×
×

Sinh nhật tuổi 18, bố dượng đã nhắn cho tôi một tin “con có biết bố chờ ngày này lâu lắm rồi không”

Đêm ấy, đúng mười hai giờ không một phút, tôi chạm mốc mười tám tuổi. Con ngõ nhỏ im như nuốt tiếng gió, bóng đèn trước hiên cứ chớp tắt như mắt ai đang do dự. Tôi vừa tắt nến trên chiếc bánh gato bé xíu bạn tôi—con Linh—mang đến, thì điện thoại rung. Màn hình xanh mờ hiện lên một tin nhắn ngắn ngủn, không dấu, như thể từ một chiếc máy cổ không biết gõ tiếng Việt:

“Con co biet bo cho ngay nay lau lam roi khong”

Góc bếp, mẹ tôi nằm cuộn trong chiếc chăn bông chắp vá, ho một tiếng rồi im. Tôi ngồi phắt dậy, tim đập như có một con chim nhỏ trong lồng ngực lồng lộn tìm lối thoát. Hai chữ “bo duong” hiện trong phần người gửi, hai chữ mà tôi luôn giữ khoảng cách như người tránh một vũng nước sâu không biết đáy.

Tôi định nhắn: “Bo… y bo noi gi?”—rồi dừng. Từng chữ đập vào mắt tôi như những cái gõ nhẹ vào cửa, lịch sự nhưng không mở ý nghĩa. “Bố chờ ngày này”—ngày tôi mười tám. “Lâu lắm rồi”—từ bao giờ? Tôi bỗng thấy lạnh, dù đêm ấy tháng mười hai Hà Nội không gió.

Tôi biết ông từ năm tôi tám tuổi, khi mẹ rời ngôi nhà ngập mùi rượu của ba tôi để về một xóm trọ khác. Ông tên Hiển, thợ gỗ, trán rộng, đôi tay lúc nào cũng sẫm dầu cưa. Ông ít nói, đi đứng khẽ, đóng mở cánh cửa mềm như làm lễ. Lâu lắm rồi, ông vẫn là “chú Hiển” của tôi, rồi một ngày mẹ bảo tôi gọi “bố”. Tôi gọi một lần, thấy cổ họng có gai, thế là thôi, chuyển sang “bố dượng”—từ ấy vừa lịch thiệp vừa đủ khoảng cách.

Ông không áp đặt. Ông để tôi lớn như người trồng cây tránh chạm tay vào lá. Hồi tôi học cấp hai, có đêm tôi về muộn vì đội kịch, ông chỉ hỏi: “Con có lạnh không?”, đưa tôi chiếc khăn len màu xám. Hồi tôi thi cấp ba, ông đóng cho tôi một chiếc bàn học từ những tấm ván thừa, san phẳng từng góc, mài mịn từng cạnh. Tất cả những điều ấy đáng lẽ khiến tôi bớt xa ông, nhưng xã hội, những câu xì xào, những bài báo độc địa về “bố dượng”, cả nỗi sợ mơ hồ không đầu mà tôi nuôi như nuôi một con cá bảy màu bé li ti trong lọ thủy tinh—tất cả khiến tôi giữ mãi một khoảng cách vừa đủ—đủ an toàn, đủ vô lễ.

Tin nhắn ấy, vì thế, giống một mũi dùi gõ lên thành lọ.

Tôi đánh thức Linh bằng mấy quả chuông gọi. Con bé bắt máy với giọng nghẹt mũi: “Gì đấy trời, mới thổi nến xong đã hú… À khoan, cậu khóc à?”

“Tao không khóc,” tôi nói, nhưng giọng tựa như giấy bị mưa thấm. Tôi đọc tin nhắn cho nó nghe.

Linh im một lúc. Rồi nó hạ giọng: “Cậu khóa cửa chưa? Mẹ ngủ chưa? Ông ấy đang ở đâu?”

