×
×

Thấy nhà người yêu quá giàu, tôi ngại vì gia cảnh mình nghèo khó nên đã th-uê 2 người đóng gi-ả bố mẹ

Đến tận bây giờ, mỗi lần nhớ lại buổi “lại mặt” ở nhà hàng Gỗ Trắng, thứ tôi nghe rõ nhất không phải tiếng cụng ly hay khua thìa dao nĩa, mà là tiếng sột soạt rất nhỏ của một đôi tay khô nứt kéo miệng khăn bàn cho phẳng lần cuối. Âm thanh ấy mảnh như sợi chỉ—nếu không đặt sát tai vào kí ức, có lẽ tôi đã lỡ mất. Nó lách vào tất cả sự bóng bẩy và lung linh của bữa tiệc, lách vào lớp son môi tôi đang cố giữ, lách vào cả cái tên mà tôi đã bày biện sẵn cho mình: một cô dâu đủ vừa vặn với một gia đình dâu giàu.

Tôi ngồi ở đầu bàn, bên phải là Khang—người yêu, sắp thành chồng tôi—bên trái là “bố mẹ” tôi: một người đàn ông tóc hoa râm dáng học giả và một người phụ nữ chải tóc búi ngọc, mặc áo dài gấm màu xanh thẫm. Họ là bố mẹ tôi, ít ra là trên giấy thuê. Tôi đã trả trước nửa tháng lương để có được họ, còn trả thêm một khoản nhỏ để hai người chịu khó “rehearse” câu chuyện: quê Nam Định, bố từng là giáo viên văn, mẹ mở tiệm thêu tay; nhà không giàu nhưng nề nếp. Tôi còn viết kịch bản: bố sẽ kể chuyện tôi hồi bé sợ chuột, mẹ sẽ cười thêm một câu “nó ăn khoai chấm muối vừng mà khen ngon như ăn yến”. Tôi đã nghĩ, nếu mình cẩn thận thế này, thì mọi thứ sẽ trôi như một chiếc khăn bàn vừa được kéo phẳng.

Rồi đôi tay ấy xuất hiện. Đôi tay sần và khô, chằng chịt vệt dầu cũ, mang trên lưng bàn tay vài đốm sẫm như bị mỡ nóng bắn. Đôi tay đặt bát canh gà ác hầm hạt sen lên bàn, khẽ lùi một bước, đặt thêm đĩa gỏi ngó sen, khẽ lùi thêm nửa bước nữa—đủ xa để không làm phiền conversation, đủ gần để nếu ai cần, một tiếng “chị ơi” là sẽ có mặt. Tôi không cần nhìn lên gương mặt cũng biết đó là tay của ai. Bàn tay ấy đã bế tôi qua bao lần sốt, bới cơm cháy để dành cho tôi, rửa cả núi chén bát thuê đến rách bìa ngón tay. Thứ tôi gọi là “giàu” hôm nay chói đến mấy cũng không làm mờ được đường gân nổi trên mu bàn tay ấy.

Mẹ tôi.

Chẳng ai mời mẹ tôi đến cả. Bà đến vì bà là nhân viên phục vụ tại nhà hàng mà Khang đặt để ăn bữa cơm “lại mặt”. Trớ trêu hơn, suốt tuần trước tôi đã nài nỉ Khang đổi chỗ: “Hay mình ăn ở khách sạn bên sông đi, chỗ đó có sảnh kính đẹp.” Khang cười, bảo: “Anh thích Gỗ Trắng, đồ ăn ở đó làm kỹ, lại ấm cúng.” Tôi không tìm được lý do phản đối đủ vững. Tôi chỉ biết run, không vì lạnh mà vì nỗi sợ bị bắt gặp—bị trưng ra như một cái bát sứ mẻ miệng giữa bàn toàn pha lê.

