×
×

Nghe Hoa gọi chồng là “th-ằng” ngay giữa bữa cơm, bà Hiền liền đ-uổi hoa về nơi sản xuất

Đêm ấy mưa như ai rải muối lên mái tôn. Mùi cá kho quện với mùi khói nhang trên bàn thờ làm gian bếp sẫm lại, hơi nước từ nồi canh khổ qua hầm bốc lên mờ cả gương mặt người đối diện. Tôi, Hoa, bưng tô canh đặt giữa mâm, chiếc muỗng lỡ tay gõ vào thành bát nghe “coong” một tiếng bối rối. Chồng tôi—Khánh—vừa đi làm về, áo còn mùi mồ hôi trộn dầu máy. Mẹ chồng tôi—bà Bảy Hiền—kéo ghế, đặt lưng xuống, điều chỉnh lại chiếc khăn phủ lên tấm lưng nhức mỏi. Trên tivi, chương trình nấu ăn phát lại, người đầu bếp vừa nói vừa đảo chảo, cười như gió.

Tôi múc canh cho mọi người. “Con mời má, mời anh,” tôi nói, rồi nhìn vào tô cá kho. “Thằng này kho khéo thiệt, cạn vừa tới, màu đẹp quá.”

Cái tiếng “thằng” rơi xuống mâm cơm như một viên sỏi rơi xuống giếng cổ. Nước không bắn tung toé, nhưng vòng sóng lan ra, chạm vào mắt bà. Bà đặt đũa xuống ngay lập tức, bàn tay không run mà lạnh. “Mày gọi ai là ‘thằng’?”

Tôi giật mình, ngả người, chỉ tay lên tivi. “Dạ… con nói cái anh đầu bếp trên tivi. Ảnh kho hay.” Tôi ngu ngơ cười như đứa trẻ bị bắt quả tang bẻ vụng miếng kẹo.

Khánh hắng giọng, không nhìn tôi, tiếp tục gắp miếng cá ăn như nhai đá. Mưa đập dồn trên mái. Bà Bảy không nhìn tivi, nhìn thẳng vào tôi. “Trong nhà này, đàn bà không gọi chồng là ‘thằng’. Gia pháp là gia pháp. Tụi bây trẻ con không nhớ thì tao nhắc. Bữa nay mày gọi nó là ‘thằng’, mai mốt mày gọi ai là ‘con này con kia’, rồi cái nhà trôi về đâu?”

Tôi cảm giác chiếc muỗng trên tay nặng gấp đôi. “Con không gọi anh Khánh là ‘thằng’. Con khen đầu bếp—”

“Im.” Bà gạt không khí như gạt muỗi. “Tao ở cái tuổi nghe chữ không còn lẫn.” Bà liếc Khánh: “Mày thấy chưa. Dạy vợ không xong.”

Khánh cúi đầu, cặp mắt đỏ lại. Tôi nhìn anh như van vỉ. Nhưng anh—không biết vì tự ái, vì mệt, hay vì cái gì khác—ngậm miệng.

Bữa cơm kết thúc bằng tiếng ghế kéo rít. Bà đứng dậy, đi vô phòng, lôi cái túi du lịch màu nâu ra, mở tủ soàn soạt. Tôi ngồi chết lặng, tay sờ hõm bàn tay còn mùi nước mắm. “Mày về nhà ngoại. Khi nào biết cách nói và biết nhà là cái gì thì hẵng về,” bà nói, giọng không cao nhưng chặt như dao chém cây chuối.

Tôi mở miệng, đóng miệng. Mưa vẫn rơi. Khánh đứng dậy, lục tủ tìm cái áo mưa, đặt lên vai tôi, ánh mắt tránh ánh mắt. “Thôi… em về ngoại mấy hôm. Mai anh qua,” anh nói rất khẽ, như sợ chữ của mình chạm vào mép bát.

Tôi ôm túi. Đến cửa, tôi ngoái lại: “Con chào má.” Bà không trả lời. Tôi nghe tiếng tim mình đập vào tiếng mưa, như hai cái trống đánh ngược nhịp.


Nhà ngoại cách nhà chồng 20 phút xe máy. Mẹ tôi mở cửa, nhìn tôi, không hỏi, chỉ đưa cái khăn bông khô: “Lau đi con, trúng mưa.” Bà để tôi ngồi xuống, rót chén trà gừng. “Ơn Trời,” bà cười nhạt, “đời đàn bà mỗi người mỗi kiểu mưa.”

