Tôi lấy Daniel năm hai mươi sáu tuổi. Một cuộc hôn nhân tưởng chừng là phép màu: anh là kỹ sư gốc Việt ở California, dịu dàng, hiểu biết; còn tôi – cô gái từ Sài Gòn, chân ướt chân ráo sang Mỹ theo diện vợ chồng.
Đám cưới nhỏ, giản dị, nhưng tôi từng nghĩ đó là khởi đầu của một đời bình yên.
Ba tháng đầu, mọi thứ đều êm đềm. Tôi học tiếng Anh buổi tối, còn ban ngày phụ mẹ chồng chăm vườn hoa sau nhà. Bà luôn nở nụ cười mỏng như sợi chỉ, lịch sự nhưng lạnh.
“Con dâu Việt ngoan đấy,” bà nói. “Chỉ cần biết điều, nghe lời thì ở Mỹ này chẳng lo gì đâu.”
Tôi không hiểu hết ý câu đó, cho đến một đêm đầu đông.
1. Đêm lạnh và cuộc nói chuyện ngoài ý muốn
Gần nửa đêm, tôi khát nước. Tôi rón rén xuống bếp, ánh đèn hành lang mờ xanh như sương.
Khi bước qua phòng khách, tôi nghe tiếng mẹ chồng thì thào.
“Phải làm cho con nhỏ ấy ký đơn ly hôn. Mọi thứ phải gấp. Tháng sau con cưới Linda rồi, hồ sơ thẻ xanh nộp kịp thời hạn.”
Tôi sững lại. Tim ngừng đập. Giọng Daniel đáp khẽ, run rẩy:
“Mẹ… con sợ nó biết. Dù gì cô ấy cũng không xấu…”
“Con ngốc! Ở đây tình cảm là thứ xa xỉ. Cưới con Linda, có thẻ xanh, có quốc tịch, sau này muốn cưới ai cũng được. Con nghĩ mẹ nuôi con qua Mỹ để yêu mấy đứa không tiền à?”
Một tiếng cười khẽ, lạnh như kim.
Tôi lùi lại, bàn tay siết chặt cốc nước đến nỗi nước tràn ra, rơi xuống sàn tách!
Âm thanh nhỏ nhưng vang như sét.
“Có ai đó ngoài kia không?”
Tôi quay người, lao lên cầu thang, tim đập như trống trận.
Đêm đó, tôi nằm co quắp trong chăn, nước mắt tràn qua gối. Cảm giác mình chỉ là một món hàng bị lợi dụng.
2. Sáng hôm sau
Bữa sáng, mẹ chồng vẫn bình thản như chưa có gì.
“Con dâu, mẹ định nói chuyện này.”
Bà đặt trước mặt tôi một tập giấy: Đơn ly hôn thuận tình.
“Daniel nói hai đứa không hợp. Con về Việt Nam đi, mẹ gửi ít tiền. Coi như hết duyên.”
Tôi nhìn chồng. Daniel tránh ánh mắt tôi, tay run run cầm ly cà phê.
“Anh có gì muốn nói với em không?”
“Anh… xin lỗi. Mọi chuyện tốt hơn cho cả hai. Em sẽ được mẹ hỗ trợ vé máy bay và tiền.”
Tôi cười nhạt.
“Tốt hơn cho ai, Daniel? Cho em — hay cho tấm thẻ xanh của anh?”
Không khí đóng băng. Mẹ chồng gằn giọng:
“Cô nghe lén hả? Đừng tưởng ở Mỹ muốn kiện là kiện! Cô không có quyền gì ở đây hết. Chưa có quốc tịch, chưa có giấy tờ, cô chỉ là người phụ thuộc!”
Tôi đứng dậy, run rẩy:
“Vậy ra tình yêu anh nói với em… chỉ là thủ tục nhập cư?”
Daniel im lặng. Một giọt nước mắt rơi xuống ly cà phê anh chưa uống.
Tôi hiểu – mọi thứ đã kết thúc.
3. Những ngày mất ngủ
Tôi thuê một căn phòng nhỏ ở khu người Việt, vừa dọn ra khỏi nhà chồng.
Đêm nào tôi cũng nghe tiếng máy sưởi kêu, lạnh và cô đơn như khoảng trống trong tim.
Một người bạn trong lớp tiếng Anh tên Nora hỏi:
“Why do you look so tired? Are you okay?”
Tôi cười gượng. “Just… family stuff.”
Cô nhìn tôi, rồi khẽ nói:
“If they used you for immigration purposes, you can report it. That’s marriage fraud.”
Marriage fraud. Hai từ ấy như đốm lửa trong đêm tối.
