Buổi sáng ấy, sương phủ trắng con ngõ đất. Mấy tàu chuối sau vườn rỉ rắc những giọt nước nhỏ như người nào rắc muối. Bà Liễu cầm cái chổi rơm quét lại sân, chiếc cổng tre lợp mái lá được bà đẩy mở hé từ khi gà vừa gáy canh tư. Ngõ trước nhà hướng ra đường liên xã, chỗ cứ mỗi lần có đoàn xe khách đi qua là bụi đỏ bốc lên thành một vệt dài, nghĩ cũng thấy vui như nhà có người tới. Bà kê chiếc ghế con sát cổng, bẻ mấy cọng tóc bạc vướng trán, rót vào chiếc cốc thủy tinh cũ nửa ly nước vối. Hôm nay, bà bảo với chính mình, con sẽ về.
Ba năm trời kể từ ngày cái Thương lên xe hoa về tận Hà Giang, cũng mới về quê được một lần. Lần ấy, nó ôm bà như thể ôm đống rạ trong sân, vừa ấm vừa phả mùi nắng. “Mẹ, con thèm canh cua mẹ nấu lắm,” nó nói, lẩn mẩn nhón tay trêu đùa mấy chú gà. Rồi nó đi, vội như mây. Bây giờ nó nhắn: “Mẹ ơi, chủ nhật này bọn con về, qua nhà mẹ ở vài hôm. Con nhớ mẹ.” Bà đã đem cái tin ấy ra vặt lá chuối, ra rửa cái chum, ra giặt lại tấm màn trắng, ra bày bộ chén ngày cưới của nó. Có những công việc người ta làm chỉ để đỡ rung tay.
Từ xóm ngoài, tiếng xe khách sớm đã rền nhẹ như tiếng lòng bà. Bà đặt tay lên then cổng, nghe tim như con chó nhỏ gõ móng sau hiên. Một chiếc xe giường nằm lướt qua, không dừng, chỉ để lại một mùi dầu nhẹ. Bà nghiêng người nhìn theo. Không phải. Xe nó về trưa—nó bảo vậy. Bà quay vào bếp, bắc nồi nước lên đun, nhặt rau mồng tơi, tách từng con cua đồng bà đặt lưới từ chiều hôm trước, giã trong cối đá. Tiếng chày vỡ ra trong bếp, rền như tiếng trống hội mà ai đó quên gõ nhỏ.
Cả buổi, bà làm đủ thứ: rửa bát, lau bàn thờ, đặt thêm một bát gạo mới ở góc bàn thờ ông. “Ông trông,” bà lầm rầm, “đỡ tôi hôm nay.” Mọi thứ trong nhà như sáng thêm, dù nắng vẫn còn nấp sau mấy nhành xoan. Bà mở cái va li con của con gái năm nào, lôi ra chiếc váy đỏ nó từng mặc hôm cưới, vuốt phẳng mấy nếp nhăn tưởng như chỉ cần phẳng là người cũng sẽ hiện ra. Rồi đột nhiên, bà sực nhớ, luống cải cúc ngoài bờ ao sắp trổ hoa, bà bẻ mấy nhánh non, định chiều làm bát canh thứ hai. Người đông thì bát canh nên nhiều, bà nghĩ và mỉm cười.
Đến gần trưa, tiếng xe khách đổ ngoài ngõ. Bà dựng phắt dậy, chạy như trẻ, chân chạm đất mà lòng chạm mây. Nhưng xe chỉ dừng đón một người đi chợ huyện. Bà đứng sững, tay giữ cánh cổng như giữ một bàn tay vừa tuột khỏi tay mình. “Chắc xe con mình trễ,” bà nói thành tiếng, như để trấn an cái lạnh đột ngột dưới da. Bà rót thêm nước vối. Mồ hôi trên trán lấm tấm như hạt bụi mưa.
Hàng xóm đi qua chào: “Bà Liễu ngồi cổng hở? Có khách à?”
“Con gái tôi về,” bà mỉm cười, răng đã rụng mất mấy chiếc, nụ cười vì thế lọt qua một khoảng trống nhưng vẫn đủ đầy.
