×
×

Gặp lại người yêu cũ ở phố Đình Thôn, em liền đề nghị tôi đi “v:ui v:ẻ”

Hai giờ sáng, phố Đình Thôn như vừa được ai vẩy một lớp sơn dầu loang. Ánh đèn đỏ tím trên bảng hiệu karaoke loé như mắt mèo, những ô cửa kính mờ hơi lạnh, mùi xiên nướng, mùi nước hoa rẻ tiền, mùi mưa đêm còn mắc trên tán bàng già. Tôi đút tay vào túi áo khoác, đi chậm qua dãy cửa hàng tóc nữ với những bộ tóc giả treo như những con cá khô, và dừng lại trước một quán phở vẫn đỏ lửa. Đêm ở Hà Nội lạ lắm—càng khuya càng nhiều chuyện, những mẩu chuyện không hợp giờ giấc tự kéo ghế ra ngồi cạnh.

Tôi gặp lại em ở chỗ quẹo cạnh cây xăng, nơi một bóng đèn vàng héo hắt lấp loé. Em bó tóc cao, áo váy bó sát như một tiếng thở nén lại, gương mặt đánh khối đậm, đôi môi đỏ đến mức tôi tưởng là máu chảy ngược. Tôi suýt không nhận ra. Nếu không phải vì lúm đồng tiền đó, cái lúm từng khiến tôi bỏ lỡ hai lần bấm chuông nhà trọ chỉ để đứng ngoài nhìn—chắc tôi đã đi qua.

“Anh Long?” Em nghiêng đầu, giọng nhẹ như bọt bia vừa rót. “Lâu quá.”

Tôi khựng lại. Nhịp tim vấp một nấc thang vô hình. “Huyền?”

“Em đây.” Em nhếch môi, đôi mắt vẽ eyeliner xếch hắt một tia sáng. Rồi, em nói hời hợt, như thảy một chiếc lá xuống dòng nước: “Hai trăm bao phòng, anh đi không?”

Câu nói rơi xuống nền gạch ướt như một đồng xu lăn, kêu lách tách. Có lẽ nếu đây là một bờ kè vắng, tôi sẽ quay lưng. Nhưng Đình Thôn lúc hai giờ—đầy chứng nhân vô danh là những bóng người ngồi xổm bên quán lề đường—khiến tôi thấy mình buộc phải trả lời một câu tử tế hơn là chạy trốn.

“Tụi mình…” tôi gãi đầu, “vào karaoke đầu ngõ ngồi nói chuyện chút được không? Anh… muốn nghe em kể.”

Đôi mắt em trượt qua vai tôi, qua bóng đèn, qua hai người đàn ông vừa phì phèo bước ra từ quán nhậu Hàn Quốc bên cạnh. Em thở hắt, bật cười: “Anh vẫn tử tế y như cũ. Tử tế đến phát bực.” Em nhún vai. “Đi. Nhưng em tính giờ đấy, anh trai.”

Tôi đẩy cửa “Karaoke Hoa Hồng”. Cô tiếp tân ngẩng lên, ánh mắt quen kiểu chấm công từng người như đánh dấu hàng hoá. Tôi đặt chứng minh, nói “phòng nhỏ, nước lọc”, cô nhìn Huyền từ đầu đến chân, nhếch môi một tí, rồi đưa chìa.

Phòng kara bé như một ngực áo chật. Ánh đèn led xanh-chuyển-tím như muỗi lượn. Huyền ngồi xuống ghế dài, bắt chéo chân, xoay một điếu thuốc giữa ngón trỏ và ngón giữa. Tôi bảo: “Đừng hút, mùi này khiến anh…” Tôi định nói “nhớ cơn hen của em ngày xưa”, nhưng kìm lại.

Em bật lửa, rít một hơi, nhả khói chậm, mắt như bị kéo về một điểm xa xăm. “Anh hỏi đi,” em nói, “đỡ phải đoán.”

Tôi nhìn kỹ khuôn mặt dưới lớp phấn dày. Dưới đường kẻ mắt đậm vẫn là đôi mắt có thể rưng rưng sau một câu nói lỡ tay. “Sao em lại… ở đây?”