“Con gái, ăn đi.” “Mẹ” tôi—người phụ nữ áo dài xanh—nhắc nhỏ, giọng rền rền tập luyện. “Bố” tôi—người đàn ông dáng học giả—đưa chén cho Khang, nói câu tôi đã viết: “Con bé hồi bé nhát lắm, thấy chuột là trèo cả lên bàn.” Cả bàn cười. Tôi cũng cười, mép môi kéo lên như kéo một sợi dây thun đang sắp đứt. Bên kia, mẹ tôi đặt thêm một đĩa cá hấp xì dầu, những khúc cá trắng phau mướt mịn, trang trí mấy cọng thì là. Bà nhìn thoáng qua tôi. Ánh mắt hai người đàn bà chạm nhau trong một giây mảnh như lưỡi dao. Rồi cả hai cùng quay đi.

Tôi nhớ buổi tối đã kéo mình vào câu chuyện này: trời cuối tháng, tiền nhà sắp đến hạn, tiền trả nợ “góp” cho chủ chuyến hàng còn thiếu. Tôi làm ở phòng truyền thông một công ty thương mại điện tử—đủ sống, nếu sống một mình. Nhưng tôi còn mẹ, căn gác xép thuê ở hẻm nhỏ, còn đôi giày của mẹ đế mòn, còn thuốc viêm dạ dày của mẹ mua từng vỉ. Tôi gặp Khang trong một dự án hợp tác. Anh là kiểu người giàu sạch sẽ: áo sơ mi vừa vai, giày da đánh bóng, nói năng nhẹ như sương, cười như có nắng. Chúng tôi yêu nhau một cách hiền lành. Đến lúc ra mắt, tôi dẫn Khang về phòng trọ, mẹ tôi nấu canh rau tập tàng với mấy miếng thịt mỡ xắt nhỏ như hột lựu. Khang ăn, khen ngon. Tôi thở ra một nửa nỗi lo.

Nhưng hôm đến nhà Khang, tôi dẫm trúng thảm dày như lúa chín. Mẹ anh—bà Lan—đưa tôi đi qua hành lang treo toàn tranh sơn dầu, bàn tay bà thơm mùi nước hoa nốt gỗ. Bố anh—ông Minh—nói ít, cười ít, nhìn nhiều. Trong vườn có cây phong đỏ trồng thử nghiệm, dưới bếp có riêng người đứng cắt hoa quả. Đêm đó, tôi nằm về nhà mình, nghe tiếng chuột chạy trong trần gác, thấy tiếng giàu nghèo đếm bước giữa hai mái nhà.

Không ai nói gì với tôi về tiền, về cho con cái cái gì. Nhưng không nói không có nghĩa không có. Tôi bắt đầu vẽ cho mình một lớp sơn mịn. Tôi mua bộ váy thanh lịch, học cách đặt dao nĩa không phát ra tiếng, học cách mỉm cười thay vì há miệng cười. Đến chuyện lớn hơn, tôi thuê bố mẹ.

Hai người “bố mẹ” được giới thiệu bởi một nhóm diễn viên tự do. Họ tử tế, chăm chỉ, nhận ít hơn giá thị trường vì thấy tôi ngồi ôm túi vải trắng cũ, tay run. Tôi chỉ họ từng bức ảnh—ảnh cha mẹ tôi mười năm trước khi còn ở quê, trước khi ba tôi bỏ lại mẹ tôi và một khoản nợ rồi đi ra biển không bao giờ về. Tôi bảo họ: “Đừng nói nhiều. Cứ nắm tay nhau. Khi bác Minh hỏi, bác kể chuyện dạy văn. Khi cô Lan khen áo, cô nói áo tự may.” Họ gật, nắm tay nhau thật. Tôi nhìn bàn tay họ đan vào nhau tự nhiên—tự nhiên hơn cả cách tôi nắm tay Khang—và thấy cơn lửa nào đó rớt xuống bụng mình.

