Đêm ấy, tôi ngồi bên bàn gỗ cũ, gõ từng nhịp nhẹ xuống ly trà đã nguội. Bên ngoài trời mưa rả rích, mái tôn rung khe khẽ. Bỗng có tiếng gõ cửa “cộc cộc” vang lên, nhẹ nhưng gấp.
Mở cửa, tôi thấy mẹ đứng đó. Không áo mưa, tóc ướt sũng, ánh mắt đầy quyết liệt như vừa đưa ra một phán quyết. Mẹ chỉ nói đúng một câu:
— Con phải lấy cô ấy. Không thì đừng gọi chúng ta là bố mẹ nữa.
Câu nói ấy, ban đầu tôi tưởng chỉ là cảm xúc bột phát. Nhưng vài ngày sau, tôi mới hiểu, mẹ hoàn toàn nghiêm túc. Và “cô ấy” mà mẹ nhắc tới, không phải một người xa lạ…
Trưa hôm sau, mẹ đưa tôi một tấm ảnh đã hơi bạc màu. Một người phụ nữ mặc áo len cổ lọ, gương mặt dịu dàng nhưng đôi mắt ẩn chút mệt mỏi.
— Cô ấy tên Hạnh. Hơn con ba tuổi. Hai đời chồng rồi. Ba đứa con.
Tôi cười gượng. Năm nay tôi bốn mươi chín tuổi, chưa vợ, suốt đời ở một mình trong căn nhà cấp bốn. Bạn bè từng trêu “Ông kén quá thì già luôn.” Nhưng ép tôi cưới một người từng hai lần đò, lại đang nuôi ba đứa nhỏ? Đó chẳng phải trò đùa sao?
— Mẹ, con không hợp…
— Không hợp cũng phải hợp! — Giọng mẹ như cắt ngang mọi lý lẽ. — Nếu không, coi như chúng ta không còn con.
Ánh mắt bà làm tôi nhớ lại thời thơ ấu, khi mỗi câu nói của bà là một mệnh lệnh tuyệt đối. Nhưng lần này, tôi thấy có gì đó khác: phía sau sự cứng rắn là một nỗi lo sợ sâu thẳm.
Tôi miễn cưỡng đồng ý gặp Hạnh ở một quán cà phê nhỏ ngoài thị trấn. Khi bước vào, tôi nhận ra ngay cô — người phụ nữ trong ảnh. Nhưng ngoài đời, Hạnh trẻ hơn so với tưởng tượng của tôi. Giọng cô trầm, nhẹ, và khi cười có lúm đồng tiền.
— Tôi biết anh bị ép đến đây — cô nói thẳng, không vòng vo. — Tôi cũng vậy.
— Cô cũng không muốn?
— Tôi… không biết. — Cô nhấp một ngụm trà, mắt nhìn xa xăm. — Nhưng bố mẹ anh đã cứu tôi một lần, tôi không thể từ chối họ.
Câu nói khiến tôi khựng lại. Cứu? Bố mẹ tôi cứu cô ấy khi nào?
Tối hôm đó, tôi dò hỏi bố. Sau nhiều lần ậm ừ, ông kể: hơn mười lăm năm trước, trong một vụ cháy ở xưởng may, bố tôi đã lao vào kéo một người phụ nữ trẻ ra ngoài. Đó là Hạnh. Khi ấy, cô vừa sinh đứa con đầu lòng, chồng bỏ đi biệt tăm.
— Lúc đó, nếu không có bố con, cô ấy đã chết rồi. — Bố nói, giọng trầm xuống. — Từ đó mẹ con luôn coi cô ấy như con ruột.
Bỗng nhiên, chuyện “ép cưới” không còn đơn giản là chuyện mai mối. Nó giống như một món nợ ân tình mà bố mẹ tôi muốn tôi gánh thay.
Tôi và Hạnh bắt đầu gặp nhau thường xuyên hơn, một phần vì bố mẹ tôi thúc, một phần vì… tôi cũng thấy tò mò. Hạnh không giấu quá khứ: chồng đầu là kẻ bạo hành, chồng sau nợ nần bỏ trốn. Ba đứa con, hai trai một gái, ngoan nhưng dè chừng khi gặp người lạ.
