Đến bây giờ, mỗi khi nhớ lại cảnh những buổi chiều cuối tuần ở căn nhà cũ ngoài đê, tôi vẫn nghe trong tai tiếng then cửa phòng mẹ lách cách—một nhịp điệu kín đáo, đều đặn như cách ai đó khép một bí mật. “Con rể sang ăn cơm nhé!”—mẹ gọi, giọng bà lúc nào cũng hơi tươi một cách lạ lùng từ khi bước vào tuổi mãn kinh: lắm khi đang nói, bà hạ giọng như hát; lắm khi đang cười, bỗng dưng mắt rơm rớm. Tôi hiểu người ta gọi thế là “hồi xuân”, nhưng “hồi xuân” của mẹ như một mùa gió thất thường: mát đó rồi nóng, ẩm đó rồi hanh, khó đoán như mưa rào Hà Nội.
Thứ làm tôi bồn chồn không phải bữa cơm, mà là sau cơm. Lúc nào mẹ cũng bảo: “Quang, vào phòng mẹ chút nhé.” Rồi hai người biến sau cánh cửa ngủ của mẹ gần một tiếng. Khi ra, Quang—chồng tôi—áo sơ mi bỏ ra ngoài, cổ áo nhàu, tóc bết mồ hôi như vừa chạy bộ. Mẹ thì như vừa khóc vừa cười, hai gò má ửng hồng, tay còn quệt nước mắt bảo: “Mẹ ổn rồi.”
Một lần, tôi đùa mà như thật: “Hai người bàn chuyện gì mà bí mật thế?” Mẹ chớp mắt, thở dài: “Có chuyện người già nói với người trẻ, con gái không cần biết.” Quang thì chỉ cười, cái cười méo và… có lỗi.
Sau lần thứ ba, tôi thôi đùa. Sau lần thứ năm, tôi bắt đầu nghi ngờ. Sau lần thứ bảy, tôi thấy mình như người đứng ngoài giếng, cúi xuống, thấy bóng mình méo mó trong một mặt nước bị ai đó khẽ khuấy.
Những dấu hiệu vặt vãnh—mà người đang ghen hay đang sợ sẽ bổ sung bằng trí tưởng tượng—bắt đầu bủa tôi. Mẹ mua liền mấy chiếc váy hoa trẻ trung hơn bình thường, nhuộm tóc nâu, đi giày có gót, nói chuyện bằng một thứ giọng cố ngọt. Quang đổi nước hoa. Cả hai người, cứ vô tình là chạm mắt. Tôi ghét chính mình vì bắt đầu đếm những cái chạm.
Tôi kể với Như—bạn thân—trong một tối mưa vặt trên đường Láng. Nó gắp miếng đậu rán chấm mắm tôm, cau mày: “Đầu tiên, bình tĩnh. Thứ hai, con người hồi xuân hay… đổ mồ hôi, mắt ầng ậc, nói năng lúc ngọt lúc gắt. Thứ ba, cậu đừng phán ngay. Nhưng nếu muốn biết, cậu phải nhìn.”
“Nhìn kiểu gì?” tôi hỏi.
“Camera.” Nó nói gọn. “Nhưng cậu có chắc cậu chịu nổi thứ mình thấy không? Bởi có khi… lại không phải thứ cậu tưởng.”
Tôi cười nhạt: “Không xem, tớ phát điên. Xem, có khi điên nốt. Giữa điên và điên, chọn cái nào đỡ làm mình tự khinh hơn.”
Hôm sau, tôi mua một chiếc camera nhỏ, loại cắm thẳng vào ổ điện, wifi, hồng ngoại, ghi âm. Tôi không lắp trong phòng mẹ—tôi còn đủ tỉnh để không chạm giới hạn—nhưng đặt nó ở hành lang đối diện cửa phòng. Chỉ cần khi cửa mở, tôi sẽ thấy hai người ra vào lúc nào, trông thế nào.
Buổi tối, y như lịch, ăn cơm xong, mẹ ngồi vén tóc, bảo: “Quang, vào phòng mẹ chút nhé.” Tôi vờ rửa bát, tim đập như tay ai gõ vào gốm. Cửa phòng khép. Trên màn hình điện thoại, hành lang yên. Nửa tiếng. Bốn mươi phút. Năm mươi. Rồi cánh cửa mở. Quang bước ra trước, áo sơ mi dính vào lưng, tay cầm một chiếc khăn bông, mặt đỏ bừng. Mẹ đi sau, mắt đỏ, tay bấu vào khung cửa, thở dài. Cả hai… không nói với nhau một câu nào.