“Trong xưởng gỗ dưới cuối ngõ. Đèn còn sáng.” Tôi nhìn qua cửa sổ—đúng là một khung sáng vàng rụt rè nhoi ra khỏi bóng tối như cục than trong bếp lò. “Ông ấy nhắn thế… là sao?”

Linh thở dài: “Nghe creepy thật. Nhưng cũng có thể do… ổng vụng chữ. Cậu đừng nghĩ theo hướng xấu vội. Nhưng cứ cẩn thận. Mười tám tuổi, luật pháp nói nhiều thứ khác rồi.”

“Khác là khác thế nào?”

“Nghĩa là… thôi, cậu hiểu mà.” Linh nói, giọng vấp khi tìm đường trong bóng tối của chính nó. “Nếu cậu thấy bất an, bật ghi âm. Tao online đây.”

Tôi gật, rồi nhớ ra nó không nhìn thấy. Tôi nhắn lại cho ông: “Con biet. Bo muon noi gi?” Tin nhắn chưa kịp hiện “đã gửi” thì màn hình lóe tên mẹ: “Con đi ngủ đi, khuya rồi.” Tôi nhìn vào chiếc lưng cong như một dấu phẩy của mẹ. Bao lần, dấu phẩy ấy là chỗ tôi thở. Bao lần, dấu phẩy ấy là cái cách mẹ ngắt câu cuộc đời để chịu đựng.

Phía dưới, xưởng gỗ bật sáng hơn. Tôi thấy ông Hiển bước ra sân, chống tay vào lưng, hít sâu, hệt như cây xà cừ già chĩa cành ra tìm khoảng thở. Ông nhìn lên, thấy ánh đèn phòng tôi, hơi giật mình rồi giơ tay vẫy rất nhỏ: “Xuống đây một lát được không?”

Tôi mở sẵn chế độ ghi âm, nhét điện thoại vào túi, chào mẹ bé như tiếng con muỗi, đi xuống. Đêm lạnh ẩm. Sân trải bụi mịn như phấn phấn. Trong xưởng, mùi gỗ thông và dầu hăng, tiếng cưa im, chỉ còn tiếng đồng hồ treo tường tích tắc. Ông ngồi xuống chiếc ghế, ra dấu tôi ngồi ghế đối diện, giữ khoảng cách. Tôi thở ra một hơi dài—vì khoảng cách ấy.

Ông nhìn tay mình một lúc, rồi mở ngăn kéo, lấy ra một cái hộp gỗ nhỏ, màu sẫm, nắp khắc hình một bông hoa phượng non. “Cho con,” ông nói, giọng khàn. “Từ lâu rồi, bố chờ… đủ mười tám để đưa.”

Tôi nuốt nước bọt. “Là gì ạ?”

“Con mở đi.”

Tôi đỡ hộp. Nắp hộp cài khéo, chỉ cần lướt móng tay vào được. Bên trong, xếp ngay ngắn như những lát thời gian, là những phong bì giấy nâu buộc dây đay, ghi từng năm: 2016, 2017, 2018… đến 2025. Có thêm một cuốn sổ màu đen, cột giấy chứng nhận nọ kia, một ổ USB màu bạc móp méo ở đầu, và một tờ giấy gấp làm bốn.

“Từ năm con chín tuổi,” ông nói khẽ, “bố cứ mỗi năm viết cho con một lá thư, định đến sinh nhật mười tám sẽ đưa một lần. Bố… sợ, nếu đưa sớm, con lại nghĩ bố… có ý gì.” Ông dừng, khóe miệng nhếch như có ai khâu vào đó một sợi chỉ: “Bố sợ nhiều thứ.”

