×
×

Sau đêm tân hôn, mẹ chồng mang chăn chiếu phòng tôi đi giặt. Tới lúc ăn cơm lại mặt, mẹ chồng đ-ay ngh-iến trước mặt hai bên gia đình rằng tôi là cô gái không còn tr-ong tr-ắng

Buổi sáng sau đám cưới, sân nhà chồng thơm mùi nắng và bột giặt. Những sợi dây phơi kêu cọt kẹt, tấm ga trắng phơ phất như lá cờ đã đầu hàng một trận mưa đêm vừa rút lui. Tôi đứng ở hiên, nhìn lưng mẹ chồng cúi trước chậu, đôi bàn tay dày dạn của bà vét lấy từng vệt vô hình trên vải, chà mạnh đến mức nước sủi bọt, một thứ bọt mặn như nước mắt. Ánh nắng rắc lên vai bà những đốm bụi vàng; lạ thay, tôi nghe rõ tiếng nghiến răng bằng lụa, như thể tấm ga đang trả thù mặt chậu.

Tôi chỉ kịp ngửi thấy trong mùi xà phòng lẫn một hương chát âm ẩm, rất giống vỏ lựu phơi trong bếp nhà ngoại mỗi mùa mưa, thứ mà bà ngoại dùng để nhuộm những dải vải buộc tay, màu đỏ mơ hồ. Hồi nhỏ ngoại nói: “Đỏ nào chẳng là đỏ, miễn đừng đỏ mắt người ta.” Bấy giờ tôi cười. Sáng nay, câu nói trở lại, đứng bần thần cùng tôi bên bậc thềm.


Bữa cơm lại mặt, hai họ được mời đến đông đủ. Bàn tròn xếp hai mâm, ồn ào tiếng chén đũa, tiếng cười xã giao, tiếng cô dì chú bác hỏi thăm lưng chừng giữa thật và phép lịch sự. Tôi ngồi kề Tùng—chồng tôi—một cách ngay ngắn; chiếc váy màu xanh lam của tôi sột soạt khi tôi tự nhắc mình phải thở đều. Mẹ tôi, đội chiếc khăn đen đã cũ nhưng luôn sạch, ngồi bên mâm phụ, cười với tất cả mọi người theo kiểu cười dè dặt của người mới làm sui. Cha Tùng vỗ vai tôi, kể chuyện hồi ông cưới, trời đổ mưa thế nào, phải ngồi bó gối trên ghe ra sao; ai cũng cười. Chỉ có một người không cười: mẹ chồng tôi.

— Này, ăn cho đàng hoàng vào — bà nói, giọng sắc như dao quả. — Chuyện lớn thì cũng phải nói cho rõ trước cả họ.

Vài đôi đũa dừng lại giữa không trung. Tùng hơi khựng, mắt nhìn xuống bát như đang tìm một con tôm lẩn trốn.

— Chuyện gì vậy chị? — dì Hai cười trấn. — Đầu năm đầu tháng, nhà có chuyện vui mà.

Mẹ chồng đặt đôi đũa xuống, gõ “cộc” lên thành bát. — Con dâu nhà tôi… nó không trong trắng. Đêm qua tôi giặt chăn chiếu phòng tụi nó. Không có gì cả. Sạch như chưa… — bà ngừng, mỉa mai — như chưa có chuyện gì xảy ra.

Bàn nhậu im phăng phắc. Tôi nghe tiếng kim đồng hồ trên tường trôi qua một nấc thở dài. Một ai đó khẽ đánh rơi cái muôi vào nồi lẩu, kêu “leng keng”. Mẹ tôi đặt tay lên đùi, siết lấy tôi dưới gầm bàn. Bàn tay mẹ run như đợi một cơn gió.

— Bà nói cái gì kỳ vậy? — mẹ tôi ngẩng lên, giọng đã méo. — Con gái tôi… chuyện trong phòng vợ chồng nó, sao bà…

— Thì tôi là mẹ chồng, tôi có quyền biết. Tôi giặt, tôi thấy. Tôi sinh con trai ra tử tế, nó không đáng bị thế này. — Bà quay sang Tùng. — Con trai, nói đi, đêm qua mày… mày có thấy gì không?

