Đêm Tokyo rơi xuống như lớp giấy bóng kính, trong suốt mà vẫn giấu đi thứ tôi muốn nhìn thấy nhất. Tôi đứng bên lề ngã tư Shibuya, biển quảng cáo nhảy múa trên những vạt mưa li ti, tay giữ khư khư chiếc điện thoại đang rung nhẹ. Mắt trái lại nháy. Có lần mẹ bảo: “Mắt trái nháy là điềm xấu, mắt phải nháy là tin lành.” Tôi bật cười, nửa tin nửa không. Tin nhắn của Quỳnh—vợ mới của Minh, chồng cũ tôi—vừa đến: “Chị yên tâm, Bống ăn tối xong rồi. Con có hơi ho, em cho xông mũi. Ngủ ngoan.” Em chụp kèm một chiếc ảnh: con bé ôm con chó bông, tóc rối mượt như mây, môi phần phật thở, chóp mũi ửng hồng.
Mắt trái lại giật một cái. Giữa tiếng giày dậm lên vũng nước, tiếng phanh xe điện như kim cào, mùi mưa trộn lẫn mùi nước tương từ quán ramen sát bờ tường, tôi bỗng thấy mình đứng bên lằn ranh mong manh giữa những điều có-thể-vươn-tới và những điều đã tuột khỏi tay. Tôi đi Nhật ba ngày theo kế hoạch của công ty: một hội nghị về quảng cáo kỹ thuật số, một buổi gặp gỡ đối tác, một tối ăn sushi trên nóc khách sạn. Tôi đã gửi Bống cho Minh, tức là cho Quỳnh. “Chăm giúp anh một nhát nhé,” Minh nói qua điện thoại, giọng vừa áy náy vừa nhẹ nhõm. Tôi đồng ý, vì tin nhắn lặp đi lặp lại của Quỳnh trong những tháng qua: “Chị yên tâm, em không phải người xấu”, “Em biết chị bận, để em đón Bống hôm nay nhé?”, “Con thích món canh bí của chị lắm, mai chị rảnh không, em qua học.”
Tôi trả lời tin của Quỳnh bằng một icon mặt cười, rồi nhét điện thoại vào túi, cố đẩy tiếng nháy ở khóe mắt sang một bên. Ban công phòng khách sạn nhà ai đó bên kia đường treo chiếc chuông gió bằng thủy tinh, gõ những tiếng leng keng mảnh như vảy nước. Tôi biết, tôi ở đây mà lòng ở mấy con phố cách hai múi giờ. “Một buổi thôi,” tôi tự nhủ. “Ngày kia về.”
Nhưng đêm đó, trên giường khách sạn mềm như bọt mây, mắt trái tôi nháy thêm mấy lần dữ dội. Giữa một giấc ngủ chập chờn, tôi mơ thấy Bống chạy qua những con hẻm lầy lội mưa quê, áo len đỏ ướt sũng, miệng kêu “Mẹ ơi!” mà giọng gió thổi bay ra ngoài, tan vào tối, rồi lại tan vào tiếng thang máy khách sạn mở ra khép vào đều đều. Tôi bật dậy, mở điện thoại: không tin nhắn mới. Tôi vô thức mở cái nhóm phụ huynh trên mạng xã hội, thấy một bài viết từ người nick “Mẹ Hướng Dương” đăng lúc 0:15 giờ Việt Nam: “Có bé nào tối nay lên cơn ho giả tiếng chó sủa không? Các mẹ nhớ đỡ lưng con cho mở đường thở, vỗ rung lồng ngực nhẹ, đừng cho uống nước lạnh.” Tôi nhìn dòng chữ mà gai ốc nổi lên. “Mẹ Hướng Dương” đã nhiều tháng nay giúp tôi qua những đêm sốt của Bống, gợi ý những thứ tưởng nhỏ mà hóa ra là mấu chốt. Tôi từng muốn hỏi người ấy là ai, nhưng như một giao kèo âm thầm, chúng tôi giữ nhau trong những câu chữ không mặt mũi. Tôi nhập: “Con tôi không sốt, chỉ ho, ngủ được rồi.” Tôi định gửi, rồi lại xóa. Gửi hay không gửi thì khoảng cách vẫn là khoảng cách. Mắt trái lại nháy.
