BÓ HOA TRÊN NGÕ CŨ
Tôi trở lại Hà Nội vào một buổi chiều cuối thu.
Thành phố sau bốn mươi năm đã khác xa cái ngày tôi khăn gói ra đi — đường xá mở rộng, nhà cao tầng chen chúc, còn tôi, từ một kẻ tay trắng, giờ đã có trong tay hơn mười tỷ đồng và một chuỗi cửa hàng buôn vải ở miền Nam. Nhưng lạ thay, càng giàu, lòng tôi càng trống rỗng.
Tôi bảo tài xế rẽ vào con phố nhỏ ở khu Giáp Bát. Ngày xưa, nơi ấy là khu tập thể cũ kỹ, tường vôi loang lổ, còn nay đã hóa thành dãy nhà tầng khang trang. Tôi mở cửa xe, chậm rãi bước xuống, tay cầm bó hoa cúc vàng.
Đó là nơi tôi từng ở nhờ người chị họ – chị Hòa.
1. Những ngày đầu năm 1995
Khi ấy, tôi vừa tròn hai mươi, mang theo chiếc túi vải và vài bộ quần áo quê mùa. Cái nghèo ở làng khiến tôi ngột ngạt; tôi muốn thoát ra, muốn “làm nên chuyện” giữa đất Hà thành.
Nhưng Hà Nội không dang tay với kẻ tỉnh lẻ. Tôi đi xin việc khắp nơi, chẳng ai nhận. Ngủ vật vờ ở bến xe, ăn mì gói thay cơm.
Rồi tôi tìm đến nhà chị Hòa – người chị họ xa mà mẹ tôi nhắc:
“Ra đó, nhờ chị Hòa giúp. Chị ấy tốt lắm, từng lên thành phố sớm, biết đường biết lối.”
Chị Hòa khi ấy mới ngoài ba mươi, có chồng chạy xe ôm và hai đứa con nhỏ. Nhà chỉ là căn tập thể 12 mét vuông, vậy mà chị vẫn dang tay đón tôi:
“Có ăn thì ăn cùng, có rau thì nhặt cùng. Chú cứ ở đây, đi làm được thì phụ thêm tiền gạo là được.”
Tôi nhớ như in cái buổi tối chị dúi vào tay tôi ba tờ năm chục và ba tờ hai mươi – ba trăm nghìn đồng, giọng chị nhỏ nhẹ:
“Chút vốn thôi, ra chợ nhập vải về bán thử đi. Chị tin chú làm được. Khi nào giàu, nhớ đừng quên quê quán là được.”
Câu nói ấy, tôi mang theo suốt cả đời.
2. Hành trình của kẻ đi xa
Tôi bắt đầu bằng việc bán vải lẻ ngoài chợ Đồng Xuân. Mưa dầm nắng dãi, vừa bán vừa học cách mặc cả. Một năm sau, tôi chuyển sang nhập hàng buôn từ miền Nam ra. Thời thế đổi thay, tôi gặp vận may.
Từ vài mét vải, tôi dựng nên một quầy hàng; rồi một cửa tiệm; rồi cả một công ty nhỏ.
Chị Hòa vẫn thỉnh thoảng ghé thăm, mang cho tôi hộp cơm, đôi khi chỉ để hỏi:
“Chú có mệt không? Ở ngoài này, người ta dễ bị cuốn vào tiền lắm đấy.”
Tôi cười:
“Em chỉ mong có ngày báo đáp chị.”
Nhưng rồi thời gian cuốn đi. Tôi mở chi nhánh trong Nam, chuyển hẳn vào Sài Gòn. Thư từ thưa dần, số điện thoại cũ của chị không còn ai bắt máy. Đến khi tôi nhớ ra để tìm, thì đã là hàng chục năm sau.
3. Trở về
Tôi nhờ người dò hỏi khắp nơi. Một người hàng xóm già nhìn tôi, ngờ ngợ:
“Anh là ai của cô Hòa?”
“Em họ ạ. Em đi làm xa, nay về thăm.”
“Trời đất… cô ấy mất rồi anh ạ.”
Tôi đứng sững. Tai ù đi.
“Mất… từ bao giờ?”