Tôi tưởng mình kiểm soát được. Cho đến khi mẹ tôi bước vào Gỗ Trắng, tay bưng khay, miệng mím chặt, mắt nhìn thẳng—một kiểu thẳng đã học suốt mấy năm làm phục vụ: không nhìn vào mắt khách, không làm khách thấy mình “biết họ”. Nếu bà không liếc tôi một giây ấy, có lẽ tôi đã trót coi bà là một người phục vụ khác. Nhưng bà liếc, thế là xong: tất cả lớp sơn trên tôi ngả màu.

“Cháu xin mời bác Minh, bác Lan dùng thử gỏi ngó sen này,” “bố” tôi nói, giọng ông rung rất nhẹ. “Ngày xưa ở quê…” Ông ngập. “Ở quê Nam Định?” Chú Thịnh—bạn thân của bố Khang—đỡ lời, mắt sáng tinh nghịch. “Dạ, Nam Định.” Ông gật như nuốt nước bọt. “Tôi cũng người Nam Định đây, làng Đào Quạt. Bác ở đâu?” Chú Thịnh hỏi, bâng quơ mà như câu đã chuẩn bị. “Dạ… dạ…” Ông nhìn “vợ”. “Mỹ Tân.” “À, Mỹ Tân—huyện gì nhỉ?” “Ừm…” “Huyện Mỹ Lộc ạ,” “mẹ” tôi đáp nhanh, cứu chồng diễn. Tôi thở. Câu đó tôi đã dặn. Tôi dặn khá. Nhưng sự khá bao giờ cũng có lỗ.

“Bác trông quen quá.” Chú Thịnh bỗng nghiêng đầu. “Hình như có lần tôi thấy bác trên tivi… quảng cáo gì nhỉ… xịt muỗi?” Câu bỡn bợt bật lên như hạt bắp nổ đúng lúc dầu vừa đủ nóng. “Bố” tôi cười gượng: “Ô, bác trêu.” “Tôi nói thật mà. Nhà tôi hay xem mấy quảng cáo vui vui.” Chú giơ tay bắt chước. “Xịt một cái, muỗi chết sạch.” Cả bàn cười, trừ tôi và “bố mẹ” tôi. Mẹ tôi—đứng phía sau, tay đặt trên thành ghế—không cười. Đôi bàn tay ấy bóp khẽ mép khăn bàn.

Tôi thấy “bố” tôi mất máu. Mấy năm đi diễn quảng cáo lặt vặt, ông biết bạn rượu hay đối tác của nhà giàu nhìn ra mặt người ta nhanh thế nào. Ông quay sang “vợ”, tìm điểm tựa. Người phụ nữ trong áo dài xanh hít vào, quay lại đối mặt với bàn tay khô của mẹ tôi—bàn tay vẫn đặt trên mép khăn—rồi làm điều không ngờ: chị… quỳ xuống. Không hẳn là quỳ hẳn, mà khụy một gối sát ghế, nghiêng người về phía bà Lan: “Cháu xin lỗi. Cháu… cháu không phải mẹ em Ngà.” “Mẹ” tôi—người đóng vai—nói, giọng vỡ ra như bột bánh tráng gặp nước. Tôi giật mình. Đó không nằm trong kịch bản. “Cháu… cháu là người em nó thuê. Nó sợ… sợ nhà trai chê. Cháu xin lỗi. Đáng ra hôm nay… cháu định nói riêng với em để kiếm cớ rút. Nhưng muộn quá. Chú nói ‘xịt muỗi’ cái cháu… tim cháu… cháu chịu không nổi.”

Căn phòng lặng đi trong một giây, rồi tiếng dao nĩa trên bàn các bàn khác khua loảng xoảng như mưa đá. Bà Lan đặt ly xuống, ánh mắt lạnh như tia sáng lọt qua lá cửa sổ. Ông Minh vẫn ít lời. Khang đặt tay lên lưng ghế tôi, siết một cái rất nhẹ. Mẹ tôi đứng phía sau, không động đậy.

