Buổi trưa, tiếng nhạc đám cưới leo lên cao như một con diều gặp gió. Dưới tán bạt xanh đỏ, hơi người, hơi gà luộc, hơi men và những câu chúc mừng đan vào nhau thành một tấm lưới ấm. Tôi—Nhã—ngồi trên ghế phủ ren, chiếc khăn voan chụp nửa mái tóc bới, nghe tiếng MC hô “nâng ly” mà trái tim thì vấp vào một nấc thang vô hình. Bên kia dải lụa đỏ căng giữa hai cây cột sắt là Minh, chú rể của tôi, quần tây màu xám, giày đánh bóng, nụ cười hơi khựng lại mỗi khi ánh đèn chiếu thẳng vào mặt. Mẹ anh ngồi hàng ghế đầu, áo dài xanh lơ, cổ tay đeo vòng ngọc, mắt nhìn tôi như người ta nhìn một bức tranh mới lạ, chưa biết treo vào đâu trong nhà.
Gió thổi rì rào qua những tàu chuối cuối vườn, va vào mấy cái bóng đèn tròn treo thấp. Khuôn mặt ba tôi hiện ra bên mép bạt: gầy hơn trong trí nhớ, đen hơn vì nắng, nhưng đôi mắt… vẫn là đôi mắt từng nhìn tôi khi dạy tôi đạp xe trên con đường đầy sỏi: vừa nắm giữ vừa buông. Ông đứng lùi lại, như sợ chen vào khung ảnh mà họ nhà trai đang cố canh chỉnh cho ngay ngắn.
“Tới nghi thức trao tay,” MC cười, giọng tròn trịa. “Xin trân trọng mời thân phụ cô dâu tiến lên sân khấu…”
Ba tôi giật mình khi nghe chữ “thân phụ”. Trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy rõ bàn tay ông khựng lại ở chỗ vạt áo cũ, những đường gân như sợi thừng căng lên dưới da. Tôi cũng bật dậy, chân váy quệt qua nền đỏ. Hai chúng tôi, kẻ sợ vấp, người sợ làm vấp, cùng bước.
Ai đó đổ nước từ ấm sang ly; tiếng nước va vào thủy tinh nghe rất rõ—rõ như tiếng một tin đồn đang chảy vào đám đông.
“Khoan.” Một giọng đàn bà vang lên đủ lớn để xuyên qua nhạc. Mẹ Minh đứng dậy. Cả dãy ghế nhà trai xôn xao như một ruộng lúa gặp gió ngược. Bà nhìn thẳng vào ba tôi: “Xin lỗi, tôi vừa nhận được tin… Ông… mới đi tù về?”
Tôi nghe tim mình rơi xuống một vũng sâu, còn sâu hơn cả chỗ lỗ hổng dưới nền sân nơi người ta quên lót gỗ.
Một người đàn ông phía sau bà—hình như là cậu Tình của Minh—đứng bật dậy, giơ điện thoại: “Tin nhắn mới toanh. Ông ấy vừa được thả cách đây hai ngày. Cả làng biết. Nhà gái giấu!”
Mấy ánh mắt lia sang, dính vào ba tôi như ghim vào một tấm gỗ. Ông vẫn đứng, dáng gầy gò, chiếc áo sơ mi trắng ủi chưa thẳng vì bàn ủi nhà tôi hay chập chờn. Ông không nói gì, chỉ quay nhìn tôi, cái nhìn có cả xin lỗi, có cả nuốt xuống một bờ nước mắt chưa kịp dâng.
“Cưới xin cái kiểu gì mà giấu diếm lý lịch như thế,” ai đó nói nhỏ. “Sao nhà trai chịu được.”
Mẹ Minh quay sang con trai: “Minh, con có biết chuyện này không?” Minh lắc đầu. Cái cách anh lắc—cau mày một chút, giãn ra một chút—giống hệt cái cách anh xử lý những bài toán khó ở công ty: bình tĩnh, nhưng bên trong là một cái lò đang sôi.
“Xin các bác, xin mọi người bình tĩnh,” ông trưởng thôn của tôi bước lên, giọng run nhưng to. “Chuyện này… để người trong cuộc nói.”