“Ôi, mừng quá. Đợt này mưa nắng thất thường, không biết đường đi lại có khó không.”
“Con nó bảo đi sớm cho mát, tới trưa về,” bà lại nói, giọng bà thắt vào một sợi dây nghe mảnh mà dai.
Một giờ. Bà bắc nồi canh cua, thả rau, đứng canh bọt. Tiếng điện thoại im. Hai giờ. Bà đặt nồi cơm lên bếp củi, vừa quạt vừa lắng nghe tiếng lửa ăn vào rạ. Ba giờ. Nắng đổ đậm xuống sân, bóng cây khế như một tấm lưới dày đan ngang hẻm. Bà nhìn con đường đỏ gạch vốn ồn ào, bỗng bất động như một bức ảnh. Bà đứng, lại ngồi, lại đứng. Bà nhấc máy, bấm số Thương, đầu dây bên kia chuông kêu rất lâu như tiếng dế chui trong ống nứa, rồi tắt. “Chắc mất sóng,” bà nói, và tim bà rơi gọn vào một hốc sâu nào đó mà bà chưa từng biết có trong người mình.
Đến chiều, mây bỗng tụ lại. Gió thổi từ cánh đồng về mang theo mùi bùn, mùi lúa non và mùi nước sông có hương cá. Tiếng loa xã oang oang đọc thông báo gì đó về phòng chống cháy nổ. Bà không nghe rõ. Bà chỉ nghe rõ tiếng chiếc lá khô rơi trước cổng, tiếng răng mình chạm vào nhau khi cười gượng với bà Lận hàng xóm sang hỏi mượn cối giã. “Con gái tôi về mà mãi chưa thấy,” bà nói, giọng nửa khoe nửa thở dài.
Đến cuối ngày, khi bóng nắng dạt như những vạt áo cũ trên dây phơi, có tiếng gọi ở đầu ngõ: “Bà Liễu ơi!” Hai người đàn ông đi xe máy, một người mặc áo đồng phục hợp tác xã vận tải, người còn lại đeo cái túi chéo có in chữ “Bưu cục”. Bà ra mở cổng, tay chưa kịp chùi vào áo. “Các chú tìm ai?”
“Dạ, bà là mẹ chị… Thương, lấy chồng Hà Giang phải không?”
Bà gật, tự nhiên thấy lòng trống rỗng như cái chum không nước.
Người mặc áo đồng phục nhìn bạn một cái, rồi quay lại, rót lời như rót một cốc nước nóng quá mà sợ bỏng: “Dạ… tụi con lên đây theo danh sách. Xe khách đi từ Hà Giang về Hà Nội sáng nay, qua dốc Bắc Sum, đổ dốc thì… phanh mất. Lái xe xử lý nhưng… xe lật… Có mấy gia đình… con xin lỗi… Trong danh sách có tên vợ chồng chị Thương và cháu… cháu bé.”
Những chữ “phanh mất”, “xe lật”, “danh sách”… rơi ra giữa sân như những hòn đá ném vào mặt nước; mặt nước không gợn, chỉ có một con cá dưới đáy giật mình. Bà đứng im, một tay vẫn giữ then cổng mở hé như lúc sáng. Rồi bà gật, như nghe ai đó dặn bẻ rau cải cúc: gật thôi, chứ không hiểu. “Các chú nói lại,” bà thều thào.
Người đàn ông rút ra từ túi chéo một tập giấy, run, mở trang giữa, chỉ vào dòng chữ viết tay: “Nguyễn Thị Thương—1994. Chồng: Phạm Văn Lâm—1990. Con: Phạm Ánh Dương—2022. Tình trạng… chưa liên lạc được người nhà.” Anh ta nói nhanh, sợ từng từ một sẽ ở lại nơi đầu lưỡi. “Bà ơi… các anh ở trên đó đã đưa người bị nạn đến bệnh viện huyện. Có những trường hợp… người đi cùng xác nhận… Con… con xin lỗi.”
