×
×

Một hôm đi làm về sớm, tôi đã nghe được lý do tại sao tôi với chồng không th:ể có con dù đã cưới 5 năm

Chiều ấy mưa rơi một kiểu là lạ—hạt nhỏ như bụi phấn tán ra trong không khí, chứ không đập vào mái tôn nghe ràn rạt như mọi khi. Tôi rút thẻ sớm, vòng xe qua hàng dâm bụt nhà ai đã ướt sũng, đưa tay hứng mấy giọt nước cứ sờ sợ. Thành phố kiểu gì cũng có những buổi chiều như thế, không ai kịp chuẩn bị, và mọi thứ chực trượt khỏi tay như một con cá vừa câu lên.

Cổng nhà tôi hé. Trong nhà không bật đèn, chỉ có ánh mưa trộn với cái ố vàng của tường, làm gian bếp giống một bức ảnh cũ. Tôi đặt dép nhẹ, toan lách vào bếp lấy áo mưa phơi, thì nghe tiếng mẹ chồng. Bà nói khẽ, giọng đều như gõ tay lên bàn:

“Ngày mai con có nói không? Con không thể giấu nó mãi.”

Giọng chồng tôi—Trung—trầm, bực như người cắn trúng hạt tiêu: “Con biết. Nhưng con sợ… nó sẽ ghét con.”

“Tại sao?” Bà hỏi. “Tại vì con sợ hơn tin vợ con hả, hay tại vì con sợ giống người ta nói—đàn ông đàn ang mà giải quyết bằng im lặng?”

“Con sợ mất nó,” Trung đáp sau một khoảng ngắn. “Giống như khi con mất chị.”

Tôi đứng chết lặng. Cái tên “chị” kéo ra một mùi ký ức ẩm ướt. Chị Hoa—chị gái Trung—mất năm tôi mới về làm dâu. Người ta nói chị “sinh khó”, mất máu nhiều, xe cứu thương kẹt lại giữa cơn ngập. Đám tang hôm đó, mẹ chồng tôi ngồi như một pho tượng gỗ, mắt khô mà giọng khàn. Trung đứng ở đầu ngõ, áo sơ mi ướt như vừa vớt lên khỏi nước. Chúng tôi mới cưới được mấy tháng. Tôi không biết nói gì, chỉ biết cầm tay Trung thật chặt. Từ đó tới nay, chúng tôi sống cạnh nhau như hai người đi trên một chiếc thuyền qua đoạn sông lạ—mỗi người nhìn về một bờ, rồi lại nhìn nhau, rồi lại nhìn bờ.

Năm năm trôi. Tôi không có con. Mẹ chồng không đay nghiến, không giục giã, không một câu nào kiểu “bà nội mong bế cháu”. Lạ. Những người xung quanh nói mãi, tới lúc mệt mồm thì chuyển sang thương hại: “Tội con Tâm, chậm con,” “Chắc số…”, “Đi chùa đi,” “Uống thuốc bắc đi”. Tôi uống đủ thứ, đi đủ nơi, đếm đủ ngày, mua đủ que thử. Những vạch trắng ngoan cố, cứ trơ ra như đôi mắt cạn nước.

Nhiều đêm, tôi nằm nghe tim mình gõ, và nghe tiếng Trung thở dài. Có lần, anh ngồi dậy giữa lúc tôi giả vờ ngủ, ra ban công. Tiếng bật lửa lạch tạch. Ánh đỏ trên tay anh nhỏ như một con đom đóm sắp hết pin. Tôi muốn đến đặt tay lên lưng anh, nhưng tôi không đủ can đảm. Chúng tôi có một kiểu nhẫn nhịn kỳ cục, giống hai người bạn giữ ý quá lâu đến thành xa lạ.

Lúc này, vẫn giọng Trung, khàn hơn:

“Ngày mai con nói. Con hứa. Nhưng mẹ đừng kể chuyện cái kéo, con xin.”

Cái kéo?