“Đây là đâu?” Em nhướng mày. “Đình Thôn? Karaoke? Hay ‘đời này, chỗ em đang đứng’?” Em cười khan. “Em làm PR. Uống rượu thay khách, hát hộ khách, cười khi họ cần, và thỉnh thoảng dẫn khách đi. Tiền công tính theo giờ và theo độ chịu đựng. Hết.”

“Còn giấc mơ của em?” Tôi hỏi, giọng lỡ mềm đi. “Hồi đó, em nói sẽ mở tiệm làm bánh.”

“Giấc mơ à?” Em dụi tàn thuốc. “Bánh thì vẫn phải nhào bột, mà tay em bây giờ quen nhào người hơn.” Em cười, cái cười ướp mùi men đêm.

Tôi im. Có những lúc, nín thở là cách duy nhất để nghe.

“Ngày anh đi Sài Gòn,” em bắt đầu, giọng bớt giễu cợt, “em vẫn còn một chút tin vào cái câu ‘xa mặt nhưng không cách lòng’ của anh. Nhưng rồi… tin nhắn thưa dần, những cách gọi nhau ngắn dần. Em… ngu thì ngu thật, anh ạ.”

“Tụi mình chia tay vì gì, em còn nhớ không?” Tôi hỏi khẽ.

“Vì anh muốn… ‘tập trung sự nghiệp’. Vì em không muốn rời Hà Nội. Vì mẹ anh bảo ‘nó không hợp nhà mình’. Vì một trưa mưa em đợi trước cửa công ty anh hai tiếng, anh bước ra, nhìn em như nhìn một người ship sai địa chỉ.” Em nhếch môi. “Em nhớ.”

Tôi muốn nói “anh xin lỗi”. Câu đó đã ở đầu lưỡi tôi suốt hai năm qua như một viên thuốc ngậm chưa tan. Nhưng Huyền giơ tay ngăn: “Đừng vội. Còn nữa. Em… mang bầu.”

Tôi ngẩng lên. Ánh đèn led đổi sang màu tím, làm không khí như một bát chè đỗ đen bị đổ mực. “Em…”

“Em gọi,” Huyền nói, “anh không nghe. Em nhắn, anh bảo ‘đừng mang chuyện lớn ra níu người ta’. Em xách túi ra khỏi nhà trọ, đóng cửa nhẹ thôi, vì sợ hàng xóm biết.” Em nhìn thẳng tôi: “Em vào viện một mình. Em sinh một mình. Lúc ký giấy, em run, hộ lý hỏi ‘chồng đâu’, em bảo chồng em chết rồi—chết từ ngày không bắt máy.” Em nhún vai. “Thế là em… chết một lần. Đời ai chẳng có một lần chết thử.”

Tôi bóp chặt tay, móng tay in vào da. Tôi không nhớ nổi mình đã nói những câu nào trong đoạn ấy, hay là trí nhớ tôi đã tự chắp thêm những câu tệ hại cho đủ độ tệ. Tôi nói: “Em… sao không tìm anh lần nữa?”

“Nhiều lần nữa,” em đáp, giọng cạn và phẳng như mặt bàn chưa lau. “Cho đến lần cuối, em đứng trước cổng công ty anh, nhìn anh ôm một cô gái ra, cười. Em nghĩ, à, hoá ra người như em không có đuôi để bám vào.”

Tôi nín. Hơi lạnh từ điều hoà rơi xuống gáy như bàn tay người chết.

“Thằng bé tên gì?” Tôi hỏi, không nhận ra giọng mình.

“Bim.” Em nhếch môi. “Tên ở nhà. Tên giấy là An. Vì em mong nó được… an.”

Tôi quay mặt đi. Màn hình kara vẫn hiện danh sách bài, chữ chạy trắng xanh qua “Thành phố buồn”. Ở đâu đó trong đầu, tôi nghe tiếng mẹ tôi bảo “con trai muốn lớn thì học cách nuốt một lưỡi dao”. Tôi cố nuốt. Cổ họng rát buốt.

“Em chọn làm… nghề này, vì…?” Tôi lắp bắp.

