×
×

Chỉ vì tôi gọi chồng bằng tên cúng cơm mà ngay giữa đám cưới của em họ, mẹ chồng tôi t-át tôi liên tục 5 cái

Tôi không nghe thấy tiếng nhạc nữa.

Chỉ còn tiếng xì xào rách mép, sột soạt những tà váy, tiếng micro hú lên một đường sắc như dao cắt. Năm cái tát rơi xuống như ai đó dập bát hương, nghiến nát mọi lời chúc phúc vừa được MC vun lại cho tròn. Tôi đứng đấy, giữa sân khấu sáng loá đèn, mẹ chồng lao từ dưới khán phòng lên như lốc, tay bà run bần bật mà vẫn dứt khoát, mắt bắn ra những tia nhìn có thể đốt cháy bất kỳ sợi dây ruy băng nào còn vắt trên cổng hoa hồng phía cửa.

“Đồ láo! Vụng! Ai cho mày gọi tên cúng cơm của nó giữa đám đông? Con gái nhà ai mà vô phép đến thế?”

Tôi nếm rõ mùi sắt của máu tan trong miệng, nghe tiếng gã quay phim quên cắt máy, cứt mắt thấu ra cái khoảnh khắc mà đáng lẽ người ta xóa đi. Đức—chồng tôi—đứng chết trân, như người bị đẩy khỏi thuyền mà vướng lưới, mặt anh trắng như nếp làng tôi phơi Đông, đôi mày cau lại, một bên mắt giật giật như có con gì mắc lại trong khoé. Anh chưa kịp bước tới, tôi đã hất tay MC, trao lại micro, chiếc micro vừa bị mẹ chồng giật lấy khi bà lao lên. Tiếng sụt sịt từ hàng ghế của cô dâu chú rể—em họ bên nhà chồng—trộn cùng tiếng thì thầm vỡ ra thành bọt.

Tôi quay lưng, bước xuống bậc tam cấp đỏ thẫm, gót giày khựng lại một nhịp khi chạm mép ren bị ai đó dập nát. Cả hội trường dạt ra, như nước rút khỏi đáy sông. Người ta cười gượng, người ta giả vờ nhìn hoa cắm trên bàn, người ta nhường lối. Tôi không nhìn ai cả. Tôi kéo cái khóa ví cạch một cái, tiếng kim loại nhỏ phập phồng giữa ngực như một lời nguyền, rồi đi thẳng ra cửa, để lại trên sân khấu một tràng pháo tay lạc điệu của mấy cậu phục vụ mới vào nghề, bối rối che giấu một sự cố lớn hơn họ.

Không ai níu tôi lại. Không ai dám, hoặc không ai muốn.

Buổi chiều ở thành phố Thanh Hoá nề nề như mẻ chè kho đậm lửa, trời sắp mưa. Gió từ con sông Mã thổi lên một thứ mùi cũ: mùi bùn, mùi người, mùi cỏ cháy sót lại từ những ngày cuối mùa rơm. Tôi tháo đôi giày cao gót, xách tay, lao qua bãi đỗ xe. Anh bảo vệ nhìn tôi, muốn chào lại thôi, cái gật đầu biến thành một nếp nhăn trên trán.

Trong tiếng gió, tôi nghe tiếng bà—mẹ chồng—vẫn văng vẳng sau lưng: “Đừng bao giờ gọi cái tên ấy trước mặt thiên hạ!” Cái hôm trước đám cưới của em họ, bà nói câu đó trong bếp nhà ngoại, nơi bà tự nhiên như chủ, đứng vảy tay vầy nêm nếm nồi canh chua. Tôi không cãi. Tôi chỉ hỏi, nhẹ thôi: “Sao vậy mẹ?” Bà quay đi, bảo “Ối giời, kiêng kỵ. Đời nào gọi tên cúng cơm của chồng giữa đám đông. Vô duyên.” Tôi gật. Nhưng có những thứ đi cùng ta từ rất xa, dài đến nỗi không thể cắt chúng gọn lại bằng một mảnh kiêng kỵ định sẵn.