“Thế bố mẹ thật đâu?” Bà Lan hỏi, mỗi chữ rơi một hạt. Tôi mở miệng, hai hàm răng đụng nhau như chạm vào một cục băng. Tôi định nói dối thêm một câu—bố mẹ tôi đi công tác, tàu trễ—rồi tôi nhìn thấy vết sẹo dài trên cổ tay mẹ. Vết sẹo ngày xưa bà bị nước sôi đổ ở bếp phở. Trong một ngày lạnh mà lửa đỏ. Tôi nuốt.

“Bố con… mất từ lâu,” tôi nói, “mẹ con… mẹ con đang phục vụ ở đây.” Tôi quay lại. Mẹ tôi giật mình, mắt mở to. “Con…” bà thốt, nhịp thở vấp vào cằm, “con đừng… đừng.” “Con xin lỗi mẹ,” tôi nói, bám vào cạnh bàn để không ngã. “Con đã thuê họ. Vì con sợ. Con sợ người ta chê mẹ làm phục vụ. Con sợ… sợ con không đủ.”

Chữ “không đủ” vừa rơi ra khỏi miệng, tôi thấy mình bỗng trống rỗng đến kỳ lạ, như người vừa tác động tay mở rộng vết thương để máu ộc ra, mà nhẹ bẫng. Không ai nói gì. Người quản lý nhà hàng, không biết đã đứng cạnh từ bao giờ, liếc Khang lo lắng. “Xin quý khách giữ bình tĩnh,” cô nói. Khang không nhìn cô. Anh nhìn tôi, không trách, không mắng—chỉ buồn.

Bà Lan cất tiếng: “Thế là bịa đặt từ đầu?” Bà quay sang Khang. “Không cưới nữa.” Ông Minh nhíu mày, định nói gì đó, nhưng bà đã đặt túi xuống ghế, đứng dậy. Tôi cúi xuống, cả người sụp như chiếc lều đứt dây. Đến lúc ấy, mẹ tôi mới bước lên một bước. “Cô… cô cho tôi nói một câu,” bà khẽ. “Tôi… tôi là mẹ nó. Tôi làm ở đây lâu rồi. Tôi… tôi xin… xin lỗi.” Bà quay sang bàn tất cả mọi người, cúi thấp đến mức như muốn chạm đầu vào nền gỗ. “Tôi… nhà tôi nghèo. Con tôi… nó sợ tôi quê mùa. Nó sai nhưng nó sợ vì tôi. Tôi xin lỗi. Nếu cần… nếu cần phạt, phạt tôi.”

“Cô không có lỗi.” Ông Minh nói, lần đầu. Giọng ông trầm như gỗ già. Bà Lan quay phắt: “Anh…” “Em ngồi xuống,” ông nói. “Chưa xong đâu.” Khang đặt tay lên tay tôi, siết. Tôi vẫn thấy chân mình rời rã. Tôi nghe tiếng đũa rơi từ bàn bên cạnh, một âm thanh vỡ chát. Mẹ tôi đứng thẳng, hai bàn tay đan vào nhau trước bụng, vân tay sẫm như mạng lưới nhỏ.

Khang hắng giọng. “Con xin phép nói.” Anh đứng dậy, lấy từ trong túi một chiếc phong bì màu kem. Anh mở ra, rút một tấm card in nổi: “Bàn cho Mẹ Ngà.” Khang giơ tấm card ấy lên. “Hôm nay, con cố ý đặt riêng một chỗ, lúc tráng miệng con định mời mẹ ngồi vào. Con biết mẹ làm ở đây.” Anh quay sang tôi. Tôi đông cứng. “Sáng nay, anh đến sớm,” Khang nói. “Anh muốn kiểm tra sắp xếp. Anh gặp mẹ ở khu bếp đằng sau. Mẹ… không nhận ra anh. Anh nhận ra mẹ vì… vì cái ảnh cũ trong ví mẹ.” Khang nhìn mẹ tôi, xin phép: “Con nhìn thấy ảnh cưới đã mờ của bố mẹ, và ảnh bé Ngà lúc lớp Một. Con định… làm một việc mà chắc giờ làm khác đi rồi: con định mời mẹ ra đúng chỗ này, ngồi đúng cái ghế này, để cả nhà ăn bữa ‘lại mặt’ đúng nghĩa.”

