Đêm ấy, gió không thổi mà gầm, như kéo cả biển vào phòng khách, va đập vào những cửa chớp lâu ngày chưa kịp bôi dầu. Căn nhà tọa lạc trên gò đất cao nhìn xuống lòng sông, mới về tay gia đình Hạ – Quân được nửa năm. Họ mua lại qua người môi giới, với lời quảng cáo “nhà xưa, nền cao, tránh lụt”. Trên trần vẫn còn treo cái đèn dầu cổ, lách tách những giọt muối phai từ ngày nào, và ở cuối bếp, một tấm ván dài kê thành phản, nghe đâu trước là chỗ ngủ của người chủ cũ.
Mưa đổ xuống dày như một bức tường. Bóng cây bạch đàn trước sân cúi rạp, sột soạt những tán lá dài. Hạ buộc lại chéo cửa, đặt chậu hứng nước ngay góc chảy, lẩm bẩm: “Đinh lỏng”. Quân cẩn thận nâng chiếc nôi của con trai – thằng Bống hai tuổi – đặt lên ghế. Mẹ Bội, tóc bạc vấn sau gáy, ôm cái áo tơi mòn, mắt nhìn ra trời: “Nhìn gió này, sông ngoài kia sẽ giật lên như con ngựa”.
“Mẹ vào trong đi, con khóa thêm cái then,” Quân nói.
Anh bước ra hiên, mưa tạt ướt nửa vai. Khi anh vừa chốt xong cánh cửa thứ hai thì có tiếng gõ – một, hai, ba – đều như nhịp gậy gõ trên nền xi măng.
“Có ai đấy?” Hạ khựng lại. Ba tiếng gõ lặp lại, vội hơn.
Quân hé cửa. Một người đàn ông đứng đó, trùm áo mưa sờn rách, vạt áo bết vào thân. Gió hất mũ, lộ mái tóc xám và đôi mắt sâu. Ông ôm trước ngực một cái túi vải nhỏ, nước mưa chảy theo vạt áo thành dòng.
“Xin lỗi… có thể cho tôi trú nhờ một đêm không? Cầu bị ngập. Tôi đi bộ từ bến đò lên đây. Tôi… từng sống ở nhà này.”
Cả ba nhìn nhau. Hạ nắm chặt tay vịn cửa, tim đập mạnh một nhịp lạ, như có sợi dây vô hình vừa rung trong ngực. Người đàn ông nhìn vào trong nhà bằng ánh mắt vừa quen vừa lạ, nó lướt qua vào chiếc đèn dầu, cái phản bếp, cái bản lề cửa, như ghé thăm những người bạn cũ.
“Vào đi đã, kẻo cảm,” mẹ Bội nói, giọng dứt khoát.
Người khách cúi đầu cảm ơn, bước vào. Ông treo áo mưa, thay vì đưa lên móc gần cửa như người ta vẫn làm, lại nghiêng chân, chạm vào tấm đinh cong dưới khung gỗ, gài tạm. Động tác tự nhiên như một thói quen trăm lần.
“Cái đinh đó…” Quân tròn mắt.
“Đinh này từ ngày tôi còn ở, nó hay bật. Gió Tây mà tới, nó rung. Đặt vậy mới không tuột,” người khách đáp, giọng trầm mà ấm, không dày nhưng có sức nặng lạ lùng.
“Mời bác ngồi.” Hạ đặt ấm nước lên bếp, lửa lách tách. Cô bất giác khẽ ngân câu hát ru không lời, như cách cô vẫn làm mỗi khi mưa. Người khách chợt quay sang, môi mấp máy: “Bài ‘Gọi gió’… vẫn vậy.”
“Ông biết bài này?” Mẹ Bội nhíu mắt.
Người khách khẽ cười: “Tôi gõ nó bằng những giọt mưa trên mái từ lâu rồi.”
Mưa bủa vây cả căn nhà, hắt vào cửa sổ, tạt qua mái ngói và rơi vào những xô chậu chờ sẵn. Thằng Bống thức giấc, òa khóc. Hạ bế con, dỗ dành, giọng ru mảnh như sợi chỉ. Người khách đưa tay, như muốn xin được bồng, nhưng dừng lại giữa chừng, bàn tay thõng xuống đùi, ngập ngừng.
