×
×

Nhưng đêm nay, khi đèn vừa tắt lần thứ 5, người ta nghe tiếng trầm dưới đáy giếng làng, đáy sâu ra m ột lối đi cũ, thông đến nghĩa địa bị di dời, nơi có một tấm bia đá khắc tên…

Làng Đông nằm lọt thỏm dưới chân Núi Đen, một ngọn núi sừng sững, quanh năm mây mù bao phủ. Người vùng khác nhìn vào chỉ thấy vẻ hùng vĩ, nhưng dân trong vùng thì chẳng ai dám bén mảng đến gần khi bóng chiều vừa đổ. Núi Đen ma mị không phải bởi những câu chuyện hổ tinh hay rừng thiêng nước độc, mà bởi những tiếng vang u uẩn vọng về từ những khe đá, và cả sự mất tích kỳ bí của ông Sáu cách đây tròn ba mươi năm.

Mọi chuyện ở Làng Đông luôn vận hành theo một quy luật kỳ lạ vào đêm rằm hằng tháng. Cứ đúng giờ Tý, khi trăng lên đỉnh núi, cả hệ thống đèn đường lẫn điện trong nhà dân lại đồng loạt tắt phụt. Không phải tắt một lần, mà là đúng năm lần. Người trẻ sau này bảo do mạng lưới điện nông thôn cũ kỹ, quá tải. Nhưng những người già như bà cụ Tơ thì chỉ ngồi bó gối trong bóng tối, tay mân mê chuỗi tràng hạt, miệng lẩm bẩm: “Năm lần nháy… ông Sáu về gọi cửa.”

Ba mươi năm trước, đêm ông Sáu – một người làm nghề bốc mộ hiền lành nhất làng – biến mất, trạm biến áp của xã cũng nổ tung sau năm lần chớp tắt kinh hoàng. Khi đó, ông chủ tịch xã đương thời là ông Trịnh – người có uy thế lẫy lừng khắp vùng – đã đứng ra tuyên bố trước dân làng: “Ông Sáu đi theo tiếng gọi của miền đất hứa, bỏ làng đi biệt xứ làm ăn rồi.” Lời nói của người đứng đầu xã khi ấy như đinh đóng cột, dập tắt mọi hoài nghi của gia đình người mất tích.

Nhưng đêm rằm tháng Bảy năm nay, không khí dường như đặc quánh lại hơn thường lệ.

Luân, một kiến trúc sư trẻ vừa trở về làng để tu sửa lại căn nhà cổ của dòng họ, đứng ngoài sân quan sát. Đồng hồ điểm mười hai giờ đêm. Tắt. Một. Tắt. Hai. Đến lần thứ ba, một luồng gió lạnh buốt từ đỉnh Núi Đen tràn xuống, làm lá cây khô xào xạc như tiếng người thì thầm. Tắt. Bốn. Và rồi, lần thứ năm, bóng tối bao trùm hoàn toàn, im lặng đến đáng sợ.

“RẦM!”

Một tiếng động cực lớn vang lên từ phía đình làng, nơi có cái giếng cổ đã bị lấp cạn từ lâu. Mặt đất rung chuyển như có một con quái vật đang cựa mình bên dưới. Dân làng bắt đầu thắp đèn dầu, cầm đèn pin đổ xô ra phía giếng. Trước mắt họ là một cảnh tượng kinh hoàng: Miệng giếng cổ bị nứt toác, toàn bộ lớp đất đá dùng để lấp giếng bao năm qua đã bị sụt xuống một hố sâu hun hút.

Ánh đèn pin rọi xuống đáy giếng. Lớp đất bùn phía dưới không hề đặc quánh mà lại khô khốc, để lộ ra một lối đi bằng gạch vồ – loại gạch chỉ có ở thời Pháp thuộc.

“Đây là lối đi bí mật!” Luân thốt lên. Anh cùng vài thanh niên trai tráng nhất làng, mặc kệ lời can ngăn của người già, quyết định leo xuống bằng dây thừng.

Càng xuống sâu, mùi ẩm mốc và mùi vôi vữa cổ xưa càng nồng nặc. Luân dẫn đầu đoàn người men theo đường hầm hẹp. Cấu trúc của lối đi này rất vững chãi, nó không chạy thẳng mà uốn lượn theo sườn núi. Sau gần mười lăm phút đi bộ, họ bước ra một không gian rộng lớn hơn. Ánh đèn pin quét qua, Luân lạnh sống lưng khi nhận ra mình đang đứng giữa một nghĩa địa.

Nhưng đây không phải nghĩa địa làng hiện tại. Đây là nghĩa địa Cồn Ma – khu nghĩa địa bị ông chủ tịch Trịnh ra lệnh di dời ba mươi năm trước để “phục vụ công tác quy hoạch dự án lâm nghiệp”. Khi đó, ông Trịnh báo cáo rằng toàn bộ hài cốt đã được chuyển lên nghĩa trang liệt sĩ và nghĩa trang nhân dân mới. Thế nhưng, tại sao hàng trăm nấm mồ vô chủ vẫn nằm lặng lẽ ở đây, sâu trong lòng núi?

