Đêm Tân Hôn Năm Ấy
Năm 1984, tôi rời quân ngũ sau sáu năm lăn lộn ở biên giới phía Bắc.
Tôi trở về quê, mang theo một chiếc ba lô cũ và tấm giấy khen úa màu.
Chiến tranh đã qua, nhưng trong tôi vẫn còn nguyên mùi thuốc súng, và cái lạnh của những đêm nằm co ro giữa rừng đá.
Làng tôi khi ấy vẫn nghèo xác xơ.
Cha mẹ mất từ thời tôi còn ở đơn vị, để lại căn nhà nửa sụp, mảnh ruộng nhỏ do bác họ trông coi. Tôi cứ tưởng về rồi sẽ cày ruộng, sống lặng lẽ qua ngày. Ai ngờ, mới ở nhà được hơn tuần, bác đã gọi tôi sang, giọng trầm ngâm:
“Chú mày giờ ba mươi hai rồi, nên yên bề gia thất. Có cô Lan ở xóm dưới, người ta giới thiệu. Cô ấy hiền, mồ côi, chỉ hơi quá tuổi chút thôi.”
Tôi ngần ngừ:
“Quá tuổi là sao bác?”
Bác gãi đầu:
“Ba mươi chín. Nhưng người ta thật thà, biết điều. Mấy năm qua, không ai dám cưới vì… cô từng làm nghề không tốt lắm. Nhưng thôi, người ta biết hối rồi.”
Nghe đến đó, tôi sững lại. “Làm nghề không tốt” – cái cách nói tránh quen thuộc của làng quê khi nhắc đến “gái làng chơi”.
Tôi bật cười gượng:
“Bác đùa con à? Con vừa ở chiến trường về, giờ lại bị gả cho… loại đó ư?”
Bác chỉ thở dài:
“Ở đời, có khi người xấu chưa chắc đã xấu cả đời. Con đừng chấp.”
Nhưng lòng tự trọng của một người lính khiến tôi phẫn nộ. Tôi vùng vằng từ chối, thậm chí bỏ đi mấy ngày.
Song, trong xã hội lúc ấy, lời người lớn như lệnh.
Họ hàng thúc ép, làng xóm gièm pha: “Thằng Hùng nhà ông Vĩnh chắc hỏng đầu rồi, gái làng chơi mà còn chê.”
Cuối cùng, tôi đành cúi đầu chấp nhận – một cuộc hôn nhân không tình yêu, chỉ để giữ thể diện cho dòng họ.
Đám cưới buồn nhất làng
Ngày cưới, trời mưa lất phất.
Cô dâu ngồi lặng lẽ bên mâm, gương mặt xanh xao, già hơn tuổi. Không nhạc, không pháo, chỉ vài mâm rượu nhạt.
Tôi nhìn cô, lòng trống rỗng. Cô không dám ngẩng đầu. Khi rót chén trà mời tôi, tay cô run lên, nước tràn ra ngoài.
Đêm tân hôn, căn nhà im phăng phắc.
Tôi ngồi bên bàn, uống cạn chén rượu rồi buông giọng lạnh lùng:
“Tôi cưới vì bị ép. Cô đừng mong gì hơn.”
Cô khẽ gật đầu, giọng nhỏ đến mức tôi phải lắng nghe mới rõ:
“Tôi không mong gì cả. Tôi chỉ muốn được sống yên một lần.”
Câu nói ấy khiến tôi khựng lại, nhưng rồi tôi lặng im.
Đêm ấy, tôi nằm quay lưng, còn cô co mình ở góc giường.
Bên ngoài, mưa gõ nhịp buồn lên mái tôn, như tiếng lòng ai oán.
Những ngày sau đó
Cô Lan không nói nhiều, chỉ lặng lẽ làm việc.
Sáng sớm ra đồng, chiều về đun cơm, tối khâu vá. Tôi gần như không trò chuyện.
Hàng xóm xì xào:
“Cái Lan ấy khổ ghê, chồng nó lạnh như băng.”
“Ờ, gái như nó, được thế là phúc tổ rồi.”
Ban đầu, tôi mặc kệ. Nhưng dần dần, trong cái lặng lẽ ấy, tôi nhận ra: cô không giống lời người ta đồn.
Cô chăm sóc tôi từng bữa cơm, khi tôi ho, cô pha nước gừng. Khi trời rét, cô lén vá lại áo lính cũ của tôi.
Một buổi chiều, tôi thấy cô ngồi thẫn thờ bên giếng, tay cầm bức thư cũ, mắt rưng rưng.
Tôi bước lại, cô giật mình giấu vào áo.
Tôi cau mày:
“Thư của ai?”
Cô chỉ đáp khẽ:
“Một người cũ… từng nợ tôi một lời hứa.”
Tôi chẳng hỏi thêm. Nhưng trong lòng, nỗi tò mò âm ỉ.
Lá thư ố vàng
Một hôm, khi dọn dẹp lại rương gỗ, tôi tình cờ thấy chồng thư cũ được buộc bằng sợi dây xanh.
