×
×

Đi đám cưới nhà thông gia, tôi phấn khởi mừng phong bì 1 triệu, ai ngờ họ đem trả lại vì lý do này

Buổi trưa nọ, trời Sài Gòn như một tấm vải bị vò — nóng, bết, và có chút dơ. Tôi quàng chiếc khăn mỏng lên vai chỉ để che cái mồ hôi lấm tấm ở gáy, cố giữ cho mái tóc không xộc xệch. Đám cưới thông gia — làng bên, nhưng họ làm to: rạp lớn, bàn ghế trắng, đèn vàng lấp lánh như những đồng tiền chôn dưới đất. Người ta bảo “thông gia” là nhà hai bên nên mừng nhau, vậy tôi mới cất hai mảnh tiền gom từ tiết kiệm ít ỏi để chuẩn bị một phong bì cho lịch sự.

Trời thì nắng gắt, lòng tôi nặng. Mấy ngày trước, tôi đã đắn đo lắm: đưa bao nhiêu thì vừa không thẹn; con trai tôi mới đi làm chưa lâu, hàng tháng còn khất nợ trả góp xe. Cuối cùng, tôi gói ghém 1 triệu — không phải con số hào phóng, nhưng với gia đình tôi là một món lễ. Tôi bọc phong bì, viết dòng chữ: “Mừng hạnh phúc thông gia — Từ nhà chị Hương”, rồi cất vào túi, cố canh chừng như vừa mang một thứ dễ vỡ.

Vào tới sân rạp, tiếng cười nói như đàn ong. Tôi cúi chào họ hàng, nhận những cái bắt tay, những câu “mừng” như đã thuộc. Mâm cỗ đẹp, đầy món — bàn nhà trai bày ra chu đáo, hoa tươi, rượu vang nhỏ. Tôi nhìn quanh, thấy con dâu tương lai của họ rạng rỡ trong chiếc áo cưới trắng, mắt sáng như ngọn đèn. Mọi thứ ồn ào và giàu có hơn tôi tưởng.

Khi đến phần nộp phong bì, người đưa phong bì đứng thành hàng trước bàn giám lễ. Tôi đưa tay run run cho mẹ chồng chị nhà trai — một người phụ nữ ăn mặc chỉn chu, mặt mày tròn, nụ cười bông đùa. Bà nhận phong bì, mở mắt nhìn, rồi — bất ngờ — bà lắc đầu, đưa trả lại.

— Chị cầm lại đi, chị ơi. — Giọng bà lễ phép mà chắc chắn. — Nhà em nhất định không nhận tiền mừng.

Tôi sững lại, ánh mắt lướt nhanh qua những người đứng gần. Có người bật cười khúc khích, có người quay mặt đi chỗ khác. Tôi thấy đỏ mặt. Một cảm giác ngượng ngùng như bị ai đó lôi chiếc khăn bản thân xuống sân, vạch từng thớ vải cho thiên hạ nhìn.

— Thưa chị, em… — Tôi ấp úng. — Chị cứ cầm, đó là tấm lòng…

Bà mẹ chồng chỉ cười, nhưng trong nụ cười có một cái gì nghiêm:
— Phong tục nhà em là thế. Khách dự tiệc cứ vui, đừng mang tiền, chúng em đủ sức lo. Chị cứ giữ để về.

Hơi nóng từ người xung quanh như dâng lên, mặt tôi bỗng như bị đốt. Tôi khép chiếc phong bì vào bàn tay như cái bình hoa vỡ, rồi đứng lùi lại, mắt nhắm nhẹ. Nhiều người nhìn theo, thì thầm. Một hai đứa nhỏ trêu: “Mẹ nó tiếc”, “Thôi về đi”. Tôi nghe như cả một căn phòng đang thở dài vì xấu hổ.

Tôi đi ra cổng, định về. Cơn bẽ bàng lấn át cả cái nắng. Đã từng có những lần bị xua đuổi bởi những lời nói vô tâm, nhưng chưa lần nào tôi thấy mình nhỏ bé đến thế. Mà còn là ở quê, nơi tiếng đồn nhanh như gió. Tôi tưởng tượng mấy ngày nữa, trên lề đường, bà bán nước sẽ kể lại, với cái lườm đầy đồng cảm của những bà mẹ khác rằng “chị Hương mang đúng một triệu thôi à?” Nghĩ đến đó, mắt tôi cay.