Cả phòng im. Tấm card “Bàn cho Mẹ Ngà” sáng lên giữa không khí như một miếng kim loại mới được đánh bóng. Tôi run đến mức không giữ được muỗng. Bà Lan cười mỉa: “Vậy thì quá muộn rồi. Cô ấy đã thuê người khác làm mẹ mình. Gia đình mình không đón nhận loại dối trá.”

“Dối trá vì hèn hạ thì không nên đón nhận.” Ông Minh nói. “Nhưng dối trá vì mặc cảm… thì ta phải hỏi, ai khiến nó mặc cảm.” Ông nhìn thẳng vào bà. Bà đỏ mặt. “Anh nói tôi?” “Tôi nói chúng ta. Cả xã hội này,” ông thở ra. “Lẽ ra chúng ta phải khiến con bé tin rằng mang mẹ phục vụ đến bàn này là điều tự hào. Nhưng nó không dám. Vậy, đừng phán nó trước khi nhìn lại mình.”

Không khí đột ngột đổi màu. Chú Thịnh đằng hắng, lúng túng. Người quản lý nhà hàng cúi đầu: “Chúng tôi xin lỗi vì ca trực không được bố trí khéo. Nếu gia đình muốn, chúng tôi… xin phép mời cô Mai—” cô nhìn bảng tên mẹ tôi—“ngồi xuống cùng bữa.” Mẹ tôi giật mình, lùi một bước: “Tôi… tôi… không dám.” “Mẹ,” tôi nói, chữ bung khỏi môi tôi như lũ, “mẹ ngồi đi. Con xin lỗi.”

Bà Lan lạnh: “Không được.” Khang quay sang mẹ anh, lần đầu giọng nặng: “Mẹ, nếu mẹ không cho, con vẫn mời mẹ Ngà. Con cưới Ngà vì Ngà. Con không cưới cái vỏ.” Bà Lan há miệng. Có lẽ trong đời bà chưa từng bị con nói như thế. Bà nhìn ông Minh. Ông đặt tay lên bàn: “Tôi đồng ý để cô Mai ngồi. Và nếu Ngà muốn làm lại buổi ‘lại mặt’ theo cách của nó, tôi cũng đồng ý.”

“Tôi… tôi có thể xin nghỉ mười phút không?” mẹ tôi hỏi người quản lý, run. Người quản lý gật lia lịa. “Cô cứ ngồi, sếp con sẽ hiểu.”

Mẹ tôi kéo ghế, ngồi mép, như người sợ làm xước điều gì đó đắt tiền. Bà đặt hai bàn tay lên đùi, lòng bàn tay lật ra, những đường vân thô lộ rõ. Tôi đặt tay lên tay bà. Lần đầu tiên, giữa một bữa ăn mà tôi tưởng dành cho việc “đẹp”, tôi tự hào vì bàn tay xấu xí ấy.

Hai người “bố mẹ” diễn viên nhìn nhau. Người đàn ông tóc hoa râm đứng dậy, cúi thấp: “Chúng tôi xin lỗi. Tiền cháu đã trả cô… xin gửi lại.” Ông rút phong bì, run. Tôi lắc đầu: “Cháu không lấy lại. Cháu… cháu cảm ơn hai cô chú vì đã cứu con cháu khỏi vài người hỏi khó.” Người phụ nữ áo dài xanh lau mắt: “Em gái… đừng ghét cô nhé. Cô cũng nghèo. Nghèo nên mới nhận. Nghèo nên mới sợ.” Tôi ôm bà một cái chớp nhoáng. Bà Lan quay mặt đi. Người ta nghèo, người ta ôm nhau có mùi dầu mỡ, nhưng mùi ấy nóng hổi.

