Đầu ngõ nhà anh Khoa có cây bàng chạm mùa, lá đỏ như những con tem dán lên bầu trời. Tôi ôm giỏ quà, trong đầu lặp đi lặp lại câu mẹ dặn: “Đi ra mắt là đi đặt tên mình trong nhà người ta. Con cứ hiền, nhưng đừng mờ.” Tôi “vâng” theo thói quen, nhưng lòng không ngờ được chữ mờ đó lại đến nhanh như hơi nước phủ lên gương nhà bếp.
Cổng mở. Sân nhà đông nghịt. Ghế nhựa xếp thành dãy, giữa sân là mười mâm bày dọc, mỗi mâm năm sáu chén nước mắm còn dính vành ớt, rau hành vương vãi như những cái lá chưa kịp về vườn. Gần năm chục người. Tiếng nói chuyện trộn vào nhau thành một thứ đen đen như mực tàu pha đặc. Chưa kịp chào, đã có người búng tay:
— Ố, người yêu thằng Khoa về kìa! Vào bếp nhé em. Chậu bát chờ từ sáng rồi.
Một bàn tay cứng như móc áo đặt lên vai tôi, ấn nhẹ. Cô Thắm — chị họ anh Khoa — cười, môi dày bóng mỡ:
— Nhà này nề nếp. Con dâu tương lai thử sức cái coi. Mười mâm xong là xong phép!
Tôi ngẩn người, quay tìm Khoa. Anh lúng túng cười gượng, phẩy tay với ai đó, rồi ghé tai tôi:
— Ráng đi Vy, đừng để mẹ anh khó xử…
Tôi nhìn bà Lan — mẹ anh — từ xa. Bà mặc áo gấm, mày kẻ sắc, mặt không vui không buồn. Cụ Tằm, bà nội, ngồi ghế mây, mắt lấp lánh như hạt cườm đen cũ.
Tôi xắn tay. Nước trong chậu ấm lúc đầu, rồi nguội rất nhanh. Bọt xà phòng bồng bềnh, vỡ tan, lại dềnh lên, như kiểu người ta khen cho xong câu chuyện trên mâm. Bát và đĩa: đĩa bầu, đĩa lòng, bát men xanh, bát men trắng. Cũ. Rất cũ. Viền men loang như vết khói. Mặt men sáng kiểu bóng dầu — thứ bóng mà kỹ sư gốm nào cũng nổi da gà vì biết chì.
Tôi không phải kỹ sư gốm. Nhưng tôi làm nội dung cho một hãng gốm an toàn. Tôi đã đứng hàng trăm giờ trong xưởng, nhìn men chì lỳ như mỡ heo trên nồi nước canh để lâu, và men không chì trong như giọt kính. Tôi nhận ra mùi. Mùi rất khó tả — rát ở cổ mũi, ngọt ở lưỡi, nặng ở thái dương.
Một bé gái chạy vào bếp, chộp cái bát trên rổ, liếm “chụt” một cái vì còn dính nước chấm. Tôi giật mình:
— Con ơi, bát bẩn, đừng liếm.
Cô Thắm ở cửa ha hả:
— Ở đây ai cũng liếm bát từ bé. Con dâu thành phố thanh cảnh quá ha!
Tôi rửa. Bát đầy, rổ đầy, kệ đầy. Người đầy những ánh mắt xem trò hay. Mỗi lần tôi ngẩng lên, lại có tiếng khúc khích như muỗi. Mười mâm bát không phải nhiều nếu có máy và hai người. Nhưng ở đây, một người một chậu, một vòi nước rỉ, và một bầy mắt.
Tôi thấy tay mình run. Không phải vì mệt, mà vì điều gì đó đang chuyển tên trong đầu tôi. Từ hiền sang mờ. Rồi từ mờ sang mất. Tôi nhớ lại mẹ: “Hiền không phải là câm. Hiền là biết đặt chén. Nhưng nếu chén đó bẩn, đập đi cũng là hiền.”
