×
×

Mẹ chồng nằng nặc đòi về quê sau khi lên chăm tôi ở cữ 1 tháng, tôi với chồng về quê bất chợt thì mới hiểu tại sao bà làm vậy

Buổi sáng ấy, mưa rơi kiểu đổ bụi: những hạt nước nhỏ xíu như phấn rắc lên bậu cửa, lên tấm khăn quấn quanh chiếc nôi gỗ. Tôi ngồi trên giường, dựa lưng vào chồng gối, vạt áo cộc bị sữa loang một vòng, nghe con bé reo khẽ trong giấc, miệng mút như bọt khí bé tí bay lên mặt bể. Mẹ chồng tôi—bà Lựu—đứng bên bếp, lưng hơi còng, tay rưới nước sôi lên lá chè vằng, hơi nước bốc mùi ngai ngái ngọt, tan vào tiếng mưa đang nhặt nhạnh ngoài hiên.

Một tháng ở cữ trôi qua như một con thuyền bơi trên mặt ao lặng: bữa cháo móng giò, bát canh rau ngót, chén nghệ hồng, nước ấm thay liên tục, khăn phơi xếp thành từng thảm trắng. Bà chăm kỹ tới mức đôi khi tôi thấy mình như một cái bình sứ đặt trong tủ kính; sờ cũng sợ rạn. Bà không nói nhiều. Thỉnh thoảng kéo tấm rèm, như người đo gió, nhìn ra cái khoảng sân lấm tấm rêu. Có một lần, tôi bắt gặp bà đứng trước lịch treo tường, tay lần lần mấy ô vuông, môi mấp máy đếm. Tôi hỏi, bà bảo: “Đếm đường mưa.”

Buổi chiều, tôi đang dỗ con ngủ thì nghe bà gọi chồng tôi—Nam—ra hiên. Giọng bà nhỏ, nhưng thẳng như sợi chỉ:

“Mai mẹ về.”

Nam sững: “Mẹ, mới có một tháng… Vợ con còn yếu, con đi làm cả ngày… Mẹ ở thêm với tụi con vài bữa nữa cho nó quen nếp.”

“Không.” Bà lắc đầu, cái búi tóc bạc rung theo. “Về.”

“Có chuyện gì ở quê ạ?” Tôi bước ra, tay ôm con. “Hay con bé Thìn hàng xóm bữa nay đẻ?” — tôi hỏi bâng quơ, mong lôi được cái lý do hiền lành nào đó.

Bà nhìn tôi một lúc, ánh mắt như đặt lên trán tôi một bàn tay mát: “Nó đã đẻ tháng trước, con. Mẹ… nhớ nhà. Người già, lạ chỗ không ngủ được. Ở đây lâu, gân tay mẹ cũng mỏi.”

Nam sốt ruột: “Mẹ nói thật đi. Con đưa mẹ lên mẹ mệt thì con thuê thêm giúp việc.”

Bà lắc đầu. “Đừng. Nhà mới nuôi cháu, đừng kéo thêm người. Mẹ về.” Bà cúi xuống nắm tay tôi, xoa xoa chỗ cổ tay gầy mới lộ ra sau mấy tuần phù nề: “Con ở nhà ăn uống, đừng kiêng dở hơi. Có gì gọi mẹ. Mẹ về.”

Tôi cắn môi. Tôi thương bà. Nhưng cơn tủi—cái tủi vô lý của đàn bà ở cữ, lúc nào cũng như cái kim ngắn chạm vào thịt—vẫn nhói: “Vì con không biết nghe lời? Hay vì con hay tranh cãi? Con xin lỗi… Mẹ ở thêm…”

“Không phải,” bà ngắt, giọng mềm như bột gạo khô. “Đừng nghĩ bậy. Đừng để ý kiến thành cái bẫy.” Bà quay đi, thu dọn đồ chậm rãi. Chiếc giỏ của bà—loại cói mây đan rẻ tiền—lúc đến đầy đồ cho tôi, lúc đi chỉ còn mấy bộ quần áo bông bạc phếch. Tôi nhìn, thấy lòng mình hẫng như cái ray kẹt bánh.

