Sáng ấy, con đường lên bản Bo như sợi chỉ bạc vắt ngang sườn núi. Mây cuộn xuống thấp, lùa vào mũi mùi ẩm của rêu, của đất, của lá pơ mu vừa rụng. Xe bán tải của đoàn tình nguyện chòng chành trên ổ trâu; mỗi lần xóc, mấy thùng áo ấm phía sau lại kêu cồm cộp như ai gõ nhẹ vào tim tôi: nhắc rằng tôi vừa mất người yêu.
“Mình dừng ở điểm trường trước, chia áo mưa cho các con rồi mới xuống trung tâm bản,” chị trưởng đoàn nói, giọng vắt qua tiếng gió. Tôi gật, kẹp chặt tập danh sách, cố không nghĩ về cái tối cách đây một tháng, khi Hà nhắn tin một câu: “Em mệt rồi. Đừng tìm em nữa.” Rồi cô ấy biến mất như một vệt mưa tạt ngang cửa kính.
Tôi đã tưởng mình ổn. Cho đến lúc chiếc xe rẽ qua một khúc cua, sương tan ra, để lộ một hàng người đứng xếp hàng trước nhà văn hoá. Áo vá, giày lê, tóc ướt. Trong dải người ấy, tôi thấy cô ấy.
Hà đứng ở giữa, áo chàm sờn, cánh tay quàng một đứa bé tròn mắt, bên cạnh là một chàng trai bản vai rộng, mặt rám, tay bế chiếc gùi rách. Họ đứng sát nhau, nói với nhau những câu tôi không hiểu. Một mảnh vải màu đỏ buộc nơi cổ tay Hà tôi nhìn ra ngay: chiếc khăn len tôi tặng cô mùa đông năm trước.
Mắt tôi nảy tia nóng. Ngày Hà chia tay, cô dứt khoát như ném một viên đá xuống giếng. Giờ, cô xếp hàng nhận đồ cứu trợ, mặc áo rách, đứng cạnh một người đàn ông lạ như đã thân thuộc từ lâu. Tôi muốn hỏi một câu cho ra nhẽ: Tại sao? Nhưng xe dừng, chị trưởng đoàn bảo tôi xuống phụ phát áo mưa.
Tôi nhảy khỏi thùng xe, bì bõm lội qua vũng bùn, cười với mấy đứa trẻ chạy ùa tới. Hà không nhìn tôi. Cô chăm chú đọc danh sách, đánh dấu bằng bút dạ. Chàng trai bản cạnh cô gật, đón phiếu, chỉ tay cho mấy người phía sau. Trông họ… hợp nhau đến mức bực.
Tôi điên tiết vì mình còn quan tâm. Không phải mình lên đây để khảo sát lòng người cũ. Tôi tự nhắc. Nhưng khi hàng người thưa dần, Hà ngẩng lên, đôi mắt bắt gặp tôi. Cô giật mình một nhịp, rồi gật nhẹ, như gật chào một người quen xa.
— Chào… em, — tôi nói, cố giữ giọng bằng phẳng.
— Chào anh, — Hà đáp, giọng như tiếng thìa chạm vành bát sành — mỏng mà chắc. — Anh lên bản từ bao giờ?
— Sáng nay. Tụi anh mang áo ấm, chăn, ít sách.
— Cảm ơn. — Hà mỉm cười. Nụ cười ấy vẫn cũ như chiếc khăn len ở cổ tay cô. — Cho lớp 1/Bo thêm mấy chiếc áo mưa nhỏ với. Bọn trẻ học xong hay chạy ra suối, ướt hoài.
Chàng trai bản đứng cạnh bèn nói một tràng tiếng H’Mông, mắt nhìn tôi, rồi gật đầu như thay lời cảm ơn. Hà xoay người dịch lại cho tôi, trôi chảy như đọc một bài thơ đã thuộc từ lâu: “Anh ấy nói mùa này mưa nhiều, đường lầy, mấy đứa nhỏ hay té. Cảm ơn đoàn đã lên.”
Tôi nhìn kỹ. Quần áo Hà rách thật — phần gấu áo chàm vá bằng chỉ trắng, một ống tay sứt viền. Đôi giày cô đi không phải giày của cô: quá rộng, buộc bằng dây thừng. Mái tóc cột vội, dính mưa. Tôi muốn nói “Vì sao ra nông nỗi này?” nhưng lưỡi dán vào vòm họng.
