×
×

Ở chung nhà, tối nào cũng thấy em dâu vác chăn và gối sang phòng tôi xin ngủ nhờ, lại còn muốn nằm giữa vợ chồng tôi

Đêm ấy, tôi thức giấc vì một tiếng “kịch” rất nhỏ—nhỏ đến mức nếu không dính vào một ngày dài lẫn lộn mệt mỏi và nín nhịn, có khi tôi đã tưởng là cơn mơ lật mình. Tôi mở mắt, bóng trần nhà tối như tấm áo cũ, cửa sổ lọt một vệt sáng loang của bảng hiệu đối diện. Nhã—em dâu tôi—nằm ở giữa, cái chăn mỏng kéo đến cằm, hơi thở đều mà nặng, một bàn tay đặt lên bụng như ôm giữ điều gì không nên rơi.

Từ ngày vợ chồng em trai về ở chung trong căn nhà ống ba tầng, Nhã đêm nào cũng vác chăn gối sang phòng tôi. Không phải ngủ ghế, không phải nằm sát mép giường—mà xin nằm giữa tôi và chồng tôi. Những buổi đầu, tôi cười gượng, bảo “nằm đâu chẳng được em”, nhưng trong lòng thì gai. Đến đêm thứ năm, tôi hỏi thẳng: “Sao cứ phải giữa?” Nhã nhìn tôi, mắt có cái ửng như người vừa ăn ớt mà cố giấu: “Nằm giữa ấm hơn chị.” Rồi đem chuyện “ở quê em, con gái mới về nhà chồng sợ tối, phải nằm giữa người thân để… đỡ mơ.” Đến đêm thứ mười, mẹ tôi nghe hàng xóm rỉ rả “không tiện đâu”, tôi bảo Nhã qua nằm với mẹ, Nhã lắc: “Em ngáy, sợ mẹ khó ngủ.” Tôi muốn nói “chị cũng khó ngủ”, nhưng chồng tôi—Quân—đã giằng câu nói khỏi miệng bằng một cái gật: “Kệ đi, chật tí còn hơn để nó sợ.”

Chật không chỉ vì ba người một giường. Chật còn vì những cái nhìn. Hàng xóm chẳng cần đứng ngoài ngõ vẫn biết nhà tôi “lắm chuyện”, bởi cầu thang nhà ống bé bằng bề vai và mỗi đêm mỗi lượt chăn gối đi qua đều quệt vào lan can kêu sột soạt. Mẹ chồng tôi—vẫn ở quê—gọi lên hỏi: “Các con thu xếp được chứ?” Tôi bảo được, dù trong lòng biết “được” là thứ dây chun đang căng.

Nhã ít nói. Cái ít ấy lại có một kiểu dịu bớt cơn khó chịu của tôi: em dậy từ sáu giờ, chùi bếp, nấu nồi canh tập tàng, phơi đống áo quần tôi chưa kịp giặt; tối lại xắn váy trèo lên tầng ba phơi chăn. Nếu ai hỏi, tôi sẽ nói Nhã là kiểu em dâu “thảo”. Nhưng cái thảo không đủ giải thích cái việc mỗi đêm em gõ cửa—rất khẽ—ôm chăn đi thẳng vào, đặt gối xuống giữa, nằm nghiêm như một người canh mộ, giữa tôi và Quân.

Đêm thứ mười bảy, tiếng “kịch” ấy đến. Không phải tiếng gió lật cánh cửa sổ—bởi cửa đã thít chặt bằng sợi dây tôi buộc riêng, phòng tránh bảng hiệu lắc. Cũng không phải tiếng thằn lằn rơi—bởi sau đó là một khoảng lặng kéo dài đến mức tôi nghe được tiếng đồng hồ tường nhích chân.

Tôi dựa dậy, không bật đèn. Nhã nhúc nhích, bàn tay đang đặt trên bụng chuyển sang nắm lấy tay tôi, bóp rất nhẹ. Cái bóp ấy không dỗ, cũng không năn nỉ. Nó giống một lời nhắc: “Đừng làm động.”