“Tôi kể cái gì?” Mẹ tôi nhích ghế, âm thanh gỗ cọ xuống nền gạch. “Chuyện cái ngày con đưa tôi ra trạm y tế, nhờ người ta… thắt ống. Thằng dở.”

Tôi đổ mồ hôi dù trời lạnh. Thắt ống? Ống nào? Từ nào đó tôi luôn lảng tránh bây giờ hiện ra nguyên vẹn như chữ in đậm.

Trung im. Mẹ chồng thở dài:

“Tôi hiểu. Tôi cũng đồng ý, lúc đó. Chị con vừa mất, nhà mình như bị nhổ mái. Con bảo ‘đợi con ổn, con tháo lại’. Ừ thì ai cũng nghĩ tháo ra là xong. Nhưng đừng để nó phải biết từ người ta.”

Tôi lùi về phía hiên, tay vịn vào cột, móng tay rít lên vết sơn bong. Đầu óc như bị ai nhúng vào một chậu nước đầy bọt xà phòng: mọi hình ảnh đều méo. Thắt ống—nghĩa là anh đã… làm điều đó sau khi cưới tôi? Khi nào? Ở đâu? Tại sao không nói? Tôi bỗng nghe tiếng rít trong tai mình, tiếng con dế mắc kẹt trong vạt áo.

“Từ mai,” mẹ nói, giọng mềm đi, “mọi chuyện sẽ khác. Bệnh viện đã đặt lịch. Tôi bán đôi bông, cũng đáng. Con đừng lùi nữa.”

“Con sợ,” Trung nói nhỏ. “Sợ nó sẽ nhìn con bằng một đôi mắt khác. Sợ nó tưởng con coi nó như cái nhà kho để cất giấu nỗi sợ của mình.”

Mẹ cười khẽ, tiếng cười nửa chế nửa thương: “Có khi nó giận thiệt. Nhưng giận để thương tiếp. Con đừng sợ người nhà.”

Tôi theo bản năng lùi thêm một đoạn, mưa tạt vào gáy lạnh ngắt. Tôi muốn ở lại nghe nữa, lại cũng muốn chạy đi. Tôi đi. Ra ngoài ngõ, tôi đứng dưới gốc bàng, đếm mấy cái lá đỏ ướt. Lâu lắm, tôi mới bấm điện thoại gọi Thảo—bạn thân. Nó nghe, giọng văng vẳng qua tiếng mưa: “Ê, sao giờ này? Khóc gì đó?”

Tôi kể. Nó im một lúc, rồi nói: “Chờ cho qua mưa. Rồi về, mở miệng. Đừng tích nước trong mình, dạ dày thủng. Đừng dramatize quá—nhưng cũng đừng nhẹ hều. Và—đừng tự gán lên người mình những từ như ‘đáng thương’, ‘bị lừa’. Thử đi.”

Tôi tắt máy, ngồi xuống bậc cửa nhà bên, nước mưa ngấm qua quần. Bỗng dưng, tôi nhớ một buổi trưa hơn hai năm trước, mẹ chồng đun nồi nước lá, bảo: “Con xông cho khỏi cảm.” Tôi nghe mùi cam thảo, lá bưởi, cúc tần. Có người thì thào: “Người ta bỏ bột gì đó vào, uống thì khó có con.” Tôi cười, bảo: “Đời nào.” Bây giờ, câu hỏi vớ vẩn ấy quay lại. Tôi thấy mình vô lý. Dẫu bây giờ biết anh đã thắt ống, tôi vẫn thấy một phần nào đó—một phần trẻ con trong tôi—muốn trách bà: sao mẹ đồng ý?

Tôi về, đi thẳng vào bếp. Mẹ chồng và Trung ngẩng lên. Mắt mẹ rướm nước, còn Trung đờ như vừa trúng gió. Tôi kéo ghế, ngồi. Tiếng mưa trên mái hiên thưa dần.

“Mẹ,” tôi bắt đầu, giọng không run như tôi tưởng, “mẹ nói đi. Con nghe.”