— Em… ổn không? — cuối cùng tôi chỉ hỏi được vậy.
— Ổn. — Hà đáp. — Bản này cần giáo viên. Em lên từ sáu tháng trước.
Tôi đứng thẳng như có ai kéo dây sống lưng.
— Giáo viên? — tôi lặp lại, đầu não chậm hơn gió trên đèo. — Em… chia tay anh vì… lên đây?
Hà nhìn tôi thêm một nhịp nữa, ánh nhìn như đặt một viên sỏi nhẹ vào tay tôi: Cầm đi, nó không đau đâu, chỉ nặng lúc đầu. Cô không trả lời. Chàng trai bản bên cạnh vẫy tay với đứa bé hồi nãy, bế nó đặt vào lòng Hà để cô che áo mưa cho ưu tiên; lúc đi ngang tôi, anh chắp tay theo kiểu chào người Kinh, cúi đầu.
Rách rưới, gần gũi, dịu dàng — ba từ ấy lao qua đầu tôi như ba con chim. Ghen và xấu hổ chạm nhau trong dạ dày.
Trưa, mưa ngớt. Chị trưởng đoàn nhờ tôi đi theo cô giáo Hà ghi lại nhu cầu của điểm trường. Tôi vừa mừng vừa ngượng. Đường từ nhà văn hoá vào lớp bùn ngập mắt cá, chỗ sâu đến đầu gối. Hà xắn quần, đi chân đất, đôi giày rộng buộc vào gùi. Chiếc khăn len đỏ của tôi ướt một nửa mà cô không tháo ra.
— Sao em không đi ủng? — tôi hỏi, tay sẵn săng chìa hộp băng dán cá nhân khi thấy ngón chân cô trầy.
— Để dành cho học sinh. — Hà cười. — Bọn nhỏ chân bé xíu, đi ủng chuột rúc. Còn cô giáo chân… dày, đi đất cũng được.
Tôi cứng lưỡi. Lớp 1/Bo là một căn phòng vách gỗ, ván ghép hở, nhìn ra ruộng ngô bậc thang. Bảng đen cong méo, phấn vỡ vụn trong hộp bánh cũ. Trên bàn giáo viên, một quyển sổ bọc nylon, bìa đề: “Nhật ký ăn bán trú”. Những dòng chữ tròn và rõ liệt kê tên từng em, cân nặng, hôm nay ăn mấy muỗng, đứa nào bỏ bữa vì nhổ răng.
— Bố Lử dặn tụi mình chiều qua nhà nhận thêm ba túi thóc chia cho lớp, — Hà nói lúc tôi lật từng trang. — Anh Pàng lúc sáng đứng cạnh em ấy.
— Pàng là… — tôi chậm rãi.
— Bố của học sinh. — Hà đáp, như thả một viên cuội vào giữa phiến nước. — Vợ anh ấy mất năm ngoái, anh ấy đem con lên lớp mỗi sáng, chiều địu về. Anh ấy không biết chữ, em dạy anh ấy ký tên để nhận sổ gạo. Anh ấy ngại người Kinh, nên em đứng cạnh.
Tôi đứng rỗng đi một nhịp tim. Những thứ tôi tưởng bắt đầu vỡ vụn như phấn.
— Còn áo rách… — tôi trỏ tay, cố giữ giọng nhẹ.
— Áo của em cho con Thào rồi. — Hà nhìn xuống ống tay sứt của mình, bật cười. — Em mượn áo của cô H’Mông dạy bên kia xã. Áo này rách từ trước.
Tôi cười theo một cách dở khóc dở cười. Thì ra là vậy. Thì ra chẳng có “đi bụi” nào, chẳng có người đàn ông nào như tôi tưởng.
— Sao không nói với anh một câu? — tôi hỏi, nghe chính mình ích kỷ. — Ngày chia tay, em chỉ nói “đừng tìm em nữa”.
Hà im. Một cơn gió thổi qua, chùm chuông treo cửa kêu ling ling. Cô khẽ nhón một cái ghế thấp, phủi bụi, mời tôi ngồi, rồi ngồi xuống bậc cửa, quay lưng vào ánh trời.
— Anh nhớ hồi ấy không? — Hà hỏi. — Công ty anh chuẩn bị bổ nhiệm, anh chạy số như chạy giặc. Em nói: “Hay là em xin lên vùng cao, mình cưới, anh có chịu về không?” Anh cười, bảo: “Ước gì đường về chỉ có một dốc để đạp!” — Cô nhún vai. — Em hiểu: Anh không đi. Em không muốn anh vì em mà bẻ lái đúng lúc sắp qua đèo. Còn nếu em nói, anh sẽ dằn vặt suốt. Cho nên… em chọn để anh ghét. Ghét dễ đi hơn thương mà không tới.
