×
×

Mới thuê được căn nhà ở ngoại thành Hà Nội với giá 5 triệu 1 tháng nhưng tối nào đứa con mới sinh của tôi cũng khóc nấc lên mỗi lần xuống tầng 1

Đêm đầu tiên ở căn nhà mới, tôi bế con xuống tầng một để pha sữa thì nó bỗng cứng người, khóc nấc lên như bị ai véo. Tiếng khóc nhỏ của một đứa trẻ mười chín ngày tuổi rạch vào đêm như một lưỡi dao mỏng, xé toạc cái yên ắng ẩm lạnh của ngoại thành Hà Nội sau một cơn mưa phùn. Tôi vội áp nó vào ngực, dỗ bằng tất cả những bài hát ru vụng về của mình, nhưng càng dỗ, nó càng giãy. Chỉ đến khi tôi ôm ngược lên tầng hai—căn phòng ngủ chúng tôi sắp ngăn làm hai bằng một tấm rèm xô—nó mới yếu dần tiếng khóc, thở hắt, thiếp đi, gương mặt hồng nhạt lấm tấm mồ hôi mịn như sương.

“Em bế con lên làm gì?” chồng tôi lồm cồm khỏi chiếc nệm đặt tạm dưới nền, mắt mũm mũm vì thiếu ngủ. “Xuống dưới pha sữa đi, để anh chuẩn bị bình.”

“Xuống dưới là con khóc,” tôi thì thào, sợ đánh thức giấc ngủ mỏng như giấy của con. “Lúc mình mới bồng xuống, nó như bị… giật.”

Chồng tôi phì cười, nửa chọc nửa dỗ: “Nó chỉ lạ nhà thôi. Ở tầng một ẩm, mùi sơn mới chưa bay, nó khó chịu. Mai mở hết cửa sổ ra.”

Căn nhà chúng tôi vừa thuê nằm sâu trong ngõ, cuối xóm có một cây gạo già. Ba tầng khối hộp, mặt tiền ố vàng vài mảng, cửa cuốn kêu cót két, sân lát gạch xi măng. Giá năm triệu mỗi tháng nghe như một món quà giữa thời bão giá. Gọi là ngoại thành, nhưng vẫn trong địa bàn Hà Nội—chỉ là phải lọc qua thêm vài lớp bụi phù sa và khói bếp mới chạm được đến trung tâm. Chủ nhà là một phụ nữ ngoài lục tuần, bà nói giọng trọ trẹ như người có giọng nói bị dính một vệt mật ong: “Nhà cô để trống lâu. Thương hai đứa mới cưới, mới sinh, cô lấy giá đó cho đỡ áp lực.”

Giá rẻ luôn có bóng đổ. Hàng xóm bảo: “Bên này đường hay ngập, bọn chuột béo như mèo con.” Ông già bán xôi đầu ngõ bảo: “Đêm mưa dễ mất điện.” Cô bán tạp hoá rỉ tai: “Nhà đấy… à không… nhà đấy rẻ vì hơi ‘lành’ quá.” Tôi cười trừ. “Lành” theo kiểu người Hà Nội là một từ đủ rộng để ai cũng nghe ra điều mình muốn tin.

Đêm thứ hai, con tôi lại khóc khi được bế xuống tầng một. Đêm thứ ba cũng vậy. Tôi đã thử đủ thứ: quấn khăn, dùng khăn xô che tai, bật nhạc sóng trắng, đốt một nén trầm thơm, kể chuyện “cây bưởi nhà ngoại”… nhưng cứ vừa đặt chân chạm cầu thang, nó đã co rúm người như gặp gió độc, miệng mếu, ứ ứ, rồi vỡ ra thành khóc. Tôi bế bổng nó quay ngược lên, nó im bặt như có ai vừa tắt công tắc. Chồng tôi ban đầu còn cười, đến đêm thứ ba cũng bối rối: “Lạ thật.”

“Hay dưới tầng một có mùi gì?” tôi hỏi, dí mũi vào từng góc. Mùi sơn mới lẫn mùi gạch ẩm và một chút ngai ngái của gỗ cũ. Không thấy gì bất thường.

