×
×

Ngày sinh nhật của con gái tròn 18 tuổi, ch:ồng tôi bỏ 2 mẹ con ở nhà để đi ăn nhà hàng sang trọng với m:ối t;ình đ:ầu

Chiều ấy, mưa rơi như bụi phấn, rắc đều lên những sợi dây ruy băng hồng tôi treo dọc cầu thang. Tôi đứng ở bậu cửa, tay còn dính vụn bơ từ chiếc bánh ga-tô chưa kịp trang trí xong, nhìn cơn mưa chấp chới trên những cành phượng già trước ngõ. Con bé Linh – mười tám tuổi vừa hôm nay – đang trong phòng, cặm cụi thắt lại cái nơ trên chiếc váy trắng. Nó bảo: “Mẹ ơi, hôm nay con muốn lớn lên bằng ánh mắt mẹ nhìn con thôi.” Tôi cười, “Lớn vừa thôi, còn chỗ mà ôm,” và nhón tay bấm dây đèn led, từng giọt sáng xanh bật lên, vòng quanh khung cửa như lũ đom đóm dịu.

Điện thoại rung. Tin nhắn của chồng tôi, Quân: “Công ty vừa gọi tiếp khách, anh đi một lát. Về kịp.” Tôi nhìn đồng hồ, bảy giờ kém mười. Tôi nhắn lại một biểu tượng cái mặt nhăn. Dòng chữ “đã xem” hiện lên, im.

Linh bước ra, quay một vòng nhỏ cho váy xòe. “Bố đâu mẹ?”
“Tí nữa bố về,” tôi vuốt lại tóc mái cho con, giấu tiếng thở ra. “Bố hứa rồi.”

Linh gật, nhưng đuôi mắt nó thoáng một vệt tối mỏng. Từ nhỏ đến giờ, nó tin vào những điều giản dị, như tin vào việc ổ điện nào cũng phải có điện, con suối nào cũng chảy về sông. Nên khi có một thứ không bật lên đúng lúc, không về đúng bến, nó dễ tổn thương như bông hoa giấy gặp mưa.

Tôi đi lại trong bếp, đếm đũa, chén, mở nắp nồi hầm sườn, mùi quế hồi bốc lên quẩn vào tóc. Tiếng mưa đều đều biến thành cái trống nhỏ gõ lên mái tôn. Bảy giờ mười. Bảy giờ hai mươi. Bảy giờ ba mươi. Điện thoại vẫn im. Linh đứng ở cửa, ngó sang con ngõ vắng như một dòng sông cạn, môi mím lại.

“Hay mình ăn trước mẹ?”
“Chờ bố thêm mười lăm phút nữa,” tôi nói, như bấu vào một sợi dây thun đã giãn.

Gần tám giờ, điện thoại tôi có tin nhắn từ số của anh công ty: “Chị ơi, anh Quân không ở văn phòng đâu ạ, nãy em thấy anh đi về hướng phố Bạch Mai.” Tôi sững một nhịp. Bạch Mai có gì? Một lúc sau, một người trong nhóm bạn trung học gửi ảnh vào nhóm lớp: “Này tụi mày, hôm nay nhà hàng Nguyệt Lan khai trương lại, sang vãi! Gặp lại crush cũ ở đây nè, haha.” Và trong bức ảnh tráng lệ ấy, dưới chùm đèn thủy tinh như mưa đóng băng, là chồng tôi – sơ mi trắng, cà vạt xám, nâng ly – đối diện một người phụ nữ mặc váy đen đơn giản mà sắc nét như một đường mực nắn nót: Nhi – mối tình đầu của anh, cái tên đã nằm như một chiếc lá ép trong sổ tay tuổi trẻ của tôi suốt bao năm.

Tôi nghe một tiếng lạch trong đầu – có thể là tiếng một chiếc ly vỡ, hoặc chỉ là tiếng một con chữ vỡ. Tôi tắt màn hình, gượng cười với con: “Con ở nhà đợi mẹ. Mẹ ra cửa hàng nhờ người mang thêm đá khô. Con bật nhạc lên, thử micro xem ồn không.” Linh chớp mắt, gật.

