×
×

5 năm trước, em họ mừng cưới tôi 2 chỉ vàng, thời ấy vàng có hơn 5 triệu 1 chỉ. Hôm nay, em họ cưới, 1 chỉ vàng đã lên tới hơn 10 triệu, tôi với chồng liền làm một việc để đời

Đêm trước ngày cưới của Na – đứa em họ bên ngoại – tôi nằm trằn trọc nghe mưa rút thưa khỏi mái tôn. Trên bàn trang điểm, chiếc hộp nhung đỏ ướt ánh như một giọt máu đông lại. Tôi mở hộp, sợi lắc vàng nằm im, vàng đến độ chói mắt, chữ khắc “Thảo–Đức 07.2025” thanh mảnh như sợi chỉ. Tôi đưa nó lên gần ngọn đèn ngủ, lòng bàn tay bỗng mát lạnh: cái mát của kim loại phủ lớp xi lấp lánh. Bên dưới lớp sáng ấy, tôi tưởng như nhìn thấy màu xám của điều gì đó không phải vàng. Tôi nghe trong đầu vọng lên tiếng lách cách của máy thử kim loại ở một tiệm vàng nào đó, tiếng “coong” khô khốc chạm thẳng vào tim—tiếng nói rằng đây chỉ là lớp hào nhoáng bọc quanh một cái lõi rởm.

Tôi tắt đèn. Trên trần nhà, vệt sáng từ ô cửa như một sợi lắc lỏng lẻo. Năm năm trước, cũng một cái hộp nhung như thế đặt trên bàn cưới của tôi, có hai chỉ vàng lấp lánh. Người mừng là Na, cô gái còn đang học cao đẳng, chạy xe đạp điện đến dự đám cưới chị họ rồi rụt rè đưa phong bì, bảo “Em mừng chị hai chỉ vàng, cho chắc, còn gì quý hơn vàng đâu chị.” Hôm ấy, vàng chừng năm triệu một chỉ. Tôi nhìn vào mắt nó mà thấy nhói: lúc ấy ai cũng khen nó “được cái chu đáo”, “bít tất”, “hiểu chuyện”. Hai chỉ ấy tôi đem gửi ngân hàng, tính chuyện sinh con rồi rút ra. Rồi bao nhiêu chuyện… còn Na thì ra trường, lận đận, giờ sắp cưới chồng.

Giờ vàng hơn mười triệu một chỉ, ngân hàng chẳng còn lãi là bao. Tôi ngồi với Khải—chồng tôi—trong bếp, bàn tay tôi gõ nhịp lên mặt bàn, tiếng gỗ cộc cộc như đếm số trên bảng giá vàng. “Anh này,” tôi nghiêng người nói nhỏ, “mừng cưới vàng thì có tiếng, mà mình… khéo lại hụt hơi.” Khải đếm lùi những tờ tiền lương vừa nhận, thở ra: “Hay là… em xem cái loại xi mạ ấy, nhìn như vàng, khắc tên vô cho đẹp. Ai kiểm tra đâu.” Tôi nhìn chồng, ngập ngừng chỉ một chút, rồi gật. Một chữ “ừ” rơi vào khoảng giữa chúng tôi như một hòn sỏi lọt vào lòng giếng.


Tiệm vàng trong hẻm nhỏ là nơi những giọt ánh sáng rơi xuống mặt kính. Cô bán hàng trải tấm nhung, đặt lên những sợi lắc tròn mềm như con rắn ngủ. “Loại này xi mạ công nghệ mới, không ai biết đâu chị,” cô nói, nụ cười đọng ở khoé. “Khắc chữ cũng không sợ bong. Chị muốn khắc gì, ngày tháng mấy?” Tôi chỉ vào cuốn sổ, viết “Thảo–Đức 07.2025”, nghĩ tới khuôn mặt Na, đôi mắt trong veo ngày xưa đưa phong bì vàng cho tôi. Cái kim khắc rít lên, mảnh như tiếng con dế, vẽ lên kim loại giả một lời chúc phúc thật.

Khải đứng cạnh tôi, im lặng. Khi cô bán hàng bọc hộp, anh ghé tai: “Mình cũng đâu có nhiều. Anh hứa là khi nào khá hơn anh gửi lại.” Tôi nghe “khi nào khá hơn” như một hẹn thề mỏng manh, mỏng như lớp xi phủ lên sợi đồng.


