×
×

Tết trung thu đi 500 cây số từ Hà nội về Nghệ An thăm nhà vợ, vừa về đến cổng mẹ vợ đã thả chó dữ ra đón

Trời đổ bóng chiều lên những dãy núi thấp ở Diễn Châu khi chúng tôi lách qua hàng keo rụt rè, chiếc xe con ì ạch như vừa nuốt một quãng đường đầy bụi dài năm trăm cây số. Tết Trung thu, Nghệ An phả mùi lúa chín và mùi rạ mới đốt. Tôi vừa tắt máy thì cánh cổng sắt kẽo kẹt mở. Một tiếng gầm ộc ra như sấm.

Con chó. Đen sì, bắp chân lực như cuộn dây chão, cổ quấn một sợi xích to, miệng bọt trắng. Mẹ vợ, bà Lự—năm mươi lăm tuổi, người nhỏ, tóc búi thấp—đứng trong sân, một tay giữ xích, tay kia khum miệng hô:

“Lửa! Lửa! Lại đây!”

Nhưng sợi xích đã buông.

Con chó phóng như mũi tên. Tôi dựng người, bản năng đẩy vợ—Nga—về phía sau lưng, đế giày đạp khựng đất đỏ. “Nằm im!” tôi quát, giọng khản. Con vật lao tới cách tôi ba bước thì khựng lại, mũi nó quà quẩm, mắt vàng lên. Tôi cảm thấy gió từ phổi nó phả vào ống quần.

“Lửa! Lùi!” Bà Lự hét, giọng bỗng vỡ.

Nó không lùi.

Giây phút kéo dài như một sợi kẹo kéo. Tôi đứng yên, tròng mắt ghìm vào điểm giữa trán nó như từng đọc đâu đó. Mùi lông ướt và mồ hôi người hòa nhau. Bất thình lình, nó chùng người xuống, đuôi hạ thấp, rồi chậm rãi vòng một đường cung rộng, về phía mảnh sân cạnh lu nước. Bà Lự chạy lại, giật xích, quát ầm: “Đồ mất dạy! Đã bảo đừng ra cơ mà!”

Tôi đứng im thêm vài giây, lưng áo ướt. Nga kéo tay tôi, thì thào: “Mẹ em… chỉ định cho nó sủa vài tiếng, ai ngờ trượt tay…”

Tôi nhìn mẹ vợ. Bà né ánh mắt tôi như né một lưỡi dao. Cái cúi đầu kiểu cũ, ngắn gọn, tránh chạm. Tôi nuốt chát. Năm trăm cây số, một Trung thu, một mái nhà ngoại, thứ đầu tiên chờ tôi là một con chó dữ được “thả ra đón”. Ở đâu đó, làng bên, tiếng trống lân lóc cóc như lọ kẹo thủy tinh.

Trong nhà, mâm cỗ đã bày: mấy quả bưởi Diễn, đĩa bánh khảo, mấy chiếc bánh nướng nhà làm chảy mật, bình chè xanh mới rót bốc hơi. Bố vợ—ông Tư—gầy dài, xương gò má rõ—đặt chiếc ấm xuống, cười mỏng: “Đi đường vất vả hỉ? Mấy bận về toàn đúng mùa bão.”

Tôi cười, nhưng cười của tôi rớt vào cái khoảng không lạnh lẽo. Con Lửa đã bị xích vào cột bưởi, vẫn nhe răng gầm gừ mỗi khi tôi đưa tay lên cốc.

“Chuyện khi nãy…” Tôi mở lời, “Con chó—”

“Người lạ thì nó sủa.” Mẹ vợ cắt ngang. “Nhà này dạo ni nhiều chuyện lắm. Không sủa còn bị dắt trộm.”

“Nhưng con là rể.” Tôi nhấn.