Đêm đó, tôi nằm trên chiếc giường cũ, tấm drap vải chintz đã bạc. Tôi nhớ lại từng chữ, từng ánh mắt bữa cơm. Trong nhà má chồng, tôi đã tập quên đi giọng nói “thẳng ruột ngựa” của nhà ngoại. Ở nhà ngoại, gọi con trai là “thằng” đôi khi là thân thương, là “thằng nhỏ”, “thằng cu”, không hàm xúc phạm. Ở nhà chồng, chữ ấy là lằn ranh. Tôi biết chứ. Nhưng tối nay, tôi thực sự nói về một người trên tivi. Cớ sao cái chữ ấy vẫn hành tôi như một con đỉa vắt, bám đúng vào chỗ mềm nhất: chỗ tôi yêu cái nhà này.

Sáng sau, Khánh nhắn: “Để vài bữa em qua đón.” Tôi gọi lại, máy bận. Trưa, anh không gọi. Chiều, tôi gọi, anh nói: “Má giận. Để má nguôi.” Câu ngắn, gió lùa qua. Buổi tối, tôi gọi nữa, anh tắt máy.

Ngày thứ hai, tôi trở về cơ quan, cố tập trung vào bảng kê tín dụng, con số nhảy múa trước mắt. Khách hàng cười nói, hỏi hạn mức, hỏi lãi suất, hỏi bảo hiểm. Tôi trả lời câu nào ra câu nấy, đầu óc lúc nào cũng nghe tiếng mưa.

Ngày thứ ba, bà hàng xóm ở nhà chồng nhắn cho tôi một đoạn ghi âm. Bà ấy là chị Hai Năm, bán bún bò đầu ngõ, ghi âm vì “bữa nào mày nói hay hay tao ghi lại đặng nghe cho đỡ buồn”, không ngờ lại ghi đúng hôm sóng gió. Tôi mở nghe. Trong đoạn, tôi nói đúng: “Thằng này kho khéo thiệt,” rồi cười, rồi nói “con kho học hoài mà không ra được màu như vậy”. Bà Bảy ngắt, “mày gọi thằng nào.” Giọng tôi run mà vẫn còn ấm áp: “Dạ cái anh trên tivi…” Rồi là tiếng bát đũa, tiếng ghế rít. Không hề có câu nào tôi gọi chồng là “thằng”. Tôi nín, nghe lại lần nữa, lần nữa. Một phần nhẹ nhõm, mười phần buồn. Có bằng chứng gì nữa? Chữ của người già vững như cột nhà; có khi thấy, bà cũng sẽ bảo tai bà nghe mới đúng.

Ngày thứ tư, tôi gọi về hỏi thăm: “Má khỏe không?” Khánh nói: “Má đi chợ. Tối nay má không ăn, nói con về ăn. Má nói mình ngồi ăn —” Anh bỏ lửng. Tôi nghe trong tiếng anh có một cái gì đó như mạt cưa xót mắt.

Ngày thứ năm, trời tạnh. Sáng ra, tôi đang dọn lại mấy chậu xương rồng thì nghe tiếng rồ máy ngoài cổng. Bà Bảy đứng đó, áo bà lam giản dị, tóc cột túm sau đuôi, mắt sụp xuống vì thiếu ngủ. Trên tay bà là chiếc túi nhựa màu xanh lá, loại vẫn dùng đi chợ. Bên cạnh bà là Khánh, mặt hốc hác đi một vòng. Mẹ tôi đẩy cổng, mời vào nhà. Bà Bảy không ngồi ngay. Bà đứng trước bàn thờ tổ, nhìn khung ảnh ông ngoại tôi, rồi thắp một nén nhang. Khói chảy thành một sợi mỏng, ngoằn ngoèo.

“Con xin lỗi anh chị,” bà bắt đầu, quay sang mẹ tôi, gọi theo lối thông gia. “Tui nóng, tui sai. Đấng bề trên đánh tui một trận thâm, cho tui nằm mơ thấy chồng cũ tui đứng ở góc bếp cười, hỏi ‘em ăn một mình có ngon không’. Tui hiểu bụng tui bữa đó khô quá.” Bà quay sang tôi. “Hoa, con về đi. Nhà… không có đàn bà thân nào bằng đàn bà ở trong nhà.”

Không khí trong gian phòng đột nhiên mềm ra. Tôi nhìn bà. Tôi muốn chạy lại ôm. Nhưng lòng tôi đang gồ ghề như một con đường đào dở. Tôi đi vào trong, lấy một phong bì hồ sơ đã đặt ở ngăn tủ từ đêm trước. Tôi bước ra, đặt trước mặt bà.