Đêm đó, mưa dày lên, rơi phập phồng trên mái tôn yếu. Bà nằm với con bé đến khuya, hát đi hát lại một điệu ru tôi chưa nghe bao giờ: “Trăng lơ thơ, gió lẻ, người ngủ quên ngoài bãi sông.” Sáng sớm, bà dậy rất sớm, mặc áo mưa, kéo mũ che hết vuông trán, chẳng kịp ăn bát cháo tôi hâm. Bà dặn Nam: “Trưa nhớ cho con uống vắt sữa giữa bữa, nó đói nó quấy là đúng.” Dặn tôi: “Đừng soi cân nặng. Mỗi con chim có nhịp tăng cân riêng.” Rồi bà đi, dáng lặng lẽ như một cái bóng ngày mưa rút khỏi vũng nước.

Căn nhà bỗng rỗng, như người ta bê đi chiếc tủ chật mà quen. Tôi nấu canh mà thiếu muối, giặt khăn mà sót xà bông. Đến tối, tôi dài cổ nghe tiếng thang máy, tưởng bà đổi ý quay lại. Không. Chỉ là ông hàng xóm mang cái nón lá bà quên, treo lên cửa, bảo: “Bà gửi lời.”

Nam ít nói hẳn. Anh làm về muộn, ngồi ăn ít, hay lơ đãng nhìn đứa nhỏ. Có lúc anh ngồi bần thần ở ban công, ngón tay vuốt vuốt cái vết nứt trên thành lan can. Tôi cũng không dám trách. Tôi bận với ba tiếng một lần, với những cơn đau vỡ da, với những cơn khóc nằm lòng của đứa trẻ. Nhưng trong đầu, câu hỏi cứ quay như con vụ: vì sao bà về? Giỗ? Nợ? Hay một ai đó ốm mà bà không muốn chúng tôi lo? Tôi nhắn tin cho em chồng, nó trả lời lơ lửng: “Mẹ vẫn khỏe, đi chợ, nấu chè đậu đen cho xóm. Mẹ bảo ‘đừng gọi, để nó ngủ’. Mà chị đừng nghĩ linh tinh.” Đừng nghĩ linh tinh—câu đó, nói với đàn bà ở cữ, giống như bảo nước sôi đừng bốc hơi.

Một tuần sau, con bé nổi mẩn đỏ khắp người; bác sĩ bảo “nóng trong”, “dị ứng sữa mẹ ăn”. Tôi bỏ tôm, bỏ trứng, uống mỗi nước gạo rang, người dã dượi như bùn non. Đêm nào cũng là cơn đồng ca: tiếng con khóc, tiếng máy hút sữa, tiếng mưa dậm dề. Đến một trưa, điện nhà bỗng tắt rụp, máy phun sương đứng tim, con bé nóng bừng; tôi hoảng, gọi Nam. Anh đang ở công trường tít ngoại ô, chạy về không kịp. Tôi hớt hải mặc áo, đội mưa bế con xuống dưới, gọi taxi; kéo cửa mới nhớ ví để quên. Mặt tôi nóng như ngồi trước bếp lửa.

Tôi đứng dưới mái hiên, ôm con, nhìn bầu trời xám in lên mặt con bé cũng một màu xám. Như một phản xạ, tôi gọi cho bà Chủ quán tạp hóa dưới nhà. Bà kêu lớn: “Để bà đưa đi khám. Mà thôi… điện trên này vừa báo: đường ngập, xe không vào. Con về quê mấy bữa đi. Không khí dễ chịu. Mẹ chồng mày lo lắm mà không dám nói—tao đoán.” Bà nháy mắt: “Đi xe khách chiều nay. Tao gọi con bé bán vé giữ chỗ.”

Chiều đó, tôi ôm con về quê, bất chợt, không báo trước. Xe khách dập dềnh qua những mảng ruộng đầy nước, những cây tre nghiêng đầu như người ngủ gật. Tôi tựa đầu vào kính, nghĩ đến cảnh bà mở cửa, ngạc nhiên, mắng “rồ dại”, rồi chép miệng lót một lớp khăn mới cho con bé.