Để không tự dọa mình, tôi quyết định lắp một chiếc camera nhỏ ở phòng khách tầng một. Loại rẻ thôi, mua online, có hồng ngoại, có microphone, có phát hiện chuyển động và gửi thông báo về điện thoại. “Cho yên tâm,” tôi nói với chồng. “Lỡ có chuột hay mèo chui vào.” Anh gật, ôm con ngáp.

Đêm lắp xong, đúng 1 giờ 12 phút, tôi nhận thông báo “phát hiện chuyển động” từ camera. Trên màn hình điện thoại, phòng khách màu xám hồng hiện ra: bộ bàn nhựa mượn của nhà bà chủ, bức tường còn vệt sơn, kệ giày đặt sát cửa. Không có ai. Chỉ có bức rèm cửa nhẹ rung vì gió lùa.

Nhưng có âm thanh. Rất nhỏ. Một cái “tít” mỏng như sợi dây thừng căng ở đâu đó rồi rung nhẹ. Tôi tua lại đoạn ghi. “Tít—…—tít—…—tít.” Những khoảng lặng giữa các tiếng “tít” dài bằng nhau, như kiểu máy móc chạy theo chu kỳ. Tôi đẩy âm lượng lên, áp điện thoại sát tai. Chồng tôi nghiêng người, cau mày: “Anh chẳng nghe thấy gì.” Tôi đưa cho anh. Anh lắc đầu: “Chỉ nghe tiếng quạt như bình thường.”

Trẻ sơ sinh nghe được những tần số cao người lớn bỏ lỡ? Tôi lục trí nhớ mơ hồ về bài báo nào đó. Trong góc phòng, có cái gì đang phát ra tiếng “tít” đều như kim giây. Kỳ lạ hơn, tiếng ấy chỉ bật khi xuống tầng một trong đêm. Ban ngày, không có.

Tôi ngồi dậy, ôm con, nhắn tin cho chủ nhà: “Cô ơi, tầng một có lắp gì đuổi chuột không ạ?” Bà trả lời nhanh khác thường: “Có mỗi cái bẫy keo tí hon. Mà cô cất đi rồi sợ bẩn. Có chuột đâu mà đuổi.” Tôi gửi icon cười, không hỏi thêm, sợ làm bà phật lòng. Chúng tôi cần căn nhà này.

Đêm thứ tư, tôi cố gắng bình tĩnh. Bế con xuống cầu thang, tôi dừng ở mỗi bậc, để nó nghe dần âm thanh mới. Đến bậc thứ năm, nó nhăn trán. Bậc thứ chín, môi mím lại thành một vệt cứng. Bậc thứ mười, hai tay nó gồng, người cong chữ C, rồi tiếng khóc bật lên như một quả bóng vỡ. Tôi quay ngược, nó nín.

“Không phải mùi,” tôi kết luận. “Là âm thanh.” “Âm thanh gì? Chuột kêu ư?” chồng tôi thở dài. Tôi đưa điện thoại quay trực tiếp, mở loa, áp tai anh. Anh lắc đầu: “Anh không nghe.” Con tôi thì nghe rất rõ.

Tôi mang laptop xuống tầng một, mở phần mềm đo tần số âm thanh tải miễn phí. Đặt máy gần camera, tôi thấy một dải mỏng mảnh ở góc màn hình đồ thị nhấp nháy ở khoảng trên 18 kHz—ngưỡng tai người trưởng thành hiếm khi nghe được. “Sóng siêu âm,” tôi thì thầm, nửa đùa nửa rét. “Đừng đùa,” chồng tôi nói, nhưng mắt bật sáng. “Đuổi chuột bằng siêu âm… có trên mạng. Mấy ông bán khoe lắm. Mà ai lại bật đêm, ban ngày tắt?”

Câu hỏi rơi vào nền gạch lạnh như một hòn sỏi.

Đêm thứ năm, camera báo chuyển động lúc 19:03. Cửa cuốn hạ rồi, cửa chính khoá rồi. Mô hình cảnh báo trên điện thoại sáng mờ. Trên màn hình, thứ gì đó đen bằng bàn tay chạy thoáng qua dưới gầm tủ giày—nhanh như một chiếc bóng. Tôi nín thở tua ngược chậm. Bóng đen lướt, dừng một sát-na gần ổ cắm sát chân tường, rồi biến mất. Ngay sau đó, dải tần số trên 18 kHz nhấp nháy mạnh.

