở ra vì định nói điều gì đó bỗng khép lại. Sự bất ngờ làm họ ngắc ngứ như nuốt phải hạt thóc.

Bà Tư đứng thừ. Rồi đôi mắt hằn viền chân chim của bà bỗng ươn ướt. Bà cầm lấy cái giỏ trong tay Ly, nhẹ hẳn. “Con…” bà nói mà không ra lời, chỉ thở ra một hơi dài khuất trong cổ.

Ly đã xắn tay áo, bước vào bếp. Cô buộc lại tóc bằng một dải dây thun, nhìn qua cái bếp gạch nguội, cái chạn bát tróc men. “Mẹ cho con mượn cái nồi to,” cô bảo. “Con nấu canh lá đắng với thịt nạc, chả tôm thì con nướng, tôm mực con rim, mắm tép chưng. Rau muống con xào tỏi. À, con trộn ít bì làm nem thính, mẹ nhé.”

Bà Tư gật, miệng cười trông trẻ như con gái, chạy đi gọi hàng xóm: “Chị Tý ơi, chị Thơm ơi, vào đây phụ cái Ly. Bọn mình làm nhanh còn kịp cúng cụ.”

Những cái bóng người đàn bà lách qua nhau trong bếp. Tiếng nước chảy, tiếng dao thái, tiếng dầu gặp tỏi “xèo” một cái giòn tan. Mùi hành phi bốc lên quyện mùi lá đắng nhẫn nhẫn, mùi mắm tép dậy lên rồi dịu xuống. Ly thái bì thành sợi đều, bóp thính rắc đều tay, mỗi động tác như đã tập từ thuở nhỏ. Cô học nấu từ mẹ, từ những mùa lụt miền Trung, từ những bữa cơm phải biến một thứ thành ba món cho đỡ tẻ. Không ai biết, và cô cũng quên mất bấy lâu, rằng bàn tay cô có thể mềm mại thế lúc đứng giữa bếp.

“Con thành phố mà khéo thế,” bà Tý nói, vừa rửa rau vừa cười.

“Con thành phố vẫn từ quê mà ra,” Ly đáp, mắt lấp lánh.

Ông Khang ngồi ở hè, nhìn vào, khóe miệng ông nhích lên một đường cong thật nhỏ. Ông dõi theo dáng Ly bưng nồi canh, nghe giọng cô “mẹ tránh chân” như tiếng của một người thân chứ không phải khách.

Đến chiều, mâm cỗ hiện ra trên chiếc bàn gỗ mòn, màu thức ăn tươi rói dưới ánh hoàng hôn: đĩa chả tôm nướng thơm phức, đĩa tôm rim nước mắm sền sệt, bát canh lá đắng bốc khói, nem thính rắc lạc rang vàng, mâm rau xanh non giòn, bát mắm tép đỏ au đặt giữa. Nem chua bóc từng cái, lớp lá chuối còn ướt sương như vừa bước ra khỏi ruộng.

Láng giềng, họ hàng đã đến. Mấy bác họ bấm tay nhau, ngạc nhiên tựa như vừa nghe một đám mưa rót xuống ruộng nứt nẻ. Lời đồn ngắn ngủi trưa nay bị bữa cơm đè bẹt, nát thành muối vừng.

Ly mời mọi người, tay chân thoăn thoắt. Cô đặt trước mặt bà Tư bát canh, nói nhỏ: “Mẹ ăn nóng kẻo nguội.” Bà Tư cầm thìa mà tay run. Bữa giỗ cụ nội diễn ra ấm áp, khói nhang len trên mái tôn, con chó mốc nằm dưới gầm phản gác cằm lên chân trước, thở đều.

Sau nghi thức, khi mọi người đã ngồi, Ly quay sang bà Tư, lấy trong túi một phong bì cứng, đặt nhẹ vào lòng bàn tay nứt nẻ của bà.