Bà Lự vờ như không nghe. Bà xếp từng miếng bánh lên đĩa, tay gầy, các đốt sần sùi. Phòng khách mùi nhựa sơn và khói nhang bàn thờ. Trên klèn gỗ, ảnh bà ngoại Nga đội khăn nhung, cười mím môi. Tôi hạ đũa. Trong đầu chưa nguôi tiếng rít của con Lửa. Một cái gì đó nhói lên, vết nhục chạm vào tự ái.

Bữa tối trôi qua như một con thuyền không chèo. Vài câu xã giao trượt qua mép bát. Mẹ vợ ăn ít, mắt lẩn tránh. Bố vợ kể chuyện lúa vụ này mất mùa, đập hồ đang sửa, mấy nhà hàng xóm mất gà. Tôi gật gù, nhưng tiếng trống lân bên xóm đông cứ gõ vào thái dương theo nhịp: bụp… bụp… bụp…

Nga cố ghép những mẩu không khí: “Mai mình đi chùa Đại Tuệ với mẹ nhé. Mẹ bảo cầu duyên… à cầu bình an.”

Mẹ vợ liếc con gái. “Cầu gì thì cầu. Đừng nói to chuyện nhà.”

Tôi dừng lại ở chữ “chuyện nhà”. Tại sao tôi lại không được là một phần của cái nhà này?

Đêm Trung thu, bầu trời phẳng mỏng như một tờ giấy dó. Trăng không tròn, có một nốt rỗ nhỏ như giọt trà vương trên đĩa. Trẻ con trong xóm kéo nhau rước đèn, ngộ nghĩnh trong tiếng chập cheng kim loại, mùi giấy kiếng. Tôi nằm trong buồng gác xép, nghe tiếng mõ cộp cộp và tiếng chân người đi ngang qua cổng.

Cái nhục từ chiều vẫn nằm ở đó, như một cái gai sến sẩm. Mẹ vợ buông một câu “người lạ” và thả con chó. Trong bộ não đã mỏi, một ý nghĩ nẩy lên như tia chớp và cứ lớn dần: Ở đây, tôi là người ngoài. Ở đây, sự kiên nhẫn của tôi bị thử thách như người ta nung một mẻ gốm. Gốm mà không chịu được lửa thì nứt.

Tôi mở mắt. Con lửa thỉnh thoảng lại gầm. Tôi nhìn trần nhà loang lổ xem mình sẽ làm gì. Một hành động khiến họ phải nhìn tôi, phải lắng nghe, phải thừa nhận tôi là người trong nhà. Ở Hà Nội, tôi là kỹ sư thiết kế, tôi hiểu thế nào là lực, là điểm cân bằng, là một cú bẩy. Còn ở đây, cần một cú bẩy khác, tinh thần, cảm xúc.

Tôi ngồi dậy, lặng theo bậc cầu thang xuống bếp. Căn bếp nhà quê với chạn gỗ, nồi gang đen và mùi rơm khô dễ làm người ta chạnh lòng. Trên thành, một cái tủ kính cũ đựng giấy tờ: sổ đỏ, giấy khai sinh, giấy vay vốn, ảnh cũ… không khóa. Người quê tin vào dây buộc và vào trời đất.

Tôi nhìn cái tủ như nhìn một thứ vũ khí. Ý nghĩ lóe lên sắc lạnh: lấy những giấy tờ ấy, đốt trước sân? Một đống lửa ở giữa đêm Trung thu. Cả nhà sẽ chạy ra. Họ sẽ hoảng hốt. Họ sẽ hét. Họ sẽ sợ hãi. Và họ sẽ nghe. Họ sẽ phải nói ra. Họ sẽ phải đặt tôi trong câu chuyện.

Một giọng khác trong tôi nhắc: Ấu trĩ. Thù hằn. Dọa dẫm.