Tôi mặc áo mưa, đội nón, đội thêm lên đầu một tầng mưa mỏng nữa. Xe máy lướt như một con mèo đen trầm mặc giữa phố. Nhà hàng Nguyệt Lan sáng như bụng cá khô phơi giữa trưa nắng. Tôi đứng dưới hiên, mùi nước hoa đắt tiền trôi qua mũi như một dòng sông lạnh. Đằng sau cánh cửa kính, Quân – người đàn ông ba mươi chín tuổi mà tôi cứ tưởng đã bỏ hết được sự ngốc nghếch của ba mươi – đang nghiêng người về phía Nhi, nụ cười vừa chừng vừa mệt. Nhi ngẩng đầu, nụ cười co lại ở đuôi môi, bàn tay đeo chiếc lắc mảnh chạm nhẹ vào ly rượu. Ánh đèn đổ lên gò má cô như một lời khen bằng ánh sáng.

Tôi bước vào. Nhân viên phục vụ cúi đầu, gợi ý: “Chị đặt bàn chưa ạ?” Tôi lắc. Tôi không đặt trước. Tôi không đặt tên mình ở nơi này. Hai người họ ngẩng lên cùng lúc. Nhi nhìn tôi đầu tiên, đôi mắt thoáng một nét gì đó – ngạc nhiên? áy náy? – rồi cô đứng dậy, nụ cười thành thật lạ: “Chào em.” Em. Từ ấy đi qua tai tôi như đi qua một khu rừng gai.

Quân đứng khựng như ai bấm nút tạm dừng. “Em…” Anh chưa kịp ráp câu. Tôi giơ tay, chiếc nhẫn cưới lạnh vào da. “Anh bận tiếp khách mà,” tôi nói, tiếng mình nghe như mảnh thủy tinh vỡ quét dọc sàn. “Hôm nay Linh mười tám tuổi.”

“Anh…” Quân hạ ly, mắt run nhẹ.

Nhi nhìn Quân, rồi nhìn tôi, hơi rướn người về phía trước, giọng bóc tách từng hạt: “Có lẽ chị nên ngồi xuống.”
“Tôi đứng được,” tôi nói. “Tôi đến nhắc anh – ờ… “ – giọng nghẹn ở cổ – “nhắc anh về ăn bánh với con gái.”

Quân đặt tiền lên bàn. “Đi thôi,” anh nói nhỏ, “Mình về ngay.”

Ngay lúc ấy, một người đàn ông mặc vest bước tới, đưa cho Nhi một phong bì: “Chị Nhi, chị ký nốt bản xác nhận này, quỹ yêu cầu gửi ngay tối nay.” Nhi cúi đầu ký, lật nhanh một trang, đặt bút. Trong khoảnh khắc ấy, tôi thoáng nhìn thấy dòng chữ in đậm ở đầu trang: “Biên bản chuyển giao quỹ…” và một cái tên “L.V.Linh”.

Tôi chưa kịp hỏi, Nhi đã ngẩng lên, nhìn thẳng vào tôi: “Hôm nay… là ngày đặc biệt của cháu Linh. Em… biết.”

Tôi bật cười, cười như ai vừa bứt đứt một sợi dây chun dài quá. “Cô biết nhiều nhỉ.”
Nhi không giận. Cô đặt bút xuống, kéo chiếc túi vải lại gần, giọng nhỏ đi: “Chúng ta ra ngoài một chút được không?”

Tôi khựng. Quân khẽ lắc đầu, ánh mắt năn nỉ một điều gì đó vừa vô lý vừa tuyệt vọng. Tôi thở, môi run. “Nói đi. Ở đây.”

Nhi im, nhìn tôi như nhìn một cơn mưa đang hỏi đường. Rồi cô nhìn Quân: “Anh?”
Quân buông vai, như người vừa đi bộ một quãng rất dốc. “Anh xin lỗi,” anh nói, trông thẳng vào tôi. “Anh lẽ ra phải nói em sớm hơn. Anh… không đến đây để ăn với Nhi. Anh đến để ký xong thủ tục trao học bổng – của Nhi – cho Linh.”

Tôi chớp mắt. “Học bổng?”
Nhi gật, mở túi, rút ra một xấp giấy: logo một nhà hàng, một logo quỹ, một logo trường nghệ thuật nào đó. Ở trang đầu là một bức ảnh quen đến rợn người: bức ảnh đen trắng chụp đôi bàn tay nhỏ xíu của một đứa trẻ sơ sinh bó gọn trong tã, một sợi dây buộc vào cổ tay có chữ “AB-”.