“Mẹ cầm giúp con. Con biếu bố mẹ tiêu tạm. Từ tháng sau, con với anh Quân gửi về mỗi tháng mười triệu phụ bố mẹ thuốc thang và chi tiêu. Con nói với anh ấy rồi. Không phải chuyện ‘lấy lòng’, mà con muốn bình thường hóa việc hiếu thảo như tiền điện nước. Đến hẹn lại lên.”

Những tiếng xuýt xoa xung quanh chưa kịp tròn miệng, bà Tư đã đỏ hoe mắt. Bà vội đẩy phong bì lại: “Ôi thôi thôi con ơi, mẹ không…”

Ly không rút tay về. “Mẹ nhận. Không phải vì nhà cần – mà vì con muốn có một cái ‘nhà’ để gửi về. Con muốn được nghĩ tới nhà này như chỗ để con trông cậy mà thương chứ không phải chỗ để con so đo.”

Bà Tý gật gù: “Nó nói câu này hay phết, bà Tư ạ.”

Ông Khang đặt chén xuống, húng hắng ho: “Con nói thế, bố mẹ nhận. Nhận để còn có cớ mắng khi tháng nào tụi mày quên,” ông cười, răng sún lấp ló. Cái cười làm không khí vỡ ra thành những mảnh vui xíu xíu, đủ để từng người hít thở dễ dàng hơn.

Quá bữa, Ly ra giếng rửa tay. Trời đã kịp đổi màu, nắng vỡ nhỏ thành những đốm vàng trên bờ rào duối. Cô thấy trong buồng có cái hòm gỗ cũ hé nắp – chắc bà Tư lấy đồ cúng. Bất giác, Ly bước đến, định tìm cái khăn lau.

Trong hòm, ngoài mấy bộ áo nâu, vài tấm vải thâm, còn có một xấp ảnh cũ buộc dây chun đã nhão. Ly cầm lên, vô tình kéo tuột sợi dây. Ảnh trượt ra, rơi trên chiếu cói, những khung hình vàng ố của những năm lao xao nghèo.

Một tấm ở trên cùng làm Ly khựng lại. Hàng chữ sau ảnh run rẩy: “Lũ năm 2005 – đội cứu trợ xã Hạ Lễ.” Trong ảnh là mấy người mặc áo mưa nilon mỏng, đứng trên thuyền gỗ giữa biển nước, một người đàn bà trẻ bế trên tay bé gái gầy, đầu tóc bết. Bà đội chiếc khăn rằn, mặt sạm nắng, mắt cười mà ráo hoảnh. Bé gái ôm một túi bánh quy, mắt nhìn thẳng vào ống kính – đôi mắt mà Ly đã soi gương một đời.

Ly thấy bàn tay mình run. Cô lật mặt sau tấm ảnh. Ngoài dòng chữ năm tháng, còn một câu viết dở: “Bế con bé này nhẹ hều. Nó tên Ly, ở xóm Trại. Mẹ nó dặn cảm ơn…”

Ly như nghe tiếng nước lũ trôi qua một lần nữa trong tai mình. Năm ấy, bố cô mất vì sốt xuất huyết sau trận lũ, mẹ kéo hai đứa con đến điểm phát hàng cứu trợ. Một người đàn bà trẻ bế Ly lên thuyền, nói gì đó bằng giọng Thanh, dúi vào tay cô gói giò cắt sẵn và một cái bánh chưng, bảo “Ăn đi cho có sức”. Cái “miếng giò” trong ký ức ẩm mốc bỗng lăn từ một chỗ nào sâu thẳm ra trước mặt.

Ly quay đầu ra cửa. Bà Tư đang đứng đó, tay xoa xoa mép tủ như tìm chỗ bấu víu. Ánh chiều hắt lên mắt bà một thứ mờ mờ ấm áp.

“Con tìm gì thế?” bà hỏi, giọng hoảng rồi dịu dần khi thấy Ly cầm tấm ảnh.