“Bác đi đường dài mệt rồi,” Quân nói để phá vỡ sự im lặng. “Bác bảo từng ở đây… Bác tên gì ạ?”
“Tống. Cứ gọi tôi là ông Tống. Tôi đi vì một việc chưa xong. Ông trời lại sai đúng đêm bão.” Ông Tống dùng khăn khô Hạ đưa lau tay. “Trong nhà này, có một thứ cần mở khi nước dâng, nếu không, cả nền gỗ sẽ nứt từ dưới.”
“Hở?” Quân nhìn Hạ. “Nhà mình nền gỗ vanh chỗ nào đâu?”
Ông Tống đứng lên, không đợi đồng ý, đi thẳng ra bếp, dừng trước tấm phản dài. Ông cúi xuống, luồn tay vào mép, kéo. Một phát, hai phát, tấm ván dày bật ra, lộ một khoảng tối. Ông thò tay, lôi lên một cái chốt sắt han gỉ.
“Từ khi sửa lại, chắc người ta đậy kín. Nhưng mạch thoát nước vẫn ở đây. Đêm bão lớn, nước ngầm dâng. Nếu không mở, nước sẽ nở dưới nền, kê đến đâu cũng nứt.”
Quân ngơ ngác. Hạ thấy gáy lạnh buốt: chưa ai chỉ cô thứ này. Người khách am hiểu căn nhà đến mức khó tin.
“Bác… thật sự là chủ cũ?” Hạ hỏi.
Ông Tống gật. “Tôi sinh ở đây, cưới vợ ở đây, chôn vợ cũng ở đây. Nhưng tôi đi, bỏ lại một lời hẹn không thực hiện được. Bây giờ, tôi quay lại… để trả. Và để mở cái chốt này, cho nước thoát.”
Ông đưa cả hai tay vặn. Chốt cứng như một cục đá. Ông nghiến răng, mạch trên thái dương nổi lên. Mưa ngoài kia đập ràn rạt, như cổ vũ. Quân cúi xuống phụ, hai người đàn ông xoay một, hai, ba lượt, bỗng “rụp” – chốt rời, một luồng hơi lạnh phụt lên, mùi đất ẩm lâu ngày.
Một tiếng ồ thoát từ cổ họng Hạ. Cô cảm giác như nhà thở ra. Nước bắt đầu rót đâu đó trong bụng. Trên mặt đất, những vết nứt lẩn tránh, im tiếng.
“Vậy mới yên.” Ông Tống thả người ngồi xuống nền, thở dốc. Ánh đèn dầu rung. Một giọt mồ hôi trộn nước mưa chảy dọc theo vết sẹo mảnh từ mang tai trái xuống cổ ông.
“Vâng… cảm ơn bác,” Quân nói chân thành. “Bác… bác bảo có việc dở dang?”
Ông Tống nhìn vào khoảng trống vừa mở, rồi đặt lại tấm ván, nhưng chưa đậy kín. “Chút nữa.”
Gần nửa đêm. Mưa chưa nặng hạt bằng những câu chuyện. Ấm nước sôi rồi nguội, nguội rồi sôi. Mẹ Bội nhẩn nha kể những ngày mới dọn tới: “Nhà này có cái mùi,” bà bảo, “mùi cá khô không tan, như có ai phơi ở bếp, nhưng tìm khắp không có.” Ông Tống mỉm cười: “Đó là mùi mái, mùi sông.” Ông kể ngày xưa vợ ông – bà Mai – thích phơi cá trên hiên, đếm từng con như đếm ước mơ. “Bà ấy mất trong một mùa bão,” ông nói khẽ, “rồi con gái tôi… trôi đi.”
Không ai nói trong một nhịp dài. Gió như người bạn già, vừa nghe vừa thở dài ở mái ngói.
“Có người kể,” mẹ Bội lên tiếng, “chủ cũ mất hết, bán nhà rồi đi. Không ai biết đi đâu.”
“Tôi không bán. Tôi gửi giấy tờ cho người trông nhà, nhờ giữ giùm.” Ông Tống nhìn xuống lòng bàn tay. “Nhưng có những thứ không nhờ ai được.”
Ông đứng dậy, đi về phía cái kèo gần cửa sổ. Một viên gạch chèn ở chân cột. Ông luồn tay luồn gạch, moi ra một cái hộp sắt cũ. Lớp sơn đen nổi những vảy rắn như da rồng, ổ khóa hoen màu đồng.