Tôi muốn hỏi “vì sao”, nhưng lời chạy đến cổ thì dừng. Lúc ấy, từ khe cửa, một vệt sáng mỏng như lưỡi dao cắt vào tường. Vệt sáng lướt một vòng rồi đứng lại ở chỗ cao nhất của bức tường đối diện giường. Tôi nín thở. Một thứ âm thanh khác chen vào đôi tai: “tạch.” Rất nhỏ, như tiếng móng tay gõ vào vỏ nhựa. Tôi quay sang Quân. Anh vẫn ngủ, hai tay gối đầu, thở đều. Nhã đột nhiên kéo chăn lên, khẽ dịch người lên cao, cái đầu của em trùng vào đúng cái đường sáng như vô tình che mất nó.

Vệt sáng biến ngay.

Chúng tôi nằm im như vậy cho đến khi tiếng gà điện tử của nhà bên kêu ụ tì ù. Tôi thiếp đi, và sáng ra, cái tiếng “kịch” chỉ còn là nếp nhăn nhỏ xíu trên trán tôi. Vừa đánh răng, tôi vừa hỏi: “Đêm qua, em có nghe gì không?” Nhã rửa bát, ngẩng lên: “Nghe chị xoay người.” Em mỉm cười, nhưng đuôi mắt không cười. Tôi định bảo “có đèn”, rồi lại thôi.

Hôm ấy, nắng rót xuống như nước luộc bắp. Tuấn—em trai tôi—đi làm shipper, về đến nhà là vật ra ghế, ngủ bù. Nhã ngay ngắn đặt cho nó một bát canh, chờ nó dậy ăn, nhưng nó lỡ chuyến. Tôi nhìn Nhã cầm muôi gạt bọt, nghĩ đến cái vệt sáng, nghĩ đến thứ âm mỏng “tạch”. Cả ngày, cảm giác như có một cọng xương cá mắc giữa hai hàm răng.

Đêm sau, Nhã vẫn gõ cửa, vẫn chui vào giữa. Quân cười: “Chắc nó nghiện nằm giường mềm.” Tôi cáu: “Trong nhà có ba cái giường.” Quân nhún vai: “Thì nằm đâu cũng được. Nó nằm giữa cho em đỡ được trách nhiệm ôm anh.” Tôi trừng mắt. Quân cười xòa, không đôi co.

Đêm ấy, tôi không ngủ. Tôi đợi cái tiếng “kịch” mà trái tim tôi đã trông đợi như chờ cơn mưa sau nhiều hôm hanh héo. Quanh mười hai giờ, tiếng xe máy vèo một cái ngoài ngõ, bảng hiệu chớp một nhịp, tôi sắp nản thì “kịch” lại đến—đúng một tiếng—rồi “tạch”. Nhã siết tay tôi—lần này mạnh hơn—kéo chăn lên, ngồi như một vệt bóng, ngay lập tức nằm xuống lại như chẳng gì xảy ra. Tôi, vì thói quen của cái đầu muốn yên ổn, đã cắn môi nằm im thêm ba nhịp tim. Rồi tôi bật dậy, tay bật công tắc.

Phòng sáng bừng. Quân dụi mắt, lầm bầm. Nhã vẫn nằm, mắt mở, bình tĩnh. Tôi nhìn khắp bốn phía. Cửa sổ đóng. Rèm kéo. Cửa ra vào cài then. Tường—trắng vàng theo kiểu tường nhà ống đã mấy năm chưa sơn—không có gì. “Có gì thế?” Quân hỏi. Tôi không trả lời. Tôi tiến đến bức tường đối diện giường—chỗ cái vệt sáng hôm qua đứng lại. Trên bức tường ấy, có một lỗ chấm li ti, nhỏ đến mức nếu không áp sát mặt, tôi sẽ không thấy. Nó nằm ngay bên cạnh ổ cắm, lẫn vào một vệt sơn lấm tấm. Tôi đưa mắt sát lại. Một chấm đen. Lạnh.

“Em làm gì thế?” Quân bước xuống giường.

