×
×

Vì 30 tuổi rồi mà chưa có người yêu cũng chưa lấy vợ, mẹ đã ch;u:ốc s:ay để tôi n:gủ cùng với một bà cô 50 tuổi

Sáng ấy, tôi tỉnh dậy với cái đầu nặng như khối gạch. Căn buồng nhà ngang mùi nhang sòng, mùi rượu gạo, và mùi phấn hoa nhài từ cái chậu mẹ vẫn đặt trước hiên. Ánh nắng đi qua song cửa cũ, vỡ thành vảy vàng trên tấm chăn bông. Tôi trở mình, thấy cánh tay chạm vào một cẳng tay xa lạ, làn da mát dịu như một sợi cỏ non sau mưa. Một người đàn bà—khoảng năm mươi—đang co người ngủ, mái tóc ngắn, gọn, sợi bạc lẫn trong sợi đen như muối trộn vừng.

Cái nhói đầu lên một nhịp khác, sâu. Tôi bật dậy quá nhanh, đụng trán vào đầu giường. Người đàn bà mở mắt. Mắt chị ấy bình tĩnh đến lạ, như đã kịp bước vào ngày mới trước tôi một tiếng.

“Tỉnh rồi à?” Chị hỏi, giọng trầm, hơi khàn.

Tôi không trả lời ngay được. Trong đầu, những mảnh vỡ quay như cánh quạt. Đêm qua là ngày giỗ ba mươi năm của ba tôi. Mẹ bày mâm cỗ dưới hiên. Họ hàng lác đác, chén rượu chuyền tay. Mấy ông chú nói mấy câu quen thuộc như khấn: “Thằng Tài ba mươi rồi còn chưa có vợ.” Tiếng cười đế vào: “Hay nó… không thích con gái.” Tôi cười cho qua, thứ cười mỏng như dây câu, nhưng thấy mẹ ngồi phía trong khẽ rùng mình.

Rồi rượu, rượu nữa. Tôi nhớ tiếng mẹ nói “con uống cốc này cho ba”, nhớ mẹ gắp miếng thịt mỏng “cho con lấy vía đông con”… Tôi nhớ người đàn bà trước mặt—chị tên Thu, hàng xóm xa, nhà ở cuối xóm, “bà cô” nổi tiếng vì độc thân hiền lành, cha mẹ mất sớm, ở một mình, làm thủ thư ở huyện. Tôi chỉ nhớ tới đó.

“Đêm qua…,” tôi lắp bắp, “có… chuyện gì không?”

Thu nhìn tôi, một cái nhìn không giễu cợt, không đòi hỏi. Chị kéo tấm chăn lên tầm ngực, nói nhỏ: “Không. Anh say. Em đắp chăn, xoa dầu. Anh ngủ.” Chị hơi mím môi, khóe mắt chùng xuống như một cái nhăn trên tấm lụa cũ. “Mẹ anh cài then, khóa trái. Em ngủ ghế, nửa đêm lạnh quá… kéo ghế lại gần.”

Tôi thở ra, dài như người vừa leo qua một dốc trơn. Mạch đập bớt dồn. Nhưng ngay lập tức, một thứ khác chồm dậy trong đầu: mẹ. Mẹ tôi—bà Lự—người đã đợi ba mươi năm để tôi “lấy vợ”, người đã chịu đựng từng câu xỉa xói của bà con trong xóm, người đã ba lần đi coi thầy, năm lần đưa tôi đi ra mắt. Gần đây, bà hay nhìn tôi rất lâu, kiểu nhìn muốn chui qua mặt nạ của con để nắm một đầu dây nào đó. Có đêm, bà đứng ngoài sân, gọi tôi bằng tên cúng cơm: “Tèo ơi.” Tôi đứng sau cửa, không trả lời, nghe cái cách bà thở mà thấy ngực mình thắt lại.

Thu nhón cái gối, đặt lên đầu giường, tần ngần: “Em về.”