“Cái gì đây?” Bà hỏi.

“Tờ đơn,” tôi nói, nhìn thẳng vào mắt bà rồi quay sang Khánh. “Đơn ly hôn.”

Căn phòng như bị rút hết âm thanh. Chỉ còn tiếng con mèo của mẹ tôi chạy qua chạn bếp, chân chạm cái nắp nồi nghe “ting” một tiếng nhỏ.

“Con đùa hả?” Khánh hỏi, giọng sượng sùng, cố cười mà miệng tê dại. “Em đừng hù.”

“Tôi không hù ai hết,” tôi nói. “Năm năm làm dâu, tôi chưa bao giờ muốn chạy khỏi cái nhà đó. Mà tối hôm đó, khi tôi xách túi ra khỏi cửa, thấy anh không giữ, thấy má không hỏi, thấy chữ ‘thằng’ dán lên trán tôi như một cái nhãn, tôi hiểu: tôi đang sống trong một nơi mà tiếng nói của tôi không có chỗ. Tôi đã ghi âm lại bữa cơm. Mọi người có thể nghe.” Tôi đặt điện thoại lên bàn. “Nhưng tờ đơn này không vì chữ ‘thằng’. Nó vì những gì tôi biết trong năm ngày qua.”

Bà Bảy ngẩng đầu: “Con biết gì?”

“Con biết,” tôi hít sâu, “anh Khánh đã lén vay nóng một khoản tuần trước, dùng giấy tờ tuỳ thân của con. Người ta gọi cho con—họ tưởng số con là của anh, vì anh để tên con ở mục liên hệ. Con biết, có người đã cầm chiếc kiềng cưới của con vào tiệm vàng đầu ngõ vì cần tiền bịt tạm—để rồi mở đường cho cái ‘vài bữa’ dài vô tận.” Tôi đưa mắt sang Khánh. “Con cũng biết, má đã mang sổ đỏ đất ven mương của nhà ngoại nội lên công chứng chuyển đổi: làm đường. Con cảm ơn má vì làm điều đúng. Nhưng cũng trong năm ngày, má bán chiếc nhẫn vàng con mua tặng má trước Tết để đóng vào đâu đó, rồi nói với anh ‘kêu con về, thiếu đàn bà là cái nhà sập’.”

Khánh thở hắt: “Anh… anh có vay, nhưng anh sẽ trả.”

“Bằng gì?” Tôi hỏi. “Bằng niềm tin của tôi hả? Hay bằng mai mốt má lại bán cái gì đó trong nhà rồi kêu ‘nhà là nhà, không thể để thua’?”

“Mày đổ thừa tao?” Bà Bảy ngồi thẳng dậy, giọng gằn lại một chút. “Tao bán nhẫn của tao. Tao bán đất của tao. Tao gánh để cái nhà nó còn. Còn mày, mày chấp nhặt chữ nghĩa rồi đòi bỏ về, coi như mày quăng đá xuống giếng.”

Mẹ tôi đặt tay lên tay bà, giọng ôn: “Chị bình tĩnh. Con nít nói câu gắt mà lòng nó mềm.”

Tôi hít vào, nói chậm: “Con biết má thương nhà. Con chưa thấy ai thương nhà như má. Trong tờ nhật ký má để trên nóc tủ bếp—dạ, con vô tình thấy—má ghi từng khoản chi, từng ngày mua gạo, mua thuốc cho Khánh, cho cái Mít bị ho. Con đọc mà rưng rưng. Nhưng con cũng thấy mấy dòng má ghi cho con, má để chữ nhỏ như ngại lộ: ‘Nó giỏi tay làm, chữ nghĩa biết điều, nhưng nó không biết chữ ‘sợ’. Nó quen nhà ngoại nói ‘thằng’ như cưng. Mình sẽ dạy nó. Dạy bằng cách cho nó thấy thiếu nó, nhà nghiêng. Nó sẽ biết quay lại.’”

Tôi ngẩng lên, nhìn thẳng vào bà: “Con không tức vì má muốn dạy. Con tức vì má dùng con làm bờ để test nước. Má chịu để nhà nghiêng để con sợ nghiêng mà về. Con xin lỗi, con không phải người để thử.”

