Đêm tháng bảy ở làng Đông có thứ mùi chẳng thể gọi tên: lẫn lộn mùi rơm ẩm từ những đụn vàng ngoài sân, mùi bùn non sông Máng vừa rút nước, mùi nắng cháy còn sót lại trong thân chuối, và… mùi tanh nhẹ như ai vừa làm gỏi cá. Tôi mở cửa, hơi đêm thốc vào, lạnh tới xương sống. Con chó Mốc dưới chân thở khò khè, mắt lờ đờ. Lâu rồi tôi mới thấy con vật trông thẫn thờ đến vậy.
“Chị Liên ơi!”—tiếng thằng Nhàn ở đầu ngõ khản đặc—“Gà nhà em… ngã rạp hết.”
Tôi xách vội cái áo mưa, chạy theo nó. Đường làng trơn nhẫy rêu. Nhà nào cũng đèn bật sáng như có chuyện. Tới chuồng gà nhà Nhàn, đất ướt, lông vương vãi, mấy con gà mái nằm duỗi cổ, mắt trợn trắng. Tôi quỳ xuống, ngửi. Cái mùi khét khét của nắng cũ hòa với tanh hăng hắc. Ngón tay tôi chạm vào chân gà, vẫn ấm.
“Ban chiều còn rúc rích ăn thóc, giờ…” Mẹ nó, cô Lụa, ôm đầu khóc.
“Đem mấy con còn thoi thóp ra chỗ thoáng. Đừng vứt lung tung. Khóa cửa chuồng lại đã.” Tôi nói. Giọng bình tĩnh ấy—tôi ngạc nhiên—là bản năng bám vào chút hiểu biết sinh học từ mấy năm học ngoài tỉnh. Ở làng, người ta quen chuyện mưa nắng, mất mùa, lợn bị sổ mũi, gà ủ rũ. Nhưng cái cách cả đàn đổ rạp cùng một lúc… có gì đó không bình thường.
Tờ mờ sáng, tiếng kêu la truyền khắp xóm. Nhà nào cũng có gà lăn ra chết. Trưa đó, tới lượt lợn. Từ sau những bờ rào dâm bụt, từng tiếng rống khan rồi im bặt. Đám trẻ con thôi nô đùa. Mùi chết chóc lẩn quẩn trên những mái rạ nóng hầm, bay lượn như đám đom đóm tàn tật.
Đến chiều, làng họp gấp ở sân đình. Ông Năm trưởng làng, dáng người thấp mà chắc, mặt rám nắng, đứng giữa sân, tay cầm chiếc loa pin. “Bà con giữ bình tĩnh. Việc đầu tiên là rào chuồng, chôn sâu gia cầm, gia súc chết. Đừng vứt ra sông. Tôi đã gọi thú y huyện nhưng họ bảo mai mới xuống. Để đề phòng, tối nay mời thầy về làm lễ giải hạn, gọi là cầu an.”
Phía dưới nhao nhao: “Đúng rồi, năm nào tới tháng bảy cũng có chuyện…”, “Năm kia chó chết, năm ngoái vịt chết… làng mình phạm mạch rồi.” Có người rì rầm về lần cầu bắc qua sông Máng sập năm bảy lăm, mấy mạng người trôi theo nước, hồn chưa siêu thoát. Có người nhắc miếu Chằn đầu xóm bị ai đó cưa mất gốc đa cách đây ba tháng. Mọi linh hồn bị xáo chỗ ở, giận dữ.
Tôi nhìn quanh, cố tìm ánh mắt tỉnh táo. Bảo—cán bộ công an xã—đứng ở rìa sân, áo sẫm, mắt kín như cửa trạm. Gặp tôi, cậu gật nhẹ. Bảo học cùng tôi cấp ba, ra trường đi nghĩa vụ rồi về xã. Người hiền, ít nói. Tôi định chen đến nhưng đám đông đẩy tấp nập quanh ông Năm.
“Thầy này nổi tiếng lắm,” ông Năm trấn an, “thầy Cấn ở Phú Thọ, cao tay. Ai mời cũng khó, nhưng tôi có người quen giới thiệu. Tối nay thầy về, làm lễ trấn trạch ở đình. Bà con mỗi nhà góp một ít lễ vật, vài chục nghìn, gọi là công đức.”