Ly mang ảnh ra hiên. Cô giơ lên. “Mẹ… đây là mẹ ạ?”

Bà Tư nhìn một chốc, rồi cười, cái cười lẫn lộn cả thẹn cả tự hào: “Ừ, hồi ấy mẹ đi đội cứu trợ. Mưa gió suốt mấy tháng, người trôi như bèo rác. Mẹ bế một bé gái, nó ôm chặt gói quà, mắt tròn như hòn bi. Mẹ hỏi tên, nó nói ‘Ly’. Mẹ nhớ. Không ngờ lại là con.”

Mấy người xung quanh ồ lên. Thu từ sân bước vào, tay áo còn mùi rau. “Em nói rồi mà, duyên là duyên.”

Ly ôm tấm ảnh, nghèn nghẹn. Cô bước tới, cúi xuống, đặt mặt trên mu bàn tay nhăn của bà Tư. “Con… xin lỗi mẹ vì buổi trưa con nóng. Con nghĩ lệch. Con quên mất, nhiều khi cái ít ỏi không phải là khinh rẻ, mà là phần người ta gom hết lại để dồn cho mình.”

Bà Tư lắc đầu, xua tay: “Thôi, thôi. Mẹ vụng. Mẹ cứ sợ con ăn đồ lạ bụng. Rồi mẹ còn lo chiều giỗ cụ, sợ đụng giờ. Mẹ nói năng cộc quá. Mẹ già rồi, chậm hiểu, chậm nói. Con đừng để bụng.”

Ly cười qua nước mắt. “Con không để bụng. Con để… trong bụng một thứ khác.” Cô đặt tay lên bụng, bất giác. Mấy bà trố mắt. Ly giật mình, rồi tủm tỉm: “Con mới biết sáng nay, còn chưa kịp báo ai. Con định về nói trực tiếp. Hóa ra… trời khiến con nói sớm hơn.”

Không khí vỡ tung thành tiếng reo khe khẽ. Ông Khang chống tay định đứng dậy, Ly chạy tới đỡ, ông đặt bàn tay gầy lên đầu cô, lẩm bẩm: “Ôi giời, cái nhà này… có cháu rồi. Có lộc rồi.”

Điện thoại Ly rung. Quân gọi. Ly bật loa ngoài.

“Em về tới chưa? Anh xong việc rồi, mai anh về,” giọng Quân mệt mà vui.

“Em về rồi,” Ly đáp, giọng dẻo như mật. “Em đang ở bếp, bày nồi bày niêu. Em… có chuyện này.”

“Chuyện gì thế?”

“Một, em đã trót nổi nóng nhưng đã sửa. Hai, em biếu bố mẹ ít tiền, tháng nào vợ chồng mình cũng gửi. Ba, em… có em bé rồi.”

Bên kia, im lặng một nhịp. Rồi tiếng cười bật ra, ấm như than. “Thế thì anh có ba việc: một là xin lỗi mẹ thay em, hai là chuẩn bị gửi tiền đều, ba là đặt tên con.”

“Đặt sau,” Ly cười. “Giờ anh chỉ cần nhớ đường về.”

Cả nhà cười rần rần. Ly tắt máy, lần đầu trong ngày thấy người mình nhẹ như bấc.


Đêm xuống nhanh. Tiếng ếch kêu ở ruộng, cánh gián đập vào bóng đèn vàng. Mâm ăn dọn gần xong thì có tiếng xe máy ngoài ngõ. Một người đàn bà trạc năm mươi, áo hoa, trán đẫm mồ hôi, tay ôm cái rổ. Bà hấp tấp vào, đặt rổ xuống bàn: một cây giò khác, vàng mật, còn nóng.

“Cháu Ly ơi, bác là chị bên xóm Dụng đây,” bà thở hổn hển. “Sáng bác gửi cây giò qua, bảo ăn lấy may. Bác nghe người ta đồn cháu bỏ đi, bác lo quá. Nãy đi chợ bán xong, bác ghé qua xem. Ủa, sao mâm đẹp thế này? Con dâu thành phố… nấu à?”