“Đây là lý do tôi trở lại.” Ông đặt cái hộp lên bàn. “Cái chìa nằm… ở đây.” Ông khom lưng, sờ vào kẽ thứ ba của bậc thềm, lôi ra một thanh sắt nhỏ.
Quân và Hạ nhìn nhau, trong mắt cùng một điều: nếu không phải chủ cũ, sao có thể biết những thứ này?
“Trước khi mở, tôi cần nói,” ông Tống ngẩng lên. “Những gì trong hộp là để trả cho người phải nhận. Tôi chỉ là người mang.”
“Bác cứ mở đi,” mẹ Bội nói, giọng bỗng nhẹ như một lời cầu nguyện.
Ổ khóa khọt khẹt. Nắp hộp mở ra, mùi sắt cũ lẫn giấy ủ nhiều năm. Trên cùng là một túi vải trắng, buộc dây thừng. Ông Tống mở túi: một lốc giấy tờ được bọc nylon, vài bức ảnh ố vàng, và một chiếc lắc bạc nhỏ, mặt lắc khắc chữ “H.O.A”.
Hạ đứng bật dậy. Cô đưa tay ôm lấy cổ mình, như sợ cái gì đó trong ngực rơi ra. Cô lôi từ ngăn kéo tủ cạnh bếp ra một chiếc lắc bạc mòn mịn, mặt lắc khắc một chữ “H” cô đeo từ nhỏ – vật duy nhất của mình khi được người ta vớt trên sông, đưa đến trại trẻ. Cả nhà nín thở khi cô đặt hai chiếc lắc cạnh nhau. Chúng gần như một cặp, chỉ khác cái kia còn đủ ba chữ.
“Đây… là của con gái tôi,” ông Tống nói khẽ, giọng lạc. “Tôi đặt tên nó là Mai Hoa. Đêm ấy, nước đổ xuống như bây giờ. Tôi chạy xuống mở chốt, chốt kẹt. Tôi quay lại thì cửa bật. Vợ tôi lao ra, ôm con. Một sóng nữa xô vào. Tôi bơi như điên… nhưng khi tôi kéo được vợ lên bờ, tay bà trống trơn. Tôi lội cả đêm. Sáng ra, người ta vớt được một chiếc lắc, mắc trên bụi cỏ. Họ bảo, đứa bé có lẽ… Nhưng tôi không tin. Tôi giữ cái hộp này, đợi một ngày gió trả người.”
Hạ ngồi xuống, thân thể cô run bần bật, như một cây nhỏ gặp sấm. Mẹ Bội đặt tay lên vai con: “Con kể lại bác nghe.” Giọng bà chậm, mỗi chữ như nấc: “Hạ… con gái tôi là con nuôi. Nó được người ta vớt từ sông năm ấy, bọc trong áo mưa. Trên cổ có cái lắc bạc chỉ còn chữ H. Tôi đặt tên Hạ, vì tôi gặp nó mùa hạ. Tôi bưng nó về, nuôi như con ruột. Nó lớn lên trong bài ru ‘Gọi gió’ – tôi không biết sao miệng mình cứ ngân – chắc gió dạy tôi.”
Ông Tống nhắm mắt. Một giọt nước, không biết là mưa hay là lệ, chảy dọc theo nếp nhăn. Ông đặt bàn tay run run lên hai chiếc lắc, như đặt lên hai nhịp tim cùng nhịp.
“Trời…” Quân thốt lên mà không thành tiếng. Trong anh, một cái gì đó lật lại, rồi yên dần như một con thuyền tìm thấy bến.
Ngoài kia, bão không nguôi. Mưa táp xiên, mái nhà rung. Đèn điện nhấp nháy, rồi phụt tắt. Cả căn phòng và những bí mật của nó chỉ còn ánh vàng của đèn dầu. Bống ngủ vùi trên vai mẹ, đôi tay ôm lấy cổ Hạ như sợ mẹ biến mất.
“Không chỉ có chiếc lắc,” ông Tống nói sau một lúc dài. Ông mở bọc nylon, rút ra một tập giấy tờ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản vẽ tay căn nhà, tờ giấy viết tay có tiêu đề “Giấy ủy quyền”, đặt dưới là những lá thư xếp ngay ngắn, góc thư in dấu một con thiên nga nhỏ – có lẽ con gái ông thích dán. Trên phong bì cuối cùng, chữ viết run nhưng dứt khoát: “Gửi cho Mai Hoa – hoặc người tìm thấy con tôi.”