Tôi cắn môi. “Ông Năm ạ,” tôi nhích lại gần, “vẫn phải nhờ thú y. Có khi dịch bệnh. Lỡ lây thì…”
“Có hết bệnh cũng phải làm lễ,” người đàn bà đứng cạnh chen vào, “không thờ, không thiêng.”
Gió đêm thổi qua, lá bàng khẽ xao. Tôi không muốn cãi trong đám đông tin vào điều mà họ đã tin từ đời này sang đời khác. Nhưng tôi âm thầm quyết, tối về sẽ lấy mẫu, gửi lên huyện trước khi quá muộn.
Thầy Cấn tới làng khi trời sẩm tối. Cả đám trai tráng đèo thầy trên chiếc xe bán tải của anh Tùng—con ông Năm, chủ cửa hàng thức ăn chăn nuôi lớn nhất vùng. Thầy mặc áo the đen, tóc búi, mang túi vải to sụ. Trên cổ tay trái của thầy lấp lánh cái đồng hồ mặt to—thứ ánh sáng không giống mối mọt hay lộc vừng ở đây.
Sân đình bày hai bàn thờ, hương nghi ngút. Người làng chật kín, ai cũng cố dòm xem “thầy cao tay” trông ra sao. Thầy đặt túi xuống, rút ra những tờ bùa vàng, những bình gốm, một thanh kiếm gỗ sơn son chạm rồng. “Đất này động,” thầy phán, giọng khàn như tiếng gió qua cửa chớp, “vượng cuồng, suy nhân. Tháng thất, âm thừa, dương thiếu. Phải rải tán, phải trấn.”
Ông Năm chắp tay: “Nhờ thầy cứu dân làng. Bao nhiêu công đức, dân làng không phụ.”
“Chuẩn bị cho ta một con heo quay nhỏ, bát máu, năm con gà trống, bảy chén rượu, hai chậu nước sông, một quả chuông, và… tắt bớt đèn.” Thầy điểm tay. Lệnh đi như gió. Những bóng người chạy. Tôi quan sát. Cái túi vải to của thầy đã được kéo sát vào chân bàn thờ, hơi lệch. Ở góc sân đình có đặt một chiếc loa thùng màu đen, họ bảo dùng để phát nhạc chầu văn. Bên gốc đa, một sợi dây mảnh như tóc buộc vào chuông, chạy len qua tán lá.
Thầy đốt nén hương thứ nhất. Ngay lúc đó, một cơn gió ào đến từ hướng sông. Tro bay ngược, lửa nghiêng, bóng người chao đảo. Chuông kêu “boong” một tiếng dài. Ai đó hét lên. Em bé trên tay mẹ khóc thét.
“Có điềm!” Thầy nhắm mắt, rung rung kiếm. “Âm linh nổi. Có người vừa phạm chốn linh! Ai chặt cây đa, ai phá miếu?” Thầy mở mắt, nhìn thẳng về phía ông Năm. Ông lúng túng: “Dạ, dạ… bà con lấy gỗ sửa cầu…”
Thầy hừ mũi, vẩy nước trong bình gốm lên giữa sân. Nước trong biến sắc thành đỏ hồng, như máu loãng. Đám đông hốt hoảng lùi lại. Một bà già quỳ sụp, lạy như xé gối. Trên bàn thờ, bức hoành phi bỗng rỉ xuống vài giọt đỏ tươi nơi chữ “Phúc”. Tiếng xì xào bùng lên thành sóng. “Trời ơi, chữ Phúc chảy máu…”, “Thành hoàng giận rồi!”, “Thầy cứu…”
Tôi nhíu mắt: thứ đỏ rỉ xuống đặc và bóng, chảy theo vệt đã được chấm sẵn. Tôi ngửi thoáng thấy mùi phèn chua lẫn phẩm màu. Bên kia, thằng bé con nhà ông Dậu chỉ tay: “Có đom đóm kìa!” Quả nhiên, một cụm đom đóm bất ngờ dày như túm bông, quẩn quanh chỗ chuông, lúc tụ, lúc tán, tạo nên hình méo mó như mặt người.
