×
×

Ngày đầu về làm dâu, 9h sáng vừa ngáp vừa bước ra khỏi phòng ngủ, mẹ chồng đã đứng chờ sẵn ở cửa, bà không nói không rằng t-át tôi liên tục 5 cái

Trời chưa kịp mở mắt đã nghe năm tiếng “chát” bật lên như mưa đá đập vào bờ mái. Tôi loạng choạng, mùi nước mắm phảng phất trong hành lang, tay vô thức bấu vào thành cửa. Mẹ chồng tôi đứng đó—thẳng lưng như cây tre già—đôi mắt khô khốc, vành tai chao qua lại như vẫn còn ngân vọng đâu đó tiếng gà át đi tiếng gió.

“Chín giờ rồi còn lồm cồm?” Bà nói một thôi một hồi, giọng như con dao lam lướt trên da, liệt kê những điều mà một nàng dâu ở làng Đông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa không được phép: dậy sau tiếng gà gáy lần thứ ba, chưa rửa bếp mà dám bước xuống sân, chưa thay nước ở hai chậu cam quýt ngoài hiên, chưa kịp chào hỏi cụ tổ trên bàn thờ mà đã—bà lược bỏ câu, để rơi khoảng trống nặng như nồi gang. Tôi nghe, tai ù đi bởi cái nóng quẫy mình trong lồng ngực, bởi số “năm” sưng tấy bên má trái, bên má phải, rồi giữa trán như mọc ra năm hạt ớt.

Hôm qua là ngày nhập gia. Tôi theo chồng về quê anh sau đám cưới ở Hà Nội—một đám cưới vừa chỉn chu vừa vội vã. Về đến nhà nội, tôi lao đầu vào dọn dẹp: quét mạng nhện trên xà gỗ, lau khung ảnh thờ, xếp lại bát đũa. Chín giờ tối mới chạm được vào mặt nệm. Có lẽ vì quá mệt, lại lạ nhà, sáng nay tôi ngủ quên, qua cả tiếng gà gáy lần thứ… tôi chưa kịp đếm.

“Con xin lỗi,” tôi nói, tiếng nhỏ như sợi bún. Chồng tôi—Huy—đứng dưới bậc thềm, tay đút túi quần, mắt nhìn vào khoảng sân có mấy chiếc rổ đang phơi. Anh thở ra, hơi thở không đủ mạnh để đến nơi tôi, chỉ đọng trong cổ áo xám. Tôi nhìn anh, thấy cái áo đã sờn cổ trùng với sự im lặng quen thuộc của anh từ lúc chúng tôi quen nhau: một người đàn ông hiền lành đến mức có thể biến mất trong mọi cuộc va chạm.

“Xin lỗi để làm gì?” mẹ nói. “Nhà này có lệ.” Bà hất cằm về phía nhà ngang. “Mấy bát chén chưa rửa, lợn chưa cho ăn, nước giếng chưa kéo, cơm trưa chưa vo, mà đã chín giờ.”

Lệ. Làng nào chẳng có lệ. Tôi lẩm nhẩm trong đầu những “giá như”: giá như tôi bò dậy từ sáu giờ, giá như Huy đập cửa gọi tôi, giá như tôi không ngây thơ tưởng rằng hôm nay mẹ chồng sẽ xót cho con dâu mới, cho phép ngủ bù. Nhưng giữa những “giá như” ấy, một mùi gì quánh đặc bỗng trườn vào mũi: mùi mận chín lên men? Mùi bồ kết cháy? Không, mùi lá sắn non giã nhuyễn. Thứ mùi tôi từng đọc trong một câu chuyện rằng chỉ cần vài lá, nấu cùng canh cũng đủ choáng váng.

Tôi nuốt khan. Mẹ chồng quay đi, tiếng dép quệt trên nền nhà sàn rát như mảnh đất khô tháng bảy. “Ăn sáng xong, đi chợ,” bà quăng lại, “mua hai ký thịt ba chỉ, một ký tôm, bốn con vịt. Nhà có khách.”