Tôi gật, bối rối trong chính buồng của mình. Khi Thu đứng dậy, tấm áo cổ vuông xộc xệch, lộ vết sẹo mảnh như sợi kẽm ở vai trái. Bất giác, tôi nhìn theo. Thu kéo áo lên, bắt gặp ánh mắt tôi, cười: “Vết của ảnh xe tải quẹt năm kia.” Rồi chị đi ra. Tiếng dép lê như tiếng thở dài vấp vào nền xi măng.

Tôi rửa mặt bằng chậu nước mẹ đã hâm sẵn, nước ấm làm cái đầu u mê tỉnh thêm một chút. Bước ra hiên, tôi thấy mẹ ngồi ở giường tre, tay lần chuỗi hạt, môi lầm rầm. Thấy tôi, bà nhìn rất nhanh, như sợ nhìn lâu sẽ lộ điều gì giấu kín. “Tỉnh chưa?” bà hỏi.

“Dạ,” tôi đáp, mắt nhìn cái vết xi măng mới ở góc hiên. “Đêm qua… mẹ…?”

Bà đặt chuỗi hạt xuống, nhìn thẳng vào tôi, giọng chân chất đến mức làm tôi nghi ngờ cả cái chân chất đó: “Mẹ sợ con ế. Con ba mươi rồi. Người ta đồn đủ kiểu, mẹ nghe mà nóng mặt. Con không có người yêu, mẹ nghi… con khác. Mẹ… thử. Có gì thì… cho xong.”

Tôi im. Câu nói rơi xuống sàn như một cái thớt gỗ. Ai đó trong nhà hàng xóm bật radio nghe cải lương, âm thanh lấm tấm mưa rơi. Trong tôi, một cánh cửa đóng lại—cánh cửa đã mở từ lâu, tôi đứng chực bên mà không dám bước qua. Tôi chưa bao giờ nói với mẹ, rằng tôi yêu một người đàn ông. Bảy năm trước. Anh ấy đi Úc. Tôi ở lại. Chúng tôi nhắn tin những câu vắn tắt vài tháng một lần, như kiểm tra xem sợi dây kia còn căng hay đã mục. Một ngày, dây đứt. Tôi gấp tất cả vào một hộp, đem chôn sau vườn. Tôi trở về làm “thằng Tài của xóm Rộc”—hiền, ít nói, làm kế toán, ở nhà với mẹ, tránh mọi câu hỏi bằng một nụ cười kẻ sọc.

Tôi không biết nên giận hay nên thương. Điều duy nhất tôi làm được là nhấc cái ấm, rót cho mẹ chén trà. Bà đón lấy, thổi một cái “phù”. Chập sau, bà nói: “Ngày kia… nhà bên kia qua nói chuyện. Con… gắng.”

Tôi ngẩng lên, nước trong lòng bắn ra khỏi be bờ. “Nhà bên kia? Nói chuyện gì?”

“Chuyện… cưới,” bà đáp, như nói chuyện mua thêm bao xi măng. “Cô Thu nó… hiền. Nó cũng năm mươi. Một lần cho xong. Mẹ… đỡ mang tiếng. Con… có người chăm.”

Cái sốc đi qua, để lại một thứ nhẹ tênh đến quái lạ. Hóa ra, mọi thứ có thể được gói lại trong hai chữ “cho xong”. Tôi cười mà thấy miệng mình nhạt như thìa gỗ. “Dạ. Con nghe mẹ.”


Tin đồn ở làng nhanh hơn gió. Buổi chiều, tôi đi qua chợ mua bó rau dền, đã nghe mấy bà bán cá nói: “Chà, cuối cùng thằng Tài cũng xong.” Một ông cười ha hả: “Cô Thu hiền, ở yên. Hợp.” Hợp? Tôi đặt mớ rau lên cân, tự hỏi từ “hợp” ở đây có nghĩa là hai người có thể đặt cùng một cái nồi lên bếp mà không cãi nhau, hay là hai gia phả đặt cạnh nhau không đụng chữ phạm thượng.

