×
×

Ông nội bán được miếng đất 8 tỷ mà các chú, các bác cũng có phần chỉ riêng bố tôi là không

Đêm ấy vừa tròn ba giờ sáng thì điện thoại nhà tôi réo inh ỏi như có ai giật chuông chùa giữa trời mưa. Mẹ bật dậy trước cả tiếng “a-lô” của bố, bàn tay bà lục tìm cái khăn trùm đầu như phản xạ của người đàn bà sống cả đời với tin xấu. Ở đầu dây là tiếng bác trưởng họ, vừa hạ thấp vừa không giấu nổi hoảng loạn:

“Dậy đi. Cả nhà mình… lên công an huyện.”

Tôi nhìn bố. Ông không hỏi “sao”, không hỏi “ai”, chỉ lặng lẽ kéo cái áo khoác cũ, bảo tôi ở nhà với mẹ, rồi phóng xe trong cơn mưa đục. Tôi đứng ở cửa, tay ôm chặt vào hai cánh tay như ôm một con mèo hoảng. Trên trần nhà, vệt bóng đèn rung rung vì gió. Sớm nay, cơn gió nào đã kéo cái dây rối của nhà tôi… từ tận bốn tháng trước, vào đúng cái ngày ông nội bán mảnh vườn sau nhà.


Hồi đó, ông nội gọi cả bốn người con về. Ông không ốm, cũng chẳng say, nhưng ngồi như người vừa trèo qua một bờ rào cao: thở ngắn, mắt nhìn xa quá rìa vườn. Mảnh đất sau nhà rộng gần nghìn mét, hồi bao cấp trồng dứa, sau này trồng chè, dạo gần đây người ta xúm xít hỏi mua vì xã sắp mở đường. Ông nói gọn, đúng chất người từng qua mấy trận đói: “Bán.”

Bác cả Lâm cười đến mức khóe mắt nứt ra hai vệt: “Bán là phải. Chứ để quạ nó ị.”

Cô hai Liên xoe xóe bàn tay đeo nhẫn: “Giờ đất không như ngày xưa. Ông mà bán, năm sau gấp đôi.”

Chú ba Tứ—người ít nói nhất nhà—im. Bố tôi cũng im. Mẹ đá chân tôi dưới gầm bàn: “Đừng bình luận.”

Người mua là một ông gọi là “anh Hảo” – áo sơ mi trắng cắm thùng, xe bảy chỗ, lời nói trơn như bát mỡ. Giá đưa ra cao đến mức mấy nhà quanh đấy ứa nước mắt vì tiếc. Ông nội nhìn giấy tờ, nhìn lối vào vườn, nhìn mấy cây chuối đang trổ buồng rồi gật. Lúc bắt bút ký, ông nhắc: “Tao bán đất, không bán họ.” Anh Hảo cười, rót trà: “Vâng, cụ. Con mua đất thôi.”

Hai tuần sau, tiền chuyển về. Ông gọi các con lại lần nữa, mở chiếc va li cũ, lấy ra bốn phong bì dày. Mỗi phong bì ghi tên một người con. Ông đặt ba phong bì lên bàn: “Lâm—hai tỉ. Liên—hai tỉ. Tứ—hai tỉ.” Ông im một chút, nhìn bố tôi: “Còn mày, Hậu…”

Cả nhà nín. Mẹ bấu tay tôi, đau nhói.

Ông nói chậm, tiếng như nhát dao gọt vào thân tre khô: “Mày không.”

Im lặng như ai vừa vo một nắm muối quẳng vào bếp lửa. Mặt mẹ tôi rần rật. Cô hai kêu “ôi trời đất”, bác cả ngẩng mặt, còn chú ba nhìn xuống đầu gối.

“Vì sao?” bố hỏi, giọng đều như đường ruộng mùa khô.

Ông nội thở ra: “Vì tao nói thế.” Rồi quay sang mấy phong bì: “Cầm lấy.”