Sáng hôm sau, giữa hành lang sáng choang của trung tâm hội nghị, những slide trình chiếu dồn dập trôi. Tôi ngồi giữa dãy ghế, vỗ nhẹ lên mí trái như đánh thức một linh cảm. Lúc giải lao, tôi gọi Minh. Không bắt máy. Tôi gọi Quỳnh. Ba hồi chuông rồi giọng em: “Dạ chị?”
“Bống sao rồi?” Tôi ghìm giọng.
“Con ho ít lại rồi, em cho đi khám phòng mạch gần nhà. Bác sĩ bảo co thắt phế quản nhẹ, kê thuốc khí dung. Chị đừng lo.”
“Minh đâu?”
“Anh ấy… sáng nay lên tỉnh gặp khách hàng.”
Tôi im vài giây. Trong trí nhớ của tôi, Minh nhàng nhàng như một con cá lóc dưới mương: ưa vùng vẫy trong những cuộc gặp mà anh ta gọi là “đi săn”, ít khi nhớ giờ giấc tắm cho con. Tôi đã đi qua những buổi tối mắt đỏ hoe vì cố gắng vừa làm slide vừa dỗ Bống, vừa dằn cơn tự ái khi Minh về muộn nói “Em giỏi quá mà, anh có về hay không thì khác gì?”. Rồi chúng tôi ly hôn trong một cuộc họp gia đình ngắn và lạnh. Quỳnh xuất hiện sau đó tháng rưỡi, trông như đốm nắng trên thềm xi măng lạnh: nhanh nhẹn, mắt sáng, tóc buộc gọn. Người ta bảo Minh quen Quỳnh sau ly hôn với tôi, người khác bảo trước đó. Tôi đã chọn im lặng: khi một con thuyền đã rò nước, tranh cãi xem kẻ nào khoét lỗ cũng chẳng làm nó nổi lên.
Tôi cảm ơn Quỳnh rồi cúp máy. Mắt trái giật thêm một cái cuối cùng, dai dẳng như ai gọi từ rất xa. Tôi đi thẳng ra quầy vé hãng bay, đổi chuyến về sớm. Khi chiếc máy bay rời đường băng, tôi nhìn Tokyo lùi lại, những toà nhà như đám lego gọn gàng biến thành lấm tấm ánh sao. Trong bụng, một cơn gió xoáy.
Hà Nội đón tôi bằng mưa bụi và mùi đất rã. Tôi kéo vali lên bậc thang cũ kỹ dẫn vào căn hộ Minh thuê sau ly hôn, thứ căn hộ có ban công nhỏ treo mấy chậu trầu bà. Cửa khép hờ. Tôi định gõ, nhưng bàn tay khựng lại. Từ bên trong, tiếng ho của Bống vọng ra, khàn như tiếng chiếc kèn bị bịt đầu. Xen kẽ là giọng phụ nữ rất khẽ, không phải giọng tôi: “Thở nào, chậm chậm… giỏi lắm. Cô đếm nhé—một, hai, ba… rồi ho ra.”
Tôi áp mặt vào khe cửa. Quỳnh đang ngồi trên tấm thảm, tóc búi gọn, mặc chiếc áo thun rộng và quần pijama dài kẻ ô vuông. Trước mặt em là máy khí dung đang chạy, hơi trắng mỏng bay ra như sương. Quỳnh đỡ lưng Bống, tay kia vòng ra trước ngực con bé, vỗ rung rất nhẹ, nhịp nhàng từ dưới lên. Trên bàn, một chiếc cốc nước ấm, một bình tinh dầu bạch đàn mở nắp, vài gói thuốc dán nóng để mở đường thở. Em làm mọi thứ điềm tĩnh như đã làm trăm lần, không một cử chỉ thừa. Ánh đèn vàng rọi ánh lên gò má em, trán lấm tấm mồ hôi.
Tôi nín thở. Một khi ta đứng ở ngoài cửa nhà người khác, những điều ta tưởng biết về họ bắt đầu rời rạc. Tôi nhìn quanh phòng khách: trên tường là một bảng trắng, ghi bằng bút lông xanh: “Giờ uống thuốc: 8h, 14h, 20h”, “Hít khí dung: 8h15, 14h15, 20h15”, “Đọc truyện: 20h30”. Gắn cạnh là một tờ giấy in phác đồ nhỏ lấy từ đâu đó, hướng dẫn cách vỗ rung. Góc phòng có giỏ đồ chơi, búp bê của Bống nằm nghiêng, mắt nhìn tôi như trách như thương. Bên cạnh giỏ, tôi thấy thứ mình chưa từng để ý: một chiếc sổ bọc bìa vải caro màu be, có thêu chữ “BỐNG” ngay ngắn. Tôi nhích người, đọc thêm vài dòng ghi bằng bút mực trên bảng: “Món ưa: canh bí đỏ, trứng hấp; Nhạy mùi: nước xả vải nặng mùi—tránh.” Đó đều là những thứ chỉ người để tâm thật sự mới ghi nhớ.
Tiếng ho của Bống lắng dần. Quỳnh tắt máy, đặt con bé nằm nghiêng, kéo chăn đến ngang ngực, tay vuốt nhẹ tóc. “Ngủ đi,” Quỳnh thì thầm. “Cô ở đây.” Giọng em rỗ xuống như rót mật, không phô trương, không kiểu cách. Âm sắc ấy kỳ lạ thay gợi cho tôi một ký ức: những đêm xưa tôi vỗ về Bống khi còn đỏ hỏn, giọng mình cũng thấp và chậm như vậy; những tháng gần đây, giọng tôi thường vội, thậm chí khô.
Tôi lùi một bước, chạm lưng vào vách, lặng. Mí trái không nháy nữa. Nó đứng im, như đã tìm ra chỗ phải nhìn. Tôi hít sâu, gõ cửa.
Quỳnh mở rất nhanh, như đã đoán người gõ là ai. Em thảng thốt đúng một giây, rồi cười, cúi đầu: “Chị về rồi à?”
“Tôi… đổi chuyến,” tôi nói. “Con đâu?”
“Ngủ rồi. Em cho hít thuốc xong.” Em nép người cho tôi bước vào, mùi bạch đàn và xà phòng em dùng thoang thoảng như mùi gió phơi qua nắng. Phòng khách gọn gàng. Trên bàn, còn bát cháo mới hâm ấm, và… một cuốn sổ mở ra giữa trang. Tôi gằn giọng bình thường: “Em giỏi quá.”
“Không đâu,” em lắc đầu, hạ giọng. “Em học. Có sẵn hết trên mạng. Với… hỏi mấy chị trong nhóm.”
Tôi ghé mắt vào cuốn sổ. Những dòng chữ hiện ra như tiếng thì thầm từ quá khứ: “Bống ghét tiếng máy sấy quá gần” (đúng), “Bống từng dị ứng hải sản—thử lại từng chút” (đúng), “Khi bé sốt thường nằm nghiêng trái để dễ thở” (đúng), “Khi ho, đừng để uống nước lạnh” (đúng). Góc dưới, có một mục tôi chưa bao giờ viết: “Vỗ rung—để mở đường thở.” Dưới đó là hình vẽ mô phỏng bàn tay đặt trên lồng ngực trẻ, mũi tên chỉ hướng, kèm dòng chữ nhỏ: “(Ghi theo chị… Mẹ Hướng Dương)”.
Tôi ngẩng lên, cổ họng khô như má kẹo. “Em biết ‘Mẹ Hướng Dương’?”
Quỳnh nhìn tôi, ngập ngừng, rồi mím môi gật. “Dạ… em ở trong nhóm đó. Em hay trả lời mấy bài của chị. Nhưng em không dám nói em là ai.” Em hạ mắt. “Em sợ chị nghĩ em… vượt rào.”
Cơn ghen vô hình lẩn quất đâu đó trong tôi đột nhiên lạc đường. Nó không tìm thấy ai để bấu víu khi trước mặt là một đôi mắt thành thật và một cuốn sổ viết kín những điều nhỏ đến nhói lòng. Tôi kéo ghế ngồi, nghe tiếng gỗ cà vào gạch. “Vì sao em làm… nhiều thế?”