Ngày còn yêu nhau, một tối Đức nằm co trong phòng trọ, mồ hôi luồn qua cổ áo như những ngón tay lạnh sờ vào lưng. Anh nhắm mắt mà run, hơi thở như kẻ đang trốn trong hang bị sói rình. Tôi đặt tay lên trán anh, nghe tiếng anh vọng ra từ chỗ rất sâu, gọi một cái tên. Không phải Đức. Một tên gần như một tiếng gọi bầy: “Tí… Tí ơi…” Tôi không biết tên ấy là tên ai. Tôi ghé tai sát miệng anh: “Này, Tí ơi, có em đây.” Kỳ lạ là ngay lúc ấy, anh ngừng run. Một lát sau, anh mở mắt, ánh nhìn đã trở lại. Từ đó, những lần anh gặp ác mộng, mất thăng bằng giữa những bữa nhậu công ty, giữa những cuộc cãi vã vụn vặt của đời sống, tôi chỉ cần nhắc khe khẽ “Tí ơi”—một bí mật nhỏ bé chỉ của hai đứa. Anh cười, ngoạm vai tôi, nói nhỏ “Đồ phù thuỷ.”

Tôi không biết vì sao mẹ chồng lại ghét cái tên ấy, như ghét một chiếc áo cũ, mà mỗi lần thấy lại là một lần nhớ tới một mùa mưa dầm nào đó. Tôi chưa từng hỏi sâu. Và tôi đã quên béng mất lời dặn khi đứng giữa sân khấu lúc nãy, khi tôi giận anh vì anh quên chỉnh lại dải khăn choàng trên vai tôi trước khi lên chào họ hàng, khi anh ậm ừ tựa vai thằng em họ, cười chợ búa, mắt dõi theo ai đó ở góc bàn thứ ba. Tôi buột miệng gọi: “Tí!” Anh giật mình, quay lại, “Ơ?”—một âm “ơ” nhẹ bẫng của người quen nghe ai gọi mình từ một nơi thân thiết. Và thế là năm cái tát rơi xuống tôi như năm chiếc lá rụng không chịu nổi gió mùa.

Tôi mở cửa taxi. Tôi không khóc.

“Đi đâu em?”—anh tài xế hỏi, giọng lơ lớ miền biển.

“Tới bờ sông Mã, đoạn có cầu mới. Rồi rẽ vào xóm Núi đi anh.”

“Xa đấy. Sao không về nhà?”

“Cứ chạy đi.”

Xe lướt qua những tấm băng rôn đỏ, “Hạnh phúc trăm năm…”, lướt qua quán bún cá nóng phả hơi thơm mùi thì là, lướt qua sân nhà văn hoá nơi đám đàn ông đang tiếc rượu với mấy câu “Điếu thuốc chưa tàn…”. Tôi tựa đầu vào kính.

Không phải tôi bồng bột bỏ đi. Mà tôi biết Thắng—em họ chú rể—hay lang thang ra bờ sông mỗi khi không chịu được tiếng dồn dập của họ hàng. Sáng nay, cậu ấy nói nhỏ với tôi trong phòng trang điểm “Chị ơi, em thấy tim em chạy đi đâu ấy.” Tôi cười, nói “Chạy đến chỗ em gái nhà người ta, chứ còn đi đâu.” Em ấy nhìn tôi một lúc lâu, như muốn nói thêm một câu gì hệ trọng rồi thôi.

Xe dừng. Gió sông hất tung những sợi tóc nhỏ chói vào mặt. Tôi xuống xe, đi về phía bậc cấp bằng đá, nơi trẻ con thường thả những chiếc thuyền giấy.

Thắng ngồi đấy, lưng hun hút, hai tay cắm vào túi áo, nhìn nước như kẻ lén nhìn vào một ngôi nhà không phải của mình. Bên cạnh là tấm thiệp cưới bị vò lại, mép vẫn dán nhũ. Tôi đi nhẹ, ngồi xuống cách cậu một sải tay. Không ai nói gì một lúc. Nước sông không ngừng, mà người thì cứ nín.

“Chạy trốn cũng mệt,” tôi mở lời. “Nhất là khi giày cưới bó chân.”

Thắng hít một hơi dài, mùi bùn non lùa vào phổi. “Em không trốn. Em… em sợ.”

“Cái gì làm em sợ?”