Tới đầu làng, trời đã sập tối. Đèn đường vàng như những hạt bắp rang lẻ loi. Nhà bà tối thui. Cổng khép hờ. Bên hàng rào, cây huệ cuối mùa còn hai cái nụ ốm o. Tôi gõ cửa. Không tiếng đáp. Tôi gọi điện. Máy bà tắt. Sột soạt sau bụi chuối, bà Năm hàng xóm đẩy cổng ra: “Con chờ bà chút. Nó đi… bệnh viện hồi chiều.”

Tôi lạnh gáy. “Bà ốm?”

“Không…” bà Năm kéo dài giọng, như ai kéo tấm chiếu. “Thì cũng… ờ… nó đi đều. Tuần ba bữa. Nó giấu tụi bây. Dặn tao không nói. Mà tao già rồi, quên dặn nên lại nói. Hì.” Bà chép miệng. “Đi lọc máu.”

Tôi đứng im. Hai chữ ấy—“lọc máu”—đâm vào tai tôi như một cây kim. Chúng gợi ra một mùi chát, một tiếng máy rì rì, một màu trắng cứng của gạch men bệnh viện. Tôi nghe đầu gối mình rỗng ra, như ai mở nút một chiếc nồi áp suất, hơi nóng phả lên. “Bà… đi… từ khi nào ạ?”

“Lâu rồi. Năm ngoái.” Bà Năm chậm rãi, bàn tay gầy xoa vào nhau như đang mài hai viên đá. “Mỗi tuần ba buổi. Có đợt mưa to, nó đi sớm hơn. Có đợt bão, nó xin đổi. Lần ra thành phố chăm con cữ—nó xin nghỉ một tháng… Không được. Ở quê này đâu có máy dư—kẹt lắm. Nó xin dồn… không dồn được. Chỉ đổi giờ. Tuần đầu nó đi đêm, bắt xe cuối ngày lên huyện, lọc ca khuya. Vô xong, nó nằm ghế nhựa tới sáng, bắt xe về, nấu cháo, tắm cho cháu, giặt khăn… Vậy đó. Thấy nó sao mà thắt lòng.”

Tôi bấu vào cánh cổng. Gió thổi qua tán cau làm tiếng lá đánh vào nhau lạt xạt. Tôi nhìn xuống con bé trong tay—nó đang ngủ, mồ hôi trên trán lấm tấm như hạt muối. Tôi hôn lên trán nó, rồi ngẩng lên, bảo với bà Năm như thề thốt: “Con vào bệnh viện.”

Bệnh viện huyện nhỏ, đèn sáng dải dài như những con cá trắng. Phòng thận nhân tạo nằm tận cuối dãy. Tiếng máy “tíc tic” đều đặn; mùi cồn sát khuẩn lẫn mùi mưa ẩm. Những hàng ghế nhựa xếp như hàng ghế xem phim rẻ. Tôi đi chậm, sợ nhìn vào những cánh tay có dây, sợ một khuôn mặt tôi thương đang nằm đâu đó. Rồi tôi thấy bà—mẹ chồng tôi—trên giường góc, tay trái có đường mạch chạy lồ lộ như một con giun to, một ống nối đỏ thẫm sẫm lại khi qua bộ lọc, trở về cánh tay bên kia. Bà nhắm mắt, môi mím, mặt trắng hồng như vừa phơi nắng.

Tôi bỗng thấy nước mắt mình rơi trước khi kịp quyết định. Tôi ngồi xuống ghế bên, đặt con bé nằm vào cái nôi xách tay, kéo chăn mỏng che chân nó. Tiếng bà Năm thì thào với cô y tá: “Con dâu nó… bất chợt về.”

Một lát, bà mở mắt. Cái nhìn đầu tiên không phải nhìn tôi, mà là nhìn con bé. Bà cười rất nhẹ, đôi nếp nhăn bên mắt nhảy lên như hai con cá con. Rồi bà nhìn tôi. Chúng tôi nhìn nhau—hai người đàn bà cách nhau hai thế hệ, hai thân thể vừa đi qua hai kiểu đau khác nhau—và tôi hiểu ngay câu hỏi trong mắt bà: “Con đã ăn chưa? Ngủ được không? Về sao không báo?”

