Trời Sài Gòn nắng như đổ lửa, cái nóng tháng bảy bám chặt vào từng con hẻm nhỏ. Ông Tư, 70 tuổi, lưng còng, đẩy chiếc xe ba gác cũ kỹ, lặng lẽ đi qua những con đường đông đúc. Trên xe là những bao tải đầy ắp ve chai: vỏ lon, chai nhựa, giấy vụn – tất cả được ông nhặt nhạnh từ sáng sớm. Đôi tay gầy guộc, đầy vết chai sần, nắm chặt tay cầm xe, nhưng ánh mắt ông vẫn sáng, như chứa đựng một hy vọng không bao giờ tắt.
Hôm ấy, ông dừng lại trước một quán nước nhỏ ven đường. Một cô gái trẻ, chừng hai mươi tuổi, vừa bán xong chai nước suối cho khách, định vứt cái chai rỗng vào thùng rác. Ông Tư bước tới, giọng run run nhưng lễ phép:
“Cô ơi, cô cho tôi xin cái chai nước rỗng này được không?”
Cô gái tên Lan ngước nhìn ông, thoáng ngạc nhiên. Gương mặt ông lão khắc khổ, nhưng đôi mắt lại hiền từ, như muốn kể một câu chuyện dài mà ông chưa kịp nói. Lan mỉm cười, đưa chai nước rỗng cho ông: “Dạ, ông cứ lấy ạ. Mà ông cần thêm chai nào nữa không, để cháu lấy trong thùng cho!”
Ông Tư lắc đầu, cảm ơn rối rít rồi cẩn thận bỏ chai vào bao tải. Lan nhìn theo bóng ông lão khuất dần trong con hẻm, lòng chợt thấy thương. Cô nghĩ, chắc ông nhặt ve chai để kiếm sống qua ngày, như bao người khác trong thành phố này.
Hôm sau, rồi hôm sau nữa, ông Tư vẫn ghé quán. Lần nào cũng chỉ xin vài cái chai rỗng, không bao giờ đòi hỏi thêm. Lan bắt đầu tò mò. Một buổi chiều vắng khách, cô lấy hết can đảm hỏi: “Ông ơi, ông nhặt ve chai vất vả vậy, để làm gì ạ? Cháu thấy ông ngày nào cũng đi, nắng mưa gì cũng không nghỉ.”
Ông Tư cười hiền, nụ cười như ánh nắng xế chiều, yếu ớt nhưng ấm áp. “Cô à, tôi nhặt để kiếm tiền chữa bệnh cho bà nhà. Bà bị ung thư, tiền viện tốn lắm. Ở được bốn ngày là hết tiền, phải về. Tôi nhặt thêm vài ngày, gom đủ tiền thì bà lại vào viện tiếp.”
Lan nghe mà lòng thắt lại. Cô tưởng tượng cảnh một bà cụ yếu ớt, nằm trên giường bệnh, còn ông lão này ngày ngày đẩy xe khắp phố, chỉ để đổi lấy vài đồng lẻ. Cô lặng lẽ bỏ thêm vài cái chai vào bao ông, rồi quay đi, mắt cay cay.
Từ hôm đó, Lan bắt đầu để dành chai nhựa, lon nước, bất cứ thứ gì ông Tư có thể bán được. Cô còn rủ bạn bè, hàng xóm góp ve chai cho ông. Dần dần, góc quán nhỏ của Lan trở thành nơi để mọi người mang ve chai đến, như một cách âm thầm giúp đỡ ông lão. Mỗi lần nhận được bao ve chai đầy, ông Tư chỉ biết cúi đầu cảm ơn, không nói gì nhiều, nhưng ánh mắt ông sáng lên, như nhìn thấy hy vọng cho người vợ đang chờ ông ở nhà.