Đám cưới Na tổ chức ở nhà văn hoá xã, sân lát gạch đỏ, buổi sáng rút mưa gió nồm bốc lên mùi đất ẩm, bát canh măng ngai ngái, gà luộc, thịt lợn ba chỉ, mấy đĩa chả nem vàng ruộm. Người ta dựng rạp, băng rôn đỏ chữ vàng. Cô dâu mặc áo dài trắng trong lễ gia tiên, tóc uốn nhẹ, môi cười khép kín. Tôi đứng sau hàng ghế họ hàng, trống xương gõ “tùng tùng”, ông nội Na thắp nén nhang run run. Bốn bên, miệng đời mở ra như ruộng lúa trổ đòng.

Trên bàn quà, các hộp quà, phong bì, mấy ống vàng tròn nhân up sẵn. Tên từng người được chú rể ghi lại. Tôi đặt hộp nhung của mình vào giữa, thấy nó hoà vào biển đỏ. Lòng tôi bỗng dưng thắt lại, như thể bên trong hộp là một trái tim giả đang đập thành tiếng.

“Chị ơi!” Na chụp tay tôi kéo ra sau nhà, mắt ánh lên. “Em mừng quá, chị về được rồi!” Nó lúc nào cũng ôm tôi như vậy, như hồi bé ôm chị để xin một viên kẹo. “Chị, chồng em làm ở tiệm vàng trong thị trấn, lúc rảnh còn phụ sửa dây, mài đá. Ít ngày nữa em đưa chị tới, làm cái lắc giống như sợi chị đang đeo cho chị nhé!” Nó chỉ vào tay tôi—ồ, cái lắc cũ mỏng tang năm nào tôi mua ở chợ, không đáng giá nhưng tôi đeo mãi thành quen. “Thôi, chị đeo cái này quen rồi,” tôi cười, mà thấy đầu mình nóng ran.

Lễ lên đèn, MC cầm mic cười rất sáng, “Để tăng phần vui nhộn, chúng ta có một trò chơi nhỏ: đoán giá vàng hôm nay!” Cả rạp ồ lên. Một anh thợ phụ bưng ra cái cân điện tử nhỏ và—ôi chao—một chiếc bút thử vàng. Tôi nghe tiếng ríu rít bên cạnh “ể, thử cái xem, biết đâu lại có người mừng vàng giả!” Lời nói văng ra như những viên sỏi bắn lên mặt ao. Tôi lạnh sống lưng. Khải nhìn tôi rồi nhìn ra sân khấu, mắt chùng xuống.

“Không sao đâu,” anh ghé sát, hơi thở gấp gáp, “mình để lại sau cùng, rồi… khéo tránh.” Tôi siết chặt hộp nhung trong túi áo dài, móng tay đâm vào lụa.

Trò chơi diễn ra ồn ào một lúc thì trời đổ một trận mưa bóng mây. Điện trong rạp chập chờn, cái màn hình MC cầm lấp lóe như con đom đóm. Hai ba lần tiếng “coong” của máy thử va vào không, rồi tắt hẳn vì mất điện. Anh MC vẫn cười, “Mưa không dập tắt được lửa tình đâu ạ!” Cả rạp hú hét, quay sang chụp ảnh bằng đèn flash. Tôi thở, dài, như người vừa lội qua một con suối ngầm.

Nhưng vòng “thoát nạn” ấy lại quấn chặt tôi hơn. Tôi ngồi ở bàn dâu họ, nghe chị chồng của tôi—một người thích “nói hộ lòng mọi người”—hạ giọng mà như tăng volume: “Nhà này rặt nhà nghèo mới mừng ít, mấy cô mấy chú đi làm mà keo lắm. Vàng giờ đắt gấp đôi rồi còn gì.” Tôi cười trẹo, ăn cho xong miếng thịt gà bỗng dưng khô như cát.


Khi tiệc tan, Na chạy lại ôm tôi: “Chị ơi, chị ở lại tí nhé, bố mẹ chồng muốn chụp thêm vài tấm.” Tôi gật, theo nó vòng qua sân, vào phòng phía sau nơi người ta tạm xếp thành “phòng tân hôn”. Trong góc, có một hộp gỗ nhỏ, trên nắp khắc “Kỷ niệm cưới”. Na mở ra khoe, nào là ảnh cưới, nào là thiệp cưới người ta gửi. Rồi nó lôi ra một phong bì đã cũ, giấy ngả vàng. “Chị nhớ không?” Nó cười, mắt rơm rớm. “Ngày chị cưới, em mừng chị hai chỉ vàng. Em cất cái vỏ phong bì này mãi, tại em thấy đời người có vài chữ nhớ, nhớ lúc mình được người thân tin rằng mình xứng đáng với vàng.” Tôi cúi xuống, chữ Na ngày ấy nghiêng nghiêng như mới viết, tôi nhìn thấy nét bút vấp vào cạnh bàn gỗ nhà ngoại, nghe tiếng quạt mo đong đưa, nghe tiếng gà trưa hè mệt mỏi cục tác.