Chợ làng Đông sáng ấy đông khác thường. Tôi xách làn, bước vào dòng người, nghe tiếng rao lẫn tiếng cãi vã như nước sông Mã vào mùa lũ. Tôi mua thịt, tôm, vịt theo đúng dặn, rồi dừng ở sạp cá vì thấy mấy con nục biển mắt trong veo. Bà bán cá kéo tôi sát lại: “Con dâu bà Kính à? Nghe nói cô học đại học, viết lách gì đó? Thế mà dậy chín giờ! Ở làng này, đàn bà mà để ngày đầu làm dâu dậy sau mặt trời thì cả năm nước giếng chua.” Bà cười khẩy, vẩy ít nước vào thau cá, nước văng lên tay tôi mát như lời chế giễu.

Tôi trả tiền mà lòng như có ai đục lỗ. Mấy bà khác xúm lại, kể chuyện cũ về chị Lan—dâu nhà đối diện—về đúng ngày đầu cũng bị mẹ chồng mắng vì dậy muộn, nhưng sau đó lại nên cơm nên cháo. “Phải rắn,” một bà kết luận. “Bị gì thì cắn răng vào.” Tôi gật như máy, nghĩ đến mẹ tôi. Nếu mẹ ở đây, bà sẽ kéo tôi ra chỗ mát, rót ly nước vối, bảo: “Không ai tự dưng hung dữ. Hung dữ là áo giáp.” Còn ba tôi sẽ nhún vai: “Con gái ạ, đi lấy chồng là đi học một thứ tiếng mới. Lúc chưa hiểu, người ta tưởng con câm điếc.”

Về đến nhà, tôi xắn tay áo vào bếp. Như lệnh bà, tôi làm thịt vịt, rửa tôm, thái thịt ba chỉ. Mẹ chồng đứng ở bàn giữa, vừa nhẩm đếm thứ gì đó trong sổ vừa liếc tôi. Tôi thấy trên bàn là mấy tờ giấy trắng, cột ghim lại thành xấp. Dòng đầu in nghiêng: “Nội quy nhà họ Phạm.” Tay tôi chớm run.

“Đọc không?” bà hất mắt. Tôi “dạ” rồi đưa mắt xuống. Nội quy chia thành hai cột: “việc” và “phạt”. Dậy sau 5 giờ: phạt 50 nghìn mỗi phút. Không chào cụ tổ: phạt 200 nghìn. Rửa bát chậm: phạt 100 nghìn. Nấu cơm khê: phạt 300 nghìn. Câu chữ lạnh tanh như đá kê bếp. Tôi ngẩng lên, miệng khô như miếng ram rán. “Mẹ… cái này…”

“Đã ký chưa?” bà chỉ vào cuối trang có in sẵn chỗ ký. Câu hỏi như mũi tên. Tôi hít một hơi, tay đưa ra cầm bút, vừa khi ấy, tiếng ho của ba chồng vọng từ nhà trên xuống. Ba ít nói, tóc bạc sớm, mắt hiền đến mức nhìn đâu cũng thấy nước. Tôi bỏ bút, chạy lên rót nước. Ba nhìn tôi, chậm rãi: “Ngày đầu nhiều việc. Con uống miếng đi.” Ông đẩy chén về phía tôi. Chén gốm men lam, miệng chén lấp lánh ánh nắng. Tôi cầm chén, và ngay lúc ấy, mùi lá sắn non quện với mùi men rượu nhẹ thoảng qua. Trên mép chén, có một vệt xanh mà tôi biết, nếu ai không từng đọc vài bài viết về độc tố trong bếp, sẽ tưởng là vệt trà.

“Để con đổi chén,” tôi nói nhỏ, rồi vờ đi lấy khăn. Mẹ chồng từ dưới bếp đi lên, mắt lướt qua bàn thờ rồi ghé vào bàn trà. Bà nhìn chén nước, ánh mắt những đường gạch chéo. Bà gạt tay tôi, cầm chén lên hất thẳng ra hiên. Nước văng thành một đường cong bạc trước khi ngấm vào nền đất. “Giờ này mà mày đòi uống nước?” bà quát. “Xuống bếp.”

Tôi sững sờ. Huy ngoài sân ngoái lại, động mím môi duy nhất trong ngày. Mọi thứ như thành một vở diễn trong đó tôi không biết vai. Tôi vừa thấy ơn vì không phải uống, vừa thấy tủi vì bị sỉ nhục. Tim tôi rơi đâu đó ở giữa.