Bà dựa vào cánh cổng, cái then tre kênh ra kêu kẽo kẹt. Hình như có con chim sẻ đâu đó chao qua. Hình như gió có người thổi mạnh hơn. Sợi thừng buộc mái lá rung lên như dây đàn. Trong một khoảnh khắc, bà nhìn thấy cả cái đời mình từ đầu ngõ chạy vào bếp rồi lại chạy ra cổng: cưới chồng, sinh con, chôn chồng, gả con, nhìn theo con đi xa. Giờ thì, ai đó bảo bà: cánh cửa vừa đóng lại.
“Các chú… có ảnh… có gì…?” giọng bà đứt.
“Dạ mai ạ. Sáng mai sẽ có xe xã tổ chức đưa gia đình lên Hà Giang. Danh sách người nhà… Bà đi được không, tụi con qua báo trước… để bà chuẩn bị.”
Bà gật. Tụi nó cúi chào, dắt xe ra. Bà đứng ở cổng rất lâu. Mùi canh cua nguội lạnh đi theo gió, bốc lên như khói. Bà chợt nhớ ra bát gạo mới trên bàn thờ, tay run run thắp ba nén nhang, khấn không ra câu. Khói nhang cuộn lại, mờ cả mắt. “Ông ơi,” bà gọi, không còn phân biệt đâu là gọi người chồng đã mất hay gọi trời gọi đất, “giữ con tôi… giữ cháu tôi…”
Đêm đó, bà nằm trên giường tre, không chợp mắt. Mọi âm thanh như phóng đại lên thành bão: tiếng chuột cắn vỏ khoai khô, tiếng đồng hồ nhích kim, tiếng gió đổi hướng. Thi thoảng, bà bật dậy, đi ra hiên, nhìn cổng, như thể cánh cổng có thể bật mở bất kỳ lúc nào, và con gái sẽ bước vào—người bám bụi đường, mặt đỏ ửng vì gió núi, giọng cười kéo dài như một sợi kẹo dẻo. Sáng sớm, bà xếp một túi nhỏ: ít áo ấm, mấy gói bánh gai bà gói sẵn để đợi con về, chai nước vối, và một tấm khăn len bà đan dở mùa đông trước. Bà gấp khăn vào túi, rồi rút ra, lại gấp. Cuối cùng, bà đặt khăn vào lòng như ôm một đứa trẻ ngủ không yên.
Xe xã khởi hành lúc bảy giờ, đường chạy qua những thửa ruộng đã gặt, qua cầu bê tông mới, qua chợ huyện nơi người ta đang bán cá rô đồng trong thau, tiếng rao ghim vào tai như những chiếc ghim áo. Bà Liễu ngồi hàng ghế bệt phía sau, tay ôm túi, mắt nhìn thẳng như trông thấy một con đường chỉ mình bà biết. Trưởng thôn, ông Hiệp, ngồi cạnh, nói toàn những câu ở xa hiện thực: “Bà cứ bình tĩnh… Trên đó họ bố trí chu đáo… Bà có đau đầu không? Con đưa thuốc…” Bà gật hoặc lắc hoặc “ừ” bằng một thứ giọng không có chữ. Người trong xe im, rồi lải nhải kể những chuyện tai nạn từng nghe, như thể lời nói sẽ rút bớt mũi nhọn của cái điều đang phóng tới. Bà không nghe. Bà nhìn ra ngoài cửa kính nơi phong cảnh trôi ngược, đen trắng.
Đến Hà Giang, trời xám chì. Núi xếp chồng như những tấm lưng khổng lồ. Người đưa đoàn tới bệnh viện huyện. Mùi thuốc sát trùng ở đây lạ lẫm: một thứ mùi lẫn hương ngô mới, mùi đất ẩm, mùi áo đẫm mồ hôi. Bà đứng trong hành lang, nhìn những tấm bảng treo ghi tên khoa bằng hai thứ chữ. Một cô y tá trẻ đón bà, hỏi: “Bà là người nhà chị Thương?” Bà gật, cổ họng khô cứng như nhai cát. Cô y tá đưa bà vào một căn phòng có vách ngăn kéo: “Bà… chuẩn bị tinh thần. Có gì cứ gọi chúng cháu.”
