Đêm đó, gió rít qua những kẽ mái như ai kéo một cây cưa răng nhỏ trên mảnh gỗ ẩm. Tôi đang cắm mặt vào đống báo cáo chưa kịp gửi thì điện thoại rung, màn hình hiện “Mẹ”. Giờ này thường mẹ chồng tôi đã ngủ từ chín rưỡi; gọi lúc mười một giờ rưỡi đêm chỉ có hai khả năng: có chuyện, hoặc có… chuyện.
“Mai hả? Con qua mẹ một bữa. Mẹ mệt. Mai mẹ sốt rồi lại rét, lại ho. Con qua cho mẹ bát cháo gừng, lấy cái dầu gió dưới tủ phích. Ừ, con qua, đêm nay đi. Kẻo sáng mai Tùng nó bận.”
Tôi chấp chới. “Chồng con—”
“Mẹ bảo nó đi cho kịp chuyến. Em Hòa nó đặt vé cả nhà rồi.” Mẹ ngừng một nhịp, giọng nhẹ như đặt đôi đũa xuống mép bát. “Với lại… nó còn phải đưa người bạn cũ ra sân bay.”
“Bạn cũ?” Tôi lặp lại y như một cái máy học từ vựng. “Bạn cũ nào ạ?”
“Lan ấy,” mẹ nói, phẩy nhẹ, như nói tới một cơn mưa đã qua. “Con bé học cùng cấp ba, nhà ở cuối ngõ chị Phượng. Dạo này nó về Việt Nam, lâu ngày, tụi nó hẹn uống cà phê chào hỏi… Em Hòa nó rủ cả đi một chuyến cho vui. Mẹ già rồi, có sao đâu…”
Trên đầu tôi, một dây đèn trang trí hàng xóm treo từ Tết lắc lư, bóng đèn xanh chớp tắt như trêu. Tôi nghe cổ họng mình khô khốc như vừa nuốt phải thìa muối. Tôi nói “Dạ”, bỏ sổ, nhét vài thứ vào túi, khóa cửa. Căn phòng trọ thu lại một tiếng gió, một tách trà nguội, một bóng đèn vàng tẻ.
Nhà mẹ cách chỗ tôi mười lăm phút chạy xe, đêm nhẹ như con mèo. Mẹ mở cửa ngay khi tôi gõ. Căn nhà cũ như một chiếc áo len đã giãn, ôm lấy người một kiểu dễ chịu mà lấm chấm những lỗ thủng. Mẹ ngồi trên ghế, trán mồ hôi, cổ quấn khăn, cái mùi thuốc ho long vào mùi dầu gió.
“Mẹ đo chưa?” Tôi đặt tay lên trán mẹ, rót nước ấm, bật bếp. “Sao không gọi con lúc chiều?”
“Chiều mẹ còn tưởng đỡ. Mà gọi chiều thì… tụi nó còn chần chừ. Đi được thì để tụi nhỏ đi.” Mẹ khẽ ho, giọng nấc lại như một sợi dây đàn bị dính mưa. “Con đừng chấp, Mai ạ. Xưa, đàn bà tụi tao sống quen cái kiểu ‘trong nhà có người khỏe thì người yếu ráng chịu’. Mày qua đây… bếp nó có mùi người.”
Tôi cắt gừng, đập dập. Động tác của tôi thuần thuộc như một thứ ngôn ngữ khuyết thiếu. Thật ra tôi nấu cháo gừng cho mẹ chồng không ít lần, kể cả khi chưa cưới. Mẹ hay gọi tôi “con bé hiền”. Tôi cũng vẫn tự nghĩ mình hiền. Cho đến khi nghe hai tiếng “Lan ấy”.