“Con gái chúng ta,” Nhi nói, giọng quấn vào nhau giữa dè dặt và dịu dàng, “mười tám năm trước sinh ra vào một đêm mưa – giống đêm nay. Con bị xuất huyết, mẹ bị băng huyết. Phòng mổ không đủ máu AB- hiếm. Một người phụ nữ có mặt ở hành lang – tình cờ – đã ký giấy hiến máu khẩn cấp. Người ấy là em.” Nhi hít nhẹ. “Hồi đó, em vừa về nước, thất nghiệp, có một cuộc hẹn với… mối tình cũ, rồi nhận được điện thoại. Em chạy tới. Em không biết con bé là con ai – mãi cho đến khi bác sĩ ra báo bình an, em mới thấy anh Quân ngồi sụp ở ghế, nhìn bức tường giống như bơi trong nó.”

Căn phòng như thụt lại một thước. Tôi gác tay lên ghế, ngón tay cắm vào da. Mùi rượu vang và mùi nước hoa đua nhau trong cổ. Đêm ấy… ký ức tuột thừng về như một tấm vải bị giật: tiếng loa, tiếng giày bác sĩ, tiếng Quân khóc như vỡ bụng. Tôi nằm trong phòng hồi sức, mùi cồn chát ở cổ họng, mùi sữa chua loãng. Trong đám mùi ấy, có một mùi khác lạc vào: mùi của vỏ bưởi héo và mưa – bây giờ, nghe lại, tôi nhận ra đó là mùi nước hoa rẻ tiền của một cô gái chạy vội từ ngoài mưa vào.

“Em kí giấy hiến…” tôi lặp lại, như một người vừa học được chữ mới.
“Dạ,” Nhi gật. “Sau đó, em đi. Em hứa với chính mình không liên lạc, không gây xáo trộn. Tụi em… đã từng ngu. Em không muốn ngu thêm. Nhiều năm sau, em mở nhà hàng. Mỗi năm đến ngày sinh nhật con, em gửi ẩn danh một chiếc bánh về – qua tay người quen – nhưng em biết có khi bánh không tới đúng chỗ.” Cô cười tự trào. “Anh Quân cấm – vì anh sợ em làm chị đau. Anh chọn cách mỗi năm gặp em… để nói ‘cảm ơn’. Năm nay, con đủ mười tám, luật cho phép công khai người hiến máu nếu cả hai bên đồng ý. Em muốn tặng con học bổng ẩm thực nếu con thích, hay bất cứ thứ gì con chọn. Em viết tên nó ở đây—” cô chỉ vào trang giấy, “—nhưng nếu chị không muốn, em rút. Em… không muốn làm con đau.”

Đầu tôi chật như một phòng kho vô tổ chức. Bao nhiêu chiếc hộp được ghi nhãn “nghi ngờ”, “ghen”, “bị bỏ rơi”… té nhào, trút ra đất; lẫn trong đó có một chiếc hộp nhỏ màu trắng từng bị nút chặt: “ơn cứu mạng”.

Tôi nhìn Quân, sự tức giận nhiều năm trong ngực tôi bỗng như một con diều đã chạm vào đám mây khác. “Sao anh không nói với em?”
“Anh đã định,” Quân thở, “rồi lần nào cũng sợ. Sợ em ngỡ anh không dứt được. Sợ em nhìn mọi thứ bằng một màu khác. Anh chọn cách tệ nhất là im lặng, và nghĩ đó là cách an toàn nhất.” Anh cười méo, như người vừa tự châm kim vào tay mình.

“Còn hôm nay –” tôi nuốt khan, “– anh định bỏ con ở nhà, bỏ tôi ở nhà, để đi ‘cảm ơn’ ẩn danh?”
“Anh… định đưa em và con đến lúc chín giờ,” Quân nói, tay siết vào nhau. “Anh nhắn con Linh nhưng em lấy điện thoại nó tắt? Anh và Nhi bàn sẽ để 9 giờ rưỡi tắt đèn trong nhà hàng, bật lên một chiếc bánh có tên Linh. Nhưng… bức ảnh gửi lên mạng… em thấy… Em đến, anh mừng mà cũng sợ.”