“Vì không đủ tiền.” Huyền nhìn tôi, cười như không cười. “Vì bỉm sữa, tiền thuê phòng, tiền gửi trẻ, tiền thuốc ho, tiền cơn sốt lúc nửa đêm. Vì em thử đi bán bánh, ít lãi, quán nhỏ bị chủ nhà tăng giá, em dọn đi. Vì em thử làm tạp vụ, bà chủ sờ mông. Vì em thử làm nhân viên cũ trong siêu thị, thu nhập ngay ngắn nhưng nhà gửi trẻ đóng học hợp đồng năm, em không đủ. Vì em đứng trước chợ, một chị kéo áo em, bảo ‘đi làm PR không phải bán thân, bán thời gian thôi’. Em đi theo.”

“Còn ‘hai trăm bao phòng’?”

“Là một giá nói thử xem ai đủ tiền và đủ dơ. Cũng là một cách đuổi kẻ không tử tế. Người tử tế như anh thì…” Em nhướng mày, “kéo em vào hát kara.”

Một tiếng cười héo hon vỡ ra trong cổ họng tôi. “Nếu anh… muốn sửa một điều gì đó?”

“Đừng nói như bọn đàn ông trong phim,” Huyền cộc, rồi giọng mềm lại ngay như người vừa giận xong đã thấy mệt. “Đêm nay, cứ hát. Sáng mai, em… em dẫn anh về nhà trọ. Nếu anh còn muốn nghe.”

Tôi gật. Tôi bấm bài “Lạc trôi” cho đỡ nghẹn, rồi “Trên đỉnh Phù Vân” cho bớt ngượng, rồi “Mưa hồng” cho đỡ rối. Huyền ngồi im, thỉnh thoảng nhắm mắt. Gần bốn giờ, tôi gục lên thành ghế, đầu lơ mơ chạm tay em. Em không rút tay lại.


Sáng, ánh nắng đầu ngày trườn vào phòng kara bằng một sợi chỉ mảnh qua khe rèm. Tôi bật dậy, cổ mỏi như vừa dựa vào một lời thú tội. Huyền đã tẩy trang. Gương mặt mộc của em hiện ra, mệt và thật. Một chiếc điện thoại cũ rung bần bật: “Bé An sốt, đón sớm.”

“Nhà trọ em ở đâu?” tôi hỏi.

“Ngõ sau sân bóng,” em đáp, buộc lại tóc, giọng nhẹ như sợi dây chun mới.

Tôi trả phòng, lấy chứng minh, và chúng tôi đi bộ qua đoạn phố còn ướt. Đình Thôn ban ngày như tỉnh lại từ một cơn mơ đục: hàng đồ khô bày ra, bà bán bún riêu dọn rá, mấy anh công nhân ngủ trên xe máy nghiêng đầu như những cột mốc.

Nhà trọ ở cuối ngõ, tầng ba, cầu thang gỗ ọp ẹp. Huyền mở cửa. Căn phòng mười lăm mét vuông có một cái giường, một bếp từ, một kệ sách con con, một chậu trầu bà xanh thẫm. Trên tường dán những tấm giấy vẽ nguệch ngoạc—mặt trời, hai người nắm tay, con mèo tròn như quả táo. Một chiếc cũi cũ kê sát cửa sổ. Trong cũi, thằng bé nằm co, trán nóng bóng. Má nó ửng như quả đào quá nắng.

“An,” Huyền khẽ, “mẹ về rồi.”

Thằng nhỏ mở mắt, đôi mắt đen như hạt giống vừa ngâm nước. Nó nhìn tôi. Có một chỗ nào đó trong ngực tôi bị kéo đi một đoạn ngắn.

Tôi đưa tay sờ trán nó—nóng thật. “Đưa anh thẻ bảo hiểm,” tôi nói, “mình vào viện Nhi.”

Huyền ngập ngừng, rồi lấy ví. Tấm thẻ bảo hiểm y tế cũ rách nếp, tên “Nguyễn Ngọc An”, mẹ “Nguyễn Thu Huyền”. Tôi dừng lại đúng nửa giây trước ô “cha: —”. Dấu gạch nối mỏng như một lưỡi dao. Nó cứa.


