Mười lăm năm trước, vào một buổi chiều xám xịt như tro tàn, bố tôi rời khỏi ngôi nhà cấp bốn dột nát ở vùng quê nghèo, nơi mẹ tôi vẫn còn đang lom khom dưới bếp, nấu nốt nồi cháo gạo cũ. Không một lời từ biệt, không một ánh mắt ngoái lại, ông mang theo chiếc vali cũ kỹ, đi theo người đàn bà giàu có vừa ly hôn chồng – người hứa hẹn cho ông một đời sống tiện nghi, xe hơi, biệt thự và danh vọng. Tôi khi ấy chỉ mới mười tuổi, còn em trai tôi chưa biết gọi hai tiếng “ba ơi” tròn vành rõ chữ.
Mẹ tôi không khóc. Mắt bà trống rỗng suốt cả tháng trời. Những giọt nước mắt có lẽ đã cạn từ đêm cuối cùng hai người cãi vã, khi mẹ nghẹn ngào nói:
— Em xin lỗi vì không thể giúp anh giàu có hơn…
Và ông chỉ buông một câu lạnh lùng:
— Tôi cần một người phụ nữ đồng hành, không phải gánh nặng.
Chúng tôi sống lay lắt suốt nhiều năm. Mẹ quần quật làm ruộng, đi dọn dẹp thuê, đạp xe chở từng mớ rau ra chợ bán lấy tiền nuôi con ăn học. Mái tóc bà bạc đi không phải vì tuổi tác mà vì cơ cực.
Mười năm sau, một người đàn ông lặng lẽ bước vào cuộc đời mẹ – chú Quân, người thợ sửa xe đầu ngõ, hơn mẹ vài tuổi, ít nói nhưng hiền lành. Chú yêu mẹ bằng sự trầm mặc mà bền bỉ, không cần nhiều lời hứa hẹn. Mẹ tôi lần đầu tiên cười trở lại – nụ cười có cả hoài nghi, e dè và một tia sáng mong manh. Chúng tôi chấp nhận chú như một phần gia đình, không hẳn vì tình yêu thương ngay lập tức, mà vì lòng biết ơn, và bởi vì chưa bao giờ thấy chú làm mẹ tôi buồn.
Chúng tôi chuyển lên thành phố. Mẹ mở một tiệm ăn nhỏ, còn chú Quân vẫn sửa xe bên cạnh. Nhờ tài xoay xở của mẹ và sự chịu khó của chú, từng chút một, gia đình tôi khấm khá. Tôi học đại học, em tôi chuẩn bị đi du học. Ngôi nhà chúng tôi đang ở là nhà 3 tầng, mặt tiền rộng – thứ mà ngày xưa bố tôi từng khao khát đến phát điên. Có điều, ông đã không ở lại để chờ thấy nó.
Cho đến ngày hôm ấy.
Khi tôi bước vào nhà, mẹ đang đứng lặng ở cửa, tay run run cầm ly nước, còn trước mặt bà – là ông. Người đàn ông tôi tưởng đã chết đâu đó ngoài thế giới kia, hay chí ít cũng đã tan biến như một giấc mộng cũ. Ông ngồi thẳng lưng, đầu tóc muối tiêu, ăn mặc bảnh bao, nở một nụ cười quen thuộc mà xa lạ vô cùng.
— Mẹ con đâu? – Tôi hỏi, giọng khàn đặc.
Ông quay sang tôi, ánh mắt hơi dao động:
— Bố về rồi… Bố nhớ mẹ, nhớ các con. Bố sai rồi…
Mẹ tôi lặng im, nước mắt lưng tròng. Nhưng tôi biết rõ đó không phải vì bà còn yêu. Mẹ chỉ là đang đối diện với quá khứ mà bà đã chôn sâu suốt hơn mười năm nay.
Tôi không biết bằng cách nào ông tìm ra địa chỉ. Có thể là qua người quen, hoặc qua mạng xã hội – nơi tôi có vài lần đăng ảnh gia đình, không hề nhắc đến ông. Nhưng tôi nhận ra, ông không chỉ về vì “nhớ”. Từng ánh mắt quét qua đồ đạc sang trọng trong nhà, những câu hỏi giả vờ quan tâm mà lộ liễu:
— Nhà này xây lâu chưa? Đắt không? Tiệm ăn buôn bán thế nào?
Chú Quân ngồi ở góc bàn, lặng lẽ như cái bóng. Chú chỉ nhấp chén trà, không nói một lời. Ánh mắt chú sắc lại mỗi khi ông nhìn mẹ quá lâu.
Bữa cơm hôm đó như nuốt cục đá. Tôi và em trai gần như không động đũa. Mẹ thì cố gắng giữ lịch sự, còn ông – lại như người chiến thắng trở về sau một “cuộc dạo chơi” dài năm.