“Cũng lâu rồi, chắc hơn mười năm. Chồng cô ấy mất trước, hai đứa con đi đâu chẳng rõ. Sau cô ấy đổ bệnh, nghèo quá, rồi mất trong căn nhà thuê cuối xóm. Chôn ở nghĩa trang sau đê kia.”
Câu nói ấy như luồng gió lạnh quét qua lòng tôi.
Tôi mang theo bó hoa, nhờ người chỉ đường ra nghĩa trang. Con đường đất dẫn ra bãi đê ướt mưa, cỏ dại mọc um tùm.
Ở góc cuối, tấm bia xiêu vẹo khắc dòng chữ mờ:
Nguyễn Thị Hòa – sinh 1962, mất 2012.
Tôi quỳ xuống, bó hoa trên tay run rẩy.
“Chị ơi… Em về rồi đây. Bốn mươi năm rồi… Em giữ lời, mang tiền về báo đáp. Nhưng chị đâu còn để nhận nữa.”
Mưa bắt đầu rơi.
Tôi đặt phong bì 10 tỷ đồng trong phong bì đỏ, đặt lên mộ. Gió cuốn bay đi, rơi xuống bãi cỏ.
Tôi nhặt lại, mà tay run đến không cầm nổi.
Tiền nhiều quá mà chẳng còn ai để cho.
Tôi ngồi lì bên nấm mộ suốt buổi chiều. Trong đầu chỉ hiện lên hình ảnh chị năm nào, tóc búi gọn, đôi mắt sáng, dáng người gầy gò mà ấm áp.
“Chú đừng sợ thất bại. Người ta hơn nhau ở chỗ không bỏ cuộc.”
“Khi nào khá, nhớ về ăn bát canh rau tập tàng với chị nhé.”
Tôi chưa kịp về ăn bát canh ấy.
4. Dư âm của thời gian
Tôi trở lại nhà cũ của chị. Giờ đã bị phá, thay bằng quán cà phê hiện đại. Tôi ngồi xuống, gọi một ly đen đá, nhìn ra con ngõ.
Trước mặt tôi là những người trẻ, hối hả chạy qua, mang cùng giấc mơ mà tôi từng có.
Tôi nghĩ, nếu không có chị, có lẽ tôi đã gục ngã từ năm 1995.
Nếu không có ba trăm nghìn ấy, có lẽ chẳng có “tôi” của hôm nay.
Người ta nói, ân nghĩa là thứ không đo bằng tiền, mà bằng ký ức.
Và ký ức thì không bao giờ mua lại được.
Tôi về khách sạn, mở vali, nhìn chồng tiền chuẩn bị trao tay. Tự nhiên, tôi cười trong nước mắt:
“Chị ơi, chị cho em ba trăm nghìn… mà em trả chị mười tỷ, vẫn thấy thiếu.”
5. Kết thúc
Sáng hôm sau, tôi thuê người dựng lại mộ, xây một bia mới, đặt dòng chữ:
“Ở nơi đây yên nghỉ người phụ nữ đã gieo mầm nhân nghĩa cho một cuộc đời.”
Bên dưới, tôi khắc nhỏ:
“Người em họ năm xưa – kẻ mang ơn, trở về muộn.”
Tôi rời nghĩa trang, ngoái lại lần cuối. Bó hoa cúc vàng vẫn còn tươi, rung nhẹ trong gió.
Tôi bỗng nghe trong lòng một giọng nói quen thuộc, nhẹ như hơi thở:
“Thôi, chú về đi. Chị vui rồi.”
Tôi nở nụ cười, nước mắt rơi xuống bàn tay chai sạn.
Đôi bàn tay từng trắng tay năm 1995, giờ nắm chặt nhưng chẳng giữ nổi điều gì nữa – ngoài nỗi biết ơn khôn nguôi.
Tông giọng & cảm xúc
Truyện đi theo hướng bi kịch nhân sinh, với cao trào là khoảnh khắc “rùng mình khi biết tin chị mất”, và kết thúc bằng sự chuộc lỗi muộn màng – một kiểu “báo ân trong cô độc”, gợi lên triết lý sâu sắc:
“Ân tình chỉ có giá trị khi người ta còn sống để nhận.”