Tôi không chạm vào những lá thư ngay. Tôi rút tờ giấy gấp làm bốn. Trên đó là bản sao một cái gì đó giống bản trích lục khai sinh, một dòng gạch đỏ đậm nơi điền tên “cha”: bỏ trống. Phía sau dán thêm một tờ giấy có dấu đỏ: “ĐƠN XIN NHẬN CON NUÔI.” Tên người nhận con: Nguyễn Văn Hiển. Tên người được nhận: Đoàn Mai Anh. Năm nộp: 2018. Gạch chéo: “Chưa đủ tuổi theo Luật.”

Ông đan tay, những ngón tay như nhánh cây khô: “Bố nộp từ khi con mười một tuổi. Họ bảo đợi. Đợi mẹ con viết bổ sung. Đợi con đủ tuổi có ý kiến. Đợi… đến mười tám mới chắc nhất. Bố chờ… nên bố nhắn… câu kia.”

Tôi nhớ tin nhắn. “Con co biet bo cho ngay nay lau lam roi khong.” Câu đó, khi đặt vào giấy tờ trước mặt, bỗng thay màu. Nó vẫn vụng, vẫn dị, nhưng không còn nhớp.

“Còn… USB này?” Tôi hỏi, giọng thấp đến mức như mùi gỗ âm thầm len vào.

Ông đẩy nhẹ về phía tôi: “Hình ảnh, video. Từ khi con học múa ở nhà văn hóa, đến lúc con trượt ngã hôm thi chạy, đến hôm con tự đứng dậy. Bố quay vụng. Toàn góc xấu. Bố… chỉ đứng xa.” Ông cười, như người ta cười mình vì đã lưu những thứ nhảm. “Có lần, người ta nhìn bố, hỏi ‘anh quay lén à?’. Bố sợ thành xấu trong mắt con, nên… đợi.”

Tôi ngồi im. Bàn tay đặt trên nắp hộp bắt đầu ấm lên. Những câu Linh nói, những vệt tin rác trên mạng, những cái nhìn nghiêng phía hàng xóm—tất cả như một đàn chim đen tung khỏi đầu tôi, lạc vào bóng cây.

Tôi run run mở một phong bì. 2016. Nét chữ ông nghiêng nghiêng, chữ “g” móc thấp, chữ “t” gạch ngang cẩn thận. “Mai Anh của bố,” lá thư bắt đầu, “Hôm nay con tập đánh vần chữ ‘phượng’. Con viết ‘phưỡng’. Bố không sửa. Bố nghĩ, có khi cả đời người ta sống với những dấu hỏi, sửa vội thì mất hay. Bố để dành dấu sắc cho một ngày khác.” Tôi đọc đến nửa lá, mắt cay. Lạ thay, trong câu chữ ngô nghê, có thứ gì đó như mùi vỏ cây nhựa, vừa thô vừa thơm.

“Bố muốn nói…” ông ngập ngừng, hệt như mỗi lần nhấc tấm ván nặng phải lựa tay, “bố muốn nói… xin lỗi. Nếu có lúc con thấy bố… xa.” Ông hít vào một hơi, chậm như đang đếm. “Bố cố đứng xa, vì đứng gần, người ta nói. Người ta nói, bố dượng… Xã hội nói… Con hiểu.”

Tôi hiểu. Hay ít nhất, tôi đã sống bằng một thứ “hiểu” xấu xí. Tôi bật cười, cười mà nước mắt bật ra: “Bố nhắn không dấu. Ai mà hiểu nổi.”

Ông ngỡ ngàng rồi cười, nụ cười lộ cái răng cửa sứ hơi sáng: “Máy cũ. Bố không quen gõ dấu.” Ông chỉ vào góc xưởng, nơi một chiếc điện thoại đen trắng nằm sạc bằng dây câu mối nối bằng băng dính. “Mua lại của chú Tòng sửa xe, hai trăm nghìn.”

