Một buổi chiều, cá rô từ dưới đồng đồng loạt nhảy lên bờ rồi bơi ngược vào sân nhà ông Năm. Dân làng hoả;/ng lo/ạn tưởng sắp có l/ũ. Đêm đó, đất trong sân rung nhẹ, rồi một mảng sân sụp xuống, để lộ một đường cống b/í m/ật khiến cả làng ch-t lặng …
Làng Thạch Cổ nằm yên bình bên dòng sông Quê. Cuộc sống nơi đây chảy trôi chậm rãi, được đo bằng tiếng gáy của gà, mùa lúa trổ đòng và những tin tức giật gân truyền miệng từ chợ xã. Ông Năm, chủ nhân căn nhà cổ kính nhất làng, đã sống gần bảy mươi năm ở đó, quen thuộc với từng tiếng động của đất trời.
Nhưng buổi chiều hôm ấy, tự nhiên lại hành xử một cách bất thường.
Mặt trời bắt đầu khuất dạng sau rặng tre, nhuộm vàng cả cánh đồng lúa vừa gặt xong. Ông Năm đang ngồi uống trà ngoài hiên, thưởng thức làn gió mát rượi. Bỗng, một tiếng động lạ từ phía bờ ruộng. Không phải tiếng ộp oạp bình thường của cá, mà là một âm thanh dồn dập, mạnh mẽ, như hàng trăm viên sỏi bị ném xuống bùn cùng lúc.
Ông Năm đứng dậy, nheo mắt nhìn. Cảnh tượng trước mắt khiến ly trà trên tay ông rơi xuống đất, vỡ tan.
Dưới cánh đồng khô nứt, nơi chỉ còn lại một lớp bùn mỏng và vài vũng nước đọng, hàng ngàn con cá rô đồng đang đồng loạt nhảy lên. Chúng không chỉ nhảy múa trong vũng nước, mà chúng dùng vây và sức mạnh của mình để lướt trên bùn, rồi bơi ngược lên con mương cạn dẫn vào làng.
Những con cá rô đồng, thân đen nhẻm, đôi mắt lồi, mang theo sự sống mãnh liệt của ruộng đồng, đang điên cuồng trườn lên mặt đất.
Rồi, điều kinh hoàng hơn xảy ra: Chúng bắt đầu bơi vào sân nhà ông Năm.
Mỗi con cá rô là một dòng nước nhỏ, một chiếc vây là một mái chèo, chúng lướt qua bậc tam cấp, băng qua lối đi lát gạch rêu phong. Cả sân nhà ông Năm ngập tràn trong tiếng quẫy đạp, tiếng bì bõm của hàng ngàn con cá đang cố gắng tìm kiếm thứ gì đó mà chỉ chúng mới biết. Chúng vây quanh giếng nước cũ, chúng trườn dưới bóng cây khế, chúng tạo thành một tấm thảm cá rô dày đặc.
Dân làng nghe thấy tiếng ồn ào bất thường liền chạy đến. Cảnh tượng đó khiến họ hoảng loạn thật sự.
“Trời ơi! Cá rô nhảy lên bờ! Cá rô điên rồi!” Bà Tám hàng xóm hét lên, mặt cắt không còn giọt máu.
“Năm ơi, mau dọn vào đi! Đây là điềm báo đấy! Sắp có lũ lớn rồi, cá mới chạy như thế!” Ông Bảy run rẩy nói, cố kéo tay ông Năm.
Trong văn hóa dân gian vùng này, cá đồng nhảy lên bờ, đặc biệt là cá rô, luôn là điềm gở. Nó báo hiệu một trận lụt lớn, hay một tai ương mà đất đai không thể chứa đựng được nữa.
Ông Năm lắc đầu, ánh mắt ông không sợ lũ, mà sợ một thứ gì đó vô hình, một lời giải thích không thể gọi tên. Ông sống ở đây lâu năm, ông chưa từng thấy loài cá rô nào lại chọn bơi vào sân nhà người.
“Không phải lũ đâu,” Ông Năm thều thào. “Chúng đang tìm kiếm một cái gì đó… hoặc là đang trốn chạy khỏi một cái gì đó.”