Tôi bỗng bật cười, một tiếng cười khó hiểu ngay với chính tôi. Chị phục vụ đứng xa xa đưa mắt nhìn, nét mặt băn khoăn như người đang xem một bộ phim không theo mô-đun nào. Tôi nói, giọng róc xuống như mưa rơi từ mép hiên: “Hai người tình cờ quá. Tình cờ hiến máu. Tình cờ gặp lại. Tình cờ ký học bổng.” Tôi dừng, nhìn Nhi: “Cô có gì… muốn nói với tôi nữa không?”

Nhi gật, mắt sáng lên như một ngọn đèn chụp bằng tay: “Em… xin phép, nếu chị cho, được đến nhà một lát – không phải để chiếm một chỗ nào, mà để gặp đứa trẻ đã mười tám năm trước buộc tay mình bằng một sợi dây cao su. Em đem theo một chiếc hộp. Không phải nhẫn,” cô cười, “là công thức món bánh chị đã thích hồi sinh con.” Cô nhìn tôi như nhìn một con dốc và hỏi xin đường đi.

Tôi đứng im. Tôi nghe được tiếng tim mình – không đập thình thịch nữa, mà rì rầm như nước chảy ngang ruộng. Tôi nghĩ đến Linh – đứa trẻ đang đứng ở cửa sổ nhà, chắc đã kéo rèm ra, nhìn mưa, nhìn con ngõ, nhìn mốc tường cũ. Tôi nói: “Đi. Nhưng không tắt đèn, không bánh tắt bật. Nhà tôi không thích bất ngờ kiểu đó.”

Chúng tôi rời nhà hàng. Mưa đã chuyển thành sương ẩm. Con đường về nhà lấp lánh những vũng nước nhỏ chứa những bầu trời méo. Tôi ngồi sau xe Quân, Nhi chạy một chiếc xe khác phía sau, bóng cô đổ dài trên mặt đường như một sợi dây nối bấp bênh giữa hai mươi năm.

Linh mở cửa, mắt đỏ hoe nhưng đứng vững. Nó nhìn Nhi, đôi mắt như con mèo con mới thấy một con đại bàng. Tôi nói: “Đây là người… đã cho con một phần máu ngày con ra đời.” Linh chớp, một, hai, ba lần, rồi nó ôm lấy tôi. Tôi mới nhận ra, tôi đã mệt đến mức chỉ cần một cái ôm nữa là tôi khóc đổ.

Nhi đứng kiềm, bàn tay buông xuôi như người sợ làm rơi một thứ không có trọng lượng. Linh bước tới, cúi đầu như cúi trước một cây cổ thụ: “Con cảm ơn cô.” Câu nói rơi vào phòng khách rồi vỡ ra thành mùi ấm.

Nhi mở hộp. Bên trong là một quyển sách bìa mềm, cũ như một người bạn cũ: “Bánh của ký ức – Những công thức không cần lò nướng.” Cô lật một trang, kẹp ở giữa là một bức ảnh chụp mờ: tôi – tóc rối, môi khô – ôm một đứa trẻ bọc tã, con mắt nhắm như hai cánh cửa sơn trắng. Cạnh bức ảnh là một tờ giấy: “Giấy xác nhận hiến máu khẩn cấp.” Tên người hiến: Nguyễn An Nhi. Nhóm máu: AB-.

“Em… định gửi nó khi con đủ mười tám,” Nhi nói, mắt không rời bức ảnh. “Để nó biết rằng mình có hai người phụ nữ can đảm: một người sinh ra nó trong đau đớn, một người nuôi nó lớn bằng thứ kiên nhẫn dài như một con sông. Em… không phải một trong hai điều đó. Em chỉ là người đã đi qua một khúc cua đời chị và tình cờ thấy một chiếc xe đang chết máy.”

