Tôi sinh ra trong một gia đình ba thế hệ. Ngoài bố mẹ và anh em tôi, trong nhà còn có một người – bác Cả, anh trai ruột của bố.
Bác đã 80 tuổi, sống nhờ nhà tôi suốt hơn 10 năm nay.
Bác không vợ, không con. Hồi trẻ, bác đi bộ đội, rồi về quê làm thợ mộc. Tuổi xế chiều, bệnh khớp khiến bác không làm được gì. Bố tôi thương anh nên đón bác về ở cùng, coi như trả nghĩa ruột thịt.
Nhưng dần dần, lòng tốt ấy biến thành gánh nặng.
Bác sống khép kín, ít nói, suốt ngày chỉ quanh quẩn góc hiên. Bác ăn cơm nhà tôi, mặc áo bố tôi mua, uống thuốc mẹ tôi pha. Thế mà chưa một lần bác nói “cảm ơn” hay ngỏ ý giúp đỡ việc gì.
Mẹ tôi thở dài:
– Ông ấy ở nhà mình hơn chục năm rồi, một xu không góp, một lời chẳng nói. Cứ như khách trọ dài hạn.
Bố tôi chỉ im lặng, có lẽ vì nể tình anh em. Còn chúng tôi – lũ con trẻ – nhiều khi thấy bất công.
Một lần, em gái tôi bực nói nhỏ:
– Bác chẳng phải người dưng sao? Sao bố cứ chịu thiệt mãi thế?
Bố nghiêm giọng:
– Đó là anh của bố. Máu mủ không thể tính toán bằng tiền.
Nhưng dẫu bố nói vậy, trong nhà vẫn có một khoảng lạnh nhạt vô hình. Bữa cơm, mẹ tôi vẫn dọn phần cho bác, nhưng chỉ gượng gạo. Còn bác, vẫn ăn lặng lẽ rồi về phòng – một căn gác nhỏ ở cuối hiên.
Một buổi sáng tháng Mười, bác đột ngột qua đời trong giấc ngủ. Bố tôi khóc nấc, còn mẹ chỉ lặng người, nước mắt lăn dài.
Người ta đưa bác đi, để lại căn phòng nhỏ trống hoác, chỉ còn chiếc vali cũ kỹ bằng da đặt bên giường.
Ban đầu, ai cũng nghĩ đó chỉ là đồ linh tinh, định bỏ đi. Nhưng bố tôi bảo:
– Cứ mở ra xem, biết đâu là kỷ vật của bác.
Chiếc vali nặng trĩu, ổ khóa rỉ sét. Khi bật ra, mọi người sững sờ. Bên trong không phải quần áo hay di vật gì quý giá, mà là một xấp sổ tiết kiệm, vài tờ giấy gói kỹ trong túi ni-lông, cùng một phong thư ố vàng.
Bố tôi run run mở thư. Nét chữ gầy guộc run rẩy, nhưng từng câu chữ khiến tất cả lặng đi:
“Em trai,
Anh xin lỗi vì đã sống nhờ nhà em suốt mười năm mà không giúp được gì. Anh biết mọi người trong nhà vì anh mà mệt mỏi. Anh giả vờ câm lặng để khỏi phiền ai, nhưng thật ra, anh vẫn muốn góp chút gì đó.
Số tiền trong sổ tiết kiệm là gần 700 triệu – anh dành dụm từ những năm còn làm thợ mộc, rồi bán mảnh đất tổ ở quê. Anh không nói, vì sợ em từ chối.
Khi anh mất, xin hãy dùng số tiền ấy lo cho các cháu học hành. Anh không có con, coi các cháu như máu thịt của mình.
Đừng buồn vì anh ra đi. Anh đã sống trọn vẹn, được ở trong căn nhà có tiếng cười trẻ con – điều anh chưa từng có trong đời.”
Bố tôi gục đầu xuống, khóc nghẹn. Mẹ ôm mặt bật khóc nức nở. Em gái tôi – người từng oán bác – đứng chết lặng.
Hóa ra, người mà cả nhà nghