Đầu tháng, ngân hàng đổi mùi. Không còn mùi cà phê cháy khét của cỗ máy espresso cũ, thay vào đó là mùi véc-ni trên lớp gỗ mới đánh bóng ở quầy giao dịch. Lan đứng trong phòng họp kính, nhìn qua lớp rèm mờ xuống sảnh. Những hàng người vẫn chậm rãi, bấm số thứ tự, lật đi lật lại xấp giấy tờ như lật những lá bài bạc màu của đời mình. Phía sau lưng cô, giọng trưởng phòng Như êm như một mũi kim: “Chúc mừng nhé, phó phòng khách hàng cá nhân. Cuối cùng cái ghế cũng về đúng người biết làm việc.”
Lan cười, đầu gật vừa đủ, tay vô thức chỉnh lại cổ áo sơ mi. Cô nhẩm trong đầu những con số, một thói quen như nhai kẹo cao su: lương cũ, lương mới, phụ cấp trách nhiệm, khoản thưởng quý nếu hoàn KPI, bớt đi tiền xăng xe, tiền ăn trưa, tiền gởi mẹ chồng—năm trăm nghìn mỗi tháng—để bà Hiền lo chuyện bếp núc. Cô dừng lại ở con số ấy, thấy nó đứng lọt thỏm như một viên sỏi giữa lòng sông. “Năm trăm” nghe vừa gọn vừa hiền. Hồi cưới xong, Lan đã hỏi: “Mẹ, con gửi mẹ chút tiền chợ mỗi tháng nha?” Bà Hiền cười, mặt có mấy nếp nhăn hiền như tên bà: “Con đưa bao nhiêu cũng được, nhà mình có cái tủ lạnh và cái nồi cơm, hai thứ đó không biết giận ai đâu.” Lan đưa năm trăm. Từ đó, tháng nào cô cũng xé một tờ phong bì mới, nhét từng tờ trăm phẳng phiu vào, ghi ngoài “Gửi mẹ tiền ăn”.
Bà không phản đối, cũng không nhận xét, chỉ cất vào ngăn kéo bọc giấy bóng kính có mùi bạc hà lẫn dầu cù là. Lan thấy yên tâm như ai đó đã đóng dấu “đã duyệt” lên lương tâm mình.
Tối đó, Lan về nhà muộn. Trời dầm dề, những giọt mưa không rơi mà bện thành sợi. Bà Hiền đang nhặt rau muống trên hiên, chiếc chậu nhôm xước xát nằm giữa thềm, lá rơi thành đống như những chữ chưa viết. Minh—chồng Lan—đang ngồi đếm đống ốc vít mang từ xưởng mộc về, bàn tay dính ít dằm gỗ trắng như phấn. Lan dúi chiếc ô ướt vào giá, đưa tay nhận cái rổ. “Mẹ, để con làm.” Bà cười, cằm hất về phía bếp: “Ơ, con gái thăng chức rồi, đi mưa về lại còn nhặt rau, ai lại bắt phó phòng nhặt rau.” Câu nói nghe như đùa mà tím tím ở đuôi, Lan không kịp phân biệt là màu của yêu thương hay của mệt mỏi.
Cô đi vào bếp, mở tủ lạnh. Trong ngăn dưới: bốn trái cà chua mềm, hai bó hành lá cụt đầu, một ít thịt đùi gà ướp sẵn. Lan thở ra. Món canh cà chua trứng là lựa chọn dễ nhất. Cô rót dầu vào chảo, ngửi thấy mùi dầu đậu nành hơi già, mở nắp hộp muối. Những thứ giản đơn như thế nhưng bất ngờ làm cô thấy bùi ngùi: cái bếp than vàng sậm, chiếc muôi múc canh cán gỗ cháy đen ở chỗ cầm, miếng giẻ lau đã mỏng như cánh chuồn chuồn. Nhà này không nghèo. Nhưng nó không giàu theo kiểu người ta hay hình dung về nhà của một nhân viên ngân hàng.
Bữa cơm vừa dọn, Minh nói: “Cuối tuần mình về quê nội nha.” Bà Hiền sắp cá khô lên đĩa, gắp một miếng vào bát Lan: “Ở trên đó mưa dột, ông bà già rồi, lát nữa mẹ gọi chú Ba coi đặt lại cái tấm tôn.” Lan im, gật đầu. Trong đầu cô, những con số lại mọc đuôi: tiền nước, tiền ga, tiền internet, tiền điện kỳ này nghe Minh nói tăng—“sao tăng mẹ?”—“điều hòa mấy bữa nóng quá, Mít ho, mẹ bật lên tí cho nó dễ ngủ” (Mít là con mèo mướp cả nhà nhặt ở bãi rác sau chợ). Những khoản chi vụn vặt như vảy cá tróc, xếp chồng lên nhau thành tiếng “lách tách” nhỏ nhưng dai.
Hôm sau, một phong bì lớn màu vàng nằm trên bàn làm việc của Lan khi cô đến. Phía góc có dán tem bưu điện gửi từ phường. Dòng chữ nắn nót: “Gửi cô Lan, bởi chú ý: phòng khách hàng cá nhân.” Cô xé ra. Giấy tờ phồng lên như bụng cá chết. Bên trong là một xấp hóa đơn: điện, nước, ga, tiền học phụ đạo của Minh năm lớp bảy (một tờ mỏng ố), tiền đóng góp khu phố, biên lai nợ thợ sửa ống nước, phiếu mua thuốc kháng sinh cho bà, hóa đơn siêu thị những đợt mua đồ lớn như nồi chảo, vỉ nướng, thậm chí có cả bản kê vật liệu mua tôn, phụ kiện bắt vít… Mỗi hóa đơn có một dấu gạch bút bi xanh dưới tổng tiền, và bên lề, ai đó—chữ đẹp đều—ghi một con số nhỏ hơn. Ví dụ dưới hóa đơn tiền điện tháng 6: 1.280.000 đồng. Bên lề: “Minh 500, mẹ: 780”. Hóa đơn nước tháng 5: 210.000. Bên lề: “Minh 0, mẹ: 210”. Phiếu mua sữa đặc, mì, dầu ăn: “Minh 300, mẹ: 450”.
Lan cứng người. Tim đập như có ai gõ cửa gấp. Mồ hôi túa ra dọc sống lưng. Trong đầu cô vang lên tiếng Như cười: “Phó phòng rồi nha.” Chập chờn sau tiếng cười là từng con số xanh, nổi lên như tảo trên mặt hồ. Ai gửi? Tại sao gửi đến đây? Gửi với mục đích gì? Cô nhìn tờ bìa mỏng: “From: Hiền.” Mẹ. Bà đã đưa những con số im lặng của mình đi một chặng đường dài, đến đúng nơi Lan đội lên đầu một cái danh mới bóng loáng, đặt trước mặt cô, nhẹ nhàng mà nặng.
Điện thoại rung. Một tin nhắn từ mẹ Hiền: “Chiều nay mẹ qua chợ Lê Văn Sỹ mua ít đồ, con ăn cơm công ty. Mẹ không chờ.” Không nhắc gì đến phong bì.
Lan khép mắt trong chốc lát. Phòng làm việc bỗng quá sáng. Tiếng máy lạnh chạy đều đều. Cô xếp lại xấp hóa đơn, buộc bằng dây thun, nhét vào ngăn kéo như nhét một con cá đang quẫy. Bàn tay cô run nhẹ.
Chiều, Lan gọi Minh. “Anh biết chuyện này không?” “Chuyện gì?” “Hóa đơn mẹ gửi.” Đầu bên kia im hai nhịp. “Anh biết mẹ có ghi chép. Mẹ quen tính toán thế. Mẹ nói để lỡ mai mốt làm việc gì lớn còn nhớ chỗ nào cần, chỗ nào thiếu. Mẹ không muốn con nghĩ ‘năm trăm’ là đủ hết.” “Sao lại gửi vào công ty em?” “Mẹ nói ở nhà con đi về muộn, mấy bữa con bận, cứ ‘để mai’. Mẹ sợ nói thẳng thì con tự ái. Ở công ty, chữ nghĩa gọn gàng, con đọc dễ hiểu.”
Lan nín. Trời tạnh. Mấy chiếc lá bàng ướt sũng in bóng trên mặt đường. Cô tự hỏi mình đã bỏ qua những dấu hiệu nào? Những hôm bà nhấc nồi cơm điện ra lau đáy vì “bị cháy” (thực ra là vì điện rò), những lần bà lầm bầm chuyện tiền chợ tăng, những lần Lan bảo: “Mẹ cứ mua đồ tươi ngon, đừng tiết kiệm quá.” Mỗi lần như thế, bà chỉ đáp: “Ừ,” kéo dài như một sợi kẹo. Hóa ra, giữa tiếng “ừ” ấy là cả một khu rừng dày.
Lan về nhà sớm hơn thường lệ. Trên bàn ăn có bát canh bí đỏ mới múc, miệng chén bốc khói mỏng như khói nhang. Bà Hiền đang ngồi lật xem sổ chợ, cây bút bi cắm vào tóc. Lan kéo ghế, ngồi đối diện. “Mẹ gửi con xấp giấy… con nhận rồi.” Bà ngẩng lên, cười nhẹ: “Ừ, mẹ sợ con không đọc.” “Sao mẹ không nói?” “Nói làm gì cho mệt. Con đi làm, nhiều thứ nghe rồi quên. Giấy nó nhớ giùm.”
Lan thấy giận mình. Và giận cả cách bình thản của bà nữa, nó khiến cơn giận của Lan lạc chỗ. “Con tưởng con cũng góp phần,” Lan nói khẽ. “Năm trăm…” “Năm trăm là tiền của con, công sức của con. Mẹ quý chứ,” bà ngắt lời, giọng không gắt, lại thật mềm. “Nhưng cái nhà này mỗi ngày ăn hai kí gạo, hai trái dưa leo bữa nào rẻ bữa nào mắc, tiền điện lúc nóng như rang, lúc mát như lá. Con góp năm trăm, mẹ góp phần còn lại. Không vì hơn thua.” Bà chép miệng, đưa sổ cho Lan xem. “Mẹ chỉ muốn con hiểu chữ ‘chi’ nó lớn cỡ nào, để khi con tính chữ ‘thu’, con biết đường.”
Lan cúi xuống, nhìn ô li ti dày đặc trong sổ. Từng ngày, từng món, như một thứ nhạc chứa đầy nốt móc đơn. Bất giác, cô nhớ đến một hồ sơ vay mua nhà cô vừa phê duyệt sáng nay. Cặp vợ chồng ấy, thu nhập gộp lại gần ba chục triệu, nhưng bảng dự toán chi lại thưa, lỏng lẻo như lưới rách. Cô đã dặn họ “không được quên khoản phát sinh”. Còn cô, cô đã quên cái “phát sinh” ngay ở trong nhà mình.
Minh bước vào, áo còn mùi mùn cưa. Anh đặt một túi nylon lên bàn: ổ bánh mì nóng. “Mẹ nói mai về quê nội xem nhà.” Bà Hiền gật, mắt ánh lên một ý nghĩ đã chín: “Mẹ tính sửa cái mái trước, rồi làm lại khung cửa, đỡ ẩm mốc.” Minh cười: “Tiền đâu mẹ? Hay con với Lan bù?” Bà lắc: “Tiền mẹ. Mấy năm nay mẹ gom. Với lại, ở quê người ta vừa mở con đường nhỏ đi ngang ruộng sau, người ta vào hỏi mua mé đất bị cắt. Mẹ bán. Lấy chút tiền làm nhà cho ông bà. Còn lại… để mua cho con Lan cái vòng.”
Bà vừa nói xong, như nhớ ra, bèn đứng dậy, vào phòng, kéo ngăn tủ. Bà đem ra một chiếc hộp nhung xanh, đặt vào tay Lan. “Con gái mẹ đi làm ngân hàng, gặp khách khứa, có cái gì đeo cho bản lĩnh. Bàn tay mình đeo cái vòng, nó nhắc mình làm cái gì cũng tròn.” Lan mở hộp. Ánh đèn hắt xuống những hạt ngọc trai tròn mẩy, mát lạnh. Một loại mát đối nghịch với mát gió quạt. Kèm theo đó là hóa đơn mua bán đất: chữ ký của bà, con số hiện lên như sương: hai trăm triệu. Lan ngước nhìn bà: “Mẹ…” “Mẹ bán một dải sát bờ mương, để người ta làm đường. Mình mất chút ruộng, nhưng ông bà đi chợ đỡ trơn. Với lại, đất là để làm đường chứ để làm gì? Gạo mẹ cũng ăn hết rồi. Con đeo đi. Đừng cãi.”
Lan đóng hộp lại. Cô nhận ra ngón tay mình run. Khi còn bé, mẹ ruột cô thường mua cho cô những chiếc kẹp tóc nhựa hai ngàn đồng, dặn “mua rẻ thôi, bị rơi cũng không tiếc”. Hôm nay, bà Hiền đội lên tay cô một cái vòng khiến cô không dám giơ tay ra, sợ làm bẩn. Bất chợt, cô thấy mình nhỏ. Và thấy mệt. Mệt vì bỗng dưng bị lòng tốt của người khác làm cho… nặng.
Đêm, Lan không ngủ. Tiếng xe đêm sau mưa cáu kỉnh ngoài đường. Cô mở xấp hóa đơn, lật từng tờ, hồi tưởng từng khoản chi cụ thể: ngày Mít bị tiêu chảy, bà chạy ra tiệm thuốc thú y mua men vi sinh; ngày cô nói thích ăn canh cua, bà mua rổ cua đồng về giã, tay bà đỏ lên vì gạch cua dính; bữa trung thu, bà mua thêm hộp bánh tặng bà hàng xóm vừa nhập viện; lần Minh bị đứt tay, bà mua băng cá nhân, chai cồn. Những thứ ấy, Lan không ghi lại. Nhưng giấy tờ thì nhớ. Giấy tờ là ký ức của nhà.
Sáng thứ bảy, cả nhà về quê nội. Căn nhà cấp bốn đứng dưới tán xoài già, tường ẩm đen chỗ thấp. Ông nội ngồi trên bộ ván gõ cũ, ho sù sụ. Bà nội đi ra, tay gân guốc như rễ tre. Bà Hiền lập tức xắn quần, mở cửa sổ cho gió vào, tháo bạt, trải ra sân. Lan nhìn những chỗ mái dột lốm đốm, thấy chiếc chậu nhôm hứng nước mưa ở gốc giường và nhớ chậu nhôm nhặt rau của nhà mình; hai thứ nhôm sáng lấp lóa, phản chiếu hai đời vất vả.
Thợ đến. Bà Hiền trả tiền cọc, đếm từng tờ như đếm những phút đời mình đã đi. Minh trèo lên mái phụ sơn kèo, áo ướt sũng. Lan đứng dưới, nâng thang. Nắng xiên qua mái tôn đang được tháo bớt, chảy thành những dải mật mỏng. Trong khoảnh khắc ấy, Lan thấy trong đầu mình tiếng hóa đơn thôi xào xạc, nhường chỗ cho thứ âm nhạc khác: tiếng búa nhẹ, tiếng đinh rơi, tiếng ông nội tằng hắng, tiếng bà nội gọi “bưng chén chè đặc đây.” Những âm thanh ấy, gom lại, gọi là “sửa nhà”.
Chiều hôm đó, khi gió thổi mát, Lan đi dọc bờ mương mới mở. Con đường bê tông ngoằn ngoèo như dải băng bạc, mé đất người ta vừa đổ, những khóm cỏ mới mọc xanh non. Cô gặp ông trưởng ấp. Ông nói: “Bà Hiền không kỳ kèo gì đâu. Bán đất thôi, không lấy thêm tiền hỗ trợ gì cả. Nói để dân đi lại cho tiện.” Lan mím môi. Ở ngân hàng, người ta tranh nhau từng điểm lãi. Ở đây, bà đem đất đổi lấy cái tiện cho người khác. Những bài học không dạy ở phòng họp.
Tối, Lan nằm trong căn phòng quê. Trên tường có bức ảnh cưới đã bạc màu của ông bà. Bên cạnh là cái tủ gỗ hở nẹp, cạnh trên bày một bình sứ trắng xanh và cuốn sổ dày. Lan tò mò cầm sổ. Bìa ghi “Sổ ghi nhớ – Hiền”. Bên trong là chữ của bà: những dòng nhật ký ngắn, không ngày tháng, chỉ có những dấu mốc: “Hôm nay Lan đưa tiền. Tháng này, nó bận, quên, mình nhắc nó rồi cười, không để nó ngại.” “Minh hôm nay lãnh lương, đưa mình một triệu, dặn mua cá hồi, nhưng mình mua cá chép, nấu dưa, cả nhà ăn đỡ mỡ.” “Mít hết ho.” “Mẹ mơ thấy ông nội còn trẻ, bảo ‘sửa nhà đi con’.” “Lan đi làm về muộn, mắt đỏ. Mai mình nấu chè đậu đen.”