Ngày hôm đó, tiếng đồn chạy nhanh hơn gió. Cả làng bảo ông “bên trọng bên khinh”, bảo bố tôi “ăn ở sao mà ông già ghét”. Bữa cơm tối, mẹ gạt đũa, mắt long lên như người cắn phải hạt sạn: “Ông ấy bất công. Cả đời mình ở bên ông ấy, hầu hạ, sao lại….” Bố thở dài: “Ông có lý của ông.” Mẹ bật khóc: “Lý gì? Lý đạp con mình xuống bùn?”

Tôi cũng giận. Tôi nhớ lại bao lần bố đưa ông đi bệnh viện, những đêm mưa kéo kín mái tôn bố đội nón cời chạy vào đỡ ông khỏi ngã; tôi nhớ bố cặm cụi bên đống giấy tờ đền bù kênh mương, ông bảo “đưa tao coi”, bố bảo “để con làm”. Vậy mà hai tỉ—con số như một cây chanh đặt giữa mâm cơm—ông đưa cho người khác. Nhà tôi không nghèo đến rách, nhưng hai tỉ đủ để thở. Bây giờ, thở hụt.

Mấy hôm sau, bác cả mua xe, chở vợ con lên phố ăn lẩu; cô hai mua vàng, khoe trên Facebook một vòng tay xanh; chú ba gửi ngân hàng, khoanh tay im. Nhà tôi, mẹ cặm cụi đan khăn, bố cặm cụi sửa cái bơm nước. Hàng xóm gặp mẹ ngoài chợ, hỏi to: “Ông chia thế, bà có giận không?” Mẹ nuốt nước bọt: “Không.” Về nhà, bà đập bát, bát vỡ thành hai mảnh, sắc lẻm. Đêm ấy, bà bảo bố: “Anh lên mà hỏi ông đi.” Bố gật. Nhưng khi bước vào phòng ông, ông đã ngủ, mồm khò khò như đứa trẻ trốn vào giấc.

Một tuần sau, ông nội gọi riêng bố. Ông đưa cho bố một chiếc chìa khóa cũ và một phong thư. “Sau,” ông nói, “hãy mở.” Bố không mở. Bố là người giữ lời—kể cả lời của một người vừa làm ông tổn thương.

Tưởng thế là xong. Không ai ngờ “sau” của ông đến nhanh như cơn mưa rào, và dữ như một nhánh sông vỡ bờ.


Ba giờ sáng hôm ấy, trong căn phòng sáng đèn ở công an huyện, bác cả Lâm run cầm cập chìa tay cho cán bộ: điện thoại, thẻ ngân hàng. Cô hai Liên mắt sưng, tay ôm túi xách, móng tay sơn đỏ tóe mồ hôi. Chú ba ngồi im, lưng gù. Bố đứng ở góc, tay đan vào nhau, mặt xám. Tôi ngồi với mẹ ngoài hành lang—cái hành lang lạnh như một con cá sống.

Một cán bộ trẻ, mắt thức đêm, giọng khàn: “Tài khoản của gia đình vừa bị phong tỏa.”

“Mắc chi?” bác cả bật, bọng mắt rung. “Tiền của bố tui cho tui!”

“Tiền chuyển nguồn từ ông Hảo—người đã bị bắt vì liên quan đường dây rửa tiền từ đánh bạc trực tuyến,” cán bộ nói, tay đưa tờ giấy. “Mọi khoản tiền liên đới từ 2 đến 3 tháng trước đều đang được rà. Ai nhận—phải giải trình. Ai tiêu—tự chịu.”

Mẹ kêu “ôi” một tiếng thảm. Cô hai đổ sụp, son nhòe. Bác cả chửi văng, đứng phắt dậy: “Đồ… nói điêu!”

Cán bộ ngẩng mắt: “Không điêu, anh. Đây là quyết định tạm phong tỏa tài khoản theo điều tra; không bị bắt, nhưng phải ở nhà, nộp hộ chiếu, làm việc theo giấy triệu tập. Mua xe bằng tiền đó—giữ lại. Vàng—đề nghị giao nộp. Tiền mặt—ai giữ, ai tiêu, liệt kê. Chi tiết chúng tôi làm việc sau.”

Chú ba, người ít nói nhất, lúc ấy lên tiếng: “Ông già biết không?”