Phòng cấp cứu đông như mọi sáng. Tiếng trẻ con khóc, tiếng mẹ dỗ, tiếng y tá gọi tên, tất cả hợp thành một bản nhạc ai cũng biết nhưng không ai muốn nghe. Bim nằm trong lòng Huyền, tóc bết mồ hôi, môi mím như người lớn. Bác sĩ khám nhanh, bảo: “Sốt virus, theo dõi, uống hạ sốt, bù nước.” Huyền thở ra, tôi cũng thở ra như hạ một cái balô xuống đất.

Trong lúc chờ thuốc, Huyền thiếp đi trên ghế nhựa, đầu nghiêng, tay vẫn giữ gói giấy tờ. Tôi ngồi cạnh, mở con hổ nhồi bông từ túi ba lô, đặt vào tay thằng bé—thói quen khi đi công tác hay ghé sạp đồ chơi, tôi vẫn mua con hổ này… mà chưa bao giờ có ai để tặng. Thằng bé níu lấy như tìm được núm vú sữa. Tôi nhìn nó rất lâu, và tôi nhận ra một điều: góc mắt nó có một nốt ruồi nho nhỏ, đúng chỗ của tôi trước khi bị sẹo trượt qua hồi lớp mười hai.

Điện thoại rung. Mẹ tôi gọi: “Con, đêm qua con đi đâu?” Tôi nuốt khan, kể sơ. Mẹ im rất lâu. “Con đưa hai mẹ con nó về đây,” mẹ nói, giọng chắc như cái móc treo đồ gắn vào tường gạch. “Nhà mình còn giường. Còn nồi. Còn người.”

“Mẹ…” tôi thấy mắt mình ướt lên như đánh rơi cái chén nước mắm.

“Muốn làm đàn ông,” mẹ nói, “thì bế người ta lúc mệt, không phải lúc đẹp.”

Tôi gật, mặc dù bà không nhìn thấy.


Chiều, Bim hạ sốt. Huyền ngồi trên ghế, thỉnh thoảng ngủ gật, tỉnh dậy lại hỏi “bao nhiêu độ”. Tôi pha gói cháo dinh dưỡng, thổi phù phù, múc từng muỗng nhỏ. Con trai—tôi bỗng dùng chữ đó trong đầu mà không sợ—ăn ngoan. Huyền nhìn, khóe mắt hơi ướt.

“Em… không cần anh thương hại,” em nói, như đánh dấu một ranh giới vốn đã bị xoá.

“Anh… không thương hại.” Tôi tìm từ. “Anh… chịu nợ.”

“Nợ?” Em nhíu mày.

“Nợ một lời xin lỗi. Nợ một cái tên trong ô ‘cha’. Nợ những đêm em vào viện một mình. Nợ con hổ nhồi bông đáng lẽ phải đến tay nó sớm hơn. Nợ một lễ cưới anh đã nghĩ mình không cần.”

Huyền chau mày. “Đừng nói lớn quá. Vách nhà này mỏng. Cả xóm nghe.”

“Mặc họ.” Tôi cười, ngượng. “Miệng đời chưa giết ai nếu mình không chìa cổ ra.”

Em cười khẽ, lắc đầu, rồi bỗng nghiêm mặt: “Còn anh… có người yêu chưa?”

Tôi lắc. “Có vài mối… như mưa bụi. Vào tóc, ra tay. Không đọng.”

“Còn…” em nheo mắt, “mẹ anh?”

“Mẹ… gọi em là ‘đứa con gái mắm tôm’ một lần, giờ bà sửa thành ‘cháu dâu’. Bà bảo anh đưa em về.”

Huyền cười thành tiếng—lần đầu trong buổi sáng. Tiếng cười lộ ra những chỗ nứt nhỏ do mệt nhọc, nhưng âm thanh vẫn giống tiếng ly thuỷ tinh chạm nhau trong bữa cơm tốt lành.