Tôi đưa tay chạm, đầu ngón chạm một chút bột sơn bở. Tôi rợn tóc gáy như bị ai thổi một hơi gió vào tai. “Có lỗ.” Tôi nói khẽ. Quân cúi sát, nheo mắt. Lỗ ấy chắc bằng đầu kim, nhưng không phải lỗ nứt sơn ngẫu nhiên. Tôi cầm ốp điện thoại, lấy đầu nhọn, khảy nhẹ. Bột sơn rơi ra thêm một mảnh. Chấm đen rõ hơn.

“Em đừng khảy.” Nhã nói, giọng không to không nhỏ. Tôi quay lại. Em nhìn chúng tôi, cái nhìn đều và thẳng, một kiểu nhìn đã chuẩn bị trước. “Đừng khảy. Mai khảy, người ta sẽ biết chúng ta biết.”

Gió như dừng. Tôi nhìn Nhã như nhìn người khác. “Em biết?” Tôi hỏi.

Nhã gật. Có một vệt mệt như bóng mắt tán bàng đổ xuống mặt sân chạy qua đôi mắt em: “Được hai tuần rồi. Em… chưa dám nói. Sợ chị hoảng.”

Hai tuần? Tức là từ những đêm đầu—những đêm tôi cắn môi, những đêm tôi bực bội vì một cái chăn chẹt, vì một khoảng giữa không đáng có—Nhã đã biết điều tôi đêm nay mới nhìn ra: bức tường trong phòng tôi có một con mắt.

“Người ta đặt khi nào?” Quân đứng sững.

“Em không biết. Em nghe tiếng rất nhỏ—giống tiếng mình gõ móng tay lên vỏ nhựa. Đêm đầu, em nằm ngoài. Đến lúc thấy vệt sáng, em sợ—không phải cho em—mà cho chị. Em sang. Em nằm giữa để… che.” Nhã gỡ chăn khỏi người, ngồi thẳng lên, cái gáy em lộ ra một vệt đỏ mỏng. “Cái lỗ… nằm hơi lệch về phía chị. Nếu em ở giữa, góc nhìn sẽ bị che. Nếu lỡ… ai đó bật đèn bất ngờ, em có thể kéo chăn lên. Em không nói vì sợ chị không ngủ được. Em nghĩ nếu thu được hình thì mình phải có bằng chứng, phải biết nó nối đi đâu.”

Tôi một lúc không thở. Cái muốn nói trong cổ tôi không phải câu “sao không nói sớm”, mà là một tiếng rơi. Rơi của những phán xét nhỏ bé tôi đã hì hục dựng lên nửa tháng nay.

“Anh sẽ gọi chủ nhà.” Quân nói như dằn từng chữ.

“Đừng.” Nhã lắc đầu, bàn tay ghì lấy mép chăn. “Gọi bây giờ, họ tháo đi, cãi. Mình không có gì. Ngày mai, anh mượn em cái điện thoại cũ, để ghi. Em với chị… bày bột talc trong khe chân tường. Nếu đêm nay có ai đi lại, có dấu.” Em nói, cái bình tĩnh lạ lùng, như đã diễn thử trong đầu. Tôi nhìn em—em dâu ít học hơn tôi, đi làm công nhân, chữ “talc” cũng chắc mới nghe ở đâu đó. Mà bây giờ em nói rành rọt, như đọc một bài thuộc. Có lẽ hai tuần qua, khi tôi bực vì chật giường, em bận học cách bảo vệ tôi.

Chúng tôi tắt điện. Tôi không ngủ nữa. Trong đêm còn lại, tôi nghe Nhã thở, nghe Quân chuyển mình—ít hơn mọi khi. Sáng ra, tôi mượn điện thoại cũ của bạn, trút bớt ảnh, nhường cho chỗ trống. Quân đi xuống dưới, mua bột talc—với cái lý do “trị hăm cho con của anh bạn”, quay về, rắc một lớp mỏng sát chân tường chỗ ổ cắm. Tôi lấy băng dính trong suốt dán lên các mép phào chân tường như người ta dán mép giấy quà, để nếu có dịch chuyển sẽ nham nhở. Trưa, tôi vượt qua một buổi làm việc như người vừa đi qua đám khói: mắt cay, tay vẫn đánh chữ.