Cán bộ trẻ liếc hồ sơ: “Có khả năng ông cụ không biết nguồn tiền bẩn. Nhưng giao dịch có dấu hiệu ‘không minh bạch’. Ban chuyên án sẽ mời cụ làm việc.”

Lúc về, trời hửng, mưa tạnh, ánh nắng yếu ớt như cọng miến ngâm nước. Về đến nhà, mẹ ngồi thụp xuống ghế, mắt lạc: “Trời ơi… ổng biết gì mà chia thế không chứ…” Bố lặng. Ông lấy chiếc chìa khóa ông nội đưa trước đó, mở phong thư dày đã vàng.

Trong thư là chữ ông: nghiêng nghiêng, đều, nét bút bi kéo từng hàng như hàng lúa.

“Hậu,

Tao già, không học cao, nhưng tao biết nhìn mặt người. Cái thằng tên Hảo, nó cười bằng lợi chứ không cười bằng mắt. Nó đến nhà ta ba bận. Bận thứ ba, nó lỡ bóp tay con bé phục vụ quán nước, tao thấy. Nó mua đất trả vội, giá kỳ lạ. Tao bán vì miếng đất sẽ vô quy hoạch, tiền đền bù sau này chưa biết thế nào. Tao chia vì anh chị mày đòi, ồn như chợ. Tao không chia cho mày—mày đừng giận. Tao sợ mày hiền, cầm tiền đó rồi để người ta dẫn đi.

Tao giữ lại phần của mày ở chỗ khác. Chìa khóa tao đưa mày—ngăn tủ ở trạm xá cũ, nơi tao còn chìa vì tao từng làm tổ trưởng. Trong đó có sổ tiết kiệm tao góp từ tiền lúa, tiền heo, tiền tao đi bốc vác hồi đắp đường, được bảy trăm triệu; có giấy chứng nhận ông ngoại mày để lại thửa ruộng năm sào ven sông—đã làm sang tên mày; có một tờ đơn khiếu nại mà tao muốn mày nộp nếu thằng Hảo trở mặt.

Mày đừng nói ra. Nói ra—chiến tranh. Đời tao chán cảnh anh em giành xô. Mày im—mày chịu thiệt miệng đời, nhưng còn miếng ngủ yên.

Nếu giông, mày mở thư. Giông rồi, đúng không?

– Thân, Ba.”

Mẹ đọc xong, khóc như người vừa cạy được cái gai trong gót. Bố đứng ở hiên, nhìn hàng cau trước sân, bàn tay nắm chặt rồi mở ra như cầm một sợi dây mà đầu kia nối với người đã đi xa hơn chúng tôi tưởng. Ông nội không đi đâu cả—ông đang đứng trong từng câu dặn.

Chiều hôm đó, bố đến trạm xá cũ. Cánh cửa gỗ kẹt, mùi thuốc đỏ lâu ngày ngai ngái. Tủ sắt mở ra, trong ngăn là một chiếc túi nilon buộc dây thun. Trong túi—đúng như thư—là sổ tiết kiệm, giấy ruộng, thêm một phong bì nhỏ khác. Bố mở phong bì: trong là ba tấm ảnh đen trắng: ông nội đứng cạnh một người đàn ông trẻ cười hiền—là bố tôi. Mặt sau ảnh có dòng chữ: “Thằng Hậu – phần của mày là cái bóng tao để mày đứng. Tiền—có thể giông. Bóng—mày dựng.”

Bố ôm cái túi về nhà. Cả buổi tối, ông gọi điện cho chú ba: “Đừng cãi. Đưa vàng nộp cho công an để làm việc nhanh, tránh lôi thôi.” Ông gọi cho bác cả: “Để em đưa xe lên nộp.” Bác chửi: “Mày dạy tao?” Bố im. Sáng hôm sau, bố tự lái chiếc xe bác cả mua bằng “hai tỉ” lên công an, nộp. Bác đuổi theo, hùng hổ. Cán bộ trẻ ngẩng đầu: “Anh Lâm? Cảm ơn anh Hậu.” Bác lặng mất nửa phút. Tôi biết, khoảnh khắc ấy, cái bọt kiêu ngạo trong tim bác xẹp đi một vạt.