Tấm vải trắng kéo ra. Ở cuối giường, đôi bàn chân nhỏ xíu thò ra khỏi tấm chăn, chân phải có vết xước dài. Cái vết xước… trời ơi, cái vết xước ấy y như hồi nó bảy tuổi té từ cây ổi ngoài bờ tre, bà lấy cây kim đã khử lửa khêu đất cát ra và thổi phù phù. Bà nghe tiếng gì đó vỡ trong người mình, một vỡ im lặng. Bà đi về phía giường, quỳ xuống, đặt tay lên mép chăn như sợ đụng vào sẽ làm ai đó thức giấc. “Thương ơi,” bà gọi rất khẽ, “về với mẹ đi con.” Cái gọi ấy rơi xuống như hòn đá rơi xuống đáy giếng cạn, không có vang.
Cạnh đó, có một chiếc nôi nhỏ đưa ra từ khoa nhi. Trên nệm là một chiếc áo len màu vàng nhạt, còn đọng mùi sữa. Bà đặt tay lên áo, cảm thấy thớ len rất mềm. Người ta bảo, người lớn đi, có khi để lại mùi trên áo. Người nhỏ đi, mùi sữa như vẫn ở lại. Một chị điều dưỡng thì thầm: “Cháu… được đưa tới sớm… nhưng…” Chị không nói hết. Bà quay mặt vào tường, đầu gối đau buốt vì nền gạch lạnh, vậy mà bà vẫn thấy cảm giác ấy là tốt: đau ở chân còn hơn đau ở tim.
Sau tất cả những thủ tục cần thiết—những chữ ký, những con dấu, những tờ giấy ghi giờ giấc—bà ôm túi đồ người ta trả lại: một chiếc khăn quàng cổ của con gái, một con búp bê vải bé tí—chắc mua cho cháu—một cuốn sổ nhỏ có bìa ghi “Sổ tay bếp của mẹ”. Bà ngồi ngoài hiên, mở cuốn sổ, mùi giấy mới pha mùi tay con làm bà bủn rủn. Trong sổ, chữ con gái nắn nót: “Mẹ ơi, con học nấu thắng cố cho Lâm mà khó quá. Rượu ngô ở đây thơm lắm, mẹ lên con rót mẹ uống thử nhé. Mẹ nhớ mặc áo ấm.” Trang tiếp theo, có mẩu giấy kẹp: một tấm ảnh chụp ở cổng trời Quản Bạ. Con gái chống tay lên cằm, cười, bụng nó hơi nhô—lúc ấy chắc bế thằng Dương trong hình. Đằng sau ảnh, con viết: “Con sẽ đưa mẹ ra chỗ gió lộng này, để mẹ thở một hơi dài. Mẹ ở dưới đồng bằng thở hẹp quá.”
Bà gập ảnh lại, áp lên ngực. Cái lạnh trên da không che được cái nóng bất ngờ trào ra từ mắt. Ông Hiệp đặt tay lên vai bà, nhẹ như đặt một chiếc lá, rồi bỏ tay ra ngay như sợ làm bà vỡ. Bà cứ ngồi như thế rất lâu. Tiếng người ở sân, tiếng chân, tiếng gọi tên nhau, tất cả trôi qua trên đầu như mây.
Ngày đưa con, trời rải mưa. Người ở bản Lô Lô dưới chân núi cùng người bản Tày, Nùng, người Dao… kéo nhau ra tiễn, như tiễn người thân. Họ nói tiếng mà bà không hiểu, nhưng bà hiểu ánh mắt họ: ánh mắt của những người nhiều lần đứng nhìn xe đổ phía dưới, những người biết dốc nào vào mùa nào có con gió thốc. Bà đứng bên quan tài, bàn tay vuốt mái tóc giờ đã lạnh. Trên tóc, còn vướng một sợi cỏ tam giác mạch khô. Có thể nó mắc vào tóc con gái khi con đứng ngẩn ra giữa một cánh đồng tím, mơ rằng mùa này dọc xuống đồng bằng, mẹ có ngạc nhiên không. Bà nhặt sợi cỏ, cất vào túi như cất một câu chưa kịp nói.