Mẹ chồng nhìn tôi, rồi nhìn Trung. Bà đặt tay lên bàn, tay kia chạm vào tay tôi. Da bà mỏng như giấy lúa. “Con,” bà nói, chậm, như người gỡ một cuộn len rối, “có những chuyện, mình tưởng cất đi là cho người khác yên. Hóa ra… yên có khác gì lạnh. Năm đó, chị con… con biết rồi. Trước hôm chị vào viện, nó gọi về bảo ‘mẹ ơi, con đau’ mà giọng nó vẫn vui. Tôi không ngờ buổi trưa đó là lần cuối nghe giọng nó. Tôi ghét cái tiếng còi dài của xe cứu thương từ đó. Tôi ghét cái cảm giác mình là người mẹ bất lực nhất trần đời.”

Bà dừng, hít sâu—một hơi giống như hít khói từ nồi chè đỗ đen nóng. “Trung nói: ‘Mẹ, con sợ Tâm chết vì sinh nở’. Nó sợ tới mức đêm ngủ hay chồm dậy, cào võng. Nó đưa tôi ra trạm y tế, nhờ bác sĩ thắt ống cho nó. Tôi… lúc ấy, tôi chỉ muốn kéo một cái van tắt mọi khả năng lặp lại. Và tôi đồng ý. Tôi có lỗi với con. Nhưng nếu quay lại, có khi tôi vẫn làm vậy. Mẹ người ta… không lý trí đâu con ạ.”

Tôi quay sang Trung. Anh nhìn xuống bàn. Mấy đốt ngón tay anh trắng đến mức tôi sợ chúng vỡ ra. “Anh,” tôi nói khẽ, “vì sao không nói với em? Tại sao để em uống bao nhiêu thứ, đi bao nhiêu nơi, nghe bao nhiêu miệng đời, mà em vẫn tưởng lỗi ở em?”

“Anh hèn,” Trung đáp, giọng khàn. “Anh sợ đối mặt. Anh sợ nghe em hỏi: ‘Em có gì đáng sợ hả anh?’ Anh… nghĩ mình sẽ nói khi nào anh có sẵn câu ‘đừng lo, anh đã đặt lịch tháo’. Nhưng anh cứ đợi. Đợi mùa mưa hết, đợi công trình xong, đợi mẹ bớt nhớ chị… Anh đợi tới mức em… đợi cạn.”

Phía khu nhà trọ sát vách, một đứa bé khóc yếu ớt. Tôi nghe tiếng mẹ nó dỗ: “Nín, nín, nín…” Ba chữ trôi như bọt.

“Ngày mai,” mẹ nói, đặt một phong bì lên bàn, “bệnh viện chấn thương chỉnh hình, mười giờ. Lịch tháo ống. Tôi bán đôi bông cưới để bù. Đừng cãi. Tôi… muốn nhìn tụi bây có con, nhưng nếu tụi bây quyết nhận con nuôi, cũng được. Tôi… chỉ muốn nhà có tiếng chân trẻ con.”

Phong bì trắng, dày, rìa mỏng manh giống như một bờ giấy có thể cắt tay. Tôi chạm vào, thấy mát. Một góc ló ra tờ giấy in: “Lịch phẫu thuật: hoàn nguyên ống dẫn tinh.” Tôi đọc, mắt nhòe một kiểu không biết gọi tên.

Đúng lúc ấy, điện thoại Trung reo. Anh nhìn màn hình, mặt chớp tối: “Đội phản ứng nhanh gọi.” Anh nhấc máy: “Anh nghe.” Một giọng đàn ông gấp: “Phường 8, hẻm 32, thai phụ đau bụng dữ, chảy máu—mưa lớn, taxi không vào. Ông Minh kẹt xe. Trung…?”

Trung đứng bật dậy, vớ áo mưa. Tôi bàng hoàng: “Đội phản ứng nhanh nào?”

Mẹ chồng đáp thay: “Nó tham gia đội chở đẻ. Đêm nào mưa nặng là điện thoại nó reo. Nó không kể, sợ con lo. Lầu này, nó đi nhiều hơn.”