Bà Bảy im lâu. Gương mặt bà đi qua mấy lớp màu: cứng, mềm, sượng, chua, rồi trở về một màu xám mệt. “Tao già rồi. Tao bảo thủ. Tao nghĩ cách dạy tụi bây chỉ có ngó coi tụi bây sợ cái gì. Cái nhà này tao gồng bấy lâu. Cha tụi bây…,” bà liếc tấm hình của chồng trên bàn thờ, “hồi còn sống, ổng cũng dạy tao bằng mấy cái trò gồng như vậy. Tụi tao sống sót nhờ lỳ. Tới đời mày, tao lại dùng cái lỳ đó. Tao thua.”

Khánh nhìn tôi, lần đầu hết loé giận, thay vào đó là sợ. “Hoa, anh sai. Anh thua má, thua nợ, thua chính anh. Nhưng ly hôn… anh chịu không nổi.”

“Tờ đơn này,” tôi đẩy về phía anh, “anh ký đêm qua rồi.”

Anh giật mình. “Ký… lúc nào?”

“Lúc anh qua gặp em,” tôi nói, giọng thấp. “Lúc anh uống vài lon bia, nước mắt chảy ướt áo em, anh nói ‘anh không xứng’. Em hỏi ‘anh muốn gì’, anh nói ‘muốn giải thoát em khỏi cái nhà này khi anh còn chưa kịp lớn’. Em nói ‘anh ký đi, sáng mai anh tỉnh, anh được làm lại từ đầu, không níu em bằng tờ giấy’. Anh ký. Đây là bản anh giữ.” Tôi rút tiếp một bản khác, để trước mặt bà. “Còn đây là bản con đưa má coi. Con không muốn má nghĩ con trả thù vì chữ ‘thằng’. Con chỉ đang đi ra khỏi một cái vòng.”

Không ai nói gì một lúc lâu. Tiếng xe đẩy hàng của bà Bảy bán xôi ngoài ngõ đi ngang, gọi “xôi đậu xanh nóng đây” kéo dài. Mẹ tôi rít một hơi trà, đặt chén xuống, nói như nói với khoảng không: “Nước sôi thì tắt bếp.”

Trong lúc những chữ của người lớn chưa tìm được chỗ đứng, tôi mở cái túi nhựa bà mang theo. Bên trong, ngoài hai bó rau muống bà cắt đem nấu, là một xấp giấy buộc dây thun: hoá đơn; một cuốn sổ da màu hạt dẻ: nhật ký của bà; và một chiếc hộp nhung đỏ: cái nhẫn trơn vàng tây mỏng mà năm ngoái tôi góp tiền mua cho bà.

“Cái này —” tôi ngập ngừng.

“Là của mày,” bà nói. “Tao chuộc lại hồi sáng.”

Tôi nhìn bà. Gương mặt bà, bất ngờ, nhỏ đi. “Trong năm ngày mày đi,” bà nói tiếp, “nhà này… im quá. Im vô lí. Tao nghe tiếng muỗi vo ve mà tức lỗ tai. Nợ nó tới gõ cửa, tao bèn cầm nhẫn đi. Rồi đêm qua, tao nằm mơ ổng lại về hỏi ‘em còn thích làm người đàn bà cứng nữa không’. Sáng nay tao qua tiệm, chuộc lại nhẫn. Chị Hai Năm gửi cho tao cái ghi âm, tao nghe. Tao biết tao sai cái chữ ‘thằng’. Tao qua đây, không chỉ xin lỗi, mà xin… tha lỗi cho cái cách tao thương nhà.”

Khánh cúi xuống, khóc. Không tiếng. Những giọt nước mắt rơi tự do, chạm vào gối quần tạo những vết tròn đậm. Tôi thấy lòng mình mềm ra như một bát chè đỗ đen vừa bắt đầu nguội. Nhưng bát chè nguội đi không có nghĩa là đường không còn ngọt.

“Con giữ tờ đơn này,” tôi nói, bỏ vào phong bì, cất vào túi áo khoác. “Chưa nộp. Con cho mình một năm. Một năm để coi nhà mình làm được gì khi không dùng nhau làm bờ sông. Khánh đi cai nợ. Má… nếu thương nhà, xin má thương bằng cách tin con: con có chữ ‘sợ’ rồi. Sợ nhà đổ, sợ người ngã. Nhưng con không sợ nín im.”

“Còn mày?” bà hỏi.