Quang quay ra bếp uống nước, tôi lịch kịch đóng tủ bát. “Anh làm gì trong đó?” tôi buột miệng. Quang dừng rất khẽ, không quay lại: “Anh giúp mẹ việc linh tinh.”
“Việc gì? Xếp áo trong tủ à? Sao toát mồ hôi?” Tôi gằn, nghe giọng mình chói.
“Ừ… dọn dẹp.” Anh đặt cốc xuống, nhìn tôi một giây, ánh mắt đa đoan như mang theo cái gì sắp đứt. “Em đừng nghĩ linh tinh. Mẹ đang… không ổn.” Rồi anh bỏ ra hiên hút điếu thuốc hiếm hoi—anh vốn không hút—để lại mùi khói yếu đến mức càng đáng ngờ.
Đêm đó, tôi trằn trọc. Đầu óc chạy như con sóc vào mê lộ. Một lúc, tôi vùng dậy, mở lại đoạn camera. Tôi tua chậm hình mẹ vừa mở cửa: mắt bà đỏ, môi run, bàn tay phải ôm cánh tay trái như đau. Tôi phóng to. Trên cổ tay trái của mẹ có một vệt tím dài. Không phải vệt son. Không phải bầm lâu. Là vệt… mới.
Lửa ghen thường đi với lửa sợ. Tôi vừa sợ Quang tệ, vừa sợ mình tệ khi nghĩ anh tệ, lại vừa sợ một thứ khác: nếu mẹ bị bạo hành—bởi chính con rể? Tôi sững người trước giả định ấy. Rồi lập tức tự phản bác: “Quang không thế.” Nhưng niềm tin đang đứt dần như một dải cao su kéo quá tay.
Hôm sau, tôi kể cho Như. Nó không bình luận. Nó đặt trước mặt tôi một tờ giấy quảng cáo mỏng: “Khóa học ‘Tắt cơn bốc hỏa trong 8 tuần—thở theo nhịp và kéo giãn kháng lực’ ở một trung tâm phục hồi chức năng. Có ảnh mấy người trung niên, đeo dây kháng lực, mồ hôi nhễ nhại.”
“Ý mày là mẹ tớ…” Tôi dừng. Hình ảnh mồ hôi, khăn bông, vệt tím—trùng hợp kỳ lạ. “Nhưng sao trong phòng ngủ?”
Như nhún vai: “Nhiều người ngại ra phòng khách làm bài tập đang ‘hồi xuân’. Và một số bài kéo giãn… cần người phụ giúp. Con rể khỏe, biết kỹ thuật, giúp cũng… bình thường.” Nó dừng, nhìn tôi rất lâu. “Cậu tin chồng cậu không?”
“Có.” Tôi nói, rồi lắp bắp: “Nhưng… đến mức nào?”
“Thì nhìn cho rõ.” Nó thở dài. “Tối mai, cậu… thử đi sớm, nấp xem. Ít nhất, hình vừa thấy không đủ.”
Tôi ghét kế hoạch ấy. Nhưng tôi ghét mình mù mờ hơn.
Tối hôm sau, tôi nói với mẹ là tăng ca, nhờ Quang sang ăn cơm thay. Chín giờ kém, tôi lặng lẽ quay lại, mở cổng phụ ngoài vườn, trèo lên mái hiên, chui qua cửa sổ phòng tôi—cửa luôn để chốt trong. Tôi là con gái của căn nhà này, tôi biết mọi khe hắt. Nghĩ đến tôi đã làm điều này trong bao nhiêu năm trẻ mọn—lẻn về nhà sau một buổi tập văn nghệ—tôi suýt bật cười. Nhưng tiếng cười tắt khi tôi bò rón rén ra hành lang. Camera tôi đặt vẫn ở đó. Đèn hành lang tắt. Nhà chìm trong thứ tối vừa đủ thấy hình, không đủ thấy mặt.
Cửa phòng mẹ khép. Bên trong, tôi nghe một thứ đều đều… tách… tách… như tiếng metronome để giữ nhịp. Xen kẽ là tiếng thở gấp, tiếng đếm nhỏ: “Một… hai… ba… giữ… thở ra…” Giọng Quang. Tôi cứng người. “Thả… thả nào mẹ. Đừng gồng. Thêm lần nữa. Con giữ dây cho, mẹ kéo hết biên độ rồi thả từ từ… Đúng rồi… tốt lắm.”