“Đây là…” Quân đưa tay chạm vào bì thư, rồi rụt lại. Anh nhìn ông Tống.
“Giấy tờ căn nhà. Tôi đã chuyển chủ quyền từ lâu, nhưng chưa làm lễ giao vì tôi cứ đợi.” Ông Tống cười mỉm, nụ cười lạ lùng của một người thấy mưa nắng nằm trong một bàn tay không phải của mình. “Việc dở dang tôi mang theo ba mươi năm là… trả lại tên cho nhà, và cho người. Hôm nay, tôi chỉ làm người đưa thư. Còn các con… quyết định sau bão.”
“Bác nói ‘sau bão’ nghe như… bác sẽ đi,” Hạ nói, lần đầu cô cất lời kể từ lúc nhìn thấy chiếc lắc. Giọng cô khàn như chà giấy lên gỗ, nhưng không run. “Bác đi đâu?”
“Ra sông. Vợ tôi nằm ở đó. Tôi hẹn bà ấy mỗi đêm bão sẽ về thăm nhà.” Ông mỉm cười, moi từ túi vải ra một cái hộp gỗ nhỏ, thân khắc một cánh bìm bìm. Ông mở: bên trong là một chiếc đồng hồ bỏ túi đã ngừng chạy, một lọn tóc buộc chỉ đỏ, và mấy hạt cát mịn như bột. “Tôi mang bà ấy đi cùng, nhưng bà ấy thích ở đây hơn.”
“Bác đi giờ nguy hiểm lắm,” Quân vội nói. “Lát nữa nước ròng, bác ở lại đi.”
Ông Tống nhìn ra cửa. Màn mưa như một tấm chiếu treo. “Còn một cái chốt nữa cần đóng. Cái chốt trên gác mái. Nếu gió luồn qua đó, sáng mai mái sẽ bỏ đi. Tôi làm cho xong.”
Ông cầm chiếc búa, một hộp đinh để sẵn – không ai biết từ đâu – và trèo lên bậc gỗ dẫn lên gác. Quân chạy theo, soi đèn. Gác mái thấp và rậm mùi gỗ, những sợi mạng nhện rung lên vì gió. Có một miếng ván đã mục nhẹ, mép mở ra. Ông kê lại, vỗ ba cái, đo khoảng cách, rồi đóng đinh. Tiếng búa chát chúa hòa vào tiếng sấm, như hai đứa trẻ rượt nhau trên mái.
“Lần trước, tôi định đóng cái chốt này mà không kịp,” ông nói, như nói một mình. “Chốt dưới kẹt, chốt trên hở, nhà mở cửa cho gió và nước. Người ta chỉ cần bỏ quên một cái đinh, cả căn nhà sẽ nhớ suốt đời.”
Đinh cuối cùng vừa vào, một cơn gió giật mạnh. Búa trượt, đập vào xương cổ tay ông. Ông rên khẽ. Quân vội đỡ. Ông lắc đầu: “Không sao.” Nhưng khi ông xuống bậc thang, bàn tay đã phù nhẹ.
“Để con băng lại,” Hạ nói, kéo ông ngồi xuống ghế. Cô lấy khăn sạch, quấn quanh cổ tay, siết vừa phải. Ông nhìn cô, ánh mắt đầy những câu muốn nói mà không thành lời. “Con… có vết sẹo sau tai trái,” ông nói bất chợt, “giống mẹ.”
Hạ khựng lại. Cô đưa tay vạch tóc, lộ ra một vệt mảnh hình lưỡi liềm. “Con không nhớ có từ bao giờ. Mẹ bảo lúc nhặt con đã có rồi.”
Ông gật. “Sơ sinh đã có. Bác sĩ bảo là cái vết giống như ai đó khâu nhẹ trời ơi đất hỡi – ông trời khâu để đánh dấu con.” Ông cười khẽ, rồi ho sù sụ. Hạ đưa nước. Ông từ chối, đặt tay lên tim.
“Bác mệt, bác nghỉ đi. Mọi chuyện… mai nói,” Quân nói.
“Không.” Ông lắc đầu. “Có thứ cần thấy trong đêm bão, sáng mai nó sẽ mất. Đưa tôi cái đồng hồ.”