Chiều, Tuấn về nhà sớm, mặt tái như vừa rúc khỏi phòng đông lạnh. “Có người đứng ở đầu hẻm hỏi nhà mình.” Nó bảo. Ai? “Người bán bảo hiểm.” Nó cười gượng. Nhã đặt tay lên lưng nó: “Anh ăn bát cháo.” Tuấn cúi ăn ngoan. Nhìn cặp vợ chồng trẻ bên kia bàn, tự dưng tôi muốn tổng cộng hết những câu tôi từng khó ở, rồi nhét vào túi rác.

Đến tối, lặp lại. Nhã gõ cửa. Vào. Nằm giữa. Quân làm như không có gì xảy ra, nhưng tôi thấy bàn tay anh tìm tay tôi dưới chăn, bóp một cái như hứa. Mười hai giờ. Mười hai rưỡi. Một giờ. “Kịch.” Tim tôi nhảy lên cổ. “Tạch.” Tôi đặt chiếc điện thoại cũ trên tủ đầu giường, hướng camera về phía bức tường, để chế độ quay liên tục. Nhã kéo chăn lên ngang cổ, khẽ ngồi nhích lên, che đúng cái góc mà em biết.

Hai phút. Năm phút. Mười phút. Tôi không biết “tạch” có còn nữa không hay tai tôi đã rát vì chờ đợi. Bỗng cánh cửa phòng rung một cái rất nhỏ—như ai đó thử tay nắm. Tôi bật dậy, nhưng Nhã chụp lấy tay tôi, lắc. “Im.” Lại một cái rung rất nhỏ. Rồi thôi. Tiếng chân chân trần ngoài đá cũ hành lang? Hay chỉ là gió? Tôi không biết.

Sáng ra, Quân kiểm tra bột talc. Một vệt mờ như ai lướt qua. Mép băng dính dọc phào tường cong lên một góc bằng hạt gạo. Tôi lạnh sống lưng. Nhã thì thản nhiên: “Vậy là có đi.” Em lấy điện thoại cũ, tua lại. Một chấm sáng, thoắt hiện rồi tắt—đúng lúc chiếc bóng “đầu” của em trùm lên. Góc quay rung rất nhẹ trong ba giây—như thứ gì đó bị chạm. Và trong khoảnh khắc ấy, nếu phóng to hết cỡ, sẽ thấy ở mép trái khung hình một đường đen nhỏ như sợi tóc—có lẽ là mép của lỗ. “Không đủ.” Quân nói, thở dài. Nhã cười mỏng: “Đủ cho mình biết. Đêm nữa.”

Tối thứ ba, Nhã không gõ cửa. Tôi giật mình mở, thấy em đứng sẵn, tay ôm chăn, mặt trắng bệch. “Sao thế?” Tôi thì thào. Em nhìn tôi, đặt bàn tay lên bụng—vẫn cái thói quen ấy—rồi như đổi ý, không trả lời, chui vội vào giữa. Đêm đó, trời bỗng mưa.

Mưa in lên tường những đốm đen. Giữa mưa, “kịch” vẫn đến. “Tạch”. Và rồi—a, tôi nghe rõ—có tiếng thở. Rất nhỏ. Không phải của ai trong phòng. Không phải mưa. Một tiếng thở sát, sàn sạt, như người ta đưa lưỡi dao vào thử miếng gỗ.

Tôi không chịu được nữa. Tôi bật đèn. Cùng lúc, có tiếng chân người chạy bên ngoài như lướt trên sàn gạch. Quân lao ra, mở cửa, chỉ kịp thấy bóng ai biến ở đầu thang. Tôi quay vào, tiến đến bức tường. Ống kính điện thoại (lần này là của tôi) áp sát. Ở chấm đen ấy, nếu tinh mắt, sẽ thấy một chấm chớp xanh—rất khẽ—như tín hiệu của một thứ gì đang chực.