Tôi áp tai sát cánh cửa, tim dội như trống hội. “Đau…” mẹ rên khe khẽ.
“Con biết,” Quang đáp, giọng dịu như tôi chưa bao giờ nghe anh nói với ai. “Nhưng mình đang kéo bao xơ của vai, nó dính lâu rồi, mẹ ạ. Thêm hai nhịp, lần cuối thì nghỉ.”
Tôi mở to mắt trong bóng tối. Bao xơ vai? Dính? Kéo giãn? Tôi nghe tiếng giãn dây kháng lực rít rất nhẹ, tiếng người thở. Kế đó là tiếng nước chảy trong phòng tắm, tiếng mẹ khụt khịt. Quang nói: “Mẹ chườm ấm, con bóp cao tan huyết bầm chỗ cổ tay nhé. Chút nữa con dán cho mẹ miếng dán giữ nhiệt.”
Tôi buông rơi cả người vào tường như một cái bóng bị đè. Một hình ảnh cũ bật lên: tháng trước, mẹ gọi điện than đau vai kiệu, giơ tay không nổi. Tôi bận dự án, nói “để cuối tuần con đưa đi khám” nhưng cuối tuần lại hoãn. “Già rồi đi đâu cũng ngại,” mẹ cười, “thôi mẹ xoa dầu, đỡ.” Hóa ra, Quang đưa mẹ đến trung tâm phục hồi chức năng gần nhà, xin bác sĩ chỉ bài kéo giãn, mua dây kháng lực, về nhà… tập.
Tôi muốn mở cửa ngay, xin lỗi hai người. Nhưng một mảnh tự trọng nào đó níu tay. Tôi chọn đứng ngoài, nghe hết bài tập. Một tiếng. Nhiều tiếng đếm “một—hai—giữ—thở”. Tiếng mẹ cố ghìm tiếng rên, tiếng Quang kiên nhẫn, tiếng metronome nhịp đều.
Đến khi họ mở cửa, tôi đã về phòng. Mắt còn ướt. Lần đầu, tôi khóc vì thấy mình xấu đi trong chính lăng kính mình.
Quang đẩy cửa, giật mình thấy tôi ngồi cạnh cửa sổ. “Em… về từ khi nào?” anh hỏi. Tôi nhìn anh lâu. Mồ hôi anh đổ ướt áo. Tay trái có vài vệt đỏ như bị dây ma sát. “Từ lúc anh đếm ‘giữ’.” Tôi nói. “Ngay ‘giữ’ đầu tiên.”
Quang đứng im. Sự im lặng của người không biết tự bào chữa, nhưng cũng không thấy cần. Một lúc, anh cười mệt: “Em nghe rồi… thì tốt. Anh không biết cách nói… để em không nghĩ linh tinh.”
“Em nghĩ linh tinh thật.” Tôi cúi đầu. “Xin lỗi.”
Anh bước đến, ngồi xuống bên cạnh, không chạm vào tôi. “Mẹ không muốn em thấy mẹ yếu. Bà bảo phụ nữ có lúc mệt, cứ rơi vào tay con gái thì thấy mình ‘già’ quá. Bà nói nhờ anh… tập thế này… bà có cái ‘bí mật’ để mà trẻ.” Anh cười, mồ hôi trên sống mũi long lanh. “Cái từ ‘hồi xuân’ bà dùng, nghe mắc cười nhỉ. Bà bảo bốc hỏa, tim đập nhanh, chóng mặt, vai dính. Thỉnh thoảng… bà tủi thân, khóc. Mà khóc xong… thấy đỡ.”
“Vệt bầm cổ tay?” Tôi hỏi.
“Dán dây sai góc hôm đầu.” Anh xoa xoa cổ tay mình. “Anh đã nhờ bác sĩ kiểm tra. Không sao. Để anh dán băng dán tốt hơn cho bà.”
Tôi gật, mũi cay. “Em đặt camera ngoài cửa.” Tôi thú nhận, như người dốc hết những cái nhơ nhở của mình ra trước nắng. “Em sợ.”
Quang thở ra, không trách. “Sợ… là thật. Nhưng em nhìn đi cho hết.” Anh mở điện thoại, đưa tôi xem những tấm ảnh trong thư mục anh đặt tên “Bài tập của mẹ”. Ảnh mẹ giơ tay 90 độ với dây, ảnh mẹ chống tay vào tường, ảnh mẹ nằm, anh nâng cánh tay bà theo biên độ bác sĩ vẽ. Tấm nào cũng mồ hôi—của cả hai. Tấm nào mẹ cũng đỏ mắt—vì đau hơn vì xấu hổ. Tôi vuốt những bức ảnh như vuốt vào những chiếc vảy nhỏ trên lưng một con cá: nhám, sắc, nhưng là da—da đang hồi.