Cổ họng tôi nghẹn như có viên đá mắc ngay yết hầu. Tôi đã sai đường từ lời nói đầu tiên.
— Em không nghĩ anh sẽ lên đây à? — tôi gặng.
— Em đặt cược vào đường đèo của anh. — Hà cười buồn. — Nhưng ngày em đỡ con Súa sốt co giật ở trạm xá, em phát hiện ra một điều: con đường nào cũng dốc, miễn là đi đúng hướng.
Buổi chiều, mưa đá đổ xuống bất thần như ai thả một rổ sỏi từ trời. Mái tôn trường học kêu rào rào, lũ trẻ hò reo như đang đón pháo bông. Chị trưởng đoàn gọi: đường xuống trung tâm bản sạt rồi, xe không về được, phải ngủ lại điểm trường. Tôi nhìn Hà, cô giơ tay: “Ở đây có chăn, có bếp. Mọi người đỡ lo.”
Tối, anh Pàng mang đến một gùi măng và ít thịt treo. Cả nhóm nấu nồi canh măng thơm nức, chia nhau ăn trên sàn. Tôi thấy Hà xắn tay áo, bắt mạch cho bé Lử, nhỏ thuốc hạ sốt cho bé Bống. Lửa bập bùng hắt bóng cô lên vách ván: một người khác với cô gái tôi quen — vững như cột nhà.
— Em học tiếng H’Mông khi nào vậy? — tôi hỏi lúc cô dỗ bé Bống uống thuốc xong.
— Tối nào cũng bật YouTube, vỡ đến đâu nhặt đến đó. — Cô cười. — Nói sai thì mẹ Vừ sửa. Giỏi nhất là chửi yêu: “Kuv hlub koj” là “cô thương con”. — Hà nháy mắt với bé, thằng nhỏ cười rinh rích.
Mưa kéo dài tới khuya, điện chập chờn. Hà kéo chiếc khăn len đỏ lên cổ, ho, nhẹ. Tôi bật dậy, lục túi tìm viên C và gói trà gừng. Cô đỡ ly nước nóng, rụt vai vì nóng, thổi, uống một ngụm, mắt long lanh như ai đặt giọt mật vào đó.
— Cảm ơn. — Cô nói khẽ.
— Đừng nói cảm ơn nữa, — tôi đáp, cũng khẽ. — Cho anh xin… xin lỗi.
Hà ngước mắt. Bên ngoài, mưa bỗng thưa hạt. Tôi kể cô nghe cái ghen dại dột buổi sáng, cái phẫn trẻ con đeo đẳng suốt tháng qua, cái tưởng tượng đặt anh Pàng vào góc không hề của anh ấy. Kể xong, thấy nhẹ như vừa cõng một bao cát, bỗng có người nhấc hộ.
— Ai mà không tưởng tượng khi nhìn từ xa. — Hà xua tay. — Miễn là lại gần, mở cửa, nhìn kỹ. Bản này dạy em điều đó: đứng ngoài thấy nhà tồi, vào trong mới thấy ấm.
— Em có… — tôi dừng lại một chút, nuốt chữ — có ai chưa?
Hà cười, lắc đầu. Chiếc khăn len khẽ rung.
— Em có bản Bo, có bọn trẻ, có hơi mưa. Tạm đủ.
Tôi gật, nhìn ngọn lửa lép bép. Bỗng đèn pin loé lên ngoài cửa. Anh Pàng thò đầu vào, đưa ra một bọc đồ buộc dây xanh, lúng búng mấy câu H’Mông, đặt lên bàn rồi chạy. Hà mở ra: một cái áo chàm mới.
— Vợ anh ấy mất rồi, — Hà nói, vuốt cái áo. — Nhưng chị gái anh ấy may áo giỏi, thấy cô giáo vá mãi một chỗ, chị bảo “vá hoài mỏi tay”, may cái mới. — Hà cười. — Ở bản, tử tế đi đường rừng nhưng đi thẳng lắm.
Tôi cười, thấy cổ ấm.