Ba tôi ho khẽ, bàn tay ông đặt lên micro như đặt lên một đầu gối bị thương: “Thưa hai họ… Tôi… đúng là mới về. Còn vì sao, tôi… sẽ nói. Nhưng nếu nói ra bây giờ, e phá hỏng vui mừng của các cháu. Cho tôi… sau lễ, tôi nói với hai bên gia đình.”
“Sau lễ?” cậu Tình hét. “Cái thứ đã đi tù mà còn leo lên sân khấu trao tay con người ta à? Không được! Cả họ, đứng dậy!” Và như một cơn gió đồng loạt, ghế nhà trai xê dịch, chân ghế cọ nền tạo ra âm thanh như dao cắt vào vải. Mẹ Minh đỡ tay bà thông gia tương lai vừa đứng dậy đã muốn khuỵu, dắt mẹ chồng tương lai, hai bà cô, dãy họ hàng—từng người một—rời khỏi phần sảnh đã rắc đầy những cánh hoa giấy.
Cả bạt rạp nghiêng đi. Màu đỏ dường như đậm hơn. Tiếng nhạc bị ngắt đột ngột, còn lại tiếng người xì xào và tiếng gió xoáy qua một góc bạt bị bung. Tôi đứng sững, hai tay lạnh ngắt, nhìn theo những cái lưng áo dài xanh, áo sơ mi trắng đi thành một hàng gãy. Minh chưa đi. Anh nhìn tôi, nhìn ba tôi, rồi quay lại nhìn mẹ mình. Một giây. Hai giây. Rồi anh tiến đến phía tôi.
“Con định làm gì?” mẹ anh hỏi, giọng ghìm xuống.
“Con… muốn nghe,” Minh nói. “Ít nhất, cũng phải nghe.”
“Nghe để làm gì? Danh dự nhà mình…”
“Danh dự là gì nếu chỉ dựa trên một tin nhắn?” Minh hỏi lại, lạ kỳ bình tĩnh. Nhưng khi mẹ anh quay mặt đi, đôi vai bà run, tôi thấy sự bình tĩnh bên trong anh dậy sóng. “Mẹ về đi. Con ở lại một lúc.”
“Minh!”
Anh không nhìn lại.
Trong đám đông vừa giảm đi một nửa ấy, bỗng có tiếng dép nhựa lép nhép. Một người đàn bà nhỏ thó đội cái nón lật đi vào, tay lau mồ hôi liên tục. Tôi nhận ra cô Hảo—người bán xôi đầu ngõ, chồng mất từ lâu, một mình nuôi thằng con trai mới mười tuổi. Cô nhìn quanh, thấy ba tôi, đưa tay run run kéo vạt áo: “Anh Tòng… em… em tới kịp không?” Cô hít một hơi, quay ra micro, nói một câu như rút từ bụng: “Anh ấy đi tù vì em.”
Đám đông rùng mình. Minh quay sang nhìn cô, còn tôi—đầu gối tôi chạm vào cạnh bàn, đau buốt.
Cô Hảo nói hổn hển, mỗi chữ bật ra như bậc một bậc thang: “Cách đây bốn năm, con em bệnh. Em làm thuê ở xưởng may của ông Tình—dạ, ông Tình nhà trai đây. Máy phát nổ, dây điện cháy… Em chạy vào lấy thùng cứu hỏa, trượt chân… Em ngất. Khi tỉnh thì công an hỏi: ai ký nhận bảo hộ an toàn hôm đó? Em chưa ký, người ta gợi ý… nếu có người đứng ra thì xưởng khỏi bị phạt, em khỏi mất việc. Anh Tòng đứng ra… nói ‘đổ cho tôi’. Em khóc. Ảnh bảo: ‘Để thằng nhỏ nhà cô có bệnh viện.’”
Một tiếng “xạo” bật từ dãy nhà trai còn sót. Cậu Tình đỏ mặt: “Đừng dựng chuyện.”