Khách đến vào đúng mười hai giờ: ông chú ruột bên nội, bà cô họ bên ngoại, thêm hai người hàng xóm. Họ ngồi thành mâm, dưới cái quạt trần kêu ken két như chim non đói. Tôi bê nồi vịt ra thì mẹ chồng ấn vào tay tôi một tờ giấy khác: “Danh mục chi tiêu tháng này.” Tôi liếc qua: tiền điện, nước, gạo, thịt, dầu ăn, bột ngọt, muối—từng khoản chi kèm con số chữ đậm. Bên dưới: “Con dâu phụ: 2,5 triệu.” Dòng cuối nhấn hai gạch. “Tháng này con đưa ngày mồng năm.” Tôi bàng hoàng, vì chúng tôi mới cưới, tiền cưới còn chưa kịp tính toán sau mấy phong bì. “Mẹ để con thu xếp…” tôi lí nhí. “Thu xếp bằng gì? Hay tính ngủ đến chín giờ xong rồi ăn không?” Bà cười nhạt.

Trong bữa ăn, cô họ nói chuyện trời mưa đầu mùa và giá vàng. Chú thì kể chuyện tôm năm nay rẻ vì biển động. Hàng xóm đùa tếu: “Con gái thành phố về quê, mới sáng đã được rèn cho năm tát, chắc nhớ suốt đời.” Mấy tiếng cười thạo: “Ha ha.” Tôi nuốt miếng cơm trắng với giò mà cảm tưởng như đang nuốt đá. Lạ một điều: món vịt tôi khử rất kỹ mùi, thế mà vào miệng lại thoáng gắt như dính nhựa. Tôi đặt đũa, lén nhìn xuống nồi canh lá sắn. Tối qua tôi không thấy ai mua lá sắn. Sáng nay tôi không nấu canh lá sắn. Vậy nồi canh ở mâm thứ hai, mâm dành cho đàn ông, ở đâu ra?

Tôi đứng dậy. “Con ra giếng lấy nước.” Tôi rót đầy thùng, nhìn xuống mặt nước nâu xanh gợn. Giếng ở đây sâu, vách gạch già mọc rêu. Tôi đưa tay sờ vào thành giếng—có lớp nhớt mỏng. Trên mặt đất, bên cạnh gàu, có cái rá nhựa úp ngược, trong rá kẹt vài lá xanh nát, sợi tơ rỉ ra màu sữa. Tôi buột miệng: “Trời ơi.”

“Cô làm gì ở giếng?” Giọng bà hàng xóm phía sau. Tôi giấu vội cái rá, tim đập. Tôi mang thùng nước về, cố giữ bình thản, nhưng mắt mẹ chồng lia vào bàn tay đang run của tôi. Bà cúi xuống, nhặt hạt cơm rơi, nheo mắt như nhìn một câu đố.

Ăn xong, tôi rửa bát. Mẹ chồng đứng trên bậc, tay cầm xấp “nội quy”. “Ký chưa?” Lần này, bà chìa bút, trong mắt là quyết định sẵn sàng. Tôi nhìn mực tím, nhớ đến ngày đầu cấp một, cô giáo bảo “điểm số là bằng chứng”. Tôi cầm bút, toan ký, thì nghe bên ngoài ồn ào. Một giọng đàn ông quát: “Ai bỏ lá sắn vào giếng nhà ông Kính đấy?” Rồi tiếng chân chạy. Huy phóng ra cổng. Tôi gập tờ nội quy, má còn rát như vệt bếp lửa.

Hơn một giờ sau, công an xã đến. Họ đi thẳng ra giếng, lôi từ mấy bụi cỏ cạnh bờ rào ra một túi nylon xanh. Trong túi là một nắm lá nát và vài hạt màu nâu đục. Người công an hỏi: “Trong nhà có ai thấy người lạ?” Không ai trả lời. Họ hỏi: “Ai là người nấu nướng sáng nay?” Tôi: “Dạ con.” Một anh công an nhìn tôi, mắt không tin. “Nồi canh lá sắn ở mâm đàn ông là ai nấu?” Tôi: “Con không nấu.” Anh ta quay sang mẹ chồng tôi. Mẹ lạnh như cái cối giã cua. “Nhà này không có canh ấy.”