Tùng đỏ mặt, yết hầu nhấp nhổm như nuốt phải hột ổi. Anh không nói. Tôi thấy cái im lặng của anh giống một chiếc nón úp lên nồi cơm sôi: hơi nước không thoát ra, chỉ phồng lên và rịn xuống xung quanh.

Dì Ba chép miệng. Chị họ của Tùng là Hạnh, người luôn tung hứng các đám cưới trong họ như một MC không hợp đồng, húng hắng một tiếng, đôi mắt dài lạnh tanh lướt qua tôi: — Thời buổi này, mấy đứa con gái… cái gì cũng dám. Thương cho thằng Tùng.

Tôi nhìn vào bát canh chua trước mặt. Cá lóc đã bị gỡ xương, nhưng tôi vẫn nghĩ rằng nếu nuốt vào bây giờ, cổ họng sẽ bị cứa cho bật máu. Sự sỉ nhục bốc hơi như cồn nồng nặc, chạy khắp mâm cơm, lùa cả những câu chuyện rổn rảng ban nãy vào một góc.

— Bà ơi — cha Tùng khẽ. — Ăn cơm đã, mọi chuyện từ từ. Đừng làm hai đứa nhỏ…

— Ông im đi — mẹ chồng tôi quắc mắt. — Con dâu mà như thế, tôi còn ăn nổi gì.

Bà quay sang tôi, giọng đanh lại: — Tôi nói cho cô biết, nhà này không dung thứ cái nết ấy. Con trai tôi không phải lần đầu của cô, tôi cũng không cần cái danh con dâu không ra gì.

Mẹ tôi bật dậy. Mặt bà trắng bệch, đôi mắt như cố tìm một lối ra, vấp phải những gương mặt đang co rúm lại vì khó xử. Bà mở miệng, rồi mím lại. Lúc đó, tôi đặt đũa xuống, đứng dậy. Tôi nghe giọng mình bình tĩnh một cách kỳ lạ:

— Mẹ… cho con nói một câu.

— Cô còn gì để nói?

— Đêm qua… bọn con không làm gì cả.

Cả mâm bật ra một tiếng “ồ” nho nhỏ. Tùng ngẩng phắt lên, ngạc nhiên như thể chính anh vừa nghe một người khác nói hộ bí mật của anh.

— Vì sao? — ai đó hỏi, không rõ là ai.

Tôi nhìn Tùng. Anh lúng túng như một đứa trẻ bị bắt quả tang giấu chiếc kẹo trong túi áo.

— Tùng… bị mệt. Chúng con nói chuyện rất lâu, rồi ngủ. — Tôi mỉm cười, nhưng môi cứng đờ. — Con nghĩ, chuyện đó… không cần thiết phải diễn ra vào đêm đầu tiên. Và… con cũng muốn nói thêm: không phải người phụ nữ nào… cũng sẽ có “dấu hiệu” như những gì mẹ đang chờ.

Tiếng thì thào nổi lên như gió lùa qua tre. Hạnh bĩu môi: — Ừ, lý lẽ thời nay ghê. Sách báo nói nhiều quá thành ra…

— Con nói thật — tôi nhấn từng chữ. — Không phải ai cũng như ai. Và nếu mẹ giặt rồi, mẹ có chắc mẹ giặt tấm ga phòng chúng con không?

Mẹ chồng tôi cười khẩy: — Cô đừng có quanh co. Tôi tự tay tôi mang từ phòng cô xuống. Tôi chà kỹ lắm.

Câu “tự tay” của bà còn vang thì dì Sáu—người giúp việc lâu năm—bước từ bếp ra, tay vẫn dính bột. Dì nhìn tôi, cái nhìn của người chứng kiến quá nhiều chuyện mà không được phép nói.

— Dì Sáu, hồi sáng… dì dùng bột giặt gì vậy? — tôi hỏi, câu hỏi có vẻ vô duyên, nhưng trong mũi tôi vẫn phảng phất mùi chát của vỏ lựu.

— Dạ… xà phòng loại vẫn dùng, với… chút nước ngâm từ vỏ lựu bà để sẵn. Bà nói cho thơm… — Dì Sáu ngập ngừng, lỡ tay làm rơi chiếc muôi lần thứ hai.

Cả bàn quay phắt về phía mẹ chồng tôi. Một thoáng, mắt bà mờ đi như người bị đèn flash chiếu thẳng vào. Rồi bà lại thẳng lưng:

— Tôi ngâm vỏ lựu lâu nay để sát khuẩn, cho thơm. Cô đừng có dựng chuyện.