“Gọi công an.” Tôi nói.

Quân gật. Nhưng gọi bằng gì đây? Gọi, họ cử người đến, “đối tượng” đã tháo đồ, chúng tôi lại là kẻ buộc người khác bằng tưởng tượng. Nhã lắc đầu: “Chưa đủ. Người ta sẽ phủi.” Rồi em quay sang tôi, giọng dịu bất ngờ: “Chị, giờ phải nhờ tất cả mọi người.” Em bước ra hành lang, gõ cửa phòng tầng trên, tầng dưới. Gõ mẹ chủ nhà. Gõ anh thợ làm công ở quán bún bên kia đường đang trọ tầng trệt. Vài phút sau, có đến bảy tám người trong phòng tôi. Ai đó kêu: “Cái gì thế?” Nhã đứng giữa, mắt đỏ: “Chúng ta đang bị nhìn lén. Em xin mọi người cùng chứng kiến, để nếu chúng em gọi công an, không ai bảo chúng em bịa.”

Cái lỗ li ti bỗng thành vết thương trên bức tường. Bà chủ nhà, tóc xoăn, tay vòng sáu chiếc vòng lắc, cứng người: “Nhà tôi… không có ai làm như thế.” Nhã cúi chào: “Cô cho phép tụi con tháo cái ổ cắm ra ngay bây giờ, trước mặt mọi người. Nếu không có gì, tụi con xin lỗi cô.”

Bà chủ đảo mắt, nhìn chồng—người đàn ông nhỏ, tròn, cái bụng hơi sa—rồi nhìn con trai bà đang đứng nép ở cửa. Cậu con trai ấy—khoảng hai mươi—cúi gằm. Tôi thấy cổ cậu ta giật nhẹ.

Quân không đợi thêm. Anh cầm tua vít, tháo nắp ổ cắm. Mọi người nín thở. Ổ cắm rơi ra, từ phía sau, một thứ dây nhỏ như sợi gân bay ra rồi khựng lại. Đằng sau bức tường—giữa hai viên gạch—người ta khoét rỗng một khoảng nhỏ. Ở đó, có một miếng nhựa đen bằng hai đốt ngón tay, dính bằng băng dính giấy. Một chấm xanh hiện lên rồi tắt. Nếu ai đã từng xem ảnh những chiếc camera mini tầm thường trên mạng, sẽ nhận ra nó ngay. Tôi nghe một tiếng thở không còn sàn sạt nữa, mà vỡ: tiếng khóc của bà chủ nhà.

“Thằng Hậu!” Bà hét, quay phắt lại phía con trai. “Mày làm cái gì hả mày!”

Cậu con trai run. Nhã che bụng, bước lùi một bước. Tôi không nhìn cậu ta. Tôi nhìn bức tường, tưởng như nhìn thấy một con mắt vừa bị moi ra, nhỏ thôi mà nhức.

Sau đó, mọi việc đi nhanh. Công an phường đến, lập biên bản. Những căn phòng khác được kiểm tra. Tầng một—phòng cô bé bán bún—không có. Tầng ba—phòng hai sinh viên—có một lỗ khác, chưa gắn gì. Trong điện thoại của cậu Hậu tìm thấy vài đoạn video tồi tệ đến mức tôi không dám nghe các chú công an đọc hết danh sách. Cậu ta quỳ dưới nền nhà, đầu chạm gạch, nước mắt nước mũi. Bà chủ nhà gào rồi lịm.

Người ta hỏi tại sao chúng tôi phát hiện. Tôi nhìn Nhã. Em đứng thẳng, giọng bình lặng như một tờ giấy không kịp nhàu: “Em nghe tiếng.” “Sao em không báo ngay?” người cán bộ hỏi. “Em sợ bị đuổi khỏi nhà. Mấy bữa nay tụi em không tìm ra chỗ khác. Em… em cũng sợ chị dâu mất ngủ.” Tôi há miệng. Em dâu của tôi—người đêm nào cũng ôm chăn sang làm tôi khó chịu—sợ tôi mất ngủ? Tôi nhìn xuống. Hai bàn tay tôi, từng bóp chặt mép chăn vì khó chịu, bỗng thấy thừa.