Lan. Năm lớp mười, Tùng—chồng tôi bây giờ—chở một cô gái tóc dài bằng chiếc xe đạp cũ đến lớp phụ đạo hoá. Tôi ngồi ở hàng ba phía trong, quyển vở mở giữa chừng, nhìn lén phía cửa. Năm ấy, tôi mười sáu, thấy thứ gì cũng xanh. Năm nay, tôi ba mươi mốt, biết thứ gì cũng phai. Nhưng có vài cái tên ở lại như mùi cam thảo trên nắp ấm.
“Mẹ ơi…” tôi khuấy cháo, nhìn vào vòng tròn gạo trắng. “Mẹ gọi con… để con ở lại với mẹ, để anh ấy đi… cũng với cô ấy?”
Mẹ nhìn tôi, đôi mắt già đục đi nhưng không hề tối. “Ừ.”
“Vì sao?” Tôi cố giữ giọng thẳng, không nhọn.
“Vì có lúc,” mẹ nói, “người ta cần đi cùng người cũ để… làm cho xong một việc cũ. Con đừng vội nghĩ bậy.”
Tôi cười mà như mếu. Khuya, những câu ấy nghe như mật khẩu mở ra cả một căn hầm. Mẹ siết tay tôi: “Mai, người già tụi tao nói vòng vo, nhưng tao nói thiệt: có việc… cần xong cho kịp. Mày cứ ở đây với tao, coi như giữ lửa trong nhà.”
Giữ lửa. Tôi nhìn bếp gas, nghĩ đến chuyến đi của họ. Em Hòa—em gái Tùng—trên Facebook vừa đăng một story “Gia đình là số một” kèm emoji tim và icon máy bay. Bên cạnh cô ấy là bóng ai đó… gầy, tóc uốn nhẹ, nửa mặt khuất sau khẩu trang. Tôi tắt điện thoại, múc cháo.
Tùng gọi lúc hơn một giờ sáng. “Em à, mai em ở với mẹ nhé. Anh đưa Hòa với bọn nhỏ ra sân bay. Lan… nhờ anh xách đồ.” Giọng anh bình thản như đọc dự báo thời tiết.
“Ơn anh,” tôi nói, cố giữ một lớp bột mỏng phủ lên những từ cay. “Lúc nào anh về?”
“Tối mai.” Anh ngập ngừng. “Chỉ ra Đà Nẵng hai ngày, cho tụi nhỏ tắm biển. Lan đi công tác, quá cảnh ở đó một hôm.”
“Anh còn hỏi em có ghen không không ạ?” Tôi hỏi, ngọt như đường phèn.
Ở đầu dây kia, một tiếng thở ra nhẹ. “Nếu anh hỏi, em bảo: ‘Không’. Nhưng nếu anh không hỏi… cũng không phải vì anh coi thường em. Là vì… anh muốn em ngủ.”
Tôi tắt máy, nhìn mẹ. Mẹ vỗ vỗ tay tôi, kiểu vỗ của những người không biết nói gì.
Sáng. Tôi lo cho mẹ bát cháo, đặt cạnh cái remote tivi. Mẹ ăn từng miếng, mắt nhìn bản tin thời tiết như đọc một lá số. “Mai ở lại đây một hai bữa,” mẹ nói. “Nhà trống thì lạnh.”
Tôi ở. Chợ đầu ngõ bán rau muống cọng nhỏ, món mẹ thích. Tôi rửa bát, phơi khăn, thay nước trong bình thủy. Buổi chiều, lúc lôi cái thau nhôm dưới gầm giường ra lau, tôi thấy một cái hộp gỗ nhỏ. Trên nắp viết: “Để trên bàn thờ vào ngày nào tắt đèn.” Cái chữ “ngày nào tắt đèn” khiến tôi thấy gai tay dựng. Tôi đặt lại, không mở.
Tối. Hàng xóm sang chơi, mỗi người một tin. Bà Sáu bán xôi thì thào: “Tao thấy hôm qua nó đi với con Lan đẹp ghê. Con gái ngày xưa nó yêu đó.” Ông Hạc chạy xe ôm góp chuyện: “Tới cửa ai cũng chào. Gia đình em Hòa sang lắm, đi biển Đà Nẵng kìa.” Tôi rót trà, gật gù, cười như người ta cười khi nghe chuyện… trên TV. Trong bụng, một con chim bồ câu giận dỗi bay vòng.