Tôi nhìn sâu vào mắt bà. Những nếp nhăn quanh đuôi mắt bà co lại như dây đàn bị vặn quá tay.

— Con biết mùi vỏ lựu — tôi nói. — Ngoại con nhuộm vải bằng vỏ lựu. Nó làm đỏ thứ gì chạm vào. Rất lâu mới phai.

Bà siết chặt tay. Bóng tay bà dính trên mặt bàn như một vết mực.

— Ý cô là tôi… tôi nhuộm tấm ga? — bà bật cười gằn. — Buồn cười. Nếu muốn bôi đỏ, tôi phải mong tấm ga ấy… có thứ cần phải có, chứ.

— Con không biết mẹ mong điều gì — tôi đáp. — Con chỉ biết, có những thứ đỏ người ta tự tay làm ra, và có những thứ đỏ người ta bắt người khác phải làm ra. Cả hai đều có thể giết người ta như nhau.

Không khí đặc quánh. Cha Tùng ho khẽ, như muốn thoát khỏi gian bếp của những năm tám mươi. Tôi bỗng thấy mình mệt rã rời, như mới trèo qua một vách núi bằng xương vai. Tôi muốn nói, tôi muốn kể, nhưng tôi cũng biết có những điều phải tự người trong nhà cất lời.

Tùng hít sâu, lần đầu tiên kể từ đầu bữa, anh nhìn quanh:

— Con xin lỗi mọi người. Mẹ ơi, con… con không khỏe. Con vẫn đang uống thuốc vì lần tai nạn trước Tết. Con… tối qua con có nói với vợ con rồi. Con… thật sự chưa sẵn sàng. — Anh nhìn sang tôi. — Cảm ơn em.

Mẹ chồng quay sang con trai, ánh mắt lóe lên khó tin: — Tai nạn gì thì tai nạn, đàn ông con trai… — bà nuốt câu “phải làm được chuyện đó” vào họng, chuyển thành một cái hắng giọng. — Nhưng… dù sao…

Hạnh định nói gì đó, thì dì Sáu lúng túng lau tay vào tạp dề, bỗng như lỡ rơi một bí mật:

— Bà… bà đừng trách con nói… Chớ hồi xưa, ngày bà mới về làm dâu, con cũng giặt… cũng thấy mùi vỏ lựu. Hồi đó… bà dạy con ngâm. Bà nói… “để giữ thể diện nhà gái với nhà trai…”.

Dao quả trên bàn ngừng lại trong tay mọi người. Dì Sáu sợ hãi đột ngột, quay phắt vào bếp, như sợ lời mình đã thốt ra sẽ biến thành một con chim to bằng cái nắp vung bay đập vào trán bà.

Mẹ chồng nắm chặt cánh tay ghế đến mức khớp tay trắng bệch. Một vết rạn xưa cũ nào đó trong mắt bà lại hiện lên, mờ mịt và sâu như mạch nước ngầm. Lâu lắm bà mới nói, giọng không còn sắc như dao nữa:

— Dì Sáu… im. Việc nhà này, không tới lượt dì.

— Con xin lỗi… — dì Sáu thút thít, lùi nhanh.

Sự thật, như một con mèo đã bị nhốt lâu trong tủ, vừa lẹ làng nhảy ra, quất đuôi một cái, làm đổ cả đĩa gỏi bưởi. Dì Hai hoảng hốt rút khăn giấy, miệng lắp bắp mấy câu “thôi thôi”, khua tay như đuổi lũ muỗi vô hình. Cha Tùng cúi mặt. Mẹ tôi nhìn tôi; trong mắt bà là một câu hỏi: con có ổn không? Tôi gật rất khẽ.

Tôi quay về phía mẹ chồng, nhẹ nhàng như đặt một chiếc bát xuống bàn:

— Mẹ à, nếu ngày xưa mẹ phải dạy người ta cách nhuộm đỏ để giữ thể diện, mẹ hẳn hiểu hơn ai hết cái đỏ ấy có thể tàn nhẫn đến mức nào. Hôm nay… mẹ lại dùng nó—dù chỉ bằng lời—để chém con. Con không trách mẹ vì ngày xưa mẹ gặp điều gì. Con chỉ mong… hôm nay, mình đừng bắt con đi lại con đường cũ ấy.