Hạ mở hộp gỗ, đặt vào tay ông chiếc đồng hồ đã dừng. Ông gỡ nắp sau, trong đó giấu một mẩu giấy cuộn nhỏ. Ông đưa Hạ. “Lạc khoản của giấc mơ. Địa chỉ một người. Anh ta là thằng bạn tôi. Hắn giữ một bản sao giấy khai sinh của Mai Hoa. Tôi nhờ hắn giữ vì tôi sợ mình không đủ can đảm để nhìn.”
Hạ cầm mẩu giấy, tay run. “Bác…”
“Đừng gọi tôi là bác,” ông buột miệng, rồi chặn lại như một con sóng vấp bờ. Ông nhìn xuống. “Hôm nay, tôi là người khách trú nhờ.”
Lâu lắm rồi, Hạ mới thấy đêm dài đến vậy. Tiếng mưa lúc như dày thêm, lúc mảnh như sợi tơ, quét dọn từng góc tối. Thỉnh thoảng, căn nhà lại lắc nhẹ như một con tàu. Bống đã ngủ an bình, hai má ửng hồng. Mẹ Bội ngồi tựa vào cột, đôi mắt lim dim, miệng vẫn ngâm nga một câu ru cũ, thấp đến nỗi tưởng chỉ là mưa thì thầm.
Ông Tống ngồi đó, giữa một bàn đầy giấy tờ và kỷ vật, như một nốt nhạc rơi ra khỏi khuông, rơi xuống đúng chỗ.
“Bác… à, ông… ra sông làm gì?” Quân hỏi, giọng đã bớt cảnh giác và nhiều hơn là ân tình dành cho một người già.
“Nói chuyện với bà ấy,” ông đáp. “Tôi bảo: ‘Mai ơi, em nghe không? Con mình lớn rồi.’ Tôi nghe tiếng bà ấy cười trong gió. Tôi bảo tiếp: ‘Em chờ ở đâu cũng được, nhưng cho tôi về đóng nốt cái đinh, mở nốt cái chốt, trao nốt cái hộp.’”
Ông im lặng. Rồi ông đứng dậy, khoác áo mưa. “Tôi đi đây. Trước khi bình minh quay lại, sông còn mở cửa.”
“Để tôi đưa ông ra bến,” Quân nói, chụp lấy đèn pin.
“Không cần. Tôi quen từng hòn đá.”
Ông cầm túi vải, đặt cái hộp sắt, giấy tờ và chiếc lắc lại trên bàn. “Cái này để ở đây.”
“Ông có quay lại không?” Hạ hỏi. Câu hỏi bật ra trước khi cô kịp suy nghĩ, như một phản xạ của một đứa trẻ sợ người ta biến mất.
Ông không trả lời. Ông nhìn cô, nheo mắt, như cố ghi nhớ khuôn mặt trong một khoảnh khắc. Rồi ông quay đi.
Tiếng cửa mở, gió lạnh ùa vào, tạt ngọn đèn dầu, khiến nó nhảy lên một ngụm lửa rồi hiền lại. Tiếng chân ông lẫn vào tiếng mưa, nhỏ dần, nhỏ dần, rồi mất. Hạ chạy ra hiên, nhìn theo – chỉ thấy một vệt áo mưa sẫm, rồi đêm nuốt.
“Để ông ấy đi sao?” Quân hỏi, giọng thấp.
“Có những người không chịu được bình minh,” mẹ Bội nói. “Họ chỉ ở trong đêm, làm xong việc rồi biến vào chỗ họ đến.”
“Nhưng…” Hạ ôm lấy hai chiếc lắc, nắm thật chặt, như nắm lấy một sợi dây. Cô quay vào, nhìn cái hộp trên bàn. Bì thư ghi “Gửi cho Mai Hoa” như một ngọn đèn khác. Cô hít sâu, mở thư.
Giấy thơm mùi tủ gỗ, chữ viết nghiêng, nghiêng như sóng – chắc là của một người đã quen viết trong tiếng tàu kêu.
“Hoa của ba,
Nếu con đọc được thư này, có nghĩa gió đã đưa con về đúng bờ. Đêm ấy, ba đã không mở được cái chốt. Người đàn ông nào bỏ quên một cái đinh sẽ mất một mái nhà, kẻ bỏ quên một cái chốt sẽ mất cả người. Ba sống để nhớ cái chốt. Nhưng ba cũng sống để đợi con.