Tôi đẩy cánh cổng sắt, bước ra đường. Vỉa hè nóng như chảo. Trong túi, chiếc phong bì vẫn nóng — không phải vì ánh mặt trời, mà vì cái nhục. Tôi đi chậm, không ngẩng đầu. Định lên xe về nhà, tôi chợt nghe tiếng loa gọi giọng trầm, ấm của ông chủ lễ:

— Kính thưa quý vị, tiệc cưới hôm nay nhà trai xin phép có đôi lời.

Tiếng loa vang, người bên trong quay lại. Tôi đứng im, lóng ngóng. Không hiểu sao, một phần miệng tôi muốn chạy mất, một phần còn lại kéo tôi lại bằng một sợi dây không rõ tên.

Tôi đứng bên mé cổng, nhìn qua khe, thấy họ bưng ra một chiếc tráp nhỏ bằng gỗ mộc. Ông chủ lễ giơ tay lên, giọng ông rõ hơn nữa:

— Hôm nay chúng tôi từ chối nhận mọi phong bì. Bởi… có một lý do chính đáng.

Cả sân im như nghe một bí mật sắp được hé mở. Tôi không nghĩ là họ sẽ công khai việc từ chối vì phong tục hay kiêu hãnh; mà tiếng ông chủ lễ như mời gọi một tâm sự lớn.

Ông nói tiếp, giọng như rót rượu vào tách:
— Cách đây ba năm, nhà trai gặp một tai ương. Vợ chồng anh em tôi lâm vào cảnh khó khăn, không có tiền thuốc cho má nhà tôi. Lúc ấy, có một cô gái — sống lặng lẽ, ít người nhận ra — tới, gửi cho gia đình một phong bì. Người ấy không muốn nói tên, chỉ dặn: ‘Nhà nghèo thì cứ giữ cơm, để qua cơn.’ Nhờ tấm lòng đó, mẹ tôi có thuốc, anh em không phải bán đi mảnh vườn. Người ấy rời đi, không để lại tên. Hôm nay, khi dựng rạp, chúng tôi bất ngờ nhận ra cô ấy ở giữa khách — và biết cô là… chị Hương, cô hàng xóm của xóm mình.

Ôi. Tim tôi như vỡ một khoảnh khắc. Tôi bàng hoàng. Có phải họ đang kể chuyện tôi đã quên, chuyện tôi đã cho mà không muốn ai biết? Tôi nhớ rõ cái đêm ba năm trước: có một người phụ nữ đơn độc, mái tóc ướt mưa, cầm một phong bì gửi cho mẹ chồng — có lẽ là tôi đã làm thế, nhưng tôi chẳng nhớ chi tiết. Tôi nhớ cái thời đó, con trai tôi ốm, nhà túng, tôi đã lẳng lặng gom góp, mang phong bì đi, không dám nhìn ai.

Ông chủ lễ nhắc tên tôi, tiếng ông đi vào không khí như nước:
— Người đã cho nhà chúng tôi chính là chị Hương. Hôm nay, thay vì nhận tiền mừng, chúng tôi xin được tri ân chị công khai. Xin chị ra đây cho con cháu biết.

Tôi không dám bước. Mặt tôi bỗng ửng đỏ, rồi ấm lên theo một nỗi gì khác — một thứ như bị gọi về nhà giữa những người hàng xóm từng biết tôi. Tôi nghe thổn thức xa xa, và rồi bỗng dưng, trong tim, một dòng nước ấm bắt đầu tràn.

Một người đàn ông — con trai của chủ nhà, có lẽ là chú rể — mời tôi vào giữa sân. Mọi cặp mắt hướng về. Tôi bước như người say, không hiểu mình làm gì ở đây. Trên chiếc tráp gỗ, một bông lúa khô được buộc, một tấm khăn trắng được trải, và một chiếc phong bì mộc mạc đặt lên đó. Ông chủ lễ nghiêm trang trao nó cho tôi:

— Đây là quà cám ơn của gia đình nhà trai và cả họ hàng. Chúng tôi đã gom góp tất cả tiền mừng khách để gửi lại cho chị. Xin chị nhận thay tấm lòng người làng.

Tôi không kịp nghĩ. Mấy tay đàn ông lớn tuổi xúm lại, trao cho tôi mấy cái phong bì, vài bó tiền chẵn lẫn không chẵn. Một ông già lớn tuổi, mắt rưng rưng, nắm lấy tay tôi nói nhỏ: “Chị ơi, ngày ấy chị giúp gia đình tôi, bây giờ đến lượt tụi nó giúp lại”. Tiếng ông như kéo tôi ra khỏi một mớ ký ức rối rắm.

