×
×

Na ơi, Tít ơi, con g:ọi mẹ t:ỉnh lại đi, bố sẽ không m:ắng hay đ:á:nh đ:ập mẹ các con nữa

Buổi chiều thành phố nồm hâm hấp như một chiếc khăn ẩm vắt mãi không khô. Mùi xăng xe, mùi mồ hôi, mùi mưa cũ… trộn vào nhau thành một thứ hơi thở vướng trong cổ. Tôi đứng ở vỉa hè đường Nguyễn Xiển, lòng bàn tay còn in vệt máu khô sẫm lại thành hai hình bán nguyệt—vệt móng tay của tôi khi bấu vào khung cửa bệnh viện lúc cáng trắng lao qua.

“Anh là người nhà bệnh nhân Lệ?” Một y tá hỏi, giọng đều đều, mắt nhìn tôi chớp rất chậm như phim quay chậm.

Tôi gật, không nhận ra âm thanh nào phát ra từ cổ họng mình.

“Chị ấy đang mổ. Hai bé ở khu quan sát, chấn thương phần mềm, không nguy hiểm.”

Tôi muốn nói một câu cảm ơn, nhưng cái chữ “cảm ơn” cứng như cục sắt nằm đâu đó sau xương ức, không đẩy ra nổi. Tôi chỉ biết quay đi, dựa trán vào mảng tường lạnh lẽo, trong đầu loang loáng những mảnh hình ảnh: chiếc váy xanh của Lệ, hai bím tóc của con bé Na lắc lư sau mũ bảo hiểm, thằng cu Tít ôm con hổ nhồi bông sát ngực. Và cái giây khởi đầu mọi thứ—một câu nói bật khỏi miệng tôi lúc trưa: “Em muốn đi thì đi đi.”


Chúng tôi cãi nhau vì một chuyện nhỏ đến lố bịch: cái bình nước. Nhà mới dọn về được ba tháng, đồ đạc còn như người mới ở tạm, thứ gì cũng tỏ ra mỏng manh. Cái bình nước bằng thủy tinh Lệ đặt bên bếp, tôi bảo chật, định dời qua bàn phụ. Lệ bảo: “Để đây tiện cho con với tay.” Tôi gắt: “Em lúc nào cũng sợ con với không tới. Không tới thì bế.” Rồi câu tiếp theo, tôi nói nhỏ ban đầu, nhưng đầu lưỡi tự dưng sắc lại: “Làm gì cũng trái ý anh.”

Câu ấy như lưỡi dao lướt qua mặt nước—nước chưa kịp nổi sóng thì đã rớm máu. Lệ đặt mạnh chiếc cốc xuống, tiếng thủy tinh chạm mặt bàn như một tiếng đinh đóng vào ván. “Trái ý anh thì anh sống một mình cho vừa ý,” cô nói, mắt không nhìn tôi nữa mà nhìn thẳng ra ô cửa sổ nơi giàn mướp ở nhà hàng xóm thả một chùm vàng xuống. Rồi cô quay lưng, mở tủ lấy quần áo cho hai con, móc mũ bảo hiểm, nhét đại vài bộ đồ. Tôi biết cô sẽ làm gì: chở hai đứa về nhà ngoại ở Gia Lâm, cách chục cây số, ngủ một đêm cho hạ nhiệt. Những lần trước, chúng tôi vẫn “tản cư” như vậy mỗi khi có cơn bão nhỏ trong bếp.

Nhưng tôi không biết rằng cơn bão nhỏ có thể mở toang cánh cửa cho một cơn lốc.

“Em đi đâu?” Tôi vẫn hỏi một câu vô dụng.

“Đi cho anh vừa ý.” Lệ đáp, giọng bình thản đến mức khiến tôi nổi nóng hơn.

Tôi quát theo bản năng mòn cũ: “Đi thì đi, đừng làm bộ.”