Tôi định nói điều gì đó nhẹ, như “đổi máy đi”, nhưng sợ câu nói chệch khỏi đêm này, rơi vào chỗ lố bịch. Tôi nhìn quanh xưởng. Trên tường treo một tấm ảnh cũ phai của mẹ tôi lúc trẻ, tóc cắt ngắn, cười dầm mưa. Bên cạnh, là mô hình một căn nhà nhỏ bằng gỗ, chi chít những vạch bút chì. “Cái này…”

“Nhà.” Ông nói, gọn. “Bố định dựng cho mẹ con một gian bếp mới trên mảnh đất bà ngoại để lại. Nhưng chưa đủ. Bố… để trong sổ đen kia.”

Tôi mở cuốn sổ bìa đen—những con số được ghi cần mẫn, có ngày mười hai nghìn, hôm khác hai trăm nghìn, những mũi tên nhỏ dẫn qua những tháng, nhiều dòng gạch chì đỏ đánh dấu “đủ cho gạch”, “đủ cho mái ngói,” “thiếu cho nền.” Giữa những con số là vuông giấy nhỏ kẹp vào: “Bán xe máy cũ của bố—5.500.000đ (mua lại xe đạp cũ: 700.000đ).” Tôi nuốt nghẹn. Bờ vai ông nhìn từ phía này như một tảng gỗ bào dang dở: không bóng loáng, còn xơ, nhưng vững.

“Bố…” Tôi gọi, tiếng “bố” lần này sạch như giọt nước mới hứng. Ông giật mình, rồi cười mỏng.

Tôi định nói thêm thì Linh nhắn: “Ổn không? Cần tao gọi ai?” Tôi chụp ảnh cái hộp gửi nó. Phía bên kia, nó gửi một loạt sticker khóc—rồi dấu hỏi: “Thế câu ‘chờ ngày’ là…?” Tôi đánh: “Là chờ tôi đủ mười tám để được nhận làm con nuôi và đưa hộp này.” Linh im một lúc, rồi nhắn: “Có người cầm gậy trong bóng tối hóa ra là người cầm ô. Đúng là đời.”

Tôi thu dọn đồ vào hộp, đặt hộp lên đùi như một con mèo ngoan. “Con cảm ơn,” tôi nói. Một câu đơn giản mà suốt mười năm tôi chưa từng thốt ra trọn vẹn cho ông. Ông gật, đôi mắt bỗng đỏ hoe. “Và…” Ông bối rối, như người tìm một cái đinh đã lăn xuống gầm bàn. “Và… nếu con muốn, mai bố… với mẹ… ra Ủy ban. Ký.”

Tiếng “ký” rơi vào xưởng gỗ nghe lách tách như hạt mưa lạ đụng mái tôn. Tôi gật mạnh, rồi chợt nhớ ra: “Nhưng…” Một cái bóng chậm vụt qua trí nhớ: người đàn ông hốc hác đứng ngoài cổng trường tôi tháng trước, gọi tên tôi—giọng say—rồi bị bác bảo vệ đuổi. Ba tôi. Ông ta nhìn tôi như người nhìn món đồ muốn cầm xử lý. Tôi nhắn cho Linh: “Nếu ba biết tôi ký nhận con nuôi cho bố Hiển, ông ấy có làm ầm không?” Linh trả lời ngay: “Cứ làm với Ủy ban. Đủ pháp lý. Nếu ổng quậy, cứ xử lý theo luật.”

Tôi kể điều đó cho ông. Ông nghe, tay nắm lại, khớp ngón tay nổi trắng. “Ông ấy… đến nhà xưởng hai lần,” ông nói chậm. “Đòi mượn tiền. Bố đuổi. Bố không kể mẹ con, sợ mẹ lo. Chuyện này… càng cần ký.”

Tôi nhìn ông Hiển—“bố dượng”—và thấy một thứ tôi chưa bao giờ nhìn kỹ: sự kiềm chế. Người ta có thể “chờ” nhiều thứ: chờ giàu, chờ trả thù, chờ cơ hội… ông chọn chờ một câu gọi. Mười năm.