Càng lúc, thầy càng múa nhanh, giọng chant dồn dập. Dưới sân, người chắp tay, người khóc, người thề quyên góp thêm tiền công đức. Ông Năm mồ hôi ròng ròng, gật đầu lia lịa. Thầy bỗng rút trong tay áo ra một tờ giấy trắng. Khẽ đưa qua ánh lửa nhang, mặt giấy hiện lên những nét chữ nâu vàng như vết thời gian: “Động mạch long, tán lộc hạ; Hiến bảy đen, tháo chín chạc.” Thầy đọc như sấm.
“Bảy đen là bảy con chó đen hả thầy?” Bà Lụa run giọng.
“Không cần sát sinh,” thầy khẽ mỉm cười, phẩy tay: “Chỉ cần tượng chó đen, đủ bảy, đặt bốn góc đình, ba góc xóm. Nhưng phải làm lễ lớn. Phải rước thầy ba đêm liền. Làng góp, bao nhiêu thầy lo.” Tiếng “làng góp” như mũi khâu xuyên qua nhiều túi áo.
Đêm đó, sau khi làng giải tán, tôi lặng lẽ gom mấy con gà vừa chết của nhà mình và nhà cô Lụa bỏ vào túi nylon, lấy một ít mẫu và ghi giờ. Ông Năm đi ngang thấy tôi lúi húi, khẽ bảo: “Liên, báo thú y cũng được. Nhưng cứ làm lễ cho yên lòng dân.” Tôi gật, nhưng trong bụng cồn cào. Tôi nhắn tin cho Bảo: “Cậu rảnh không? Mai, mình cần cậu xem qua sân đình. Có gì đó không ổn.”
Sáng hôm sau, mưa. Những đường làng lam lũ sáng bóng nước. Cửa hàng thức ăn chăn nuôi nhà anh Tùng vẫn mở, dù khách vắng. Anh đứng sát quầy, cười với vài người vào hỏi mua thuốc. Tôi đi ngang, anh gọi: “Liên mua gì không? Có loại cám mới, heo ăn chóng lớn. Nguồn tốt. Giá mềm.” “Để lúc khác,” tôi nói, mắt dừng lại ở mấy bao bì in chữ ngoại, mép bao rách, dán lại bằng băng keo.
Ở huyện, bác sĩ Thủy—mặt tròn, cặp kính trễ—nhận túi mẫu của tôi. “Để cô kiểm tra nhanh. Dịch diễn biến thế nào?” Tôi kể sơ. Cô nói: “Khả năng gà mắc cúm. Còn lợn… cô sợ là dịch tả. Hôm nay có vài xã cũng báo. Nhưng để chắc chắn, phải chờ kết quả. Cô ghi ưu tiên. Tranh thủ chôn sâu, rắc vôi, cách ly. Tuyệt đối không mổ xẻ bán.”
Tôi về làng khi trời ngả chiều. Sân đình đã chuẩn bị lễ thứ hai. Thầy Cấn bày thêm nhiều bình gốm và một cái hộp gỗ sơn son, đặt hơi khuất dưới mép bàn thờ. Tôi giả vờ đi loanh quanh. Đằng sau tấm phông đỏ có dấu vết dây nylon mảnh vắt qua, một đầu trượt vào gốc đa. Tôi cúi xuống, thấy vệt rượu đổ loang lổ, ám mùi nồng lạ, không phải rượu nếp quê. Bảo đã đến, ẩn trong đám người, đôi mắt khó đoán. Cậu khẽ đưa tay lên miệng ra hiệu im lặng.
Đèn hạ xuống. Thầy châm lửa lên một chén bột trắng. Lửa bùng xanh, lưỡi lửa nhảy múa. Đám đông “ồ” lên. Mấy cụ già rưng rưng. Thầy rút gươm gõ ba cái vào chuông. Chuông kêu “boong boong” đều đặn một cách… máy móc. Gió thì bỗng nhiên im bặt. Trên bàn thờ, bức tượng hổ sơn vàng—tượng tả oai linh trấn đình—bỗng “rơi” hai giọt đỏ từ hốc mắt. Thêm một làn “ồ” nữa, âm trầm như tiếng trống.