Cửa đóng. Âm thanh ấy thô bạo như một vết xước. Rồi tiếng xe máy đề một phát, nổ. Con bé Na chạy ra, cặp mắt tròn xoe: “Ba có đi không?” Tôi nhìn con, chần chừ đúng một nhịp tim, rồi lắc đầu: “Không. Con đi với mẹ, nhớ ôm em.” Na bặm môi gật, kéo dây mũ cho em trai, tay bé xíu mà vụng về. Lệ đội mũ cho hai con, không nhìn tôi lần nào. Tôi đứng ngay giữa nhà như một người ngu, nghe tiếng máy xa dần rồi chìm vào cái ồn ào chung của buổi trưa.

Đến khi màn hình điện thoại sáng lên, tôi cũng không để ý. Tin nhắn của Lệ gửi chưa tới được vì mất sóng; điều đó tôi chỉ biết sau này, khi ngồi cạnh cửa sổ bệnh viện mà mở từng mẩu tin.

Trưa đó, mưa rơi. Mưa Hà Nội kiểu rơi cho ướt chứ chẳng đủ sức mát. Tôi lấy cái bình nước đặt lên bàn phụ, cười một tiếng chẳng nghe giống tiếng cười—chỉ như một hơi thở ngắn. Tôi nghĩ: cô ấy ở nhà ngoại ăn cơm rồi về thôi. Buổi chiều, tôi đi đón con muộn một chút, mua cho chúng nó chè đỗ đen.

Mười lăm phút sau, một số lạ gọi tới. Tôi bấm nghe, giọng đàn ông lạ hốt hoảng: “Anh ơi, anh có phải người nhà chị… à, chị Lệ không? Em nhặt được điện thoại của chị ấy rơi ở ngã tư Nguyễn Xiển—Khuất Duy Tiến. Chị ấy vừa… bị va chạm với một ô tô. Hai cháu được người đưa lên taxi rồi. Em gọi theo số ‘chồng yêu’.”

Tôi quờ tay không trúng mặt bàn. Mọi vật trong nhà bỗng thụt lùi, những bức tường méo đi như vừa bị bóp. Tôi lao ra cửa, tay quên cả việc tắt bếp. Trong đầu chỉ còn lại một đường thẳng chạy tới cái ngã tư kia.


Hiện trường vụ va chạm lúc tôi tới đã loang lổ những vệt nước mưa pha dầu. Chiếc xe máy nằm một bên, gác chân cong như một cánh tay bị bẻ ngược. Cái ghế trẻ em sau yên bật khóa, chú bảo vệ tòa nhà đối diện đang đứng canh, người đàn ông gọi điện thoại cho tôi đứng kế bên, mắt áy náy: “Em giữ lại để anh nhận. Hai cháu được người ta đưa vào Bạch Mai rồi. Chị… chị ấy được xe cấp cứu đưa trước.”

Tôi nói “cảm ơn” và “xin lỗi” lẫn lộn, tay run tới mức đỡ không nổi cái ghế trẻ em. Chú bảo vệ bảo: “Anh đi đi, để đây chúng tôi giữ.” Tôi gật, chạy như một người mộng du. Những giọt mưa búng vào mặt nóng rát.

Ở cấp cứu, mọi thứ là những chuyển động nhanh như đạo diễn dồn cảnh: cửa đẩy, cáng đẩy, tiếng y tá gọi nhau, tiếng máy tim bíp bíp bíp. Tôi ký tên đến mỏi cổ tay mà không nhớ mình đã ký gì. Khi người y tá bảo: “Anh ra ngoài chờ,” tôi bước lùi một bước, suýt ngã vào ghế nhựa.

Na và Tít ngồi trong phòng quan sát, hai cái đầu nhỏ chụm vào nhau, áo ướt lẹp nhẹp làm màu sắc nhạt đi. Khi tôi bước vào, Na ngẩng lên, đôi mắt to đột nhiên già đi mấy tuổi. Nó không khóc như tôi nghĩ. Nó chỉ nói khẽ: “Ba, mẹ bảo con ôm em chặt. Con ôm rồi. Nhưng… mẹ đã quay đầu về, ba ạ.”