Nhưng chiếc bóng của tôi đã bước tới, tay nhấc chốt tủ. Tôi không lấy bản gốc. Tôi lấy mấy bản photocopy trong túi hồ sơ—thứ mà bất cứ nhà nào cũng kẹp dự phòng. Rồi tôi lục trong gian thờ, lấy chiếc mâm đồng. Tôi còn tìm thấy cả một tập giấy vàng mã in hình sổ sách, tền tài, và cả một cái “sổ đỏ” bằng giấy cứng đỏ mang chữ “An cư lạc nghiệp”—bà ngoại để lại. Tôi ôm hết ra sân.

Sân nhà vợ bày bàn cỗ trông trăng. Tôi xếp mấy thứ lên mâm như xếp một bữa thí nghiệm. Rồi tôi bật lửa.

Ngọn lửa châm vào mẩu vàng mã thở rít, ăn theo đường gấp. Trong nháy mắt, một màu đỏ bừng mở ra trong bóng đêm. Ánh lửa hắt lên mặt tôi, và lên khuôn mặt của bức ảnh trên bàn thờ trong nhà. Con Lửa tru lên một tiếng dài.

“Cháy! Cháy!” Tiếng mẹ vợ đầu tiên. Bà và ông Tư phóng ra, chân không. Nga chạy sau, tóc bung. Ánh lửa làm mắt họ thành hai đốm tối hoang mang.

“Con đang làm cái gì đó, Đức?” Giọng ông Tư nghiêm lại.

Tôi nhìn họ, bình thản một cách lạ lùng. “Con đang đốt những thứ mà ở đây quan trọng hơn một người. Con đang đốt cái ý nghĩ rằng con là người lạ.”

“Trời ơi!” Mẹ vợ hét lên, lao tới mâm lửa, muốn dập. Tôi giơ tay chặn. “Đồ giấy, mẹ. Toàn là đồ giấy.”

Nhưng bà đã sợ. Bà sợ cái ngọn lửa và sợ cả chữ “đốt” đi kèm với những thứ như “sổ đỏ”, “giấy tờ”. Bà run, lùi hẳn lại, mắt dính vào mâm cháy, miệng lắp bắp: “Thằng này nó điên. Chúa ơi, nó điên!”

Nga đứng yên, đôi mắt ứa nước: “Anh… sao anh phải làm… như vậy?”

Vì con chó. Vì một chữ “người lạ”. Vì… tất cả những lần tôi nhịn, và người ta nghĩ tôi im nghĩa là tôi không có mặt. Tôi muốn nói, muốn giải thích, nhưng lúc ấy, tất cả những gì thoát ra khỏi miệng tôi chỉ là: “Khi con người bị đối xử như đồ lạ, đồ vật đáng giá hơn. Con muốn đổi chỗ.”

“Dập đi con!” Ông Tư nói như van. Tôi lắc đầu. “Con chỉ đốt vàng mã. Nhưng trước khi đốt, con muốn nghe. Mẹ gọi con là người lạ. Mẹ thả chó ra ‘đón’. Con cần biết tại sao. Nếu không, con không còn muốn quay về đây.”

Một cú bẩy. Tôi đặt cả nhà lên cán cân. Ánh lửa làm mọi thứ hiện ra trần trụi: vôi quét mốc, rêu bám chân chum, nếp nhăn ở khóe mắt mẹ vợ sâu thêm. Con Lửa nằm rạp, rên ư ử như cảm được sự căng.

Bà Lự im. Môi bà mím như vết khâu cũ. Rồi, chậm rãi, giọng bà trút như móc ra từ đáy chum: “Tao sợ. Sợ đến cứng tay. Từ đầu năm đến chừ, tụi nó vào nhà này không dưới năm lần. Nợ. Nợ của thằng Thực. Nợ của em trai con Nga đấy.” Bà nhìn xuống sân, như sợ ánh mắt tôi sẽ làm người bà bể vụn. “Tụi nó đến vào ban trưa có, ban đêm có. Chúng nói, chúng làm, chúng đe… Chúng bảo Tết Trung thu mà không có tiền thì chặt tay mày mà cúng.”