Tôi định nói một điều gì đó, cổ họng khô khốc. Bỗng điện thoại rung. Một số lạ: “Dạ, chị là người đặt khắc lắc ở tiệm vàng Phú Vinh hẻm Đường Lúa đúng không ạ?” Một giọng gái trẻ. Tôi nắm máy chặt đến mức nghe tiếng nhựa rền rền. “Dạ, cho em xin lỗi, chuyện này hơi tế nhị. Hôm bữa chị hỏi lắc xi mạ, bọn em có khuyên nên cân nhắc. Sau đó chồng chị—anh Khải—có quay lại bảo đổi sang vàng thật. Ảnh bảo ‘cho tôi trả góp, miễn là giữ thể diện cho vợ.’ Hôm nay ảnh ghé lấy hoá đơn phần còn lại. Bọn em chỉ muốn báo chị biết… Em đừng giận ảnh nhé.”

Tôi đứng chết chân. Những tiếng ồn đằng xa nhỏ dần như khi mưa tạnh. “Cảm ơn em,” tôi nói, và giọng tôi nghe như của ai khác. Cúp máy, tôi ngước lên, chạm vào ánh mắt Khải đang đứng ngay cửa, ướt nước mưa, ướt mồ hôi. Anh nhìn tôi, nụ cười méo xệch. Tôi bước về phía anh. “Sao anh không nói?” “Nói để em áy náy hơn à?” Anh vuốt theo đường chỉ trên áo, thở dài. “Anh… anh có gì đâu, nhưng… cái tiếng thì để cho em.”

Tôi cười, lần đầu tiên cả ngày. Cười mà nước mắt rơi như mưa đầu mùa: ngắn ngủi mà mát đến tê dại. Tôi kéo anh vào, bàn tay siết tay anh, những ngón tay sần sùi vì công trường.

Na đẩy cửa, thấy chúng tôi, cười: “Ôi chị với anh Khải ở đây à, vào chụp với em tấm nữa.” Nó kéo chúng tôi vào góc phòng trang trí mấy nhành baby trắng, thắp hai cái đèn bàn nhỏ. Tay nó đeo một sợi lắc—không phải cái của tôi mừng—mà là một sợi mảnh hơn, đính chiếc lá nhỏ xíu. Nó đưa cổ tay lên cười: “Cái này Đức làm cho em hồi tụi em còn chưa cưới, bảo ‘vàng thật thì để dành, cái này đeo hằng ngày cho tiện, xước cũng không tiếc’. Ấy mà em tiếc xước lắm, ngày nào cũng tháo ra bỏ vào hộp.” Na cười thành tiếng.


Đêm ấy về, trời vẫn ẩm. Tôi mở cửa sổ, mùi đất bình yên chảy vào. Khải pha cho tôi cốc nước chanh nóng. Chúng tôi ngồi sát nhau trên ghế sô pha, như hai cái lá nép vào nhau qua một cơn gió. “Năm năm trước,” tôi nói khẽ, “Na mừng mình hai chỉ vàng. Em cứ nghĩ một món quà phải đúng giá mới là ‘giữ thể diện’. Hoá ra thể diện là do người thương mình giữ giùm.”

Anh đặt tay lên tay tôi, ngón cái chà vào xương bàn tay như xoá thật khẽ một vết chì xấu xí. “Ngày cưới nhà người ta vui, đáng gì một vài đồng. Còn lại là cách mình đặt giá cho nhau.” Tôi gật.

Rồi Khải bảo một điều tưởng như lạc đề: “Hồi mẹ em nhập viện, có người giấu tên gửi vào viện phí mười triệu, nhớ không?” Tôi chựng lại. Ba năm trước, mẹ tôi bị sốc phản vệ, nằm viện huyện. Hôm ấy, ở quầy nộp tiền, chị thu ngân đưa phong bì bảo có người gửi cho bệnh nhân tên Tính. Tôi hỏi mãi không ai nhận. “Anh… tưởng đâu có anh nào ngày trước theo đuổi em,” Khải trêu tôi đến giờ. Nhưng hôm nay, anh ngần ngừ: “Chiều nay, lúc anh trả tiền, Đức—chồng Na—nhìn anh cười kỳ lạ lắm. Ảnh hỏi ‘chị nhà khoẻ chưa?’ Anh giật mình, hỏi sao biết. Ảnh bảo: ‘Ngày xưa, có đứa em họ thấy chị lo tiền thuốc cho mẹ mà khó quá, nó gọi cho tôi—lúc ấy tôi chưa thân chị nó—nhờ chuyển giúp vài đồng. Nó bảo đừng nói ra. Đừng nói ra nghe anh.’”