Ngày hôm sau, tôi nghỉ học buổi sáng. Mẹ tưởng tôi mệt. Ông bảo mẹ: “Anh đưa con ra phường làm giấy tờ trường.” Mẹ gật, không hỏi thêm, vì cả đời mẹ đã học cách tin những việc được nói nhẹ tên. Ngoài đường, trời se lạnh, tiếng bán bánh khúc rao run. Chúng tôi vào Ủy ban phường, một tòa nhà sơn vàng cũ, hành lang mùi giấy mục và mực in.

Cô cán bộ xem hồ sơ, ngước lên: “Cháu năm nay vừa đủ mười tám? Cháu có đồng ý?” Tôi gật. Ông Hiển đứng bên phải, hơi cúi người về phía tôi. Cô nhìn qua nhìn lại, rồi mỉm cười: “Ít khi gặp cha dượng đi nhận con chính thức. Đa phần… à thôi.” Cô không nói hết câu, như người đi ngang một cái hố đã kịp lấp. “Chiều quay lại nhận giấy.”

Ký xong, ra sân Ủy ban, tôi thấy ba tôi đứng kia. Ông đeo khẩu trang, nhưng cái bọng mắt và dáng đi qua cánh tay áo khoác sờn là thứ không thể nhầm. Ông lẳng lặng châm thuốc, lưỡi lửa lách tách. Khi tôi đi ngang, ông hất cằm: “Lớn rồi hả? Mười tám rồi hả?” Tôi im. Ông nhìn qua vai tôi, thấy ông Hiển, mím môi. “Đổi bố nhanh nhỉ.” Tôi nghe một tiếng “hự” khô trong ngực mình. Ông Hiển đứng thẳng, mắt nhìn thẳng: “Chào anh.” Ba tôi cười khẩy: “Chào cái con khỉ. Mày tưởng mày là bố nó à? Có giấy má gì không?” “Chiều có,” ông Hiển nói. “Còn bây giờ, anh về đi. Ở đây không phải chỗ gây sự.”

Ba tôi phì khói ra như con bò cạp phun mực. Ông nhìn tôi, một thoáng… như nhăn nhúm. “Tao… cũng biết chờ ngày mày mười tám,” ông nói, giọng bỗng khàn, “để tao xin lỗi vì nhiều thứ. Nhưng thôi. Giờ mày có người khác mà dựa.” Ông quẳng điếu thuốc xuống đất, giẫm. Trong một chớp mắt, tôi tưởng mình thấy ông cúi người nhặt một mẩu giấy nhỏ ai đó làm rơi, bỏ vào thùng rác. Hay tôi tưởng tượng.

Chiều, tôi cầm trên tay giấy công nhận. Con dấu đỏ tròn như một mặt trời nhỏ. Tôi chụp hình gửi Linh. Nó thả nguyên chục trái tim. Tôi nhìn tên “cha”: Nguyễn Văn Hiển. Lạ thay, không phải tôi mừng vì có thêm cái tên, mà vì một khoảng trống trong ngực tôi—vạt đất lâu nay nứt—đã được lấp bằng thứ gì đó không còn sụt lún.

Tối, tôi về nhà sớm. Mẹ đang băm hành. Tôi đặt giấy lên bàn. Bà đọc, bàn tay run bắn, mùi hành cay hẳn đi. Bà nhìn ông. Ông cười, cười nhỏ như người bìa rừng cười khi thấy mưa tìm đúng cánh đồng: “Ký rồi. Không đe doạ gì ai nữa.”

Mẹ ôm tôi. Vai bà gầy, nhưng vòng tay ấm như bếp đỏ. Bà hôn tóc tôi—cử chỉ bà hiếm khi làm, vì bà ngại. “Mẹ… xin lỗi,” bà thì thào. “Vì đã để con sống lâu trong chờ đợi.”