“Con về,” tôi nói, “nhưng không phải ‘về’ để trả bài ‘đã học thuộc gia pháp’. Con về để sửa lại mấy cái cửa lâu nay kẹt. Cửa nào rít, con bôi dầu. Cửa nào gió rít, con chèn mút. Con biết bếp nhà mình ở chỗ nào khuất gió, con biết cái nồi nhôm nào đáy mỏng dễ cháy, con biết cái máy bơm nước kẹt do cánh quạt… Con biết con thuộc về cái nhà này, và cái nhà này còn chỗ cho con nếu người ta nghe con nói.”

Mẹ tôi bật cười: “Con tôi bữa nay nói câu nào ra câu đó.” Bà Bảy cũng bật cười, tiếng cười vừa chát vừa mát như một lát chanh thả vào ly trà. “Tao… già, nhưng tao học được. Mày nói cửa nào kẹt, bôi dầu. Ờ, tao bôi. Cái miệng tao bôi trước.”

Khánh ngẩng lên: “Anh… anh đi đóng học phí cai nợ bữa nay. Chiều anh về lấy đồ.” Tôi nhìn anh: “Em đi cùng. Nhưng anh làm đơn xin nghỉ mấy hôm, đừng nói ‘mai đi’. Em không tin ‘mai’ nữa.”

“Ờ,” anh gật.

Bà Bảy cầm lấy hộp nhẫn, mở ra, gắn vào tay tôi. “Đeo đi. Không phải để nhớ tao chuộc nó về. Để nhớ rằng khi này, mày có thể rút nhẫn ra bất cứ lúc nào nếu thấy tay mày nặng. Nhẫn mà không rút được là nhẫn xiềng.”

Tôi cười. Tôi xỏ nhẫn vào ngón tay, cảm cái mát của vàng mới chạm da.


Tối, tôi về nhà chồng cùng họ. Gian bếp vẫn mùi cá kho, bữa nay bà nêm nhạt hơn. Bà đặt giữa mâm một tô canh chua bông súng, nấu vừa tới. Tôi ngồi xuống, thấy cái ghế không còn rít nữa. Bà bôi dầu thật. Bà nhìn tivi, nhếch miệng: “Cái anh này kho cũng khéo ghê hén.” Rồi bà ngập ngừng: “Mà… ‘anh này’, chứ không phải ‘thằng’.” Bà liếc tôi, mắt tủm tỉm. Tôi bĩu môi: “Má!” Cả nhà bật cười. Tiếng cười không to, nhưng đủ làm mưa tối qua—mưa ở trong lòng—khô đi.

Nhưng đến đây, tôi tưởng câu chuyện đã ấm như bếp vừa đỏ than, thì nó lại giấu một hạt bất ngờ dưới đáy nồi.

Một tuần sau, tờ giấy hẹn của toà án gửi đến địa chỉ nhà tôi—thông báo về việc “nhận đơn xin ly hôn đơn phương” do bà Bảy Hiền nộp. Tôi hoang mang, tim tụt xuống bụng. Bà đi chợ về, thấy phong bì, cầm lên. “Ờ,” bà thở, “tới nhanh ha.” Bà bình thản rót nước, mời tôi. Tôi nhìn bà: “Má… má nộp đơn… ly hôn?”

“Ờ,” bà gật. “Với ai?” “Với… ‘gia pháp’.” Bà cười nghiêng một bên mép. “Tao nhờ chú luật sư ở phường làm một bộ đơn… tượng trưng. Không có tên người chồng—ổng đi xa rồi. Chỉ có tên ‘cái cách tao đã sống’.” Bà đẩy tờ giấy về phía tôi. Trong mục “bị đơn”, bà đề: “Những nguyên tắc khô.” Trong mục “lý do xin ly hôn”, bà viết tay: “Vì tôi muốn sống với con người chứ không phải với mấy cái vách.”

Tôi á khẩu rồi bật cười, nước mắt tràn ra lúc nào không hay. “Má… sao má rảnh quá vậy?”

“Rảnh đâu,” bà xì, “tối qua thức tới mười hai giờ mới nghĩ ra mấy chữ đó. Tòa nó không nhận cái đơn khùng này đâu. Nhưng tao đi nộp cho tao hết duyên với cái lỳ cũ. Trong cái nhà này, từ bữa nay, tụi bây ly hôn với cái gì làm tụi bây cứng ngắc, chứ không ly hôn với nhau. Còn tờ đơn của mày,” bà nâng cằm tôi bằng ánh mắt, “mày giữ. Đừng nộp vội. Nộp khi thấy tụi tao quay lại sống với… vách. Không thì xé.”