Cô Hảo lắc đầu: “Ông ơi, nói chi nữa. Tờ giấy em còn giữ.” Cô lục trong túi, lôi ra một tờ giấy nhàu, mép xơ, có mấy dấu đỏ nhòe vì mồ hôi. Người trưởng thôn cầm lấy, đeo kính, lắp bắp: “Biên bản tạm đình chỉ… chữ ký nhân chứng… Hảo… Còn đây…” Ông run tay đưa sang ba tôi: “Tên anh…”
Ba tôi vẫn đứng im. Ông không nhìn giấy, nhìn thẳng vào phía nhà trai: “Tôi không nói để minh oan. Tôi… chỉ muốn con gái tôi hôm nay được vui. Tôi biết, có ngày chuyện này lộ. Nhưng lộ ngay giữa bàn thờ, giữa tiếng pháo…—” ông cười khẽ, “lại là một cách trời chọn, chắc vậy.”
“Đừng nói nữa,” mẹ Minh, đã đứng ở ngoài rìa bạt, vẫn nghe thấy, quay lại nói, giọng nén mà vỡ. “Cho dù ông có đứng ra vì ai, đi tù vẫn là đi tù. Cái bóng ấy… không rửa sạch được đâu. Con trai tôi lấy vợ, không thể mang cái bóng ấy vào nhà.”
Trong khoảnh khắc ấy, một đứa bé con nhà hàng xóm đột nhiên bật lon nước ngọt, cái nắp bay theo một đường parabol rồi rơi xuống đất kêu “tạch”. Tiếng “tạch” ấy làm cái im lặng vỡ ra vừa đủ để tôi lấy hơi.
“Bác,” tôi nói, giọng lạ lẫm như giọng người khác mượn thân tôi, “con xin lỗi vì không nói sớm. Con sợ… Con sợ người ta nghe chữ ‘tù’ mà quên phần ‘vì ai’. Nhưng nếu hôm nay người ta đã chọn nghe, con chỉ xin… nghe cho trọn.”
Một bóng người to lớn tiến vào—bộ đồng phục xanh xám, cầu vai sáng dưới nắng—một cán bộ công an tỉnh. Ông cởi mũ, gật đầu chào hai họ, nhìn quanh, giọng trầm: “Có lẽ tôi nói phần ‘vì ai’ nhanh thôi. Tôi tên là Lưu, điều tra viên vụ nổ ở xưởng may Tình Phát năm 2021. Người chịu trách nhiệm chính trong hồ sơ ban đầu là Tòng, vì chữ ký trong sổ ca ghi thiếu nội quy bảo hộ. Nhưng sau đó, chúng tôi phát hiện sổ ca bị thay tờ. Người thay là… kế toán xưởng, theo chỉ đạo của…” Ông dừng, nhìn thẳng vào cậu Tình, “giám đốc.”
Một tiếng ồ. Cậu Tình tái mét: “Ông nói bừa! Giấy tờ đâu?”
Ông Lưu rút ra một tập hồ sơ mỏng, giơ lên: “Đây là bản kết luận mới. Bị can Tòng… được minh oan theo thủ tục giám đốc thẩm. Đáng lẽ hôm qua chúng tôi sẽ về đến xã để đọc quyết định trước toàn dân, nhưng bận vụ khác. Tôi nghe đám cưới, ghé luôn.” Ông quay sang tôi, mắt bỗng mềm đi một chút: “Xin lỗi con vì đem chuyện vào đúng ngày này. Nhưng có lẽ… cũng đến lúc.”
Tôi nghe tiếng ai đó khóc lên. Là mẹ tôi—bà đứng phía sau, tay bấu vào thành bàn đựng mâm cỗ, vai run lập cập. Ba tôi… vẫn đứng như cũ, nhưng khóe môi nhếch một đường mỏng: cười hay mếu, không phân biệt.
“Khoan,” mẹ Minh nói, bàn tay nắm chặt chiếc ví. “Cho dù có minh oan… hai ngày trước vẫn là ‘mới đi tù về’. Tôi… tôi sợ miệng đời.”