Tôi chở Huyền và Bim về nhà mẹ chiều hôm đó. Con ngõ dẫn vào nhà tôi đầy những chậu hoa lùn thấp mà mẹ vẫn gọi là “mấy đứa trẻ không biết lớn”. Bim ngủ trên vai Huyền, tay vẫn túm lông con hổ, tóc vương mùi mồ hôi trẻ con—mùi tốt nhất trong mọi mùi của đời sống.

Mẹ đứng chờ sẵn ở cửa, tay tạp dề còn dính bột bắp, mắt tròn lên mà miệng móm mém cười: “Vào nhà. Để giày ngoài. Bế tôi xem cháu tôi nào.” Bà bế Bim, nựng nhẹ, giọng đổi tông như ai bấm nút chuyển đài. “Con tên gì? An hả? Tên đẹp. Ở nhà gọi Bim. Bim ăn bột chưa? Tối nay bà nấu chè bí đỏ cho An nhé.”

Huyền đứng như người lạc vào bếp của một chương trình nấu ăn. Mẹ tôi quay sang, không hỏi một câu “sao thế này” hay “tại sao thế kia”. Bà chỉ nói: “Tắm cho con đi, nước ấm sẵn. Áo của Na hàng xóm gửi. Tôi có bỏ đường vào nước chanh cho con rồi.”

Tối đó, Bim ngủ ngon trong phòng tôi—phòng bỗng chốc rộng ra vì có tiếng thở nhỏ. Huyền ngồi ở mép giường, tay cầm cái cốc sứ rạn men. Tôi đứng ở cửa, lưng dựa tường, nghe tiếng thìa khuấy. “Mai…” tôi nói, “anh xin nghỉ. Mình đi làm giấy khai sinh lại. Rồi… nếu em đồng ý, mình làm cái lễ hỏi nhỏ. Hàng xóm mồm to, kệ.”

“Anh chắc?” Huyền hỏi khẽ.

“Chắc.” Tôi nuốt một hơi. “Hồi sáng, khi nhìn ô ‘cha—’ trong tờ giấy, anh biết đời mình… thiếu một nét gạch. Giờ anh viết.”

Huyền im một lúc lâu. Bỗng, em bật dậy, bước đến cửa sổ, mở hé rèm. Trời đêm đứng ngoài, đầy những tiếng lá. Em quay lại, mắt đọc rất chậm trên mặt tôi: “Nếu mai… anh đổi ý?”

“Anh sẽ đứng ở băng cửa mà thở mười hơi, rồi bước tiếp.”

“Giống ai thế?”

“Một người đàn bà đã đứng một mình trong phòng sinh mà vẫn bước.”

Em mím môi. Rồi, chậm như một chiếc lá rụng đúng mùa, em gật.


Người ta nói làm giấy tờ khó như bắc cầu qua sông sậy. Nhưng sáng hôm sau, mọi thứ lại trơn tru lạ: cán bộ phường—anh Phú—nhìn chúng tôi, nhìn Bim, rồi nhìn giấy tờ. Anh thở dài, bảo: “Cái ô ‘cha’… hiếm khi có dịp điền lại. Hôm nay… tôi giúp.” Anh im một chút, thêm: “Tôi có con gái bằng tuổi cậu. Cậu đừng chậm nữa.”

Chúng tôi bước ra khỏi phường khi nắng đã đủ ấm để một đứa trẻ cười với ánh sáng. Tờ giấy khai sinh mới trong túi, ô “cha” điền tên tôi—chữ tôi viết, dáng tôi run.

Buổi trưa, tôi và Huyền đưa Bim về lại khu trọ để thu dọn. Cô chủ nhà—bà Tư—ngạc nhiên: “Dọn à?” Huyền gật, bà Tư nhìn vào mắt Huyền, rồi liếc sang tôi, nói: “Đi được thì đi đi. Ở đây mấy đứa con gái như nó… tôi không đêm nào ngủ ngon.” Bà chép miệng, móc ngăn tủ lấy ra một cái túi vải nhỏ: “Tôi giữ giùm nó mấy tháng tiền cọc. Cứ tưởng không bao giờ trả. Nay trả.” Huyền sững người. Bà Tư đẩy nhẹ: “Cầm đi, mua sắm cho thằng nhỏ. Đừng khóc. Khóc xấu.”