Bà nhìn tôi rất lâu. Tôi có cảm giác trong lòng bà, một sợi dây đàn đang chùng xuống. Rồi đột nhiên bà đứng dậy, ghế đổ dập xuống nền gạch. Bà đi thẳng ra sân, qua dây phơi, nơi tấm ga trắng phơi dang rộng như một cánh tay mệt mỏi. Bà nắm lấy mép vải, vò mạnh, vò đến khi đôi tay bà run lên vì kiệt sức. Không một ai đi theo.


Đám đông rút dần như nước triều. Chỉ còn lại hai nhà và mấy chiếc ghế trống. Hạnh lặng lẽ thu dọn bát đũa, lần đầu trong ngày không còn hơi đưa chuyện trên môi. Cha Tùng bảo tôi và mẹ vào phòng khách ngồi cho mát. Tôi đi qua hiên, nghe tiếng nước vẫn chảy trong chậu, những con bọt xà phòng trôi lờ mờ như những con đom đóm bị nhúng nước.

Tôi tìm đến bếp. Dì Sáu đang rửa chén như để chuộc lỗi cho một câu nói thật. Dì kéo tôi lại, dúi vào tay tôi một hũ thủy tinh nhỏ: trong hũ, vài mảnh vỏ lựu khô, màu nâu đỏ như thứ ánh sáng cuối chiều bị kẹt trong miệng chai.

— Con cất đi. Để bà đừng… — Dì nói nhỏ xíu. — Hồi đó… bà khổ lắm. Bà không muốn ai khổ như bà. Nhưng bà lại không biết sáng nay bà làm con khổ…

Tôi ôm lấy dì, như ôm một góc bếp đã trải qua nhiều mùa nước lũ.

Khi tôi quay lại, Tùng đang ngồi ở bậc thềm, hai tay kẹp giữa hai gối, trông như một cậu học trò vừa làm vỡ kính phòng thí nghiệm. Tôi ngồi xuống bên, hơi nghiêng người để vai hai đứa chạm nhau.

— Anh xin lỗi… — anh nói.

— Ừ. Em biết anh khó nói. — Tôi mỉm cười. — Nhưng sau này, anh đừng im theo kiểu trốn trong bóng của mẹ nữa. Em… không che nổi cái bóng ấy nếu một mình.

Anh gật, mặt nghiêng ra nắng. Sự xấu hổ hồi nãy bỏ đi, nhường chỗ cho một cơn nhẹ nhõm chậm rãi như mưa nhỏ đang rơi ngoài vườn.

— Mình… chắc phải ở riêng một thời gian — tôi nói. — Không phải để trốn. Mà để không phải dùng tấm ga chứng minh cho ai cả.

Anh nắm lấy tay tôi, cái nắm tay không run như lúc nãy:

— Ừ.

Cánh cửa sau lưng khe khẽ. Mẹ chồng đứng đó. Mái tóc bà rối như một chùm mây vỡ, ánh mắt rụt rè bất ngờ, như của một đứa trẻ vừa làm hỏng món đồ mình yêu thích nhất mà không biết sửa bằng cách nào.

— Con… — giọng bà khàn đi. — Lúc nãy, mẹ quá lời.

Tôi đứng dậy, quay mặt hướng về bà. Trong tay tôi vẫn là hũ vỏ lựu. Bà nhìn nó, thoáng giật mình, rồi thở ra, rất dài.

— Mẹ… — bà bắt đầu. — Hồi đó, mẹ không… Mẹ… lúc ấy nghèo, mẹ làm may, quen ba thằng Tùng trong xưởng. Mẹ… trót. Nhà người ta giữ lễ. Họ cần “vết”. Mẹ sợ họ đuổi, sợ xưởng người ta biết, sợ mẹ con mẹ chết đói. Dì Sáu… giúp. Rồi mẹ sống qua được. Mẹ nghĩ… từ đó, nếu mình còn sống, phải khắt khe hơn đời để không bị đời khắt khe. Mẹ… quên mất là khắt khe với người ta… cũng tệ như bị đời đánh. — Bà nhìn tôi, đôi mắt mỏi mệt. — Mẹ xin lỗi.