Tôi đưa tay, nhấc cái đĩa lòng lên ánh sáng. Mặt men rít dưới mút ngón tay, đáy in hàng chữ Bát Tràng méo méo — giả. Rạn chân chim dày. Tôi nhẹ nhàng đặt xuống mép chậu. Trượt.
“Choang!”
Cả bếp đứng hình một nhịp. Tôi cuối đầu:
— Con lỡ tay, để con đền.
Có tiếng khịt mũi. Cô Thắm ghé sát tai tôi, thở mùi mắm nêm:
— Một cái thì lỡ, hai cái là hư.
Tôi gật. Tôi nhấc lên cái thứ hai. Choang.
Rồi thứ ba. Choang.
Có tiếng thét xé tan bọt xà phòng:
— Con kia! Mày điên hả?!
Tôi ngẩng lên. Cả sân đã quay vào cửa bếp. Khoa xám mặt. Bà Lan nhổm dậy. Cụ Tằm vẫn ngồi, tay sờ sờ chuỗi hạt, không chớp mắt.
Tôi đứng thẳng, lau tay, nhìn thẳng vào mắt bà Lan rồi mở to vòi nước cho tiếng của tôi khỏi run:
— Con xin phép nói một lời. Con đã rửa nửa đống bát. Nửa còn lại, con đập. Không phải để hư, mà để khỏi hại.
Cả nhà nhao nhao. Tôi lấy trong giỏ ra một lọ giấm và miếng giấy thử mà tôi luôn mang — thói quen từ lúc làm cho hãng gốm (giấy thử axit và một bộ que test kim loại nặng loại bán lẻ). Tôi lấy một bát cũ, nhỏ một giọt hỗn dịch trên men. Vệt màu chuyển. Tôi không làm khoa học trình diễn ở đây; tôi chỉ nói đủ để những người không tin tôi cũng chột dạ:
— Men chì ngày xưa rẻ. Bát này rạn, nước chấm thấm vào. Trẻ con liếm, người lớn ăn, chì lên máu. Con không thể rửa để mọi người tiếp tục ăn trên cái bát đó.
Cô Thắm cười gằn:
— Làm màu. Tao ăn cả đời có chết đâu!
Tôi nhìn ra sân. Hai đứa trẻ vừa chạy vào nấp sau lưng Khoa. Một đứa ho, mặt xanh xao. Tôi thấy Cụ Tằm khẽ nghiêng đầu. Ánh mắt cụ như gõ vào vai ai đó.
Bà Lan bước vào bếp. Bà đứng cách tôi một thước, nhìn chậu bát vỡ và nửa chậu đã rửa sáng đến mức tự soi được khuôn mặt.
— Cô có biết đồ này bao đời nhà tôi giữ không? — Bà hỏi, giọng lạnh như miếng kính phơi mưa.
— Con biết giữ — tôi nói chậm — nhưng giữ không phải là ôm hết. Giữ cũng là biết bỏ. Nửa bát con đã rửa. Nửa con đập là nửa con không muốn đặt miếng ăn của nhà mình lên.
Khoa bước tới:
— Vy…
Tôi giơ tay:
— Em làm phần của em. Việc còn lại, anh để em nói.
Tôi quay ra sân, nói đủ lớn:
— Cô chú, anh chị ạ. Hôm nay là ngày ra mắt. Con biết vai của con là cúi và chào. Con đã cúi. Con chào. Con cũng rửa. Nhưng ra mắt còn là ra chữ — đặt tên. Tên con không phải là Osin. Tên con là Vy. Con đủ sức rửa mười mâm nếu mọi người cùng rửa với con. Còn nếu gọi đó là phép để xem con có biết nhịn không, thì phép đó hết rồi.
Sân im. Người ta nuốt cháo bằng mắt.
