Tôi nhìn thấy chiếc xe màu bạc trước khi nghe thấy tiếng còi. Mặt ca pô bóng đến mức phản chiếu chiếc đèn chùm của nhà hàng thành một vầng trăng méo. Người tài xế mặc vest đen, găng tay trắng, mở cửa bằng một động tác vừa cung kính vừa khoa trương. Từ trong, bà Diễm—mẹ chồng cũ của tôi—bước xuống, đôi gót nhọn chạm nền đá kêu một tiếng “cộp” giòn và lạnh.
Hôm nay là ngày cưới của tôi. Lần hai.
Tấm voan phủ đầu làm thế giới mờ đi một chút. Có lẽ nhờ vậy tôi mới đứng thẳng ở sảnh, cười với khách, tay không run. Chồng tôi—anh Quân—đang ở phòng bên ký giấy tờ với nhà hàng. Mẹ tôi bận ở hậu trường buột lại sợi ruy băng cuối cùng cho bó hoa. Tôi đứng một mình đối diện cửa xoay, nhìn những khuôn mặt đi qua như những con sóng còn lưu giữ mùi của biển mà tôi đã bơi qua suốt mười năm.
Bà Diễm nhìn tôi từ đầu đến chân, ánh mắt như chiếc cân bàn hàng tạp hóa: trượt qua, dừng lại ở chỗ có con số to. Bên tay trái bà là ông Phúc—người chồng mới, bụng tròn lẳn, cà vạt màu rượu vang; bên phải là người tài xế đóng bộ chỉnh như một bức tượng người.
— Ồ, — bà cười, răng trắng đều như vừa được đánh bóng — cô Vân của chúng ta lại mặc váy trắng. Không ngờ nhỉ. Đàn bà một đời rồi mà vẫn mơ làm công chúa.
Tôi kéo nhẹ lớp voan lên, để bà nhìn thấy mắt tôi. Tôi không giận. Giận chỉ làm hỏng make-up.
— Mời bác và chú vào trong ạ, — tôi nói, lùi nửa bước, và thấy rõ bà hếch cằm một chút như để đi qua ngưỡng cửa cao hơn người.
Câu chuyện này, nếu kể theo kiểu những người bán gánh hàng rong vẫn kể cho nhau lúc xẩm tối, có thể chỉ cần ba câu: Mẹ chồng cũ đến đám cưới bằng xe sang để mỉa mai. Cô dâu cười như không, đưa ra một bức ảnh. Mẹ chồng cũ tái mặt bỏ đi một mạch. Nhưng giữa hai dấu chấm đó, có những con đường nhỏ mà nếu không đi qua, ta sẽ không hiểu vì sao một bức ảnh có thể khiến một người đàn bà già dạn như bà lao ra cửa như chạy trốn một con chó mực.
Tôi đã từng là dâu nhà bà. Tôi đã từng gọi con trai bà là chồng—Vũ—trong tám trăm mười bảy ngày, một con số tôi đã đếm để tự nhắc mình thời gian cũng có xương. Vũ hiền, giọng nhỏ, trông người sẽ nghĩ anh là mẫu đàn ông “biết nghe lời mẹ”. Thật ra anh nghe lời nỗi sợ; mà nỗi sợ lại đúng giọng của mẹ anh.
Chúng tôi cưới nhau sau khi yêu hai năm, nhiều buổi chè bưởi, vài chuyến xe khách về quê ngoại, số lần cãi nhau đủ để biết ai sẽ rửa bát khi người kia mệt. Mọi thứ hỏng từ tháng thứ sáu sau cưới, khi bà Diễm dẫn tôi đến phòng khám Sinh An giữa trưa, tay xách một giỏ cam mật.
— Con gái đông tây y kết hợp, — bà nói với tôi qua gương sau của taxi ngày ấy — chỉ chậm là do bản mệnh, con ngoan thì trời cũng thương. Vào khám, làm xét nghiệm. Tốn kém mẹ lo.