“Chuột?” chồng tôi hỏi. “Chuột cắm điện à?” tôi đáp. Chúng tôi nhìn nhau, cùng nổi da gà.

Tôi quyết định đặt thêm một chiếc camera nhỏ nữa, đối diện trực diện ổ cắm đó, vạch một vệt bột talc mỏng ở chân tường. Tôi cũng dán một miếng băng dính trong suốt lên mép ổ cắm—mẹo tôi học được từ câu chuyện khác. “Nếu có ai chạm vào, băng dính sẽ nhăn.”

Đêm thứ sáu, 19:05, điện thoại rung. Camera số hai gửi thông báo. Tôi mở ra. Hình ảnh hồng ngoại bệt nhưng đủ rõ. Một bóng người rất thấp lách từ cửa sau—cánh cửa dẫn ra sân có mái tôn—chui vào như một con mèo già thuộc đường đi nước bước. Ông cụ? Tôi bật volume lên. Có tiếng thở khò khè, tiếng chìa khoá va vào nhau khẽ leng keng. Người ấy cúi xuống chỗ ổ cắm, đẩy kệ giày lệch đi, thò tay vào sau tạo một khoảng tối, rồi… bấm cái “tách”. Vệt dải tần số trên laptop nhảy dựng. Bóng người thong thả đứng dậy, nhìn quanh, rồi quay ra cửa sau, khéo léo đóng lại.

Tôi và chồng tôi không nói. Chỉ nhìn nhau như hai người đang học cùng một bài toán mà tự nhiên hiểu kết quả khác nhau.

“Tại sao… có người vào nhà mình?” giọng tôi nhỏ và khàn. “Cửa sau… lúc chiều em có khoá đâu,” chồng tôi thở mạnh. “Anh kiểm tra cánh cửa đấy rồi, nó có khóa gài nhưng cũ… Ai đó có chìa.”

Bà chủ nhà. Nghĩ đến khả năng ấy, tôi thấy bụng mình co lại.

Ngay sáng hôm sau, tôi sang gõ cửa nhà bà. Bà đang phơi chăn, mặt tươi như bắp. Tôi nói thẳng, nhẹ nhưng gọn: “Cô ơi, tối qua có người vào nhà con bằng cửa sau. Cô có chìa khoá dự phòng không ạ?” Bà chớp mắt, thoáng giật mình như bị nắng làm chói. Rồi bà cười, nụ cười có răng vàng lấp lánh: “Có chứ. Cô giữ chìa phòng lúc các cháu lỡ quên. Nhưng cô không vào nhà đâu. Cô già rồi, không dám.”

“Cô ạ…” tôi đặt điện thoại lên bàn, mở đoạn ghi hình. Bóng người nhỏ, bờ vai hơi gù, dễ nhận ra dáng một người già. Bàn tay ông nổi vân đốm đồi mồi. Ông lách vào, chạm ổ cắm.

Nụ cười trên mặt bà như bị gió tạt, tắt phụt. Bà run tay chạm vào màn hình, đôi mắt dừng ở chỗ ổ cắm, sụp xuống. Bà thở dài rất sâu: “Bố cô. Ông cụ lú lẫn. Cứ tối tối là ôm chìa đi kiểm tra ‘máy đuổi chuột’. Cô cãi thì ông khóc, nói là ‘bật cho thằng Tí nó khỏi bị chuột đớp’.” Bà ngước lên, miệng méo: “Thằng Tí là… con trai của cô. Nó mất từ mười mấy năm trước, lúc mới sinh được hai tháng. Nhà mình trước ở đây, tầng một mọt, chuột bò vào ổ nằm trong hộc tủ, đêm nó cắn dây điện toé lửa. Cô bồng thằng nhỏ chạy, ông cụ thì dập lửa. Từ hôm ấy, ông ám ảnh, hễ trời tối là bật hết mấy cái máy đuổi chuột siêu âm. Cô tưởng… nhà trống, không ảnh hưởng ai.” Bà nhìn tôi, giọng khẽ như xin: “Cô xin lỗi.”

