0:17. Điện thoại rung như mắt mèo mở trong đêm. Tôi lồm cồm bật dậy trong phòng khách tối om, vẫn còn ngái mùi nước lau sàn buổi chiều. Tên hiển thị: Mẹ.
“Con dậy à?” Giọng bà đều và nhỏ, không dính một sợi hoảng hốt nào. “Giờ này con thu xếp đồ đạc đi, về bên ngoại một tuần. Thằng Huy nó đi công tác. Nhà không có đàn ông, không nên ở.”
Tôi ngồi thẳng lên: “Mẹ… nửa đêm rồi mà. Có chuyện gì không ạ?”
“Không. Mẹ nói vậy. Đừng hỏi. Ngay bây giờ.”
Cụp. Đầu dây bên kia đặt xuống. Tôi đưa máy ra trước mặt, nhìn cái đồng hồ lặng lẽ trôi qua 0:18 như thể một phút vừa rồi chỉ là ảo giác.
Huy—chồng tôi—đã kéo vali đi từ chiều. Cử chỉ gấp gáp, cười hối hả, “Mẹ nhắn anh ra sân bay sớm, không kẹt xe.” Tôi ôm anh ở ngưỡng cửa, mùi nước hoa đàn ông thoáng qua rồi mất. “Ba ngày nhé,” anh nói. “Có khi một tuần,” anh sửa, “tùy đối tác.”
Tôi không biết vì sao tôi nghe lời mẹ—người đàn bà luôn nói như đặt xuống một ly trà đầy, đủ ấm, đủ kẽo kẹt, không chừa chỗ cho phản biện. Có lẽ vì tôi quen được dẫn dắt trong nhà này. Có lẽ vì tôi sợ cái im lặng của căn hộ khi Huy đi—im lặng kiểu biết nói tiếng người.
Tôi nhét bừa quần áo vào balo, lấy ví, lấy sạc điện thoại. Đến cửa mới nhớ không khoá két sắt nhỏ để thẻ bảo hiểm y tế—món đồ mẹ luôn dặn “để chỗ nào cũng được, đừng để quên thẻ”. Tôi quay lại bàn trang điểm, ngăn tủ khoá. Sờ túi, không thấy chùm chìa. Thêm một điều vô lý nhỏ giữa một yêu cầu vô lý lớn.
Nửa tiếng sau, tôi ở trên taxi, sống lưng lạnh dần theo điều hoà, nghĩ mãi về chữ “không nên ở” bà vừa dùng. Không phải “nguy hiểm”, không phải “sửa điện”, không phải “fumigate”, chỉ là “không nên”—cái câu gây bực nhất trần đời.
Mẹ tôi mở cổng. “Con làm sao mà về giờ này?” Bà túm lấy tay tôi như túm một con mèo đi lạc vào mưa. Tôi kể lại. Mẹ tôi bĩu môi: “Bà ấy lúc nào chẳng vậy.” Nhưng tôi thấy bà nói vậy là để đỡ cơ mặt của tôi—cái cơ mặt đã tập cười bằng răng suốt ba năm về làm dâu.
Tôi ngủ một giấc qua loa. Gần sáng, tôi chợt giật mình vì nhớ cái thẻ bảo hiểm còn trong két. Hôm sau tôi phải đưa mẹ tôi đi khám mắt, thiếu thẻ là phiền. Tôi nhắn tin cho Huy: “Em quên thẻ bảo hiểm. Em tạt qua nhà lấy 15’ rồi về ngoại ngay.” Vạch xanh hiện “đã gửi”. Không seen.
Tôi mặc áo khoác, nổ máy chiếc xe máy cũ, quay lại chung cư. 9:10 sáng. Nắng rải xuống mặt đường như rắc mè. Thang máy lên tầng 12. Tôi nhập mật mã cửa. Cánh cửa bật mở nhẹ—lạ: tôi nhớ đã khoá hai lớp.
Mùi sả chanh nồng lên. Trong giày dép ở sảnh, ngoài đôi giày thể thao của Huy và dép của tôi, có thêm một đôi dép bông màu hồng bé xíu, gót in hình thỏ. Bên cạnh là một xe nôi gấp. Tôi đứng lại một giây, như người ta dừng trước một bức tranh vẽ sai phối cảnh.
Tiếng ru con vẳng ở phòng ngủ: “Ầu ơ… con kiến mà leo cành đa…” Giọng phụ nữ lạ. Tiếng ru ấy không phải của mẹ chồng tôi—bà không ru theo kiểu kéo chữ.
Tim tôi đập thành những nhịp ngắn.
Tôi bước vội vào phòng ngủ. Cánh cửa mở ra một thế giới không thuộc về tôi.