Một lần, thằng bé út chạy đến ôm chân tôi, miệng líu lo:
— Chú ơi, chú có chơi xếp hình không?
Tôi bất giác bật cười. Lâu lắm rồi mới có cảm giác ấm áp như vậy.
Đúng lúc tôi bắt đầu thấy lòng mình mềm lại, một chuyện xảy ra: tôi nhận được một bức thư nặc danh, chỉ vỏn vẹn mấy dòng:
“Anh không biết cô ta là ai đâu. Nếu lấy, anh sẽ hối hận cả đời.”
Tôi choáng. Tôi không tin lắm vào thư nặc danh, nhưng vài chi tiết trong đó cho thấy người viết biết rõ về Hạnh. Tôi đem hỏi thẳng cô. Cô im lặng rất lâu, rồi nói:
— Anh có tin tôi không?
— Tôi… muốn tin. Nhưng…
— Vậy đừng tìm hiểu thêm. Có những chuyện biết rồi sẽ không thể quay lại như trước.
Câu trả lời đó khiến tôi càng rối trí.
Đêm trước ngày tôi quyết định trả lời bố mẹ, Hạnh gọi tôi ra bờ sông. Ánh đèn vàng hắt xuống mặt nước lấp loáng.
— Chuyện bức thư… là thật một phần. — Hạnh thở dài. — Chồng sau của tôi… không chỉ nợ nần, mà còn dính vào một vụ án. Tôi… đã giúp anh ta trốn đi.
Tôi sững sờ. Hạnh nhìn thẳng vào mắt tôi, giọng run:
— Tôi không muốn giấu anh. Nếu anh thấy tôi không xứng, hãy nói với bố mẹ. Tôi chịu được.
Nhưng lúc đó, tôi nhận ra mình đã ở vào thế không thể dứt ra. Không phải vì tình yêu, mà vì cảm giác nếu bỏ rơi, Hạnh sẽ gục ngã hoàn toàn.
Chỉ sau một tuần, đám cưới được tổ chức gấp gáp. Bạn bè đến, ai cũng ngạc nhiên. Người thì chúc mừng, người thì xì xào. Bố mẹ tôi thì rạng rỡ như gỡ được gánh nặng mấy chục năm.
Tôi đứng cạnh Hạnh trong bộ vest hơi chật, nghĩ thầm: “Có lẽ rồi mọi thứ sẽ ổn…”
Nhưng không.
Hai tháng sau cưới, một buổi sáng, Hạnh biến mất cùng ba đứa con. Trên bàn, cô để lại một phong bì cho tôi. Bên trong là lá thư viết tay:
“Anh… xin lỗi vì tất cả. Tôi chưa từng định trói buộc anh. Cưới anh là để trả món nợ ân tình với bố mẹ anh, để họ yên lòng. Nhưng tôi không thuộc về nơi này. Người tôi yêu… đã quay lại tìm tôi. Anh ấy là chồng sau, nhưng cũng là cha của hai đứa nhỏ. Tôi biết mình sai, nhưng tôi phải đi. Mong anh tha thứ.”
Tôi đọc xong, ngồi lặng. Bất ngờ hơn cả, bên dưới lá thư là tấm giấy chứng nhận hiến tặng đất: Hạnh đã sang tên cho bố mẹ tôi mảnh đất 200m² ở thị trấn.
Tôi hiểu ra: tất cả, từ đầu đến cuối, là một cuộc trao đổi im lặng giữa những người lớn. Bố mẹ tôi muốn giúp Hạnh, Hạnh muốn trả ơn, còn tôi… chỉ là cầu nối.
Hôm nay, ngồi một mình bên ly trà nguội, tôi mỉm cười nhạt. Ở tuổi gần năm mươi, tôi mới hiểu: có những cuộc hôn nhân không bắt đầu vì tình yêu, và cũng không kết thúc vì thù hận. Nó chỉ là một đoạn đường, nơi hai người đi cùng nhau để hoàn thành điều mình nợ.
Còn tình yêu?
Có lẽ, tôi vẫn phải chờ.