Cứ mỗi lần tiếng kèn bật lên, đầu gối bà lại run. Trên áo bà, chiếc ghim cài có hình bông lúa rung theo gió mưa. Dãy núi trước mặt bỗng chốc như đặc lại, như xích lại gần, chạm vào trán bà một cái chạm lạnh mà hiền. Khi mọi người lui dần, một bà cụ người Mông già sạm nắng lại gần, nắm tay bà: “Đừng khóc nữa. Mắt cay, đường mờ.” Câu tiếng Kinh của bà cụ như những viên đá mộc, cứng mà lành. Bà Liễu gật, lau nước mắt. Bà quyết định làm một việc: bà xin một nắm đất ở nơi con ngã, một nắm nhỏ thôi. Người ta đưa bà tới chỗ khúc cua ấy, dốc như một cái nấc thang bị trượt. Bà cúi xuống, múc đất bằng hai bàn tay, đặt vào túi vải. “Đất của con,” bà nói. Ngay lúc đó, một con chim đen đập cánh khỏi hàng cây bên đường, bay sượt qua đầu như một nét bút.
Trên đường về, ôm hũ tro con, bà không khóc nữa. Hình như nước mắt đã cạn. Hoặc giả, nó chạy ngược vào trong, tìm chỗ trú ở những năm tháng mà chưa ai chết. Xe dằn xóc qua bao con dốc, qua mỏi mòn những cây số, qua những phiên chợ sớm bán rượu ngô, qua những con suối nước trong cao đến đầu gối. Đến nhà, bà đặt hũ tro trước bàn thờ, bàn tay vuốt lên như vuốt trán con ngủ. Bà không biết nên nói gì. “Về nhà rồi,” bà nói, đơn giản. Lửa trên bàn thờ bập bùng, nến chảy sáng một góc tường như tấm ảnh ai vừa rọi.
Những ngày sau đó trôi chậm như người đi trên bờ ruộng vừa bừa. Người đến thăm, người đặt vòng hoa, người nghẹn lời. Bà cảm ơn bằng cách rót nước vối, mời miếng bánh gai để sẵn, kể lại những câu chuyện cũ về con gái: hồi nó mười ba, đi thi kể chuyện “Lòng mẹ”, đứng trên bục lắp bắp cái đoạn “Mẹ già nua…”, nó cười cười rồi khóc. Người nghe cười, rồi ai cũng lau mắt. Hồi nó lấy chồng, trời mưa lất phất, áo dài ướt một góc, khung ảnh cưới hơi mờ. Nó bảo mẹ: “Con đi xa, nhưng giọng con vẫn là giọng đồng bằng, mẹ đừng lo con quên.” Bà kể, giọng như đứt dây đàn nhưng vẫn vang được một tiếng cuối.
Đến đêm thứ ba, nhà vắng. Bà thắp đèn dầu, ngồi cạnh cửa sổ. Bà mở cái túi đồ người ta trả, lôi ra tấm khăn quàng cổ của con. Ở gấu khăn, có thêu một bông hoa tím rất nhỏ, mũi thêu vụng về. Lật mặt trong khăn, bà thấy một dòng chữ thêu bằng chỉ trắng, khó nhận nếu không đưa sát: “Về với mẹ.” Có lẽ con thêu để nhắc mình sẽ về, hoặc thêu trong một buổi tỉnh lặng nào đó ở núi. Bà đưa khăn lên mặt, mùi gió quê người vẫn còn. Lần đầu tiên kể từ hôm nhận tin, bà bật thành tiếng: một tiếng nấc. Tiếng nấc ấy như viên sỏi bị bật bằng nứa, rơi vào lòng bà, làm dậy lên những vòng tròn im lặng.