Bữa ăn tiếp tục, nhưng không còn trơn tru. Nhiều thứ kẹt. Nhưng những thứ kẹt ấy, hóa ra, lại giúp người ta nhai kỹ hơn. Khang tự tay múc canh cho mẹ tôi, hỏi nhỏ: “Cô ăn được cay không?” Mẹ tôi cười lúng túng: “Chút chút.” Ông Minh kể chuyện hồi nghèo đi buôn mành tre, bà Lan im lặng, mặt nhăn như tấm lụa gấp chưa thẳng. Tôi run ít đi.

Tráng miệng là chè hạt sen long nhãn. Người quản lý đẩy chiếc xe nhỏ đến, trên đó để… một bó hoa cúc họa mi. Tôi ngạc nhiên. Cô cúi sát: “Bạn trai em đặt trước.” Khang mỉm cười: “Anh biết em thích cúc họa mi.” Tôi chưa kịp nói gì, anh đứng dậy, cầm bó hoa, khom người đưa cho mẹ tôi: “Con xin phép gọi là mẹ.” Anh nhìn thẳng vào mắt bà. “Con biết mẹ làm việc vất vả. Con xin lỗi vì đã để mẹ phục vụ chính bàn của mình. Từ giờ, nếu mẹ đồng ý, con muốn mẹ ngồi—không phải đứng. Con muốn làm lại buổi ‘lại mặt’ khác, ở nhà của mẹ, hoặc ở nơi mẹ thấy thoải mái. Con sẽ mang tráp sang. Con và Ngà bưng, mẹ ngồi đầu.”

Mẹ tôi khóc. Bà khóc kiểu người cả đời kiềm nước mắt để đỡ mặn cơm, bây giờ mặn cứ thế tràn. Bà Lan thở mạnh. Tôi nghĩ bà sẽ bỏ đi. Nhưng bà lại làm việc mà tôi không ngờ nhất hôm đó: bà vươn tay lấy khăn giấy, đưa cho mẹ tôi. Khăn giấy loại đắt, mùi thơm nhè nhẹ. “Chị lau đi.” Bà nói, giọng vẫn lạnh nhưng nhịp thở bớt gấp. “Tôi… hồi trẻ cũng từng rửa chén thuê. Chỉ khác là tôi gặp được ông Minh sớm.” Bà quay sang tôi: “Còn cô gái, nói dối là sai. Nhưng từ nay, nếu đã ở nhà này, đừng dối nữa. Đừng nghĩ rằng chúng tôi cần một câu chuyện đẹp hơn sự thật.”

Tôi ngẩng lên. Có lẽ cũng như mọi chiếc khăn bàn, chúng ta cần kéo lại nhiều lần mới thật phẳng.


Một tuần sau, “lại mặt” lần hai diễn ra trong căn bếp nhỏ của khu tập thể công nhân nơi mẹ tôi trọ. Trên bàn là mâm cơm tôi và mẹ làm: đĩa thịt rim mắm, bát canh cải nấu tôm khô, đĩa dưa góp, một đĩa xôi đỗ xanh rắc dừa. Khang mặc áo sơ mi trắng, tay áo xắn lên, bê mâm như người đã quen. Ông Minh ngồi ghế gỗ cũ, cười. Bà Lan đến—áo sơ mi, quần linen, không trang sức—cầm theo một nồi chè đậu xanh đánh. Người trong dãy trọ xúm lại nhìn, rồi tản ra, rồi lại xúm. Không ai chụp ảnh. Không ai cười khẩy. Một đứa trẻ chạy qua, la to: “Cô dâu! Cô dâu!”