Tôi lùi lại sau, áp điện thoại vào ngực. Bảo biến mất khỏi chỗ đứng. Nắt sau, ở rìa gốc đa, bóng cậu thấp thoáng. Rất khẽ, cậu nắm một sợi dây mảnh, nâng lên, rồi buông ra. Không, cậu không kéo. Cậu chỉ móc một thứ gì đó. Tôi cắn môi, tim đập.
Đúng lúc thầy giơ tay nhận phong bì từ ông Năm, Bảo bước ra. “Cho kiểm tra đồ nghề một chút, thầy.” Giọng cậu bình thản, nhưng rõ như lệnh. Cả sân đình im bặt. Thầy hơi sững. Ông Năm ngơ ngác: “Chú Bảo… đang làm lễ mà.”
“Em làm nhiệm vụ. Có phản ánh gian dối.” Bảo đưa thẻ ngành, rồi nhìn thầy Cấn: “Xin thầy hợp tác.”
Thầy cười nhạt: “Chú công an à, chú biết gì về tâm linh?” Nhưng đôi mắt giật nhẹ. Bảo không trả lời, vén tấm phông đỏ. Sau phông là một chiếc loa Bluetooth đen bóng, dây dẫn nối tới pin dự phòng. Bên mép bàn thờ có một túi vải nhỏ chứa bột trắng (Bảo mở nắp, đưa cho tôi ngửi—tôi hít, thấy mùi hỏa học—có lẽ là muối borat trộn cồn). Trên thân chuông là vết mài mới, lân cận là một sợi cước câu rất mảnh luồn qua nhánh đa rồi buộc ở chỗ giấu kín, đầu kia gắn với một cái lẫy.
“Cái nước đỏ máu đâu ra?” Một người hỏi. Bảo chỉ chậu nước: dưới đáy chậu có mảnh phèn chua gói phẩm màu. Chỉ cần thả vào và khuấy là nước hóa đỏ. “Còn tượng…?” Bảo ghé sát tượng hổ. Ở phía sau, một túi bóng nhỏ—giống túi truyền—găm vào tường, đầu ống dẫn xuyên qua hốc mắt tượng, kẹp bằng cái kim mảnh. Chỉ cần bóp đầu ống giấu dưới bàn là “máu” rỉ.
Đám đông xôn xao. Có tiếng chửi đổng. Có tiếng bật khóc. Thầy Cấn toan nói gì, nhưng Bảo đã lôi từ túi vải của thầy ra một chiếc điều khiển nhỏ—nút bấm dính băng dính, cạnh đó là vài miếng giấy trắng thấm nước chanh—những “lá sấm” chỉ hiện chữ khi hơ nóng. “Thầy giải thích đi,” Bảo nói bình thản. “Còn đây là tiền công đức, con dấu ghi tên từng nhà, cùng danh sách ‘tượng chó đen’ đặt làm sẵn ở thị trấn.”
“Tôi chỉ…”—thầy ấp úng—“tôi chỉ làm cho dân làng yên tâm.”
“Yên tâm bằng dối trá?” Bảo nhíu mày.
Đúng lúc ấy, điện thoại tôi rung: là bác Thủy. “Liên à, cô nói nhanh: gà mắc cúm, lợn thì kết quả cho thấy dịch tả. Có dấu vết độc lực cao. Báo xã ngay, cách ly gấp, khoanh vùng, ngăn di chuyển.”
Tôi ngẩng lên, giọng run nhưng rõ: “Bệnh đấy, không phải ma quỷ. Gà cúm, lợn dịch tả. Phải rắc vôi, chôn sâu, phun khử trùng. Không mổ, không bán. Ai còn lợn khỏe cách ly ngay.”
Một cơn sóng đi qua đám người. Có người thở phào—không phải vong hồn, không phải “báo đời”. Có người xanh mặt—dịch bệnh nghĩa là chết cháy cả vốn liếng. Ông Năm đứng chết lặng, ngón tay vẫn kẹp cái phong bì dở.