Quỳnh đứng vẫn, tay vô thức sờ vào vạt áo. “Vì Bống đáng để làm.” Em ngẩng lên, không tránh né. “Vì em…” Em dừng một nhịp. “Vì em từng… mất một bé, lúc còn nằm trong bụng. Hồi ấy, em còn trẻ, đi làm quên ăn quên ngủ, bị dọa sẩy nhiều lần mà không giữ. Em hoảng, em giận mình. Sau đó… em sợ nhìn thấy con nít một thời gian. Rồi gặp anh Minh. Lúc đầu em cũng chỉ nghĩ là… người lớn với nhau. Nhưng lần đầu anh đưa em gặp Bống, con bé ngồi thổi bong bóng xà phòng, tay lem lem xà phòng lên cả mặt, em… thấy tim mình mềm ra. Em nghĩ, ừ thì cuộc đời cho mình một cơ hội để sửa. Em có thể không sinh ra Bống, nhưng em có thể học cách làm một người lớn tử tế với con.”
Tôi nhìn em lâu. Những thứ tôi từng xếp lên người Quỳnh như biển đệm—“bắt cá hai tay”, “tiểu tam”, “đồ giả vờ tử tế”—bỗng trở nên méo mó. Trước mặt tôi, Quỳnh chỉ còn là một người phụ nữ bới tìm từng dòng bài viết, học từng cách vỗ rung, từng cách nấu cháo, từng cách ru một đứa trẻ ho khan an giấc. Tôi chợt nhớ đêm trước chuyến đi, tôi quên giặt áo ngủ của con, sợ mai không kịp khô, tôi đã vo qua loa rồi treo máy sấy gần giường; đêm ấy Bống khóc: “Mẹ ơi, ồn”. Tôi cáu: “Con ngủ đi.” Tôi đã thấy nó khó chịu nhưng vẫn “để đó”, vì deadline ngày mai. Tôi đã nhìn quá lâu vào những ánh sáng lạnh của màn hình máy tính, đến mức mắt trái nháy muốn rơi xuống mà tôi không thèm để tâm.
“Minh đâu?” tôi hỏi lại, giọng khàn.
“Anh ấy đi tiếp khách ở tỉnh,” Quỳnh nói. “Đáng lẽ anh về tối. Nhưng… cũng tệ. Em nhắn nhiều lần.” Em cười buồn. “Thật ra, em nghĩ hai mẹ con không cần anh ấy lúc này. Chỉ cần thuốc đúng giờ, bữa đúng món, ôm đúng lúc.”
“Em gọi chị là mẹ của bé,” tôi nói khẽ, “còn em là gì?”
Quỳnh hơi sững, rồi đáp, rành rọt: “Em là người lớn mà Bống có thể tin. Gọi là “cô” cũng được. Nếu chị cho phép, gọi là “mẹ nhỏ” thì càng tốt. Nhưng em không giật. Em biết chỗ mình đứng.”
Cánh mũi tôi cay. “Nếu chị… đã từng đứng lệch chỗ?” Tôi muốn nói một nghìn điều xin lỗi mà không biết bắt đầu từ đâu. Quỳnh kéo hộp khăn giấy đến gần, đặt trước mặt tôi như đặt một lời mời giản dị.
“Chị đã trở về,” em nói, “thế là đúng chỗ rồi.”
Chúng tôi ngồi đối diện, trên bàn là bát cháo nguội đi, mùi bạch đàn nhạt dần. Quỳnh kể: lúc đêm, Bống ho kiểu “chó sủa” – cơn co thắt thanh quản khiến tiếng ho vọng mà rỗng. Em đọc bài “Mẹ Hướng Dương”, gọi bác sĩ, lấy máy khí dung mượn từ nhà hàng xóm, ghi giờ, hít theo phác đồ. Tôi nghe mà ngỡ như nghe người khác đọc thuộc làu một bài thơ tôi đã lỡ quên.
“Cái bảng trắng,” tôi chỉ, “em viết mỗi ngày à?”