Nhưng mâm đàn ông vẫn còn, muôi vẫn dính cọng gì xanh xanh. Người công an múc lên, ngửi, cau mày. Anh bảo đồng nghiệp ghi biên bản. Không ai ăn hết bát canh ấy, chắc vì đến giữa bữa họ chuyển sang rượu. Tôi thở ra, lần đầu tiên từ sáng thấy gió chạy qua ngực.

Cả làng xôn xao. Người thì bảo có kẻ ghen ghét, người thì bảo đứa con gái nào đó của nhà hàng xóm từng “có lời hứa” với Huy nên giờ muốn phá. Tin đồn như bèo dạt, bốc mùi mà trôi rất nhanh. Tối đó, tôi nằm trên chiếc giường gỗ bóng, mắt dán vào trần có mấy vết nứt ngoằn ngoèo, lòng như kiểu gì cũng không tròn lại được. Huy nằm bên cạnh, xoay người, nói nhẹ: “Anh xin lỗi vì mẹ.” Tôi quay sang, bật cười khô: “Anh xin lỗi vì cái gì? Vì mẹ tát em hay vì mẹ cứu em?” Câu hỏi bật ra trước khi kịp đi qua một bộ lọc nào. Huy im. Tôi nghe tiếng côn trùng như hàng ngàn cây kim chấm vào mặt đêm.

Ngày thứ ba làm dâu, tôi kho cá rô phi với riềng. Bà nhìn cái nồi, bảo: “Đừng xấu hổ học cái cách tao nấu.” Ngày thứ tư, điện mất từ chiều đến đêm, bà bảo: “Ở phố không chịu được đâu.” Ngày thứ năm, tôi đưa bà 2,5 triệu, bà không đếm, bỏ vào ngăn tủ. Rồi bà lại đưa thêm một xấp giấy: “Chi phí cưới: tiền thuê phông bạt, loa đài, tôm khô, thịt lợn, bia, nước ngọt, xăng xe đưa đón họ hàng—con xem đi.” Tôi đọc, kỳ lạ là mỗi khoản đều được ghi bằng nét chữ ngay ngắn nhưng khác nhau: có nét nắn nót của đàn bà, có nét phóng tay của đàn ông, có nét khúm núm như người già. Như thể cả làng cùng góp chữ vào chi phí cưới của tôi. Cuối cùng là dòng “vàng mừng cưới của họ Trương”—bên cạnh có ghi chú bằng mực đỏ: “đã gửi trả 2 chỉ vì phát hiện giả.” Mặt tôi nóng bừng. Từ lúc cưới đến giờ, chưa ai nhắc tôi chuyện này—vàng giả. Tôi ngẩng lên. Ánh mắt bà như hòn bi lăn qua lăn lại trong hộp sắt.

“Con không biết,” tôi nói. Bà cười nhạt. “Ai bảo con biết. Người trả là tao.”

Tối đó, ba gọi tôi lại, đưa tôi cuốn sổ cũ, bìa da tróc. “Con đọc đi.” Sổ ghi những khoản tiền bà gửi cho một người tên “T.Vân”—mẹ tôi. Mỗi lần: 500 nghìn, 700 nghìn, có lần 2 triệu, ghi chú “tiền viện phí mắt.” Năm nào? Từ ba năm trước, khi mẹ tôi mổ mắt vì cườm nước. Tôi cầm sổ, chữ bơi đi. “Sao mẹ không nói?” Ba húng hắng ho: “Bà ấy ghét nói ơn nghĩa.”

Tôi nhớ lại sáng đầu tiên—năm cái tát—và vị men ở miệng chén. Những “giá như” của tôi trôi như cháo. Có lẽ, bà đã biết cái chén ấy có vấn đề. Có lẽ, bà đã đánh thức tôi bằng cách… tàn nhẫn nhất với một người mẹ chồng vốn nổi tiếng cứng. Cũng có thể, bà chỉ muốn dạy tôi một bài học—ra sống ở nơi không phải nhà mình, người ta không có quyền mệt mỏi. Tất cả “có lẽ” đều như bầy cá lia thia xoáy trong chậu nước.