Sáng hôm sau, trời mở dần. Đường xuống bản tróc vảy sau mưa đá, bùn đùn lên mép rãnh. Đoàn tôi tiếp tục phát sách ngay ở lớp 1/Bo. Hà sắp hàng đám nhỏ, hô theo thứ tiếng chúng hiểu: “Ib, ob, peb…”. Tôi ghi họ tên, chị trưởng đoàn check size áo, anh Pàng xách thùng.
Tôi bắt gặp một cảnh khiến lòng trượt thêm một bậc: Hà đứng vào cuối hàng, tay cầm phiếu ghi tên mình. Tôi hoảng: “Cô ấy xếp hàng nhận đồ cứu trợ?” Tôi định gọi chị trưởng đoàn để gạch tên vì không hợp đối tượng; vừa định mở miệng, một đứa bé chạy tới, ôm lấy đùi Hà:
— Cô cô, áo của con đâu?
Hà cúi xuống, nhấc nó lên, vẫy phiếu:
— Đây này. Phiếu đứng tên cô, nhưng áo là của con Mỷ. Cô đứng cuối hàng để lấy cho mấy đứa không có bố mẹ đến nhận được.
Tôi đỏ mặt vì một lần nữa định phán khi chưa hỏi. Chị trưởng đoàn tủm tỉm nhìn tôi. Anh Pàng cười móm mém lộ cái răng vàng, gật đầu.
— Em là đồ ngốc, — tôi nói với chính mình trong đầu.
Phát xong, Hà mặc cái áo chàm mới đêm qua. Vừa vặn như thứ may sẵn cho nụ cười cô. Chiếc khăn len đỏ ở cổ tay vẫn được cột cẩn thận — màu của những ngày cũ không phải để níu, mà để nhớ.
— Anh về chiều nay à? — Hà hỏi khi đoàn chuẩn bị xuống núi.
— Anh nán thêm một ngày, — tôi đáp. — Anh muốn ghé thác Tác Tình.
Hà cười:
— Thác ấy đẹp mùa nước nhiều, gào như tim ai vỡ. Nhưng đứng lâu thì mát, người bớt sốt.
Tôi gật, hiểu ẩn ý không hẳn ẩn. Chị trưởng đoàn vẫy tôi lên xe, anh Pàng đỡ gùi cho Hà, đứa bé ôm cổ cô cười lộ răng sún. Tôi bước vài bước, rồi quay lại.
— Hà. — Tôi gọi.
— Dạ?
— Nếu cần thêm áo, sách, sữa, hay cần một người giúp ươm một thư viện, gọi anh. Không phải vì em, mà vì lớp 1/Bo.
Hà nhìn tôi, gật. Nụ cười cô vào đúng khoảnh khắc gió nổi lên một chút và mây vén ra một chút — đủ để dắt nụ cười ấy đi xuống cùng tôi một đoạn.
Một tháng sau, tôi trở lại bản Bo một mình, bằng xe khách. Cốp xe đầy sách, một chiếc máy in nhỏ, một bọc bút sáp. Tôi xin công ty đổi kỳ nghỉ, xin bạn bè tặng sách, xin một nhà xuất bản sao bộ truyện tranh học đánh vần. Tôi đi bộ từ bến vào điểm trường, thở phì phò như một con bò lên dốc.
Hà đón tôi ở cổng trường, cười. Anh Pàng từ đâu chạy tới, đặt vào tay tôi một túi táo mèo:
— Thầy… ơ… T… — Anh líu lưỡi.
Hà dịch:
— Anh ấy muốn gọi là “thầy Linh” nhưng ngại. — Cô cười. — Ở bản, ai mang chữ vào nhà thì xin gọi là thầy hết.
Tôi cầm túi táo mèo, ngượng mà ấm. Trưa, bọn nhỏ đọc đồng thanh “Ba bà bê bò…”, chiều, thác Tác Tình rót xuống một dải bạc, tối, trăng miết qua đỉnh sa mộc như dao gọt táo.
Tối muộn, Hà đưa tôi một quyển sổ bọc giấy báo.
— Cậu bé Lử nhờ em đưa cho anh. — Cô nói. — Nó bảo: “Cái này cô không đọc được* vì chữ Kinh khó, nhờ chú đọc hộ.”*
Tôi mở ra. Bên trong là một bức vẽ thô nhưng đầy đủ: hàng người xếp hàng trước nhà văn hoá, mưa rơi chéo, cô giáo đứng giữa cầm giấy, một người đeo khăn đỏ cầm máy ảnh, một người bế gùi — phía trên, đứa trẻ viết bằng nét chữ vụng: “Ngày cô giáo Hà xếp hàng giúp bọn con. Cô đứng cuối hàng, mưa ướt khăn đỏ.” Ở góc trang, nó vẽ một trái tim tróc sơn nhưng đứng vững.