Tôi ngẩn. Những miếng ghép trong đầu tôi bỗng quấn vào nhau: ánh đèn xe cấp cứu bữa nào vạch một dải trắng trên trần phòng ngủ; đôi giày dính bùn Trung đặt ngoài cửa lúc ba giờ sáng; mùi cồn y tế anh đem về nhà; chiếc ba-lô nhỏ treo trên móc—tôi tưởng bộ đồ tập gym—hoá ra là túi y tế.

“Mẹ ở nhà,” Trung nói, không thời gian giải thích. “Con đi. Tâm… đi với anh không?”

Câu hỏi làm tim tôi dâng lên một cảm giác vừa sợ vừa rõ. “Đi,” tôi nói. Cái “đi” bật ra tự nhiên như hắt hơi.

Chúng tôi phi xe qua mưa. Hẻm 32 hẹp đến nỗi hai chiếc xe máy tránh nhau cũng phải nép sát vào tường. Một phụ nữ bầu ôm bụng ngồi trên ghế nhựa, mặt trắng bệch, chồng chị loay hoay với mấy chiếc khăn. Một cụ già bên cạnh lẩm bẩm: “Máu nhiều quá…” Trung quăng áo mưa, áp tai nghe tim thai, giọng bình tĩnh lạ: “Còn. Hít sâu. Cắn khăn.” Tôi đứng cạnh, vạt áo ướt dính vào đùi, tay run. Anh làm một loạt động tác mà trước đó tôi chỉ thấy trên phim: kê gối, kiểm tra túi ối, gọi người chặn giao thông đầu hẻm. Anh ngẩng lên, nhìn tôi: “Em gọi phường, nhờ mở barie trong năm phút. Anh bế chị ấy ra đầu hẻm.”

Tôi gọi. Một giọng quen biết bên phường: “Ok, mở liền.” Bên ngoài có tiếng người hô nhau dẹp xe. Trung bế chị sản phụ—một động tác tưởng khó mà anh làm gọn, như người ôm một bó lúa—chạy nước rút, tôi chạy theo. Lên xe của đội—chiếc bốn bánh cũ nhưng còn khỏe—Anh Minh đã chờ sẵn, mở cửa. Trung ngồi sau, ôm đầu chị, hướng dẫn thở. Tôi ngồi ghế trước, quay lại quan sát, và thấy gương mặt anh sáng lên một cách kỳ lạ—không phải sáng vì cứu người, mà vì anh không còn cô đơn trong sợ hãi của mình nữa.

Vào đến bệnh viện, bác sĩ kéo vào phòng cấp cứu. Cửa đóng. Trung dựa vào tường, trượt xuống, mắt nhắm lại một giây. Tôi ngồi cạnh, hai người ướt như cá. Anh mở mắt, nhìn tôi: “Anh… xin lỗi.” Tôi lắc đầu: “Anh cứ làm bất cứ thứ gì khiến anh bớt thấy ngày chị đi lặp lại. Còn chuyện còn lại, mình sẽ nói.”

Một y tá đẩy cửa, nhoẻn cười: “Ổn. Giữ được hai mẹ con.” Trung thở ra—một hơi như tháo được cái chốt ở ngực. Anh gật, mắt đỏ.

Đi qua hành lang, tôi ghé vào quầy nước, mua hai chai ấm. Cô y tá chạy theo, đưa cho tôi cái phong bì: “Chị ơi, cái này rơi ở ngoài ghế đợi.” Tôi nhìn: phong bì “Lịch phẫu thuật” mẹ đưa. Tôi bật cười, cười ra nước mắt vì sự trùng hợp nghịch ngợm của đời: nếu tôi không về sớm, tôi sẽ biết chuyện vào ngày mai—tại bệnh viện này, phòng này, khung giờ này.