Cậu cúi đầu. “Mẹ em bảo: Cưới là vào nhà người ta. Nhìn nhà người ta mà sống. Em sợ rồi em cũng giống bố em: đêm nào cũng nghe tiếng mẹ trách móc, sáng nào cũng ra chợ mặt mũi rầu như bã trầu. Em sợ em không đủ tiền mua mâm cỗ cho cô ấy tháng tới. Sợ những thứ chưa xảy ra.”

“Tức là sợ cái bóng của tương lai.”

Thắng gật, như đứa trẻ mắc lỗi.

“Em biết lúc nãy chị bị tát.” Cậu nói thêm, giọng nhỏ như tiếng gió lọt qua khung cửa. “Em buột miệng nói với thằng bạn: Sao bác lại đánh chị dâu? Nó bảo vì chị gọi anh Đức bằng tên cúng cơm. Chuyện ấy hơn cả kiêng kỵ. Thật ra… cái tên ấy của anh Đức…”

Cậu im bặt. Nhìn tôi.

Tôi không thúc. Tôi nhìn xuống nước, thấy một cánh phượng lững lờ trôi. Mùa này còn phượng?

Thắng nói, từng chữ một như nhặt đá đặt xuống: “Anh Đức… có anh sinh đôi. Hồi bé, nhà nghèo, hai đứa ốm li bì. Bà ngoại gọi thầy. Thầy bảo phải đặt tên xấu xí, lôi thôi, gọi để thần chết không thèm đến. Nhà gọi anh là Tí, thằng kia là Tẹo. Nhưng một hôm lũ lên, bà nội bận phơi lúa, hai đứa chạy ra bờ sông. Chỉ có anh Đức—Tí—được vớt kịp. Tẹo đi. Từ đó, bà ghét tất cả những gì đưa bà về lúc ấy. Nhất là khi nghe ai gọi ‘Tí’. Bà nói: Cái tên gọi cửa thần chết.”

Gió thổi phắt qua gáy tôi. Tôi thấy rìa lưỡi mình đắng, những năm tháng bỗng bật ra một mùi cũ: mùi khói hương trong căn bếp hẹp nhà chồng, nơi trên nóc tủ bát có một bát nhỏ, luôn úp ngược, như che trùm một bí mật của nhà này.

“Tôi không biết,” tôi nói, như tự nói với mình. “Tôi không biết.”

“Chắc bác tưởng chị gọi cái thứ… nó đã cướp đi một nửa của bác.” Thắng gãi gãi gối. “Bác đánh vì sợ, chứ không phải vì ghét chị.”

Tôi ngồi im. Mọi thứ như chậm lại. Tôi nhớ ra, nhiều lần mẹ chồng đang ngủ trưa, bỗng đâu nằm úp mặt, giật mình gọi “Tẹo ơi!” rất khẽ, rồi giấu câu gọi ấy vào chăn, như người giấu một vết nứt trong lòng tủ gỗ. Tôi nhớ ra những lần bà nhìn mấy đứa trẻ chạy ngoài ngõ, tự dưng mắt ướt. Tôi nhớ cái hôm anh Đức say, nằm giữa gian nhà thì thầm “Tí ơi”, bà đứng ngay cửa, khựng lại, lặng lẽ quay đi.

“Đi với chị,” tôi nói, đứng dậy.

“Đi đâu?”

“Về. Em không việc gì phải sợ bữa cơm tháng sau khi mà bữa cơm hôm nay còn chưa ăn.”

Thắng đứng dậy, mắt nhìn tôi như nhìn một thứ rắc rối đang bỗng nhiên gọn lại thành một nếp gấp dễ mở. Chúng tôi đi vội, mấy giọt mưa đầu mùa rơi xuống, rón rén như người ta đặt đồ thờ lên bàn.

Khi chúng tôi quay lại hội trường, người ta đang chen chúc, tiếng nhạc cố vớt đám lúng túng lên bờ. Đức đứng gần cửa, cái dáng gầy của anh như chi chít những dây đàn vừa bị ai vặn quá tay. Mẹ chồng tôi—bà Lựu—ngồi ở bàn đầu, mặt lạnh như mặt đĩa sứ đặt quá lâu trong tủ. Người MC đứng giữa, nhăn mặt cười, “Xin quý vị bỏ qua một sự cố nhỏ…” Mọi ánh mắt như những cái kim may tủa ra, đâm vào khoảng trống vừa tạo ra bởi một con người đã đi.