Đêm, tôi nằm nghe tiếng chuột chạy trên xà nhà. Trên điện thoại, một tin nhắn nhấp nháy: An: “Nghe tin cậu cưới. Vậy là… mừng.” Tôi nhìn cái tên ấy rất lâu. “Ừ,” tôi gõ, rồi xóa. “Mình cưới,” tôi gõ tiếp, lại xóa. Cuối cùng, tôi để điện thoại úp xuống.

Ngày qua nhanh như một chiếc xe khách chạy đường tỉnh. Trong phút chốc, đã đến ngày “bên kia qua nói chuyện”. Nhà Thu có hai người: cô và người anh họ—một người đàn ông tướng khô, nói ít, là giáo viên nghỉ hưu. Mẹ bày mâm bánh khảo, cắt chè lam. Hai bên nói chuyện dửng dưng như bàn xây thêm bờ rào. Tôi thấy Thu nhìn mẹ một lần rất lâu. Mẹ tránh mắt. Đến đoạn “định ngày”, mẹ nói nhanh: “Càng sớm càng tốt. Trước Rằm.” Tôi nhìn cái bàn thờ ở gian giữa, ánh mắt của ba trong tấm ảnh như được dán chặt vào tôi.

Sau “nói chuyện” là “đính hôn”. Sau “đính hôn” là “đặt tiệc”. Tôi ký tên vào mấy hợp đồng, cười với mấy người chụp ảnh, chọn menu. Thu nhắn tôi một dòng: “Hôm nào rảnh đi uống cà phê. Em có chuyện muốn nói.” Tôi “Ok.” Rồi lại không đi. Tôi sợ nghe thêm một chuyện nữa. Tôi sợ mình nứt ra như cái chén bị gõ sẵn đường gân.

Đám cưới định sau đúng ba tuần. Ngày càng gần, mẹ càng bận rộn, lại càng im lặng. Buổi tối, tôi bắt gặp bà ngồi chép chép gì đó vào cuốn sổ bìa đen. Tôi đi qua, bà lật úp sổ, cười: “Mẹ tập viết chữ đẹp.” Tôi nhìn chữ “đẹp” của bà—những nét chìm trên nền tay đầy vết chai.

“Tài,” một đêm, mẹ gọi khi tôi vừa tắt đèn, “ngày cưới… mẹ nhờ con một việc. Con đừng uống nhiều. Con… đọc cái này trước khi đi rước dâu.”

Bà đưa tôi một phong bì. Bìa viết: “Con mở trong xe hoa.” Tôi nhận, cất vội vào ngăn tủ như người ta nhét mạnh một cái hộp cũ vào gầm giường.


Ngày rước dâu, trời đột ngột mưa rào, hạt to như đạn. Người ta che bạt, mùi nhang trộn với mùi hoa cúc, tiếng nhạc đám cưới kiểu mới hoà với tiếng ếch không kịp hiểu mùa. Tôi mặc vest, ngồi trong xe, cảm thấy cổ áo bó sát vào cổ như một sợi dây. Mẹ ngồi phía trước, nhìn qua kính, môi mím, tay ôm chiếc túi vải bà nội tôi để lại.

Xe tới đầu ngõ nhà Thu thì dừng. Tài xế nói: “Xe vào không lọt. Mưa lầy.” Đoàn phù rể lục tục xuống, nâng quần, xắn giày. Mẹ quay lại: “Mở đi.” Bà chạm tay vào túi áo tôi. Tôi giật mình, moi ra phong bì. Tay tôi run đến mức rách một góc. Bên trong không dày giấy như tôi tưởng—chỉ bốn tờ. Tờ thứ nhất là một tờ kết luận y khoa quen thuộc: “Bệnh án: Lự—U tuyến yên, kích thước 8mm—cần theo dõi can thiệp.” Tờ thứ hai là Giấy ủy quyền tài sản: mẹ ủy quyền cho tôi toàn bộ mảnh đất, căn nhà, và một khoản tiền gửi. Tờ thứ ba là Thư tay của mẹ.