Tôi cúi lấy giỏ, rút ra hóa đơn:
— Đây là biên nhận con đã đặt một bộ bát đĩa mới — sứ trắng không chì, mười mâm, đủ cho cả họ. Tối nay xe sẽ giao. Tiền con trả — con đã làm thêm một năm để dành cho ngày này. Còn số bát vỡ, con chịu cả. Nhưng xin cho con chịu vì lý do đúng.
Một giọng già đục vang lên, chậm rãi như đếm tràng hạt:
— Cho mợ nó chịu.
Tất cả quay lại. Cụ Tằm chống tay lên ghế mây, đứng dậy.
— Bà nói cho. — Cụ nhìn khắp sân. — Bộ bát này là bộ bát của chị Hai cái Lan — chị chết năm ba mươi lăm vì sốt. Nhà nhớ, nên giữ. Giữ hóa ra trói vào mấy cái mồm. Mấy đứa nhỏ nhà mình dạo này đau bụng, đi khám bác sĩ nói ngộ độc kim loại. Bà nghe mà đau… nhưng đồ cũ đặt đối diện bàn thờ, con Lan cứ ngại bỏ. Hôm nay có đứa con gái ngôn không chao, đập thay. Bà cảm ơn.
Bà Lan giật mình:
— Mẹ…
Cụ khoát tay:
— Cái gọi là nề nếp đến lúc phải đặt tên lại. Ai đặt tên được thì là người. Con Vy đặt được.
Cổ tôi nóng lên. Mặt bà Lan đổi sắc như gốm trong lò đang lên nhiệt. Cô Thắm xỉa xói:
— Bà bênh người ngoài! Nhà mình bao đời…
Cụ Tằm gõ gậy một cái:
— Nhà mình bao đời cũng có bao giờ bắt dâu mới rửa mười mâm một mình đâu. Cái phép này ai bày?
Vài ánh mắt quăng sang cô Thắm. Cô cụp mắt, ngậm lại.
Khoa lúc đó bước đến, đứng cạnh tôi:
— Con xin lỗi mẹ. Con nhút nhát. Con để Vy một mình.
Bà Lan thở ra, như thả một hòn đá. Bà đi vào bếp, xắn tay áo:
— Tôi cũng rửa. Còn ai thì vào đây. Nhà này từ nay: đàn ông rửa trước, đàn bà rửa sau. Mỗi người mười phút. Phép mới.
Tiếng cười bật ra đâu đó. Căng thẳng rút như chỉ. Mấy cậu trai rúm người giã hành giờ cởi áo vào bếp, vò bọt như chơi. Bọt bay, mùi xà phòng lành như mùi mưa.
Xe gốm đến lúc bảy giờ tối. Tài xế bưng vào những thùng sứ trắng, đặt xuống sân. Cụ Tằm lấy bút, ký biên bản nhận giúp — tay cụ đều như người trẻ. Bà Lan cởi bỏ cặp khuyên nặng, đeo lại cặp tròn mỏng. Cô Thắm tự đi vứt đống bát vỡ — im lặng.
Tôi đứng trong bếp, lau cái đĩa mới. Khoa đứng cạnh, chưa dám cầm tay tôi, nhưng ánh mắt anh đã thôi cúi.
— Em ổn không? — Anh hỏi.
— Ổn. Chỉ là mệt.
— Anh xin lỗi.
— Ừ. Tha cho anh… lần này.
Anh cười, nhẹ như ai đổi radio sang kênh ít nhiễu.
Bà Lan đứng ở cửa, nhìn tôi, nhìn cái đĩa, rồi bảo:
— Cảm ơn con. Tối nay ở lại ăn. Mai con dẫn mẹ đến đây, mẹ con giúp mẹ chọn mấy món vừa mắt. Còn chuyện cô Thắm, để tôi nói. Phép mới là phép cả nhà làm cùng.
Tôi gật, không kịp nói gì, vì cụ Tằm đã gọi:
— Con Vy vào đây chơi với bà chút.
