×
×

Cả một tháng trời mẹ chồng tôi cho tôi ăn cơm cữ là rau ngót với thịt luộc

Buổi đầu, tôi chỉ nhớ mùi nước luộc thịt nạc bốc lên, trắng đục như một thứ sương mù ngái ngái, bám ở đầu lưỡi như kẹo keo. Bà đặt bát trước mặt tôi, giọng kiên quyết:

“Ăn đi. Cữ đầu phải sạch. Người ta gọi là ‘đóng cửa máu’. Rau ngót rửa cho sạch người, thịt nạc cho đỡ tanh, ăn thế mới có sữa.”

Tôi nhìn xuống, rau ngót xanh sẫm lẫn vài sợi nạc thái mảnh. Chồng tôi bưng bát cháo cho tôi, mắt nhìn chỗ khác, như sợ ánh mắt của vợ sẽ vướng phải mình rồi kẹt mãi ở đó. Mẹ chồng – bà Lự – ngồi đối diện, tay đặt lên đầu gối, dáng người thẳng như cây trong đình. Ngoài sân, nắng đọng lại thành những đốm vàng trên tàu lá chuối, lũ mèo nằm thẳng đuỗn, thở đều.

“Vâng ạ,” tôi nói, giọng ngoan. Tôi ăn. Rau ngót đắng hơn mọi ngày – có lẽ vì nước mắm không cho, hành phi không cho, mỡ không cho. Đắng như một câu nói cố uống vào.

Ngày thứ ba, bát vẫn thế. Ngày thứ bảy, bát vẫn thế. Tôi bắt đầu đếm ngày bằng vị đắng. Con gái tôi – bé Mầm – bú ngắt quãng, đôi khi nhả vú ra, khóc như mèo con. Tôi nghe tiếng khóc ấy đêm này qua đêm khác, trong thứ mùi nửa thịt nửa rau liền mạch như một bản nhạc chỉ có hai nốt.

“Con mệt quá, mẹ ạ,” tôi nói một bữa tối. “Con… thèm cái gì có mùi. Một miếng cá kho nhạt thôi cũng được. Con sợ rau ngót rồi.”

Bà nhíu mày, nếp nhăn xếp lại thành những đường cày dày. “Cô gái bây giờ yếu vía. Mẹ đẻ chị của con, bà ngoại con kiêng còn ghê hơn. Cả tháng chỉ cháo muối. Mà có sao. Giờ người ta bày vẽ. Không có rau ngót, tử cung không co, sau này sa xuống đấy.”

Tôi nhìn chồng. Anh lảng đi, múc thêm rau cho tôi, tay run nhẹ. “Em chịu khó đi,” anh nói, “mẹ lo cho em.”

Tôi cười, dùng muỗng cắt đôi lá rau. “Vâng, lo cho em.”

Đêm đó, tôi thức đến ba giờ, dỗ con. Cửa sổ loang ánh đèn nhà hàng xóm. Tôi mở điện thoại, tìm bài viết “dinh dưỡng sau sinh” của một nhóm các bà mẹ, rồi đóng lại. Tôi không muốn tranh cãi bằng đường link. Ở nhà này, đường link như một chiếc lá mỏng bay trong bão.

Ngày thứ mười, cơ thể tôi bắt đầu chống đối. Tôi ngửi thấy mùi rau ngót là buồn nôn. Tôi nhắm mắt, uống nước, nuốt vội. Mắt con dần quầng. Tôi ghi lại cân nặng mỗi ngày: ngày thứ ba tăng 50g, ngày thứ mười tụt lại 40g. Tôi sợ.

“Con đừng ghi nữa,” bà nói khi thấy quyển sổ, “trẻ con nó lên xuống bình thường. Cứ ăn cho sạch.”

Tôi gật. Nhưng đêm đó, khi mọi người ngủ, tôi ra bếp, mở tủ lạnh, lén lấy hộp vừng đen của tôi, rang lại một ít, giã nhỏ, rắc vào bát rau ngót. Mùi vừng bốc lên, thơm rụt rè. Tôi thấy mắt mình ướt. Tôi ăn rất chậm, như người đi chân trần trên sỏi. Mỗi muỗng là một bước, đến muỗng thứ năm thì thấy cái gì đó ấm lên trong ngực. Đêm ấy, Mầm bú lâu hơn, ngủ sâu hơn. Tôi không dám mừng. Buổi sáng, tôi lại ăn bát rau ngót trơn tuột.