Tôi đứng chết. Nga bưng miệng. Ông Tư vuốt tóc, lưng còng xuống: “Mình giấu bọn nhỏ. Chú Thực vay tiền làm trang trại nấm, bão lụt, mất trắng, rồi dính bẫy lại vay nóng. Nó trốn lên rừng. Tụi kia vào nhà, nhìn thấy mặt lạ là e dè. Con về đột ngột, trời lại chạng vạng, mẹ nó… phản xạ.”

Cái từ “phản xạ” đập vào tai tôi như một nhát búa. Ngọn lửa trên mâm bỗng bé lại, rồi nhen lên. Trung thu là tết của trẻ con, của đoàn viên. Mà ở cái sân này, đang là tết của sợ hãi.

“Vì sao không nói với bọn con?” Tôi hỏi, giọng thấp.

“Vì sĩ diện. Vì sợ con gái bị chê lấy chồng rồi còn gánh nợ nhà ngoại. Vì… vì tao không muốn ai biết nhà này có đứa làm ăn hỏng.” Mẹ vợ nói, giọng gào bị nín lại ở cổ. “Tao thả chó. Tao thả để đừng thằng lạ nào bước vào đây nữa. Tao thả để hàng xóm biết nhà ni dữ, mà đừng lại trêu chọc.”

Tôi lùi nửa bước. Trong một khoảnh khắc, tôi thấy cái run của bà khi hô gọi con Lửa; cái trượt tay của một người mệt mỏi; cái kiêu hãnh của một phụ nữ nhà quê không muốn cúi đầu. Bỗng nhiên, tôi thấy mâm lửa trước mặt thật buồn cười. Một vở kịch tôi dựng để dọa người đã bị dọa suốt.

Tôi cúi xuống, dùng cây tre đè tàn vàng mã. “Con xin lỗi đã dọa mọi người.” Tôi nói khẽ. “Nhưng con không xin lỗi vì đã muốn được làm người trong nhà. Nếu có chuyện gì, xin đừng lấy chó ra thay chữ.”

Bà Lự nhìn tôi, mắt vẫn còn ướt. Bà không nói xin lỗi. Nhưng bà quay đi, đi thẳng vào buồng, lấy ra một túi nilon cũ. Bà mở, lôi ra những mẩu giấy: mảnh giấy nợ cọc cạch chữ, biên nhận hàng xén, hóa đơn thuốc của ông Tư, và… một cái ảnh cũ chụp Nga năm mười tuổi, cầm lồng đèn ông sao trước trang trại nấm nhỏ xíu hồi nào. Bà đặt tất cả lên chiếu. “Nhà ni, kể từ khi con gái tao lấy chồng, tao rón rén như đi trên bè chuối. Sợ nó/vui/buồn/dỗi vì cái nhà già ni. Tao không muốn nó thấy cái xấu xí. Nhưng… giờ nói.”

Đêm ấy, cả nhà tôi ngồi bên chiếu có tàn vàng mã, kể nhau nghe như chưa từng. Ông Tư kể chuyện thằng Thực bỏ học sớm, rồ rồ lao vào làm nấm vì nghe người ta ở Yên Thành giàu nhanh. Cái lán nấm dựng xong thì lũ tràn, ướt hết mùn; mấy vụ sau mốc bệnh; vốn thì vay nóng. Bọn cho vay về, không đánh không chửi, nhưng điềm nhiên ngồi giữa sân, bảo: “Để lại cái sổ đỏ ni mà vay thêm, rồi trả cả gốc lẫn lãi.” Máy bơm hỏng, ruộng nứt. Lửa được huấn luyện để sủa bất cứ tiếng động lạ nào nơi cổng.