Bà Tư cười, kéo tay chị: “Ừ, đấy, đứa con dâu mẹ kể chị nghe đây. Cả làng ‘bị’ nó nấu cho ăn no lặc lè, còn không xấu hổ nổi.”

Tiếng cười bật lên. Người đàn bà xóm Dụng nhìn Ly, đôi mắt đen ướt. “Cháu đừng giận làng nhé. Người làng mồm to mà bụng mềm. Người ta thương lạ kiểu người ta. Sáng bác nghĩ cháu về xa, ăn cơm trắng không quen, bác biếu cây giò… Thực ra bác cũng… mong con gái bác sau này gặp nhà chồng tử tế.”

Ly nắm tay bà, căng những sợi gân cứng trên lưng bàn tay. “Cháu cám ơn. Miếng giò của bác sáng nay… là cái cửa mở ra cả ngày nay.”

“Cửa gì cơ?” bà cười.

“Cửa bụng,” Ly đáp. “Và cửa lòng.”

Ngoài sân, gió đêm mát, tiếng lá tre sột soạt. Bà Tư đứng dậy, vào buồng, lấy ra một túi vải nhỏ. Bà lục lọi, đưa cho Ly một gói giấy báo cũ. Ly mở ra: vài đồng tiền lẻ, một tờ tiền cũ nhàu đã rách góc, và một cuộn chỉ màu xanh.

“Cái này… mẹ định giữ làm ‘vốn liếng’ để sau này có cháu thì mua cho nó cái áo,” bà nói, cười quẩn quanh. “Nhưng giờ con cho mẹ nhận cái phong bì kia rồi, mẹ lại đưa lại cái này. Không phải tiền, mà là… cái cuộn chỉ. Má con trước khi mất có gửi cho mẹ hồi lũ, bảo ‘chị cầm lấy, khâu áo cho mấy đứa trẻ trong làng’. Mẹ giữ lại một cuộn, nhớ ơn. Giờ… lại đúng là cho con.”

Ly cầm cuộn chỉ, thấy nó nhẹ như một bí mật nhờ nhờ, như một sợi dây nhỏ nối hai người đàn bà ở hai đầu của một con nước. Cô ngẩng lên, thấy trong mắt bà Tư là một vùng sông mênh mang, có chiếc thuyền nhỏ, và người đàn bà trẻ năm nào vẫn đứng đó, bế một đứa bé tên Ly, bảo “ăn đi cho có sức”.

Cô chợt hiểu: bữa cơm trắng với miếng giò buổi trưa không phải cú tát như cô tưởng, mà là một thứ bùa lành, vụng về nhưng tử tế, của những người quen gom tất cả những gì tốt nhất còn lại vào phần dành cho khách, cho con.


Khuya, Ly nằm trên chiếc giường tre, nghe tiếng giun dế như những chiếc máy khâu may vào màn đêm. Bà Tý ngủ ngáy nhẹ ở ngoài hiên, ông Khang thở đều. Trong bóng tối, Ly đặt tay lên bụng, nơi một mầm sống đang nhỏ xíu như hạt đỗ xanh. Cô nghĩ đến những tháng sau, những chuyến gửi tiền đều đặn, những cái Tết sẽ về sớm hơn, những lần cãi nhau rồi biết cách giảng hòa. Nghĩ đến đôi đũa tre và bát cơm trắng giản dị, nghĩ đến những miệng đời nếu có, rồi cũng sẽ mỏi.

Cửa sổ hé, gió sông Mã thổi vào mang theo mùi phù sa. Ly khép mắt, trong đầu lẩm nhẩm danh sách những món cần nấu sáng mai: cháo cá rô cho bố, bánh rán ngọt cho mấy đứa trẻ, thôi thì mua ít xôi đỗ đen cho mẹ ăn sáng cho chắc bụng.