Chúng tôi làm xét nghiệm “cặp đôi”—từ bà dùng như tên một món ăn trên thực đơn. Kết quả đến sau ba ngày: tôi “AMH thấp, dự trữ buồng trứng kém, cần điều trị phức tạp”, Vũ “tinh dịch đồ bình thường”. Tôi ôm giấy đến nhà mẹ đẻ, mẹ tôi ngồi sụp xuống ghế, tay gạt chén nước như gạt một con ruồi.
Những tháng sau đó là những mũi tiêm, những viên thuốc, những lần siêu âm với đầu dò bọc bao cao su trơn lạnh như một cái nhìn. Bà Diễm nhẹ nhàng trong từng câu nhắc nhở nhưng nặng ở từng cái liếc. Vũ loay hoay, không nhìn thẳng. Đến một ngày, bà đặt trước mặt tôi một tờ giấy “thỏa thuận ly thân” với câu nói rất êm: “Con còn trẻ, lấy ai cũng được. Vũ nó ngại đổi dòng.” Tôi nhìn chỗ “dòng” trong câu của bà và thấy tôi không phải người, chỉ là nước.
Chúng tôi chia tay trong một buổi chiều có mưa bụi. Tôi bỏ lại cái tủ quần áo gỗ sồi tôi tự đóng—đứa con duy nhất của cuộc hôn nhân đó—và dọn về căn phòng trọ nhỏ cạnh cây xà cừ già. Tôi nghĩ mình hết “làm vợ”, và đã hết “làm người con gái có thể làm mẹ”.
Hai năm sau, anh Quân đến. Không phải bằng hoa, mà bằng một hóa đơn điện—anh đang là quản lý toà nhà, nhà tôi trễ tiền điện—và một câu đề nghị không lãng mạn chút nào: “Chị chuyển sang gói trả theo quý cho đỡ quên, nhé.” Người đàn ông biết đặt tấm lưới dưới cầu chứ không hứa sẽ đỡ mình khi mình rơi—đó là kiểu an toàn mà tôi cần. Chúng tôi thương nhau bằng những thứ bé: bát canh rau tập tàng, cái ghế anh tự lắp cho mẹ tôi ngồi phơi nắng, và câu hỏi “Em muốn có con không?” Không phải để đòi, chỉ để biết.
Câu trả lời đến sớm hơn chúng tôi tưởng: một vạch mờ. Rồi hai vạch. Bác sĩ bảo sức khỏe tôi bình thường. Bà Diễm khi tình cờ gặp tôi ở siêu thị đã cười khẩy: “Thử que giờ nhanh lắm. Cũng nhanh sai.” Tôi nhìn bà qua cái mặt kính tủ lạnh đựng sữa chua và tự hứa: nếu có ngày tôi phải đối diện bà ở một nơi đông người, tôi sẽ không để bà kể câu chuyện của tôi theo cách của bà nữa.
Tôi không kịp làm mẹ; cái thai rụng vào tuần thứ bảy như một chiếc lá non bị một con chim bất cẩn quệt cánh. Tôi khóc không vì mất đứa bé, mà vì lần đầu tôi tin mình đã có thể có. Anh Quân không dỗ theo kiểu “rồi sẽ có”, anh pha cho tôi cốc cacao đặc, bật nhạc không lời, ngồi im bên cạnh, dịch ghế đủ xa để tôi thở.
Chúng tôi quyết định cưới, không rầm rộ. Mẹ tôi nói “cưới là để bắt đầu ban ngày”. Tôi nhớ câu ấy lúc tấm voan phủ nhẹ xuống sáng nay. Tôi không muốn một bóng đêm cũ kéo đến bàn tiệc của mình. Nhưng bóng đêm thì có xe.
Trong sảnh, bà Diễm gần như dẫn đoàn rước riêng. Những người bạn gái của bà mặc áo dài lụa màu nhạt, cài trâm, miệng kín những câu cảm thán “ôi” và “chà”. Bà bước thẳng đến bàn mẹ tôi.
— Bà đúng là có phúc, — bà mỉm một nụ cười thiếu một li—, con gái… cũng lấy được chồng. Tôi tới cho đông vui.
Mẹ tôi rót trà, nụ cười đều như gạch lát sân: không hoa văn, không trơn trượt.
— Cảm ơn bà đã bớt thời giờ, — mẹ nói, bỏ qua “cũng” như người ta bỏ qua một hạt sạn.