Bảo quay sang ông: “Bác Năm, lập tức báo qua loa, không để ai mang thịt ra chợ. Huyện sẽ về. Còn thầy Cấn”—cậu đặt tay lên vai thầy—“mời lên trụ sở làm việc. Lừa đảo niềm tin dân làng, xin thầy để pháp luật dạy.”
Đêm đó, sau khi công an dẫn thầy đi, chúng tôi cùng nhau quét dọn sân đình. Tôi lau những vệt đỏ trên bức hoành phi. Mùi phèn chua tan ra trong nước, gắt và chua ngoét. Mẹ tôi lặng lẽ rắc vôi quanh chuồng lợn, đôi vai nhỏ co lại.
“Tháng bảy này không phải ‘cô hồn’ đâu,” tôi khẽ nói với mẹ, “chỉ là… thiếu hiểu biết, thiếu phòng dịch.”
Mẹ gật, mắt ầng ậc nước. “Mẹ tin mi. Nhưng người ta sợ… dễ bị dắt mũi.”
Chuyện tưởng đến thế là hết, nhưng làng Đông vẫn chưa yên. Sáng hôm sau, ủy ban xã và thú y huyện về căng dây, hướng dẫn tiêu độc khử trùng. Bảo đi một vòng, ghi chép. Ông Năm gửi lời xin lỗi bà con qua loa phát thanh, giọng run. “Tôi sai khi vội tin, làm tất cả hoảng loạn. Xin dân làng trách mà tha.”
Buổi chiều, khi chúng tôi đang rải vôi ở con đường dẫn vào xóm Trên, Bảo dừng lại trước cửa hàng của anh Tùng. Dưới mái hiên, bao cám xếp ngổn ngang. Trên kệ, chai thuốc dạng bột và dạng nước xếp sát, nhãn mác đủ loại. “Anh Tùng ơi,” Bảo gọi, “cho kiểm tra chứng từ lô hàng.”
Anh Tùng cười: “Cửa hàng nhỏ có gì đâu kiểm.”
“Dịch bùng phát, phải truy nguồn thức ăn, thuốc men. Anh hợp tác đi.” Bảo vẫn dịu.
Tôi đứng bên, mắt lia qua mép bao, thấy đường khâu méo, miệng bao dán băng keo. Tôi chợt nhớ mấy tháng trước có xe tải lạ hay ghé đổ hàng lúc chạng vạng. “Anh nhập nguồn nào vậy?” tôi hỏi.
“Đủ nguồn.” Anh cười, nhai trầu. “Miễn rẻ, bà con được lợi.”
Bảo mím môi. “Xuất hóa đơn với chứng chỉ kiểm định đi. Và cho bọn tôi xem kho sau.” Khi anh Tùng chần chừ, Bảo ra hiệu cho một anh công an khác. Họ lật kho. Mùi ẩm thấp xộc ra. Có bao bì in chữ nước ngoài, không tem kiểm định. Có mấy thùng giấy ghi “thực phẩm phụ gia” tróc mép, bên trong là trắng xốp, không nhãn.
“Cái này… cái này anh lấy đâu?” Bảo thấp giọng.
Tùng đổi sắc mặt. “Tôi… đặt qua mối. Người ta nói chuẩn. Tôi chỉ bán.”
“Có hợp đồng chứ?” Bảo hỏi. Tùng im lặng.
Tin đồn lan nhanh như lửa trên khô. Cuối buổi, khi đội thú y đi khỏi, bọn trẻ con xì xầm: “Cám giả làm lợn yếu, dễ dính bệnh.” “Anh Tùng mua đồ rẻ.” Tôi nghe mà lạnh gáy. Nếu nguồn cám bẩn, heo gà giảm đề kháng, dịch tràn qua như lửa gặp rơm.
Tối hôm ấy, tôi ngồi ở hiên, trời đầy mưa bụi. Bảo ghé. Cậu đưa tôi một cuốn sổ cũ. “Nhờ cậu nhìn hộ.” Tôi mở ra: sổ ghi nợ của cửa hàng cám. Những trang gần đây phô ra lấm lem vội vã. Có tên những hộ mua với ghi chú: “lô tối 15/6—hàng ngoại—giá mềm”. Bên lề, nét chữ nhỏ: “Đi qua đường sông—đêm.” Bảo nói, giọng cẩn thận: “Bọn mình đang xác minh. Có dấu hiệu lợi dụng tình hình, bán hàng không rõ nguồn gốc. Cộng thêm trò ‘thầy cúng’ đánh lạc hướng… Cậu hiểu ý mình.”
