54 năm trước, trong một bản làng nhỏ nép mình dưới tán rừng xanh thẳm, có một chàng trai tên Tùng ôm chặt người vợ mới cưới, Lài, trước khi bước chân lên con đường mịt mù khói lửa. Đôi mắt anh sáng lên niềm tin, nhưng cũng thoáng chút lo âu. Anh nắm tay Lài, giọng trầm khàn: “Chờ anh, Lài nhé.” Hai chữ ấy, giản đơn mà nặng như đá núi, khắc sâu vào tim người phụ nữ trẻ. Lài gật đầu, nước mắt lặng lẽ rơi, nhưng nụ cười vẫn nở trên môi, như muốn giữ lại chút ấm áp cuối cùng trước khi xa cách.
Tùng đi rồi, mang theo tuổi trẻ và lời hứa. Lài ở lại, ngày ngày chăm sóc cha mẹ chồng, cặm cụi bên ruộng lúa, bếp lửa. Nhưng mỗi khi hoàng hôn buông xuống, Lài lại ra cổng, đứng lặng dưới bóng cây bàng già, mắt hướng về con đường đất đỏ mịt mù. Bà chờ một lá thư, một tin tức, hay chỉ là cái bóng thân quen của người chồng. “Chờ anh” – lời hứa ấy như một ngọn lửa nhỏ, cháy mãi trong lòng Lài, dù năm tháng dần bào mòn nhan sắc, sức lực, và cả hy vọng.
Thời gian trôi, cha mẹ chồng lần lượt qua đời. Bản làng đổi thay, những đứa trẻ ngày nào giờ đã thành ông bà, nhưng Lài vẫn một mình. Mái tóc đen óng ngày xưa giờ hóa bạc trắng, đôi mắt sáng giờ mờ đục, lưng còng gập, đôi chân run rẩy dựa vào cây gậy tre. Vậy mà, chiều nào Lài cũng ra cổng, như một nghi thức không thể bỏ. Người làng thương bà, nhưng cũng xót xa: “Lài ơi, còn đợi gì nữa? Chiến tranh đã qua lâu rồi…”
Rồi một ngày, khi mặt trời đỏ rực như máu nhuộm chân trời, một bóng người xuất hiện ở đầu làng. Tùng trở về. Không còn là chàng trai trẻ năm nào, mà là một ông lão tóc hoa râm, dáng đi chậm chạp. Lài đứng lặng, cây gậy rơi xuống đất, đôi mắt mờ đục sáng lên một tia hy vọng, rồi vụt tắt. Bên cạnh Tùng là một người phụ nữ khác, và phía sau là những đứa con, đứa cháu ríu rít. Tùng đã có một gia đình mới, một cuộc đời mới, nơi chẳng còn chỗ cho lời hứa “chờ anh” năm xưa.
Lài không khóc, không trách. Bà chỉ lặng lẽ nhìn Tùng, ánh mắt chứa đựng cả một đời chờ đợi. Bà nói, giọng yếu ớt nhưng sắc như dao: “Tôi vì mình hiu quạnh cả đời, mình giờ đây con đàn cháu đống.” Câu nói ấy, như một nhát cắt vào trái tim đã rạn nứt, làm Tùng cúi đầu, không dám nhìn thẳng vào mắt vợ. Ông muốn nói gì đó, nhưng lời nghẹn lại, chỉ còn tiếng gió chiều thổi qua, lạnh buốt.
Vài ngày sau, Lài lặng lẽ ra đi, như ngọn đèn cạn dầu. Người làng bảo, nếu Tùng không trở về, có lẽ Lài vẫn giữ được những ký ức đẹp về người chồng năm xưa, vẫn ôm ấp niềm tin rằng anh đã hy sinh nơi chiến trường, để lại cho bà một tình yêu vẹn nguyên. Nhưng ông đã về, mang theo sự thật phũ phàng, xé tan giấc mộng 54 năm. Lài chết đi, không phải vì tuổi già, mà vì trái tim bà không chịu nổi nỗi đau của sự phản bội và một đời đợi chờ vô vọng.
“Có những lời hứa, nhẹ như gió, nhưng nặng như núi đè lên đời người.” – câu nói ấy, người làng khắc trên bia mộ Lài, như một lời nhắc nhở về tình yêu, lòng chung thủy, và những vết thương không bao giờ lành.