Ngày thứ mười lăm, tôi yếu đi. Tóc bết lại, tay nổi vệt xanh. Mầm khóc rất hay. Bà nói: “Nó khóc để phổi nở, tốt.” Tôi không tranh. Buổi trưa, bà bỏ đi ra chợ, dặn: “Rau ngót mẹ rửa sẵn rồi, cô chỉ việc đun lại. Đừng có bày bừa.”

Tôi nhìn bồn rửa còn ướt, lệch thùng rác, một con kiến lạc đường chui vào vệt nước, quẫy, không ra được. Tôi thò tay, nhón nó lên mép chậu. Con kiến ngơ ngác, rồi đi.

Chiều, y tế thôn đi kiểm tra sau sinh. Cô Hảo – người nhỏ, nhanh như chim sẻ – nhìn tôi, mắt thoáng lo. “Em xanh quá,” cô nói nhỏ. Tôi tủm tỉm: “Em ăn sạch lắm.” Cô cười khổ. Cân Mầm: “Hơi ít.” Cô nháy tôi: “Chị gọi em sau, đừng để mẹ nghe.”

Tối đó, tôi gọi. Cô Hảo nói một thôi về thực phẩm, về sắt, về mỡ tốt, về việc “rau ngót co tử cung” là thiếu chứng, về việc “ăn sạch” không có nghĩa là “ăn trống”. Tôi ngồi ở góc giường, nhìn bóng tôi đổ lên tường, nghe tiếng bà trong phòng khách đang kể chuyện “ngày xưa mẹ đẻ tao, bà ngoại tụt huyết áp nhưng vẫn kiêng”, nghe tiếng chồng thở dài.

“Em làm được gì không?” tôi hỏi.

Cô Hảo im vài giây. Rồi cô nói: “Em làm hai việc. Một là chăm mình, từng chút. Hai là… dạy lại, bằng cách khiến người ta tự thấy.”

“Dạy mẹ chồng ạ?” tôi cười, khản. “Khó hơn đỡ đẻ.”

“Đúng,” cô nói. “Nhưng em đẻ rồi đấy.”

Tôi cúp máy, nhìn cái bóng trên tường như một con dơi gầy. Tôi quyết định.


Từ ngày thứ mười sáu, tôi bắt đầu cất. Mỗi khi ăn xong bát rau ngót và đĩa thịt nạc luộc, tôi chắt phần nước và phần canh còn lại vào một cái lọ thủy tinh. Lọ nào tôi dán giấy ghi ngày. Mỗi lọ, tôi lại kẹp một mảnh giấy nhỏ gập tư – mảnh giấy tôi viết vội trong đêm, câu chữ ngắn ngủi như mũi kim: “Ngày thứ mười bảy: em bật dậy ba lần trong đêm vì đói, mẹ nói ‘ngủ đi’, em không ngủ nổi.” Hay: “Ngày thứ hai mươi: em thấy gối em mùi sữa ít hơn, Mầm khóc như dao cắt.” Có ngày tôi viết: “Hôm nay em lén rắc vừng, Mầm bú tốt.” Có ngày tôi viết: “Em mơ một bát canh chua cá lóc. Tỉnh dậy thấy miệng mình mặn.”

Đêm nào tôi cũng mở máy điện thoại, quay một đoạn ngắn: tiếng con khóc, tiếng bà nói “ăn cho sạch đi”, tiếng mưa đập mái, tiếng chân chồng đi nhẹ qua phòng. Tôi không quay mặt ai, chỉ quay tay: tay tôi run trên bát, tay bà bưng rau, tay chồng ấn âm lượng tivi nhỏ lại. Những bàn tay nói thứ tiếng không ai chú ý.

Tôi cũng hẹn với cô Hảo: “Ngày đầy tháng, chị có thể ghé nhà em không? Em muốn… nhờ chị nói một chút. Không dài. Nói như người hàng xóm.” Cô Hảo thở ra: “Nếu mẹ em đuổi em thì sao?” Tôi đáp: “Em đã ở đây một tháng, rồi sẽ ở nhiều năm. Em cần một lần người ta nghe một giọng khác.”

Cô ngập ngừng, rồi gật: “Chị ghé, với tư cách bạn của bà Hiền (bạn cũ của mẹ chồng em). Nhưng em nhớ, đừng biến thành buổi xử án. Đừng để ai mất mặt.”