Chữ mẹ tròn tròn, run nhẹ, có chỗ gạch xoá như dấu chân người đi qua bãi bùn:

Con Tài của mẹ,

Mẹ xin lỗi vì đêm giỗ mẹ đã làm điều dại dột. Mẹ không “thử con”. Mẹ thử… người ta. Mẹ cần biết người đàn bà nào có thể nằm cạnh con trong một đêm lạnh mà không làm điều gì con không muốn. Mẹ nhờ cô Thu. Mẹ đi ra hiên, cài then, đứng canh tới sáng.

Mẹ bệnh. Mẹ không sợ chết, mẹ sợ con ở lại một mình trong cái nhà này, với cái xóm này, với những cái lưỡi. Mẹ biết con khác. Mẹ biết lâu rồi—từ khi con lớp mười hai đi học về, nhìn một đứa bạn trai bằng mắt mà mẹ chưa từng thấy con nhìn ai khác như vậy. Mẹ không hề xấu hổ vì con. Mẹ chỉ xấu hổ vì mình yếu.

Mẹ gặp Thu mấy năm trước, khi mẹ té xỉu ngoài chợ. Nó đỡ mẹ, đưa về, nấu cháo. Mẹ hỏi sao nó năm mươi chưa lấy chồng. Nó cười: “Em không yêu đàn ông.” Mẹ cầm tay nó. Bàn tay giống của con.

Mẹ nghĩ, nếu đời bắt hai đứa phải đi trong gió, thì để mẹ dựng cho hai đứa một cái hiên. Người ta sẽ nói, kệ họ. Nhưng bệnh viện thì cần một người “vợ/chồng” để ký. Nhà đất thì cần một “gia đình” để khỏi bị họ hàng lấn. Bữa cúng thì cần một “dâu” để họ bớt làm phiền.

Mẹ không ép con sống khác. Mẹ và Thu bàn với nhau: làm một cái lễ đàng hoàng. Hai đứa sau đó sống theo cách hai đứa. Người yêu của con… nếu nó còn, hoặc sau này con gặp ai, con đừng giấu. Mẹ thương Thu như thương con. Nó cũng có người nó thương—một cô giáo ở huyện. Mẹ hẹn cùng nó: “Hai đứa tụi nó cưới, là để sống yên, để lo cho người già, để qua mắt những tờ giấy. Còn tim, tụi nó tự giữ.”

Ngày mẹ đi, mẹ muốn nhìn thấy con có người đặt tay lên vai con. Dù đó là bàn tay bạn.

Mẹ biết con hận mẹ vì đêm ấy. Mẹ chấp nhận. Nhưng lên xe rồi, con đọc xong, nếu con không muốn, mình quay đầu. Mẹ chịu đựng thêm mấy cái lưỡi cũng được.

Yêu con.

Mẹ.

Tờ thứ tư là một tấm ảnh: mẹ tôi và Thu ngồi trên ghế đá trước bệnh viện huyện. Thu khoác áo choàng lên vai mẹ. Mẹ nhìn ống kính, cười như trẻ con vừa ăn chè đậu xanh.

Tôi ngẩng lên. Mưa vẫn nặng hạt. Mẹ quay lại nhìn tôi, hai mắt bà ươn ướt nhưng không yếu. “Quay đầu không?” bà hỏi, giọng phẳng như mặt sông trước khi có gió.

Tôi mở miệng. Không có âm đi ra. Tôi nhìn ra ngoài: Thu đang đứng dưới mái hiên nhà mình, mặc áo dài màu be, tay ôm bó hoa dại, tóc ghém sau gáy. Bên cạnh chị là một người phụ nữ khác, áo mưa mỏng, tay cầm ô, ánh mắt không giấu nổi một nỗi gì vừa xót vừa thương. Thu thấy tôi, chị nâng nhẹ bó hoa, một động tác chào rất nhỏ mà chắc.

“Đi,” tôi nói, giọng về đúng chỗ. “Đi mẹ.”

Mẹ gật, mắt nhắm lại một giây. Khi mở mắt, nó sáng hơn cả ánh đèn xe.


