Tôi tên là Mai, 32 tuổi, đã làm dâu nhà họ Trần được 6 năm. Chồng tôi — Tuấn, là con trai trưởng, là niềm tự hào của cả dòng họ vì “làm ngân hàng, nhà cao cửa rộng, vợ lại ngoan”.
Nhưng chính vì cái danh “con dâu trưởng” ấy mà tôi sống như đi trên dây.
Suốt 6 năm qua, cuộc sống của tôi chỉ xoay quanh hai chữ “bổn phận”. Làm dâu ngoan, vợ hiền, mẹ giỏi.
Tôi tưởng thế là đủ, cho đến khi mẹ chồng bắt đầu nói mỗi bữa cơm:
“Thằng Bin sắp vào lớp 1 rồi đấy. Giờ là lúc sinh đứa thứ hai cho nó có em.”
Tôi cười trừ. Nhưng trong lòng thì lạnh ngắt. Tôi nhớ rất rõ: lần sinh đầu, tôi suýt mất mạng vì băng huyết sau sinh. Bác sĩ đã nói rõ ràng: nếu sinh thêm, khả năng sống sót chỉ là một nửa.
Tôi nói điều đó với mẹ chồng. Bà chỉ phẩy tay:
“Ngày xưa tao đẻ ba lần suýt chết, có ai kêu đâu. Phụ nữ phải hy sinh chứ!”
Chồng tôi im lặng. Im lặng — như mọi lần.
Im lặng khi tôi bị chê không biết sinh con trai.
Im lặng khi mẹ anh bắt tôi về quê giỗ chạp giữa trời mưa bão.
Và lần này, anh cũng im lặng khi mẹ anh gọi thầy phong thủy về xem và tuyên bố:
“Nhà này phải có đứa thứ hai thì mới vượng, mới giữ được phúc đức.”
Tối đó, tôi nhìn anh, hỏi nhỏ:
“Nếu em chết thì ai nuôi con?”
Anh chỉ nói, nhẹ như gió:
“Mẹ bảo có thầy thuốc giỏi lắm. Em đừng nghĩ tiêu cực.”
Đêm đó, tôi không ngủ.
Một ý nghĩ vừa lóe lên trong đầu — ban đầu nhỏ thôi, rồi ngày càng rõ rệt.
Nếu không ai chịu nghe, thì phải có chuyện gì đó buộc họ phải nghe.
Ba tháng sau, tôi bắt đầu đóng kịch.
Tôi cười nói nhiều hơn, ăn uống đủ bữa, thậm chí đi khám thai giả vờ.
Mẹ chồng vui ra mặt, bắt đầu khoe khắp họ hàng rằng tôi “đã có tin vui”.
Bà còn ép tôi nghỉ làm, để “dưỡng thai cho tốt”.
Tôi làm tất cả — nhẹ nhàng, kiên nhẫn, và tính toán.
Tôi biết ngày giỗ Tổ họ Trần đang đến gần, ngày mà toàn bộ dòng họ sẽ tụ tập đông đủ.
Tôi chọn ngày đó.
Sáng hôm ấy, nhà đông nghẹt người. Ai cũng hỏi han, chúc mừng.
Tôi mặc bộ váy trắng, tóc búi gọn, mặt không son phấn.
Mẹ chồng bảo:
“Con dâu nhà tôi mà, có thai vẫn đẹp thế này.”
Tôi chỉ cười. Một nụ cười mảnh như sợi chỉ.
Khi mọi người đã yên chỗ, tôi lặng lẽ đi vào phòng thờ, rồi bưng ra một bức ảnh lồng khung kính.
Cả nhà nhìn lên, và chết lặng.
Bức ảnh — là tôi, nằm trên giường bệnh, khuôn mặt tái nhợt, mắt nhắm nghiền. Ảnh chụp sau ca sinh đầu tiên, khi tôi suýt mất máu đến chết.
Góc dưới ảnh có dòng chữ tôi đã in sẵn:
“Nếu lần này sinh thêm, xin hãy để tấm ảnh này lên bàn thờ.”
Không khí đông cứng. Mẹ chồng tôi tái mặt, run rẩy.
Chồng tôi đứng dậy, muốn giật tấm ảnh đi, nhưng tôi giữ chặt, nói từng chữ:
“Nếu sinh con thứ hai là cách nhà này giữ phúc, thì cứ để tôi chết đi.
Còn nếu phúc của họ Trần là để người phụ nữ phải đánh đổi mạng sống — thì con xin từ bỏ dòng họ này.”
Sự im lặng kéo dài đến mức nghe được cả tiếng gió lùa ngoài sân.
Rồi bác cả đứng lên, đập bàn:
“Họp họ! Gọi hết các anh em trong họp họp gấp! Không thể để nhà trưởng bắt con dâu liều mạng như thế này!”
Buổi họp ấy kéo dài đến tận chiều.
Người ta nói về danh dự, về truyền thống, rồi có người lần đầu dám nói:
“Phúc đức không nằm ở việc có mấy đứa con, mà ở cách đối xử với người trong nhà.”
Mẹ chồng tôi khóc. Còn chồng tôi… lần đầu tiên nắm tay tôi, run run xin lỗi.
Tối đó, khi mọi người đã về, tôi mang bức ảnh cất vào ngăn kéo.
Bức ảnh vẫn còn đó, nhưng tôi biết — nó không còn là lời đe dọa, mà là dấu mốc của sự thức tỉnh.
Tôi không thắng ai cả.
Tôi chỉ giữ được mạng sống của mình.
Nhưng đôi khi, như tôi nhận ra sau ngày hôm ấy — để được sống, cũng cần phải đủ mạnh mẽ để khiến cả dòng họ phải lặng im.