“Em vào xin lỗi mẹ nhé?” tôi thì thào.
“Bây giờ không.” Quang lắc đầu, cười. “Mẹ đang ngủ. Ngày mai… khi tập, em đứng ngoài cửa bếp, em nghe nhịp metronome đi. Em sẽ thấy… hai người kia trong phòng ngủ mẹ: một người đàn bà cố giành lại cái vai của mình, và một người đàn ông cố giành lại lòng tin của vợ.”
Tôi cười trong nước mắt: “Anh giành lại rồi.”
“Chưa.” Anh nói nhỏ. “Nhưng… anh muốn tiếp tục đếm nhịp.”
Ngày hôm sau, tôi dậy sớm nấu cháo tim cật—thứ mẹ thích. Mẹ ra, tóc còn ướt, lưng khoác chiếc áo len cũ. Nhìn thấy cháo, bà cười, đôi mắt nhăn lại như lá táo khô. “Hôm nay nhà ta có lễ hả?” bà đùa. Tôi rót cho mẹ một chén trà, đưa thẳng tay để khỏi run. “Mẹ… hôm nay con tập cùng mẹ nhé.” Tôi nói, dồn hết can đảm vào chữ “tập”.
Mẹ đứng khựng, nhìn tôi, rồi nhìn Quang—anh đang đứng ở chạn lấy dây kháng lực. Bà không nói. Một lát, bà cười, nước mắt đã lấp lánh sẵn: “Ba người làm một việc cho nhanh.”
Chúng tôi chuyển sang phòng ngủ mẹ. Quang đưa tôi sổ bài tập bác sĩ viết. “Đỡ vai sở hữu, hỗ trợ động tác: người phụ giúp đứng phía sau, tay trái giữ bả vai, tay phải đỡ khuỷu, nâng đến ngưỡng đau 6/10, giữ 10 giây, thở, thả.” Tôi méo cười: “6/10?”. “Đau vừa.” Quang dịch. “Mẹ đã quen. Đừng kéo quá.”
Metronome bật. Tách—tách—tách. Bắt đầu: tôi đứng sau mẹ, đỡ khuỷu tay bà. Mỏng. Nhẹ. Nóng. Quang giữ dây. “Một—hai—ba—giữ—thở.” Mẹ thở, cơ cổ run. Tôi nghe tiếng chính mình: “Tốt… tốt lắm mẹ.” Bàn tay tôi chạm vào vệt bầm cũ trên cổ tay bà. “Xin lỗi.” Tôi nói rất khẽ. Mẹ không nghe. Hoặc bà nghe mà cố tình không nghe.
Nửa tiếng, mồ hôi tôi cũng rịn. Tôi hiểu vì sao người ra phòng lúc nào cũng như vừa bước ra khỏi một trận đánh. Thoáng nhìn tôi trong gương tủ, tôi thấy mình khác: không phải một cô vợ nghi kỵ, mà là một đứa con gái đang học lại cách đứng phía sau mẹ đúng chỗ.
Sau bài kéo, Quang dán miếng dán nóng lên vai mẹ, lấy khăn lau mồ hôi trán bà—thao tác thuần thục đến mức tôi bỗng thấy tủi. Mẹ ngước nhìn tôi, nheo mắt: “Con gái, đừng nghĩ mẹ ‘hồi xuân’ bừa bãi. Những cái mồ hôi này là của đàn bà gần sáu mươi bốc hỏa, thở, kéo, thả. Con đừng sợ.” Tôi cười, ôm vai bà không mạnh, sợ lạc biên độ.
Tối đó, tôi gỡ camera ở hành lang, tự tay chùi vết dính còn lại trên ổ. Khi lột con mắt nhỏ đó khỏi tường, tôi bỗng thấy mình gỡ khỏi lòng một chiếc móc câu. Nơi cái móc bám, có một vết đỏ—sẽ lặn.
Nhưng câu chuyện vẫn còn một cái gờ nhỏ ở cuối, một chỗ bất ngờ mà đời thường hay để dành.
Một tuần sau, mẹ không gọi Quang vào phòng nữa. Bà bảo “vai nhẹ rồi”. Chúng tôi nhẹ nhõm. Tôi gửi cho Như một bức ảnh Quang đang ngồi bóp tay cho mẹ, nó thả hàng loạt tim. “Thấy chưa,” nó nhăn nhở, “thứ đáng sợ nhất là tưởng tượng. Thứ khó nhất là mở miệng.”