Bà cất khăn, với tay lấy cuốn sổ bìa “Sổ tay bếp của mẹ”. Ở trang cuối, có mấy dòng chữ vội, nét mực hơi nhòe: “Mẹ ơi, con tính lần này về con sẽ làm bánh phở cho mẹ ăn giống như ở Hà Giang họ tự tráng. Con cũng mua cho mẹ cái dao mèo nhỏ, cán sừng trâu, vừa tay mẹ lắm. À, mẹ ơi, con đăng ký chơi một chương trình radio của tỉnh, họ bảo gửi lời chúc về cho người thân, con gửi cho mẹ: ‘Con gái ở núi chúc mẹ dưới đồng bằng ngủ ngon, mơ thấy con đang kê gối cho mẹ.’ Họ phát vào tối thứ năm, mẹ nhớ mở radio nghe nhé.” Ngày ghi chú là trước tai nạn hai hôm.
Thứ năm—tối nay là thứ năm. Cái đài cũ ở góc bếp đã bụi đầy, bà lấy khăn lau, cắm điện, xoay nút. Sóng xẹt xạt như hạt mưa. Đến tầm tám giờ, tiếng người phát thanh viên trầm ấm: “Chương trình Lời yêu thương đêm nay….” Bà ngồi sát cái đài, tay ôm gối, tai dỏng lên như tai mèo. Đến giữa chương trình, giọng người phát đọc: “Một lời chúc từ chị Thương, gửi về mẹ ruột ở Nam Định: ‘Mẹ ơi, con ở cao quá nên nhớ mẹ rõ hơn. Con chỉ mong con đường từ nhà mẹ lên nhà con bỗng ngắn lại như cái ngõ nhà mình. Mẹ ăn cơm nhớ bỏ thêm một quả ớt, mùa này trời lạnh. Con yêu mẹ.’” Tiếng hát sau lời chúc là một bài cũ: “Ơi à chiếc khăn piêu….” Bà đặt tay lên ngực, cảm giác như ai đặt lại quả tim vào đúng chỗ. Bà ngồi im tới khi chương trình hết, đến khi cơn gió ngoài vườn rít qua giàn mướp, đến khi hàng xóm tắt đèn, mới đứng dậy, thổi bếp lửa ấm lên một chút cho căn nhà bớt hoang.
Ngày thứ bảy, bà ra chợ huyện. Người ta nhìn bà với ánh mắt vừa sợ vừa thương, vì ở nông thôn, tang tóc như một cái áo ai cũng phải mặc mà vẫn không quen. Bà đến hàng dao. Trên sạp có những con dao mèo sáng bóng, cán sừng được mài láng. Bà chọn cái nhỏ nhất, chiếc cán vừa tay. Bà trả tiền, người bán đon đả: “Mua làm quà ạ?”
“Quà của con gái mua cho tôi,” bà nói, và người bán không dám hỏi thêm.
Về nhà, bà treo con dao trong bếp. Bà lấy tấm đất Hà Giang mang về ra, sàng qua cho rơi những mảnh sỏi sắc, rải một phần trước cổng, ngay ở nơi bà hay đặt ghế để chờ. Cổng nhà bà, từ đó, có một mảng đất lạ. Mỗi lần bước qua, bà nhón chân nhẹ, như giẫm lên một tấm ảnh. Bà đem phần đất còn lại ra vườn, trộn với đất mới, trồng một khóm tam giác mạch. Hạt giống bà xin từ một cô bé ở bản vào hôm đưa con. Cô bé nói: “Hoa nở nhanh lắm, bà ạ, nhưng nhớ lạnh.” Bà gật, bắt chước cách người miền núi trồng: phủ lên một lớp rơm mỏng, tưới nước ban chiều cho sương đọng thêm ban đêm.
Khóm tam giác mạch y như lời cô bé—nảy rất nhanh, lá xanh mướt. Mỗi sáng, bà ra ngồi bên, nói chuyện như nói với đứa trẻ đang lớn: “Con có lạnh không, mẹ phủ thêm rơm. Con có khát không, mẹ tưới thêm nước.” Hàng xóm qua thấy, khẽ chào. Người ta tránh nói từ “chết”, người ta nói “đi xa”, “đi mây gió”. Bà không sửa. Bà chỉ nghĩ: con tôi ở đây, trong miếng đất này, dưới khóm hoa này, trong tiếng radio đêm thứ năm, trong chiếc khăn thêu dòng chữ trắng, trong con dao mèo cán sừng treo góc bếp, trong mùi canh cua mỗi lần tôi bắc lên mà không ai gắp phần váng cho tôi nữa.