Trên đường về, mưa thưa dần, chỉ còn rắc rắc. Trung lái chậm. Tôi ngả đầu vào cửa kính, nghĩ đến những que thử trắng mấy năm, nghĩ đến những lọ thuốc bắc, những chùa chiền, những đêm cầu xin. Và nghĩ đến cái kéo. Anh đưa tôi xem tờ giấy chứng nhận phẫu thuật năm đó: ngày—đúng ba tuần sau đám tang chị Hoa. Bút ký—một bác sĩ trạm y tế phường. Trong mục “Lý do”: “Nguyện vọng cá nhân.”

“Lúc ký,” anh nói, “tay anh run. Mẹ ngồi ngoài. Người ta bảo ‘cậu còn trẻ’. Anh nghĩ: ‘tuổi trẻ không ngăn một cái bờ đập đã vỡ.’ Anh hèn khi không nói với em. Nhưng anh đã đặt lịch tháo. Anh… muốn có con. Muốn nghe tiếng một đứa nhỏ gọi em là mẹ.”

Tôi nhìn ra cửa sổ: mặt đường loang như một tấm da. Có những chuyện, nếu nghe ngày đầu, tôi sẽ làm ầm. Còn bây giờ, sau khi vừa đi qua một đêm bé xíu giữa một đám người bé xíu xếp chồng vào nhau để cứu ai đó khỏi trượt ra khỏi tay, tôi chỉ thấy một thứ: bình tĩnh.

“Ngày mai,” tôi nói, “chúng ta đi. Anh ngủ một giấc đã.”


Ca tháo ống diễn ra nhanh hơn tôi tưởng. Trung về, đau, nhưng ánh mắt nhẹ kiểu một lưng áo vừa phơi trúng nắng. Tôi nấu cháo, bón anh như bón một đứa trẻ. Mẹ chồng ngồi trên ghế, cầm quạt nan phe phẩy, mắt trông anh như trông một cái cây mới ghép. Bà bảo: “Mai mốt mày ngu nữa, tao nhổ gốc.”

Tôi cười—lần đầu cười tròn vành vạnh sau mấy ngày. Đêm, tôi ngồi dán một miếng băng vàng mỏng ngang ngạch cửa. Trung hỏi: “Cái gì?” Tôi đáp: “Để ai đi vào nhà này, trước khi mở miệng nói câu gì có thể làm người khác đau, thì dừng lại một giây.”

“Mẹo tâm lý à?” Anh hỏi, mệt mà trêu. Tôi gật: “Ừ. Mẹo để mình đừng biến người nhà thành người dưng.”

Một tháng sau, chúng tôi đi tái khám. Bác sĩ bảo “ổn,” khuyên “bổ sung dinh dưỡng,” căn dặn vài thứ. Chúng tôi đi bộ ra bãi gửi xe, trời nắng. Trung bỗng dừng lại trước một quầy nhỏ của bệnh viện treo tấm biển: “Đăng ký nhận con nuôi—trẻ sơ sinh bị bỏ rơi”. Anh nắm tay tôi, run: “Nếu… nếu sau này… không được, mình…”

Tôi bóp tay anh lại: “Ừ. Mình sẽ có con—bằng cách này hay cách khác.” Anh nhìn tôi—cái nhìn không phải xin phép, mà là tìm thấy đồng minh.

Tối, khi đang chiên trứng, chuông cửa reo. Mẹ chồng tôi chạy ra. Cổng hé, một người phụ nữ bế một đứa bé bọc khăn đứng ngập ngừng: “Cô… cô là mẹ chị Hoa phải không?” Giọng cô run như lá. “Con… con là em dâu chị ấy. Con… đi ngang nhà, con… muốn gửi cô mấy trái ổi nhà con, với… với đứa bé này con bế hộ chị hàng xóm chạy vào bệnh viện chiều hôm bữa, bây giờ nó xuất viện rồi, mẹ con nhờ con đưa qua… cảm ơn. Chị ấy nói… nhờ mấy anh mà hai mẹ con mới còn.”