Chiều, tôi chở Huyền qua Đình Thôn. Em muốn gặp một người. Tôi đoán là “chị kéo áo” đã dẫn em vào nghề. Nhưng em dừng xe trước quán cà phê mặt tiền, nơi một người đàn ông đeo kính mỏng đang ngồi. Em nói: “Ông chủ karaoke.”

Tôi siết tay lái. Huyền bước xuống, đi thẳng đến bàn. Ông ta ngẩng lên, nhếch cười, đôi mắt như nắp chai bia mở dở. “Đi đâu mất cả đêm?”

“Em đến báo: em nghỉ.” Huyền nói, giọng không run.

“Nghỉ?” Ông cười phì. “Nghỉ thì trả nợ. Cái khoản ‘đầu tư’ cho em—son phấn, váy vóc… Tôi có sổ.”

“Đưa đây,” tôi nói. Ông ta nhìn tôi từ đầu đến chân, hất cằm. Tôi mở ví, biết tiền trong đó không đủ. Tôi nhắn cho bạn—thằng Nam, thằng Khải—hai đứa “anh em” ngày xưa. Chưa tới mười phút, hai chiếc xe máy thắng cái két trước quán. Nam quăng cái balô lên bàn: “Đếm.” Ông chủ cười khùng khục, đếm. Xong, nhướn mày: “Thiếu năm triệu.”

“Gộp thêm cái này,” một giọng đàn bà vang lên. Tôi quay lại. Bà Tư. Bà đứng đó, tay cầm cái túi vải. “Tiền tôi giữ của Huyền. Bây giờ đúng chỗ đúng người.” Ông chủ giật túi, đếm nữa. Vừa đủ. Ông nhét vào túi, phẩy tay: “Đi. Đừng quay lại. Khu này nhỏ, mùi người quen không phai nhanh đâu.”

Huyền đứng yên, thẳng lưng. Tôi nắm tay em, dắt đi. Ra khỏi quán, em ngửa mặt hít một hơi dài. “Mùi gì?” tôi hỏi.

“Mùi xăng pha nắng,” em đáp, cười. “Mùi đường mới.”


Lễ hỏi nhỏ diễn ra vào một chiều mưa mỏng. Nhà tôi trải chiếu giữa sân, bày mâm cỗ be bé. Mẹ tôi cài một đoá cúc vàng lên tóc Huyền, bảo: “Đây là vàng của mẹ.” Bim chạy lòng vòng, cười khanh khách, con hổ nhồi bông ngậm một góc áo. Hàng xóm sang, đem theo bánh đúc nóng, giò tai, chén rượu nhạt.

Bất ngờ—đúng như đời hay chơi trò—mẹ Huyền xuất hiện. Bà đi từ quê lên, người ngả nghiêng trên chiếc xe buýt và chòng chành suốt chuyến tàu. Nhiều năm trước, bà từng đuổi Huyền khỏi nhà vì “mang bụng hoang”. Bây giờ, bà đứng ở cổng, tay run run bấu vào chấn song. Huyền sững, rồi lao ra. Hai người ôm nhau như hai mảnh vải cũ tìm lại đường may.

“Tôi… tôi xin lỗi,” mẹ Huyền sụt sùi, nhìn tôi. “Chú… là bố thằng bé? Chú… chịu cưới nó?…”

“Dạ,” tôi đáp. “Con xin lỗi cô vì đã đến muộn.”

Bà gật, lau mắt, và làm một việc không ai ngờ: bà rút trong túi ra một tấm vé xe khách cũ—vé của ngày Huyền sinh Bim. “Tôi… lúc đó lên, nhưng nó không cho gặp. Tôi đứng ngoài cửa khoa sản. Nghe tiếng trẻ khóc. Tôi… sợ.” Bà siết chặt tấm vé, nếp gấp nát vụn. “Hôm nay tôi đến. Không đứng ngoài nữa.”