Tôi im, những mảnh ghép rơi xuống vị trí như một trò chơi tầng tầng bậc bậc. Cái phong bì ba năm trước, tiếng điện thoại nãy giờ, trò chơi thử vàng cúp điện… Tất cả như được lập trình bởi một bàn tay kiên nhẫn mang tên “lòng tốt”.


Hôm sau, chúng tôi mang giỏ trái cây đến nhà mới của Na. Cửa mở, Đức—chồng nó—đang lắp rèm cửa, trán lấm tấm mồ hôi. “Chị chị!” Na chạy ra ôm, kéo vào nhà bếp hồi hộp như có điều bí mật. Nó đặt lên bàn một chiếc hộp gỗ vuông, khác cái hộp “Kỷ niệm cưới” hôm qua. “Cho chị,” nó nói chắc nịch. Tôi chưa kịp hỏi “cái gì” thì Đức đã cười, giọng ấm: “Quà cưới ngược.”

Tôi mở hộp. Bên trong, nằm giữa lớp nhung là hai chỉ vàng SJC, cũ mà sáng, mép bao niêm y như năm nào. “Đây là…” “Đúng vậy,” Na gật. “Hai chỉ em mừng chị ngày chị cưới. Em giữ lại. Ban đầu vì tiếc. Sau vì… vì em thấy, có những thứ mình không nỡ tiêu—như một lời chúc lành.” Nó nhìn tôi, ánh mắt dịu đi. “Hôm qua, chồng em kể anh Khải đến đổi vàng thật. Em biết nên nói với chị. Nhưng em nghĩ, anh đã giữ thể diện cho chị thì tụi em giữ thể diện cho anh. Cái ‘lắc giả’ ấy bọn em không thử, không soi, bọn em để yên—vì mấy chuyện ấy không phải để một cái máy phán xét. Còn hai chỉ này… tụi em muốn gửi chị lại, để chị làm một điều gì đó chị thấy đúng.”

Tôi vuốt lên bao niêm, kẽ móng tay cảm cái ghồ ghề của mép giấy. Tôi nhìn Khải, thấy mắt anh đỏ. “Không được,” tôi lắc đầu, “Na ơi, cái này là của em—của lễ nghĩa người thân dành cho chị ngày xưa. Của em mà.” Na cười, xua tay: “Của em đâu bằng của chúng ta. Cả họ là ‘chúng ta’ mà. Bây giờ chị với anh cho em mượn cái ‘giữ thể diện’, em mượn lại của chị cái ‘lộc’ này.” Nó chắp tay, giả bộ lạy. Đức đứng sau cười, mắt nhìn Na với cái nhìn mà tôi biết chỉ những người chồng hiền mới có.

Cuối cùng, chúng tôi thoả thuận: không ai “trả lại” ai cái gì. Chúng tôi sẽ mang hai chỉ này, cộng với tiền tôi và Khải góp thêm, đến nhà của bà Tính ở thôn dưới—bà goá, nuôi đứa cháu ngoại tám tuổi bị tim bẩm sinh vẫn chưa dám mổ. “Đó mới là cách vàng khỏi nằm yên,” Đức nói, lau tay vào quần. Cái giọng cậu thợ vàng nói về vàng bỗng nghe như giọng thầy đồ nói về chữ.


Chúng tôi đi ngay chiều hôm đó, vượt con đường mương xanh rì. Nhà bà Tính mái ngói sẫm màu, cây chuối sau hè còn ướt nước mưa. Thằng bé nằm trên giường tre, dán mắt vào quyển sách Toán lớp hai. Bà Tính nhìn phong bì chúng tôi đưa, tay run run, cười mà mắt long lanh nước. Bà nói dồn dập cảm ơn, bảo “có mấy đứa như rứa, tui tin là cháu tui còn cái số học xong lớp năm.” Tôi nhìn khung cửa, tia nắng cuối ngày lọt qua dây phơi quần áo, vẽ một đường vàng lên cái gối bông nổi gờ. Tôi nghĩ, có những thứ như nắng: nếu tay ta nắm chặt, nó tắt; nếu ta mở lòng, nó nối nhau mà đi.