“Cô Mai,” Khang nói, sau khi dọn xong bát đũa. “Con đã nhờ người giúp chuyển chỗ làm cho mẹ—nếu mẹ muốn. Ở bên khách sạn nhỏ cạnh hồ, giờ giấc nhẹ hơn. Còn nếu mẹ thích ở lại Gỗ Trắng, cũng được. Con chỉ… không muốn ngày sau, mẹ phải đứng phục vụ bàn của chính mình thêm lần nào nữa.”

Mẹ tôi nhìn con trai tương lai, nhìn tôi. Bà nói: “Mẹ thích ở lại. Ở đó có mấy chị em quen. Nhưng mẹ sẽ xin đổi ca. Và…”

Bà quay sang tôi: “Con đừng thuê ai làm mẹ nữa. Mẹ… đủ già để đóng vai ấy.” Câu đùa làm cả bàn cười. Tôi ôm bà. Bờ vai áo thun bà có vài hạt cơm dính—dấu vết của cuộc sống, bền bỉ hơn mọi thứ hào nhoáng.

“Còn chuyện tiền bạc,” bà Lan nói, đột ngột. “Chúng tôi… không đem tiền ra cân người. Nhưng từ nay, mỗi tháng, gia đình sẽ gửi mẹ một khoản như phần hiếu dưỡng. Không phải để bố thí. Là phận con phải có.” Mẹ tôi lúng túng xua tay: “Thôi, thôi… tôi làm được, tôi không nhận.” “Mẹ nhận giúp con.” Tôi nói, giọng chắc như chưa từng chắc. “Không để mẹ mất công đếm từng lá rau nữa.” Mắt mẹ tôi ướt. Bà Lan nhìn tôi, lần đầu mỉm cười thật.

Những người diễn viên “bố mẹ” hôm ấy cũng đến. Tôi mời, vì tôi muốn họ ngồi ăn một bữa không diễn. “Bố” tôi mang theo mấy trái ổi đầu mùa, “mẹ” mang một chiếc khăn tay thêu chữ N—Ngà—có thêu thêm một bông cúc nhỏ. Bà bảo: “Cô tự thêu.” Bông cúc hơi méo. Tôi thích cái méo đó đến buồn cười.

Cuối bữa, Khang rút trong túi ra hai chiếc phong bì đỏ. Một đưa mẹ tôi: “Mẹ nhận để lấy may.” Một đưa cho hai diễn viên: “Cảm ơn hai cô chú đã kéo con gái chúng tôi qua một cái dốc nguy hiểm. Từ nay, nếu có kịch bản nào cần ‘bố mẹ tử tế’, con xin phép được mời.” Cả phòng lại cười.

Buổi chiều, trời đổ một trận mưa. Nước chảy qua ngách nhỏ, rít lên. Tôi đứng ở hiên, nhìn Khang sửa lại sợi dây phơi, nhìn mẹ tôi bưng thau bát ra rửa, nhìn bà Lan… cuộn ống quần lên một đoạn, giúp mẹ tôi tráng bát. Những chiếc bát trắng rửa ở đây không sáng như trong Gỗ Trắng, nhưng chúng kêu lanh canh dưới tay người đàn bà giàu và người đàn bà nghèo, giống hệt nhau.

Tôi bỗng nhớ đến bó cúc họa mi trong bữa tiệc hôm ấy. Khang không đưa cho tôi, anh đưa cho mẹ. Tôi—kẻ đã thuê người khác để có một người mẹ “đẹp hơn”—được dạy lại cách nhìn bằng chính bó hoa ấy. Tôi cúi xuống thau nước, mùi xà phòng rẻ tiền mà ấm, và tôi nghĩ: nếu có ai hỏi, trong hai bữa “lại mặt” ấy, bữa nào là bữa “quý”, tôi sẽ nói—bữa thứ hai, nơi người ta dọn chân thật ra bàn, ăn cùng nhau, nuốt cả khóc cười.