Đến gần nửa đêm, mẹ lên cơn ho dài. Cơn ho cào cổ bà từ trong ra ngoài. Tôi đỡ lưng, xoa dầu. Bà thở dồn, đầu gối run. Tôi đưa thuốc. Bà vẫy tay: “Cho mẹ cái khăn.”
Tôi túm đại chiếc khăn trên ghế. Bên dưới rơi ra một phong bì mỏng, ló phần đề tên người nhận: “Bệnh viện Trung ương – Khoa Huyết học – Hồ sơ chuẩn bị ghép.”
Tôi nhìn mẹ. Mẹ nhìn tôi. Bà đặt tay lên bao thư, không giấu nữa: “Mai, tao xin lỗi. Tao giấu tụi bây lâu rồi.”
Tôi ngồi xuống, cảm giác như nền gạch dưới mông vừa di chuyển một milimet. Mẹ cười, cái cười gượng mà sáng: “Mẹ máu xấu. Bác sĩ gọi là suy tủy. Mấy tháng nay đi truyền đều. Lúc nào tụi bây bận là mẹ đi ca tối. Mẹ chưa khóc đâu. Đến tuổi, người già cái gì cũng hư.”
“Thế…” tôi nuốt. “Thế Tùng…?”
“Nó biết. Nhưng nó hèn. Nó sợ nói ra mày lo.” Mẹ thở dài. “Thằng đó giống ba nó. Mấy ông đàn ông nhà này… thương bằng cách trốn.”
Tôi im. Trên TV, một bài hát cũ mở âm lượng nhỏ: “Người đi qua đời tôi… không nhớ không quên.” Tôi ghét bài hát ngay lập tức.
“Mai,” mẹ nói, lấy từ phong bì ra tờ giấy. “Đây. Kết quả xét nghiệm hòa hợp. Con coi đi.”
Tôi đọc. Tên mẹ, tên Tùng, tên… Nguyễn Lan. Dòng ghi chú: “Người hiến phù hợp cao.” Trái tim tôi đập như ai gõ cửa không ngừng.
“Mẹ…” tôi thì thào. “Lan… là người hiến?”
Mẹ gật. “Ừ.” Bà mân mê mép phong bì: “Nó và thằng Tùng cùng nhóm HLA hiếm. Anh em ruột chưa chắc ăn đâu. Mày đừng nghĩ bậy. Nó với thằng Tùng bây giờ là… anh em mượn. Mày hiểu hông?”
Tôi chống tay lên trán. “Thế chuyến đi… Đà Nẵng?”
“Chuyển tuyến,” mẹ nói. “Bên đó có đội ghép vỏ tế bào tốt. Mẹ xin chuyển ra gần biển cho đỡ nóng. Nó với con Hòa đi cùng để làm thủ tục, để… tránh miệng đời ở trong xóm. Nói ‘du lịch’ thì đỡ ai hỏi.”
“Còn con…?” Tôi hỏi. “Sao mẹ gọi con đến?”
“Vì con là… người tính lửa,” mẹ cười e. “Ở nhà với mẹ để lửa không tắt. Chứ kêu con đi theo… con biết tính mày, con sẽ muốn cầm hết mọi thứ. Mẹ… muốn con ở đây một bữa, để người ta đi làm việc cần xong cho kịp.”
Tôi thở. Một cái thở như mở van nồi áp suất, phì ra, nhẹ mà mệt. Bàn tay tôi vẫn đang nắm chặt chiếc khăn hồi nãy nhặt vội. Mạnh tay quá, móng tay đã sắp xé sợi. “Sao mọi người không nói thẳng với con?”