Khánh đứng sau, cười—lần đầu tôi thấy nụ cười anh không mang mùi thua. Anh giơ tay, chỉ vào tờ giấy trên tường bếp: bà dán một mẩu giấy mới, viết bằng bút lông: “Luật nhà: Nghe nhau trước khi… nghe mình.”

Buổi tối, tôi gọi cho mẹ tôi, kể chuyện tờ đơn lạ lùng của bà Bảy. Mẹ cười qua điện thoại, tiếng cười san sát như mâm chén dĩa hôm giỗ. “Bên chồng con có người đàn bà biết tự xử như vậy là lộc của nhà. Giữ.”

Tôi treo tờ “đơn ly hôn với gia pháp” vào bìa sổ tay, như một cái đánh dấu trang trong cuốn sách mình đang đọc dở—cuốn tên “Nhà”.


Và nếu ai hỏi tôi: “Vì sao chỉ một tiếng ‘thằng’ trong bữa cơm mà ra nông nỗi?”—tôi sẽ bảo: Chẳng có cái vì sao nào cô độc một mình. Một chữ nói ra kéo theo hàng trăm chữ chưa kịp nói. Một bữa cơm kéo theo hang ổ của những cách thương cũ. Và một tờ đơn ly hôn đưa tới không phải để cắt lìa người với người, mà để cắt lìa người với những thứ mà nếu ôm mãi, nhà sẽ đổ.

Còn cái kết bất ngờ nhất ư? Không phải là phong bì toà án ghi “đơn bị trả lại vì không đúng thẩm quyền” (đành chịu, luật pháp không có mục “ly hôn với gia pháp”). Mà là lá thư nhỏ kẹp trong cuốn nhật ký bà Bảy đưa tôi hôm ấy, viết bằng bút mực tím, mùi dầu tràm vẫn còn:

“Ngày con về ngoại, tao đem cái chén cơm đặt lên, thấy chỗ mày trống mà bữa cơm không rơi. Tao nghĩ nhà không cần mày. Tới đêm, tao thấy con mèo Mít đi vòng một hồi, không chui vô ổ vì mày hay đáp cái khăn lên, thiếu khăn nó đứng hoài. Tao hiểu: cái nhà không đổ ngày một, mà khô dần. Tao xin lỗi mày vì tao đã muốn dùng cái khô ấy để dạy. Tao không còn muốn như vậy. Đời tao đi qua mấy cây cầu, cầu nào ván lỏng tao cũng bấm răng đi. Tới lúc tao biết nắm tay tụi bây đi qua cùng, tao muốn bỏ cái thói ‘bấm răng’. Nếu bữa nào tao quên, mày lôi cái đơn ‘ly hôn với gia pháp’ ra chỉ mặt tao. Tao ký sẵn rồi đó.”

Dưới dòng chữ là một chữ ký bay bay. Tôi gấp lá thư lại, cất vào ví, nơi tôi để thẻ căn cước và vài tấm ảnh nhỏ. Ở chỗ ấy, từ nay, ngoài danh tính công dân và mấy ký ức phẳng, còn có một tờ giấy khập khiễng chứng nhận: nhà tôi vừa học xong một bài học về nói, nghe và bôi dầu vào bản lề.

Đêm, Khánh về, đặt trên bàn một lịch trình trị liệu nợ do anh tự viết: những ngày không đi đá độ, những giờ đi nhóm, những công việc lặt vặt có tiền sạch. Tôi đặt bên cạnh tờ đơn ly hôn của mình, kẹp lại, dán nhãn: “Chưa nộp.” Bà Bảy từ bếp đi ra, hạ giọng: “Con ơi, mai má nấu cá kho lại. Nhưng lần này… tao không nói ‘thằng’ nào hết, tao nói ‘cái anh’ trên tivi, được không?”

Tôi cười muốn khóc. “Được, má.”

Mưa tạnh. Trong nhà, tiếng bát đũa chạm nhau như chạm vào một thỏa thuận mềm. Ở ngoài sân, chiếc ghế từng rít vừa được bôi dầu, đu đưa khẽ khàng. Tôi bỗng thấy một điều rất thật mà trước giờ tôi tưởng là cao siêu: nói một chữ sai thì xin lỗi; thương một người sai thì học lại; dạy một người sai thì “ly hôn” với cái cách dạy ấy. Và nhà… không đòi hỏi chúng tôi đúng từ đầu. Nhà chỉ đòi hỏi chúng tôi biết quay lại sớm.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News