Nhưng “đại họa” không dừng ở việc phong tỏa. Nó giống như con rắn đã thò đầu qua kẽ hở thì thân nó cũng sẽ tìm cách chui qua. Một tuần sau, khi gia đình bác cả vừa họp bàn “vay nóng để trả tạm”, có người tới nhà, mặt mũi đen sạm vì nắng: “Anh Lâm? Chúng tôi là bên thi hành quyết định kê biên tạm thời vật chứng. Mời anh hợp tác.” Họ lập biên bản ngay tại nhà: chiếc xe, cái két sắt, thậm chí mấy món đồ điện tử mới mua. Cô hai đang đeo vòng ngọc, vội tháo, nhét vào tay áo. Người thi hành công vụ nhìn, mắt lướt qua, khẽ nói: “Chị chủ động giao nộp để được xem xét giảm nhẹ.”

Trưa đó, dì họ chạy sang: “Tin xấu. Thằng Hảo khai cánh hẩu phía sau. Cả đường dây bị khui.” Ở quán nước đầu ngõ, người ta bàn tán: “Tiền dơ. Rửa kiểu đó chết cả vạ.” Ai đó liếc sang nhà tôi: “Nhà thằng Hậu may. Không được xu nào.” Mẹ mím môi: “May—hay nhục? Lúc người ta nhận, mình bị chê; lúc người ta bị, mình bị khen. Cái miệng đời, nó như con diều: gió thổi là bay.”

Ở xã, đầu chuyện này nối đuôi chuyện kia. Cậu họ bên mẹ—chơi “hụi” ăn theo lời mời của cô hai, hụi đổ, nhà cậu vỡ nợ, con gái bỏ học. Chị họ lấy chồng xa—thấy cô hai khoe vàng, ham, về đòi chồng mở quán, chồng vay nóng lãi cắt cổ; bây giờ, chồng chạy trốn, chị ôm con về ngoại, mắt thâm như bị ai vẽ. Trưa nọ, nhà bác cả cháy bếp từ vì dây điện dỏm, cả nhà chạy toán loạn. Không ai chết, nhưng khói ám tường như bóng của một tai ương không chịu buông. Người ta gọi đó là “vạ tiền”. Không phải mê tín—tiền bẩn, vạ sẽ bẩn.

Nhà tôi, dì ghẻo: “Thôi, xoắn gì. Nhà mày thoát nạn.” Mẹ không cười. Tôi cũng không. Bố càng không. Ông đến từng nhà, ngồi bệt xuống chiếu, nói chuyện như người đến trả nợ: “Cần công, tôi làm. Cần bán xe, tôi dắt. Cần người đi làm việc với công an, tôi đi. Tôi không có tiền. Tôi có chân tay.” Mấy “có chân tay” ấy, lạ thay, lại cứu người.

Có những đêm, tôi thấy bố đạp xe tới mộ ông nội. Ông ngồi trên bờ cỏ, đốt điếu thuốc, khói lên như một cái thở dài. Ông nói gì đó—có lẽ là những câu chỉ người sống với người đã khuất mới hiểu. Tôi đứng xa, chẳng nghe được, chỉ thấy mắt ông sáng dần. Cơn bão qua, không phải nhờ bùa phép; là nhờ người ta biết cúi đầu, nhờ một đôi tay đặt đúng chỗ.


Hai tháng sau, phòng điều tra gọi cả họ lên nghe công bố. Kết luận: Giao dịch mua bán đất hợp pháp về thủ tục, nhưng nguồn tiền của bên mua là tiền phạm pháp. Mọi khoản tiền đã chuyển vào tài khoản các con ông nội đều bị thu hồi theo quy định. Người đã tiêu xài—phải hoàn trả bằng tài sản khác. Người hợp tác nộp lại—được xem xét. Người không nhận—không liên quan. Nhà tôi—không liên quan.