Lễ cưới diễn ra chảy như nước qua cái rãnh đã đào sẵn. Người lớn nói, trẻ con chạy, bạn bè chúc, khách khứa ăn. Tôi và Thu đứng tiếp khách, mỏi vai vì cười, mỏi tay vì bắt tay. Đến lúc chụp hình trên sân khấu, MC đùa: “Chú rể hôn cô dâu nào,” cả hai chúng tôi cùng bật cười. Tôi hôn lên trán Thu. Thu đặt tay lên ngực tôi, như trấn an. Ở hàng ghế dưới, mẹ ngồi thẳng lưng, khóe môi nhếch lên, ánh mắt không còn phòng thủ.

Đêm tân hôn—thứ người đời thích nâng thành biểu tượng—đến cùng tiếng mưa ngớt. Tôi và Thu ngồi trên giường, không ai nói gì một lúc. Cuối cùng, Thu mở lời: “Em xin lỗi vì đêm ấy.”

“Tôi đọc rồi,” tôi đáp, “mẹ viết.”

Thu thở phào, cười: “Bác là người can đảm nhất em biết.” Rồi chị chìa ra một phong bì mỏng: “Hợp đồng. Nhưng không phải hợp đồng lạnh. Ghi mấy điều cho… mình không lạc.”

Trong phong bì—một tờ giấy viết tay:

    Cùng lo cho mẹ, cho cả hai bên.

    Không nói xấu nhau để yên lòng hai mẹ.

    Tôn trọng người thương của nhau—gọi tên, không gọi “nó”.

    Mọi quyết định lớn (bán nhà, vay tiền, chuyển việc) – nói trước.

    Nếu một ngày không cần cái “hiên” này nữa, mình dỡ. Dỡ mà vẫn bạn.

“Tôi thêm một điều,” tôi nói, “đi bệnh viện với nhau—khi mẹ cần, khi chính mình cần.” Tôi tự nhiên thấy nhẹ. Quyền được nói ra điều mình cần—điều tưởng như nhỏ—bỗng như một cửa sổ mở.

Thu gật. Chị rút trong ngăn kéo ra một chiếc hộp nhỏ, mở. Bên trong là một chiếc nhẫn bạc trơn, mặt trong khắc chữ “gương”. “Em đặt,” chị nói, “Vì em nghĩ chúng ta không phải ‘đôi’. Chúng ta là hai chiếc gương, soi vào nhau để mỗi người thấy mình rõ hơn.”

Tôi chạm vào nhẫn. Mát. “Còn người đứng dưới mưa hôm nay?” tôi hỏi.

Thu không tránh. “An,” chị nói, “dạy Văn. Em quen lúc bị xe tải quẹt—cô ấy chở em vào viện. Em định nói với anh trước hôm cưới. Nhưng anh… cứ lảng. Em sợ anh nghĩ em coi thường.”

“Tôi cũng có một cái tên,” tôi nói, “An… nhưng là con trai.” Cả hai cùng sững. Rồi bật cười—cái cười hiếm nhất trong đêm—trong veo. “Trùng tên,” Thu nói, “đỡ khỏi lẫn.”

Chúng tôi đi ngủ khi đồng hồ chỉ mười một giờ. Không ai động vào ai. Tôi nghe tiếng mưa tí tách ở mái hiên, tiếng mẹ trở mình phòng bên. Tôi thấy lòng mình không trống, cũng không đầy—nó như một cái ao vừa được khơi thông rãnh, nước chảy chậm, nhưng chảy.


Sau đám cưới, xóm thôi xì xào. Người ta có cái khác để nói: giá phân bón tăng, cổng trường mới, cây đa đầu đình. Tôi và Thu bắt đầu cuộc sống “vợ chồng” theo một lịch kỳ lạ mà hợp lý: sáng đi chợ, trưa về ăn cơm với mẹ, chiều ai làm việc nấy, tối đọc sách. Thỉnh thoảng, An (của Thu) ghé, mang theo trái cây, ngồi chuyện trò với mẹ như con gái. Lạ, mẹ thích An. Bà nói: “Con nhỏ nói năng cẩn thận.” Thỉnh thoảng, An (của tôi) nhắn tin, tôi trả lời bằng những câu dài hơn trước.

