Em gái tôi và chồng tôi b//ỏ trố//n cùng nhau, để lại đứa con tà//n t//ật cho tôi nuôi — hai mươi năm sau, họ quay về đòi lại con, ai ngờ họ vừa bước vào nhà đã sho//ck ng//ất khi thấy…
Ngày ấy, tôi hai mươi tám tuổi, còn em gái tôi — Hạnh — mới vừa tròn hai mươi ba. Chúng tôi mồ côi cha mẹ sớm, sống nương tựa vào nhau trong căn nhà nhỏ nơi vùng quê nghèo. Tôi lấy chồng thành phố — anh Dũng — người hiền lành, làm thợ cơ khí. Cứ ngỡ cuộc sống sẽ yên ấm, nào ngờ bi kịch lại bắt đầu chính từ mái ấm ấy.
Hạnh hay lên thành phố thăm chị. Nó nói thương tôi vất vả, muốn giúp việc nhà, phụ chăm con. Tôi tin tưởng tuyệt đối, vì nó là đứa em duy nhất tôi có. Tôi không hề để ý những ánh mắt lén lút giữa Hạnh và chồng mình. Cho đến một buổi sáng, tôi tỉnh dậy, nhà trống hoác, chồng và em gái biến mất.
Họ để lại duy nhất một bức thư ngắn gọn:
“Xin lỗi chị, xin lỗi vì chúng em yêu nhau thật lòng. Đừng tìm bọn em.”
Tôi gục xuống. Cả bầu trời sụp đổ. Tôi sống lặng lẽ, gầy đi trông thấy. Người ta bảo thời gian sẽ xoa dịu mọi thứ, nhưng với tôi, mỗi ngày đều như rỉ máu trong tim.
Sáu tháng sau, vào một đêm mưa lạnh, có người gõ cửa. Khi tôi mở ra, chỉ thấy ngoài hiên đặt một chiếc nôi cũ, bên trong là một đứa bé trai đỏ hỏn, kèm tờ giấy khai sinh ghi tên cha là “Nguyễn Dũng”, mẹ là “Phạm Hạnh”. Không có lời nhắn, không có người đưa.
Tôi đứng chết lặng. Họ đã bỏ đi, để lại đứa con tật nguyền — đôi chân co quắp, khóc đến khản cả tiếng. Tôi không có tim mà vứt bỏ. Tôi ôm đứa bé vào lòng, đặt tên nó là Nam, và kể từ đó, tôi thành mẹ của nó.
Hai mươi năm.
Tôi chưa từng nghe tin tức gì về họ. Tôi nuôi Nam bằng công việc may vá, ai thuê gì làm nấy. Cậu bé lớn lên với đôi chân không thể đi lại, nhưng đôi mắt thì sáng trong, hiền lành và đầy nghị lực. Tôi gửi cậu đi học, dìu từng bước bằng đôi tay mình.
Nam học rất giỏi, thi đỗ đại học với học bổng toàn phần. Nó nói với tôi:
“Mẹ ơi, con sẽ làm bác sĩ, chữa bệnh cho những người như con.”
Tôi khóc, nắm chặt tay con:
“Con không cần phải trả ơn mẹ, chỉ cần sống tốt là đủ.”
Nó cười, ánh mắt rạng rỡ hơn cả nắng chiều.
Những năm tháng đó, tôi chẳng bao giờ nghĩ đến sự trả thù hay oán hận. Tôi chỉ nghĩ, nếu không có Hạnh và Dũng bỏ đi, có lẽ tôi cũng chẳng có đứa con tuyệt vời này.
Rồi một buổi tối tháng Mười, khi gió thổi ào ào qua hiên, tôi nghe tiếng xe hơi dừng trước cổng. Hai người bước xuống — dáng dấp già nua, mệt mỏi. Tôi nhận ra ngay — là Hạnh và Dũng.
Tóc họ bạc, mắt thâm quầng, dáng vẻ gầy gò. Hạnh run rẩy nói:
“Chị… Chị Hai…”
Tôi đứng lặng. Cả người tê dại. Tôi không còn giận, cũng không còn yêu — chỉ có một nỗi trống rỗng mênh mông.
Họ kể rằng sau khi bỏ trốn, họ sống chui lủi ở nước ngoài, làm thuê làm mướn, không con cái, không gia đình. Giờ bệnh tật, tuổi già kéo đến, họ nhớ nhà, nhớ đứa con năm xưa. Họ quay về tìm “đứa trẻ tàn tật” mà họ đã bỏ rơi.
Tôi im lặng dẫn họ vào nhà. Trong phòng khách, một chàng trai ngồi trên xe lăn, đang mỉm cười nhìn bức ảnh tốt nghiệp treo tường.
“Mẹ ơi, ai vậy ạ?” — Nam hỏi.
Tôi đáp khẽ:
“Là người thân cũ… của mẹ.”
Hạnh nhìn Nam, nước mắt trào ra:
“Con… con là Nam sao? Trời ơi, con trai của mẹ…”
Nó run run bước tới, quỳ xuống, chạm vào tay Nam. Nhưng Nam nhẹ nhàng đẩy ra, lễ phép nói:
“Cô nhầm rồi ạ. Tôi chỉ có một mẹ thôi, người đã nuôi tôi hai mươi năm qua.”
Câu nói ấy khiến cả căn nhà im phăng phắc. Dũng lảo đảo, Hạnh òa khóc.
Tôi bước lại, đặt tay lên vai con:
“Nam à, cô ấy… là mẹ ruột con.”
Nam nhìn tôi, rồi nhìn họ — đôi mắt chan chứa nước. Nó cười nhẹ:
“Nếu sinh ra là mẹ ruột, thì người nuôi nấng con mới là mẹ thật sự.”
Tôi nghẹn ngào, nước mắt rơi không ngừng. Dũng ngồi sụp xuống nền, ôm mặt:
“Chúng tôi đáng bị trừng phạt. Hai mươi năm qua, ngày nào tôi cũng muốn quay về, nhưng không đủ can đảm.”
Hạnh nói, giọng đứt quãng:
“Chị ơi… Chị có thể tha thứ cho em không?”
Tôi nhìn hai con người từng phản bội mình — giờ già nua, khổ hạnh — rồi khẽ thở dài:
“Tha thứ không phải để em được bình yên, mà để chị có thể sống tiếp. Chị tha cho em, nhưng mọi thứ không còn như xưa.”
Hạnh ngất ngay sau câu nói ấy. Dũng hoảng loạn đỡ vợ dậy, còn Nam chỉ lặng im, nhìn theo họ với ánh mắt thương xót.
Một tháng sau, Hạnh qua đời vì ung thư giai đoạn cuối. Trước khi mất, em nắm lấy tay tôi, thì thào:
“Chị ơi, cảm ơn chị đã nuôi con em. Em sai rồi…”
Tôi chỉ khóc, không nói được lời nào.
Ngày tiễn Hạnh, Nam ngồi xe lăn, đặt lên quan tài bó hoa trắng tinh. Nó nói nhỏ:
“Con tha thứ cho mẹ. Con không oán hận gì nữa.”
Tôi biết, đứa trẻ năm xưa đã trưởng thành thật rồi.
Hai mươi năm, bao giông bão đã qua. Họ quay về, mang theo tội lỗi, còn tôi có được một món quà lớn nhất đời: tình yêu của một người con không cùng máu mủ.
Đôi khi, tôi nghĩ, tha thứ không xóa được quá khứ, nhưng nó mở ra cánh cửa cho tương lai. Và có lẽ, chính điều đó đã khiến cuộc đời tôi, dù nhiều vết thương, vẫn đầy ắp yêu thương.