Sự im lặng ở hiên nhà chiều hôm đó là thứ im lặng đẹp nhất tôi từng biết. Nó không đặc quánh nghẹt thở như khi bị sỉ nhục, cũng không rỗng tuếch như khi nói dối xong. Nó nhẹ và tròn, như một trái bồ kết khô—đơn giản và đủ để gội sạch tóc người.

Mẹ tôi bước tới, đứng bên mẹ chồng. Hai người đàn bà, mỗi người ôm một cơn quê của đời mình. Mẹ tôi đặt tay lên tay bà: — Thôi mà chị. Con gái tôi… nó không phải thứ để người ta cân đo bằng vệt đỏ. Mình… lo cho tụi nhỏ thôi.

Mẹ chồng gật. Bà nhìn tôi như nhìn một con đường không còn mìn. Rồi bà lấy từ sau lưng ra tấm ga đã giặt, trắng ẩm và thơm mùi nắng mới.

— Trả con. — Bà nói. — Mẹ… từ nay không giặt chăn chiếu của tụi con nữa.

Tôi nhận tấm ga, bỗng thấy muốn khóc. Tôi cười để nước mắt không rơi xuống vải.


Chúng tôi dọn ra một căn hộ nhỏ sau đó vài tuần. Cửa sổ nhìn ra một cây bằng lăng, tán lá như chiếc ô tím nở chậm. Tùng đi khám, kết quả bảo cơ thể anh ổn, cái sợ trong đầu mới là thứ cần chữa. Anh bắt đầu theo bác sĩ tâm lý, tập thở, tập gọi tên những cơn hoảng hốt của mình thay vì lén nhét chúng vào ngăn kéo rồi khóa lại.

Những ngày đầu tiên ở nhà mới, mỗi tối chúng tôi trải tấm ga trắng ra giường. Hũ vỏ lựu tôi để ở kệ bếp, cạnh lọ bột nghệ và chai nước mắm. Tôi không vứt nó đi, như không vứt những buổi chiều mùa hạ của tuổi thơ. Tôi giữ nó như giữ một lời nhắc: màu đỏ có thể đẹp khi là của hoa, và tàn nhẫn khi là của hù dọa. Tôi muốn nhớ, để không lặp lại.

Mẹ chồng thỉnh thoảng ghé qua. Bà mang quà là mớ rau muống bà nhổ trong bờ ao, là cái ấm đun nước bà mua ở chợ cóc, là sấp vải hoa đào bà bảo “may áo ngủ đi con”. Bà ít nói hơn, nhưng mỗi câu nói bớt gai đi một chút. Một hôm bà đến, thấy tôi rải tấm ga, bà bảo: “Để mẹ giúp.” Tôi cười, nói: “Không, mẹ ngồi chơi đi. Con làm được.” Bà ngồi, nhìn tôi vuốt thẳng những nếp gấp như người đang vuốt phẳng một tờ giấy nhăn của quá khứ.

Đến cuối mùa mưa, bà gọi tôi về. “Mẹ có cái này.” Tôi về, thấy trên bàn là một chiếc hộp gỗ. Trong hộp, là chiếc khăn trải bàn cũ, thêu cành lựu. Trên một góc khăn có một vệt đỏ nhỏ như hạt lựu bị rơi rồi ai đó mệt quá lười nhặt. Bà chạm tay vào góc khăn:

— Cái này là của mẹ hồi xưởng may… Mẹ giữ làm kỷ niệm. Vệt này… là nhuộm. Mẹ muốn… để con giữ. Như một món đồ chứng, để… nếu sau này ai nói cái thứ vết ấy là bằng chứng, con đem ra nói… có những bằng chứng chỉ là mực.

Tôi nhìn bà thật lâu. Nhiều năm nữa, có thể tôi sẽ quên mất mây trời tháng tám hôm nay đẹp thế nào, sẽ quên mùi bún riêu mẹ nấu trưa qua, quên cả tên bác sĩ của Tùng. Nhưng có lẽ tôi sẽ không quên được khoảnh khắc này: người đàn bà đã làm mẹ chồng tôi đứng trước một vệt đỏ của đời mình, và tự tay đổi tên nó.

Tôi ôm lấy bà. Bà ôm tôi, hơi run, như ai đó đang tập ôm đúng cách.