Tháng sau, mẹ mổ nội soi lấy khối u tuyến yên. Trong phòng chờ, Thu nắm tay tôi. An (của Thu) mang cháo, nói bằng giọng cố vững: “Bác sĩ giỏi lắm.” Khi mẹ đẩy ra, mắt bà mờ nhưng sáng. Bà nắm tay tôi, rồi tìm tay Thu. “Cảm ơn,” bà nói. Mấy chữ giản đơn, nhưng cả phòng nghe rõ.

Một buổi chiều, tôi đứng trên mái nhà phơi chăn, thấy mẹ dưới sân ngồi trò chuyện với ông trưởng thôn. Ông chỉ bản đồ treo trên tường phòng khách, hứng khởi: “Nhà nước rót về, đường liên thôn sẽ mở qua mảnh ruộng nhà bác—giải toả. Phải có chữ ký của hai vợ chồng.” Mẹ ngước lên nhìn tôi. Ánh nhìn nhẹ như trời tháng Ba. Tôi hiểu ra thêm một mảnh nữa trong bức ghép: mẹ cần “vợ chồng” không phải để khoe, mà để những tờ giấy đỡ đi răng cưa.

Một tối khác, Thu đưa tôi ra bờ sông. Gió mát. Chị nói: “Em muốn đón bé Sa về sống cùng ít bữa.” Sa là cháu gái của An—mẹ bé bỏ đi, bố đi làm xa, gửi nhờ An. “Ở trường,” Thu nói, “người ta không thích cô giáo nuôi trẻ ‘không phải con’, sợ điều tiếng. Nếu ‘nhà chúng ta’ nhận làm ‘con nuôi’, giấy tờ gọn. Em hỏi ý anh.”

Tôi cười, thấy ngực mình vang nhẹ một tiếng: “Nhà chúng ta.” Tôi gật. “Ngày mai mình đi xã.”

Chúng tôi đi. Thủ tục rối như sợi thừng, nhưng nhờ tờ giấy đăng ký kết hôn và một đám giấy tờ “hợp pháp hóa”, mọi thứ xuôi. Sa về nhà, tóc cột hai chùm, mắt lúc nào cũng muốn cười. Mẹ dạy Sa nhặt rau, Thu dạy đọc, tôi dạy làm phép cộng, An dạy làm bánh chuối. Tối, bốn người (năm với mẹ) ngồi coi tivi, mẹ chép miệng: “Trong nhà có trẻ… nó mới đúng là nhà.”


Cái bất ngờ cuối cùng không đến như một cú sét, mà như một cơn mưa đi qua để lại mùi đất ướt. Sau mổ, mẹ khoẻ dần, nhưng trí nhớ có lúc hụt. Một sáng, tôi nghe mẹ gọi: “Tèo ơi, lấy mẹ cái khăn trong hòm cưới.” Tôi mở hòm gỗ. Dưới lớp vải vóc cũ có một bọc vải nhỏ, buộc dây. Tôi mở ra—một cuốn nhật ký. Bìa viết: “Nhật ký cho những ngày con chưa nói.”

Tôi ngồi xuống bậc cửa, đọc. Những trang đầu từ mười tám năm trước: “Hôm nay con về quê, nhìn cái thằng bạn tên An, con cười khác. Mẹ nhìn thấy.” Trang khác: “Mẹ gặp Thu ở chợ, nó bảo nó không lấy chồng. Mẹ nghĩ đến con.” Trang năm ngoái: “Tối nay người ta đồn con ‘bệnh’. Mẹ về nhà, tựa lưng vào cột, thở như đi bộ lên dốc. Mẹ viết để mai nhớ đừng trả lời bằng giận.” Trang trước đám giỗ: “Mẹ nói chuyện với Thu. Nó bảo: ‘Nếu bác chấp nhận tụi con là tụi con, thì tụi con chấp nhận bác là mẹ tụi con.’ Mẹ khóc một trận. Mẹ quyết.”