Tôi không trả lời những câu đó. Tôi nói câu duy nhất có thể thốt ra: “Mẹ ơi.”

Bà thở ra, như thở một bụi mưa. “Đừng sợ. Cái này… là máy bơm thời gian. Nó bơm cho mẹ ở lại chơi với cháu.”

“Vậy tại sao mẹ không nói?” Tôi nghe giọng mình nứt, như gốm sành bị đổ nước nóng.

“Đang ở cữ, đừng nghe tiếng máy,” bà nói, mắt cười. “Nhà cữ… phải nghe tiếng trẻ con thở, tiếng nước sôi, tiếng nồi cháo. Không nên cho tiếng bệnh vào. Với lại, có nói tụi bây cũng đòi đưa mẹ lên thành phố, mà lịch ở đây của mẹ mấy năm, đổi khó. Ở trên đó đông người, tiền bạc tốn… Tụi bây lại vừa sinh, nhà cũ dột, con nít tội. Mẹ về, mẹ đi đều, mẹ khỏe. Vậy tốt.”

“Nhưng mẹ sẽ mệt.” Tôi nắm tay bà—cái tay có vết đâm kim lấm tấm, chỗ cũ, chỗ mới. “Ở đây… có ai đi với mẹ?”

“A, có bà Năm y tá, có cô điều dưỡng dễ thương lắm. Có mấy ông già, kể chuyện như radio.” Bà khẽ nhếch môi. “Mẹ đi quen. Có mỏi thì ngủ. Người già ngủ ít. Còn tụi bây… ngủ nhiều.”

Tôi cầm tay bà, áp lên má mình. Da bà lạnh, một kiểu lạnh làm người ta muốn lấy nước ấm đặt lên lâu hơn. Tôi tự hỏi, mình đã nhìn kỹ đôi tay này bao nhiêu lần. Đôi tay đã tháo bỉm, đã rửa những vết máu nâu của nhau thai trên tấm trải, đã luộc những cái khăn xô trắng thành bông mây. Tôi thấy xấu hổ—xấu hổ đã nghi ngờ, đã giận dỗi, đã nghĩ bà “nặng lời” bỏ về.

Bà khẽ: “Đừng khóc. Nước mắt làm cay sữa.”

Tôi cười, lau nhanh. “Con xin lỗi. Con… không biết.”

“Nười nhà là vậy,” bà phẩy tay, “không biết thì hỏi. Mà nếu người ta chưa kịp nói, thì chờ. Chờ lâu quá thì… đi về, đừng báo.” Bà nháy mắt. “Bất chợt như con về hôm nay, mẹ vui.”

Tôi ngó quanh. Cái vali của bà nằm dưới gầm giường, mở hé. Tôi thấy trong đó một hộp sắt nhỏ, loại hộp kẹo cũ. Tôi kéo ra, mở. Bên trong là một cuốn sổ tiết kiệm—tên người thụ hưởng: “bé Hân” (con tôi). Số tiền không nhiều, nhưng các dòng nộp đều, tháng nào cũng có, ghi chú bằng bút bi tím: “Bỉm—sữa—tiền chích ngừa”. Kẹp giữa sổ là một bức ảnh cũ, giấy đã ngả vàng: ảnh đôi bông tai vàng tây nhỏ xíu, chụp đặt trên tờ báo. Mặt sau viết: “Bán—3 chỉ—trừ tiền viện phí, dư 2 triệu gửi cháu.”

Tôi cầm cuốn sổ, bàn tay run. Bà nhìn, cười: “Đừng nói với thằng Nam. Nó tự ái. Đàn ông… hay tự ái mấy chữ như ‘nuôi vợ con’. Để khi nào nó khỏe, nhà hết dột, mình đưa cho nó, bảo ‘tiền cháu nhặt được ở gốc cau’, vậy thôi.”