“Quay đầu về?”

“Vâng.” Na kể giọng nhỏ như hạt mưa, ngắt quãng: “Tới chỗ cầu vượt, mẹ bảo ‘về thôi, Na’. Con hỏi sao mẹ không đến bà ngoại. Mẹ bảo ‘Về nhà thì có ba’. Rồi…” Nó dừng, nuốt nước bọt, “đèn xanh—mẹ đi—có một chiếc taxi chạy ẩu…”

Tôi nghe tiếng gì đó rơi bên trong. Có thể là cái sự kiêu hãnh nhỏ bé của một người đàn ông vừa quát vợ “đi thì đi”, rơi xuống như một đinh ốc rụng khỏi máy, tiếng nhỏ như kim loại chạm sàn mà chấn động như sét.

Lúc đó, tôi không biết rằng mình đang nắm chặt một mẩu giấy nhàu trong túi áo của Lệ. Mẩu giấy mà cô ghi vội, bỏ vào túi áo khoác lúc mưa đang trườn trên thành cửa sổ: “Đừng giận nữa. Em ra chợ mua bột sắn dây về nấu cho anh. Chiều con làm bài xong mình đi bờ sông nhé.” Mẩu giấy ấy chỉ được bệnh viện trả lại cho tôi mấy tiếng sau, khi người hộ lý đem túi đồ của Lệ tới: một ví nhỏ, một dây buộc tóc, một túi nilon đựng gói bột sắn dây đã ẩm vì mưa.


Bảy giờ tối. Đèn hành lang bệnh viện vàng úa như những câu dặn cũ. Tôi gọi cho mẹ, giọng mình lạ như giọng ai khác. Mẹ bảo: “Đừng đổ lỗi cho nhau vội, lo cho người bệnh trước.” Tôi nói vâng, đặt điện thoại xuống, cầm tay hai con. Tít ngủ gà vì mệt, đầu tựa vào đùi tôi. Na nhắm mắt nhưng tay vẫn nắm con hổ nhồi bông như nắm một sợi dây từ tuổi lên ba tới giờ.

Bác sĩ mở cửa, gọi: “Người nhà bệnh nhân Lệ.”

Tôi đứng bật dậy, thấy đầu gối mềm như không còn khớp. Bác sĩ nói những câu chuyên môn theo thói quen: “Chấn thương bụng kín, vỡ lách, tụ máu trong… Chúng tôi đã cắt lách, kiểm soát chảy máu, hiện tạm ổn, cần theo dõi sát trong hồi sức tích cực. Anh chuẩn bị tinh thần, vài ngày đầu sẽ rất quan trọng.”

“Tạm… ổn?” Tôi lặp lại như đứa học vẹt.

“Phải theo dõi. Cũng cần nói luôn,” bác sĩ nhìn thẳng, “trong quá trình mổ, phải truyền máu khẩn, thiếu nhóm B khá nhiều, may có người hiến kịp.” Ông dừng một nhịp, giọng chậm lại: “Người hiến là tài xế taxi va chạm với vợ anh. Anh ta đến xin được gặp để xin lỗi, rồi ký hiến máu. Chúng tôi đang giữ ở ngoài hành lang.”

Một cảm giác vừa lạnh vừa nóng chạy dọc sống lưng tôi. Tôi nghĩ đến một điều ai cũng nói—tai nạn không hoàn toàn có một kẻ gây và một kẻ chịu. Trong những giây chớp nhoáng ấy, đâu ai kịp cân nhắc cho đủ. Tôi gật, nói “cảm ơn bác sĩ”. Khi bác sĩ đi, tôi tựa tay vào tường, thở. Tôi không còn đủ sức để ghét ai nữa, cũng không muốn dành thêm một giọt mồ hôi nào cho oán hận. Lúc này, mọi thứ chỉ còn lại như thế: một người đàn ông, hai đứa trẻ, một căn phòng hồi sức có hơi thở người vợ thì thào trong máy.