Tôi đứng đó, hai tay run, giọt nước mắt trôi dài trên má. Không phải là nước mắt vì xấu hổ nữa; đó là thứ nước mắt rưng rưng của những điều không tên — vì đã làm, vì đã bị quên lãng, và vì cách người ta nhớ lại, cất lên giữa chốn đông người. Tôi phải thành thật: tôi không thể nhớ rõ mình đã cho nhà họ lúc ấy; có thể tôi đã, có thể người khác đã giúp, nhưng trong khoảnh khắc ấy, việc nhà họ kể lại làm tim tôi mềm. Tôi nhận phong bì, mấp máy cám ơn, nhưng lời cám ơn của tôi nghẹn ở cổ họng.

Mọi người vỗ tay. Không phải kiểu nhạo báng, mà vỗ tay như từng chiếc lá rơi êm. Nhiều người cúi đầu chào tôi như chào một bà mẹ lớn đã che chở. Tôi cảm thấy nhỏ bé mà ấm; cảm giác ấy là thứ mà nhiều năm làm mẹ, làm vợ tôi chưa từng cảm nhận: được thừa nhận, được nhìn nhận.

Rồi ông chủ lễ xin phép được nói tiếp, giọng ông đượm một nỗi vui khác:
— Nhưng còn nữa. Trong mấy ngày chuẩn bị, nhà trai bàn bạc kỹ. Họ muốn làm một việc nhỏ thay cho tiền mừng: gom góp, giúp bà cụ trong xóm bị cháy nhà, giúp đứa trẻ mồ côi ở góc chợ, chia phần cho những ai cần. Họ đề xuất gửi tất cả tiền mừng thành một “quỹ nhỏ thông gia” để chia sẻ. Và họ muốn chị — người đã từng che chở — làm đại diện nhận trách nhiệm cùng họ. Chị có chịu không?

Cái “nhiều nữa” ấy không làm tôi bối rối, mà làm tôi nghẹn. Người ta đề nghị tôi làm đại diện cho một quỹ nhỏ — tức họ tôn tôi như một người đứng ra vì cộng đồng, không phải ai khác. Tôi tưởng tượng bàn tay bê phong bì nặng kí kia sẽ trở thành chiếc xẻng xúc cơm cho người khốn khó. Tôi không dám đứng ở trên cao, nhưng tôi hiểu vị thế họ trao là một cú vỗ nhẹ vào lưng, bảo “đi đi, người ơi, đừng sợ bước”.

Tôi gật, giọt nước mắt tuôn thêm; lần này là nước mắt của biết ơn thuần. Tôi ôm lấy chiếc tráp gỗ như ôm lấy một đời. Mọi người lại vỗ tay, và có tiếng ai đó nói: “Chị Hương kể chuyện đi, để con cháu nghe.” Tôi mở miệng, nhưng lời nói nghẹn nữa, rồi bật cười khì — tiếng cười tôi như tiếng khóa mở bật.

Tôi kể, chậm rãi, một câu chuyện không cố tình làm lớn: ba năm về trước, nhà tôi gặp hạn. Con trai nhỏ mới học lớp mười, cần tiền đóng học, xe hỏng, vườn không ra hoa. Tôi gom góp vài nơi — gửi phong bì cho ông tổ, mượn ít, bán mớ rau — và một tối mưa, thấy mẹ chú rể đứng khóc ngoài cổng vì thuốc men, tôi đã lấy tiền từ giỏ ra, đặt vào tay bà ấy. Tôi không kể ai biết vì tôi nghĩ đó là chuyện bình thường: người ta giúp nhau thì đâu cần nói ra. Tôi quên hẳn. Nhưng bà chủ nhà nhớ.

Khi kể đến đoạn đó, bao nhiêu ngại ngùng, xấu hổ tan đi. Tôi thấy rõ từng gương mặt hàng xóm, mắt họ long lanh như tôi từng thấy khi gặp mấy đứa trẻ đường phố được kẹo. Lúc trả phong bì, lúc được họ xếp lại cho, tôi không biết nên khóc hay cười; cuối cùng, tôi vừa cười, vừa khóc, như một đứa trẻ được tặng lại chiếc chăn cũ trong mùa đông.

Tiệc tiếp tục. Tôi không còn rời đi. Bàn cơm không chật mà ấm; người ta kéo tôi lại giữa những câu chuyện đơn giản: chuyện ruộng vườn, chuyện con cái đi làm, chuyện trời mưa. Cái nắng Sài Gòn thoảng qua như chiếc khăn vắt nhẹ. Mọi người nói tới chuyện quỹ nhỏ: gom tiền giúp bà cụ, giúp học bổng con trẻ. Ý tưởng giản dị mà sâu sắc khiến tôi mủi lòng. Tôi cầm bút, ký vào tờ nhận ủy quyền đại diện, lòng run như lần đầu cho con đi học xa.