Rồi một trang giữa, chữ của bà điềm đạm mà rõ: “Năm trăm nghìn không ít. Không phải ít. Nó là phần. Nhưng con gái mình nghĩ năm trăm là đủ. Mình muốn nó biết đủ không nằm ở con số. Đủ là khi cầm một tờ hóa đơn, nó biết nhà còn gì để ăn, còn gì để thương. Mình không mắng. Mình gửi giấy cho nó ở chỗ nó mạnh nhất—chỗ chữ nghĩa làm việc.”
Lan gập sổ lại. Cô ngồi im, nghe tiếng dế kêu như tiếng người nào đó rủ rỉ “biết rồi”. Cô thấy thương bà đến phát đau. Thương cả phiên bản nhỏ bé của mình—cô gái đã tưởng “năm trăm” là bùa giải tội.
Sáng hôm sau, về lại thành phố, Lan ghé ngân hàng sớm. Cô soạn đơn xin ứng tiền thưởng thăng chức. Trong phần “Mục đích sử dụng”, cô gõ: “Sửa nhà ông bà nội”. Khi Như nhìn vào ô, ngạc nhiên: “Em viết thẳng vậy hả?” Lan mỉm cười: “Dạ. Tụi em là ngân hàng, nhưng tụi em cũng là nhà.”
Cô qua phòng giao dịch, rút tiền mặt. Những tờ tiền mới tinh như những trang giấy trắng. Lan đặt chúng trong một phong bì dày, ghi ngoài bằng bút mực lam: “Cho mái nhà”.
Buổi tối, sau bữa cơm, Lan đặt phong bì trước mặt bà Hiền. Bà xua tay: “Mẹ đã lo.” “Mẹ lo phần của mẹ,” Lan nói, giọng không đẩy cao. “Con lo phần con. Con muốn trả lại nhà mình cái… mát.” Bà nhìn cô, mắt như một mặt hồ. Bà gật—chậm, nhưng chắc. “Ừ.”
Minh nhìn vợ, cười. Nụ cười của một người thấy một cánh cửa đã mở.
Một tuần sau, đội thợ lên hoàn thiện mái nhà trong ngõ nội. Lan đi theo, mua thêm mấy chậu hoa mười giờ rẻ tiền về đặt trước thềm. Bà nội ngắm hồi lâu, rồi thốt: “Trời, nhà mình có màu rồi.” Câu nói nhẹ như mây. Nhưng Lan biết, những màu ấy đứng được là nhờ một mảng nền bê tông mà bà Hiền đã lặng lẽ xin bớt khi làm đường.
Cuối tháng, ngân hàng tổ chức buổi vinh danh. Lan đứng trên sân khấu, nhận bằng khen. Ánh đèn rọi vào gương mặt cô, bóng cô đổ dài xuống sàn, cắt ngang những vệt sáng như những con đường. Khi MC mời “người thân” của nhân viên lên tặng hoa, cả phòng ngạc nhiên khi thấy một người phụ nữ áo lam giản dị bước lên—không son môi, tóc buộc gọn—bà Hiền. Bà đi chậm, ôm bó hoa to quá khổ như ôm một đứa trẻ. Lan thấy mắt mình cay. Bà trao hoa, ghé tai nhỏ: “Vòng đâu?” Lan bật cười, giơ cổ tay, hạt ngọc trai mát rượi dưới ánh đèn. Ở hàng ghế dưới, Như nghiêng người hỏi nhỏ: “Đẹp. Ở đâu mà sang vậy?” Lan đáp: “Ở một nơi tên là ‘bán đất’.”
Cả hội trường cười ồ câu đùa của MC. Lan cúi đầu. Trong tiếng vỗ tay, cô bỗng nghe một tiếng vỗ tay khác: tiếng giấy hóa đơn khẽ chạm đời cô, nhẹ mà sâu.
Một chiều, Lan về nhà sớm, thấy bà Hiền ngồi ngoài hiên, trên đùi là chiếc hộp nhung xanh, nắp mở. Bà chỉnh lại từng hạt ngọc, lau nhẹ. Lan ngồi cạnh. “Mẹ, hôm đó… con sốc. Con tưởng mẹ trách con, nên gửi giấy vô công ty.” Bà nhìn ra ngoài đường. “Trách thì đã nói rồi. Mẹ không trách. Mẹ chọn con đường giấy tờ vì biết con hiểu ngôn ngữ đó. Mình nói bằng thứ ngôn ngữ người kia hiểu, mới mong người kia nghe.”