Tôi lắc đầu. Sáng hôm sau, tôi mới mở hết những lá thư trong hộp. Có lá kể chuyện một con mèo con chui dưới gầm giường, ông viết: “Bố muốn thò tay kéo nó ra, nhưng nó rít. Bố ngồi lì một chỗ, nghịch một quả bóng len, nó bò ra nhìn. Có lẽ người ta cũng vậy, con nhỉ. Không kéo, mà chờ.” Có lá giấy thấm nước, lem mực. Ông ghi: “Hôm nay mẹ con mệt, ngủ ở bếp. Bố ngồi canh bếp. Bố nghĩ, có lúc chờ là hy vọng; có lúc chờ là bất lực; có lúc chờ là yêu.”

Tôi đọc đến lá thư cuối—lá ghi 2025—không có chữ, chỉ một vệt ngang: “Bố chưa biết viết gì khi con mười tám. Đến lúc đó, cho bố viết sau, được không?”

Tôi lấy bút, viết vào bên cạnh: “Được.”


Câu chuyện đến đây đáng ra đã khép lại với một kết, nhưng đời không thích một cái đinh được đóng đúng một cái búa. Nó thích lệch, rồi kê, rồi đóng nốt. Ba ngày sau, khi tôi thay màn hình điện thoại ở cửa hàng đầu ngõ, anh thợ phát hiện tài khoản Zalo của tôi có mở một hộp thư đến từ số lạ. Tin nhắn đến từ tuần trước, đúng đêm tôi thổi nến.

“Con đừng sợ. ‘Bố chờ ngày này’ là bố chờ đến lúc được gọi tên. Nếu con không muốn, bố vẫn chờ. Nhưng bố mong con biết: có những người đàn ông không muốn sở hữu gì, chỉ muốn đứng ngoài cửa, giữ chốt.”

Tin nhắn không gửi đi vì… ông Hiển dùng máy cục gạch. Anh thợ giải thích: “Ông ấy nhờ tôi tạo tài khoản hộ mấy bữa trước, không rành. Gõ xong, không bấm gửi. Chỉ lưu bản nháp.” Tôi đem bản nháp về, đưa ông xem. Ông gãi đầu, cười, cổ áo sơ mi sờn lộ vài sợi chỉ trắng: “Bố tính học, rồi gửi. Nhưng… mải đóng một cái tủ cho khách.” Ông nhìn tôi một lúc, mắt có vẻ sáng hơn, như người thợ đã mài xong lưỡi bào: “Con đọc được là tốt rồi.”

Tối ấy, tôi nhắn cho ông từ số của mình, lần đầu tiên tôi chủ động: “Bố ơi, con cất hộp ở ngăn thứ hai bàn học rồi. Mai chủ nhật, bố dạy con bào gỗ nhé?” Ông nhắn lại, vẫn không dấu: “Duoc.”

Tôi ngồi thử vào chiếc bàn ông đóng, mở máy ghi âm cũ mình đã bật đêm mười tám. Trong file, giọng ông khàn, giọng tôi run, tiếng đồng hồ tích tắc, và… tiếng con mèo hàng xóm kêu ngoài sân. Giữa những âm, có một khoảng lặng dài. Tôi đặt tên file: “Khoảng cách vừa đủ.”


Một tháng sau, chúng tôi dựng gian bếp mới trên mảnh đất bà ngoại. Những viên gạch lát nền như những lá thư xếp dọc, mặt nào cũng phẳng. Ông Hiển gọi thợ nhưng tự tay kê từng viên. Tôi và mẹ treo chùm hành khô trên vách, đặt cái rổ tre đựng rau sạch. Hàm răng mái nhà lợp ngói đỏ hồng trong chiều chạng vạng. Bạn bè qua, Linh đứng dưới hiên hò hét: “Nhà mới, nhà mới!” Nó ôm ông Hiển, ông vụng về ôm lại. Nó thì thầm vào tai tôi: “Cái tin nhắn đêm đó, đúng là câu chuyện hai nửa: nửa sợ, nửa thương.”