Trang cuối cùng, viết ngay trước ngày cưới:

“Nếu mai nó quay đầu, mình vẫn nấu canh chua cho nó, phơi áo cho nó, đợi nó. Nếu mai nó đi, mình cài trâm cho nó, đưa nó, rồi đi mổ. Không có cái nào ‘đúng’. Chỉ có cái nào làm nó bớt lạnh.”

Tôi gấp sổ lại, nhìn ra sân. Mẹ ngồi dưới nắng, đan cái gì đó bằng sợi cước. Thu ngồi cạnh, mài con dao nhỏ. Sa chạy vòng quanh, An ngồi thềm cắt xoài. Một cảnh giản đơn đến mức nếu người ta đi qua sẽ không dừng lại. Nhưng tôi nhìn mà thấy như đang đứng trước một chiếc cầu: không hoành tráng, không cổng chào, chỉ là mấy nhịp bắc qua con mương nhỏ—mùa mưa khỏi ướt dép, mùa nắng khỏi bụi.

Đến đây, nếu ai hỏi “vậy cưới để làm gì”, tôi sẽ nói: để dựng một hiên, để lùi những cái lưỡi, để kéo vài tờ giấy đứng về phía mình, để mấy người yêu nhau có thể đi lại thăm nom mà không cúi đầu. Để có người ký tên khi bác sĩ hỏi “người nhà đâu”. Để một bà mẹ già được nhìn thấy hai chiếc bóng cõng nhau trong bếp mà yên tâm tắt đèn ngủ.

Và cái “bất ngờ” của ngày lên xe hoa không phải là chuyện tôi bị lừa, cũng không phải là chuyện “bà cô” kia hoá ra… thế này thế kia. Bất ngờ là: mẹ không hề muốn sửa tôi. Mẹ muốn sửa cái thế giới quanh tôi—bằng cách duy nhất bà biết. Bà làm những điều vụng về—như chuốc rượu con trai—để lấy một kết quả gọn gàng cho đời con: một cái mái.

Hôm kỷ niệm một năm cưới, chúng tôi không tổ chức gì rình rang. Chỉ bốn người (năm với mẹ, sáu với bé Sa) ra bờ ruộng, nơi con mương cũ đã có cầu mới bằng bê tông do xã làm, có tên “Cầu Đoàn Viên”. Thu đứng tựa lan can, hỏi tôi: “Có khi nào mình dỡ cái hiên không?” Tôi cười: “Có thể. Khi cái làng này đủ rộng. Khi mấy tờ giấy thôi hỏi câu ‘vợ/chồng đâu’. Khi mẹ… không cần bấu tay vào cái hiên nữa.”

Mẹ kéo tay tôi: “Kệ, khi nào cần dỡ thì dỡ. Bây giờ… vào ăn chè đậu đen.” Bà cười, hai lúm đồng tiền mờ mờ.

Tối, Thu đặt lên bàn hai chiếc nhẫn bạc, mặt trong khắc chữ “gương” đã hơi xước. “Mài lại không?” chị hỏi.

“Để xước,” tôi nói. “Cho nhớ đường mình đi.”

Chúng tôi ngồi ăn chè dưới cái hiên mẹ dựng. Gió lùa qua kẽ ngói, ngọn đèn vàng vẽ một cái quầng ấm lên mặt bàn. Ở ngoài sân, bé Sa cười khanh khách khi đu xích đu. Trên trời, sao muộn bắt đầu nhấp nháy. Tôi chợt nghĩ: có những tình yêu đến muộn, có những tình yêu đi vòng, có những tình yêu cần… một cái hiên. Và đôi khi, một cái hiên lại được dựng lên bằng một hành động khiến người trong cuộc cả đời không dám khoe.

Ngày lên xe hoa, tôi tưởng mình bị đẩy vào một vở kịch. Hoá ra, tôi đang được bước vào một ngôi nhà. Ở đó, hai chiếc gương nằm đối diện, không phản chiếu nhau để kiểm tra khuyết điểm, mà để mỗi người sửa soạn chính mình. Ở đó, một bà mẹ già ngủ ngon hơn, và những đứa trẻ học cách gọi “nhà” bằng giọng không sợ hãi.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News