Có hôm, bà lên trường mầm non xã, xin làm chân bếp phụ nấu ăn cho bọn trẻ. Cô hiệu trưởng ngần ngại: “Bà mới có chuyện buồn…” Bà cười, đặt tay lên con dao nhỏ: “Tôi nấu cơm cho trẻ con, coi như nấu cho cháu nội. Tay tôi vẫn còn chắc lắm.” Từ đó, buổi trưa, người ta thấy bà cúi trên nồi cháo, nhẹ tay khuấy như sợ hạt cháo vỡ mất hình dáng. Mấy đứa trẻ ăn ngon, có đứa nói: “Cháo thơm như mùi áo mẹ.” Bà quay đi, giấu một giọt nước mắt trong hơi khói.
Một tháng sau, khóm tam giác mạch nở. Những bông hoa nhỏ xíu, đầu tiên là trắng, sau lấm tấm hồng, rồi cả bụi chuyển như ai phẩy cọ vào mảnh vải. Bà kê lại chiếc ghế ngay cổng, ngồi nhìn hoa. Có người từ Hà Giang ghé qua—một chàng trai chạy xe tải từng đi qua vụ tai nạn hôm ấy—đem theo bức ảnh chụp vội: “Cháu chụp khúc cua hôm mưa tạnh. Cháu nghĩ… gửi cho bà.” Trong ảnh, con đường ngoằn ngoèo ôm lấy sườn núi như tay người ôm đứa bé, bầu trời mở ra một vệt sáng ở xa. Bà đặt ảnh cạnh bàn thờ. Đêm đó, bà mơ thấy con gái ngồi bên vạt hoa tím, tóc con vương vài bông trắng, con cười bảo: “Mẹ lên chưa? Ở đây gió hiền lắm.” Bà tỉnh, lòng đau mà dịu.
Tới Tết, bà mang khăn len của con ra giặt phơi. Gió mồng một thổi qua, mùi nắng nhẹ bám vào sợi len. Bà treo khăn trên móc, nghĩ: “Nếu con về bây giờ, chắc nó sẽ nói lạnh, mẹ quàng khăn cho con.” Bà ra cổng, đứng một lát, rồi đẩy cánh cổng mở thêm chút nữa—chỉ thêm một chút nhỏ thôi—như người ta mở hé một cánh ngực để gió vào. Bà nghe tiếng lũ trẻ trong xóm hò reo, tiếng ai đó bật pháo giấy, tiếng một chiếc xe khách chạy qua mà không dừng. Bà không còn giật mình mỗi khi nghe tiếng phanh nữa. Bà ngồi xuống ghế, đặt tay vào lòng, cảm giác như đang giữ một con chim nâu nhỏ—con chim từng bay vòng quanh mái nhà bà bao năm nay, bây giờ mới chịu đậu yên.
Một chiều muộn, người đưa thư đến, đưa một bưu phẩm nhỏ ghi tên bà bằng chữ con gái: “Gửi mẹ.” Bà run tay xé bìa. Bên trong là một chiếc chuông gió nhỏ, bằng gỗ, khắc hình cổng trời. Tờ giấy kèm: “Con đặt mua online, nhờ họ gửi thẳng cho mẹ đỡ cồng kềnh. Treo trước hiên, mỗi lần gió thổi mẹ nhớ con. Con yêu mẹ. Hẹn mẹ chiều chủ nhật…” Dòng cuối không viết hết. Bà cầm chuông gió, tay khẽ chạm, tiếng chuông ngân như tiếng ai bước qua lá khô. Bà treo chuông ở hiên. Từ đó, mỗi cơn gió đi qua nhà bà đều thành lời.