Đến khi màn đêm buông xuống, sự huyên náo của cá rô mới dần lắng xuống. Những con cá kiệt sức nằm la liệt trên sân gạch, lớp da bắt đầu khô lại, nhưng vẫn còn đó tiếng quẫy đạp yếu ớt của một vài con bướng bỉnh nhất, đang cố gắng luồn lách vào những khe gạch nứt.
Ông Năm và vài người đàn ông trong làng dùng lưới bắt hết số cá, ném chúng lại ra mương. Không ai dám ăn số cá này. Cả làng chìm trong sự lo lắng, chờ đợi tai ương giáng xuống.
Vào khoảng hai giờ sáng, khi mọi thứ đã tĩnh lặng nhất, thì đất trời Thạch Cổ bắt đầu rung chuyển.
Không phải tiếng sấm, cũng không phải động đất. Đó là một cơn rung nhẹ nhàng, âm ỉ, như thể một vật thể khổng lồ bên dưới đang cựa mình. Giường của ông Năm lắc lư như võng. Ông Năm bật dậy, chạy ra ngoài sân.
Đứng giữa sân, ông cảm thấy rõ ràng mặt đất dưới chân đang “thở.”
“ẦM!”
Một tiếng động khô khốc, nặng nề, như xương cốt bị gãy vụn. Đúng chỗ những con cá rô cố gắng luồn vào khe nứt lúc chiều, một mảng sân gạch bỗng chốc sụp xuống.
Khói bụi và mùi ẩm mốc, mùi đất lâu năm xộc lên. Khi bụi tan, một hố sâu hiện ra giữa sân nhà ông Năm. Ông Năm vội vàng lấy đèn pin rọi xuống.
Đó không phải là hố sụt bình thường. Dưới ánh đèn, một cấu trúc đá ong cũ kỹ hiện ra. Một đường hầm bằng gạch nung sẫm màu, với vòm cong được xây dựng tinh xảo, đã bị chôn vùi dưới lòng đất qua nhiều thập kỷ.
“Đường cống… Đường cống cũ của Tây!” Ông Bảy, người chạy đến ngay sau ông Năm, reo lên. “Hồi xưa nghe ông nội nói, Tây nó xây một hệ thống cống ngầm ở đây, nhưng sau giải phóng thì lấp hết, không ai tìm thấy nữa!”
Sự tò mò đã chiến thắng nỗi sợ hãi. Ông Năm, ông Bảy và hai người thanh niên khỏe mạnh trong làng vác đèn, lấy dây thừng, quyết định đi xuống.
Khi bước vào đường hầm, không khí ẩm lạnh và nặng mùi lưu huỳnh. Đường cống rộng và cao, đủ để một người đàn ông đứng thẳng. Những giọt nước đọng trên vòm gạch rơi xuống, tạo nên tiếng tí tách đều đặn, rợn người. Họ lần mò đi sâu vào trong, hi vọng tìm thấy một chút đồ cổ nào đó.
Đi được khoảng năm mươi mét, đường cống mở ra một căn phòng ngầm hình tròn.
Cả bốn người đồng loạt nín thở.
Căn phòng được xây bằng đá chắc chắn, có vẻ như là một kho chứa bí mật nào đó. Nhưng điều khiến họ kinh hoàng không phải là kho báu, mà là những vật phẩm bên trong:
Hàng chục chiếc két sắt cũ kỹ, màu đen, kích cỡ khác nhau, được xếp dựa vào tường.
“Trời ơi! Két sắt!” Một người thanh niên mừng rỡ hét lên, ánh mắt sáng rực. “Kho báu của Tây!”
Họ chạy đến. Nhưng khi lại gần, khuôn mặt họ tái mét.
Tất cả các két sắt đều… rỗng.
Không phải két sắt bị phá. Cửa két mở toang, bên trong không có gì ngoài mạng nhện và bụi bặm. Có vẻ như kho báu đã bị lấy đi từ rất lâu rồi, để lại chỉ những chiếc hộp kim loại vô hồn, như những linh hồn bị rút cạn.
Sự thất vọng dâng trào. Nhưng khi họ chuẩn bị quay ra, ông Năm phát hiện ra một điều kỳ lạ.