Buổi lễ đơn giản, không MC, không dàn nhạc, chỉ có tiếng mưa và tiếng người. Tôi chạm chén với mẹ tôi, với mẹ Huyền, với Nam, Khải, với bà Tư, với cả anh Phú cán bộ phường tình cờ ghé, và thậm chí với một người đứng lấp ló ngoài ngõ—anh tài xế Grab đã đưa Huyền đến phòng kara tối trước, rụt rè vẫy tay gọi “chúc mừng”.

Cuối buổi, tôi lấy từ túi ra một chiếc nhẫn trơn. Không hộp, không cúi một gối, chỉ có tôi—hai bàn tay run—và Huyền—hai mắt ướt. “Lấy anh,” tôi nói. Huyền cười, cái lúm đồng tiền hiện ra, như một cái móc treo đúng chỗ.

“Ừ,” em nói, nhỏ như một lời thở.


Nếu câu chuyện chỉ dừng ở đây, có lẽ nó là một đoạn phim truyền hình buổi tối: nhân vật hối lỗi, làm lại, cưới hỏi. Nhưng đời luôn cất dành một mẩu bất ngờ như hạt đậu đen nằm trong miếng bánh chưng—nhỏ mà làm người cắn phải nhớ.

Một tuần sau, tôi nhận một phong bì vô danh, gửi đến công ty (nơi tôi vừa nộp đơn xin nghỉ để mở một xe bánh mì cùng Huyền trước cổng trường mầm non). Bên trong là một tờ giấy xét nghiệm ADN cho trẻ sơ sinh “An” và người cha “L.”, dán tem đỏ, ký tên phòng thí nghiệm. Kết quả: “Quan hệ cha–con: xác suất 99,99998%”.

Tôi sững. Tôi chưa từng làm xét nghiệm nào. Tôi nhìn dòng chữ “người gửi: —”. Trống. Tôi cầm phong bì về, đặt lên bàn. Huyền nhìn, cau mày: “Ai gửi?”

Tôi lắc đầu. Em mở thư, mắt lướt qua con số, rồi ngẩng lên, mặt vừa sáng vừa hơi giận: “Anh… nghi gì à?”

“Tuyệt đối không,” tôi đáp. “Anh chỉ… tò mò ai tốt bụng làm thay phần gan của anh.”

Mẹ tôi cười, từ trong bếp đáp vọng: “Tôi.” Chúng tôi quay lại. Bà lau tay, cười móm mém: “Hôm đi làm giấy khai sinh, tôi lén lấy sợi tóc thằng nhỏ, rồi gỡ sợi tóc con trai tôi dán lên người nó. Tôi già rồi, nhưng còn biết đi đường tắt.” Bà chép miệng: “Không phải vì tôi nghi con dâu. Vì tôi sợ con trai mình… một ngày nào đó cãi nhau, lại mang thứ bâng quơ ra mà quăng. Tôi cầm sẵn một cái búa để đóng niềm tin vào tường, kẻo nó rơi.”

Huyền há hốc, rồi ôm chầm lấy mẹ tôi: “Mẹ… đúng là mẹ.” Tôi cầm phong bì, thấy nhẹ như vừa tháo khỏi vai một cái ba lô chứa đá.

Buổi tối, tôi dán tờ giấy xét nghiệm vào một khung gỗ, treo cạnh khung ảnh “gia đình” do Bim vẽ—ba cục người tròn, có con hổ đứng cạnh. Phía dưới, tôi dán thêm một tờ giấy khác—tờ giấy khai sinh mới, ô “cha” đã kín nét. Hai tờ giấy nhìn nhau như hai chiếc gối kê sát.

Và rồi, chuyện bất ngờ nhất đến vào một tối nhiều gió. Điện thoại của Huyền reo: một số lạ. Em nghe, mặt sầm lại, rồi bảo: “Em ra ngoài một lát.” Tôi đứng dậy: “Anh đi cùng.” Em gật.