Người trong xóm bảo: “Sau nỗi đau, bà Liễu dường như trẻ đi vài tuổi, mà tóc lại bạc thêm.” Có thể bởi bà bắt đầu kể chuyện nhiều hơn—trong bếp mầm non, ngoài quán nước đầu ngõ, ở bãi tha ma khi đi thắp hương. Bà kể về những ngọn đèo, về rượu ngô, về cánh đồng tam giác mạch, về những người bản làng nói tiếng lạ mà ánh mắt quen đến lạ. Bà kể giọng không bi lụy, như kể về một đứa con dâu mới về ở cùng nhà. Và mỗi lần kết, bà đều nói: “Con gái tôi bảo gió ở trên ấy hiền. Tôi nghĩ đúng thật: vì thế gió mới mang lời con về được đến đây.”
Một tối thứ năm nữa, bà bật radio. Chương trình phát lại lời chúc cũ của con gái theo yêu cầu của thính giả: “Có người xin nghe lại. Đó là một bà mẹ.” Giọng phát thanh viên rành rọt. Bà tựa đầu vào vách, khép mắt, để cho những âm tiết mang hơi núi đi qua căn bếp. Sau lời chúc, bài hát vang lên: “Mẹ ơi có biết con thương mẹ nhiều…” Bà không khóc. Bà mở cửa, đi ra cổng. Gió đêm thổi, khóm tam giác mạch rung rinh, chuông gió khẽ leng keng. Ở xa, có một ánh đèn xe khách lướt qua, bỏ lại một vệt vàng mờ trên mặt đường. Bà đặt tay lên then cổng, chạm vào sợi dây rút đóng mở như chạm vào một mạch máu đã dần học cách bình tĩnh.
“Con à,” bà nói, không to, không nhỏ, “đường từ nhà mẹ lên nhà con vẫn dài, nhưng không còn xa nữa.” Bà ngồi xuống chiếc ghế con, lưng dựa vào cột cổng, mắt nhìn qua khe lá. Bên kia khoảng sân, bàn thờ hắt ra ánh đèn vàng ấm, như một cửa sổ. Và trong khoảng không giữa cổng và bàn thờ, gió đi qua, mang theo mùi canh cua và mùi ngô mới, mang theo tiếng chuông gió, mang theo tiếng radio, mang theo tiếng cười của một đứa trẻ hai tuổi chưa biết nói hết câu. Đêm chập lại, như một chiếc khăn len ai đó kiên nhẫn đan bằng những mũi chỉ đều.
Sáng hôm sau, bà dậy sớm. Bà bắc ấm nước vối, bẻ mấy lá non, rửa cái chén mẹ con từng dùng chung. Bà ra cổng, mở hé. Thói quen ấy không bỏ được. Bà đặt ghế, ngồi, nhấp một ngụm nước, nhìn ra con đường. Gió sớm đi chậm như người quen đường đang nhặt từng chiếc lá rơi. Trên giàn mướp, một bông vàng mới nở. Bà mỉm cười, bàn tay nhẹ nhàng vuốt qua mép chiếc ghế. Ở Hà Giang, mùa này chắc hoa cải đã tàn, tam giác mạch còn hồng. Ở đây, khóm tam giác mạch trước cổng nhà bà cũng hơi phai, chuyển sang một màu trắng ngà dịu như sữa. Màu ấy, bà nghĩ, giống hệt màu của sự bình an khi người ta cuối cùng học được cách chờ đợi mà không mong phép lạ—chờ đợi như mở cổng mỗi sáng, để gió tự vào, để tiếng chuông gió ngân, để những gì đã mất có chỗ quay về trong một hình thù khác: một bông hoa bé, một mùi canh cua, một lời chúc phát ở radio, một nắm đất đặt trước hiên.
Và như thế, câu chuyện khép lại không phải bằng tiếng khóc, mà bằng tiếng chuông gió dịu dàng, một bà mẹ già ngồi ngoài cổng, và một con đường không còn quá dài nữa. Bà đã học được cách yêu con trong từng cơn gió đi qua, và mỗi lần gió về, bà lại khẽ nói: “Về đi con.”