Cánh cửa mở. Thắng bước trước, áo sơ mi vẫn còn nguyên nếp gấp căng, cà vạt treo lủng lẳng ở cổ tay. Tôi theo sau.

Hội trường nín lại. Tiếng thìa chạm dĩa khựng một cái như bị ai bóp cổ.

Tôi đi thẳng lên sân khấu. Đức bước đến nửa đường, dừng lại, mắt vừa mừng vừa lo, như đứa trẻ thò tay vào hũ đường mà sợ bị bắt gặp.

“Tôi xin mượn micro.” Tôi nói, giọng bình lặng một cách kỳ cục. “Và xin phép được nói mấy câu, nếu quý vị không thấy phiền.”

Người MC vội đưa micro, miệng “dạ dạ”. Tôi quay xuống theo bản năng: đầu tiên nhìn vào mắt mẹ chồng. Bà nhìn tôi, không còn lửa trong mắt. Chỉ còn một bóng người đứng rất lâu trong mưa, luôn tìm cách không ướt. Tôi nhìn em dâu—cô dâu ngày hôm nay—mặt em ấy bợt khi thấy chồng sắp về chỗ. Tôi nhìn Đức, nhìn những sợi cơ ở cổ anh đang giật, như muốn nói và tự khoá mình lại.

“Tôi xin lỗi vì cái cảnh vừa rồi,” tôi mở đầu. “Tôi xin lỗi nhất là với cô dâu chú rể—vì ngày vui của hai em bị làm phiền. Tôi xin lỗi họ hàng, bạn bè. Và tôi… xin lỗi mẹ.”

Mấy tiếng “xin lỗi” như những viên bi lăn trên sân gạch—lăn đến đâu cũng chạm vào rìa ai đó. Tôi nghe tiếng ai đó xì xào “Cũng biết điều đấy.”, tiếng người khác “Giờ xin lỗi thì muộn rồi.” Tôi hít sâu.

“Tôi đã sai khi dùng một cái tên… khiến mẹ đau lòng. Tôi đã không biết. Tôi thực sự không biết.” Tôi dừng lại, để yên mấy chữ ấy nằm yên như một đứa trẻ ngủ. “Nhưng—xin phép—tôi muốn kể một chuyện nhỏ.”

Tôi kể, không nhiều, không ít. Câu chuyện về một đứa trẻ từng mơ thấy mình đang chìm, và chỉ một tiếng “Tí ơi”—nhẹ bằng hơi—kéo nó lên bờ. Câu chuyện về một cái bát úp trên nóc tủ bát, luôn sạch, luôn khô, luôn như che chở một người vắng mặt. Câu chuyện về những người phụ nữ giấu đau dưới gấu váy, để trong ngày giỗ vẫn dọn cỗ thật tròn. Câu chuyện về Thắng ngồi bên bờ sông chiều nay, sợ cái áo của tương lai. Tôi nói ngắn, vì nói dài thì dễ thành kể công, mà hôm nay không có chỗ cho những tấm huân chương vô hình.

“Và tôi muốn… nếu mẹ cho phép—” Tôi đưa mắt nhìn bà Lựu “—được một lần gọi lại cái tên ấy, không phải để gọi thần chết, mà để gọi một người ở lại trong nhà này bằng cách khác.”

Cả hội trường nhoáng lên như đổi ánh đèn, người ta khẽ dịch ghế, như một cơn sóng nhỏ.

Tôi tiến hai bước đến gần bà, ví khẽ rung trong tay. Tôi cúi người, đặt micro lại gần ngực, để tiếng mình không bay quá xa: “Mẹ ơi, nếu hôm nay con có quyền, con muốn gọi anh ấy một lần nữa—để mẹ nghe tiếng ấy trở thành một tiếng lành.”

Mấy người phụ nữ bàn sau lấy khăn giấy chấm khoé mắt. Ai đó bĩu môi, “Làm trò.” Ai đó đặt tay lên tay vợ, “Thôi im.” Đức đứng đấy, như người thấy một sợi dây thừng vừa nối hai bờ vực, muốn thử mà chưa dám.