Ở phía ngoài bạt, một tốp đàn ông áo quần lấm bụi chạy vào—họ là những công nhân từ công trình gần chợ cá, mặt còn bám vệt xi măng. Người đi đầu, anh Dư—tổ trưởng đội hồ—tôi nhận ra vì từng mua xi măng nhà anh ấy. Anh giơ cánh tay xăm mờ mờ: “Xin lỗi phá đám. Ai bảo miệng đời bẩn thì tôi rửa bằng tay đời.” Anh quay sang đám bạn: “Mang vào!” Bốn người khuân vào một khung gỗ, bên trong kê một tấm mâm lớn đầy những phong bì nhỏ. “Ngần này là anh em thợ góp. Không nhiều, nhưng là tiền sạch. Dành cưới Nhã—con của anh Tòng. Người ta đi tù vì bị đổ, tụi tôi đi góp vì… bị thương mà còn biết ôm người khác khỏi đổ.” Anh cười, cái cười sặc mùi nắng.
Không ai vỗ tay. Người ta chỉ thở.
Minh nãy giờ im. Anh bước lại gần micro, đặt tay lên đó, ánh mắt lau qua gương mặt từng người như lau bụi: mẹ, cậu Tình, ba tôi, cô Hảo, điều tra viên, bà con lối xóm, cuối cùng là tôi.
“Con xin phép nói,” anh bắt đầu, giọng không to, nhưng không người nào không nghe. “Con yêu Nhã. Con cũng yêu cả những điều nhọc nhằn đi theo Nhã. Hôm nay, con đứng giữa hai hàng người—một bên là gia đình con, một bên là gia đình Nhã—mỗi bên cầm một sự thật. Con chọn sự thật mà con có thể sống cùng. Con không bỏ mẹ. Con càng không bỏ Nhã. Nhưng con… không thể đi về khi chưa nghe cho hết. Giờ con đã nghe. Con… muốn xin hai họ—ai ở lại cùng tụi con, xin ở lại. Ai cần về, con cúi, con tiễn. Còn con, con… ở lại.”
Tôi run một cái nhỏ trong người như một sợi dây đàn bị gảy trúng nốt. Mẹ Minh nhắm mắt. Khi bà mở ra, trong mắt bà có thứ ánh sáng mà trước đó không có—một thứ ánh sáng thở ra sau khi bị kẹt lâu dưới nước. Bà khoát tay: “Mọi người… về nhà trước.” Bà nhìn thẳng Minh: “Con biết con đang làm gì không?”
“Dạ.” Minh gật. “Con đang làm chồng.”
Bà mím môi. Rồi điều bất ngờ nhất xảy ra: Bà quay sang phía ba tôi, bước lại. Bà dừng, cúi người xuống một chút—không hẳn là cúi chào, cũng không hẳn là xin lỗi—mà là một động tác rất lạ giữa hai người từng đối mặt như hai tấm kính: “Ông… tha lỗi cho tôi. Tôi sợ miệng đời… vì chính nhà tôi từng bị nó… cắt.” Bà nuốt nước bọt, giọng đều lại: “Anh trai tôi—cậu Tình—đã làm điều không phải. Tôi… không biết hết. Tôi… sẽ để pháp luật làm phần của nó. Còn phần làm mẹ… tôi để con tôi tự chọn. Nếu nó chọn gánh… tôi… sẽ phụ nó.”
Cậu Tình bật lên: “Chị!” Nhưng người điều tra viên bước tới, chậm rãi chạm vào vai cậu, một cái chạm nhẹ nhưng đủ nặng để một người đàn ông hiểu mình nên ngồi xuống.
Tiệc cưới giống như một dòng sông vừa bị ném vào một tảng đá lớn. Nước dạt ra, xoáy thành những vòng tròn nhỏ, rồi cuối cùng vẫn chảy. Người MC, vốn có nghề gỡ thế, cười run: “Vậy… ta làm lại từ đầu. Nghi thức trao tay—lần này… xin mời thân phụ cô dâu.”
Ba tôi bước lên. Ông nhìn tôi rất lâu. Bàn tay ông đưa ra—bàn tay có mùi dầu máy cũ, mùi nắng, mùi mồ hôi, và mùi của mấy năm trời bị ẩm mốc gặm nhấm. Ông đặt bàn tay tôi vào tay Minh. Ở sát tai, ông nói nhỏ, chỉ mình tôi nghe: “Con đi con. Nhưng nhớ… nếu có ngày người ta lại xôn xao, con đứng vào giữa mà thở. Đừng vội. Đừng sợ.”