Cái “hơi lành” hàng xóm nói hoá ra là cái lạnh của ký ức.

Tôi không giận. Có lẽ vì nhìn thấy bà cúi đầu rất thấp, hoặc vì trong ánh mắt bà có một mảng sũng nước không chịu vỡ. Tôi nói: “Cô cho con tháo cái đó đi nhé. Con bé nhà con… nó khóc mỗi khi xuống tầng một. Có thể… nó nghe thấy.” Bà gật, kể lể như ngăn mình khỏi khóc: “Mấy cái đấy cô để trong kệ giày. Ông bảo ‘đặt thấp nó mới gần ổ chuột’. Cô che đi để đỡ xấu. Đúng là bật tối… cô cứ tưởng không ai nghe thấy.”

Tôi về nhà tháo kệ giày. Đằng sau, đúng là một chiếc hộp nhựa trắng nhỏ như cục xà phòng, cắm vào ổ. Mặt trước in hàng chữ “Pest Silent—ultrasonic”. Trên thành hộp, một lỗ nhỏ bằng hạt gạo, phía trong là một màng rung. Tôi rút phích. Dải tần số trên màn hình laptop… biến mất như mảnh mưa vừa rút khỏi tấm kính.

Tối hôm đó, tôi bế con xuống tầng một. Nó trợn mắt nhìn trần, ngậm mút tay, ậm ừ. Không khóc. Tôi suýt bật cười lớn vì thấy mình thoát án treo tội “mê tín”—suốt mấy ngày tôi như con thỏ ngửi hoài mùi gió trên trán để xem có ai đứng phía sau.

Thế là hết? Tôi nghĩ vậy. Cho đến đêm thứ bảy.

19:04, camera báo chuyển động, dải tần số nhích lên. Tôi giật mình nhìn ổ cắm: cái hộp trắng—một cái khác—đã cắm vào, lỗ nhỏ tí chói lên vì hồng ngoại. Bột talc tôi rắc trước đó có vệt mới. Băng dính nhăn. Bóng người thấp, bờ vai gù, lách qua cửa sau… lần nữa.

Chồng tôi bực: “Sao bà ấy lại cắm lại? Mình đã nói rồi mà.” Tôi nhắn cho bà. Bà trả lời ngay: “Cô xin lỗi. Bố cô… cứ tháo là ông cắm lại. Cô giấu rồi mà ông tìm ra. Ông bảo ‘không có tiếng tít thì chuột về’. Ông sợ.” Tôi nhìn chồng, nghĩ nhanh. “Chúng ta đổi khoá cửa sau. Và…” tôi dừng, “…ta mời ông cụ qua, cho ông thấy con bé nín.”

Chúng tôi gửi cho bà chủ lời mời “sang nhà chơi”. Đúng bảy giờ tối hôm sau, bà đỡ tay ông cụ sang. Ông tóc bạc, mắt đục, khuôn mặt có nét đàn ông thành phố mòn đi vì vôi tường và nước máy. Vừa bước vào phòng khách, ông dừng lại, nhìn quanh, đôi mắt như tìm kiếm một cái gì đã mất. “Máy… đâu?” Ông hỏi, thẳng. Bà chủ năn nỉ: “Bố ơi, hôm nay không bật. Em nó… có em bé.”

Ông nhìn con tôi. Con bé nằm trong nôi, tay vẫy như mái chèo, mắt dõi theo một dải màu xanh treo lủng lẳng trên trần. Nó không khóc. Ông bước lại, đôi tay run run như muốn chạm vào, rồi rụt lại như sợ làm vỡ một giọt nước. Ông hỏi: “Không… khóc à?” Tôi mỉm cười, gật. Ông nhìn bức tường có dấu cháy mờ mờ gần công tắc, đôi mắt ông lướt qua, dừng lại ở một điểm vô hình. Ông thở ra, tiếng thở như cái ngói lâu ngày được kê lại đúng chỗ. “Không khóc là tốt,” ông nói, quay sang bà: “Tối nay… không bật.”