Căn nhà bỗng ấm lên như có ai đặt một nồi chè trên bếp. Mẹ tôi gọi video, màn hình hiện lên gương mặt tròn đỏ sau cặp kính lão: “Tới đâu rồi?” Tôi quay camera, mẹ “ồ” lên: “Đẹp gái thế!” – rồi phá lên cười, “Rứa tụi bây ăn bánh chưa? Làm chi như phim.” Quân với tay ngắt, “Mẹ ơi, mẹ nói nhỏ thôi.” Mẹ càng cười: “Bí mật chi nữa. Tình đầu chi mà còn lặng thinh.”

Linh bỏ vào bếp, lấy con dao nhỏ, cẩn thận cắt chiếc bánh tôi làm dở, rắc thêm mấy hạt đường bột. Nó đưa mỗi người một miếng, giọng trầm nhưng vững: “Con mười tám. Con muốn mời ba người phụ nữ đã làm nên con – mẹ, bà ngoại, và… cô Nhi – một miếng bánh. Còn bố… bố rửa chén.” Quân bật cười, giơ tay đầu hàng. Những tiếng cười mảnh như nhang khói.

Chín giờ rưỡi, chuông cửa reo. Một anh shipper mang đến một chiếc hộp to buộc ruy băng. Trên nắp ghi: “Tặng Linh – từ Quỹ ‘Hồi sáng mưa’.” Tôi nhướn mày. Quân cười ngượng: “Anh… đặt tên bừa.” Linh mở ra: bên trong là một bộ dụng cụ làm bánh thủ công chuyên nghiệp, mấy khóa học trực tuyến, một phong thư mỏng chứa tờ giấy xác nhận học bổng một năm ở lớp dạy bếp của một nhà hàng. Nó nhìn tôi, đôi mắt chấp chới: “Mẹ ơi.”

Nhi nói: “Cháu không cần phải chọn ngay. Học bếp, học vẽ, học đàn—miễn là cháu chọn cái thương mình.”

Chúng tôi ăn bánh, nói chuyện về những thứ nhỏ bé: cách đánh trứng sao cho bông, cách chọn mùi vani, cách pha trà sữa không quá ngọt. Những câu chuyện như đốt lên những ngọn nến nhỏ quanh bàn, soi rõ nhau không làm nhức mắt. Tôi nhìn Quân – anh rửa chén trong bếp, cái dáng lưng quen thuộc, áo sơ mi xắn tay qua khuỷu, nước bắn lên tay, mắt thỉnh thoảng ngước nhìn ra như hỏi “ổn không”. Ổn – tôi nghĩ – theo kiểu một cái dây đàn vừa được lên lại chuẩn.

Đêm xuống hẳn. Nhi đứng dậy, chắp tay: “Em về. Cám ơn vì cho em vào nhà.” Linh cúi đầu: “Con muốn gặp cô nữa.” Nhi gật: “Mai, nhưng… với điều kiện – cô tới ăn cháo hành.” Linh cười: “Con nấu dở lắm.”
“Cô cũng vậy,” Nhi nói, “dở mà vui.”

Tôi tiễn Nhi ra cửa. Mưa đã dứt, trước hiên, mấy hạt nước đọng trên dây ruy băng hồng phản chiếu đèn như những mắt đom đóm lười. Nhi đứng một lúc dưới hiên, nhìn vào nhà, rồi bất ngờ đưa tay nắm lấy tay tôi, nhẹ như chạm vào một cái lá: “Cám ơn chị… đã nuôi con bé bằng một trái tim không biến nó thành con tin.” Tôi nghẹn, “Cám ơn em… đã khiến cái đêm mười tám năm trước không trở thành cuối cùng.”

Cửa khép. Bên trong, Quân đứng ở giữa phòng, như người đang đợi một câu án. Tôi bước lại gần, nói: “Ngày mai… anh cùng con đi đăng ký học. Và – từ nay, mỗi lần cần gặp ai đó để cảm ơn, anh kéo cả nhà đi. Không còn gì ẩn nữa.” Quân gật, mắt rớm. Linh làm động tác búng tay: “Hứa.”

Đêm muộn, khi mọi người đã ngủ, tôi ngồi trong bếp một mình, mở cuốn “Bánh của ký ức”. Trang cuối có một dòng chữ viết tay: “Hiến một ít máu – không dũng cảm bằng hiến bớt lòng kiêu hãnh.” Tôi gấp sách, nhìn chiếc nến nhỏ vẫn cháy ở góc bàn, nghĩ về những cái “bỏ” trong đời người phụ nữ: bỏ buồn, bỏ tự ái, bỏ những suy diễn bội phần. Có những bỏ để mất, có những bỏ để nhận.