Tôi gật, cảm thấy một giọt gì đó—không rõ là nước mắt hay mồ hôi—rơi xuống môi.
Những ngày sau cưới, tôi mới biết chuyện sâu hơn. Ba tôi không chịu ký giấy bổ sung bảo hộ ở xưởng, bị giám đốc ép. Ông cãi, bị điều xuống kho. Hôm máy nổ, ông cùng cô Hảo ở đó. Nếu ông nhận, xưởng đỡ bê bối, công nhân đỡ mất việc. Ông chọn nhận. Ông không kêu oan—ông nghĩ người ta rồi sẽ hiểu. Nhưng người ta không rảnh để hiểu; người ta bận sống, bận ăn, bận cưới gả, bận lật qua lật lại một câu chuyện cho đủ mặn. Cho đến khi một công nhân cũ, sắp chết vì ung thư phổi, để lại một lời trăng trối: “Tôi đã thay sổ ca. Tôi sợ mất việc… Ông Tòng không có tội.” Điều tra lại. Giám đốc bị khởi tố. Ba tôi được minh oan. Ông về, đúng lúc tôi cưới.
Ông về trong lặng lẽ, nghĩ rằng đứa con gái của ông không cần thêm một quả pháo. Ông giặt cái áo trắng, ủi sơ sài, cạo râu tới rách chút da, rồi đến ngồi nép ở mép bạt, như một người đứng ngoài xem sân khấu. Và ông bị kéo ra giữa sáng đèn.
Minh sau ngày cưới bị công ty cho tạm nghỉ vì “ảnh hưởng truyền thông” (công ty cậu Tình có cổ phần). Anh ngồi nhà, sửa lại cái vòi nước hỏng, đính lại mấy viên gạch bể, thầm thì: “Anh có thể làm lại. Người ta mất chân còn đi tiếp.” Mẹ anh, vài hôm đầu im lặng như một bức tường, sau một chiều mưa, đem sang một rổ bánh nếp nóng, đặt trên bàn: “Mẹ… không giỏi nói xin lỗi. Mẹ chỉ giỏi nấu ăn.” Bà ngập ngừng, rồi tháo chiếc vòng ngọc trên tay ra, đặt cạnh rổ bánh: “Cái này… mẹ cất để dành gả con gái. Giờ mẹ có con gái rồi.” Tôi nhìn, không kịp hiểu, thì bà đã quay đi, bước rất nhanh ra cửa để giấu tiếng thở hắt của mình.
Cậu Tình bị bắt tạm giam. Người ta chửi, người ta thương, người ta triết lý. Miệng đời như con nước: rút chỗ này, dâng chỗ khác. Chỉ có một điều chắc: ba tôi buổi sáng dậy sớm, ra bờ ao, tập cho con chó Vện đứng bằng hai chân sau, cười như một đứa trẻ tìm lại được cái kèn đồng cũ trong gác bếp.
Một tối, tôi ghé qua nhà ông. Ông đang chọn lại mấy tấm ảnh cũ: một tấm tôi ngồi trên vai ông, tấm khác mẹ tôi ăn mặc đẹp đứng cạnh cánh đồng gặt. Ông rút ra một phong bì mỏng, đưa tôi: “Ba định… nếu hôm cưới êm, ba đưa sau. Nhưng đã gió rồi… thì đưa luôn.” Trong phong bì là giấy đỏ—sổ hồng căn nhà cấp bốn đã được sang tên tôi từ trước khi ông đi. Ông nói rất nhẹ: “Ba không giỏi để dành vàng vòng. Ba chỉ biết để dành một mái nhà. Để lỡ con có bão, con chui vào.”
Tôi ôm ông, thấy lưng ông vẫn mảnh như thế, xương bả vai nhô như hai cái móc áo.
Một năm sau, đám cưới của em họ Minh diễn ra ở nhà hàng lớn. Người ta mời tôi với Minh lên chúc mừng. Lúc MC đùa: “Trong hai bạn, ai dũng cảm hơn?”—tôi nhìn Minh, anh cười, khoát tay về phía tôi. Tôi lắc đầu, khoát tay về phía… mẹ anh. Bà đỏ mặt, giơ ly. Tôi chạm ly với bà, thấy tay bà hết run như ngày đầu. Những vết nứt lấp lánh dưới da người ta khi họ biết nhận nó là của mình.