Tôi cười: “Em định để người ta thấy mặt mình.”


Ngày thứ hai mươi chín, tôi yếu đến nỗi đứng dậy chóng mặt. Buổi chiều, tôi lão đảo vào bếp, mở bếp gas, ngồi xuống nền gạch cho đỡ say. Bà bước vào. “Làm gì đấy?” Bà quắc mắt.

“Con… đun nước,” tôi ấp úng.

Bà nhấc ấm, đổ. “Thôi, vào giường. Mai đầy tháng, đem con sang thắp hương ông. Mẹ nấu rau ngót cả rồi, ăn cho sạch.”

Tôi gật. Tôi không muốn cãi. Tôi muốn giữ sức.

Đêm đó, tôi gọi cho Hiền – bạn thân. “Cho tớ mượn máy chiếu nhỏ.” “Dùng làm gì?” “Chiếu ảnh Mầm thôi.” “Ok.” Tôi nhắn chồng: “Mai mời thêm cô Hảo y tế thôn đến dự cho vui.” Anh trả lời “tùy em.” Chữ “tùy” của anh nhẹ hều, như một cái lá rụng.

Tôi mở tủ, đếm số lọ thủy tinh: ba mươi. Tất cả xếp hàng ngay ngắn, như những ngọn nến. Bên trong, nước rau ngót và nước thịt đục xanh-đục trắng, mỗi lọ là một ngày, mỗi ngày là một nỗi. Tôi thử nhấc cái thùng xốp nhỏ Hiền đưa (nó chở rau củ đến cho tôi mấy bữa, giờ thùng sạch), đặt ba mươi lọ vào. Vừa khít. Nắp đóng lại. Thùng xốp nhẹ, nhưng tôi thấy nặng như bầu trời.


Sáng đầy tháng, trời đẹp một cách trêu ngươi. Gió thổi thứ mùi dịu của bột nếp hầm và chuối chín. Bà bày mâm cúng: xôi vò, chè trôi nước, gà luộc. Con tôi được tắm nước lá mùi, thơm như con bánh ú. Họ hàng lác đác tới. Mấy bà hàng xóm nhìn tôi, nói: “Cữ tốt, mặt sáng.” Tôi cười, hở răng.

Đến lúc ăn, bà bê ra… rau ngót. “Ăn nốt ngày nay,” bà nói, “hết cữ.” Tôi nhìn bát rau, lòng chùng. Rồi tôi bế Mầm, ngồi cạnh mẹ chồng, “Mẹ ơi, con xin phép chút.”

Tôi đặt thùng xốp lên bàn giữa nhà, mở nắp. Ba mươi cái lọ thủy tinh hiện ra, mặt nước trong suốt lấp lánh. Mọi người ồ lên: “Cái gì đây?”

“Ba mươi bát rau ngót và nước luộc thịt của con,” tôi nói, giọng bình thản. “Con cất từ ngày đầu đến hôm qua. Mỗi lọ, con có viết điều con thấy. Con xin phép đọc vài mảnh giấy. Không phải để kể công hay để… hờn. Chỉ để mẹ biết con đã đi qua tháng này thế nào.”

Bà đứng khựng. Bà vốn dũng, ít ai làm bà khựng. Tôi rút ngẫu nhiên một mảnh giấy, đọc: “Ngày thứ mười ba: con nghe tiếng mẹ thở dài ở cửa, con muốn hỏi mẹ ‘ngày xưa mẹ ăn gì’, nhưng con sợ nghe câu trả lời nên im.” Một mảnh khác: “Ngày thứ hai mươi: con mơ bữa cơm nhà ngoại, canh cua với mướp, tỉnh dậy con cắn vào chăn.” Lại một mảnh: “Ngày thứ hai mươi bảy: con đọc bài WHO, con biết rau ngót không tệ nhưng không thể là tất cả. Con lén rắc vừng đen. Con xin lỗi mẹ vì con đã làm trái lời. Nhưng tối đó Mầm bú no và ngủ.”

Không khí lắng xuống như một vũng nước trong nhà sau khi người ta vừa quét xong bùn. Mấy bà hàng xóm nhìn nhau. Chồng tôi bước lại gần, mặt trắng. Cô Hảo đứng ở cửa, tay cầm túi nylon, mắt nhìn tôi cẩn trọng. Tôi gật. Cô bước vào, chào bà Lự như người quen: “Chị Lự đó hả, em Hảo bên trạm. Nghe đầy tháng nên qua, gửi ít hoa.”