Nga ôm lấy tay tôi dưới gầm chiếu, ngón tay lạnh. Tôi kể chuyện thành phố, kể chuyện công ty cắt giảm, kể chuyện người ta dễ bật khóc vì một cơn mưa. Chúng tôi ngồi đến tàn canh. Mặt trăng treo như lọ nước vối mỏng, sương rơi trên tóc. Con Lửa hết gầm, nằm chồm, thè lưỡi thở đều.

Khi câu chuyện khép lại, một im lặng mềm rơi xuống. Tôi đứng dậy, hít một hơi, rồi nói như một mệnh lệnh mà cũng là một cầu xin: “Sáng mai, mẹ cho con gặp chú Thực. Con có ít tiền, với vài chỗ quen. Trang trại nấm thì có thể làm lại; nợ nóng phải xử. Nhưng trước hết, Trung thu hôm nay… để con lo một bữa rước đèn cho bọn trẻ cả xóm. Mình mở cổng, không khóa, không thả Lửa. Để người ta biết nhà mình không trốn.”

Mẹ vợ nhìn tôi như nhìn một người mới tinh vừa bước vào. Người mới đó lại chính là thằng rể cụt hứng vì một con chó. Bà chép miệng, gật một cái như thua số phận. “Thôi, tùy mày. Nhưng đừng xài tiền lớn. Bánh nướng nhà làm ăn được.”

“Không cần tiền lớn, mẹ. Chỉ cần đèn, trống, và một chiếc chiếu ở sân.”

Sáng hôm sau, tôi chạy quanh xóm, ghé nhà văn hóa mượn trống, ra chợ mua giấy kiếng. Mười mấy đứa trẻ con nhà nghèo, mắt sáng, học cách cắt dán lồng đèn ông sao. Nga ngồi với mấy bà cô, nắn bánh nướng thành hình trăng khuyết, bánh dẻo nhồi đậu xanh; tiếng cười rổn rảng trở lại ngôi nhà vừa đêm qua toàn tiếng thở dài.

Trước giờ rước, tôi đi sang từng nhà hàng xóm gần đó, tay cầm mâm bánh, miệng xin lỗi vì đêm qua gây ồn. Tôi nói thật rằng tôi đã đốt vàng mã vì nóng giận; rằng tôi là rể mới, “lạ” thì cũng lạ vừa thôi; và rằng nhà ngoại đang dính chuyện nợ nần, mong bà con đừng thêm lời đồn. Những khuôn mặt nghi ngờ tan đi như sương khi mặt trời lên. Có người vỗ vai tôi: “Chuyện nợ ai mà chẳng có. Lo liệu dần. Chó nhà mô mà chẳng sủa.”

Tối ấy, một đoàn rước đèn tự phát rộn ràng trước cổng nhà. Con Lửa được buộc vào gốc bưởi, nhưng thay vì gầm gừ, nó chỉ ngước nhìn lũ trẻ với vẻ tò mò. Mẹ vợ mặc áo nâu mới, đứng ngay cổng, phát bánh, miệng cười không giấu được những nếp nhăn quanh khóe. Ông Tư đánh trống bằng hai cái dùi gỗ, nhịp trống chênh chao mà vui. Tôi cầm cây đèn kéo quân, ánh sáng quay vòng những bóng người tí hon, lính tráng, voi ngựa.

“Kìa, Lửa không sủa nữa!” một đứa bé reo. Mọi người cười phá. Và lần đầu tiên, tôi thấy con chó đen ấy không còn đáng ghét.

Sau màn rước, tôi lấy một chiếc lồng đèn ông sao lớn năm cánh, treo cao giữa sân. Bên trong tôi nhét mấy phong bì, không ghi tên, mỗi phong bì một số tiền nhỏ—tất cả là tiền tôi dành dụm mấy tháng nay định đưa Nga làm vốn mở tiệm nhỏ. Tôi nói qua loa như một trò chơi: “Ai túng thiếu cứ với tay lấy một phong bì. Không ai phải nói, không ai phải cảm ơn. Chỉ xin hứa, sang năm, nếu khá hơn, trả lại vào lồng đèn cho người khác lấy.”

