×
×

Đang chăm chú nhìn bức chân dung con gái treo trên tường, bỗng tôi nghe thấy tiếng khóc va:ng lên cùng tờ giấy được nhét trong con gấu bông…

Đã sáu năm rồi kể từ ngày con bé mất tích. Sáu năm, không một tin tức, không một dấu vết, như thể nó tan biến khỏi thế gian. Sáu năm qua, tôi sống như kẻ mộng du, mỗi ngày chỉ quanh quẩn trong căn nhà này, cố lắng nghe xem có tiếng chân nhỏ nào vọng lại từ căn phòng cuối hành lang – nơi từng tràn ngập tiếng cười của con bé.

Đêm nay, như bao đêm khác, tôi lại không ngủ được. Cơn gió ngoài hiên thổi qua khe cửa sổ khẽ rít lên, khiến tim tôi thắt lại. Tôi mở đèn, khẽ đẩy cửa bước vào phòng con. Mọi thứ vẫn nguyên như ngày nó đi: con búp bê tóc vàng đặt ngay ngắn trên giường, những quyển truyện cổ tích phủ một lớp bụi mỏng, và bức chân dung nó treo trên tường – gương mặt ấy vẫn ngây thơ, đôi mắt sáng lấp lánh, như đang nhìn tôi mà trách móc: “Mẹ ơi, sao mẹ chưa tìm thấy con?”

Tôi ngồi xuống, tay run run vuốt nhẹ khung ảnh. Bao lần tôi đã tự hỏi: nếu ngày ấy tôi không mải tranh cãi với chồng, có lẽ con đã không đi lạc trong buổi hội chợ đông nghịt người đó. Cái ngày định mệnh ấy, chúng tôi – một gia đình ba người – rời khỏi nhau chỉ trong tích tắc. Anh mải nghe điện thoại, tôi quay đi mua cho con que kem, khi ngoảnh lại, con đã biến mất.

Sau đó, tôi và anh gần như phát điên. Dán ảnh tìm con khắp nơi, lặn lội từ bệnh viện đến trại trẻ, nhưng vô ích. Ba năm sau, anh không chịu nổi sự dằn vặt, bỏ đi biệt xứ. Tôi thì vẫn ở lại căn nhà này, giữ nguyên phòng con, như thể chỉ cần thế, con bé sẽ tìm về.

Tôi vẫn tin – một niềm tin mong manh nhưng không thể dập tắt.

Đêm nay, trong ánh đèn vàng nhạt, mắt tôi dừng lại ở con gấu bông đặt trên bàn học. Đó là món đồ con bé yêu nhất. Tôi vẫn thường giặt, phơi, rồi đặt lại đúng chỗ. Nhưng không hiểu sao, hôm nay, khi nhìn kỹ, tôi thấy lớp chỉ may ở lưng gấu hơi bung ra. Linh cảm khiến tim tôi đập mạnh. Tôi đưa tay gỡ nhẹ, và một mảnh giấy nhỏ từ bên trong rơi ra.

Tôi mở ra – dòng chữ nguệch ngoạc, run rẩy, như của đứa trẻ:

“Mẹ ơi, con nhớ mẹ. Con bị cô kia bắt đi. Cô nói con phải gọi cô là mẹ. Con sợ lắm. Con đang ở nơi có biển, có cái cầu to, đêm nào cũng nghe tiếng sóng.”

Tôi sững sờ. Giấy đã úa vàng, chữ mờ đi, nhưng rõ ràng là nét chữ của con bé. Trời ơi, con tôi vẫn còn sống!

Tôi bật khóc, bàn tay siết chặt tờ giấy. Trong khoảnh khắc, mọi ký ức dội về: con bé thích vẽ biển, từng nói “sau này con muốn đi biển chơi với mẹ”, còn người phụ nữ ấy – người từng giúp việc trong nhà tôi một năm trước khi con mất – cô ta từng về miền Trung, nói là có người thân làm ở khu cầu cảng.

Tôi gọi cho công an ngay trong đêm. Họ hẹn sáng mai đến nhà lấy lời khai và mang đi giám định. Nhưng tôi không thể đợi. Cả đêm ấy, tôi ngồi trên sàn, nhìn ra cửa sổ, lòng vừa hy vọng vừa run rẩy.


Một tuần sau.