Tài xế taxi đứng cách đó vài mét. Người gầy, khoảng bốn mươi. Anh ta cúi đầu khi thấy tôi. “Anh ơi,” anh nói, giọng miền Trung, “cho tôi xin lỗi. Tôi… tôi đi giao khách vội, trời mưa, kính mờ, đèn đỏ vừa chuyển… Tôi không nói để biện minh. Tôi nhìn thấy mấy mẹ con là tôi hãm rồi, mà xe trơn. Tôi biết lỗi. Tôi muốn hiến máu… cũng chẳng là gì, nhưng tôi muốn làm được cái gì đó. Tôi có hai đứa con trạc như bé nhà anh….”

Tôi nhìn anh ta rất lâu. Từ khóe mắt, hành lang bệnh viện nhoè đi như có ai phẩy nước. Tôi mở miệng, mất một lúc mới tìm thấy chữ: “Cảm ơn.” Anh ta bật khóc, cái khóc nghẹn như một chiếc phanh rít đúng lúc. Tôi vỗ vai anh ta, không phải vì tôi rộng lượng—mà vì tôi không chịu nổi thêm một vực xoáy nào nữa.


Đêm, Na đòi ngủ cạnh tôi trên băng ghế inox. Tôi bảo con: “Con ngủ đi, ba không đi đâu.” Tít thỉnh thoảng vùng mình gọi “mẹ ơi”. Tôi dỗ “mẹ đang ngủ, con ngủ đi”. Ở tận cuối hành lang, một cô điều dưỡng bật radiocassette nho nhỏ, tiếng ru “Ầu ơ… ví dầu cầu ván đóng đinh…” đi xuyên qua mùi cồn, xuyên qua hơi lạnh điều hòa, chạm vào chỗ nào đó trong ngực tôi mà mẹ tôi hay gọi là “lòng”. Tôi nhớ những đêm Lệ thức trông con sốt, mắt thâm, tóc buộc cao, nấu một nồi cháo trắng rồi ép tôi ăn hai bát. Tôi nhớ đôi bàn tay cô ấy, nhỏ mà lúc nào cũng có vết nứt do rửa bát nhiều. Tôi nhớ những câu dặn tôi hay gạt đi: “Khi giận, mình đừng nói câu gì chắc”—câu ấy tôi đã phá tan trong hai giây.

Khoảng ba giờ sáng, bác sĩ từ ICU gọi tôi vào thăm một phút. Lệ nằm đó, người bé hẳn đi giữa những dây rợ. Mặt cô trắng, môi khô, mi mắt rất mỏng. Tôi đứng ở chân giường, bấu lấy thành kim loại như bấu lấy một ý nghĩ cuối cùng còn có thể đứng được: “Em ơi, về đi.” Tôi không khóc. Tôi chỉ nói câu ấy, như một sợi dây được ném qua bờ bên kia.

Khi tôi bước ra, chú bảo vệ bệnh viện chìa về phía tôi một gói nilon: “Đồ người nhà, lúc đầu chú công an nhờ giữ hộ, giờ làm thủ tục xong trả anh. Cái này rơi gần chợ Hoàng Mai.” Bên trong là gói bột sắn dây ướt lép nhép. Tôi ôm lấy nó như ôm một cái gối cũ. Tự nhiên, tôi thấy mình muốn về nhà, nấu bát sắn dây, để mùi thơm lên khỏi nồi, mở cửa, nói “đừng giận nữa”—nhưng nhà trống. Thế là tôi đứng yên.