“Dạ, để em đỡ cuống. Em có tật—không viết ra thì quên.” Em cười, nhăn mắt. “Em còn… học hát bài ru ‘Ầ u ơ…’ nhưng cứ trật nhịp.”
Tôi phá lên một tiếng cười ngắn. Giữa hai phụ nữ từng đứng mỗi người một bờ chiến tuyến, có những điều vô nghĩa không cần gọi tên nữa. “Em biết bài ‘Ầu ơ ví dầu’ thì không trật nhịp được đâu,” tôi bông. “Vì bài đó… từ máu mà ra.”
“Sao ạ?”
“Vì ngày xưa… mẹ chị cũng ru chị bài đó, chị ru lại con bài đó. Nó như cái cầu.”
Quỳnh lặng vài giây, rồi khẽ nhắc: “Ầu ơ… Ví dầu cầu ván đóng đinh…” Em chậm, không kịp nhịp nhưng giọng ấm. “Cầu tre lắt lẻo… gập ghềnh khó đi.” Em ngẩng lên, cười, đỏ mặt. “Em sẽ luyện.”
Chúng tôi im, nghe tiếng mưa giăng mỏng trên ban công. Ở phòng ngủ, tiếng thở của Bống đều, êm như gối lúa đang khô dần trong nắng. Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy có một sợi dây vô hình nào đó, không phải sợi dây ràng buộc của ghen ghét, mà là sợi dây mềm của cùng-một-hướng, nối hai người đàn bà vốn tưởng đối đầu.
“Chị biết nhóm ‘Mẹ Hướng Dương’ là ai lập không?” Quỳnh bỗng hỏi.
“Không. Nhưng người đó giúp nhiều người.”
“Em lập,” Quỳnh nói, mắt nhìn xuống ngón tay. “Không phải vì em có kinh nghiệm gì ghê gớm. Em lập để học cùng. Em nhờ bác sĩ bạn em thỉnh thoảng vào đọc bài. Em dùng nick ẩn danh vì sợ… ai đó thấy lại khó xử.” Em mím môi. “Bài chị hay đăng, em thuộc. Mà… chị viết hay. Thỉnh thoảng em tiếc, giá mà chị viết cho riêng Bống một cuốn sổ tay, chắc em đỡ loay hoay.”
Tôi bối rối. Tôi đã viết sổ cho Bống, nhiều cuốn, nhưng bỏ dở. Trang đầu viết “Hôm nay con nói từ ‘mèo’ rõ”, trang sau trống trắng. Có những lúc tôi để sổ dưới chân bàn làm việc rồi quên. Có những khi tôi nghĩ “mai viết bù” và không bao giờ viết. Những trang trắng ấy không buộc tôi vào xấu hổ, mà buộc tôi vào thứ cảm giác nặng hơn: tôi đã chọn cái khác thay vì con.
Tôi đứng dậy, đi vào phòng con. Bống nằm nghiêng như một con mèo ấm. Tôi ngồi xuống mép giường, vuốt tóc con. Bỗng, nó mở mắt, lơ mơ nói: “Mẹ… Nhật về rồi ạ?”
“Ừ.” Tôi nuốt nước bọt, nghe tiếng mình lạc đi. “Về rồi.”
Con bé nhích lại, tay quờ quạng như tìm bình sữa hồi xưa. Nó chạm phải tay tôi, dựa đầu vào. “Mẹ có đem chuông gió cho con không?”
Tôi giật mình. Mấy tiếng leng keng tối hôm qua, tưởng thân phận một thành phố khác, hóa ra đã trượt vào giấc mơ con. “Mẹ sẽ treo cho con,” tôi nói, “để gió chạm vào nhà mình.”
“Và chạm vào mẹ nhỏ nữa,” Bống lí nhí. “Để hai mẹ nghe chung.”
Tôi quay đầu. Quỳnh đứng ở ngưỡng cửa, nụ cười bối rối, như sợ bước thêm sẽ làm gãy điều gì mong manh. Tôi gật đầu. “Ừ, hai mẹ nghe chung.”