Đứa bé lim dim, mũi hít hít. Mẹ chồng tôi ôm nó, nựng nịu, nói như nói với một vệt nắng: “Ừ, ừ, ừ. Ở lại chơi chút.” Cô gái rụt rè bước vào. Mẹ rót nước, hỏi han. Cô kể: nhà trọ nghèo, đẻ sớm, chảy máu, gặp đội phản ứng nhanh, được chở kịp. Cô nói: “Con sợ quá. Nhưng… có anh đó trấn an. Anh gì ấy… con không hỏi tên. Nhưng chắc… ở nhà này ra.”

Trung đứng nấp ở bếp, cười ngại. Tôi nhìn cảnh tượng ấy mà thấy lòng mình như một cái giếng vừa được vớt hết lá bàng.


Chín tháng sau, nhà tôi có tiếng khóc trẻ con.

Không phải của ai bế tới, không phải từ một danh sách nhận con nuôi, mà là tiếng khóc của một đứa bé có mái tóc đen mướt như dầu dừa vào ngày mưa đầu mùa.

Tôi không định kể đoạn này theo giọng kỳ tích. Cuộc đời không thích bị kể theo lối đó. Tôi chỉ muốn nói: có những điều lặng lẽ mà chắc chắn. Chúng tôi không kiểm soát được hết, nhưng chúng tôi học cách không để sợ hãi kiểm soát mình. Và cái kết bất ngờ—nếu gọi là bất ngờ—của câu chuyện năm năm cạn queo của tôi, hóa ra không nằm ở hai vạch đỏ trên que thử, mà nằm ở tờ giấy đặt lịch phẫu thuật rơi trên sàn nhà bệnh viện đêm mưa, ở cái giọng của mẹ chồng tôi “đừng để nó biết từ người ta”, ở những lần Trung bế một thai phụ chạy trong hẻm, ở việc tôi dừng lại trước khi buông ra những chữ dễ làm tổn thương.

Lúc ôm con, tôi nhìn sang Trung—mắt anh ướt như đêm đưa chị Hoa vào cấp cứu, nhưng ánh ướt bây giờ là của người vừa đi qua một cơn mưa dài và thấy trời nẻ ra một lỗ nhỏ có nắng. Mẹ chồng tôi bảo: “Đặt tên đi.” Tôi nói: “Bình.” Mẹ cười: “Ừ, để nhắc nhà mình: bình tĩnh, bình tâm, bình an.”

Thỉnh thoảng, người ta ghé, hỏi “bằng cách nào?” Tôi cười: “Bằng cách… về sớm một hôm, nghe một cuộc nói chuyện.” Người ta tròn mắt. Tôi kể, ngắn: “Tôi nghe, tôi giận, tôi nói, rồi tôi đi cùng chồng chở đẻ giữa mưa. Thế mà lại nên chuyện.”

Có người lắc đầu, bảo: “Đời chị như phim.” Tôi bảo: “Đời ai cũng như phim nếu chịu đứng lại một giây, nhìn kỹ hơn một khung hình.” Họ cười. Tôi cũng cười.

Đêm, tôi treo một chiếc chuông gió trên cửa. Gió thổi, chuông ngân. Bắc ghế bế con ra cửa, tôi chạm tay vào dải băng vàng trên ngạch—miếng băng tôi đã dán—thì thầm: “Đứng lại một giây.” Trong nhà, tiếng mẹ lục nồi, tiếng Trung rửa bình sữa. Ngoài hiên, mưa rơi vào những chiếc lá non một kiểu dịu đến lạ.

Và nếu phải chốt lại bằng một câu, tôi sẽ nói thế này: tôi đi làm về sớm, nghe một cuộc trò chuyện, rồi mới biết vì sao năm năm không có con—vì chồng tôi đã thắt ống sau đám tang chị, vì sợ mất tôi như đã mất chị. Nhưng điều khiến tôi hít sâu và bước tiếp không phải là cái “vì sao” ấy, mà là cách anh đặt lịch tháo ống, cách mẹ bán đôi bông, và cách chúng tôi cùng đứng bên một người phụ nữ lạ trong đêm mưa để nhắc mình: sợ hãi chỉ đáng tin khi nó làm ta có trách nhiệm hơn, chứ không phải khi nó biến ta thành kẻ nói dối.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News