Trên giường—chiếc giường của tôi—là một người đàn bà trẻ ôm một đứa bé đỏ hỏn, tóc bết mồ hôi, mặc bộ đồ bầu màu xanh lơ. Mẹ chồng tôi ngồi bên, chậm rãi vỗ lưng đứa nhỏ, cặp mắt trông coi mọi thứ. Huy đứng tựa vào tủ, không vest, không laptop, có đôi mắt đỏ vì thiếu ngủ.
Cả ba cùng ngẩng lên. Trong một giây, tôi nghĩ mình ngã—nhưng không. Tôi đứng, vì giận nâng tôi dậy.
“Chuyện gì đây?” giọng tôi khàn như kéo qua sỏi.
Không ai trả lời ngay. Đứa bé khóc ré. Người đàn bà trẻ bối rối chỉnh bầu ngực sau áo. Huy bước tới, bàn tay vội chặn tôi lại như chặn một đứa trẻ sắp vấp ngã.
“Bình tĩnh đã,” anh nói khẽ. “Để anh giải thích.”
Tôi quay sang mẹ chồng tôi. Bà không nhìn tôi. Bà nhìn đứa nhỏ, rồi nhìn tôi qua đứa nhỏ, như tất cả phải đi qua nó.
“Con về,” bà nói, bình thản, “đúng lúc. Sáng nay vừa tròn tháng.”
“Tròn tháng của ai?” tôi hỏi, không nhận ra giọng mình.
“Của con chị ấy,” bà nói, gật đầu sang phía người đàn bà, “và của con.” Bà ngừng một nhịp, như để câu rơi vào chỗ trống mà tôi không kịp che.
“Tôi không có con,” tôi nói, rõ ràng. “Ba năm nay không có. Mấy mươi lần siêu âm và xét nghiệm…”
“Mấy mươi lần đó,” bà nhẹ, “để lấy trứng em.”
Không khí rút khỏi phổi tôi như có người mở một cánh cửa vô hình. Tôi nghe tiếng mạch mình cụp một cái.
“Em đồng ý làm chọc hút noãn thăm dò, nhớ không?” Huy chen vào, giọng anh làm nghề của mình—PR—đặt chữ vào chỗ an toàn. “Bác sĩ nói cần xem chất lượng trứng để điều trị, em ký đồng ý.”
“Tôi ký một biểu mẫu thăm dò,” tôi gầm lên, “không ký đưa trứng của mình cho ai.”
“Không đưa cho ai,” mẹ nói, “đưa cho chính mình.” Bà nhấc đứa bé lên, đưa gần tôi. “Con nhìn cái xoáy tai này xem, giống ai.”
Đứa nhỏ xoay đầu, tai trái có hai vòng xoáy—tôi cũng vậy. Bên má phải—một vệt bớt mờ, giống vệt bớt trên cổ tôi. Tôi nhớ tập hồ sơ ở bệnh viện giữ dấu vân tay bàn tay nhỏ dòng “DNA—Match”: một lần hồi tôi tham gia nghiên cứu—họ lấy mẫu máu. Bất giác, tôi rùng mình.
“Mang thai hộ,” Huy nói, đoạn chữ như thở dốc. “Phương—” anh chỉ người đàn bà trẻ—“chị họ xa của anh—mang thai hộ. Anh định nói em sau. Mẹ…” Anh liếc mẹ, “muốn em về ngoại vài hôm, đón cả hai về đàng hoàng.”
“Đàng hoàng?” tôi cười một tiếng vỡ. “Đàng hoàng là bắt tôi ra khỏi nhà lúc 0:17 để đem một người đàn bà khác vào giường tôi, đặt một đứa trẻ lên ngực bà, rồi nói với tôi đây là con tôi? Đàng hoàng là lấy trứng của tôi không hề nói cho tôi biết sẽ làm gì, rồi cấy vào một tử cung khác? Đàng hoàng là anh nói dối đi công tác còn đứng ở đây? Đàng hoàng là mẹ tôi gọi mình bảo đi vì ‘không nên ở’?”
Đứa bé giật mình khóc to. Phương cuống quýt đỡ. Mẹ vỗ lưng đứa nhỏ, mắt vẫn không rời tôi.
“Nhà này,” bà nói, giữ mấy chữ như giữ cương ngựa, “cần có đứa trẻ. Con có trứng tốt. Thằng Huy…” Bà ngừng, như chọn một chỗ đặt câu bớt đau. “Thằng Huy yếu.”