Lan dựa đầu vào vai bà. Mùi áo của bà là mùi nắng phơi xen mùi nước xả vải loại rẻ, lẫn cả mùi dầu tràm bà hay xoa khi mỏi lưng. “Con có cuốn sổ của mẹ,” Lan nói nhỏ. “Con đọc rồi. Con xin lỗi vì đã bao lần nghĩ ‘năm trăm’ là đủ.” Bà cười, ngón tay gõ gõ lên nắp hộp. “Từ mai, con không cần gửi mẹ tiền chợ theo tháng nữa.” Lan ngẩng bắn, tưởng bà giận. “Không phải vậy,” bà nói nhanh, “con góp theo món. Lúc nào đi chợ thấy cái nồi đẹp, con mua cái nồi. Lúc nào thấy trái mít ngon, con mua trái mít. Lúc nào thấy nhà cần, con thêm một tay. ‘Tháng’ làm người ta tưởng chuyện nhà là chuyện đều đều, cộng trừ đơn giản. Nhưng nhà là một bài thơ, không phải bảng tính.”
Lan cười trong nước mắt. “Nhà là bài thơ,” cô nhắc lại, thấy câu nói ấm hẳn trong miệng.
Tối đó, Minh mang về một cái túi giấy. “Bất ngờ cho cả hai người phụ nữ quan trọng nhất đời anh.” Anh lôi ra ba chiếc chén sứ trắng viền bạc. “Cho nhà mình,” anh nói, “để mỗi bữa ăn nhìn vào thấy mình… còn mới.” Bà Hiền vỗ vai con trai: “Nói vậy mới là đàn ông.” Nụ cười của bà làm Lan nhớ buổi đầu tiên cô về ra mắt: bà đã sửa cái gối tựa lưng cho cô, không hỏi gì nhiều, chỉ đưa một ly nước mát.
Có những thay đổi nhỏ mà vĩ đại. Lan bắt đầu tự nguyện trút túi mỗi lần về, bỏ ra mấy tờ hóa đơn lẻ, và viết lên lề vài con số—không phải để so đo, mà để nhớ. Cô học nấu canh chua có vị ngọt của dứa vừa độ như bà nấu; thỉnh thoảng cô chuyển khoản cho Minh “tiền xăng” với dòng ghi chú: “Cho người sửa cửa nhà nội.” Ở ngân hàng, cô bớt lạnh với khách hàng hay quên giấy tờ; cô nghĩ đến bà và cách bà dùng “giấy” để nói yêu, rồi cô chọn một cách nhẹ nhàng để từ chối hay hướng dẫn.
Một hôm, đang dọn tủ, Lan tìm thấy dưới đáy ngăn kéo một cuốn sổ đỏ cũ gấp đôi. Cô mở ra. Không phải sổ đỏ đất, mà là cuốn sổ tiết kiệm. Tên người gửi: Nguyễn Thị Lan. Mở ngày: đúng ngày cưới cô. Số tiền nhỏ, thêm dần theo năm tháng, đều đặn mỗi quý. Người nộp: Hiền. Ghi chú dòng đầu: “Tiền ăn tháng con gửi mẹ—mẹ không dùng hết.” Dòng cuối: “Rút một ít mua vòng.” Lan ngồi phịch xuống sàn. Cả căn phòng xoay nhẹ. Bà không chỉ gánh phần chênh, mà còn biến phần “năm trăm” của cô thành một thứ có tên “tiết kiệm”—đặt đúng ngôn ngữ của Lan, viết đúng chữ Lan hiểu. Cô ôm sổ vào ngực, nghe tiếng tim mình đập như tiếng búa nhẹ trên mái nhà nội.
Cô đem sổ ra, đặt trước mặt bà. “Mẹ…” Bà nhíu mắt nhìn, rồi xua xua tay: “Ủa, tưởng con không thấy. Cái đó phòng hờ. Mai mốt con thích học thêm gì, học. Đừng đổ thừa không có tiền.” Lan gục đầu vào lòng bà, cười trong tiếng khóc. “Mẹ ơi… con học rồi. Con học chữ nhà.”