Bác cả thở đánh phì: “Vỡ.” Cô hai gục, tóc rối. Chú ba đứng thẳng hơn bao giờ, nói như ném từng hòn đá xuống sông: “Còn nhà. Còn chân. Làm lại.” Bố tôi quay sang bắt tay chú, khóe mắt ươn ướt. Hai người đàn ông, một nói ít, một thở dài, chạm tay nhau như đóng một cây cọc xuống đất.

Cán bộ trẻ—người đã làm việc với nhà tôi mấy lần—nhìn bố thật lâu, rồi hỏi nhỏ: “Bác có biết… hôm cụ chia tiền, vì sao cụ không đưa bác không?”

Bố cười, rút từ túi áo mảnh thư đã nhàu, đặt lên bàn: “Vì cụ biết đường. Cụ đi trước bọn tôi một quãng.”

Cán bộ trẻ gật, mắt bỗng thẫm: “Ước gì ai cũng có một người già như thế.”


Mọi thứ dần trở lại. Bác cả bán xe, trả nợ. Cô hai tháo vàng, thanh khoản. Chú ba nhận làm đội trưởng tổ nề—bố đưa chú đến công trình, giới thiệu: “Tay này chắc.” Mẹ tôi thôi khóc ông nội, quay sang dạy chị họ làm bánh gai bán chợ, cười: “Bánh gai không cần vàng mà vẫn thơm.” Tôi về, phụ bố cưa những cây tre già sau vườn, dựng một cái chòi nhỏ kê ghế đá. Buổi chiều, ông ngồi đó, nhâm nhi chén chè xanh, mắt nhìn thửa ruộng mới múc nước ven sông—tên ông nội đã sang thành tên “Hậu”. Tôi hỏi: “Bố có giận ông không?” Ông lắc: “Giận—để làm gì. Biết ơn thì hơn.”

Một hôm, tôi hồ đồ hỏi: “Nếu ông chia cho bố hai tỉ, nhà mình bây giờ ra sao?” Bố cười: “Có khi nhà mình cũng bị gọi lên.” Ông im một nhịp: “Đại họa—đâu chỉ là bị công an mời. Nó là khi nhà người ta không còn chỗ ngồi chung. Ông già giữ cho nhà mình một chỗ ngồi.”

Tôi nhìn về phía bàn ăn, nơi mấy hôm nay bác cả và cô hai vẫn thỉnh thoảng ghé, ăn chén canh chua mẹ tôi nấu, thở dài: “Hú vía.”


Cái kết bất ngờ đến sau đó nữa. Một chiều, chú ba chạy đến, tay cầm tờ giấy đỏ: “Có giấy mời.” Cán bộ huyện muốn gặp gia đình để trao đổi về một “phần quỹ đất tái định cư ven đường mới mở”. Hóa ra, trong hợp đồng bán đất, ông nội gài một điều khoản phụ: “Bên bán được ưu tiên xem xét tái định cư tại khu ven sông theo cơ chế hộ liền kề; người đứng tên quyết định ưu tiên là Nguyễn Văn Hậu.” Điều khoản ấy ông nội điền tay ở phần “đề nghị”, không chắc có tác dụng. Nhưng khi đường mở, khu ven sông quy hoạch, xã họp: “Cụ Tư ngày xưa ủng hộ dự án, lại chịu thiệt tiếng, nay ưu tiên con cụ một suất.” Bố ngẩn ra. Mẹ rưng rưng: “Ông để phần của bố mày thế đấy.”

Hôm nhận quyết định, cán bộ xã—đời bố gọi là “thằng Quế con nhà bà Ba Béo”—bảo: “Cụ Tư, lúc đưa hồ sơ lên, còn dặn ‘đừng ghi to tên thằng Hậu, ghi nhỏ thôi’. Cụ sợ… miệng đời.” Mẹ cười mếu: “Miệng đời to như bạt chợ. Ông già nhà tôi… vá mãi không hết.”

Chúng tôi chuyển mảnh vườn tre già thành một góc quán nhỏ bán chè xanh và bánh gai—mẹ đứng bếp, tôi chạy bàn, bố rót nước. Bảng hiệu viết tay: “Quán Bóng”—bóng của ông nội che mát người ngồi.