Bà chủ gật, mắt đỏ hoe. “Mai con sẽ gọi thợ đến trám lại mấy lỗ chuột.” Tôi đế: “Con cũng sẽ bịt các kẽ bằng lưới thép, loại chuột sợ.” Ông cụ cười… cái cười gần như không có răng, nhưng hiền như một nắm cơm nếp. Trên đường về, ông nắm tay con gái—bà chủ—như bấu vào một cái neo. Tôi nhìn theo, tự nhiên thấy căn phòng ấm hơn.

Chúng tôi thay khoá cửa sau. Camera không còn báo chuyển động lúc bảy giờ. Dải tần số cao cũng biến hẳn. Con tôi bắt đầu quen xuống tầng một, ngủ trong nôi mới mua đặt cạnh ghế sofa. Những đêm sau nhẹ như áo phông, không còn chần chừ mỗi khi bước chân chạm cầu thang.

Mọi thứ dường như rơi về chỗ phải có. Cho đến một đêm mưa.

Tôi tỉnh giấc lúc 2:31 vì tiếng con bé rên khe khẽ—không phải tiếng khóc nấc kinh hoàng, mà là một tiếng khó chịu mơ hồ. Tôi nhìn màn hình camera: phòng khách tối nhưng sắc nét. Không có ai. Không có dải tần siêu âm. Có lẽ do tiếng mưa gõ mái tôn.

Tôi định tắt màn hình thì bỗng thấy một đường sáng mảnh cựa quậy… từ gầm cầu thang. Không phải bóng người. Một sợi sáng trườn, rồi tắt, rồi bật như một con đom đóm bị ướt. Tôi phóng to. Là ánh đèn LED xanh của một cái gì đó nhỏ xíu đặt sau chân nôi. Tôi cúi nhìn cạnh nôi, thấy chồng tôi khui một món quà hôm qua của đồng nghiệp: một chiếc máy “ru ngủ” đa chức năng—vừa phát nhạc, vừa tạo tiếng “shh”, vừa phun sương—bật chế độ “lọc không khí” có… “ion hoá”. Tôi tháo vội phích cắm. Con bé thở đều lại.

Sáng ra, chồng tôi cười khổ: “Anh sợ nó khó ngủ nên bật cái đó. Ai ngờ…” Tôi bật cười. Những món “công nghệ cho trẻ sơ sinh” đôi khi chỉ là tiếng “tít” gói trong hộp đẹp. Tôi nhắn cho Linh kể chuyện, nó nổi đoá: “Vũ trụ gửi quá nhiều ‘tít’ vào cuộc đời của một đứa bé mười mấy ngày.”

Tưởng như tất cả bài học đã đủ, nhưng câu chuyện còn giữ lại một cú xoáy cuối cho tôi—cú xoáy êm như tiếng cửa khép.

Một buổi trưa, bà chủ nhà sang gõ cửa. Tay bà cầm một cái túi nylon có bó nhang, mấy tờ tiền vàng, một gói bánh khảo trắng. “Cô xin phép đặt một bát nước và bó nhang nhỏ góc gầm cầu thang… sáng một tí thôi.” Tôi ngập ngừng. Bà vội: “Không phải để… gọi cái gì đâu. Cô chỉ muốn… nói chuyện với thằng Tí. Bảo nó là ở đây có em nhỏ, em ngủ ngon rồi. Bảo nó… đừng sợ chuột nữa.”

Tôi bàng hoàng, rồi ừ. Bà lụi cụi quỳ, thắp ba nén, chắp tay, khấn nhỏ như lời xin lỗi. Tôi nghe bà gọi con bằng giọng người nhiều lần suýt mất tiếng nói: “Con đi đi, đừng đứng đây đợi tiếng tít nữa.”

Tối hôm đó, tôi xuống tầng một cùng con. Nó ngủ say, người giãn như một cọng cúc họa mi ngả theo nắng. Không có tiếng tít. Không có bóng ai. Chỉ có mùi nhang phảng phất, mùi mưa bị nắng rút đi còn để lại lớp ẩm mỏng trên nền gạch. Tôi bỗng thấy mình muốn viết một cái gì đó, cho chính đứa trẻ nhà mình, cho bà chủ nhà, cho ông cụ lú lẫn ôm chìa đi bật “máy đuổi chuột”—và cho cái thằng bé tên Tí chỉ sống được hai tháng.