Ngày thứ sáu, chị dâu bên cô ruột—tên Thoa—lén gọi tôi ra bờ rào. Chị nhỏ giọng: “Em coi chừng cô Lự.” Tôi giật mình: “Cô Lự?” “Ừ, cô họ, sáng nào cũng sang, thích can dự bếp núc. Cổ bảo muốn thử sức con dâu mới.” Tôi lạ: “Thử gì?” Thoa nuốt nước bọt: “Cổ tính thử… độ chịu đựng.”

Trong ngày thứ bảy, công an xã gọi nhà tôi lên làm việc. Họ bảo đã soát được camera nhà chú cạnh, thấy bóng một người đàn bà nhỏ, đội nón, bước đến giếng sớm tinh mơ. Ảnh mờ, nhưng dáng quen. Họ yêu cầu những người phụ nữ trong nhà đứng lên, đội thử cái nón, bước thử. Cô Lự cười: “Các chú đùa à?” Cô đội nón, bước. Bước chân khập khiễng một chút, hệt như trong video. Cô trắng bệch. “Tôi… tôi chỉ bỏ mấy lá xuyến chi vào rá cho bọn gà thôi.” Anh công an nói nhẹ: “Lá sắn non, cô ạ.” Cô ú ớ, rồi ào ra như nước tràn. Cô kể lể: “Tôi chỉ muốn dạy nó coi chừng. Đàn bà con gái ở thành phố, về đây kệch cỡm, tôi muốn nó biết tay. Nấu cho mấy ông ăn một tí đắng, đời mới ngọt.” Cô nói, không hiểu rằng giữa “dạy dỗ” và “độc” chênh nhau một cái vực.

Tối đó, cả nhà như có một lớp bụi rơi xuống. Cô Lự xin lỗi mẹ chồng tôi, quỳ gối. Mẹ không nhìn cô, cũng không nhìn tôi. Bà chỉ bảo: “Pháp luật làm việc.” Bà lẳng lặng thu dọn mâm bát, vừa làm vừa thở dài rất khẽ. Tôi đứng trong bếp, phát hiện ra tiếng thở dài của bà giống tiếng gió lọt qua vòm lá cây khế ngoài sân: nhẹ vậy mà thiết tha.

Nhưng chuyện chưa dừng ở đó. Người ta đồn xen kẽ vào câu chuyện giếng còn một chuyện cũ hai năm về trước: người yêu cũ của Huy từng uống nhầm nước giếng nhà mình với lá sắn, suýt mất mạng. Cô ấy chuyển đi xứ khác, không một lời từ biệt. Tôi hỏi Huy, anh xoa trán: “Có một cô từng… nhưng em đừng nghe đồn.” Tôi không gặng. Đêm ấy, mẹ chồng đứng dưới hiên rất lâu, nhìn chín vì sao trên trời rồi vào phòng đóng cửa. Tôi nghe tiếng ngăn tủ bật ra, tiếng giấy lạo xạo.

Ngày chủ nhật tròn một tuần làm dâu, bà gọi tôi vào phòng. Lần đầu tiên tôi nhìn thấy gian buồng riêng của bà: vách tre, gối vỏ hoa xanh đã sờn, đầu giường đặt bức hình một cô gái trán cao, môi cong—con gái bà, chị của Huy, đã mất vì tai nạn năm mười bảy tuổi. Dưới bức hình là một đĩa quả lê và bình trà. Bà bảo tôi ngồi. Bà đặt trước mặt tôi một phong bì màu nâu.

Trong phong bì là hai thứ. Một là biên lai gửi tiền viện phí cho mẹ tôi, có chữ ký của bà. Hai là một lá thư viết bằng nét chữ cứng: “Con gái.” Lá thư bắt đầu như một lời dạy tiếp nối những lời mắng mỏ, nhưng rồi vòng qua, chảy xuống, mềm đi.