Ba để trong hộp những gì ba còn: giấy tờ nhà, mấy bức hình con lúc nhỏ, chiếc lắc của con. Ba viết ‘Giấy ủy quyền’ để căn nhà này thuộc về con – không phải vì nó là tài sản, mà vì nó là tên con, là mùi cá phơi, là tiếng ru ‘Gọi gió’ trên mái.
Nếu con không phải là Hoa, nếu con chỉ là một người khách trú nhờ trong lá thư này, con hãy đưa những thứ này cho người được cần đến. Ba tin con sẽ biết ai – vì gió biết.
Ba không xin con tha thứ. Ba chỉ xin con cho ba hoàn thành việc dở dang: gọi tên con một lần, trong đêm bão.
Tống, người mở chốt.”
Hạ gập thư lại. Nước mắt rơi như mưa nhưng ấm. Cô không biết mình là ai trong chữ “con” ấy – một đứa trẻ lạc, một người vợ, một người mẹ – nhưng cô biết, trong đêm bão, có một người đã gọi cô bằng cái tên ba mươi năm nay treo trong gió.
Sáng. Mưa mỏng dần như lụa. Những giọt nước còn bám trên mép hiên, ngưng thành những chuỗi hạt. Bầu trời mở ra một khe xanh nhạt, như ai đó vừa kéo rèm.
Quân bước ra sân. Sông đã thôi gầm, nước rút để lộ bãi cát loang lổ vỏ sò. Cây bạch đàn dựng lại cái dáng mảnh dẻ của nó, như một cô gái vừa trải qua một cơn khóc dài.
“Ông ấy… không về,” Quân nói, mắt quét qua con đường nhỏ dẫn xuống bến. Trên bậc thềm vẫn còn dấu bùn nhạt của đôi dép.
Hàng xóm lác đác bước ra cổng. Ông Tư gác đò hô: “Đêm qua có ai ra bến không? Tôi thấy bóng người.” Không ai trả lời.
“Chúng ta báo công an?” Quân quay sang mẹ Bội.
“Đợi ông ấy quay lại đã,” bà nói. “Có người đi để quay lại, có người đi để đi.”
Họ dọn bàn. Cái hộp sắt vẫn ở đó. Giấy tờ trải ra, một thứ bằng chứng sống động về ông Tống – chủ cũ của căn nhà. Mẹ Bội cầm giấy ủy quyền. Bà đọc chăm chú, nét mặt dịu dần. “Giấy này hợp pháp. Ông ấy nhờ người chứng từ trước. Chỉ còn ký nhận.”
“Ông ấy bảo còn một ‘chốt’ nữa,” Quân nói, “chốt dưới đã mở, chốt trên đã đóng… Còn chốt gì?”
Hạ nhìn xung quanh. Ánh mắt dừng ở bức ảnh cưới của vợ chồng cô treo trên tường – góc nghiêng, phía sau là chiếc kèo. Cô tiến đến, tháo xuống. Sau khung ảnh, một khe gỗ mỏng vừa một lá thư nữa. Cô kéo ra. Trên phong bì: “Gửi bà Bội.”
Mẹ Bội ngỡ ngàng. Bà cầm thư, mở. Giọng bà đọc nhỏ, nhưng từng chữ lách qua im lặng:
“Bà Bội,
Tôi đi hỏi gió ba mươi năm. Bà nuôi con tôi ba mươi năm. Tôi không có một lời cảm ơn nào đủ. Tôi có lỗi với bà nhiều vô kể – vì bà phải nuôi một đứa bé lạ, vì bà phải nghe người ta nói này nói nọ, vì bà phải để ý mọi con nước.
Bà mua căn nhà này không phải ngẫu nhiên. Tôi biết bà đã tìm tôi qua anh bạn cũ, đặt tờ giấy ‘Tìm người’ ở bưu cục. Tôi nhận được, nhưng tôi không dám đến. Mỗi đêm tôi đi qua đi lại trước nhà, như một con cá lượn dưới cầu, đợi một cơn bão để có cớ gõ cửa.
Bà yên tâm. Tôi không đến để lấy gì. Tôi đến để giao. Tôi giao lại cho bà và cho con – dù con là Hoa hay là Hạ. Cái chốt cuối cùng là: không để một người mẹ nào phải lo lắng vì giấy tờ và lời đồn nữa.