Tôi viết vào sổ tay, dưới bức ảnh camera chụp một khung phòng khách tĩnh: “Có những tiếng tít người lớn không nghe được, trẻ con nghe rất rõ; có những ám ảnh người lớn chịu suốt đời, trẻ con ngủ quên; có những cánh cửa người lớn tưởng khoá rồi, hoá ra vẫn còn chìa nằm trong túi nhớ.”


Tháng sau, chúng tôi trả bớt đồ cũ, mua một chiếc tủ gỗ nhỏ, dán lưới thép kỹ ở mọi khe, tháo hết những thứ phát sóng lạ vào ban đêm. Ông cụ thôi lén lút sang, nhưng chiều nào cũng đi ngang nhìn qua cửa sổ, hỏi vọng: “Em bé có ngủ không?” Có hôm, tôi bế con ra sân, ông đưa tay run run sờ lên bàn tay nhỏ xíu, mắt ướt.

Tôi chợt hiểu, thứ khiến đứa bé của tôi khóc không phải “ma mị” của một căn nhà rẻ ngoại thành, mà là những thứ rất người: ảo tưởng rằng mình đang “bảo vệ”, nỗi sợ từ một đêm cũ không ai chữa lành, và những thiết bị nhỏ bé phát ra những tần số mà người lớn không buồn nghe. Và rồi, điều khiến tôi yên tâm, cũng là những thứ rất người: một lời xin lỗi, một chiếc khoá mới, một bó nhang khấn cho một cái tên chưa kịp lớn.

Cái kết bất ngờ—nếu có—không nằm ở chiếc camera bắt được “ma”, mà nằm ở chính khung hình hồng ngoại nhìn thấy một ông già lom khom bật một cái máy đuổi chuột, tin rằng tiếng tít sẽ xua được những cái răng chuột đã ám vào ký ức ông bằng vệt nhọ đen. Đêm chúng tôi tháo hẳn cái ổ cắm, dải tần số trên màn hình laptop nằm im như một đường kẻ ngang—đường chia hai quãng đời: trước và sau.

Khi con tôi tròn ba tháng, tôi bế nó đi qua cầu thang xuống tầng một, nó cười, cằm chảy dãi, tay quơ vào không khí. Ngoài sân, cây gạo ra hoa đỏ chói. Bà chủ đứng trước cổng, tay cầm chiếc áo len nhỏ xíu vừa mới đan, bảo: “Cô đan cho nó. Đêm lạnh, đừng để nó nghe tiếng gió.” Tôi cảm ơn, mắt cay như lần đầu nghe tiếng con nín.

Trên vách tường, tôi dán một tờ giấy nhỏ, chữ viết gọn: “Không bật thứ gì khi chưa biết nó phát ra thứ âm nào.” Và phía dưới, bằng bút chì, một câu nữa: “Nhà có trẻ con—người lớn học nghe lại.”

Đêm, tôi lướt lại album camera. Những khung hình đen trắng, yên bình đến mức tưởng như dối. Một khung có bóng ông cụ đi ngang sân, hai tay chắp sau lưng, dừng lại nhìn. Khung khác có vệt mưa rơi chéo trước cửa kính. Và khung đầu tiên—đêm con tôi khóc nấc khi xuống tầng một—bây giờ nhìn lại, không còn khiến tôi lạnh gáy. Nó giống một bức ảnh thiếu sáng, cần ai đó vặn lại đúng nấc độ phơi.

Tôi tắt điện thoại. Trong im lặng, tôi nghe rõ một thứ âm khác—đều, tròn, và êm—tiếng con tôi thở. Tôi mỉm cười, nghĩ: ở một nơi nào đó của căn nhà này, chắc vẫn có những tần số mà camera không ghi được—như tiếng người ta học cách đặt xuống một ám ảnh, đặt lên một bình yên. Và nơi góc gầm cầu thang, nơi trước kia có tiếng “tít” rạch đêm, giờ chỉ còn một chiếc lọ thuỷ tinh cắm cành lá ngâu, thơm thanh như một lời khấn đã tan hết khói.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News