Những ngày sau đó vỡ vụn như kính, và cũng sắc như kính. Sáng đến, chiều về, tối gom con ngủ, khuya tựa ghế chợp mắt. Công việc ở công ty tôi xin nghỉ phép, nói thật lí do, anh em gom góp nhau chia ca thăm nom, mỗi người một việc: đứa bạn thân đi đón Na, đứa đồng nghiệp đưa Tít đi khám lại, chị kế toán nấu vào cho tôi hộp cơm mỗi trưa. Mẹ tôi về, mang cả những câu ca cũ. Mẹ vỗ lưng tôi như vỗ một đứa trẻ, bảo: “Lúc con chào đời, mẹ cũng đứng ở cửa phòng mổ thế này, nghe người ta bảo chậm nhịp tim một lát, mẹ tưởng mất con. Lệ giờ đang đi qua cái bậc thang đó. Con đứng dưới bậc thang, đỡ tay nó.”

Tôi gật, như một người mới học lại cách tin.

Tối ngày thứ tư, bác sĩ bảo: “Hôm nay chị ấy rút ống thở, có thể đáp lại bằng cử động, anh vào nói chuyện.” Tôi vào, tay run. Lệ mở mắt một nửa, môi mấp máy. Tôi cúi sát: “Anh đây.” Một giọt nước mắt lăn nơi đuôi mắt cô. Tôi chưa kịp nói thì Lệ đã cố nhúc nhích, bàn tay tìm bàn tay tôi. Tôi đặt tay mình lên, ấm và xấu hổ. Cô mấp máy, tiếng rất khẽ: “Xin lỗi… các con.”

“Đừng.” Tôi chặn, “anh mới là người phải….” Tôi hít sâu. “Hôm đó, em quay đầu về phải không?”

Lệ nhắm mắt nhẹ như gật.

“Anh xin lỗi,” tôi nói, từng chữ như nhấc lên một viên đá. “Anh nói câu không nên nói.”

Cô mở mắt, nhìn thẳng tôi, trong ánh nhìn ấy không có oán, chỉ có một thứ mệt mỏi như người bơi qua sông vừa sang bờ, mỏi lắm mà vẫn nhấc nổi tay. Cô lại mấp máy: “Con… Na… Tít….”

“Ổn,” tôi nói nhanh, “chỉ xây xát. Na bảo mẹ dạy ôm em chặt. Con nhớ lời mẹ.”

Lúc đó, ở cuối giường, cái máy đo nhịp tim nhảy lên một con số đều hơn, bíp bíp như tiếng đồng hồ báo thức nhắc ai đó thức dậy.


Lệ hồi phục chậm nhưng chắc. Mỗi ngày một chút: ngồi dậy, uống ngụm nước, mỉm cười một cái mỏng như tờ giấy. Na đến bệnh viện, ngồi kể mẹ nghe chuyện lớp học: cô giáo dạy cách gấp thuyền giấy, con gấp tới chiếc thứ ba thì thuyền không chìm nữa. Tít ôm con hổ nhồi bông dí vào tay mẹ: “Hổ giữ mẹ.” Lệ bật cười, nước mắt rơi phịch lên ga giường.

Một buổi chiều, tài xế taxi vào thăm. Anh mang theo túi cam, cúi chào rất sâu: “Chị ơi, tôi xin phép… Tôi cũng có vợ, tôi hiểu cảm giác….” Lệ gật, chỉ sang phía tôi: “Chồng tôi… đã nói rồi.” Cô dừng lấy hơi. “Chuyện… qua.” Anh tài xế bật khóc, rồi cúi đầu, rồi đi. Tôi nhìn theo, thấy mỗi con người, trong một khoảnh khắc hẹp, đều có thể là hung thần hoặc là vị cứu tinh của nhau.