Công an báo đã lần ra dấu vết: ở một vùng ven biển Nha Trang, có người phụ nữ tên Hòa sống cùng một bé gái khoảng mười bốn tuổi – gương mặt giống hệt con tôi trong ảnh năm sáu tuổi.

Tôi đi chuyến xe sớm nhất. Suốt dọc đường, tôi vừa lo vừa mừng. Nếu con thực sự ở đó, liệu nó còn nhớ tôi không? Sáu năm rồi… một đứa bé tám tuổi nay đã thành thiếu niên. Liệu nó có coi người phụ nữ kia là mẹ?

Khi đến nơi, tôi theo chân công an tới căn nhà cấp bốn nằm sát mép biển. Trước sân, một cô gái nhỏ đang phơi quần áo. Tóc con bé dài, đen mượt, gương mặt thanh tú. Tôi đứng chết lặng. Không thể nhầm được – đôi mắt ấy, cái dáng ấy… chính là con tôi.

Cô Hòa bị mời lên làm việc. Bà ta gào khóc, nói rằng đã nhặt được con bé trong công viên, không có ý xấu, chỉ vì thương mà nuôi. Nhưng kết quả xét nghiệm ADN không nói dối – đó chính là con tôi.

Khi cảnh sát đưa tôi đến gặp, con bé nhìn tôi bằng ánh mắt lạ lẫm. Tôi run rẩy bước đến, gọi khẽ:
– Con… con gái của mẹ…

Nó lùi lại nửa bước, rồi ngập ngừng:
– Cô là ai?

Tim tôi như vỡ ra. Tôi cố kìm nước mắt, đưa cho con bé con gấu bông cũ – vật mà tôi vẫn giữ suốt sáu năm. Nó nhìn món đồ ấy, đôi môi run run, rồi bật khóc:
– Con… con nhớ gấu này…

Tôi ôm chầm lấy nó, nước mắt hòa lẫn vào nhau.


Nhưng hành trình để “tìm lại” con không dừng ở đó. Nó đã quen với cuộc sống bên người phụ nữ kia, gọi bà ta là “mẹ”, gọi tôi là “cô”. Ban đêm, con bé khóc, đòi về chỗ cũ, nói nhớ “mẹ Hòa”. Tôi biết, nếu cưỡng ép, tôi sẽ lại mất con lần nữa.

Tôi chủ động gặp Hòa. Bà ta gầy, mắt trũng sâu, vừa ra khỏi trại tạm giam chờ xử lý. Tôi hỏi:
– Tại sao chị lại làm vậy?

Bà ta im lặng rất lâu, rồi nghẹn ngào:
– Tôi không thể có con. Hôm ấy thấy con bé lạc, ngồi khóc ở công viên, tôi… tôi không kìm được. Tôi biết tôi sai. Nhưng sáu năm qua, tôi nuôi nó bằng tất cả tình thương thật lòng.

Tôi nhìn người đàn bà ấy, trong lòng rối bời. Đúng, bà ta phạm tội. Nhưng cũng là một người mẹ – chỉ khác là đứa con không phải máu mủ của mình. Tôi đã từng oán hận, nhưng khi thấy ánh mắt bà ta nhìn con bé, tôi chỉ thấy thương.

Tôi nói với công an:
– Tôi không muốn kiện. Chỉ mong chị ấy được giảm án.


Một năm sau.

Con gái tôi đã trở lại trường, đã chịu gọi tôi là “mẹ” bằng giọng hơi ngượng. Mỗi cuối tuần, tôi đưa con đến trại giam, để nó gặp Hòa. Tôi không ngăn cản. Bởi tôi hiểu – tình thương không nên đo bằng huyết thống.

Đêm nay, tôi lại bước vào phòng con. Mọi thứ đã khác: trên bàn học là những bức vẽ mới, bên cạnh con gấu bông cũ nay đã được may lại cẩn thận. Trong lòng gấu, con bé cất thêm một mảnh giấy:

“Mẹ ơi, con không còn sợ nữa. Con đã có hai người mẹ – một người sinh ra con, và một người dạy con biết yêu thương.”

Tôi gấp mảnh giấy lại, nước mắt rơi nhưng lòng ấm áp lạ thường.

Sáu năm đi tìm con, tôi tưởng mình đã mất hết. Nhưng hóa ra, chính hành trình đó đã dạy tôi hiểu một điều giản dị nhất:
Tình mẫu tử, dẫu có bị chia cắt, vẫn sẽ tìm thấy đường về.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News