Một tối sau cưới, khi nhà đã yên, Khang đưa tôi chiếc hộp nhỏ. Trong đó là một tấm thẻ nhựa ghi “Hợp đồng cung cấp nhân sự—vai người thân”. Tên tôi, chữ ký tôi, con số tôi đã trả. Tôi cứng người. “Anh…” “Anh biết từ trước,” Khang nói, dịu. “Em dùng email công ty, sơ ý quên đăng xuất. Anh thấy thư xác nhận. Lúc đó, anh đã định nói. Nhưng rồi anh lại nghĩ: nếu em sợ đến thế, thì chắc có lý do lớn hơn cái sĩ diện.” Anh thở ra. “Anh quyết định chờ. Anh không ngờ… Gỗ Trắng lại là chỗ mẹ làm.” Anh cười, buồn: “Có lẽ ông trời muốn chúng ta vỡ lở đúng cách.”

“Anh giận không?” Tôi hỏi, tiếng khẽ như đốm lửa lép bép. “Anh buồn.” Khang nói. “Nhưng anh biết, không phải anh buồn vì em nghèo. Anh buồn vì em nghĩ anh cần một người không có mẹ làm phục vụ.” Tôi ôm anh. Lồng ngực anh phập phồng như chiếc khăn bàn bị gió thổi.

“Anh có một bí mật nữa.” Khang ngập ngừng. Tôi ngẩng đầu. “Anh được nhận nuôi từ năm hai tuổi,” anh nói. “Anh không nhớ mẹ ruột. Chỉ nhớ mùi nước mắm và tiếng chổi cọ nền. Anh lớn lên trong nhà này, được học, được đủ. Có lẽ vì vậy, anh không cho rằng một đôi tay làm phục vụ là điều phải giấu. Với anh, nó là mùi nhà.” Tôi áp mặt vào cổ anh, nghe mùi của tuần trăng mật mới trộn mùi mồ hôi mỏng: mùi của một cái nhà đang bắt đầu.

Đó là cú xoay bất ngờ cuối cùng của câu chuyện—không phải là hủy hôn hay bỏ đi, mà là học lại cách đặt tên cho những điều đáng tự hào. Trong cái khoảnh khắc tôi sợ hãi nhất vì “mọi chuyện vỡ lở”, hóa ra thứ vỡ ra là cái vỏ mà tôi tự đóng quanh mình. Bên trong, có một người mẹ với đôi bàn tay sẹo, một người đàn ông giàu nhưng biết cúi xuống rửa bát, một bà mẹ chồng học chậm mà học được, và một cô dâu biết khóc đúng chỗ.

Đêm ấy, trước khi ngủ, tôi gọi điện cho mẹ: “Mẹ ơi, mai con mua cho mẹ một đôi găng cao su mới nhé.” Ở đầu dây bên kia, mẹ cười: “Thôi, mua làm gì. Găng cũ vẫn dùng được.” “Mua đi,” tôi nài. “Để mẹ đóng vai mẹ cho êm tay.” Mẹ cười khúc khích, tiếng cười không ngượng không ngập ngừng nữa. “Ừ, mua cho mẹ đôi màu vàng cho tươi,” mẹ nói. “Mai mẹ qua nhà con, mẹ tập nằm ghế salon cho quen.”

Tôi tắt máy, nằm xuống, nghe rõ tiếng sột soạt rất nhỏ của chiếc ga trải giường mới. Tiếng ấy gợi tôi nhớ lại buổi “lại mặt” ở Gỗ Trắng và đôi tay kéo mép khăn bàn cho phẳng. Lần này, tôi nhắm mắt, để âm thanh ấy ru mình vào giấc—như ru một đứa trẻ vừa thôi làm người lớn.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News