Khi Lệ chuyển về phòng thường, tôi mang tới cho cô một chiếc hộp gỗ nhỏ. “Cái gì đây?” cô hỏi. Tôi mở nắp, bên trong là mảnh giấy nhàu khô, dòng chữ cô viết: “Đừng giận nữa. Em ra chợ mua bột sắn dây về nấu cho anh.” Lệ nhìn một lúc rất lâu, rồi đưa tay chạm nhẹ như chạm vào cái gì dễ vỡ. Cô hỏi, giọng lẫn cười: “Rách không?”—ý hỏi lòng tôi. Tôi lắc đầu: “Đã rách thì dán.” Cô cười, ánh mắt ẩm như buổi mưa hôm đó.

Tối cùng ngày, tôi mang vào nồi bột sắn dây nóng. Lệ nhấp một thìa, thở ra: “Mùi bột sắn dây này… đúng là mùi xin lỗi.” Tôi hỏi: “Vị có đủ ngọt chưa?” Cô lắc đầu: “Thiếu một chút.” Tôi đưa muỗng đường. Lệ lắc: “Thiếu một chút… tay anh.” Tôi nắm tay cô, ngại ngùng như lần đầu hẹn hò. Bên ngoài cửa sổ, gió đẩy một đám mây mỏng qua, bầu trời nứt ra một vệt sáng.


Về nhà, Lệ bước qua ngưỡng cửa rất chậm. Chúng tôi đã nghĩ ra một “nghi thức”: ở ngay bậc cửa, tôi dán một miếng băng dính vàng, đặt tên chơi là “đường không giận”. Quy ước: bất kỳ khi nào có người sắp nói câu gì chắc, sẽ dừng ở đây mười hơi thở, không bước qua. Lệ ngắt một bông hoa mười giờ, kẹp lên mép băng vàng, nói: “Gọi là đường quay đầu.” Tôi gật: “Đường quay về.” Na chạy tới, viết bút lông to: “Đi chậm lại.” Tít vẽ một con hổ cười nguệch ngoạc bên cạnh.

Tôi dựng lại cái bình nước về chỗ cũ cạnh bếp. “Em thích để đây phải không?” Lệ nhìn tôi, gật, cười. “Anh đỡ cái bướng đi một nốt.” Tôi cũng cười: “Bớt một nốt.” Chúng tôi đứng cạnh nhau, không nói, lắng nghe tiếng nồi cơm sôi. Tiếng sôi thật buồn cười—không quá lãng mạn, càng chẳng mấy nghĩa lý—nhưng đó là thứ âm thanh duy nhất lúc ấy làm tôi tin rằng có những thứ giản dị vẫn vận hành yên bình, bất chấp người ta đã tận lực làm rối.

Tối đó, Na mang bài tập đạo đức ra hỏi: “Cô bảo khi giận, phải làm gì?” Lệ bảo: “Đi rửa mặt.” Tôi thêm: “Uống nước.” Na nhíu mày: “Còn gì nữa?” Tôi ngẫm nghĩ: “Đọc to ba chữ ‘anh sai rồi’.” Cả nhà bật cười. Lệ nhìn tôi, lắc đầu với vẻ “lần sau không cần đợi giận mới nói”.


Một tháng sau, bác sĩ hẹn tái khám. Ngồi trên ghế chờ, Lệ nắm tay tôi, ngón trỏ cô sờ vào vết chai nơi gốc ngón cái của tôi—vết chai mà cô từng bảo “xấu xí nhưng đáng thương.” Cô hỏi bâng quơ: “Anh còn giận em chuyện gấp quần áo sai ngăn không?” Tôi lắc đầu. “Em còn giận anh chuyện cái bình nước không?” Cô lắc đầu. Tôi nghĩ, hóa ra những thứ khiến người ta đổ vỡ, thường nhỏ đến phi lý; và thứ khiến người ta dựng lại, cũng nhỏ đến thương.