Trên đường về, Na ngồi sau xe tôi, tay ôm ngang hông, cười khúc khích như ngày nhỏ ngồi trên bờ ruộng đuổi cánh bướm. “Chị ơi, lễ cưới em vui nhất là đoạn mình… đừng thử vàng nữa.” Tôi bật cười, gió đồng đưa mùi lúa lên ngây ngất.


Nhưng câu chuyện chưa dừng ở đó. Một tuần sau, tôi nhận được tin nhắn từ Đức: “Chị ơi, em gửi ảnh.” Bức ảnh là cổ tay Na, đeo sợi lắc khắc “Thảo–Đức 07.2025”. Ánh nắng trưa rót vào, kim loại ấm lên như một giọt mật ong. Tôi để ý đến bề mặt vàng có những đường mài mịn mà chỉ ai từng chạm vào kim loại thật mới cảm. Một dòng tin nhắn khác đến sau: “Em biết hết chuyện cái lắc. Nhưng em giữ cho anh Khải bí mật. Vì đôi khi để một người đàn ông giấu đi điều tốt mình làm, cũng là cách mình tôn trọng anh ta.” Tôi bật cười. Màn hình lại sáng lần nữa: “À mà cái lắc ‘giả’ ngày đó… em xin chị giữ làm kỷ niệm nhé. Không phải để nhắc về chuyện mình từng toan tính. Mà để nhắc về khoảnh khắc mọi người xung quanh đã chọn lòng tử tế.”

Tôi đặt điện thoại xuống, đi vào bếp. Khải đang cặm cụi băm tỏi. Tôi ôm từ sau lưng, đặt cằm lên vai anh. Anh ngước nhìn tôi, “Lại định nói cảm ơn hả?” Tôi lắc đầu: “Không.” Tôi thì thầm, “Em định nói: giá vàng tăng thì cứ tăng, giá người mình đặt cho nhau mới quan trọng.”

Anh quay lại, cộc trán vào trán tôi, cười: “Vậy mai mình… đặt giá cho nhau mười phần trăm hạnh phúc nữa nghen.” “Mười lăm,” tôi mặc cả, và chúng tôi bật cười trong tiếng mỡ reo.


Cuối tháng, tôi nhận phong bì lương. Trước khi kẹp vào sổ, tôi rút ra ba tờ, viết bằng bút đỏ: “Góp quỹ lớp học tình thương ấp Bầu Đưng.” Tôi gửi Na tấm hình: “Ký thay chị cái tên ‘nhà mình’.” Nó nhắn lại sticker hình bàn tay cụng. Ngoài hiên, nắng chiều nghiêng như một sợi lắc đeo hờ nơi cổ tay bầu trời.

Rồi một tối, khi tôi đang dọn chén, điện thoại đổ chuông. Là chị chồng của tôi—người hay “nói hộ lòng mọi người”. Chị hỏi nửa đùa nửa thật: “Nghe nói em mừng vàng to hả, coi bộ cũng biết điều ha!” Tôi khựng lại một giây, rồi bình thản: “Dạ, em mừng một thứ đeo hoài không xỉn.” Bên kia ngập ngừng, có lẽ chị đang hình dung loại vàng gì lạ vậy. “Vàng gì mà không xỉn?” Tôi mở vòi nước, nước chảy mát lòng, đáp: “Vàng của người.”

Chị cười khì, rồi kể chuyện bà con trong làng, chuyện mấy cái đám cưới mùa mưa. Tôi nghe tiếng chị dần xa—khoảng cách vừa đủ để tiếng lòng mình nghe rõ hơn. Tôi vặn nhỏ đèn, nhìn lên trần nhà. Vệt sáng qua cửa sổ vẫn là một sợi lắc, nhưng không còn lỏng lẻo nữa. Nó ôm lấy đêm như ai đó đang đeo một lời hứa.


Ngày chủ nhật kế tiếp, tôi cùng Khải, Na và Đức ra bờ sông. Gió sông thổi mùi bùn non dìu dịu, đứa trẻ con chạy giỡn trên bãi cát, bỏ lại dấu chân tròn xoe. Đức mở ba lô, lấy ra cái máy mài cầm tay, bảo “để tôi sửa lại móc khoá cho chị.” Tôi đưa anh chiếc móc khoá hình con cá bằng kim loại xám đã tróc sơn. Anh mài lại cho sáng, khắc lên đó chữ “Tử tế”—chữ khắc sâu như một vệt nước cắt vào bờ đất. Anh đưa tôi, mắt thẳng thắn: “Vật gì giả cứ giả, khắc vào chữ này rồi, nó cũng phải cố mà thật lên.”