Minh về lúc chín giờ tối, áo thơm mùi nước hoa của ai đó vô thưởng vô phạt. Anh sững khi thấy tôi. Quỳnh kể lại mọi chuyện, gọn ghẽ, không kêu ca. “Anh phải xin lỗi,” em kết, giọng bình thản đến mức làm lời xin lỗi của Minh thật sự đáng nghe. Anh cúi đầu, nói xin lỗi con, xin lỗi tôi, xin lỗi Quỳnh. Tôi không còn hứng thú kiểm toán sự chân thành của anh. Việc cần làm rõ ràng hơn: lịch thuốc, lịch ngủ, lịch đi khám, và lịch xuất hiện của mỗi người lớn.
“Anh muốn thế nào?” tôi hỏi.
Minh nhìn hai chúng tôi, rồi nhìn vào phòng nơi Bống đang ngủ, nghiêng đầu như đứa trẻ tìm câu trả lời đúng trong bài trắc nghiệm đã quá hạn nộp. “Anh… sẽ sắp xếp. Anh biết mình hay vắng. Hai em quyết đi.”
Chúng tôi quyết—không theo kiểu hiệp ước hòa bình, mà như những dòng ghi chú trên tấm bảng trắng: thứ Hai, Tư, Sáu con ở với bố; Ba, Năm, Bảy con ở với mẹ; Chủ nhật con chọn; ai đưa đi học thì gửi tin nhắn cho người kia. Tôi thêm vào: “Còn một việc nữa—có gì về sức khỏe, người biết đầu tiên phải là… hai mẹ.”
Minh cười méo xẹo, gật.
Chúng tôi treo chuông gió trên ban công hôm sau. Không phải chiếc tôi mua ở Tokyo. Cái đó, vì vội, tôi bỏ quên ở quầy miễn thuế. Quỳnh mua một chiếc ở chợ gần nhà: chuông sứ trắng, vẽ hai chiếc lá xanh. Tôi ngỡ sẽ thấy hụt hẫng, nhưng khi gió lướt qua, tiếng chuông ấy kéo một sợi gì đó trong tôi về chỗ yên. Có lẽ mọi đồ vật đều chỉ là cái cớ để gió tìm được lối vào các ngôi nhà.
Những ngày sau, thời gian cọ mòn các cạnh sắc của tôi. Tôi đi làm, về sớm, nấu canh bí đỏ theo một trong những dòng ghi trên bảng, tự tay cắt gọn móng tay cho Bống, học cách vỗ rung đúng nhịp. Buổi tối nọ, tôi ngồi viết, lần đầu tiên viết liền bốn trang vào cuốn sổ bỏ dở: “Hôm nay con ho ít hơn. Con nói “mẹ nhỏ, đừng cho con ăn kẹo lúc ho”, con khôn quá. Con cười khi chuông gió kêu. Con ngủ rồi thì chuông vẫn kêu, chắc mơ thấy gió chơi đồ hàng.” Tôi viết tên người góp lời vào phác đồ: “(Ghi theo Mẹ Hướng Dương)”, rồi thêm: “(tức là Quỳnh)”.
Quỳnh vẫn đến và đi, không làm giả một vai diễn nào. Chúng tôi học nhau những thứ nhỏ: tôi chỉ em cách nấu món trứng hấp mềm mà Bống mê; em chỉ tôi cách gấp đồ ngủ để tủ bớt lộn xộn. Có hôm, giữa buổi trưa, em gửi tôi một bức ảnh Bống ở trường: con viết chữ “MẸ” trên giấy bằng nét nguệch ngoạc; bên cạnh, con vẽ hai hình người, một cao một thấp, tay nắm tay. Tôi nhìn lâu—hóa ra trong những cuốn sách màu của trẻ con, có những bức họa đa bội không cần chú thích.