— À, mà, — bà ngả người về phía tôi, giọng đủ to cho bàn bên nghe — con trai tôi bảo chờ tin vui nhiều năm, mà không có. Thế mà em nó lại đẻ sòn sòn. Đúng là số.
Tôi đặt tay lên bụng mình, nhận ra mình không còn phản xạ đỡ đòn bằng giải thích. Tôi nhìn thẳng vào bà, cười:
— Vâng, số của mỗi nhà mỗi khác. Có nhà giàu dần lên, có nhà giàu bằng lên mặt.
Có tiếng hú nhẹ ở bàn bên. Bà nhíu mày. Người tài xế hơi nghiêng đầu, thoáng nhìn tôi. Ánh mắt anh ta không trống; nó có một điều gì giống như dấu phẩy trong câu văn—đợi tiếp.
Nhạc cưới nổi lên. MC mời đại diện hai họ. Anh Quân nắm tay tôi, bước lên sân khấu. Tôi nhìn xuống dưới: bà Diễm ngồi hàng đầu, cạnh bà là ông Phúc, mẹ tôi đối diện. Người tài xế đứng ngoài, sau cột—vị trí của những người không có tên trong kịch bản.
Đến đoạn “chia sẻ của cô dâu chú rể”, tôi cầm micro. Giọng tôi vẫn là giọng quanh năm mộc mạc: không cao, không rung, chỉ đủ để đi đến tai người cần nghe.
— Trước khi nói về hạnh phúc, — tôi nói — tôi muốn nói về sự thật. Vì nếu không có sự thật, hạnh phúc chỉ là đèn nền.
Tôi ra hiệu cho Kha—cậu em họ phụ âm thanh ánh sáng. Màn hình lớn sau lưng chúng tôi bật lên một bức ảnh. Không phải ảnh cưới. Một khung hình hơi rỗ vì trích từ camera của một hành lang: phòng khám Sinh An, góc 3F. Ngày chụp: sáu năm trước. Giờ: 11:42.
Trong ảnh, bà Diễm ngồi ngang bàn với một người đàn ông mặc áo blouse mở cúc. Bên cạnh là một phong bì trắng dầy. Người đàn ông cúi nhận, một bàn tay giữ phong bì, một bàn tay chỉ vào xấp giấy in “KẾT QUẢ”. Khuôn mặt nghiêng của người đàn ông hiện rõ đường quai hàm và nốt ruồi dưới tai.
Tiếng ồ lan ra như gió đi qua ruộng lúa. Bà Diễm đứng bật dậy. Mặt bà—được trang điểm rất kỹ—bỗng nhạt như miếng giấy thấm dầu.
Người tài xế bước ra khỏi cột, ngẩng lên nhìn màn hình. Nốt ruồi dưới tai—một chấm đen như dấu mực—trùng khít. Anh ta giật mình nửa giây, rồi cúi đầu rất thấp.
— Đây là bức ảnh tôi nhận được từ một cô hộ lý đã nghỉ việc ở đó, — tôi nói chậm, đủ để mỗi chữ đứng thẳng — ngày tôi rời khỏi nhà chồng cũ. Cô ấy nói: “Chị không vô sinh. Kết quả bị đổi. Đừng để một tờ giấy đặt tên cho đời chị.” Tôi đã im lặng. Hôm nay, tôi nói.
Bà Diễm lảo đảo nửa bước, bám tay ông Phúc. Ông định nói gì đó, nhưng môi cứng như kẹo kéo. Mẹ tôi không quay nhìn bà, chỉ đặt tách trà xuống đĩa—một tiếng khẽ nhưng dứt.
— Tôi không mở bức ảnh này để xấu hổ ai, — tôi tiếp — Mà để đóng lại một cánh cửa. Với tôi, chuyện cũ xong ở đây. Còn với ai đó, xin hãy đừng dùng sự giàu có để đặt tên cho người khác nữa.
Bà Diễm đột ngột quay lưng, đi. Không xin phép, không nói gì, không chào. Ông Phúc lóng ngóng chạy theo, hụt nửa nhịp ở mỗi bậc thang. Người tài xế đứng như bị ghim, rồi cũng xoay người, nhưng trước khi bước, anh ta ngẩng lên nhìn tôi, đưa hai ngón tay chạm thái dương như một lời chào kiểu cũ.