Tôi hiểu. Trong sân đình đêm qua, lúc thầy Cấn nhận phong bì, tôi đã thấy bàn tay anh Tùng thoáng đặt lên vai thầy. Như một thói quen thân tình. Hay một tiếng thở phào vì “đúng kế hoạch”? Tôi rùng mình.
Ngày thứ tư, đội liên ngành từ huyện về. Họ mang theo quyết định xử phạt, phun thuốc khắp làng, dựng chốt kiểm soát lối ra chợ. Bảo cùng họ vào nhà anh Tùng, niêm phong một số bao bì không tem mác. Người làng Đông đứng ngoài hiên bàn tán, vẻ giận dữ lẫn nuối tiếc. Bởi ngoài cái cửa hàng kia, bà con còn đâu mua cám kịp mùa? Lại nữa, anh Tùng là con ông Năm—kẻ được coi là ngay thẳng nhất làng—càng khiến người ta thấy bị phản bội.
Ông Năm xuất hiện, mặt mệt rũ. Ông cúi đầu trước dân làng. “Tôi xin chịu trách nhiệm. Tùng… Tùng nó làm dại, tôi không biết. Tôi xin bà con cứ trách tôi hết.” Ông nhìn Bảo, thở dài: “Tôi xin rút khỏi chức trưởng làng. Bà con cứ cử người khác.” Ông nói vậy rồi quay lưng, dáng lưng nhỏ lại, như cái bóng bị mưa làm mềm.
Tôi chợt nhớ những lần ông đến nhà tôi vào mùa lũ, bê bao thóc cứu đói cho mẹ con tôi. Nhớ cái cách ông tự tay vá đường xóm. Một người như ông, có thể vì con mà mù mờ? Hay vì tin con? Tôi chợt thấy cổ họng đắng ngắt.
“Bác Năm,” tôi gọi, “đừng đi. Còn nhiều việc. Nếu bác sai, sửa. Nếu Tùng sai, để nó chịu. Bà con… cần người đứng ra khắc phục.”
Ông đứng sững. Mắt ông ươn ướt. “Liên…” Ông run tay.
Tối ấy, làng họp. Người nóng máu đòi đuổi hai bố con ra khỏi làng. Người cẩn trọng nói nên chờ kết luận. Cuối cùng, ông Năm vẫn ở lại, nhận lỗi. Anh Tùng bị tạm giữ để làm rõ. Thầy Cấn khai đã được một người gọi điện mời về “cứu làng”, đặt cọc tiền, dặn phải làm linh ứng để “dân tin”. Số tiền ấy chuyển từ một tài khoản không tên, nhưng số điện thoại liên lạc… trùng với sim phụ của anh Tùng.
Khi sự thật hiện ra như bùn bị mưa gột, người ta im lâu hơn là cãi. Lâu lắm rồi, làng Đông mới nghe tiếng trẻ con cười, nhưng hôm ấy, cười không lên mặt.
Dịch bệnh dần qua như cơn sốt kéo dài. Gà con của mấy nhà kịp nở lứa mới. Lợn nái nhà tôi may mà sống sót, dựng mình sau những ngày sốt li bì. Đội thú y chuyển thuốc sát trùng, tập huấn cách vệ sinh chuồng trại. Ủy ban xã mở lớp phổ biến về kiểm dịch, về tem mác, về cách đọc mã số lô hàng. Ai ai cũng ngại, cũng sợ, nhưng rồi cũng học.
Ông Năm đến nhà tôi, ngồi bên hiên. “Cám ơn con. Hôm họp, con nói mấy câu mà tôi tỉnh người. Tôi… già rồi mà dốt. Tin ‘thầy’ hơn tin bác sĩ. Tin con hơn tin sự thật. Mà cái ác nằm trong cái ‘tiện’ nhiều khi mình không chịu nhìn.”