“Mỗi người có một cách can đảm. Có đứa can đảm bằng cách nói. Có đứa can đảm bằng cách im. Lần này, tụi nó ngu—im hơi lâu.” Mẹ nháy mắt, chất giễu không giấu. “Nhưng thôi. Giờ mày biết rồi. Đừng tạt nước vào đứa đang gánh bưng trên tay.”
Tôi gật, những sợi cau trong lòng bỗng rủ xuống.
Sáng hôm sau, Tùng gửi một tấm ảnh: một góc biển mù sương, hàng dương nghiêng, dưới chú thích “Đi làm việc.” Tôi nhìn kỹ: phía xa có một chiếc xe cứu thương nhỏ gắn logo bệnh viện tư. Trong góc ảnh, vạt áo y tá trắng vắt lên ghế. Tùng – kẻ không bao giờ biết chụp ảnh kín kẽ – vô tình để lại sự thật.
“Em biết,” tôi nhắn. “Về nhà, anh mua cho mẹ trái mướp hương.”
Một chấm “đang nhập” nhấp nháy. Rồi Tùng: “Anh xin lỗi.”
“Tí nữa,” tôi nhắn, “anh đừng xin lỗi. Anh kể.”
Ba ngày sau, họ về. Tùng vào nhà, tay băng bông chỗ khuỷu tay vì vừa lấy máu kiểm tra. Lan không tới – đương nhiên – và tôi nghĩ đó là điều đúng. Em Hòa ôm mẹ, nói teo tóp mấy câu cứng: “Xong bước một.” Tôi rót nước, bưng đĩa bánh ít mẹ làm hôm qua cho nguội. Mẹ nhìn Tùng, nhìn cái băng trắng ở tay, chép miệng: “Đàn ông bây giờ biết băng bó sạch sẽ ghê.”
Tối, khi mọi người tản ra, Tùng ngồi ở bậc thềm cạnh tôi, hai đứa cùng nhìn chậu mẫu đơn mẹ trồng. Anh nói: “Hôm thứ hai, bác sĩ bảo tỷ lệ của mẹ tốt. Nếu thuận, tháng sau vào ghép. Lan… đăng ký ‘hiến ẩn danh’. Bảo không muốn… rối. Em đừng… nghĩ bậy. Bọn anh—” Anh dừng, tìm từ, “—bọn anh giống hai người từng yêu nhau nhưng giờ chung một người mẹ. Thiệt.”
Tôi mỉm cười, cả thấy má mình mỏi. “Em nghĩ xấu—một chút. Nhưng em cũng biết em… nhanh mỏi lắm.” Tôi nhìn anh. “Mai mốt nhớ nói em sớm. Để em… mệt cùng.”
Anh giơ hai tay, thua. “Ừ.”
“Với lại,” tôi thêm, “cho em xin quyền gọi đúng tên trái tim mình. Đừng để em phải ghen với… một cuộc hiến tặng.”
Anh ngước mắt, cười: “Đấy là điều duy nhất anh muốn em ghen.”
Chúng tôi ngồi im. Trên bàn thờ, trong cái hộp gỗ, bí mật đã được mang ra ngoài ban ngày.
Những tuần sau đó, mọi thứ bỗng chạy nhanh như người ta tua một đoạn băng. Mẹ vào viện làm thêm xét nghiệm. Tùng đưa đi. Tôi chuẩn bị cơm, rong biển, sữa chua. Em Hòa lo giấy tờ. Tôi nhắn cho Lan một tin, mượn số em Hòa: “Cảm ơn chị. Em… không biết nói gì khác ngoài câu đó.” Tin nhắn hiện “đã xem”, rồi không có gì. Tôi tôn trọng cái “không có gì” ấy. Một ngày, tôi nhận một gói bưu phẩm không đề tên gửi: trong đó là một chiếc khăn len màu rêu, đan đẹp và chặt. Ghi chú: “Đeo khi vào phòng lạnh.” Tôi chạm vào, thấy mùi bột giặt ngoại.