Căn phòng cụ thơm mùi gối bông cũ và lá ổi phơi nắng. Cụ mở ngăn tủ, lấy ra một hộp gỗ nhỏ, đưa tôi:
— Bà giữ một đôi chén xưa. Không phải để ăn, để nhìn. Hồi còn trẻ, bà cũng có cái bát đập trong đám giỗ vì người ta nói bừa. Ông mày cười: “Đập đúng thì thành giảm nợ.”
Hôm nay, con đập đúng. Cầm đôi chén này về, để nhớ đến cái ngày con đặt tên cho mình.
Tôi nhận, tay ấm lên như ôm một đèn dầu.
Sau buổi ấy, nhà anh Khoa ít “phép” đi, nhiều nếp hơn. Bữa sau, năm người vào rửa, mười người lau, hai người trần rau. Bọn trẻ không còn liếm bát. Cô Thắm giảm bớt giọng nhọn. Bà Lan bớt đeo gươm ở mắt. Khoa biết đặt vai vào việc nặng trước khi đặt lời vào việc nhẹ.
Câu chuyện tưởng vậy là xong. Nhưng một tháng sau, có một cú twist cuối cùng — êm như tiếng giấy kéo qua kính.
Chiều đó, tôi đưa mẹ sang nhà anh Khoa ăn chè. Cả nhà đang bận rộn cúng rằm. Chè đường phèn nấu hạt sen. Cụ Tằm ngồi ở gian giữa, đèn vàng rưới lên vai cụ. Bà Lan bưng khay bát sứ trắng mới, đặt lên bàn thờ. Tự nhiên bà quay sang tôi:
— Con lên đọc đi.
— Đọc gì ạ? — Tôi ngơ.
Bà đưa tờ giấy. Trên đó là vài dòng viết tay, chữ bà đều, ít móc:
“Từ nay, bộ bát cũ của chị Hai được đem chôn phía sau vườn, tránh hại người. Nhà dùng bộ mới — trong sạch ăn sạch. Phép mới: việc nặng chia, việc nhẹ giúp, lời nào nói thì nói thẳng với người đó. Con Vy đặt tên giúp nhà một bữa; nhà đặt tên lại cho con: con gái.”
Cụ Tằm gật. Bà Lan cũng gật. Tôi đọc, giọng mình đầu rung, cuối vững.
Đọc xong, cụ Tằm vỗ tay hai cái:
— Được. Văn tế nhà mình từ nay bớt thơ, thêm lý.
Mọi người cười. Tôi quay sang mẹ, mẹ nắm tay tôi, nhẹ như chạm vào một con chim đậu trên cành. Khoa đứng cạnh, không cần giấu ánh mắt nữa.
Tối đó, Khoa đi với tôi ra sau vườn. Đất ẩm, bộ bát cũ được chôn gọn, trên đỉnh gài một cành bàng. Đom đóm bay như chữ nhỏ trên một trang sách đen.
— Hôm ấy em có sợ không? — Khoa hỏi.
— Có. Nhưng nhiều hơn là giận.
— Giận anh?
— Giận em suýt để mờ.
— Còn giờ?
— Giờ đỡ. Đỡ vì anh đứng đúng chỗ. Đỡ vì nhà đặt tên đúng việc.
Chúng tôi đứng im, nghe tiếng chén mới lấp lánh đâu đó trong nhà khi ai đó xếp lên sào. Tiếng ấy trong như nước và cứng như lời.
Nếu ai hỏi tôi:
“Ngày ra mắt bị bắt rửa mười mâm, sao lại vừa rửa vừa đập vỡ một nửa?”
Tôi sẽ nói: vì bát cũng như thói quen. Cái nào sạch thì giữ; cái nào rạn vào miệng người thì đập. Nửa chậu nước để rửa, nửa chậu gương để nhìn. Và điều bất ngờ nhất không phải là tôi dám đập, mà là cả nhà đã dám đặt tên lại cho mình, bắt đầu từ một tiếng choang.