Ánh sáng đèn pin của Luân dừng lại ở một nấm mồ nằm tách biệt hẳn, được che chắn bởi một tấm bia đá lớn. Khác với những nấm mồ sơ sài xung quanh, tấm bia này được khắc chạm rất cầu kỳ nhưng dường như đã bị ai đó cố tình dùng vôi bôi xóa.

Luân dùng tay gạt lớp rêu xanh và bụi đất. Khi những con chữ dần hiện ra, cả đoàn người phía sau đồng loạt thốt lên kinh hãi.

Trên bia không phải tên ông Sáu. Tấm bia đá khắc rõ dòng chữ:

“PHẦN MỘ GIA TỘC TRỊNH CÔNG – NƠI YÊN NGHỈ CỦA ÔNG TRỊNH ĐẠO” (Cha của ông chủ tịch Trịnh).

“Tại sao mộ cha ông Trịnh lại nằm ở đây?” Một người thanh niên run rẩy hỏi. “Chẳng phải ông ấy nói đã dời mộ tổ lên khu biệt thự trên tỉnh sao?”

Luân không trả lời, anh nhận ra tấm bia có dấu hiệu bị dịch chuyển. Với kiến thức về xây dựng, anh nhận thấy bệ đá bên dưới không phải khối đặc. Luân cùng mọi người hợp lực đẩy tấm bia sang một bên. Phía dưới không phải là quan tài gỗ quý như dự đoán, mà là một ngăn hầm nhỏ chứa đầy những tập tài liệu cũ nát được bọc trong túi nilon và… một bộ xương người bị xích chặt chân vào chân bệ bia.

Cú twist bàng hoàng bắt đầu từ đây.

Lục lại những tập tài liệu đã ố vàng, Luân nhận ra đó là sơ đồ khai thác quặng lậu quy mô khổng lồ bên trong lòng Núi Đen. Ngày đó, nghĩa địa Cồn Ma thực chất là lối vào của mỏ quặng bí mật mà ông chủ tịch Trịnh đã âm thầm điều hành. Việc di dời nghĩa địa chỉ là cái cớ để ông ta độc chiếm khu đất này, biến nghĩa địa thành lối đi hầm mỏ mà không ai dám lại gần vì sợ ma quỷ.

Nhưng kinh khủng nhất là danh tính của bộ hài cốt. Bên cạnh bộ xương có một chiếc lược gỗ mòn vẹt – vật dụng bất ly thân của ông Sáu bốc mộ mà cả làng đều nhớ. Hóa ra, ông Sáu không hề “đi biệt xứ”. Năm đó, ông Sáu là người trực tiếp tham gia việc di dời nghĩa địa và đã tình cờ phát hiện ra bí mật về mỏ quặng lậu cũng như việc ông Trịnh không hề dời mộ cha mình đi mà dùng mộ tổ làm bình phong che đậy lối vào kho chứa sản vật quý.

Để giữ kín bí mật và bảo vệ con đường thăng tiến, ông Trịnh đã ra lệnh nhốt ông Sáu xuống đây, xích ông lại giữa nghĩa địa hoang lạnh để ông trông coi “bí mật” cho đến chết. Những tiếng đèn nháy năm lần vào đêm rằm hằng tháng không phải do điện yếu, mà là hệ thống tín hiệu điện tín mà ông Sáu từng sử dụng khi còn ở trong quân đội, ông đã dùng chút sức tàn để tác động vào đường dây điện cũ chạy qua hầm mỏ, tạo ra những tín hiệu cầu cứu lặp đi lặp lại trong vô vọng suốt bao năm qua.

Tiếng sụt đất đêm nay là kết quả của việc các mạch nước ngầm từ Núi Đen sau ba mươi năm đã xói mòn các cột trụ của hầm mỏ lậu năm xưa.

Sáng hôm sau, khi sự thật được phơi bày ra ánh sáng, lực lượng chức năng đã có mặt. Ông Trịnh, lúc này đã là một cán bộ về hưu sống xa hoa trên thành phố, đã bị bắt ngay tại nhà riêng khi đang chuẩn bị ra sân bay định cư nước ngoài.

Làng Đông rúng động. Người ta không còn sợ ma Núi Đen nữa, mà họ sợ lòng người. Hóa ra, con ma đáng sợ nhất không phải là tiếng u uẩn trên đỉnh núi, mà là kẻ đã dùng quyền lực để chôn sống một mạng người và dối lừa cả một thế hệ bằng hai chữ “quy hoạch”.

Đêm rằm tháng Tám năm đó, đèn đường Làng Đông không còn tắt nữa. Ánh sáng vàng vọt nhưng ổn định tỏa khắp ngõ ngách. Người ta lập một bàn thờ nhỏ bên giếng làng, khói hương nghi ngút. Ông Sáu cuối cùng cũng đã được trở về, không phải bằng con đường “biệt xứ” giả dối, mà bằng sự thật cay đắng được tìm thấy từ đáy sâu lạnh lẽo của lòng đất mẹ.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News