Sáng hôm sau, khi tôi treo lại chiếc ruy băng hồng bị tuột một đầu trong đêm, mẹ gọi: “Con biết bất ngờ chưa?” Tôi cười: “Đêm qua đủ bất ngờ rồi mẹ ạ.” Mẹ khịt khịt: “Chưa. Người ta đồn là chồng con ăn nhà hàng sang với tình đầu, ai dè… ăn năn ở nhà với vợ.” Tiếng cười của mẹ vỡ ra như những hạt gạo rang.


Một tháng sau, Linh đứng trong bếp nhà Nhi, tay cầm cây phới lồng, đánh trứng. Tôi, Quân, và Nhi tựa vào bệ, nhìn nó, cười. Nhi kể chuyện mua bếp đầu tiên từ một sạp hàng cũ, Quân kể chuyện suýt từ bỏ nghề để về quê trồng rau, còn tôi kể chuyện Linh lên ba cắn nát một cây son của tôi rồi nịnh “con cho mẹ mượn môi”.

Giữa tiếng cười, điện thoại Nhi reo. Cô nghe, gật, rồi quay sang chúng tôi: “Đêm nay nhà hàng có một buổi gây quỹ hiếm máu. Em… muốn mời cả nhà tới.” Quân nhìn tôi. Tôi gật, không do dự. “Đi,” tôi nói. “Nhưng ăn cháo hành trước đã.”

Tối, chúng tôi tới Nguyệt Lan lần nữa. Ánh đèn hôm nay mềm. Nơi góc phòng, một chiếc bảng nhỏ viết phấn: “Cám ơn – những người đã cho chúng ta thêm những ngày sinh.” Nhi nói vài câu ngắn, không kể chuyện của mình, chỉ kể chuyện của những người vô danh đã băng qua mưa để tới bệnh viện. Quân đứng cạnh tôi, tay chạm tay, yên. Linh cầm micro đọc một đoạn thơ về bếp.

Khi buổi gây quỹ tàn, nhân viên tắt bớt đèn, bật một chuỗi đèn vàng nhỏ ven trần. Nhi đưa cho Linh một chiếc hộp nhỏ, cười bối rối: “Sinh nhật muộn.” Linh mở ra, bên trong là một chiếc thìa gỗ cũ, đầu thìa nhẵn bóng, trên cán khắc một chữ: “Bình”.

Linh quay sang tôi. Tôi gật. “Bình – bình tĩnh, bình tâm, bình an,” tôi nhắc lại, như một phép. Linh ôm Nhi, ôm Quân, ôm tôi. Chúng tôi đứng đó, bốn người, như một cây có nhiều nhánh, mỗi nhánh uốn theo một vệt mây.

Nếu cần một câu chuyện giật gân để kết thúc cho hợp với những người thích rì rầm, có lẽ tôi sẽ nói: “Ngày sinh nhật mười tám của con, chồng tôi bỏ hai mẹ con ở nhà để đi ăn nhà hàng sang với mối tình đầu.” Rồi tôi sẽ đợi họ há hốc miệng, tròn mắt, nghiến răng. Sau đó, tôi sẽ cười mà bảo: “Đúng. Anh ấy đi – để ký trao học bổng do chính mối tình đầu lập cho con tôi, người mà mười tám năm trước cô ấy đã hiến máu cứu mạng. Anh ấy cũng đã sai – vì im lặng. Nhưng chúng tôi đã chọn một thứ sang trọng hơn bất cứ nhà hàng nào: ngồi với nhau ở nhà, ăn một miếng bánh, nói ra một câu xin lỗi, và đặt lại tên cho những điều đã bị gọi sai.”

Có những bữa tối linh đình mà trống rỗng; có những bữa tối giản dị mà đầy. Hôm đó, chúng tôi có cả hai: một nhà hàng đèn sáng, và một căn bếp có nồi cháo hành âm ấm. Và từ khoảng giữa chênh lệch ấy, tôi học được một điều: những gì cứu người ta qua khỏi một cơn mưa không phải là chiếc ô, mà là cái tay nắm tay vừa vặn.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News