Tiệc cưới vẫn diễn ra. Âm nhạc trở lại dịu như khăn lau. Ai đó nói nhỏ: “Ghê thật. Hóa ra là đổi kết quả.” Ai đó khác: “Ừ mà cô dâu bình tĩnh ghê.” MC chuyển tông, kéo mọi người vào trò chơi “kể ba điều cảm ơn”.
Tôi cầm tay anh Quân. Anh siết lại, mắt anh đăm vào tôi như nói “xong rồi”. Tôi gật, cảm thấy trong lồng ngực một con chim nhảy hai bước nhẹ.
Sau tiệc, tôi ra sảnh thở một chút. Lá bàng đỏ vài chép, gió nhẹ đẩy cái bóng của tôi trượt qua nền gạch. Người tài xế đứng bên chiếc Porsche—chiếc xe mà bà phát âm thành “Porcher” cho oai—tay rút găng, mặt trần. Gần anh, tôi thấy nếp nhăn ở đuôi mắt sâu hơn, có một vệt sẹo mảnh chạy từ thái dương xuống gò má.
— Anh là… — tôi mở, không biết nên hỏi thế nào để vừa.
— Tôi tên Trọng, — anh nói, giọng Bắc pha ít Nam — kỹ thuật viên phòng xét nghiệm hồi đó. Sau vụ đấy, tôi bị đuổi. Bà ấy nhận tôi lái xe. Tưởng thế là đền được cái gì. Không đền được.
Tôi nhìn anh. Bức ảnh chụp anh nhận phong bì là con dao chém ngược nhiều người. Nhưng tôi cũng nhớ một người đã từng là một kỹ thuật viên cà phê sáng thay đồ bảo hộ bằng áo sơmi, đếm từng giờ để trả nợ. Sai có khi bắt đầu từ đói.
— Sao anh đến nói với tôi bây giờ? — tôi hỏi.
— Tại tôi thấy cô không dùng bức ảnh để đập vào mặt bà ấy, — anh nhếch mép, giọng như một cái đinh được rút ra. — Cô đặt nó đúng chỗ. Tôi định đi cho xong, mà chân nó không cho đi.
Anh thò tay vào túi rút ra một bì thư mỏng, đưa cho tôi. Trong là một ảnh cứng khác, in từ camera một góc khác: bà Diễm đưa phong bì, anh Trọng nhận, Vũ—chồng cũ tôi—đứng ở hành lang, núp sau cánh cửa kính, nhìn. Anh thấy. Anh biết.
Tôi hít một hơi thật sâu. Một phần tôi muốn giận Vũ, một phần tôi tự hỏi mình: nếu nỗi sợ là mẹ ruột của anh, anh có kịp kêu lên một tiếng “mẹ ơi đừng” không? Hay anh đã kêu, chỉ là không ai nghe?
— Cô muốn làm gì, — anh Trọng nói, mắt không đối diện chính diện — tôi sẽ làm chứng.
— Tôi không kiện. — Tôi lắc. — Không phải vì tha. Vì tôi chọn cách những ngày tới không phải đi toà. Nhưng nếu ai còn đặt tên sai cho tôi, tôi sẽ có tên để đặt lại.
Anh gật, thở như thả xuống đất một bao cát.
— Chúc mừng, — anh nói — cưới lần này.
— Cảm ơn. — Tôi cười.
Anh Quân từ trong bước ra, tay cầm chai nước, nhìn tôi với anh Trọng, gật đầu chào như chào một người qua đường. Chúng tôi vào lại trong. Buổi chiều trôi như một con sông ít đá.
Đêm, khi khách về gần hết, mẹ tôi kéo ghế, ngồi đối diện tôi ở hậu trường. Bó hoa đã mở ruy băng, những cánh trắng rơi làm một đám tuyết nhỏ bên chân ghế.
— Con làm đúng, — mẹ nói. — Chỉ có điều, đúng cũng mệt. Về, ngủ đi.