Nếu gió cho, hôm nào tôi sẽ ghé, cầm chén trà bà pha, nghe bà trách một câu. Tôi mong một lần bị trách.
Tống.”
Mẹ Bội cụp mắt. Nếp nhăn nơi khóe miệng bà giãn ra, rồi chụm lại như một nụ cười vừa cũ vừa mới. “Thảo nào,” bà nói, “mấy tháng trước, có người đàn ông cứ đứng dưới bến nhìn lên nhà mình, rồi đi. Mẹ tưởng người đi câu.”
“Vậy là mẹ… đã tìm ông ấy?” Quân ngạc nhiên.
“Mẹ đi chùa về, ghé bưu cục dán cái giấy. Mẹ viết: ‘Tìm người tên Tống, chủ cũ căn nhà gò sông. Nếu đọc được, xin về uống trà.’ Mẹ viết vậy thôi.” Bà cười, một nụ cười nhẹ tới mức mưa rơi cũng không dính vào. “Hóa ra ông ấy đọc.”
Hạ ôm lấy mẹ, ngực đầy một thứ ấm nóng như nắng sau mưa. Cô nhìn cái hộp, nhìn chiếc lắc, nhìn bức thư ghi “Gửi cho Mai Hoa”, rồi nhìn chính mình trong ô kính vỡ mờ: “Con là ai cũng được,” cô nói trong lòng, “nhưng con là con của mẹ.”
Trưa, mây rút. Tiếng gà gáy muộn. Người làng rủ nhau ra bờ sông xem nước ròng. Quân dắt xe ra, bảo: “Anh thử xuống bến.”
Hạ đi cùng. Bờ sông ướt như một cái khăn vừa vắt. Dưới gốc bần, một vệt chân đàn ông in trên bùn, đi theo hướng bãi cát. Hạ khom xuống, đặt bàn tay mình lên dấu chân, vừa khít. Cô đứng dậy, ngước nhìn một khoảng trời xanh nhỏ. Mọi thứ bình yên đến mức vô lý sau một đêm bão.
“Anh kìa,” Quân chỉ. Dưới bãi cát xa, một vệt áo mưa cũ mắc trên bụi cây. Họ chạy tới. Đó là áo mưa của ông Tống. Dưới chân áo là một vốc cát ướt, cắm trong đó một con dao nhỏ – lưỡi dao khắc vết răng cưa, cán gỗ mòn bóng. Quân nhặt dao, lật. Bên dưới cán dao là một hàng chữ khắc: “Đóng nốt đinh thứ chín.”
“Ông ấy đếm cả những cái đinh của cuộc đời,” Quân nói.
Hạ chợt nhận ra: tối qua ông đóng tám cái đinh trên gác. Đinh thứ chín… có lẽ là những lá thư.
Họ quay về. Con đường nhỏ dọc bờ sông hôm nay thơm mùi đất ướt, mùi rơm rạ. Trẻ con chạy chân trần, hò reo nhặt những cọng rong bám trên hàng rào. Hạ bỗng thấy căn nhà của mình – căn nhà của “ông Tống” – sáng hơn, như đã tìm lại tên.
Buổi chiều, người môi giới từng bán nhà cho họ gọi tới. “Dạ chị Hạ, em xin lỗi. Hôm trước em nhận giữ một số giấy tờ của chủ cũ, có nhờ em chuyển. Em xém quên. Bây giờ em gửi người mang qua.” Một cậu thanh niên chạy xe tới, trao một phong bì. Bên trong là bản sao giấy khai sinh của “Nguyễn Mai Hoa”, kèm một tờ tường trình của trại trẻ do một ông “Lực” ký – người bạn mà ông Tống nhắc. Trong đó ghi: “Ngày… tháng… năm…, vớt được một bé gái khoảng hai tuổi, cổ đeo lắc bạc khắc H.O.A, có vết sẹo hình lưỡi liềm sau tai trái. Bàn giao cho… Bội.”
Mẹ Bội ôm tập giấy, ngồi xuống phản, nước mắt rơi lặng. “Hóa ra,” bà nói, “trời xếp các thứ gọn gàng hơn mình tưởng.”