Bà con xóm giềng bắt đầu xôn xao. Có người khen: “Nhà này phước đức, có người cho tủy.” Có người moi: “Ai cho? Người yêu cũ hả?” Tôi đặt cái nồi canh lên bếp, thản nhiên: “Ai cũng được. Miễn là đúng lúc.” Nhà hàng xóm cười, thấy tôi vừa hiền vừa… nhạt. Tôi nhạt vậy cho yên.
Ngày ghép. Bệnh viện sáng như một thứ ánh sáng nhân tạo. Mẹ nằm, chăn kéo ngang bụng, mắt vẫn sáng, tay mân mê chiếc chuỗi bồ đề xỉn. Tùng nắm tay mẹ, run. Em Hòa đi theo điều dưỡng. Tôi xếp lại túi đồ: gối cổ, khăn, sổ. Có cả cái hộp gỗ mẹ dặn “đặt lên bàn thờ ngày tắt đèn” – tôi mang theo, mở ra, bên trong là một lá thư cũ của mẹ gửi cho… ba Tùng, hồi trẻ, kể chuyện mẹ chồng mẹ khó, mẹ từng phải nhờ một người bạn gái của chồng đi thuyết phục ông bỏ rượu. “Cũng là người cũ,” mẹ ghi, bút mực tím: “Người cũ mà biết làm đúng việc, thì là người nhà.”
Tôi gấp thư, nhét lại. Tự nhủ: “Mai, mày sống cho xứng với câu chữ của người già.”
Ca phẫu thuật ghép kéo dài. Tôi chạy xuống nhà nguyện, thắp một cây nến, không cầu “được”, chỉ cầu “đừng mất”. Em Hòa ngồi cạnh, cầm tay tôi: “Chị… hồi trước em ghét chị, vì nghĩ chị cướp anh trai em khỏi mẹ. Nhưng giờ… nếu không có chị, chắc em không trụ được.” Tôi cười: “Chị từng muốn ghét em, vì nghĩ em kéo anh trai chị… ra biển. Nhưng giờ—” Tôi bặm môi. “Mình… đã kéo nhau vào bờ một bữa rồi.”
Tùng đi ra, mặt tái, cuống tay còn vết kim. “Mọi thứ theo quy trình,” anh nói, giọng khàn. Tôi ôm anh, lần đầu tiên trong đời thấy anh… nhỏ như vậy.
Mẹ hồi phục chậm. Bác sĩ cấm người lạ vào. Tôi đứng ngoài kính, nhìn bà ngủ, thấy tóc bà bạc đi thêm ba sợi. Tôi đưa tay chạm lên kính, dở trò trẻ con, làm như có thể truyền ấm qua tường. Tối, tôi tựa hành lang nhìn xuống sân bệnh viện, nơi có mấy cây điệp vàng rụng bẹt những bông như cổ tích vỡ.
Một đêm, tôi gặp Lan trên hành lang. Cô đội mũ, khẩu trang, khoác áo gió mỏng. Chúng tôi dừng lại. Cô gật đầu trước. “Em… khỏe chứ?” giọng cô khàn, xứ lạ làm biến đi một nửa giọng của người xưa.
“Tạm,” tôi nói.
“Tùng… vẫn ghét chụp ảnh xấu,” cô cười nhỏ.
“Tôi biết,” tôi cười. “Cảm ơn chị.” Chúng tôi nhìn nhau đủ lâu để nhận ra rằng thứ đứng giữa không phải là người đàn ông, mà là người mẹ. Lan nói: “Hồi mười tám, tao nghĩ đời chỉ cần đẹp. Ba mươi mốt, tao biết đời còn cần đúng.” Tôi gật, nhẹ. “Chúc mừng tụi mày vì có nhau. Tao…” Cô so vai. “Tao đi đây.”
Cô quay lưng. Tôi nhìn cô đi rất thẳng. Trong lòng, một nhành điệp rơi.