Chúng tôi ra đầu ngõ. Người đàn ông đứng dưới đèn vàng là ông chủ karaoke—nay áo sơ mi phẳng phiu, tóc vuốt keo. Ông cười, không nham nhở như trước: “Chúc mừng.” Em im. Ông giơ hai tay: “Tôi không đến đòi nợ nữa. Tôi đến đưa cái này.” Ông chìa ra một chiếc USB. “Trong này là camera trong quán. Đêm hôm trước, thằng quản lý ép một đứa nhỏ đi ‘bao phòng’, tôi đánh nó. Nó sợ, khai cả đường dây đưa trẻ vị thành niên vào PR. Công an hỏi, tôi đưa hết. Tôi… làm nghề này, nhưng cái mức nào đó còn giữ được. Đưa các người để lỡ có cần…” Ông nhìn Bim, mắt dịu lại. “Và để—đêm nào thằng bé hỏi ‘Sao mẹ con từng trang điểm đậm thế?’, mấy người có thêm một câu trả lời.”

Ông quay đi. Huyền gọi với: “Anh… sau này anh làm gì?” Ông nhún vai: “Có thể mở quán trà.” Nói rồi cười, lần này cười thật. Gió lùa qua con ngõ, thổi tan mùi cũ.

Tôi nắm tay Huyền, tay kia bế Bim. Chúng tôi đi chậm về nhà, qua giàn mướp mẹ mới trồng, qua chiếc xe bánh mì tôi vừa sơn chữ “An & Bim”. Trên ngạch cửa, tôi dán một dải băng vàng—thói quen học từ một câu chuyện cũ mà tôi nợ với đời. Huyền hỏi: “Đường gì?” Tôi đáp: “Đường bước qua những điều từng làm mình ngại.” Em đặt chân lên, Bim cười, con hổ gâu gâu bằng bông.

Sáng hôm sau, chúng tôi đẩy xe bánh mì ra đầu phố. Khách đầu tiên là anh Phú cán bộ phường. Anh bảo: “Cho ba ổ—một không ớt.” Tôi thoáng nhìn chiếc bảng hiệu vừa vẽ: “Bánh mì Hai Giờ—mở từ 6:00.” Huyền cười: “Sao ‘Hai Giờ’?” Tôi bảo: “Vì mọi chuyện bắt đầu lúc hai giờ. Và từ hôm nay… hai giờ sáng là giờ ngủ, không phải giờ lang thang.”

Trưa, quán đông. Một cô gái bồng con dừng lại. Tôi nhìn cô, trong một thoáng tưởng thấy Huyền của hai năm trước—mắt mệt mà cố tươi. Tôi gói thêm cho cô hai quả trứng, không tính tiền. Cô ngơ ngác. Huyền nháy mắt: “Cô ấy vừa đi qua một đêm dài.”

Chiều, mẹ tôi treo một chiếc chuông gió ở cửa. Gió lùa, chuông ngân. Bim ngủ gật trên tay tôi, mùi tóc thơm như một câu “xin lỗi” đã nấu kỹ thành món chè bí; ngọt, dẻo, ấm.

Và cái kết, nếu phải gọi là bất ngờ, thì đây: người nhắn tin “hai trăm bao phòng” đêm ấy hoá ra không phải là lời mời gọi bán rẻ một người cũ, mà là cái khóa mở cánh cửa hai phía. Phía tôi—để bước qua cái tôi tồi. Phía Huyền—để bước qua mùi đêm. Phía đứa trẻ—để bước vào một cái tên. Còn “đám cưới đàng hoàng”? Chúng tôi làm một lễ cưới ở sân nhà, treo đèn vàng, mời những người đã cho chúng tôi những thứ nhỏ mà lớn: một phong bì rỗng, một tờ giấy, một cái túi vải, một tiếng chuông gió, một dải băng vàng. MC là Nam, hát dở và đùa nhạt. Tôi nắm tay Huyền, Huyền bế Bim, Bim bế con hổ. Mẹ tôi hát “Mưa hồng” sai tone. Hàng xóm ăn hết nồi chè bí. Miệng đời vẫn lầm rầm đâu đó, nhưng gió so vai bước qua.

Trong ảnh cưới, tôi mặc áo sơ mi trắng, Huyền mặc váy màu kem giản dị. Lúm đồng tiền của em xuất hiện ở khoé miệng—dấu chấm của một câu dài, câu này: “Hai giờ sáng trên phố Đình Thôn, anh suýt không nhận ra em. Sáng hôm sau, anh nhận ra… chính mình.”

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News