Hạ đọc bản khai sinh. Dưới mục “Cha”: Tống. Dưới mục “Mẹ”: Mai. Dưới mục “Tên con”: Mai Hoa. Và ngay dưới name ấy, bút mực ai đó đã gạch nhẹ, viết một dòng chú thích chì: “Hạ.”
“Có lẽ… ai đó đã đổi tên con khi làm giấy tạm,” Quân nói. “Nhưng giờ tên nào con cũng là con.”
Hạ cười. Hốc mắt cô đỏ nhưng khóe môi lại hiền, nụ cười của người đi qua bão và biết bão cũng là một phần của trời.
Một tuần sau, Hạ đi chợ về, ngang qua bưu cục. Trên bảng tin có một mẩu giấy mới, chữ viết tay giống hệt trên phong bì của mẹ: “Nhờ tìm người tên Tống – người mở chốt.” Bên dưới có nét bút khác, mảnh hơn: “Đã gặp. Đã uống trà. Đã trách một câu.”
Hạ đứng lâu trước tờ giấy, cười. Cô bỗng nghe một giọng khàn mà ấm vang trong đầu: “Tôi mong một lần bị trách.” Cô tưởng tượng cảnh mẹ Bội đặt chén trà xuống bàn, nhìn vào cặp mắt sâu ấy, mắng yêu: “Ông đi kiểu gì mà ba chục năm mới gõ cửa?” Và ông Tống sẽ cười, cười như người vừa đóng xong một cái đinh oan nghiệt.
Chiều, Hạ phơi một mẻ cá. Mùi cá khô lan qua hiên, tan vào mùi bùn phơi nắng. Quân treo lại cái áo mưa cũ của ông Tống lên móc, thay cái đinh cong bằng một con ốc mới, nhưng vẫn để cái đinh cũ trong hộp gỗ, như người ta giữ một chiếc răng sữa. Bống chạy vòng vòng, vấp vào tấm phản bếp, cười khanh khách. Cái chốt thoát nước được bôi dầu, mở dễ như mở một câu hát.
Hạ mang hai chiếc lắc ra thềm, buộc chúng vào nhau bằng sợi chỉ đỏ. “Không phải để biết mình tên gì,” cô thì thầm, “mà để nhớ mình đã đi từ đâu và đi qua cái gì.” Cô treo chúng lên cái đinh cuối cùng ông Tống đóng trên gác, ngay dưới mái ngói – chỗ gió thổi qua nghe như một điệu ru.
Trời sụp tối. Một đám mây còn sót ở chân trời như một vệt mực. Gió hiền, mưa ở đâu đó trong những khu vườn xa. Căn nhà thở ra, hít vào nhịp vừa khớp, như một người đã tìm thấy nhịp tim của chính mình.
Đêm, Hạ mở cái hộp sắt, lấy bức thư có những con thiên nga góc. Cô viết một dòng ở lưng bì thư, bằng nét chữ của đời hiện tại: “Đã đọc. Đã về.” Rồi cô đặt nó vào lại, đóng nắp, để trên kệ bếp, nơi mắt dễ chạm, tay dễ với.
Một tiếng gõ nhỏ vang ở cửa – đúng ba tiếng, đều. Hạ mở cửa. Không có ai. Chỉ có gió, một vạt mưa nhẹ, và trên thềm là một con dao nhỏ cũ, cán gỗ mòn, khắc dòng chữ: “Đinh thứ mười.”
Cô cầm dao, nhìn lên mái. Không, hôm nay không cần đinh. Cái đinh thứ mười có lẽ là lời “cảm ơn” – cái đinh không đóng vào gỗ mà đóng vào lòng, để nó giữ mọi thứ ở đúng vị trí.
Hạ quay vào, tắt đèn. Từ ngoài bờ sông, nghe như có ai đó cười thật khẽ, rồi tiếng chân đi trên bờ nước, đi xa, xa mãi.
Gió đem mùi cá phơi, mùi thư cũ, mùi bùn non và mùi tóc trẻ con trộn lại làm một; căn nhà – với những chiếc đinh đã đủ số, với cái chốt đã mở và đã đóng – bình thản đứng nhìn sông đổi triều. Người khách của đêm bão đã hoàn thành việc dở dang. Còn họ – những người ở lại – tiếp tục những việc không bao giờ dở dang: nấu cơm, gọi gió, phơi cá, học cách mở và đóng những cái chốt trong lòng mình, đúng lúc.