Một chiều, khi Bống đang mê mải tô màu, Quỳnh đặt trước mặt tôi một phong bì mỏng. “Chị đọc lúc rảnh,” em nói. “Không gấp.” Tối đó, khi Bống đã ngủ, tôi mở phong bì. Bên trong là bản in các bài viết tôi từng đăng trên nhóm, từ những điều lặt vặt như “Con cắn móng tay, có sao không?” đến những điều rối rắm như “Ly hôn xong, làm sao để con không nghĩ mình bị bỏ?”. Quỳnh gạch chân, ghi chú bên lề: “Nhớ khen cụ thể hành vi”, “Tập thở cùng con”, “Ôm 8 giây: đủ để tim đập trùng nhau”. Cuối cùng, là bức thư viết tay:
“Chị biết không, em nghĩ có những chiếc cầu không phải ai cũng dám đi. Cầu ván đóng đinh, cầu tre lắt lẻo. Nhưng nếu mình đi chậm, đi cùng, biết nhìn xuống dưới nước coi lũ cá đang bơi, tự nhiên bớt sợ. Em không muốn làm chị tổn thương, không muốn làm Bống bối rối, càng không muốn biến mình thành bóng đè trên câu chuyện của hai mẹ con. Em chỉ muốn, nếu được, đi cùng trên cái cầu ấy. Không phải ai cũng có may mắn được làm mẹ—một hay hai lần. Em đi một lần hụt, nên giờ em biết giữ. Nếu có lúc em lỡ tay, nhắc em. Nếu có lúc chị mỏi, cho em gánh giùm. Em ký tên Quỳnh, nhưng nếu chị muốn, có thể vẫn gọi em là ‘Mẹ Hướng Dương’. Vì hoa hướng dương luôn quay về phía sáng.”
Tôi đặt thư xuống, nghe một tiếng “leng keng” ngoài ban công. Chuông gió lay động. Tôi bước ra, chạm nhẹ vào thân sứ. Gió đêm mùa hạ lùa vào tóc. Có những lúc, tiếng nháy ở mí trái mạnh hơn mọi lý lẽ; nhưng đến cuối cùng, chính tay mình mới là thứ đưa ra quyết định. Tôi nhắn cho Quỳnh: “Ngày kia họp phụ huynh. Em đi cùng chị chứ?” Màn hình hiện “đã xem” rồi một hàng ba chấm rung rung: “Dạ.” Rồi thêm một icon mặt cười run run.
Kỳ họp phụ huynh đầu tiên của hai mẹ một con diễn ra trong căn lớp nhiều mùi phấn trắng. Cô giáo nhìn chúng tôi, hơi phân vân, rồi mỉm cười, nhận ra điều gì đó từ ánh mắt Bống khi con nắm tay mỗi người một bên. “Con tiến bộ ở môn kể chuyện,” cô nói, “đặc biệt là biết kể chuyện theo cách của con.” Tôi nhìn Quỳnh. Em giấu nụ cười trong chiếc khẩu trang mỏng, đuôi mắt cong.
Trên đường về, mưa rải rác. Chúng tôi đi ngang một tiệm bán đồ treo, chuông gió xếp từng hàng như đàn cá đang bơi ngược. Bống kéo tay: “Mẹ ơi, chuông kia giống chuông ở Nhật không?” Tôi cúi, nói: “Ừm… chắc tiếng cũng như nhau, chỉ gió là khác.” Quỳnh chen vào: “Vậy mình mang gió Nhật về nhà bằng tiếng chuông này nhé.” Con bé cười, đập tay. Chúng tôi mua thêm một chiếc nữa, treo ở nhà tôi. Hai nhà, hai ban công, cùng một thứ tiếng.
Tối ấy, khi Minh gọi, nói gì đó về chuyến đi công tác mới, tôi trả lời bằng một câu ngắn: “Lịch đã viết trên bảng.” Tôi nghe tiếng anh im vài giây bên kia. Tôi hiểu—ở một nơi nào đó của người đàn ông ấy, những phút nói nhiều đã hết.
Cuối tháng, công ty hỏi tôi có nhận chức trưởng nhóm không. Văn phòng sẽ xa hơn, giờ sẽ muộn hơn, tiền nhiều hơn. Tôi không trả lời ngay. Tôi hỏi Quỳnh: “Nếu chị đi làm muộn, em có xoay được không?” Em nhìn bảng trắng, cắn môi. “Em xoay được,” em nói, “nhưng có chắc đó là điều chị muốn không?” Tôi không chắc. Tôi nhìn bàn tay mình—ngón trỏ có vệt chai do kéo vali, ngón giữa vết xước mỏng do dọn lại tủ đồ chơi. Có những vết ta muốn khoe, có những vết ta muốn quên. Đêm đó, tôi gửi mail: “Cảm ơn. Tôi xin từ chối. Tôi chọn ở gần nhà hơn.” Có thể, một ngày khác, tôi sẽ chọn khác. Nhưng hôm ấy, tôi chọn ở nơi chuông gió nghe rõ.