Chúng tôi ngồi ở bờ sông đến khi nắng tắt. Trên đường về, Na ghé vào tai tôi: “Em có một bí mật nữa.” Tôi nghiêng đầu, đón điều bất ngờ mà tôi biết cuộc đời vẫn thường cất giấu. “Em có bầu.” Nó thì thầm, đôi mắt rực rỡ như đêm pháo hoa chưa bắn. Tôi ôm nó chặt đến nỗi nghe thấy cả tiếng tim bé xíu đâu đó đồng thanh. “Tháng nào?” Tôi hỏi. “Tháng bảy.” Nó cười tinh nghịch. “Tháng mà vàng hay lên giá đó chị.”

Tôi bật cười thành tiếng, cười đến rơi nước mắt. Ở bãi bồi phía xa, người ta cấy muộn, những mầm xanh bật lên khỏi bùn như hàng chữ mới viết. Tôi nghĩ, đến một lúc nào đó, đứa trẻ này sẽ hỏi “vàng là gì?” và Na sẽ kể cho con nó một câu chuyện không nhắc đến bảng giá, không nhắc đến máy thử, mà kể về một ngày mưa bỗng tắt điện, về một sợi lắc khắc chữ chỉ tay cho người lớn chọn lối đi khác, về hai chỉ vàng đã đi một vòng để đến được đúng nơi nó phải đến. Về việc, một lần trong đời, người ta đã định mừng cưới bằng vàng giả—rồi cuối cùng lại mừng nhau bằng vàng thật của lòng người.

Và câu chuyện sẽ kết thúc ở đó, hoặc bắt đầu ở đó—tuỳ vào cách đứa trẻ nhìn. Còn tôi, đứng ở hiên nhà, đặt móc khoá mới lên bàn, nghe tiếng Khải gọi từ bếp: “Em ơi, nêm lại tí muối.” Tôi đáp “Dạ,” và bỗng thấy mình dư thừa một vị gì rất mặn. Mặn như nước mắt, như mồ hôi, như con sông đi qua bao nhiêu mùa gió để không bao giờ xỉn màu.


Thỉnh thoảng, tôi lại mở hộp nhung đỏ cũ—không phải cái hộp tôi đã định đặt “sợi lắc giả”, mà là cái hộp chứa phong bì màu ngà của năm năm trước. Tôi giữ phong bì ấy không phải vì vàng (vàng đã đi đường vàng của nó), mà vì chữ viết nghiêng nghiêng của Na, chữ “chị” mềm như vạt lụa. Mỗi lần nhìn, tôi nhớ lại một điều tưởng giản đơn: tiền có thể tăng giảm, vàng có thể lên xuống, còn lòng tử tế—khi đã khắc vào kim loại của đời nhau—thì đeo hoài vẫn sáng.

Rồi một tối, Đức gửi thêm một tấm ảnh. Ảnh chụp cổ tay Na… sợi lắc ấy nằm đó, mặt trong có khắc thêm hai chữ nhỏ xíu, ai không nhìn kỹ sẽ không thấy: “Đủ rồi.” Tôi nhắn lại: “Đẹp quá. Nó nhắc chị nhớ điều gì.” Đức hỏi: “Điều gì ạ?” Tôi gõ: “Rằng cứ mừng nhau bằng vàng của lòng người, thì không bao giờ lo ‘thiếu mặt mũi’.”

Ở góc màn hình, Na gửi một icon trái tim. Tôi cười, tắt điện thoại. Ngoài kia, gió lật qua trang đêm im mát. Tôi nghe thấy tiếng gì đó như tiếng máy thử vàng năm nào—nhưng không phải tiếng “coong” khô khốc của kim loại rởm—mà là tiếng “ting” rất khẽ trong lồng ngực, mỗi khi mình chọn điều đúng. Và tôi biết, nếu có một cái máy nào đo được “độ thật” của con người, chắc nó chỉ đo được vào những lúc như thế: khi ta lỡ cầm trên tay một sợi lắc vàng giả, nhưng lại quyết định trao đi một sợi khác—sợi lắc bằng lòng tử tế—đeo suốt đời không xỉn.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News