Chiều hôm ấy, tôi ở lại nhà mẹ dọn tủ. Trong ngăn kéo tủ đầu giường, tôi thấy một tập phong bì cũ, đề tên “Gửi con gái (đừng đọc nếu chưa sẵn sàng)”. Sẵn sàng là gì? Tôi mở. Là mấy lá thư mẹ viết trong những đêm bốc hỏa, về những cơn cô độc từ ngày bố mất, về cái vai liền giữa bếp núc và người khác mà mẹ gồng đỡ đến dính. Và một lá—viết cho Quang.
“Quang à,” mẹ viết, chữ run mà thẳng, “Con gái mẹ hay tự tỏ ra mạnh. Nó giống mẹ ở chỗ ấy—có mạnh thì người ta mới không thương hại. Nhưng sợ lắm. Nó sợ giống mẹ, sợ người mình yêu rời bỏ. Nên nếu có lúc nó nghi con, con đừng giận. Đó là cách nó tự bảo vệ. Mẹ nhờ con giúp mẹ kéo cái vai—nhưng thật ra mẹ nhờ con kéo hộ nó về phía tin. Đến lúc nào nó tin đủ, con đừng vào phòng mẹ nữa, kẻo nó lại ghen. Mẹ già rồi, thứ mẹ muốn tập không phải vai, mà là buông.” Dưới, mẹ ký: “Một bà già hồi xuân, không phải hư hỏng, mà là học thở.”
Tôi gập thư, nước mắt rơi vào mép giấy khiến chữ “buông” loang nhẹ thành đám mây. Tôi đem thư cho Quang. Anh đọc, im hồi lâu, rồi nhìn tôi, trêu một câu nhẹ như một sợi tóc: “Em còn ghen nữa không?” Tôi gật đầu, nói thật: “Có. Nhưng cũng… bớt đi.”
Tối hôm đó, mẹ bảo tôi ngủ lại. Quang về trước. Tôi nằm ở phòng cũ, nhìn trần loang lổ, nghe tiếng mẹ trở mình bên phòng kia—nhẹ và đều. Tôi mơ thấy mình bước vào phòng ngủ ấy, không còn metronome, không còn dây, chỉ còn một người đàn bà đã biết cách vươn tay chạm vào gió.
Kết thúc câu chuyện, nếu phải kể một “bất ngờ”, tôi sẽ kể như thế này:
Một sáng chủ nhật, Quang và tôi chạy xe sang mẹ ăn sáng. Mẹ mặc áo dài xanh lơ—chiếc áo từng treo trong tủ mà “để dành”—tóc búi gọn, gò má hồng không cần son. Mẹ bảo: “Hôm nay mẹ mời hai đứa đi xem kịch.” Tôi há mồm: “Kịch gì ạ?” Mẹ cười: “Kịch của chính mẹ.” Bà kéo chúng tôi vào phòng, bật nhạc, đứng… dang tay. “Giơ tay 180 độ!”—bà hô. Cánh tay trái bà—cái vai từng dính—đi tròn lên trên, dừng ở quỹ đạo hoàn chỉnh của một người khỏe. Bà cười như một đứa trẻ đòi người lớn khen.
Tôi nắm tay Quang. Quang nhìn tôi. Chúng tôi cùng vỗ tay. Mẹ cúi chào. Mồ hôi trên trán bà loang một dấu bé như giọt sương. Bà nói, giọng trầm: “Hóa ra, ‘hồi xuân’ không phải để ham sống bừa bãi, mà là học sống tử tế với chính mình một lần nữa.”
Tôi nhớ lại những buổi tối đóng cửa, nhớ camera, nhớ metronome, nhớ những nhịp “giữ—thở”. Mọi thứ bỗng hạ cánh. Không còn điều gì phải rình. Không còn điều gì phải đoán.
Có thể, người ta sẽ thích một cái kết “sốc” kiểu bùng nổ vụng trộm. Nhưng cái bất ngờ nhất lại là: dưới cánh cửa từng bị tôi nghi hãm, hóa ra có hai con người đang học bài tập khó bậc nhất của đời: một người tập tin, một người tập buông. Và mồ hôi trên áo con rể tôi—thứ từng khiến tôi ghen—hóa ra chỉ là nỗ lực kiên nhẫn giúp mẹ tôi… lấy lại một cánh tay.