Đến đoạn cuối tiệc, người điều tra viên Lưu—giờ đã chuyển ngành, mở một tiệm sách nhỏ ở thị trấn—đến bắt tay ba tôi. Ông rủ ba tôi tham dự một buổi nói chuyện về an toàn lao động cho bọn thanh niên học nghề. Ba tôi cười: “Tôi nói vụng lắm.” Ông Lưu bảo: “Vụng mới thật.” Họ cười, những người đàn ông đã đi qua bờ rìa của những cuốn hồ sơ dày và những cái nhìn mỏng.
Tối hôm đó, về đến nhà, Minh đặt trước ngạch cửa một cuộn băng dính vàng. Anh dán một đường ngang, cẩn thận ấn từng đoạn cho phẳng. Tôi cười: “Định bắt chước ai vậy?” Anh đáp: “Bắt chước em, bắt chước cả ba. Mỗi lần nhà mình có giông, đứng đây thở.” Ba tôi tới chơi, mượn cái ghế nhựa ngồi ở ngạch cửa, trông con rể dán băng mà gật gù: “Đẹp. Đường này… gọi là đường đi qua miệng đời.”
Tôi hỏi: “Làm sao đi cho qua, ba?”
Ông vỗ vỗ đầu gối: “Bước chậm. Không dừng ở chỗ xấu. Và nhớ… biết quay lại khi đi nhầm.”
Tôi gật, đặt tay mình lên băng vàng, nghe đầu ngón tay ấm dần.
Tôi tưởng câu chuyện đã khép lại như thế—bằng một đường băng vàng bé nhỏ trên ngạch cửa. Nhưng một buổi chiều, khi bầy sẻ ríu rít trong bụi tre, một người đàn ông lạ mặc áo sơ mi kẻ cầm một phong bì tìm đến nhà. Ông giới thiệu: “Tôi là luật sư bên phía… ông Tình.” Tôi giật mình, mời ông vào. Ông đặt phong bì lên bàn: “Ông ấy nhờ đưa cái này.”
Trong phong bì là một tờ giấy viết tay, nét chữ gấp gáp: “Anh Tòng, tôi vào trại mới biết người như anh không nhiều. Tôi không xin tha. Tôi chỉ xin được nói một sự thật mà không ai biết…” Dưới đó là mấy dòng khiến tôi phải ngồi xuống: “Hôm xưởng nổ, tôi đã nhận một cuộc gọi. Người dặn tôi ‘không được để dây đi đến một cái tên’. Cái tên ấy là… chồng bà Minh—bố Minh. Ông ấy là người ký duyệt lô dây chống cháy kém tiêu chuẩn vì muốn cắt chi phí. Hôm đó ông không có mặt. Tôi sợ lỡ ra… nên thay sổ, đổ cho anh. Tôi biết chị gái tôi—mẹ Minh—sẽ hận tôi. Nhưng… sự thật thao láo, không chịu khom người. Tôi ghi để anh… cân nhắc có nói hay không. Dù sao, thằng tôi cũng phải trả.”
Luật sư nhìn tôi, nhỏ nhẹ: “Ông Tình bảo, nếu gia đình không muốn ồn ào, cứ cất đi. Nhưng ông ấy nói… đã đến lúc ‘nhà trai’ cũng nên đứng lên một lần để xin lỗi ‘nhà gái’, cho đủ nghĩa.”
Tối đó, tôi đưa lá thư cho Minh và mẹ anh. Bà đọc, tay không run, mắt không đỏ. Khi đọc xong, bà gập thư lại, hít một hơi, nhìn chúng tôi: “Mẹ… xin lỗi con. Mẹ đã biết loáng thoáng, nhưng mẹ chọn im vì sợ. Từ hôm đám cưới, mẹ đã học dáng cúi. Hôm nay, mẹ học dáng đứng.”
Sáng hôm sau, bà mặc áo dài, đến nhà ba tôi. Bà cầm theo một bó cúc vàng. Bà không nói lời to tát. Bà chỉ đứng thẳng, đặt hoa lên bàn, rót nước, rồi quay sang ba tôi: “Anh Tòng, cảm ơn anh đã đứng thay những người đàn ông khác trong nhà tôi một thời gian dài. Phần còn lại… để tôi dọn.”