Tôi bật cười qua nước mắt. “Mẹ…” Tôi không biết phải dùng từ gì cho đúng. Cảm ơn? Xin lỗi? Thương? Tất cả đều bé. Tôi đặt cuốn sổ lại, đóng hộp, đặt vào tay bà. Bà đẩy lại: “Cất đi. Gần cháu. Mẹ mà quên thì con còn nhớ.”

Một cô điều dưỡng đi vào, tươi cười: “Bà Lựu cho cháu xem cháu ngoại.” Bà đưa tay vẫy: “Lại đây, Hân.” Tôi bế con lên. Nó he hé mắt, nhìn mớ dây, nhìn mặt bà, nhìn chiếc khẩu trang, rồi thở ra một bọt khí nhỏ bằng tiếng “ư”—như đồng ý.

Ầm! Tiếng sấm dội xa. Tôi ngước nhìn khung cửa sổ hẹp, thấy mưa trải đều như một màn trướng mỏng. Tôi ngồi xuống, kể cho bà nghe những chuyện vụn: con bé nấc thế nào, cái bình nước tắm rửa ra sao, Nam bế con vụng thế nào. Bà nghe, mắt sáng như vừa nhặt được con ốc nhỏ trong mớ cát. Bà nói xen một câu: “Ở bếp, đừng để muôi gỗ ngâm nước lâu.” Lại thêm câu: “Đồ con nít, phơi đến khi ‘đen’ nắng thì mới thôi.” Tôi ghi nhớ từng chữ, như học một bài mới.

Ca lọc kết thúc. Cô điều dưỡng rút kim, băng bông. Bà ngồi dậy, chậm rãi như người đứng sau một chuyến đò. Tôi dìu bà. Bà xua tay: “Mẹ tự đi được. Con bế cháu kẻo trơn.” Bà bỗng dừng, nhìn tôi: “Tối nay… ngủ lại với mẹ không?”

Tôi gật. Bà Năm mừng rỡ: “Vậy tao về nấu cháo đậu xanh.” Bà cười, “món này bà Lựu mê.”

Đêm đó, tôi và con trải tấm chăn bông ở căn phòng nhỏ sau nhà bà. Mùi lá bưởi khô bà treo trong tủ thơm thoảng như một ký ức sạch. Bà đặt cái đồng hồ báo thức lúc 3h30 sáng—mai bà lại đi. Tôi bảo: “Mẹ để con đưa đi.” Bà gật, “ừ.”

Sáng, trời chưa kịp định hình mà đã rạng từ trong những giọt sương. Tôi bế con, Nam vừa chạy về tới—bùn đất còn bám ở gấu quần, mắt thâm. Anh nhìn thấy bà, suýt lao vào ôm mà sợ vướng tay bà, dừng ở khoảng cách một bước. Bà nhìn anh, cười: “Đi theo đuôi vợ được đó.”

Nam không nói. Anh đứng thẳng, chào mẹ như chào một vị thủ trưởng cũ, rồi cúi xuống, nói như sợ ai nghe: “Con xin lỗi.”

Bà phẩy tay, cười. “Xin với chả lỗi. Đi. Mẹ trễ.”


Từ hôm đó, lịch nhà tôi thay đổi. Thứ hai, tư, sáu—bảy giờ, chúng tôi gọi video cho bà—nếu bà đang ở viện, nhìn bà giơ ngón tay cái, cười. Cuối tuần, hoặc chúng tôi đưa con về, hoặc đưa bà lên. Nam chạy vạy khắp nơi chuyển được lịch vài tuần một lần lên bệnh viện tuyến trên gần thành phố—cho bà đỡ đi lại. Bà cằn nhằn: “Tốn kém.” Tôi dán một dải băng vàng mỏng ngang ngạch cửa nhà bà, ghi nhỏ: “Đứng lại mười hơi trước khi giận người nhà.” Bà cười khì: “Con gái phố thị bày trò.”