“Con gái, ở quê người ta quay như chiếc cối xay. Sáng mở mắt ra là việc. Lúc con ngủ đến chín giờ, tao nhớ những người đàn bà quanh tao, nhớ con gái tao không còn dậy được nữa, nhớ mình đã từng đi làm dâu, bị đánh vì guốc gõ mạnh trên sàn. Tao đã hứa sẽ không đánh ai nữa. Nhưng buổi sáng ấy, tao thấy cái chén có vệt xanh, nghe mùi lá sắn. Tao không có cách nào nhanh hơn để kéo con ra khỏi giấc ngủ, kéo con khỏi cái giường mà bên dưới là bẫy người ta giăng. Tao không giải thích ngay được vì tao ghét nói người ta hại nhà này—nói ra thì hóa có thật. Tao ghét yếu ớt. Nên tao chọn hung dữ. Tao sai nhiều. Tao biết con sẽ điếng người vì năm cái tát. Nhưng nếu phải chọn giữa tát con và thấy con ôm bụng ngoài sân, tao chọn tát.”

Tôi ngẩng lên. Mẹ chồng nhìn thẳng vào tôi, không né. Tôi không còn thấy viên đá lăn trong mắt bà nữa—chỉ thấy mệt mỏi và một thứ gì giống như xin tha. Bà đặt lá thư còn nóng trước mặt. “Tao không giải thích với ai. Không ai cần biết tao làm gì. Con biết là đủ.”

Tôi bật khóc. Từ cái sáng đầy mùi lá ấy đến nay, nước mắt tôi cứ bị chặn ở đâu đó. Bây giờ nó đổ xuống như gặp dốc. Tôi nghe tiếng chân Huy dừng ở cửa, rồi dạt ra, để mẹ con tôi ngồi im trong vòng tròn hương trà.

“Nhưng… còn nội quy? Còn tiền phạt?” Tôi hỏi khi đã bình tâm. Bà toan nói “lệ nhà này”, rồi dừng, đôi mắt hạ xuống mấy sợi chỉ bung ở mép gối. “Lệ là thứ người ta bày ra để đừng lộn xộn. Còn người—người phải biết lúc nào bẻ lệ. Nhà này đã mất một đứa con gái vì ta cứng quá.” Bà chạm nhẹ vào khung ảnh. “Cái nội quy… tao soạn để dọa mấy đứa con trai, đứa nào cũng ỷ. Không ngờ dọa luôn cả con.”

“Con không sợ dọa,” tôi nói, “con sợ im lặng của mẹ.” Bà bật cười, lần đầu tiên thành tiếng, nghe khô mà ấm. “Tao sợ nói. Nói ra cái gì cũng thành sự thật.”

Chiều hôm ấy, chúng tôi cùng nhau gỡ xấp giấy “nội quy” khỏi ghim, xé nhỏ, thả vào chậu nước mưa. Những mảnh giấy nở ra thành bột, tan vào nhau như bún. Bà lấy bàn chải, chà sạch cái vệt xanh trên thành chén. Tôi đổ bỏ hết nồi canh còn sót và rửa ráy giếng thêm ba lần. Huy thay dây gàu. Ba ngồi kê gối nhìn ra sân, mắt cười.

Cuối tháng, mẹ chồng bảo tôi ra chợ mua gà, nói nhà có giỗ chị. Tôi nghe loáng thoáng mấy người râm ran ngoài ngõ về việc công an mời cô Lự làm việc, cô ấy sẽ bị phạt nặng, và một lời nhắn: “Đừng dại mà đụng vào lá sắn non nữa.” Tôi đi chợ, lần đầu tiên kể từ ngày về làm dâu dám dừng lại ở sạp hàng rong bán sách cũ. Một cuốn mỏng về các loại cây độc trong vườn. Tôi mua, nghĩ sẽ đặt bên kệ bếp.

Người ta mời cả những bà hàng xóm từng cười tôi hôm đầu. Bữa giỗ, tôi làm nồi lẩu hải sản như ở phố—tôm, mực, nghêu, ốc hương—thêm dăm quả ớt xanh non. Tôi mời bà hàng xóm lần trước nói chuyện “nước giếng chua.” Bà cười: “Con gái phố giỏi ghê. Bữa đầu chị tưởng con chỉ biết gọi đồ ăn.” Tôi cười, không trách. Tôi đã hiểu ở làng, sự phán xét đi nhanh hơn xin lỗi, nhưng đầu gối ai cũng biết mỏi.