Tôi ngẩng đầu, nhìn anh. “Tí ơi.”

Anh nhắm mắt. Tôi thấy đôi vai anh hạ xuống, như hai cánh cửa gỗ cũ mới được hạ chốt. Rồi anh mở mắt, bước tới, tay mơ hồ như muốn chạm vào khoảng không. Anh không cười. Nhưng ánh nhìn ấm lại, như có ai vừa đặt một chiếc bát nước ấm vào lòng bàn tay anh giữa mùa đông.

Điều mà tôi không ngờ là lúc ấy, mẹ chồng tôi bỗng bật dậy. Bà nắm lấy micro, giọng bà khàn như ai đó đã cào qua cổ họng: “Tên nó không phải Tí. Tên nó là Tẹo.”

Câu đó như viên đá rơi xuống giếng. Sâu và dội.

“Tẹo… là thằng… đi rồi.” Bà nói chậm, mỗi chữ buộc vào một hơi thở. “Tí là thằng còn ở đây.”

Tôi đứng chết lặng. Có những bí mật, khi thốt ra, không làm nhẹ đi mà làm ta biết thêm một tầng nặng khác. Tôi thấy rõ cái ngày lũ lên chạm vào khoé mắt bà, thấy rõ một đôi tay rướn trong nước, một đứa trẻ bị bóc mất khỏi lòng mẹ như người ta bóc một lá bàng. Tôi hiểu vì sao bà đánh tôi. Vì tôi gọi nhầm cái tên đã bị nước siết cuốn đi. Tôi gọi cái mất, ngay bên cạnh cái còn.

Tôi quỳ xuống trước bà—không diễn, không cố. “Con xin lỗi mẹ.”

Bà ngồi phịch lại ghế, tay bấu mép bàn, chiếc khăn ren dưới tay như một lớp da mỏng. Một lúc, bà thở ra, nhìn tôi, mắt bà mỏi rã như người đã cõng cả mùa đông quá lâu. Bà đưa micro lại cho tôi. “Mày muốn làm gì thì làm, miễn làm cho chúng nó… đừng dang dở.”

Tôi nắm micro. Tôi đưa tay ra hiệu cho dàn nhạc tắt bớt tiếng, chỉ còn mỗi chiếc đàn organ giữ nền. Tôi nói với em dâu chú rể vài câu nhỏ. Rồi—tôi làm điều mà không ai đoán trước.

“Tôi xin tặng em dâu chú rể một bài hát ru.”

Người ta cười khúc khích. “Ru gì giữa tiệc cưới?” “Con này được đấy.”

Tôi không để ý. Tôi bắt đầu hát rất khẽ—như tôi vẫn hay hát khi Đức gặp ác mộng—một câu ru tầm thường ai cũng từng nghe từ đâu đó: “Ầu ơ… Bống bống bang bang… Lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta…” Tôi thay mấy chữ, không phải “cơm vàng cơm bạc”, mà là “cơm rau cơm muối.” Tôi không biết vì sao. Có lẽ bởi hạnh phúc thật thường được nuôi bằng những điều không chói lọi. Giọng tôi lan ra như một cái chăn mỏng. Người ta im. Và đó là lúc cơn mưa bên ngoài gõ lên mái tôn, chụp lên hội trường một cái rì rầm dịu lại. Tôi vừa hát, vừa đi xuống mấy bậc sân khấu, đến bên bà Lựu, khẽ đặt tay lên vai bà. Bà không đẩy tôi ra.

Khi câu ru dứt, tôi ngẩng lên, nhìn cả hội trường. “Tôi biết mình không phải người khéo. Dở dột như hôm nay. Nhưng nếu được, tôi muốn nói thêm một điều.” Tôi nhìn vào khuôn mặt còn bàng hoàng của mọi người. “Ngày mai, chúng ta vẫn phải sống. Em dâu chú rể vẫn phải nấu cơm, rửa bát, cãi nhau chuyện tiền mắm muối. Mẹ vẫn phải ra chợ đầu mối từ bốn giờ sáng. Đức vẫn phải dậy sớm chạy hàng. Tôi vẫn phải học cách im lặng đúng lúc. Và nếu có thể, chúng ta học cách gọi những cái tên—kể cả những cái tên đau đớn—bằng một giọng khác.”