Tò mò, tôi mở ra.
Giấy đã úa vàng, chữ viết nguệch ngoạc, nhưng hàng chữ đầu khiến tim tôi như dừng lại:
“Chị Lan! Cảm ơn chị đã cứu tôi khỏi trận pháo năm ấy. Nếu tôi sống sót, tôi sẽ về tìm chị.”
Người viết là Nguyễn Văn Hùng – chính tên tôi, nét chữ của tôi, nhưng ký ức trống rỗng.
Tôi ngồi lặng hàng giờ, đầu ong ong.
Rồi bỗng những hình ảnh mờ ảo ùa về:
Năm 1979, giữa cơn mưa pháo, một nữ y tá trẻ lao đến, kéo tôi khỏi đống đổ nát.
Cô bị thương, máu thấm áo blouse trắng, nhưng vẫn cười:
“Đừng chết, em còn trẻ lắm!”
Sau đó, tôi bất tỉnh. Khi tỉnh lại ở trạm quân y, người ta nói cô ấy đã hy sinh.
Vậy mà bây giờ… cô sống, và đang là vợ tôi?
Sự thật đằng sau cánh cửa
Tôi tìm cô, chìa lá thư ra, run giọng:
“Cô là… y tá Lan năm xưa?”
Cô đứng sững, rồi nước mắt lăn dài:
“Anh nhớ ra rồi à?”
Tôi nghẹn lại. Cô kể – giọng đứt quãng, run rẩy:
“Sau khi cứu anh, tôi bị mảnh pháo cắt trúng chân. Tôi không chết, nhưng mất việc. Không còn ai thân thích, tôi trôi dạt về quê, bị người ta khinh rẻ.
Có lúc… tôi phải làm cái nghề nhơ nhuốc ấy chỉ để sống qua ngày.
Khi biết anh còn sống, tôi mừng lắm, nhưng không dám đến. Tôi sợ anh thấy tôi như thế này.”
Cô cúi đầu, nước mắt rơi lên bàn tay khô gầy.
Tôi chết lặng. Một người phụ nữ từng cứu mạng tôi, giờ bị chính tôi khinh rẻ, chối bỏ.
Tôi quỳ xuống, nắm tay cô, nghẹn ngào:
“Lan ơi, tôi nợ cô hai lần: một lần giữa chiến trường, và một lần giữa cuộc đời.”
Cô khẽ lắc đầu:
“Không, anh không nợ gì cả. Tôi chỉ mong được sống yên bên anh ít lâu… trước khi đi.”
“Đi? Đi đâu?” – Tôi hỏi dồn.
“Tôi bị bệnh phổi lâu rồi, chẳng còn sống được bao lâu nữa.”
Trái tim tôi như bị ai bóp nghẹt.
Đêm cuối cùng
Cô yếu dần. Tôi đưa cô lên giường, quấn chăn, nấu cháo, nhưng cô chỉ cười yếu ớt:
“Anh vẫn giữ cái áo lính năm xưa à?”
“Ừ, tôi chưa từng vứt.”
“Tôi có cái này… giữ lâu rồi, giờ trả.”
Cô rút từ túi áo ra chiếc khăn tay cũ, thêu dòng chữ nhỏ: “Cho người lính trẻ – hãy sống.”
Tôi nắm lấy, nước mắt rơi lã chã.
Cô nhìn tôi lần cuối, giọng khẽ như gió:
“Cảm ơn anh… vì đã không còn khinh tôi nữa.”
Rồi cô khép mắt, đi nhẹ như hơi thở.
Sau đó…
Tôi làm đám tang giản dị, không kèn trống, chỉ một tấm ảnh nhỏ đặt trên bàn thờ.
Dưới bức ảnh, tôi để lại tờ giấy viết tay:
“Cô ấy không phải gái làng chơi. Cô là người phụ nữ đã cứu mạng tôi, cứu cả linh hồn tôi.”
Mấy năm sau, tôi dựng một tấm bia nhỏ bên bờ sông, nơi cô từng giặt áo.
Trên bia khắc dòng chữ:
“Lan – người phụ nữ đã cứu một người lính hai lần.”
Lời kết
Giờ tôi đã già.
Mỗi khi nghe tiếng mưa trên mái tôn, tôi lại nhớ đến đêm tân hôn năm ấy – đêm mà tôi từng lạnh lùng quay lưng, còn cô thì chỉ khẽ nói: “Tôi chỉ muốn được sống yên một lần.”
Phải đến khi mất cô, tôi mới hiểu:
Cô chưa từng sống yên một ngày nào, trừ khoảnh khắc cuối cùng – khi tôi nắm lấy tay cô, không còn khinh thường nữa.
Đôi khi, người ta cứu rỗi mình bằng sự im lặng và chịu đựng.
Còn tình yêu thật sự không đến từ nhan sắc hay quá khứ, mà từ lòng nhân hậu biết thứ tha.