Đến lượt Huy rút khí. Vành tai anh đỏ lên. “Anh không muốn đổ cho em thêm một chuyện,” anh nói, “nhưng thật là anh vô sinh. Chúng ta không thể có con bằng cách thông thường. Mẹ sợ em bỏ, sợ em đau, đổ lên em thêm cái tội ‘trứng già’ nên… mẹ…” Anh thở hắt, “mẹ quản hồ sơ ở bệnh viện, đổi giấy báo AMH của em thành thấp, giấu kết quả của anh. Anh đồng lõa. Anh xin lỗi.”
Mắt tôi đốm những chấm đen, be bét một lớp nước. Mẹ tôi—bên ngoại—từng nói: “Đàn bà ở đâu cũng thiệt vì tin. Tin đúng thì được sống, tin sai thì được im lặng.” Tôi đã tin sai quá lâu.
“Còn người này?” Tôi quay sang Phương, bàn tay chỉ run. “Chị vào đây bằng tư cách gì?”
Phương không ngẩng mắt. “Em xin lỗi chị. Em… không lấy tiền,” cô nói nhỏ như trượt trên lá tre, “Mẹ… năn nỉ. Em mới ly hôn, đang ở nhờ nhà cậu. Em nghĩ… giúp một đứa trẻ đến đời là phước. Em chỉ… không nghĩ là chị không biết.”
Một tiếng nấc bật khỏi cổ tôi. Cơn giận của tôi xoay một vòng, đụng vào bức tường tôi không ngờ: một đứa trẻ đang ở đây. Của tôi—bằng máu thịt—nhưng đến theo con đường không ai cho tôi quyền được quyết.
“Ai là bố nó?” Câu trượt ra rát. “Donor?”
Huy gật, đầu cúi xuống như che một vết khâu chưa lành.
“Vậy,” tôi thì thầm, “trên giấy, anh không là gì của nó. Còn tôi… là mẹ nhưng không được biết. Bấy lâu nay, các người dạy tôi trở thành một người vợ ngoan bằng lừa dối.”
Mẹ bỗng lùi một bước, lần tay lên ngực. Đó là cử chỉ đầu tiên của hối hận tôi thấy ở bà. Bà mở miệng rồi đóng, như một con cá to vừa mắc cạn.
“Nếu cho quay lại, mẹ…” bà mềm đi, “mẹ vẫn làm vậy. Nhưng mẹ sẽ nói thật. Nhà này… sợ mất con trai, sợ mất dòng, sợ mất cháu. Mẹ giữ tất cả bằng cách xâu lại như vậy. Sai là mẹ. Nhưng mẹ không biết cách nào khác.”
“Có,” tôi nói. “Cách khác là đừng lấy quyền của tôi. Cách khác là để tôi quyết cùng. Cách khác là đừng biến tôi thành cô dâu bù nhìn.”
Đứa bé đã nguội tiếng khóc, nhắm mắt bú. Tôi nhìn cái hàm nhỏ mấp máy, cảm cái gì đó chạy qua xương sườn. Một tiếng gọi nguyên thuỷ bật lên trong ngực: Con. Đồng thời, một tiếng khác—mà ba năm nay tôi quen đè nó xuống—bật dậy: Tôn nghiêm.
Tôi đi một vòng nhanh qua phòng, mở két lấy thẻ bảo hiểm và tập hồ sơ bệnh viện của tôi—mẹ chồng tôi giữ chìa mà quên mất tôi biết mật mã: ngày cưới trừ ngày sinh của Huy. Tôi lôi hết giấy tờ ra bàn: bản xét nghiệm AMH thật (cao), kết quả tinh dịch đồ của Huy (vắng tinh trùng), hợp đồng mang thai hộ không chữ ký của tôi. Mẹ mặt trắng bệch. Huy khụy xuống ghế.
“Tôi đưa con về ngoại,” tôi nói, rõ từng chữ. “Ngay hôm nay. Nếu các người muốn ở trong đời nó, chúng ta ngồi lại với luật. Không còn đêm nào gọi tôi 0:17 để đuổi tôi khỏi nhà nữa.”
Phương ngẩng phắt lên: “Chị… bế nó đi.”
Huy nhổm dậy, “Em…”
Mẹ đặt tay lên vai con trai, giữ anh lại. Bà đứng đó rất lâu, rồi gật—một cái gật như bày một mâm cơm xong, rút vào bếp: “Con bế cháu. Để mẹ mở cửa.”
Tôi đỡ đứa bé. Nặng hơn tôi tưởng. Mẹ đặt bó đồ sơ sinh vào tay tôi—cái khăn tắm, bỉm, mũ. Phương đi bên, nước mắt ròng, nói những câu không thành. Huy đi sau, không dám chạm vào lưng tôi. Bước ra đến cửa, tôi quay lại:
“Tên nó là gì?”