Vào ngày khai trương, một người khách lạ ghé—áo trắng, tóc chải láng. Tôi nhận ra: cán bộ trẻ ở huyện. Anh gọi chén chè, đặt một phong bì nhỏ lên bàn: “Tặng gia đình.” Bên trong là tờ giấy in thông báo: “Kết thúc điều tra vụ Hảo; tài sản thu hồi 38 tỉ. Tên cụ Tư được ghi nhận ‘tự nguyện hợp tác, cảnh báo, giữ trật tự’.” Cuối tờ, có một dòng viết tay: “Những người không nhận… đôi khi nhận được nhiều hơn.”

Mẹ đọc, cười mà nước mắt chảy: “Cảm ơn trời đất. Cảm ơn người già.”

Buổi chiều hôm đó, nắng nghiêng. Bố lấy chiếc phong bì cuối cùng ông nội để ở trạm xá, chúng tôi chưa mở bấy lâu, rút ra mảnh giấy nhỏ: “Hậu, nếu đến được đây, mày đừng giận tao nữa nhé. Hai tỉ, tao đưa họ—để họ bớt đay nghiến tao. Phần mày, tao đưa đất với bóng. Tiền mua tiếng—nhà mày thoát vạ. Tao chịu tiếng—nhà mày thoát họa. Thân.”

Mẹ thở dài: “Ông già… khôn như con cáo già.”

Bố gập mảnh giấy, không cất vào ngăn kéo mà dán lên tường quán, kế tấm ảnh ông nội đang cười nheo mắt, đầu đội mũ cối méo, tay đặt lên vai bố. Dưới tấm ảnh, tôi viết bằng phấn: “Chỗ ngồi yên.”

Tối, cả nhà ăn cơm. Bác cả kể chuyện đi làm thuê lại, cô hai kể chuyện vào lớp học cắm hoa để bớt nghĩ bậy, chú ba khoe mẻ gạch đầu tiên thắng thầu. Mẹ gắp miếng cá cho bác, mắt vui. Bố đặt bát xuống, chậm rãi: “Ngày xưa tao trách ông già. Giờ tao nghĩ… ông bẻ lái cho nhà mình qua khúc sông xoáy. Mình ngồi trên thuyền, cứ tưởng ông quăng mình xuống nước.”

Tôi nhìn ra sân. Gió lùa qua hàng cau. Bóng ông nội hình như đứng đâu đó ở mé cửa, cười khà. Tôi nhấc chén nước chè, thấy vị đăng đắng chạm đầu lưỡi, sau đó là vị ngọt kéo dài rất khẽ—cái ngọt chỉ lộ khi người ta chịu nuốt chậm.

Và tôi hiểu tại sao nhà tôi “thoát khỏi đại họa”: không phải vì may mắn rơi trúng đường chéo của số mệnh, mà vì có một người già chọn cách mang tiếng xấu một mình để phần còn lại được yên. Cái “đại họa” thật sự không phải phong tỏa tài khoản hay nộp lại vàng, mà là mất đi khả năng ngồi chung một mâm. Nhà tôi—nhờ một quyết định tưởng như bất công—giữ được khả năng đó.

Đêm, tôi rửa bát. Bố ra hiên, dán một dải băng vàng lên ngạch cửa. Tôi hỏi: “Để làm gì?” Bố cười: “Để mỗi lần muốn trách ai, đứng lại thở mười hơi.” Tôi bật cười. Mẹ từ trong bếp nói vọng: “Tên dải băng là gì?” Tôi nói: “Đường đi qua… miệng đời.” Mẹ cười giòn: “Ừ, đi chậm thôi, đừng đứt hơi.”

Sáng hôm sau, bác cả ghé sớm, đặt lên bàn hai chai nước chè xanh đóng chai, dúi vào tay tôi: “Mang ra chợ bán thêm. Tao… không còn hai tỉ. Nhưng còn tay. Nhà mình còn ngồi chung—là được.” Bố nhìn bác, gật đầu. Tôi thấy ở khóe mắt ông nội trong tấm ảnh trên tường, cái nheo ấy sâu hơn một chút—như người vừa chớp mắt vì nắng, nắng của một ngày không còn mây đen.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News