Một buổi chiều, tôi nói với bà: “Mẹ ơi, con cứ nghĩ mãi… sao mẹ nằng nặc đòi về đúng tròn một tháng?” Bà nhìn ra vạt mướp sau hè, các sợi tua hoa rung rinh: “Vì đúng tháng đó, lịch của mẹ chuyển từ ca đêm sang ca sáng lại. Ca đêm mẹ chịu được một tháng thôi. Đi đêm nhiều—cái lưng nó nhói. Mẹ ở thêm, mẹ sợ không đi nổi, lại vỡ lịch.” Bà quay vào, nheo mắt: “Với cả, tháng ấy là giỗ ông ngoại thằng Nam. Không về, người ta nói mẹ… bỏ gốc. Mẹ thì không sợ miệng đời, nhưng sợ hồn người khuất tủi.”

Tôi gật. Những mảnh ghép rời rạc—lịch bà đếm, chiếc túi cói nhẹ bỗng, câu “đừng để ý kiến thành cái bẫy”—bỗng nối nhau thành một đường. Tôi bảo: “Mẹ nói ‘đừng cho tiếng bệnh vào nhà cữ’—con nhớ câu ấy. Nhưng nếu có một ngày… tiếng bệnh vào, con xin phép mở cửa, mời nó uống chén nước. Cho nó ngồi một lát, nghe nó kể. Rồi tiễn nó.”

Bà cười. “Kể cả lú lẫn, con nói vẫn hay.”


Một năm sau, con bé biết gọi “bà” rõ một chữ. Nó đứng ở thềm, vỗ tay, bà cười to, nếp nhăn xô lại như một tấm khăn mộc. Chúng tôi làm bữa tiệc nhỏ trên sân: nồi cháo gà, đĩa rau luộc, dưa muối, một chiếc bánh bông lan nở đều, chữ “1” vẽ thẳng, không run. Duy—giờ đã bồng con trai—ghé qua, ôm bà: “Mẹ khỏe chứ mẹ?” Bà tặc lưỡi: “Khỏe như… máy lọc.” Cả sân cười.

Đêm, bà đưa cho tôi một phong thư, bảo: “Đọc khi… con giận ai.” Tôi mở. Trong đó là một tờ giấy nhăn, viết những dòng không thẳng: “Con gái, nếu mẹ bỏ đi đúng một cái ngày con muốn giữ, hãy nghĩ—có thể đó là ngày mẹ chạy đi giữ một cái khác không ai nhìn thấy. Mỗi người cầm một đầu dây. Đừng kéo mạnh quá. Dây đứt, tay rớm máu, mà nút vẫn lì.”

Tôi gấp lại, áp lên tim. Tôi nghĩ về buổi sáng mưa một tháng sau sinh, khi bà bỏ đi, tôi ôm con khóc xót như bị ai nhéo tai. Tôi nghĩ về đêm ở bệnh viện huyện, tiếng máy êm, da bà lạnh, nụ cười bướng. Tôi nghĩ về cuốn sổ tiết kiệm ghi “bỉm—sữa—tiền chích ngừa”. Tôi rùng mình vì biết: có những bản thảo của yêu thương người lớn tuổi viết rất xấu, rất rối, nhưng đọc kỹ, chữ nào cũng ngay hàng.

Nếu phải kể lại cho ai đó câu chuyện của mình, tôi sẽ kể úp mở như sau: “Mẹ chồng tôi lên chăm tôi ở cữ được một tháng thì nằng nặc đòi về. Tôi với chồng níu không được. Tôi giận, nghĩ đủ thứ. Cho tới khi tôi bất chợt về quê, thấy mẹ nằm dưới ánh đèn bệnh viện, tay nối với một cỗ máy—một cỗ máy bơm thêm cho chúng tôi những buổi chiều choàng khăn tắm thơm, những sáng con tôi gọi ‘bà’ thành tiếng, những bữa cơm giản dị có nụ cười không đứt.”

Cái kết bất ngờ nhất ư? Không phải là bệnh, cũng không phải là cuốn sổ tiết kiệm. Mà là việc từ hôm ấy, mỗi khi nhà tôi có người muốn rời đi, tôi đều hỏi: “Con sẽ giữ nhà cho ai?” Và nếu câu trả lời là “cho chính người vừa đi đó”—tôi mỉm cười, mở cửa, đưa chiếc áo mưa cũ, và dặn: “Về nhớ kể.”

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News