Không ai vỗ tay ngay. Rồi tiếng vỗ tay đến dần, như những giọt mưa đầu mùa bám vào nhau thành một dải. Thắng đi qua đám bạn, đỡ tay vợ mình, kéo cô ấy đứng dậy, thì thầm gì đó. MC dạ rối rít, mặt mừng như vừa qua đợt sóng lớn. Đức đến bên tôi, chạm tay vào lằn đỏ trên má tôi, mắt anh ướt. “Anh cứ tưởng em bỏ anh.” Tôi cười “Em bỏ em trước, chứ bỏ anh thì chưa.” Anh nghiêng đầu, như muốn nói điều gì, nhưng tôi giơ tay ra hiệu “Còn việc.”

Tôi quay lại tìm bà. Bà ngồi yên, nhìn tôi một lúc, rồi gật một cái nhỏ. “Lại đây.” Tôi đến, bà nắm tay tôi. Một bàn tay chai như cối giã trầu. “Mày… thôi đừng gọi nữa.” Bà nói, giọng vỡ ra. “Tên nào cũng được. Miễn chúng mày yên.”

“Vâng,” tôi nói. “Con hiểu.”

Tôi nhìn quanh, thấy cô dâu chú rể đang làm lễ rót rượu lại. Những chiếc ly lung linh, như những con mắt trong suốt. Không khí trở về đúng nơi nó đáng ở. Người ta bắt đầu cười, nhấc đũa. Anh DJ mở một bản nhạc khác, nhẹ thôi. Mấy đứa trẻ chạy qua, cười như dải bìm bìm sáng lên trên hàng rào.

Đấy đáng lẽ đã là đoạn kết—êm như người ta muốn. Nhưng đời, như bà ngoại tôi vẫn bảo, không chịu bỏ qua cơ hội dựng thêm một lần sóng.

Đến tiết mục chụp ảnh cùng hai họ, tôi bảo Đức chờ một chút, rút trong ví ra một mảnh giấy gấp làm tư. Tôi đưa nó cho anh, rồi khẽ đặt vào tay mẹ. “Con tính nói sau, nhưng chắc—nên bây giờ.”

Bà mở ra, lúng túng như người không quen đọc một thứ dày cộm chữ. Đức nhìn theo. Mắt anh mở to, rồi quay phắt sang tôi, lắp bắp: “Em… Em… sao không….”

Tờ giấy là tờ phiếu siêu âm nhỏ, có một chấm xíu bằng hạt đỗ, đóng khung bằng làn sương đen trắng. Góc trên có mấy chữ in—ngày khám cách đây một tuần. Đứa bé đang nằm yên, như một hạt mưa vừa rơi vào lòng tay.

Không ai kịp nói gì. Bà Lựu đứng bật dậy—lần thứ hai trong ngày—nhìn tôi, nhìn Đức, nhìn chấm nhỏ. Môi bà run. Rồi bà quay đi, hai vai rung nhẹ. Tôi bước lại gần. “Mẹ… con… không chắc là… con trai hay con gái. Nhưng nếu là con trai… con muốn xin mẹ một điều.”

Bà không quay lại. “Điều gì?”

“Tên gọi ở nhà.” Tôi nói. “Tên cúng cơm. Con muốn nhờ mẹ đặt.”

Bà quay, mắt đỏ hoe. Tôi chưa bao giờ thấy bà thế. Những sợi bạc trên đầu bà dán vào thái dương ướt nước mắt. Bà nhìn tôi lâu, tiếng người trong hội trường lùi xa như được cuộn lại bằng một đôi tay vô hình. “Tên gì cũng được,” bà thì thầm. “Nhưng nếu là con trai, gọi nó… là Tẹo. Để cái tên ấy còn biết đường về.”

Hội trường không ai nghe. Chỉ có chúng tôi—ba người—đứng quây vào nhau như che gió cho một ngọn nến mới châm.