“Ừ,” tôi nói. “Và mình chọn nửa nào thì cái đêm sẽ thành tên khác.”

Tối, ăn xong bữa cơm: bát canh bầu nấu tôm, đĩa cá kho, bát cà muối. Mẹ ăn, cười toàn răng. Ông gắp cho tôi một miếng cá, đũa ông run một chút. Tôi nhìn kỹ mới thấy, móng tay cái của ông bị một vết nứt dọc, xước trắng—dấu vết của một nhát bào lỡ tay. Tôi chợt hỏi: “Bố, sao bố không nhắn rõ hơn? Thêm dấu, thêm dấu phẩy chẳng hạn.”

Ông cười, búng búng ngón tay vào mặt bàn gỗ: “Cái gì thiếu, con sẽ tự thêm. Như chữ của bố, thiếu dấu, con đọc được vì con thêm tin. Nếu con không thêm, có thêm dấu, con cũng đọc sai.” Ông nghiêng đầu. “Bố… cũng tập thêm: thêm cách nói, thêm cách hỏi, thêm cách đứng gần hơn một chút mà không làm con thấy áp lực.”

Mẹ đặt bát xuống, nhìn tôi, giọng bỗng nghiêm: “Mà này, con cũng phải thêm: thêm một tiếng gọi.”

Tôi uống ngụm nước, mỉm cười: “Bố.” Tôi gọi. Từ “bố” bật ra, không móc gai, không đè nặng; nó lăn qua lưỡi như hạt phượng rơi trúng tay đứa trẻ đợi mưa.

Ông Hiển im một chút, rồi gật đầu, khuôn mặt như một bề gỗ vừa được quét sáp ong. Bên ngoài, con mèo hàng xóm kêu “meo” một tiếng, như đồng ý cho một lễ đặt tên.


Khuya, Linh nhắn: “Này, tao nghĩ ra một thứ. Cái kết câu chuyện mày chưa đủ bất ngờ.” Tôi cười sặc, nhắn lại: “Còn gì nữa?” Nó gửi một bức ảnh chụp từ điện thoại của mẹ tôi: một bức ảnh cũ chụp ở cửa xưởng gỗ, mẹ tôi trẻ, tóc ướt, ôm một bó mảnh gỗ, bên cạnh là ông Hiển cười ngượng. Dưới ảnh, dòng chữ mờ: “Giao thừa 2014—người ta cho mượn bếp nấu nồi bánh chưng chung. Mấy năm nữa có khi mình… thành nhà.”

“Ảnh này mẹ mày giấu trong ví,” Linh bảo. “Hôm tao dọn đồ giúp mẹ đóng hộp cũ, tao thấy. Bà bảo: ‘Lúc ấy chú Hiển nhắn: “Cô có biết tôi chờ ngày này lâu lắm rồi không”—là chờ đến lúc đủ can đảm rủ tôi nấu chung nồi bánh. Nhưng nói không dấu, tôi cười bảo ‘ông nói nghe như mấy ông hề’. Hai người lấy nhau, câu nói ấy… cứ đứng đấy.”

Tôi nhìn ảnh, cười. Câu nói từng khiến tôi rét cuống bỗng thành một cái nếp nhà ai cũng từng có: một câu vụng, nhưng chứa đầy ý lành.

Tôi tắt điện thoại, nhìn lên mái bếp mới. Đêm cao. Tôi nghĩ, nếu một ngày nào đó con tôi mười tám, tôi sẽ viết cho con một tin nhắn có đủ dấu phẩy, chấm, sắc, huyền—nhưng sẽ giữ lại một chỗ trống, để con tự điền. Và tôi sẽ kể cho con nghe về đêm mười tám của mẹ nó—đêm một tin nhắn vụng về cào vào cánh cửa, mở ra một căn nhà.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News