Tôi bưng mâm lên bàn thờ, rót rượu. Mẹ chồng đứng sau, khẽ bảo: “Khấn đi con.” Tôi chắp tay, khấn chị—một người không kịp làm dâu ai, không kịp ngủ đến chín giờ lần nào nữa—rằng hãy chứng giám cho chúng tôi học cách hiền mà không nhu nhược, cứng mà không hung. Mắt tôi mờ.

Sau bữa giỗ, bà đưa tôi ra hiên, chỉ hai chậu cam quýt. “Từ nay, sáng nào dậy, con tưới cho nó một gáo thôi. Mùa này tưới nhiều hỏng rễ.” Bà dừng, nhìn đến cái đồng hồ treo tường. Kim phút đang chỉ số chín. “Không ai trừ điểm vì con tưới lúc mấy giờ,” bà nói. “Nhưng tưới đều.” Bà cười khẽ. “Thế thì cây mới sống.”

Đêm ấy, tôi không ngủ. Tôi nghĩ về mẹ tôi, về những biên lai viện phí mực đã nhòe. Tôi nghĩ về những người đàn bà quanh mình: mẹ chồng, bà hàng xóm, cô Lự, chị Thoa, cô gái ở bức ảnh. Tôi nghĩ về năm cái tát: ở đấy có tàn nhẫn, có sợ hãi, có dấu vết của một thứ yêu thương vụng về. Tôi nhận ra tình yêu ở quê này ít khi đi thẳng, nó đi đường bờ ruộng, lắt léo, có lúc quẹo vào bụi tre làm người ta bị xước. Nhưng nó vẫn là con đường.

Một tháng sau, tôi lên phố lấy tài liệu, hành lý nhẹ như lòng. Trên xe khách, chị phụ xe hỏi: “Về phố nhớ mẹ chồng không?” Tôi cười: “Nhớ cây cam.” Chị không hiểu, nhưng tôi thì hiểu: tôi nhớ cái cách mẹ chỉ tôi tưới cây, cách mẹ cười khì khi tôi làm rơi chiếc muôi, cách mẹ bĩu môi mà vẫn lén bỏ thêm miếng thịt nạc vào bát tôi.

Khi xe qua cầu, tôi nhận được tin nhắn của mẹ: “Mai con dậy lúc nào cũng được.” Tôi bật cười, muốn trả lời “Con dậy lúc chín giờ,” rồi lại xóa, gõ: “Mai con dậy sớm, tưới cây.” Tôi gửi, không ngờ sau đó nhận thêm một dòng: “Nhớ ăn sáng.”

Chiều hôm sau, vừa đặt chân về sân, tôi nghe tiếng bà gọi từ bếp: “Vào nếm hộ tao nồi nước dùng.” Tôi chạy vào, mở vung, mùi xương hầm phả lên, nồng mà ngọt. Tôi vừa định múc thì bà cầm tay tôi, hạ muôi xuống. “Chờ đã,” bà nói, rót từ chiếc ấm một ít nước sôi vào bát men trắng, đặt lên miệng tôi: “Uống cái này trước.” Tôi ngơ ngác. Bà nói, không nhìn tôi: “Nhà bếp phải uống nước nóng trước khi nếm. Cho dạ dày nó tỉnh. Lệ mới.” Tôi nhìn bà, thấy nếp nhăn nơi khóe mắt sâu lại vì cười.

Tối đến, chúng tôi ngồi ngoài hiên. Trăng rớt một vệt trên mái rạ. Ba kể chuyện ngày xưa mẹ về làm dâu, bưng cả nồi nước lèo ra gốc rơm vì bà cụ cố nói “vị nhạt như nước mưa”. Mẹ xỏ đôi dép rách, cười: “Lúc ấy tao muốn bỏ đi.” Tôi hỏi: “Sao mẹ không đi?” Bà nhún vai: “Vì ba mày cười với tao bằng hai con mắt.” Tôi nhìn Huy, thấy anh cũng đang cười bằng hai con mắt, lần đầu tiên từ ngày cưới.