Một hôm, Lan bất ngờ không thấy ông Tư ghé quán. Rồi ngày thứ hai, thứ ba, ông vẫn không xuất hiện. Cô lo lắng, hỏi thăm khắp nơi nhưng không ai biết ông ở đâu. Tâm trí Lan nặng trĩu, cô sợ điều chẳng lành đã xảy ra. Đúng lúc ấy, một người khách quen kể rằng có thấy ông Tư vào bệnh viện thăm bà, nhưng dạo này ông yếu đi nhiều, có hôm còn ngã xe vì mệt.
Lan không thể ngồi yên. Cô nhờ bạn trông quán, rồi tìm đến bệnh viện gần nhất, nơi ông Tư hay đưa bà đến. Sau bao phen hỏi han, cô tìm được phòng bệnh của bà cụ. Bà Tư nằm đó, gầy gò, hơi thở yếu ớt, nhưng ánh mắt vẫn sáng khi nhắc đến ông. “Ông ấy ngày nào cũng đi nhặt ve chai, có hôm mệt lắm nhưng không chịu nghỉ. Tội ông ấy, vì tui mà khổ cả đời.”
Lan hỏi: “Mà ông đâu rồi ạ? Cháu mấy ngày nay không thấy ông.” Bà cụ thở dài, giọng nghẹn ngào: “Hôm qua ông ngã xe, bị trầy xước nhiều, bác sĩ bảo phải nằm nghỉ. Nhưng ông cứ đòi về, nói phải đi nhặt tiếp để tui có tiền nằm viện.”
Lan lặng người. Cô rời bệnh viện, lòng nặng trĩu. Trên đường về, cô đi qua con hẻm nơi ông Tư hay đẩy xe. Bất chợt, cô thấy chiếc xe ba gác quen thuộc nằm chỏng chơ bên vệ đường, bao ve chai vẫn còn nguyên. Lan dừng lại, nhìn chiếc xe cũ kỹ, rồi quyết định làm một việc mà cô chưa từng nghĩ tới.
Cô trở về quán, gom hết số ve chai mà mình và mọi người đã để dành, rồi nhờ một người bạn chở đến chỗ thu mua. Số tiền bán được không nhiều, nhưng Lan mang thẳng đến bệnh viện, đặt vào tay bà Tư. “Bà ơi, số tiền này là của mọi người góp cho ông bà. Bà cứ yên tâm chữa bệnh, ông Tư không cần đi nhặt nữa đâu ạ.”
Bà Tư nắm tay Lan, nước mắt lăn dài. “Cô tốt quá, tui không biết cảm ơn sao cho đủ.” Lan chỉ cười, nói: “Cháu chỉ muốn ông bà được ở bên nhau lâu hơn.”
Vài tuần sau, khi bà Tư đã đỡ hơn và được xuất viện, Lan nhận được một lá thư tay. Trong thư, ông Tư viết rằng ông không chỉ nhặt ve chai để kiếm tiền chữa bệnh cho bà, mà còn để thực hiện một ước mơ nhỏ của hai người: mua một chiếc nhẫn cưới. Hồi trẻ, họ nghèo, cưới nhau chỉ bằng lời hứa miệng, không có nhẫn, không có lễ. Ông muốn trước khi một trong hai người rời xa, họ sẽ có một chiếc nhẫn để minh chứng cho tình yêu hơn 50 năm của mình.
Lan đọc thư, nước mắt rơi. Cô nhận ra, đằng sau những chuyến xe ve chai, không chỉ là nỗ lực vì sự sống, mà còn là một câu chuyện tình yêu sâu sắc, vượt qua mọi khó khăn. Cô quyết định kêu gọi bạn bè, hàng xóm, góp tiền mua một cặp nhẫn cưới nhỏ, rồi bí mật tổ chức một buổi lễ đơn sơ ngay tại quán nước, để ông bà Tư được đeo nhẫn cho nhau, giữa những tràng pháo tay và nước mắt hạnh phúc của mọi người.
Từ đó, quán nước của Lan không chỉ là nơi bán nước, mà còn là nơi lan tỏa tình người, nơi những chiếc chai rỗng trở thành biểu tượng của hy vọng và yêu thương.