Bà nhìn Hảo, mềm mịn hẳn đi: “Ối, cô Hảo nữa này. Vào, vào.”

Hảo ngồi xuống, nhỏ nhẹ: “Em nói tí được không chị? Em thấy bé Mầm hơi gầy. Em hỏi con Hân nó ăn uống, nó bảo ăn sạch lắm. Em mừng. Nhưng… em cũng nhớ hồi em đẻ đứa thứ hai, mẹ chồng em ép ăn cháo muối, em suýt ngất. Mình người xưa, mình có cách xưa, không phải cách nào cũng sai, nhưng giờ bác sĩ người ta cũng nói khác. Em không dám dạy ai, em chỉ dám nói em từng bị, em xém mất sữa. Cũng may ngày đó mẹ em chịu nghe em khóc.”

Bà ngẩng lên, mắt chao. “Cô Hảo, thời tôi đẻ, có ai mà không kiêng. Tôi ăn cháo muối mười lăm ngày. Vẫn sống.”

“Dạ,” Hảo cười, “chị sống, nhưng chị có… khỏe không? Em hỏi. Thật ạ.”

Một câu hỏi làm nứt một đường rất nhỏ trên mặt nước. Bà im, nhìn bát rau. Ngón tay bà run nhẹ.

Tôi quay sang mọi người: “Con xin phép bật một đoạn clip ngắn về ba mươi đêm của con và Mầm. Chỉ tiếng thôi ạ.” Tôi bật. Tiếng trẻ con khóc, tiếng nước chảy, tiếng bà nói “ăn cho sạch”, tiếng tôi thở dồn, tiếng đồng hồ tích tắc. Không có tiếng buộc tội. Chỉ có tiếng đời.

Khi clip tắt, tôi nói, giọng thấp: “Con cảm ơn mẹ một tháng qua lo cho con như lo cho cái nồi cơm của nhà. Nếu không có mẹ, con chắc đã ngã. Nhưng con cũng muốn mẹ thấy, con đã rơi như nào. Và vì thế, con đã lén làm một việc. Con đã đặt lịch với bác sĩ dinh dưỡng cho… mẹ.”

Cả nhà ngơ. Bà trợn mắt: “Đặt cho tôi? Tôi khỏe như trâu. Tôi… cần gì.”

Tôi nhẹ nhàng đẩy một phong bì trắng về phía bà. Trên bìa, tôi viết: “Lớp ‘Bà nội – bà ngoại thời 4.0’: dinh dưỡng và chăm sóc sau sinh.” Bên trong là lịch hẹn, phiếu đã thanh toán, và một tờ thư mời do… Hội Phụ nữ phường phát động – tôi đã nhờ cô Hảo xin. Buổi học nửa ngày, sau giờ đó sẽ ăn thử một mâm “cữ hiện đại”: canh chua cá lóc ít dầu, thịt kho trứng cút, rau ngót xào tỏi ít, hoa chuối trộn vừng.

Bà nhìn tờ giấy. Môi bà mím. Mắt bà đỏ và cứng. “Cô dạy tôi? Cô dạy tôi làm bà nội?”

Tôi quỳ xuống, bế Mầm đặt lên lòng bà. “Con xin mẹ… học cho cháu. Không phải để mẹ biết ít đi. Mà để mẹ biết thêm. Con… không đủ sức cãi. Con chỉ đủ sức mong. Con lén làm vì con sợ mẹ từ chối nếu con xin thẳng.”

Căn phòng ồn ào hồi nãy như co lại, chỉ còn hơi thở ba người. Chồng tôi chạm tay vào vai tôi. Tôi nghe anh nuốt nước bọt. Anh nói, rất nhỏ: “Mẹ… con xin mẹ nghe vợ con.”

Đấy là lần đầu sau đám cưới, tôi nghe chồng tôi nói “vợ con” mà nghe như một cái mái hiên vừa kéo ra.

Bà cúi xuống nhìn Mầm. Tay bà xoa cái trán nóng ấm của cháu bé, ánh mắt rệu đi. Rồi bà ngẩng lên, bất ngờ như bẻ một nhành cây làm đôi: “Tối qua,” bà nói, “mẹ mơ… mẹ ăn một bát canh cua của bà ngoại mày. Mẹ tỉnh dậy, mẹ thèm phát khóc. Mẹ đi xuống bếp, mẹ mở nồi rau ngót. Mẹ… múc, mẹ lại không ăn nổi. Mẹ cũng sợ. Mẹ sợ trái lời bà ngoại mày, sợ người ta nói mẹ không biết kiêng. Mẹ… sợ, nên mẹ bắt con ăn. Mẹ xin lỗi.”