“Còn một chuyện nữa.” Nhã nói. Em đưa mắt nhìn mọi người, rồi đặt tay lên bụng—rất nhanh thôi, như một phản xạ—rồi hạ xuống ngay: “Em… có bầu. Mới bảy tuần. Em không dám nói sớm… sợ nhà mình lo.” Căn phòng im đến mức nghe được tiếng nước máy nhà hàng xóm chảy. Mẹ chủ nhà chực té. Tuấn—em trai tôi—lao vào, ôm lấy Nhã. Nó khóc. Tôi cũng không kìm được. Chúng tôi khóc, vừa vì nỗi kinh tởm với cái lỗ, vừa vì một mầm sống nhỏ xíu đang rung rinh ngay giữa cái ngôi nhà đầy mắt nấp kia mà chẳng ai dấu nổi hạnh phúc, và vì suốt hai tuần qua, em dâu tôi đã nằm giữa chúng tôi, không phải để “được ấm hơn” như em đã nói, mà để chắn, để che, để giữ cho cái bào thai trong bụng em và cho cả những phần đời riêng tư mỏng manh của chúng tôi khỏi bị móc đi.


Sau chuyện đó, nhà chủ tự tháo hết các ổ cắm trong dãy, xin lỗi từng phòng, giảm tiền thuê, dọn dẹp lại một lượt. Cậu con trai bị đưa đi học nghề ở tỉnh khác, nghe nói bà ngoại cậu chữa bệnh nặng, nhà cần người trông. Chuyện pháp lý, cậu còn vị thành niên, người ta xử nhẹ hơn, nhưng phải viết giấy cam kết, bồi thường. Tôi vẫn sợ những lời “nhẹ hơn”, nhưng tôi hiểu ở đời nhiều thứ không như mình muốn. Ít nhất, những con mắt đã tắt.

Đêm sau, khi mọi người về hết, Nhã khệ nệ ôm chăn gối đứng ở cửa phòng tôi. Tôi cười—một nụ cười mà chính tôi cũng không ngờ nó chảy ra nhẹ như nước mưa mới tạnh: “Vào đi. Nằm giữa.”

Nhã đỏ mặt, lí nhí: “Thôi. Xong rồi. Em…” Em nhìn sang Tuấn, nó đứng ở cuối hành lang cười như đứa trẻ mới được bẻ kẹo. “Hai đứa vào phòng đi,” tôi trêu. “Đêm nay chị khó ngủ thừa ra.”

Nhã không vào. Em đặt chăn gối trước mặt tôi, nghiêm trang: “Em cảm ơn chị.” Tôi lắc đầu, tự nhiên muốn ôm. Tôi ôm em. Bụng em—chưa có gì nhô lên—ấm hơn, mềm hơn tôi nghĩ.

Quân đứng bên cửa sổ, nhìn sang bảng hiệu. “Anh nên xin lỗi.” Anh nói, tự nhiên. “Vì mấy hôm anh bảo em khó chịu quá. Hoá ra… nếu không khó chịu thế, mình không ai để ý.” Tôi cười. Trong cái cười có một ít muối.

Đêm ấy, tôi ngủ với một cảm giác mới: cái giường vẫn chật—nhưng chật bởi những điều cần. Sớm hôm sau, tôi lên mạng đặt một chiếc đèn ngủ nhỏ có camera—cho tôi, không phải để nhìn ai—mà để tôi nhìn cái giường của mình, cái nhà của mình, theo một nghĩa khác: để nhìn xem, mình còn thiếu ai ôm, thiếu ai nói lời xin lỗi, thiếu ai nói lời cảm ơn.


Một thời gian sau, nhà tôi chuyển. Không phải vì sợ, mà vì căn phòng mới có một cửa sổ đón nắng, và tôi muốn đứa bé trong bụng Nhã lớn lên trong ánh sáng. Hôm dọn đi, tôi tháo bức ảnh cưới cũ treo trên tường, đằng sau bức ảnh, không có gì—trơn như lưng một con cá. Tôi vuốt tay lên, nghe vôi sơn nhám, rồi bất giác rùng mình: có những thứ biến đi thì tốt; có những thứ biến đi để lại một lỗ trống mà cả đời còn sờ thấy.