Ba tôi nhìn bà thật lâu, rồi cười: “Bà dọn phần của bà. Tôi dọn phần của tôi: dạy con rể đừng ngạo, dạy con gái đừng sợ. Vậy là đủ.”
Đám cưới năm ấy người ta kể lại nhiều lần, mỗi lần bớt một chút cay nghiệt, thêm một chút ấm. Người kể thêm thắt, người nghe khóc ít đi, cười nhiều lên. Bọn trẻ con trong xóm lớn lên, đi qua nhà tôi, giẫm chân lên đường băng vàng, hít một hơi như chơi. Có đứa hỏi: “Cô ơi, đây là đường gì?” Tôi bảo: “Đường đi qua miệng đời.” Chúng nó cười khanh khách: “Miệng đời to không cô?” Tôi cười: “To như cái bạt cưới, nhưng gió cũng đi qua được.”
Và cái kết bất ngờ nhất—trong một chiều mùa hạ, khi Minh đang loay hoay với hàng rào, có một đoàn xe dừng trước cổng. Không phải họ hàng, không phải công an. Là một nhóm người tóc đã bạc, áo sơ mi trắng, mang bảng tên—đoàn từ Bộ Lao động xuống. Họ mời ba tôi ra cây ổi trước sân. Một người đọc quyết định: “Khen thưởng công dân Nguyễn Văn Tòng vì hành động dũng cảm cứu người trong sự cố cháy nổ, vì tinh thần nhận trách nhiệm để bảo toàn sinh kế cho công nhân, và vì thái độ hợp tác tích cực trong điều tra….” Người ta cài lên ngực ông một chiếc huy hiệu nhỏ. Ông luống cuống, như một cậu bé được phát thưởng cuối năm. Mọi người vỗ tay. Chuông gió treo trước hiên reo lên như cười. Mẹ Minh đứng bên, nước mắt lưng tròng mà miệng mỉm.
Tối đó, bữa cơm nhà tôi có thêm món cá kho tộ, canh chua nấu dứa, và một đĩa bánh nếp của mẹ Minh. Ba tôi nâng chén trà, nói đùa: “Tù hai ngày… thành huân chương hai trăm.” Minh cười, tôi gõ đũa vào thành bát, tiếng “ting” vang như một nốt nhạc. Ngoài kia, đường làng vẫn có những lời qua lại, vẫn có những cái nhìn chòng chọc. Nhưng trong nhà, đường băng vàng nằm im trên ngạch cửa, sáng lên dưới ánh đèn như một sợi chỉ khâu giữ. Và mỗi lần đi qua, tôi lại khẽ chạm ngón tay, nhắc mình: có những điều tưởng như cắt đứt, nếu khâu bằng cả tay trái lẫn tay phải—một tay của lý lẽ, một tay của lòng người—sẽ thành một đường may đẹp, nhìn kỹ còn thấy lấp lánh.
Hôm sau, ba tôi đem cái huy hiệu cài lại lên áo sơ mi trắng đã ủi kỹ. Ông nhìn vào gương, rồi quay ra nói với tôi: “Con nhớ nhé, hôm cưới—cái ngày người ta cả họ đứng lên đi về—lại chính là ngày chúng ta… đứng thẳng.” Tôi gật, hiểu rằng câu chuyện không chỉ về tù tội hay minh oan, không chỉ về miệng đời hay danh dự, mà là về cách người ta chọn đứng bên ai khi đèn bật lên rồi vụt tắt, khi gió lùa qua mép bạt, khi một tiếng “tạch” nhỏ làm cả rạp vỡ ra và lành lại.
Và nếu ai hỏi cái kết có bất ngờ không, tôi sẽ kể: bất ngờ nhất là cuối cùng, “nhà trai” và “nhà gái” không còn là hai phía đối nhau dưới tấm bạt, mà là hai phần trong một mái nhà. Một mái nhà có một đường băng vàng ngang ngạch cửa—để mỗi cơn gió đi qua, người ta nhớ hít một hơi, rồi mỉm cười, rồi nắm tay nhau bước tiếp.