Một tháng sau, mẹ xuất viện về nhà, đeo khẩu trang, đội nón, đi từng bước như người mới học lại cách đi. Bà bảo: “Lưng bà còn thẳng là được.” Tôi trải ga, giặt khăn, phơi đồ trắng như phơi một lô mây. Tùng đóng lưới chống muỗi, lắp máy lọc không khí. Em Hòa mua một bó huệ. Cái nhà cũ bỗng sáng.
Buổi chiều, mẹ ngồi ghế mây, tôi nấu nồi cháo đậu xanh. Bố con thằng Bi—con của Hòa—chạy lăng xăng, cười như nắng. Tùng đặt lên bàn một chiếc hộp nhỏ: “Mẹ ơi, quà mừng ‘tháng’.” Mẹ mở ra: một chiếc chuông gió bằng sứ, vẽ bông điệp vàng.
“Tre o đâu?” mẹ hỏi.
“Treo giữa cửa,” tôi đáp. “Để ai vô nhà làm việc tốt thì nghe chuông.”
Mẹ cười. “Ai làm bậy?”
“Nghe chuông… mà biết xấu hổ,” em Hòa đáp, lanh chanh. Cả nhà cười.
Nếu có người hỏi, “Có phải mẹ chồng gọi con dâu đến nhà chăm lúc ốm đau chỉ để con trai đi du lịch cùng gia đình em gái và người yêu cũ?”—tôi sẽ gật, rồi im một nhịp như người ta im trước khi rót trà, sau đó nói: “Đúng và… không đúng.”
Đúng là mẹ gọi tôi tới. Tôi đã giận, đã ghen, đã viết sẵn một tin “về nói chuyện” rồi xóa. Đúng là Tùng đi, em Hòa đi, và có cả Lan. Nhưng không đúng là “du lịch”. Họ đi để ký, để xét, để hiến, để ghép. Họ đi để mẹ tôi—mẹ của chính tôi, từ ngày tôi lấy chồng—được ở lại lâu hơn.
Cái kết bất ngờ của câu chuyện này không nằm ở chỗ tôi phát hiện ra một bí mật bệnh viện, hay tôi bắt gặp người cũ của chồng trong hành lang trắng. Nó nằm ở cái hộp gỗ ghi “đặt lên bàn thờ vào ngày nào tắt đèn”, trong bức thư mực tím của mẹ chồng tôi: “Người cũ mà biết làm đúng việc, thì là người nhà.” Nó nằm ở tiếng chuông gió bập bềnh mỗi khi ai mở cửa, như nhắc rằng trong căn nhà này, lòng tin không phải thứ lúc nào cũng sẵn, nhưng là thứ có thể treo lên để cùng nhau nghe lại.
Tối, tôi soạn cho mẹ bát cháo nhỏ, dằn ít tiêu. Mẹ ăn, nhăn mũi: “Cay.” Tôi cười: “Cay cho biết mình còn sống.” Mẹ nhìn tôi, nói như kể chơi: “Lần sau mẹ ốm, mày lại qua.” Tôi nghiêng đầu: “Dạ.” Mẹ thêm: “Còn tụi nó… lần sau muốn đi đâu… nhớ nói. Đừng làm như đi ‘du lịch’ nữa.”
Tùng ở cửa, chống tay vào khung, nghe hết. Anh giơ hai tay đầu hàng: “Rút kinh nghiệm cả nhà.”
Tôi nhìn anh, nhìn cái băng trắng đã gỡ để lại vết xanh nhạt, và lần đầu tiên, tôi nghĩ đến chữ “cũ” mà không nhói. Trong nhà, chuông gió khẽ ngân. Ngoài hiên, một cơn gió đi qua, không lạnh. Và trong tôi, một thứ gì đó không “đúng – sai” nữa, mà là đúng lúc. Tôi cúi xuống, đặt tay lên cái hộp gỗ, thầm nhắc mình: từ đây, có điều gì khó, hãy mở ra ban ngày.