Khi mọi người ra về, họ bắt tay tôi, nắm chặt, lắc mạnh. Một bà hàng xóm già run rẩy đưa tôi cái bông tai cũ, nói: “Mấy năm trước con nó đi làm xa, gửi về, bà giữ cho. Hôm nay, bà muốn chị đeo, coi như lời cám ơn.” Tôi lắc đầu, nhưng bà đã đặt vào tai tôi một cái bông nhỏ, vàng đã hơi mờ, nhưng nặng nghĩa. Tôi ôm bà, khóc như trẻ.

Trên đường về, tôi bước chậm. Tiền trong túi không còn là mối quan tâm nữa. Trong lòng tôi đầy một thứ ấm mà tiền không mua được: được thấy mình không bị vứt bỏ. Như một nén hương được thắp lên giữa mưa, cái tấm lòng nhỏ xíu mà tôi tưởng vô danh bỗng thành trung tâm của một vòng tròn ân nghĩa. Tôi nghĩ đến con trai, nghĩ đến những đêm ăn mì gói vậy mà đủ vui, và tự dưng thấy bình yên.

Hai ngày sau, có người báo lại: quỹ nhỏ được họ chia làm ba phần: sửa nhà bà cụ, học bổng cho hai đứa học sinh nghèo trong xóm, và mua thuốc cho phòng khám trạm y tế. Họ mời tôi cùng ký tên nhận trách nhiệm, và trong buổi ký ấy, họ đặt lên bàn một bức ảnh: bức ảnh hồi ba năm trước, nơi một bàn tay đặt phong bì vào tay mẹ họ. Bức ảnh không rõ mặt người trao, nhưng chữ ký dưới đó là của bà chủ nhà, và nét chữ cuối cùng là một lời: “Xin tri ân người đã làm điều tốt mà không muốn được nghe danh.”

Tôi đọc, mắt mờ. Tôi không biết liệu mình có là người ấy trong bức ảnh hay không, có thể là một người khác từng cho. Dù sao, hôm ấy, thứ họ trao cho tôi không chỉ là tiền — họ trao cho tôi một vị trí trong câu chuyện làng, một dấu chấm nhận ra.

Vài tuần sau, một người hàng xóm kể với tôi rằng tin tôi được công nhận lan đi. Người ta nói về tôi với nét mặt khác: không còn là “chị Hà tiết kiệm chỉ cho có”, mà là người từng đưa bàn tay cứu giúp nhà khác. Những đứa trẻ trong xóm vẫy tay khi tôi đi qua; chúng gọi tôi “dì Hương, dì tốt”. Tôi dừng lại, thấy lòng mình mềm ra, như đất xốp sau mưa.

Đêm ấy, nằm trên giường, tôi nghĩ về chiếc phong bì đã suýt làm tôi bật đi. Tôi nghĩ về cái phút tôi muốn bỏ về vì ngượng. Nếu ngày hôm đó tôi đã đi, tôi đã bỏ lỡ một dịp được nhìn thấy chính mình trong mắt người khác — không như một bóng mờ, mà như một phần của mạch nước cùng chảy. Người ta hay nói: “Đừng làm điều tốt nếu chỉ vì muốn được khen.” Tôi nghĩ lại: có những khi điều tốt làm lặng im, nhưng khi được lật lên giữa đám đông, nó biến thành cầu nối. Và tôi — tôi đã khóc trong đám cưới đó không vì xấu hổ nữa, mà vì biết mình từng có thể làm điều gì đó dù nghèo.

Câu chuyện không có phép màu: tiền vẫn là tiền, nếp sống vẫn là nếp sống. Nhưng có một thứ đổi thay trong tôi: khi lần sau cầm phong bì, tôi thấy nó không phải là cái thước đo. Tôi thích nghĩ rằng tấm lòng có lúc ngắn, lúc dài; nhưng khi được đặt đúng chỗ, nó sinh hoa.

Cuối cùng, tôi vẫn giữ chiếc bông tai cũ, đặt lên kệ nhỏ. Mỗi khi thấy nó, tôi nhớ lại tiếng loa mời phát biểu, nhớ cái giọng ấm của ông chủ lễ, nhớ lời của bà rằng: “Nhà này cần người đứng ra.” Và đôi khi, tôi vẫn ra cổng, nhìn ra con đường xóm, mong chờ ai đó cần một phong bì, một bát cháo, hay chỉ là một câu cười. Tôi sẽ không tiếc nữa.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News