Im lặng rơi xuống, rồi một bàn tay nhăn nheo của bà cụ đầu xóm với lấy phong bì đầu tiên. Kế tiếp là một anh thợ hồ. Rồi là một chị bán vé số. Mẹ vợ đứng sững. Bà nhìn tôi, miệng mấp máy.

Lửa sủa một tiếng nhỏ, như tán thành.

Chuyện dàn xếp nợ nóng của chú Thực không đơn giản như rút một cái gai. Nhưng khi nhà mở cổng, khi người ta nhìn nhau như người, mọi thứ bỗng có thể nói. Đội dân phòng xã can thiệp, những món lãi cắt cổ được kéo lại, chú Thực ra mặt, xin làm trả dần bằng công và bằng mấy mảnh ruộng trả dần. Tôi gọi vài bạn ở Hà Nội, ai rảnh thì góp ít tiền, ai có mối thì chỉ mối giống, cách nuôi nấm theo công nghệ sạch, lọc nước, chống mốc. Tôi không phải người hùng. Tôi chỉ là một thằng rể muốn bớt dằn vặt.

Một tuần sau, mẹ vợ gọi tôi vào buồng, đưa ra một cái túi vải màu nâu, cũ. “Cái ni…” Bà ngập ngừng. “Hồi xưa, lúc nhà cháy chuồng lợn, chồng tao—ông Tư—xém chết. Một người đi đường vào kéo ổng ra. Người đó, tao nhớ, có một vết bớt ở cổ tay, hình con cá.” Bà nhìn cổ tay tôi. Ở đó, quả nhiên, có một vệt bớt đậm như cái đuôi cá. “Ngày con về, tao thấy vệt ni, nhưng tao lẫn. Tao sợ. Tao không nhận ra. Con chó thì nhận ra mùi của người đã xoa đầu nó lần đầu ở cái lán nấm—mùi của con.”

Tôi giật mình. Năm ấy, tôi đi công tác qua đây, mưa lớn, dừng xe trú nhờ ở một lán nấm cách nhà vợ chẳng xa. Một ông già nằm vật vì khói, tôi kéo. Rồi tôi cho con chó con của lán nấm ăn nắm xôi—có lẽ là Lửa khi còn nhỏ. Tôi quên sạch ký ức ấy, vì đời người nhiều tích tắc bão tố trôi qua như nước lũ.

Vậy mà… hóa ra cái “người lạ” bước vào cổng hôm Trung thu kia lại là một người từng bước qua đời của họ, như một bóng mưa.

Mẹ vợ đưa tôi cái túi vải. Trong đó là một cái khăn tay cũ thêu chữ “Đ”—chắc tôi bỏ quên năm ấy. “Mấy bữa nay tao mới nhớ ra.” Bà nói, giọng như sợi dây đàn mới lên lại nhịp. “Cái chuyện thả chó… tao xin lỗi. Tao học cách xin lỗi muộn quá.”

Tôi cười, nước mắt bật ra nhẹ như sương. “Con cũng xin lỗi vì đã đốt. Dù là giấy, nhưng lửa nào mà chẳng nóng.”

Bà chép miệng: “Thôi, từ nay đừng đốt chi nữa. Đốt thì đốt bánh thôi.” Bà hất hàm ra sân, nơi Nga đang ngồi nặn khuôn bánh trung thu hình con cá chép. “Lửa—” Bà gọi, giọng dịu hẳn. “Lại đây, tạ lỗi với rể.” Con chó rụt rè tiến tới, cúi đầu chạm nhẹ vào tay tôi bằng sống mũi ấm.

