Tôi và Minh cưới nhau được tám năm, một quãng thời gian dài đằng đẵng với bao yêu thương nhưng cũng đầy nước mắt. Chúng tôi yêu nhau từ những ngày còn ngồi trên giảng đường đại học, những buổi hẹn hò giản dị bên ly trà sữa, những giấc mơ về một mái ấm đầy ắp tiếng cười trẻ thơ. Nhưng giấc mơ ấy cứ mãi xa vời. Tám năm, chúng tôi chạy chữa khắp nơi, từ những bệnh viện lớn ở thành phố đến những thầy lang ở vùng quê xa xôi. Bốn lần thụ tinh nhân tạo (IVF), bốn lần hy vọng nhen nhóm rồi vụt tắt. Mỗi lần thất bại là một lần trái tim tôi như bị bóp nghẹt, còn Minh, anh vẫn luôn nắm tay tôi, mỉm cười an ủi: “Mình còn có nhau, em đừng lo.”
Nhưng tôi biết, đằng sau nụ cười ấy, Minh cũng đau. Anh khao khát được làm cha, được bế trên tay đứa con của mình. Tôi thấy ánh mắt anh sáng lên mỗi khi nhìn những gia đình có con nhỏ trong công viên, và tôi cảm nhận được nỗi trống rỗng trong lòng anh. Tôi bắt đầu tự trách mình, tự hỏi liệu tôi có đang giữ chân anh khỏi một cuộc sống hạnh phúc hơn. Cuối cùng, sau rất nhiều đêm mất ngủ, tôi quyết định buông tay. Tôi nói với Minh rằng tôi muốn ly hôn, rằng anh xứng đáng có một người phụ nữ khác, một người có thể cho anh những đứa con mà anh mơ ước. Minh phản đối, anh ôm tôi và khóc, nhưng tôi kiên quyết. Tôi không muốn anh vì tôi mà hy sinh cả đời.
Ngày chúng tôi ký đơn ly hôn, tôi rời thành phố, trở về quê sống cùng bố mẹ. Tôi cắt liên lạc với Minh, dù trái tim tôi đau như cắt. Tôi lao vào công việc, cố gắng lấp đầy khoảng trống trong lòng. Bảy năm trôi qua, tôi dần quen với cuộc sống độc thân, dù đôi khi những ký ức về Minh vẫn khiến tôi chạnh lòng.
Rồi một ngày, bố tôi gọi điện, giọng ông phấn khởi lạ thường: “Mai, chiều nay bố ra phố ăn phở, con đi cùng bố không?” Tôi cười, từ chối khéo vì đang bận. Bố tôi vốn thích ăn phở ở một quán nhỏ ven đường, nơi ông bảo “phở ngon như hồi xưa”. Tôi không nghĩ nhiều, chỉ dặn ông ăn xong thì về sớm.
Tối hôm đó, bố về nhà, nét mặt ông có gì đó khác lạ. Ông ngồi xuống cạnh tôi, chậm rãi kể: “Hôm nay bố gặp Minh ở quán phở.” Tim tôi như ngừng đập. Minh. Bảy năm rồi, tôi không nghe tin gì về anh. Bố tiếp tục: “Nó ngồi ăn cùng một đứa bé, chắc khoảng bốn tuổi. Con bé xinh lắm, cứ líu lo gọi Minh là bố.”
Tôi sững sờ. Minh có con? Vậy là anh đã tìm được hạnh phúc mới, như tôi từng mong. Nhưng trong lòng tôi, một cảm giác khó tả dâng lên – vừa mừng cho anh, vừa xót xa cho chính mình. Tôi hỏi bố: “Con bé có giống anh ấy không?” Bố lắc đầu: “Không giống lắm, nhưng mà… có nét gì đó giống con.”
Tôi bật cười, nghĩ bố đùa. Nhưng ông nhìn tôi, ánh mắt nghiêm túc: “Mai, bố hỏi Minh về con bé. Nó bảo đó là con của một người bạn thân, mất vì tai nạn sau khi sinh. Minh nhận nuôi con bé từ khi còn đỏ hỏn. Nó không lấy vợ, Mai ạ. Nó vẫn sống một mình, chỉ có con bé làm bạn.”
Tôi ngồi lặng, nước mắt lăn dài trên má. Minh không đi tìm hạnh phúc mới. Anh vẫn ở đó, sống với tình yêu và trách nhiệm, nhưng không phải vì một người phụ nữ khác, mà vì một lời hứa với người bạn đã khuất. Đứa bé bốn tuổi, theo lời bố, có nét giống tôi – không phải vì huyết thống, mà có lẽ vì Minh đã kể cho con bé nghe về tôi, về những ngày chúng tôi từng hạnh phúc bên nhau.
Hôm sau, tôi quyết định đến quán phở ấy. Tôi không biết mình sẽ nói gì khi gặp Minh, nhưng tôi muốn nhìn thấy anh, nhìn thấy con bé mà anh gọi là con. Khi bước vào quán, tôi thấy Minh ngồi đó, vẫn dáng người cao gầy, vẫn nụ cười hiền hậu. Bên cạnh anh là một cô bé với đôi mắt trong veo, đang cầm muỗng ăn phở vụng về. Minh ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt tôi. Anh sững lại, rồi mỉm cười, gọi tên tôi như chưa từng có bảy năm chia cách.
“Con bé tên là Phở,” Minh nói, giọng nghẹn ngào. “Vì anh gặp con lần đầu ở một quán phở, và anh nghĩ… em cũng thích phở, đúng không?”
Tôi bật khóc, gật đầu. Bất ngờ không phải là việc Minh có con, mà là cách anh vẫn giữ tôi trong trái tim mình, qua từng bát phở, qua từng câu chuyện anh kể cho cô bé. Và tôi biết, có lẽ đã đến lúc chúng tôi bắt đầu lại, không chỉ vì tình yêu, mà vì cả một gia đình nhỏ đang chờ đợi.