Mẹ chớp mắt. Huy nuốt khan: “Gia Hân.”
Tôi lắc, ôm đứa bé sát vào ngực: “Con là An Nhiên.”
Buổi trưa, tôi đặt An Nhiên lên giường trong phòng cũ ở nhà mẹ. Mẹ tôi khóc một chặp, rồi lau mặt, đi nấu nước lá tắm cho cháu. Tôi ngồi trên sàn, mở laptop, ghi một email dài gửi cho Huy và mẹ anh, CC luật sư.
“Tôi không từ chối một đứa trẻ. Tôi từ chối cách các người lấy tôi ra khỏi câu chuyện của chính tôi. Tôi đồng ý đăng ký để An Nhiên mang họ tôi; sau khi mọi thứ rõ, anh có thể nhận con theo pháp luật với tư cách cha nuôi nếu muốn và phù hợp. Mẹ anh có thể gặp cháu hai buổi mỗi tuần tại nhà ngoại cho đến khi toà quyết.
Một điều cuối: đừng gọi tôi lúc 0:17 nữa. Gọi ban ngày. Nói thật. Không ‘để nói sau’.”
Tôi ấn gửi. Thông báo “đã gửi” bật lên như một cái phao rơi đúng chỗ.
Chiều, mẹ tôi ngủ gà trên ghế, bàn tay vẫn đặt trên bụng An Nhiên. Điện thoại rung: Huy gọi. Tôi để nó rung. Rồi dừng. Tin nhắn đến: “Anh xin lỗi. Cho anh gặp con chiều mai. Anh đem hồ sơ anh. Anh… cảm ơn em đã đặt tên An Nhiên.”
Một tin khác từ mẹ anh: “Mẹ sai. Con cho mẹ sửa. Mẹ sang 4 giờ, không 0:17.”
Tôi dựa lưng vào tường, ngửa cổ nhìn quạt trần quay, nghĩ về một tuần vừa qua—một tuần ngắn bằng bảy đêm, dài bằng một đời người.
Tôi tưởng mình bị đuổi khỏi nhà lúc 0:17 vì vô cớ. Hoá ra đó là điểm chốt của một kế hoạch. Tôi tưởng chồng tôi đi công tác. Hoá ra anh đi đỡ một đứa trẻ ra đời—đứa mà bọn họ lấy từ trong người tôi mà không cho tôi biết. Tôi tưởng mình vô sinh. Hoá ra tôi mang đủ trong người mình để làm mẹ—chỉ là không được phép biết.
Đêm đó, An Nhiên khóc chập. Tôi bế con, đi qua đi lại trong hành lang. Mẹ tôi bật đèn bếp, đặt nồi nước lá lên bếp. Căn nhà cũ lắng đọng mùi mướp và gạo mới.
Đến 3 giờ, con ngủ. Tôi đặt con xuống, nhìn cái má phập phồng, nghe tiếng thở nhỏ đều. Tôi đặt tay lên ngực mình, cảm một sợi gì đó chạy thẳng qua, bó lại những thứ vừa vỡ.
Đoạn kết bất ngờ không phải là một cú lật làm tôi ngã. Đoạn kết bất ngờ là tôi không ngã. Tôi bế đứa trẻ bước ra khỏi một căn nhà nói dối, đặt nó vào một căn nhà nói thật. Tôi ngồi xuống bàn với luật, mẹ, Huy, Phương, đặt lại tên cho mọi thứ: đây là con, đó là sai, kia là xin lỗi, và từ nay là ban ngày.
Sáng hôm sau, 4 giờ, mẹ chồng tôi tới. Bà đứng rất lâu trước cổng, không bấm chuông như thường. Tôi bước ra, mở, mời bà vào. Bà đặt lên bàn một túi nhỏ: một xấp giấy mẹ tự tay chép lại các kết quả; một cuốn sổ bà viết: “Những điều mẹ sai.” Trên bìa, bà viết thêm: “Những điều mẹ sẽ làm để sửa.”
Tôi không ôm bà—chưa. Nhưng tôi rót cho bà chén trà. Bà nhìn An Nhiên, nước mắt chảy xuống rãnh mũi sâu. Bà không gọi nó là Gia Hân. Bà thì thầm: “An Nhiên, bà tới ban ngày.”
Ngoài cửa, nắng lùa vào sân, đậu vào đôi dép bông nhỏ xíu tôi vừa mua cho con—màu xanh lá. Không còn hồng thỏ của ai khác. Tôi bỗng thấy trong tiếng chim trưa một âm trầm thấp rất giống tiếng đàn ông—không phải để ru tôi ngủ, mà để đỡ tôi đứng vững: tiếng của chính tôi.