Ông chợt hỏi: “Con đi tỉnh học cao thế, về làng nuôi lợn, có tiếc không?”
Tôi cười: “Không. Dịch thế này, càng cần người ở làng.”
Ông thở dài, mắt hướng về sân đình. Ở đó, người ta đã gỡ hết dây cước, lau sạch bức hoành phi, dỡ đống đạo cụ “linh ứng”. Nhưng trên cây đa, chỗ dây cước từng vắt qua, vẫn hằn một vết mảnh.
Tôi đứng dậy, đưa ông gói cốm mới mua. “Ăn đi bác. Cốm đầu mùa đấy.”
Ông bóc cốm, nhai chậm. Mùi nếp non dịu đi cái chát trong miệng.
Ngày rằm tháng bảy, làng làm mâm cúng nhỏ ở đình, nhưng không mời thầy. Hương thắp lên bởi tay mấy bà cụ, lời khấn giản dị: cầu bình an, cầu người làng biết chọn cái đúng, bỏ cái sai. Bà con đem tới sân đình không phải gà trống cao to, mà là xô vôi bột, bình thuốc sát trùng, vài tập tài liệu in “Nhận biết dịch bệnh”. Lần đầu tiên, những tờ giấy ấy nằm cạnh đĩa chuối, đĩa xôi, không bị ai chê “phàm tục”.
Đúng lúc mọi người sắp sửa giải tán, một tiếng “boong” vang lên. Tất cả giật mình. Tôi cũng giật mình. Chuông đình kêu một tiếng tròn, rõ, rồi im bặt. Chúng tôi nhìn quanh. Không có dây. Không có lẫy. Không có phong, không có phèn. Chỉ là gió lùa qua tán đa, thổi mấy chiếc lá non ra khỏi kẽ. Có thể là gió, chắc là gió—tôi tự nói với mình—nhưng cách tiếng chuông ấy rơi xuống lòng người thì khác: nó làm người ta cười.
“Gió tốt,” bà cụ Thìn khẽ nói, mắt cười. “Năm nay mát.”
Tôi nhìn lên bầu trời, xanh rất sạch. Bên kia bờ sông, ruộng ngô lên màu non. Con Mốc chạy qua chân tôi, đuôi ve vẩy, mắt trong veo. Nó khỏi từ hôm đội thú y cho uống thuốc xổ. Tôi xoa đầu nó. Mùi lông chó phơi nắng pha với mùi vôi vừa rắc làm thành mùi làng: mùi của một niềm tin khác lên men.
Một tuần sau, ủy ban xã thông báo kết luận vụ việc. Dịch bệnh ở lợn và gà do cúm gia cầm và dịch tả lợn, bùng phát vì vệ sinh chuồng trại kém và việc sử dụng thức ăn không rõ nguồn gốc khiến đàn vật nuôi yếu sức. Chủ cửa hàng thức ăn chăn nuôi—anh Tùng—đã nhập lậu cám rẻ, không kiểm định, bán cho bà con. Đồng thời, anh liên hệ thuê thầy cúng đến làng để “làm phép”, che lấp nguyên nhân thật, tạm thời dập dư luận để kịp tiêu thụ nốt lô hàng xấu. Thầy Cấn bị xử lý về hành vi lừa đảo. Anh Tùng bị xử lý theo pháp luật.
Bản kết luận đọc tại sân đình. Không một tiếng huýt sáo, không một tiếng reo. Chỉ tiếng giấy lật và gió ràn rạt trên những tàu lá chuối. Ông Năm đứng cứng đờ. Khi loa tắt, ông quay lại, nhìn dân làng, giọng bùi ngùi: “Tôi xin lỗi một lần nữa. Tôi ở lại để sửa. Nếu ai không đồng ý, tôi cũng không trách.” Đám đông im lặng rồi vang lên vài tiếng “ừ”. Không phải tha thứ ngay, nhưng là một khởi đầu.