Tôi gật. Trên đường về, nhà hàng gửi tin nhắn cảm ơn, nhắc lại món tiền cọc. Tôi mở điện thoại thì thấy ba tin đến:
Một từ số lạ: “Cô Vân, tôi là Phúc. Xin lỗi vì hôm nay. Bà ấy… khó. Tôi biết. Chúc cô hạnh phúc.”
Một từ một địa chỉ email lạ: “Vũ đây. Anh xin lỗi. Anh biết mẹ làm gì. Anh yếu. Mai anh đến xin lỗi mẹ em và chị. Chúc mừng.”
Một từ bà Diễm—lần đầu tiên bà nhắn cho tôi sau ly hôn: “Cô hạnh phúc nhé.” Trong ba chữ nhé có cái mềm bằng bông. Không biết thật hay giả, nhưng mềm.
Tôi đặt điện thoại xuống. Anh Quân lái xe chậm, tay anh trên vô lăng có vệt chai nhỏ của một người sửa những chiếc vặn không được—cửa, khóa, cầu dao. Tôi đặt tay lên tay anh, nghĩ đến mẹ—mẹ tôi, mẹ anh, mẹ người ta—những người đặt tên cho hạnh phúc bằng những âm khác nhau.
Một tháng sau, tôi về quê làm lễ tạ ở chùa. Sân chùa vắng, mùi hương non và lá bưởi. Sư cô già đưa cho tôi một bức thư “ai đó gửi để ở ban Mẫu”, nhờ truyền. Tôi mở ra. Chữ viết nắn nót, đều, bút bi đen:
“Vân,
Tôi không tới được. Dạ không dám. Tôi sợ nhìn cô. Có mấy chữ muốn nói.
Tôi sai ngay từ lúc nghĩ mình đúng. Tôi đặt tên cho nỗi sợ là ‘giữ dòng’, rồi lấy nó làm dao chặt mấy cái nhỏ: lòng tự trọng của cô, sự thật của bác trai, cả dáng đi của con trai tôi.
Tôi đi chùa, đặt bức thư này ở đây, vì tôi không biết gửi ai. Nếu có ngày… tôi đứng trước cô, tôi xin cúi. Bằng lưng của người già.
Diễm.”
Tôi gấp bức thư, đặt lại lên bàn thờ rồi đặt lên đấy một bông hoa mộc trắng. Tôi không nghĩ mình sẽ cần gặp bà. Tôi cần gặp mình. Và tôi thấy mình—một người đàn bà đã học cách đứng trong ánh sáng của sự thật mà không chói, không lóa, không cần bịt mắt ai.
Người ta thích những cú kết bất ngờ. Cú kết của chúng tôi như thế này: mẹ chồng cũ đi Porsche đến đám cưới để chế giễu, tưởng sẽ đứng ở trung tâm sân khấu như xưa; nhưng khi bức ảnh hiện lên, bà trở thành người ra cánh gà, tự đi ra bằng đôi giày nhọn của mình. Bức ảnh không làm đám cưới đẹp hơn. Nó chỉ đặt lại tên cho vài thứ—và như thế đủ.
Còn điều bất ngờ nữa, nhỏ hơn mà quan trọng hơn: tôi đặt lại tên cho mình. Không còn là “phận nghèo hèn”, “vô sinh”, “con dâu cũ”. Tôi là Vân—vợ của Quân, con của mẹ tôi, người biết đặt thìa xuống đúng chỗ sau khi ăn xong một bát tào phớ nóng.
Buổi chiều đó, chúng tôi đem bó hoa còn tươi ra bờ hồ, đặt bên ghế đá. Trời có mây, nắng xiên qua tán bàng thành những sợi mảnh. Anh Quân bảo: “Em có mệt không?” Tôi gật: “Mệt mà nhẹ.” Hai từ đó, với tôi, là định nghĩa mới của hạnh phúc.
Và nếu ai hỏi bức ảnh ấy ở đâu bây giờ, tôi sẽ nói: ở trong hộp gỗ tôi tự đóng, đặt trên kệ đầu giường. Không để đe ai. Để nhắc mình: ban ngày cũng có bóng tối; nhưng khi đèn bật đúng lúc, ta sẽ thấy đường.