Ngày Bống hết ho, chúng tôi tổ chức một “lễ khỏi bệnh” nho nhỏ trên ban công: ba cốc sữa chua, một đĩa xoài cắt hạt lựu. Quỳnh nói: “Ai vỗ rung giỏi nhất được thêm một miếng xoài.” Minh giơ tay: “Anh đăng ký theo dõi.” Bống cười như vỡ nước, chạy vòng trên tấm thảm. Chuông gió khẽ chạm nhau, như những ngón tay chạm vào lời hứa. Khi tôi ôm Bống đủ tám giây, tôi nghe tim mình và tim con đập trùng.
“Ầu ơ… ví dầu cầu ván đóng đinh…” Quỳnh lí nhí, lần này đúng nhịp. Tôi hát theo. Hai giọng phụ nữ hòa nhau, không cần che mờ nhau. Bống vỗ tay, rồi đột nhiên nghiêm túc, nói rành rọt: “Con có hai mẹ. Mẹ to và mẹ nhỏ. Mẹ nào cũng là mẹ của con.” Con chỉ vào tôi: “Mẹ to đọc sách.” Chỉ vào Quỳnh: “Mẹ nhỏ vỗ rung.” Rồi nó chắp tay như khấn: “Gió ơi, đừng nháy mắt mẹ nữa.”
Tôi bật cười, giọt nước mằn mặn ngấm vào khóe môi. Tôi chạm vào mí trái, nó đứng yên. Không phải vì điềm đã qua, mà vì tôi đã quay đầu đúng phía.
Một chiều cuối tuần, khi tôi đang rửa bát, Bống chạy vào bếp, tay cầm một chiếc phong bì. “Hàng từ Nhật nè mẹ!” Tôi lau tay, mở ra. Bên trong là chiếc chuông gió tôi đặt ở sân bay mà tưởng đã bỏ quên. Không hiểu bằng cách nào, nó vẫn về được: một miếng sứ trong vắt, dưới có tấm giấy nhỏ ghi chữ Nhật, chắc là lời cầu may. Tôi treo chuông bên cạnh chuông của Quỳnh. Gió chiều đẩy hai chiếc chạm nhau. Tiếng vang trong, lẫn vào tiếng Quỳnh ngoài phòng khách đang dạy Bống phát âm chữ “r”, lẫn vào tiếng Minh trong bếp lúi húi rửa rau, lẫn vào tiếng xe đạp của ai đó lướt qua ngõ. Tôi nhìn ra ban công, thấy trời xanh một màu dễ chịu. Mắt trái không nháy nữa. Nhưng nếu một ngày nào đó nó lại giật, tôi nghĩ, tôi sẽ không vội kêu “điềm”. Tôi sẽ đi kiểm tra giấc ngủ của con, kiểm tra lịch thuốc trên bảng, kiểm tra cuốn sổ đang đặt mở ở trang hôm nay. Và nếu mọi thứ ổn, tôi sẽ đứng ở ban công, chờ gió chạm vào chuông, chờ tiếng leng keng bảo rằng những điều vô hình có thể hoá hữu hình bằng những bàn tay kiên nhẫn.
Kết thúc bất ngờ mà tôi tự dành lấy, hóa ra chẳng phải cơn ghen vỡ tung hay một màn đối chất lửa khói, mà là buổi tối yên bình có hai chiếc chuông gió. Một chiếc về từ một thành phố xa lạ, một chiếc mua ở chợ gần nhà. Chúng gặp nhau trên một ban công nhỏ, kêu thành một thứ tiếng chung. Và trong tiếng ấy, tôi nghe rõ hai chữ: “Hối hận” và “Tha thứ”—đều mảnh, đều trong, đều cần nhau để thành gió.