Tuấn bưng một thùng chén. Nó thở hổn hển. “Chị, tối mai mình ăn lẩu mừng nhà mới nhé.” Tôi gật. Nhã lật đật chắn bậc cầu thang cho tôi, sợ tôi trượt, dù người có bầu là em. Chúng tôi cười. Tất cả những thứ mỏi mệt, cáo kỉnh, chật chội của một căn nhà ống bỗng lùi lại như cái bóng tường vào buổi trưa.

Đêm cuối ở nhà cũ, tôi thức. Không có tiếng “kịch”. Không có “tạch”. Chỉ có tiếng mưa chỗ mái tôn méo sát bên khe thoát nước thỉnh thoảng thở dài. Tôi mở đèn, nhìn hai chiếc gối đặt hai bên giường. Tôi bỗng bật cười, nhớ cái dáng Nhã ôm chăn, nép vào, nằm nghiêm như người canh mộ, giữa tôi và Quân. Nếu ai hỏi, sao lúc ấy tôi không đuổi thẳng ra, tôi sẽ nói: vì có những bức tường chỉ khi đứng từ giữa người khác, ta mới nhìn rõ lỗ kim đang khoan vào cuộc sống mình. Và cũng chỉ khi nằm giữa như thế, ta mới cảm được cái hơi ấm của người với người—cái hơi ấm đủ đẩy lùi một vệt sáng bé bằng hạt cát.

Có một người hàng xóm đi qua, chào tôi, bảo: “Chuyển đi à cô?” Tôi gật. Bà ấy tặc lưỡi: “Nhà này nhiều chuyện lùm xùm.” Tôi muốn cãi, lại thôi. Tôi chỉ cười, nói câu tôi học được từ chính em dâu mình: “Vâng, nhưng bây giờ mọi chuyện êm rồi.”

Bà hàng xóm khuất. Tôi quay vào. Quân kéo tôi lại, hỏi: “Nằm giữa không?” Tôi cốc đầu anh. “Hết thời rồi.” Anh cười, ôm. Tôi nhìn xuống cái thùng giấy đựng chăn gối—trong đó có cái gối màu hoa nhí Nhã đã đem qua bao đêm—tự dưng thấy mắt cay. Tôi rút cái gối ấy ra, đặt lên giường mới, ở nhà mới, ngay giữa. Không để ai nằm. Chỉ để nhắc rằng có những đêm, một người con gái bé nhỏ đã đặt điều ấm áp nhất của mình ở chỗ rét nhất, để che cho chúng tôi qua bão.


Nhiều năm nữa, có thể tôi sẽ quên đường dây, quên loại camera, quên tiếng “tạch” nham nhở ấy. Nhưng tôi sẽ không quên cái bóp tay rất nhẹ giữa đêm đầu—cái bóp tay bảo tôi “đừng làm động”. Và chính nhờ không làm động đêm đó, chúng tôi mới động được nhiều thứ khác: động được một sự thật ẩn trong tường, động được lòng tin giữa đàn bà với nhau, và động được cả cách tôi nhìn em dâu—người mỗi tối ôm chăn sang, nằm giữa tôi và chồng tôi, để bảo vệ cái điều tôi quý mà không biết mình đang bị cướp.

Câu chuyện, hoá ra, không chật như cái giường, mà rộng tới mức đủ chỗ cho một kết thúc bất ngờ: cái người tôi từng khó ở nhất chính là người đặt mình ở vị trí khó nhất để tôi được yên giấc. Và đêm tôi tỉnh giấc giữa đêm ấy—đêm tôi bực mình vì “lại nữa sao”—lại là đêm tôi học được bài học ấm nhất về ranh giới và yêu thương: đôi khi, để giữ yên cho nhau, người ta phải biết đứng vào giữa.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News