Sau bữa ăn, ông gọi riêng mẹ ra ban công. Tôi thấy bóng họ đứng sát nhau, mẹ cúi đầu, còn ông thỉnh thoảng nắm tay bà. Tôi như nghẹt thở. Trong một khoảnh khắc, tôi đã sợ mẹ yếu lòng. Dù biết bà không còn tình cảm, nhưng phụ nữ, nhất là người từng yêu sâu đậm, rất dễ bị cảm xúc cũ làm mờ mắt.
Chú Quân vẫn không nói gì. Nhưng tôi nhìn thấy chú lặng lẽ bước lên lầu, mở chiếc két nhỏ cất trong phòng. Rồi chú cầm điện thoại, gọi cho ai đó bằng giọng rất khẽ:
— Giúp tôi xác minh một người tên Nguyễn Văn Dũng, sinh năm 1965. Hiện đang sống ở đâu, làm gì, có nợ nần gì không?
Tôi ngạc nhiên. Hóa ra chú vẫn quan sát, vẫn đề phòng, nhưng không ồn ào như tôi.
Ngày hôm sau, ông đến sớm, mang theo bó hoa hồng đỏ. Ông bảo muốn bắt đầu lại, rằng “gia đình vẫn là quan trọng nhất”, rằng ông không còn gì ngoài nỗi nhớ và ăn năn. Mẹ không nói gì.
Nhưng chú Quân thì đã chuẩn bị xong câu trả lời.
Chú mời ông vào, đưa cho ông một tệp hồ sơ dày. Ông cầm lên, thoáng bối rối:
— Gì đây?
— Vài thông tin về cuộc sống của ông trong 15 năm qua – chú đáp.
— Tôi biết ông không về vì nhớ mẹ, mà vì thấy chúng tôi có tiền. Nhưng tôi không trách. Ai cũng có quyền sống vì lợi ích của mình.
— Có điều, ông đã quên mất: ông là người ra đi. Không ai chờ một kẻ quay lại chỉ vì thấy nhà người ta sáng đèn.
Ông giận dữ xé tệp hồ sơ, gào lên:
— Tôi là chồng hợp pháp của cô ấy! Tôi có quyền quay về!
Chú Quân chỉ cười nhẹ, rồi đưa ra một tờ giấy. Là giấy ly hôn. Được ký lại sau nhiều năm vắng mặt của ông – vì mẹ đã nộp đơn đơn phương và được tòa chấp thuận.
— Và đây – chú đưa tiếp một phong bì. – Là những giấy nợ, khoản vay tín dụng đứng tên ông. Ông nghĩ tôi không biết ông đang trốn nợ à? Về đây là để mượn danh gia đình chúng tôi làm bình phong?
Mặt ông tái đi. Tay run bần bật.
— Mày… mày điều tra tao?
— Không cần điều tra. Người như ông, chỉ cần nhìn ánh mắt là biết đang tính gì rồi.
Chú Quân bước lại, đỡ vai mẹ tôi.
— Đây là người phụ nữ tôi yêu. Tôi không cho phép ai làm tổn thương cô ấy một lần nữa.
Ông nghẹn lại, nhìn quanh, dường như hy vọng ai đó bênh vực. Nhưng chúng tôi đứng đó – ba người – như một gia đình hoàn chỉnh, không có chỗ cho ông chen vào.
Cuối cùng, ông lầm lũi rời đi, không lấy một cái vali, không ngoái đầu lại. Giống như cái cách ông đã từng ra đi mười lăm năm trước.
Tối hôm ấy, mẹ ngồi rất lâu ngoài hiên. Gió thổi nhẹ, mái tóc bà đung đưa như hàng liễu già. Tôi đến ngồi bên.
— Mẹ không trách ông ấy sao? – Tôi hỏi.
Mẹ cười nhạt:
— Mẹ từng trách, từng hận. Nhưng rồi mẹ hiểu, có những người không thể thay đổi. Mình trách họ cũng vô ích. Chỉ là… mẹ cảm ơn vì chú Quân đã dạy mẹ một lần nữa tin vào tình yêu.
Tôi siết tay mẹ, ánh mắt nhìn về phía người đàn ông đang loay hoay sửa lại chiếc xe máy cũ dưới nhà. Người đã lặng lẽ bước vào cuộc đời chúng tôi, không ồn ào, không giành giật – nhưng lại là người duy nhất ở lại đến cùng.
Và tôi thầm nghĩ:
Đôi khi, cha không phải là người sinh ra ta, mà là người dám đứng giữa giông tố để che chắn cho ta cả một đời.