Tối ấy, tôi đi ngang cửa hàng cũ. Cửa đóng, niêm phong. Bên trong tối. Trên tấm kính, phản chiếu dáng tôi đứng lặng. Thật dễ để người ta tin vào cái “phi thường”—lửa xanh, chữ sấm hiện ra, nước hóa máu, chuông tự rung—bởi tin vậy cho phép người ta gỡ trách nhiệm khỏi vai mình. Nhưng cũng chính cái “phi thường” ấy, khi bị vạch, nhắc ta rằng phần thật sự đáng sợ luôn rất “thường”: một chiếc bao cám không tem, một sợi dây cước giấu trong lá, một cái nút bấm nhỏ bằng móng tay.
Mẹ tôi bắc nồi cháo, múc ra bát, rắc hành hoa. “Ăn đi. Đêm nay mát.” Tôi ăn, cháo ngọt. Mẹ chợt bảo: “Hồi còn trẻ, tao cũng tin ‘tháng bảy cô hồn’. Giờ thì tao tin con gái tao.” Mẹ nói, giọng không kiêu hãnh, chỉ như đặt bát xuống khay tre.
“Đừng tin con,” tôi cười, “tin vôi bột, tin bác sĩ thú y, tin giấy tem. Tin vào thứ sờ được, nhìn được.”
Mẹ cười theo. “Ừ, thì tin vào thứ sờ được, nhìn được.”
Một tháng sau, làng Đông mở hợp tác xã chăn nuôi nhỏ. Người góp đất, kẻ góp công. Họ mời thú y về tập huấn định kỳ. Tôi được giao phụ trách mảng vệ sinh chuồng trại và ghi chép. Ông Năm phụ trách vận động. Sân đình, nơi từng rung chuông “linh ứng”, giờ treo bảng “Lịch phun khử trùng—Thứ Ba, Sáu hàng tuần”. Bên cạnh là tờ giấy ghi “Nhắc: không mua bán thức ăn không có tem kiểm định”. Trẻ con đi ngang, chỉ tay đọc ê a như đọc bảng chữ cái.
Có lần, Bảo bỏ mũ, ghé chỗ tôi đang rắc vôi, đưa chai nước. “Mệt không?”
“Tí thôi,” tôi lau mồ hôi. “Mà này, hôm rằm, chuông kêu là… gió thật à?”
Bảo nhướng mày như cười. “Gió. Mình treo lại sợi dây cước đâu mà.” Cậu nhìn tôi, mắt hơi nghịch, rồi hạ giọng: “Dù sao, người ta cũng cần một tiếng ‘boong’ để biết mọi thứ đã khác.”
Tôi bật cười. “Ừ, cần lắm.”
Chúng tôi ngồi ở bậc đình, nhìn xuống cánh đồng đang chuẩn bị vào vụ. Lúa mạ xanh như áo mới. Bầy cò chốc chốc sà xuống, lại tung cánh. Từ xa, tiếng người gọi nhau í ới: “Mai phun đấy nhé!”, “Để tôi bê vôi sang!”, “Cám hợp tác xã về chưa?”—những thứ âm thanh “thường” ghép lại thành bản nhạc yên.
Đêm xuống, trăng non vằng vặc. Tôi nghe đâu đó tiếng chuông vọng lại—không phải từ đình—mà từ một nhà ai đó gọi trẻ con vào ăn cơm. Tiếng chuông ấy nhỏ, nhưng bền. Tôi ngước nhìn trời, mỉm cười. Tháng bảy ở làng Đông vẫn gió, vẫn mưa, vẫn có những đám mây không đoán được, nhưng bây giờ, mỗi khi ai đó thấy sợ, người ta biết mở cửa tìm vôi bột, gọi thú y, và tắt đi những chiếc loa đen bóng.
Và nếu một ngày nào đó, trong lễ cúng đơn sơ ở đình, bỗng đâu vang lên một tiếng “boong” rất trong, tôi tin, tất cả chúng tôi sẽ chỉ cười, gật đầu, rồi tiếp tục rắc vôi. Bởi điều lạ lùng nhất mà làng học được sau cơn dịch không phải tiếng chuông hóa ma, nước hóa máu, hay lá sấm xuất chữ, mà là việc một cộng đồng—đã từng run rẩy trước những cái không sờ được—biết tin vào điều có thể nắm trong tay. Và như thế, chẳng có thầy nào còn chỗ đứng giữa sân đình nữa.