Ra khỏi bệnh viện, chúng tôi chạy qua ngã tư hôm ấy. Trời nắng, vệt sơn trắng mới, đèn giao thông nhấp nháy con số xanh. Lệ bảo tôi dừng một phút. Cô không khóc. Cô chỉ ngẩng lên, hít thật sâu, rồi khẽ nói: “Cảm ơn đã trả em về.” Tôi không biết cô nói với ai—với một bầu trời, một cú phanh, một túi máu nhóm B, hay với một lời xin lỗi kịp lúc nào đó tôi đã bày ra trước cửa ICU. Nhưng tôi hiểu, chúng tôi vừa đi qua một cánh cửa, và cánh cửa này, nếu đã đóng, sẽ không mở bằng sức mạnh, mà bằng sự kiên nhẫn.

Buổi tối, tôi trải một chiếc chiếu trước hiên. Na mang đàn gỗ ra gảy mấy nốt sai phím. Tít ôm con hổ vào lòng, bắt nó “gừ gừ”. Lệ bưng ra bốn chén bột sắn dây. “Tráng miệng,” cô nói. Tôi trêu: “Đây là món hòa bình.” Cô gật: “Ừ—và cả món quay đầu.”

Tôi cầm chén, nhìn qua bậu cửa. Ở ngoài kia, ngã tư tiếp tục quay, người ta tiếp tục bấm còi, tiếp tục vội, tiếp tục có những cơn mưa rơi không đúng mùa. Bên trong, chúng tôi có một băng dính vàng mỏng dính trên sàn, một bình nước để đúng chỗ, một mẩu giấy nhăn được ép lại phẳng phiu, và một câu hẹn thầm lặng: “Khi giận, đứng ở ngạch cửa thêm mười hơi.”

Đêm ấy, tôi mở điện thoại, lần đầu dám nghe cái tin nhắn chưa bao giờ tới được từ trưa mưa hôm đó. Màn hình hiện dòng chữ Lệ viết vội, không dấu chấm câu: “Anh ơi em đưa con ra chợ mua bột sắn dây chiều về nấu cho anh ăn cho mát đừng giận nữa em quay về bây giờ.” Dưới dòng chữ là một biểu tượng trái tim lệch, Lệ hay gõ lệch vì cái điện thoại màn hình nứt một góc. Tôi lưu tin nhắn vào thư mục “những thứ phải nhớ.” Đơn giản vì có những thứ—nếu quên—người ta lại lỡ nói “đi thì đi.”

Tôi gập máy, nhìn Lệ. Cô ngủ nghiêng, hơi thở đều. Tôi khẽ đặt tay lên băng dính vàng ở giữa ngạch cửa. Không có phép lạ nào nổ bùng—chỉ có tiếng côn trùng rỉ rả, tiếng quạt quay đều, tiếng hai đứa nhỏ mơ thấy điều gì đó vui lắm mà cười trong mơ. Và có một điều kỳ lạ bình dị: cơn giận của tôi—thứ đã từng đẩy một cánh cửa bật tung—giờ nằm lại phía bên kia, như một đôi giày bẩn tôi đã cởi ra trước cửa nhà.

Sáng hôm sau, Lệ bảo: “Hay tối nay mình đưa con ra bờ sông như hôm em định.” Tôi gật. Con đường ra bờ sông không dài. Nhưng tinh mơ, tôi vẫn mở cửa, đứng ở mép băng dính, hít mười hơi. Lệ đi tới, chạm vai tôi: “Đi thôi.”

Tôi nắm tay cô, bước qua “đường quay đầu” rất chậm. Mỗi bước như nhắc: có những thứ tưởng như rơi vỡ, nếu chịu ghé người cúi xuống, nhặt bằng hai tay bình tĩnh, rồi rửa sạch bùn bằng một nồi bột sắn dây nóng, sẽ lại lành theo cách của nó. Không còn nguyên vẹn của ngày đầu, nhưng có thêm những vết dán mang hình chữ “đừng giận”. Và những vết dán ấy—ai ngờ—lại là phần kiên cố nhất của một mái nhà.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News