Tôi khựng. Từ “sợ” trên môi bà như một cái nút thắt bất ngờ được xỏ vào. Tôi bò lại gần, chạm tay bà. Bà khóc. Bà khóc như trẻ con, nước mắt chảy thành hai dòng thẳng tắp trên gò má nhăn. Cô Hảo lặng lẽ rút khăn giấy, đưa. Bà nhận, lau.

“Đi học,” bà nói khàn, “mẹ đi. Nhưng có điều kiện: mâm cữ tối nay, mẹ nấu lại. Cho… ‘hiện đại’.”

Cười bật trong cổ họng tôi. Tôi đứng dậy, ôm bà. Đằng sau, mấy bà hàng xóm rộ lên: “Đi học đi chị, cho tụi em đi ké,” “Ờ, xem người ta cho ăn gì khác ngoài rau ngót.”

Không khí thở được. Tôi bế Mầm về nôi, nhìn thùng xốp trên bàn, ba mươi cái lọ xếp ngay ngắn. “Mẹ ơi,” tôi nói, “còn một việc nữa.”

Tôi nhấc từng lọ lên, mở nắp, rút mảnh giấy gập tư bên trong. Trước mọi người, tôi đọc không dừng:

“Ngày thứ nhất: Con cảm ơn mẹ đã dầm mưa hái rau.”
“Ngày thứ sáu: Con cảm ơn mẹ thức với con đến bốn giờ sáng.”
“Ngày thứ mười bốn: Con cảm ơn mẹ: tuy con ngán, nhưng con biết mẹ thương con bằng cái mẹ tin.”
“Ngày thứ hai mươi tám: Con cảm ơn mẹ đã ôm cháu để con được tắm.”

Mỗi dòng cảm ơn rơi xuống như những hạt mưa sau giông. Ai đó trong phòng khẽ sụt sịt. Tôi đọc đến mảnh cuối: “Ngày thứ ba mươi: Con xin mẹ cho con được ăn… cùng mẹ.”

Tôi xếp lại mảnh giấy, mỉm cười: “Thế nên tối nay, con ăn cùng mẹ. Không rau ngót một mình con. Rau ngót cũng ăn, nhưng sẽ có thêm canh chua, có thêm cá, có thêm bát chè vừng đen. Con muốn mẹ là người múc cho con.”

Bà gật. Môi bà run. Bà quay ngoắt vào bếp, vừa đi vừa nói to: “Ê cái thằng Long (chồng tôi), mày chạy ra chợ mua cho mẹ lạng vừng, mớ hành lá, nửa ký cá diếc tươi. Mẹ dạy cho mấy đứa này biết canh chua phù hợp là thế nào.” Chồng tôi bật dậy, chạy đi như một thằng bé mới được giao việc to. Tôi nghe mà cười đến ứa nước mắt.


Bữa tối đó thơm như một tờ giấy mới. Bà nêm nếm ít nước mắm, bẻ miếng ớt bé như đầu tăm bỏ vào nồi canh chua. Bà rắc vừng lên bát rau ngót xào tỏi rất ít dầu, bà kho cá với vài lát nghệ mỏng. Bà nhìn tôi ăn, mắt sáng lấp lánh như đèn dầu lúc gió vừa tắt.

“Con nói này,” bà bỗng khẽ, “mai phụ mẹ đem mấy lọ nước rau này… đổ ra gốc chuối sau vườn. Để cái đắng nó quay về đất. Còn mấy mảnh giấy cảm ơn, mẹ xin giữ.”

Tôi gật. Tôi ôm bà. Mùi áo bà thơm khói bếp. Mẹ chồng tôi – người đi qua ba mươi ngày với tôi bằng một chiếc la bàn cũ – giờ đặt la bàn xuống, nhìn trời, rồi học cách nhìn bản đồ mới.

Cô Hảo về khuya, đi ngang qua bàn, cô khều tay tôi: “Em giỏi.” Tôi lắc đầu. “Em chỉ… kiệt quá rồi.”

Cô cười, mắt cong lại: “Cũng cần kiệt mới rót được vào lòng người khác.”