Mùa trăng năm ấy đi qua, để lại trong tôi một cái vệt mờ như vết bớt. Cổng nhà ngoại sơn lại màu xanh lá nhạt, bên trên gắn một cái chuông gió nhỏ. Mỗi khi gió đi ngang qua đồng, tiếng chuông lách tách như tiếng cười đàn bà. Chú Thực trở về lán nấm, lần tái khởi làm đúng quy trình, học cách ghi chép, không vay nóng. Ông Tư đứng trông giàn điều hòa tách ẩm như một kỹ sư, hãnh diện lắm.

Còn mẹ vợ, mỗi lần tôi về, bà không thả chó. Bà thả tiếng ho. Rồi bà thả tiếng cười. Rồi bà thả câu “vào nhà đi con” như thả ra khỏi miệng một con diều.

Tối Trung thu năm sau, tôi lại về. Năm nay trăng tròn hơn, ít rỗ hơn. Tôi dựng xe, cởi mũ, đi qua cổng. Con Lửa từ xa chạy đến, nhưng nó không gầm. Nó quẫy đuôi như một đứa trẻ.

“Đức về chưa?” tiếng bà Lự vọng từ bếp. Rồi bà hiện ra, tay cầm cái xẻng nhỏ, áo nâu, mồ hôi lấm tấm. “Về rồi thì bắc ghế ra cổng, con ơi. Bọn trẻ sắp rước.”

Tôi ngồi xuống bậc, nhìn ra ngõ. Lũ trẻ bật lửa. Những chiếc đèn ông sao sáng rực như một vòm thiên hà bé nhỏ. Ông Tư mang trống ra, gõ lạch bạch. Nga đưa tôi một miếng bánh nướng chữ An. Trên bầu trời, trăng như cái nắp ấm chè, nóng hổi.

Bỗng mẹ vợ chìa ra trước mặt tôi một xấp giấy. “Này.”

Tôi giật mình—kí ức mâm lửa cồn lên. “Gì đấy ạ?”

“Giấy nợ đã thanh toán của nhà.” Bà cười, nếp nhăn đẹp như những lằn dòng trên ruộng. “Còn đây…” Bà rụt rè đưa một cái phong bì. “Cái này… tao với ông nó, trả lại lồng đèn.”

Trong phong bì là một món tiền nhỏ, và một mảnh giấy viết tay: “Sang năm, nhà này treo lồng đèn lớn hơn. Ai cần thì lấy. Không ai là người lạ.”

Tôi đọc, cười thành tiếng. Mẹ vợ bỗng bấm nhẹ vào tay tôi: “Mà này…” Bà hạ giọng, tinh nghịch như một cô gái: “Cái trò đốt giấy của mày năm ngoái, tao sợ chết khiếp. Cả làng chắc còn đồn. Nhưng nhờ sợ, tao mới nói. Cũng như lửa—có khi nó đốt, có khi nó soi.”

Tôi quay ra cổng. Lũ trẻ đã đi qua, tiếng trống xa dần. Con Lửa nằm duỗi dài bên chân tôi, thở đều. Tôi xoa đầu nó, cảm nhận lớp lông ấm, thô ráp.

Qua tàng bưởi, ánh trăng rơi xuống như những đồng bạc trắng. Tôi nghĩ về đường năm trăm cây số, về một con chó, về một mâm lửa vàng mã, về những lời xin lỗi đến muộn. Và tôi biết, có những việc ta làm trong giây phút tự ái—những việc khiến cả nhà sợ hãi—nhưng nếu ta dừng đúng lúc, nói đúng lời, mở đúng cánh cổng, thì nỗi sợ ấy sẽ biến thành một thứ khác: một cây cầu, nối cái “người lạ” với cái “người nhà”.

Và giữa đêm Trung thu, trong sân nhà ngoại ở Nghệ An, tôi—thằng rể từng bị gọi “người lạ”—ngồi nhẩn nha gặm miếng bánh nướng hơi khét, nghe tiếng chuông gió lanh canh, tiếng con Lửa thở khì khì, và hiểu rằng mình đã về nhà từ khoảnh khắc cái mâm lửa năm trước tắt đi.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News