Bên cạnh chiếc két sắt lớn nhất, trên một mảng tường đá ẩm ướt, có những ký tự được khắc sâu vào đá bằng một vật nhọn, có lẽ là một chiếc đục hay một con dao. Không phải tiếng Pháp, không phải tiếng Hán, mà là chữ Quốc Ngữ.
Ông Năm đưa đèn pin lại gần, chậm rãi đọc từng dòng chữ:
1983. Đặng Văn Lực. Đi tìm kho vàng. Ngày 14.
1984. Trần Thị Mơ. Hứa sẽ về với con. Ngày 3.
1985. Nguyễn Hữu Trí. Dưới sức ép của bọn… Ngày 21.
1985. Lê Văn Thanh. Gia nhập vì món nợ. Ngày 21.
Và cứ thế, danh sách nối dài. Đó là những cái tên quen thuộc, những cái tên mà dân làng Thạch Cổ đã cố gắng quên đi suốt bốn mươi năm.
“Lực… Lực đi tìm vàng ở đâu?” Ông Bảy lắp bắp. “Lực là anh trai tao! Ông ấy nói đi làm ăn xa… rồi mất tích!”
“Mơ… Bà Mơ là mẹ của thằng Hiếu! Mọi người nói bà ấy bỏ làng đi theo trai!”
Cả bốn người nhìn nhau, mồ hôi lạnh chảy ròng ròng. Đường cống bí mật này không phải là kho chứa tiền bạc. Nó là một bia mộ tập thể được khắc bằng tay, một sổ ghi chép rùng rợn về những người mất tích bí ẩn của làng Thạch Cổ trong suốt thập niên 80.
Bốn mươi năm trước, không có ai bỏ làng đi hay bị lạc đường. Họ đã bị dụ dỗ, hoặc bị ép buộc, tham gia vào một âm mưu đào bới, di chuyển kho báu bí mật nào đó của Pháp. Sau khi công việc hoàn tất, họ đã bị… thủ tiêu, rồi bị bịt đầu mối. Chiếc két sắt rỗng chính là bằng chứng cho thấy nhiệm vụ đã hoàn thành, và những cái tên là danh sách nạn nhân của vụ án lạnh lẽo này.
Ông Năm lùi lại, nhìn chằm chằm vào những cái tên in hằn trên đá. Ông đã sống ở đây suốt bốn mươi năm, nghe hàng trăm lời đồn đoán, nhưng không bao giờ ngờ sự thật lại nằm ngay dưới sân nhà mình.
Giờ thì ông hiểu tại sao cá rô lại kéo vào. Cá rô là loài cá bám bùn, sống sâu dưới ruộng đồng. Chúng là những sinh vật đầu tiên cảm nhận được sự bất thường, sự rỗng tuếch và mùi lưu huỳnh từ đất, khi lớp đất phong ấn đường hầm bắt đầu bị xói mòn và dịch chuyển. Chúng không chạy trốn khỏi lũ lụt, mà chúng chạy trốn khỏi mùi chết chóc, mùi của những bí mật đang bị rò rỉ lên mặt đất. Chúng đã báo hiệu cho ông Năm về món nợ mà đất đai đã giữ cho con người suốt bốn thập kỷ.
“Cá rô… Chúng đã biết từ lâu rồi,” Ông Năm lẩm bẩm.
Họ leo lên khỏi hầm, mang theo nỗi kinh hoàng và gánh nặng của sự thật.
Ánh bình minh bắt đầu ló dạng, chiếu rọi vào hố sụt trong sân. Ông Năm nhìn những cái tên cũ kỹ. Két sắt rỗng, kho báu đã biến mất, nhưng những cái tên thì vẫn còn đó. Chính những dòng chữ khắc này mới là kho báu thật sự, là chìa khóa để giải oan cho những linh hồn bị lãng quên.
Từ lúc đó, cuộc sống ở làng Thạch Cổ không bao giờ còn yên bình nữa. Đường hầm cũ đã phơi bày một quá khứ tội lỗi, và ông Năm biết, sứ mệnh của đời ông không phải là tìm lại kho vàng đã mất, mà là đưa những cái tên đó ra ánh sáng, để những linh hồn vô tội của cá rô và người mất tích được an nghỉ vĩnh hằng.
Sự thật, cuối cùng, cũng đã nhảy lên bờ.