Cái kết bất ngờ đến vào tuần sau, khi Hội Phụ nữ phường tổ chức lớp “Bà nội – bà ngoại thời 4.0”. Bà Lự mặc áo hoa tím, tóc búi gọn, cầm sổ nhỏ. Tôi đưa bà đến rồi ngồi một góc. Bà ngồi hàng đầu, chăm chú hơn cả học sinh lớp một. Giảng viên – một bác sĩ sản – nói chuyện về dinh dưỡng, về sắt, về mỡ, về nước, về “kiêng nhưng không tuyệt đối”, về “tin truyền miệng hay là tin dựa chứng”.

Khoảnh khắc “bất ngờ” là lúc bác sĩ bật hình minh họa “mâm cữ mẫu”. Bức ảnh đầu tiên là… mâm rau ngót và thịt nạc luộc. Cả hội trường cười. Bà Lự không cười, bà đỏ tai. Bác sĩ nói: “Không có gì sai nếu ăn món này. Sai là khi ăn… ‘chỉ’ món này.”

Bà ngoái nhìn tôi. Tôi nháy mắt. Bà quay lên, dở sổ ghi: “Sai = chỉ.” Tôi nhìn chữ bà, nét cứng, rồi mềm.

Cuối buổi, bác sĩ mời vài người chia sẻ. Bà đứng dậy, tay cầm micro, giọng run nhưng rõ: “Tôi là Lự. Tôi đã cho con dâu ăn rau ngót một tháng. Tôi thương con dâu bằng cái tôi tin, mà tôi làm nó… sợ. Tôi xin lỗi nó trước mặt các chị. Tôi sẽ nấu lại. Tôi học lại. Và tôi cảm ơn nó đã… lén đặt lịch cho tôi đến đây.”

Cả hội trường ồ lên cười. Bà đưa mắt tìm tôi. Tôi đứng dậy, cúi đầu một cái – cúi như cúi trước một người thầy.

Về nhà, bà mang theo một… túi vải. Bên trong là một cuốn sổ mới, bìa thêu chữ “Mâm cữ nhà Lự”. Trang đầu tiên, bà viết:

Sáng: Phở gà không hành, thêm trứng.

Trưa: Cơm trắng, cá kho nghệ, rau ngót xào vừng (ít dầu).

Chiều: Chuối chín + sữa ấm.

Tối: Canh chua cá diếc, đậu phụ sốt cà chua, ít thịt nạc luộc (nếu thèm).

Tráng miệng: Chè vừng đen ngọt vừa.

“Con gái,” bà nói, gọi tôi bằng một cách gọi tôi chưa từng nhận, “mẹ lên thực đơn. Mẹ nấu. Con ghi vào sổ, nếu thấy thiếu gì, thêm.”

Tôi đứng ở cửa bếp, nhìn bà giở tủ, gỡ chiếc chảo gang đã cũ, vo gạo, rửa vừng. Trên bàn, thùng xốp trắng nằm lặng, nắp đóng, như một nhân chứng đã hoàn thành nhiệm vụ và sẵn sàng thành… đồ đựng cá.

Tối đó, tôi mở lọ cuối cùng – lọ thứ ba mươi – rút mảnh giấy gập tư. Mặt trong, tôi đã viết trước một dòng từ đêm qua: “Ngày sau cữ: Con mời mẹ ăn… cùng con.”

Tôi đặt mảnh giấy ấy dưới gối bà. Bà vào phòng, nằm xuống, tay vờ vờ dưới gối, rồi ậm ừ: “Con… khéo.”

“Vâng,” tôi nói, “con khéo nhờ mẹ.”

Bên ngoài, gió hanh thổi qua giàn mướp, quả đu đưa. Con Mầm ngủ một giấc dài, lâu như một câu chuyện vừa khép lại.

Ba mươi bát rau ngót đi qua đời tôi như ba mươi cái bóng. Nhưng cái bóng đó không còn dọa tôi được nữa. Tôi học được cách bật đèn, đặt thùng xốp dưới bàn, dán nhãn ký ức, và đổ phần đắng về đất. Có những thứ chỉ cần được nhìn thấy, chúng tự đổi tên.

Và cái điều tôi “lén làm” – hóa ra không phải để thắng. Nó để kéo thêm một chiếc ghế vào bàn ăn: chiếc ghế dành cho một người đàn bà già vừa chịu mở sổ mới.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News