Tôi gấp sổ lại, đặt tay lên bìa. Một viên đá trong lòng tôi lăn đi bất ngờ, không còn kẹt ở đâu nữa.
— Anh nghĩ em nên biết thêm một bí mật, — Hà nói, đứng tựa vào khung cửa, nhìn ra đêm. — Ngày em đi, em viết đơn lên Sở, xin về bản Bo. Họ bảo thiếu giáo viên tiểu học, nhưng ưu tiên người độc thân vì đi dễ hơn về. Em cắt tóc, bán vài thứ, đem tiền trả bớt nợ nhà, không muốn anh gánh. Em không cao thượng đâu. Em chỉ muốn đi nhanh, đỡ khóc.
— Anh biết rồi. — Tôi nhẹ giọng. — Vì em mà anh ghét, anh ghen. Vì bản mà anh thương. Hai thứ ấy không giống nhau.
Hà quay lại, mỉm cười. Nụ cười đó đặt lên đoạn cuối của một câu dài không dấu chấm, và chấm thay tôi.
Đoạn kết bất ngờ đến vào một buổi lễ đặt tên thư viện. Tấm bảng gỗ mới treo trước cửa điểm trường: “Thư viện Tác Tình”. Mấy đứa lớp 1/Bo đứng đọc từng chữ, ngọng nhưng mạnh dạn. Chị trưởng đoàn lên phát biểu, định mời tôi thì anh Pàng giơ tay xin nói trước. Anh đứng khựng một nhịp, mò trong túi áo rút ra miếng giấy gấp tư, đọc từng chữ Kinh nắn nót:
— “Hôm đầu mùa mưa, có người xuống bản, nhìn tôi như xấu. Hôm nay, người ấy dựng thư viện cho con tôi. Tôi không biết nói gì. Tôi chỉ muốn nói với cô giáo Hà và với người thành phố: Tôi xin cho thư viện mượn đất nhà tôi để dựng thêm một phòng đọc. Đất ở bản của rừng, nhưng tim ở bản của nhau.”
Cả sân im. Rồi ai đó vỗ tay. Hà quay sang nhìn tôi, mắt ươn ướt. Tôi không đợi được, vỗ như đập một nhịp trống. Tiếng vỗ chạy quanh vách ván, đập vào đỉnh núi, văng xuống ruộng ngô.
Buổi trưa, chúng tôi ăn thắng cố loãng, uống rượu táo mèo mỏng. Hà đưa cho tôi một phong bì:
— Đừng mở ngay. Xuống núi rồi hãy đọc.
Tối, xe ra đến thung lũng mất sóng, trăng tỉnh như một mắt cá. Tôi mở phong bì. Bên trong là một tấm ảnh: Hà đứng ở thác Tác Tình, chiếc khăn len đỏ buộc cổ tay, nước phủ mờ nửa bờ vai. Mặt sau, một dòng chữ nhỏ:
“Ngày chia tay, em buộc khăn đỏ để đỡ run. Ngày gặp lại, em giữ khăn đỏ để anh đỡ hiểu lầm. Còn ngày mai, em tháo nó ra và buộc vào tay đứa trẻ biết đọc chữ tự do.”
Tôi không cười, cũng không khóc. Tôi chỉ đặt tấm ảnh lên bảng táp-lô, chạy qua những khúc cua đã bớt đáng sợ. Một tháng trước, tôi nhìn bản Bo qua lớp sương nghi ngờ. Hôm nay, tôi nhìn rõ: người yêu cũ xếp hàng không phải để nhận, mà để trao; chàng trai bản đứng cạnh không phải người tình, mà là bố của học sinh; chiếc khăn len cũ không phải dây cột hai người lại với nhau, mà là sợi dây buộc tôi vào một điều lớn hơn: học cách đặt tay lên nắm cửa trước khi phán.
Tôi cười với chính mình, nhỏ thôi, vừa đủ cho nếp nhăn ở đuôi mắt nở ra như một bông hoa dại. Đường về vẫn dốc, nhưng đúng hướng thì chẳng còn mệt mỏi như trước. Và ở đâu đó phía sau, tiếng đọc bài “Ba bà bê bò” vẫn vang, đều như nhịp tim của một bản làng đang lớn.