Điện thoại rung khẽ: tin nhắn của Quân. “Anh đặt vé xe đêm, sáng anh về.” Rồi một tin nữa: “Anh nghĩ tên con là ‘May’ – vì hôm nay mọi thứ đều may.”

Ly mỉm cười trong bóng tối. Cô nhắn lại: “Ừ. May mắn. May vá. May ra.” Và cô thêm một câu, như tự nhắc mình: “Ngày mai, mẹ nhớ chừa cho con một bát cơm trắng với miếng giò.”

Ở gian nhà ngoài, bà Tư trở mình, cũng cười một mình trong mơ. Có thể, ở một giấc mơ khác xa hơn, người đàn bà trẻ đội khăn rằn năm 2005 đang bước lên thuyền, bế một đứa bé tên Ly. Còn ở thực tại, trên chiếc bàn gỗ, giữa căn nhà khói nhang chưa kịp tan, cuộn chỉ xanh nằm đó, chờ một bàn tay nào chạm đến, luồn qua lỗ kim, khâu lại những chỗ đã sờn của một gia đình.

Sáng hôm sau, hàng xóm lại ghé. Miệng người làng vẫn to, nhưng họ mang theo mớ rau húng, dăm bông hoa mướp, quả bí xanh. Trên bếp, Ly đứng ấy, chiếc vá múc canh chạm vào nồi “keng” một cái nhẹ, như ai gõ lên một tín hiệu mở đầu.

Không ai nhắc lại bữa trưa hôm qua. Người ta bận múc canh, bận chấm mắm, bận khen “đậm đà”. Có người hỏi: “Cháu có chê quê không?” Ly cười, nói: “Quê là nơi có người dám gom hết phần tốt nhất vào phần cho mình. Cháu, làm sao dám chê?”

Ở giữa đám đông, bà Tư ngồi tựa cột, đôi mắt nhìn đứa con dâu như nhìn một dòng nước mới. Và ở đâu đó, giữa những câu chuyện về mùa ngô, về vụ tôm năm nay, về việc sửa lại mái nhà trước mùa bão, người ta vẫn nghe được một tiếng thở phào rất khẽ: tiếng của một sợi chỉ vừa được luồn qua lỗ kim, bắt đầu đường khâu đầu tiên. Một đường khâu không lộng lẫy, nhưng vững. Và kín.

Đến trưa, có người bỗng bảo: “Con dâu nhà bà Tư khéo quá, chắc nhà chồng được nhờ nhiều.” Người khác nói: “Nó khéo đồng tiền nữa, mỗi tháng gửi về đều như vắt chanh.” Ai đó hỏi: “Sao biết?” Người kia nhún vai: “Thì… nghe nói.”

Ly nghe hết, chỉ nhón một miếng giò, đặt lên cơm trắng, nhai chậm rãi. Vị mặn vừa đủ, thơm hơi tiêu, bùi bùi của mỡ lẫn nạc. Cô thấy trong cổ họng mình trơn tru, không còn góc cạnh nào mắc lại. Cô quay sang bà Tư, nâng bát: “Mẹ, ăn đi mẹ. Cho chắc bụng.” Bà Tư gật, xúc một thìa canh, cười móm mém.

Ở góc sân, tấm ảnh năm 2005 đã được Ly lồng vào khung gỗ rẻ tiền, đặt trên kệ nhỏ cạnh bát hương cụ nội. Bức ảnh nghiêng nghiêng, trời trong ảnh vẫn mưa, nhưng trong nhà đã nắng. Và cái “kết bất ngờ” của câu chuyện – như người ta vẫn thích gọi – chẳng phải thứ lật ngửa khiến ai đó đổ nhào, mà là một sự nhận ra dịu dàng: rằng một bữa cơm trắng với miếng giò có thể là cái bậc thang nhỏ để người ta bước lên nhau – không phải để đứng cao hơn, mà để đứng gần hơn.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News