Một ngày khác, không hẹn trước, Hạnh đến nhà. Cô đứng giữa cửa, mái tóc còn thơm mùi salon, đưa cho tôi cái túi giấy: — Cho em này.

Tôi mở ra: một bộ ga trải giường mới tinh, có thêu rất nhỏ ở mép: “Home is where we breathe”. Tôi bật cười:

— Chị dạo này tiếng Anh ghê.

Hạnh cười ngượng: — Học trên mạng. Ờm… chị… xin lỗi, hôm bữa chị… — Cô cắn môi. — Chị tưởng là… chị nghe người ta nói riết thành tưởng mình biết hết. Mà thiệt ra… chị chẳng biết gì.

— Em cũng vậy — tôi nói. — Em tưởng im lặng là lịch sự. Mà im lặng cũng có nhiều kiểu im.

Hạnh nhìn tôi, ánh mắt dịu đi: — Mẹ dặn chị qua. Mẹ nói đừng mua ga hoa đỏ.

Cả hai chúng tôi cười. Tiếng cười nhẹ như gió qua hàng bằng lăng. Ở xa, một chiếc xe bán hủ tiếu bấm còi két két, tiếng người rao văng vẳng. Trời hoàn toàn xanh.


Đêm nọ, khi bầu trời chẳng có mây, chúng tôi tắt đèn, nằm yên. Tôi nghe tiếng hít thở của Tùng đều và sâu, như một con sóng không vội. Anh quay sang, nói trong bóng tối:

— Em biết không… hồi nhỏ, anh từng bị bạn bè trêu vì bố mẹ không cho anh đi bơi, sợ cảm. Anh ghét mình yếu. Lớn lên, anh học cách làm mạnh bằng cách nín. Hóa ra nín là cách yếu nhất.

— Ừ — tôi nói. — Còn em, em từng nghĩ mình phải dịu dàng để được thương. Hóa ra dịu cũng là một thứ son môi, tô lên thì đẹp mà cuồng phong thổi là trôi.

Anh cười nhỏ. Chúng tôi nắm tay nhau. Ở phố bên, ai đó bật nhạc một bài cũ, giọng ca sĩ nữ như sương mỏng phủ lên tiếng côn trùng.

— Hôm nào… mình về ăn cơm với mẹ nữa nhé — anh nói.

— Ừ — tôi trả lời. — Và lần này, em mang tráng miệng. Thạch lựu.

Anh bật cười trong bóng tối. Tôi cũng cười. Những quả lựu trong trí tưởng tượng của tôi vỡ ra, đỏ tươi, nhưng đỏ ấy không bôi lên bất cứ tấm vải nào. Nó ở lại trên đầu lưỡi, chua ngọt vừa phải, như một thứ sự thật không cần chứng minh bằng vết.

Tôi chợt nhớ buổi sáng đầu tiên ấy: tấm ga phơi như lá cờ hàng, mùi vỏ lựu thoảng giữa nắng. Giờ tôi hiểu, có những thứ tưởng là bằng chứng của chiến bại, thực ra chỉ là cách ta học từ những vết thương xưa. Và ta không cần treo chúng lên để ai cũng thấy. Ta chỉ cần gấp gọn, cất vào ngăn kéo đàng hoàng, bên cạnh những thứ buổi tối nào cũng lôi ra dùng: đôi đũa, cái thìa, và một niềm tin giản dị rằng hôn nhân được chứng bằng hơi thở—chứ không phải bằng một màu đỏ.

Một ngày kia, rất xa sau này, có thể chúng tôi sẽ có con. Có thể không. Dù sao, nếu con hỏi: “Mẹ ơi, ‘lần đầu’ là gì?”, tôi sẽ kể câu chuyện về một tấm ga trắng, một hũ vỏ lựu, một bữa cơm lại mặt, và một lời xin lỗi. Tôi sẽ nói: “Lần đầu là khi con dám đứng trước một điều cũ kỹ, đặt tên lại cho nó, rồi bước qua.”

Và nếu ai đó, bất kể là ai, lôi tấm ga trắng ra giữa đám đông, đòi xem một cái vết, tôi biết mình sẽ mỉm cười, bình tĩnh, nói: “Vết nào cần thấy đã nằm trong cách chúng ta đối xử với nhau rồi. Còn tấm ga, ơn trời, chỉ nên dùng để ngủ.”

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News