Tôi mở laptop, đọc hàng trăm bài viết. Mỗi câu chữ như kim châm:
“Nếu bạn bị lợi dụng để kết hôn giả, hãy thu thập bằng chứng và trình báo với USCIS.”
Tôi nhớ lại cuộc nói chuyện đêm ấy. Tôi có ghi âm – một bản vô tình bật trên điện thoại vì hôm đó tôi định nghe nhạc khi xuống bếp.
Tôi run rẩy mở file. Giọng mẹ chồng và Daniel vang lên rõ ràng.
“Cưới Linda, lấy thẻ xanh, rồi bỏ nó. Cô ta đâu dám kiện…”
Tôi bật khóc, nhưng không còn yếu đuối nữa.
Tôi biết mình phải làm gì.
4. Cuộc đối mặt
Một tuần sau, tôi gửi đơn tố cáo đến Sở Di trú kèm bản ghi âm và ảnh cưới thật.
Tôi không mong trả thù – chỉ muốn sự thật được nhìn nhận.
Hai tuần sau, nhân viên di trú gọi tôi đến làm việc.
Họ hỏi, tôi kể lại hết.
Người phụ nữ da trắng mặc vest lắng nghe, gật gù:
“We’ll investigate. You did the right thing.”
Cùng thời gian đó, tôi nghe tin Daniel và Linda đã tổ chức lễ cưới nhỏ.
Họ không biết tôi đã nộp đơn tố cáo.
Đến tuần thứ tư, Sở Di trú ập đến nhà họ. Tất cả giấy tờ bị thu giữ.
Bà mẹ chồng bị điều tra vì “âm mưu gian lận di trú”.
Daniel bị tước visa và cấm định cư vĩnh viễn.
Tôi không vui mừng, chỉ thấy một khoảng trống mênh mông.
5. Một tháng sau
Sáng thứ Hai, hộp thư trước căn hộ nhỏ của tôi có một phong bì từ USCIS.
Tôi mở ra, tay run.
“Cuộc hôn nhân giữa cô và Daniel Trần được xác nhận là hợp pháp và không vi phạm quy định di trú. Cô được tiếp tục cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ dưới diện bảo vệ nhân chứng.”
Tôi ngồi lặng. Nước mắt trào ra. Không phải vì vui, mà vì cuối cùng, công lý có thật.
Chiều hôm ấy, Nora ghé qua, mang theo hoa tulip trắng.
“You’re free now,” cô nói.
Tôi gật đầu, khẽ đáp:
“Yes. But freedom is heavier than I thought.”
Tôi ra ngoài hiên. Tuyết bắt đầu rơi.
Những bông tuyết nhỏ tan trên bàn tay, lạnh nhưng tinh khiết. Tôi nghĩ về những tháng ngày bị coi thường, bị lợi dụng — và nhận ra, tôi đã học được cách đứng vững bằng chính đôi chân mình.
6. Lời nhắn chưa gửi
Tối đó, tôi mở laptop, viết một email cho Daniel.
Daniel,
Em không trách anh nữa. Có lẽ anh từng yêu em, nhưng anh yếu đuối. Còn em, em đã quá tin vào ảo mộng.
Cảm ơn anh – nhờ anh mà em biết mình mạnh mẽ đến mức nào.
Em sẽ không xóa ký ức, nhưng cũng không nhìn lại. Ở đất nước này, em sẽ bắt đầu lại – bằng tên thật, bằng chính lòng tự trọng của mình.
Tôi không gửi. Chỉ lưu vào thư nháp, như một dấu chấm hết.
7. Khởi đầu mới
Một năm sau, tôi làm trong văn phòng nhỏ của Nora. Tôi đã có giấy phép làm việc hợp pháp, học tiếp chuyên ngành kế toán.
Thi thoảng, tôi gặp những cô gái Việt mới sang, ánh mắt họ lấp lánh hy vọng như tôi từng có.
Một cô hỏi:
“Chị ơi, lấy chồng Mỹ có sướng không?”
Tôi mỉm cười, nhìn xa xăm:
“Sướng hay khổ, không nằm ở quốc tịch của người ta, mà ở cách mình yêu chính mình.”
8. Kết
Tối muộn, tôi trở về căn hộ. Căn phòng nhỏ vẫn ánh lên màu vàng ấm của đèn bếp.
Bỗng tôi bật cười khẽ — nơi từng khiến tôi nghe được sự phản bội, giờ lại là nơi bắt đầu một cuộc đời mới.
Tôi rót một ly nước, ngắm tuyết ngoài cửa sổ.
Ở đâu đó trong thành phố, những ánh đèn xa xôi chớp tắt như nhịp thở của hy vọng.
Thẻ xanh không phải màu của hạnh phúc.
Nhưng đôi khi, chính trong màu lạnh đó, tôi tìm lại được chính m