Lúc tôi đứng dậy vào nhà, mẹ gọi giật: “Này.” Tôi quay lại. Bà cầm lên bàn tay tôi, lật qua lật lại, xem vết nứt đầu ngón út. “Đừng để khô quá.” Bà đưa cho tôi tuýp kem nhỏ, đầu tuýp dính chút kem trắng. “Bôi buổi tối.” Tôi “dạ”. Bà còn nói thêm, giọng bình thản như nói chuyện mưa: “Còn nếu ai tát con…” Bà dừng, môi cong lên một góc. “…nhớ tát lại. Nhưng tát vào cái ngu, không tát vào người.”

Tôi bật cười thành tiếng. Năm cái tát đầu tiên của đời làm dâu chợt biến thành năm hạt ổi rơi xuống sân, rơi rồi thôi, không mọc cây nào khác, chỉ để lại tiếng lộp bộp dễ thương trong ký ức. Còn những gì đáng mọc thì đã bắt đầu: chậu cam, một thói quen uống nước nóng, một cuộc đối thoại, và một thứ lệ mới viết bằng tay hai người.

Một buổi sáng khác, có người phụ nữ lạ đến nhà, giọng mềm như cát. Cô bảo từng yêu Huy, đã định làm dâu nhà này, nhưng một bận uống nhầm nước lá sắn ở giếng, phải đi xa. Cô đến để xin lỗi, không vì bỏ đi mà vì đã để lại một cái bóng làm người sau sợ. Mẹ chồng mời cô vào, rót trà, hỏi: “Giờ cô sống tốt không?” Cô gật. “Được đi khỏi nơi có giếng ấy, tôi mới biết mình vẫn muốn sống.” Mẹ nhìn ra cái giếng đã quây nắp inox, thở khẽ: “Giếng nào cũng là giếng, người ở trên bờ mới quyết nó lành hay độc.” Cô nhìn tôi, cười, đôi mắt phẳng như mặt hồ. “Chúc em may mắn.” Tôi mỉm cười, nghe một cái dây nào đó trong lòng đứt ra, không đau, chỉ nhẹ.

Cô đi rồi, mẹ bảo Huy: “Nay ra cửa hàng sắt mua thêm cái khóa cho nắp giếng.” Huy “vâng”. Tôi đứng cạnh, thấy trong câu “mua khóa” có cả một thứ dặn dò: khóa những chuyện cũ, khóa những lệ tàn, khóa cả cái quyền nghi ngờ nhau. Chìa khóa để trên kệ bếp, để ai cũng với được.

Chiều đổ xuống, mây xám một dải dọc đồi sim. Tôi tưới hai chậu cam, mỗi chậu một gáo. Nước rơi, bọt ngắn. Mẹ đứng trong bếp, ngó qua cửa, không giục, không hỏi, chỉ nhìn. Tôi nghĩ, nếu có ai hỏi tôi về ngày đầu tiên làm dâu, tôi sẽ không kể về năm cái tát. Tôi sẽ kể về một cái chén có vệt xanh, một nồi canh lạ, một xấp giấy nội quy bị xé, một cuốn sổ viện phí nhòe mực, và một tin nhắn “nhớ ăn sáng”. Tôi sẽ kể về cái cách những người đàn bà ở làng Đông yêu thương nhau bằng những con đường vòng, đi hết con vòng ấy thì đến thẳng trái tim.

Đêm ấy, tôi đặt chuông báo thức lúc sáu giờ. Nhưng đến sáng, khi con gà đầu ngõ cất tiếng gáy lần thứ ba, tôi vẫn nằm thêm một lát, lắng nghe tiếng nước trong ấm sôi lục bục, tiếng mẹ dưới bếp gõ nắp nồi, tiếng mình thở ra một hơi dài rất mỏng. Tôi dậy, đi chân trần ra hiên, tưới cây. Mẹ nhìn tôi, không nói gì, mắt híp lại như nắng.

Và tôi biết, mình đã bắt đầu nói trôi chảy thứ tiếng mới: thứ tiếng của nhà này. Thứ tiếng trong đó “lệ” không phải để trừng phạt mà để nâng đỡ, “tát” không phải để xỉ nhục mà để đánh thức, “sáng sớm” không phải là đồng hồ mà là lúc tim người khác dễ mỏi. Thứ tiếng mà khi phát âm thành danh từ “con dâu”, người nghe mỉm cười, và người nói cũng thế.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News