Đức ôm lấy cả hai, tay anh run. Tôi tựa trán vào vai anh, nghe tiếng tim anh đập: không còn hốt hoảng, không còn lạc nhịp. Bà nắm tay tôi chặt đến mức tôi tưởng những ngón tay mình sẽ hằn lại dấu của bà, đến nỗi sau này—dù có đi đâu—tôi cũng mang theo dấu đó như một thứ bùa.

Có người hô to “Chụp ảnh nào!” Ánh flash nháy một lượt. Trên bức ảnh chụp, có lẽ sẽ không ai thấy rõ một chấm nhỏ bằng hạt đỗ, không ai nghe thấy tiếng bà thầm thì một cái tên, không ai ngửi thấy mùi bùn sông vừa bay vào từ kẽ cửa. Người ta chỉ thấy một gia đình đứng gần nhau. Nhưng với tôi, khoảnh khắc ấy gói lại cả những cú tát, những lời xin lỗi, những câu ru và một cái tên từng bị kiêng như kiêng gió độc: tất cả bỗng hoà vào nhau như mưa hoà vào đất.

Tối, khi khách đã về, tôi và Đức đi ra phía sau hội trường để lấy xe. Trời đã tạnh. Mùi đất sau mưa đậm như mùi áo mới phơi nắng. Đức dắt xe, dừng lại, đặt hai tay lên vai tôi. “Anh xin lỗi,” anh nói. “Vì đã đứng im.”

“Anh đã đứng im đủ lâu,” tôi đáp. “Từ giờ đừng nữa.”

Anh gật, cười. “Nhưng… cái tên.”

“Tên nào?” tôi trêu.

“Cái tên… của anh.”

Tôi nhìn anh, nhớ đôi mắt hoảng hốt của anh bên bờ sông năm nào, nhớ những đêm chúng tôi nằm nghe mưa đập mái tôn, nhớ hôm nay mẹ đứng dậy hai lần. Tôi bật cười, thì thầm sát tai anh: “Tí ơi, về thôi.”

Anh cười khẽ, như người vừa tìm thấy con đường cũ trong khu rừng rậm. “Ừ, về thôi.”

Chúng tôi phóng qua những vũng nước còn chưa kịp lắng, qua những con hẻm nở đầy bông giấy. Tôi vòng tay ôm ngang hông anh, không cần gọi tên nào nữa. Gió ngọt như chè Lam. Ở đâu đó, một tiếng ru cũ bay lên: “Ầu ơ…” Tôi không biết là của ai. Có lẽ của một người đàn bà đứng trước hiên, đã chờ đủ lâu để thôi sợ một cái tên.

Sau này, mỗi khi có ai nhắc đến đám cưới hôm ấy, người ta nhớ món gà hấp lá chanh, nhớ chai rượu ngoại mấy ông nội ngoại khui, nhớ bản nhạc DJ mở nhầm. Ít người nhớ cảnh tôi bị tát, bởi ảnh cưới chỉ chọn những khoảnh khắc đẹp. Nhưng ở một góc nhỏ của ký ức tập thể, có một khúc ru bất chợt rơi vào tiệc cưới, và có một tiếng thì thầm đặt tên cho một đứa trẻ chưa chào đời.

Và đến ngày thằng bé cất tiếng khóc đầu tiên, trời lại mưa. Mẹ chồng tôi bế nó, không kiêng, không né, ghé môi vào tai nó: “Tẹo ơi.” Chữ “ơi” tròn như một hạt mưa đậu trên lá sen, không rơi. Tôi nhìn bà, thấy những đường nhăn trên mặt bà, lần đầu tiên, như những con đường dẫn về một nhà chung. Đức đứng bên, chạm nhẹ tay vào lằn sẹo ngày nào đã mờ trên má tôi, cười: “Tên gọi ở nhà thôi nhé.”

Tôi nháy mắt. “Tên cúng cơm đấy.”

Bà nghe, quay lại, mắng yêu: “Con này láo.”

Nhưng lần này, tất cả cùng cười. Và trong tiếng cười ấy, không có một vết xước nào còn kêu. Chỉ còn tiếng mưa nhỏ ngoài hiên, và mùi đất mới—như một lời hẹn rằng từ nay, khi ai đó lỡ tay gọi nhầm một cái tên, chúng tôi sẽ biết cách kéo nhau về, không bằng giận dữ, mà bằng một câu ru.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News