Ngày hoàn công căn nhà nội, ông bà ngồi lên thềm, hít mùi vôi mới. Ông nói: “Nhà mình mát ghê.” Bà bật cười: “Mát là nhờ tụi nhỏ, chứ vôi vữa gì.” Bà Hiền khoanh tay, nhìn con đường bê tông mới, ánh mắt xa xăm như nghĩ đến một mùa lúa cũ. Lan bưng khay trà ra, đặt trước mặt mọi người. Gió thổi lật vài trang giấy—xấp hóa đơn Lan mang theo để trả phần thợ mộc. Minh đưa tay giữ lại. Bỗng nhiên, Lan thấy đẹp: những tờ giấy nham nhở, chữ số nhảy múa, gió phẩy qua làm chúng lật trang như lật từng đoạn đời. Có những con số sẽ quên, nhưng cảm giác ngồi thế này—mùi trà xanh, tiếng quạt nan, bóng nắng rơi qua khe lá—sẽ lưu lâu như mùi một chiếc áo cũ.
Trên đường về, Lan ngồi sau xe Minh, vòng ngọc trai lạnh trên cổ ấm dần theo da cô. Cô nghĩ đến buổi sáng đầu tháng trong phòng họp kính, đến lời chúc mừng khô, đến đèn trần sáng rợn. Cô nghĩ đến xấp hóa đơn bất ngờ, đến cuốn nhật ký mùi dầu tràm, đến sổ tiết kiệm cũ. Cô nghĩ đến câu bà nói: “Nhà là bài thơ.” Và cô mỉm cười, nghĩ mình đã biết gieo vần: vần của chia sẻ.
Về tới ngõ, Lan thấy trước cửa treo một phong bì. Bà Hiền nhặt lên. Bên ngoài ghi: “Gửi bà Hiền.” Bên trong là một tờ giấy in mỏng: thông báo từ phường về việc tuyên dương những hộ gia đình có đóng góp cho việc mở đường. Dưới tên “bà Nguyễn Thị Hiền”, có dòng chữ nhỏ: “Đề cử bởi Nguyễn Thị Lan.” Bà quay qua, lườm yêu: “Con làm mấy chuyện này để người ta mời mẹ lên đọc diễn văn hả?” Lan cười lăn: “Không ai bắt mẹ đọc đâu. Người ta chỉ ghi tên. Cho con ghi một lần.” Bà bĩu môi: “Viết tên người ta làm gì. Viết tên nhà.”
Lan nắm tay bà, tay Minh nắm tay Lan. Ba bàn tay nối nhau như một chuỗi hạt tròn.
Đêm đó, Lan đặt lên bàn thờ tổ một chén chè đậu xanh, khấn một câu rất ngắn: “Cảm ơn.” Khói nhang chậm rãi, không dày, không mỏng, vừa đủ để thấy. Bên ngoài, con mèo Mít cuộn tròn, thở đều. Tiếng máy giặt khẽ rù. Những đồ vật biết ngoan khi người ta sống tử tế với nhau.
Nếu ai hỏi: “Chuyện bất ngờ nhất là gì?”—Lan sẽ nói: không phải xấp hóa đơn, cũng không phải chiếc vòng ngọc trai. Bất ngờ nhất là cuốn sổ tiết kiệm đứng tên cô, mở đúng ngày cưới, nơi mỗi lần cô tưởng “năm trăm” là đủ, bà lại lặng lẽ biến “đủ” ấy thành một thứ đủ hơn: một lời nhắc “con đừng quên nhà”.
Không phải ai cũng được dạy bài học ấy bằng giấy tờ. Với Lan, bài học đến đúng lúc cô đội lên đầu một cái chức. Từ đó, mỗi tháng, thay vì phẩy tay đưa một phong bì năm trăm nghìn và nghĩ mọi chuyện đã xong, cô chọn mở tủ, nhìn xem gạo còn không, dầu ăn hết chưa, cái nồi mẻ mép đã cần thay chưa. Cô góp vào nhà bằng tiền, bằng công, bằng sự có mặt. Và chiếc vòng ngọc trai mỗi sáng đặt lên cổ cô không chỉ để “cho bản lĩnh” ở ngân hàng, mà để nhắc rằng giữa thế giới lấp lánh của lãi suất, vẫn có một thứ lãi không ghi trong sổ: lãi của tình thân.
Và như thế, câu chuyện khép lại bằng một bất ngờ cuối cùng mà tưởng như hiển nhiên: nhà được sửa, nhưng chính những con người mới là phần vừa được “trùng tu”. Ở trang chót cuốn nhật ký, bà Hiền viết: “Hôm nay, Lan tự tay nấu một nồi canh cua. Mẹ ăn thấy ngọt. Không phải vì cua ngon. Vì con nhớ.”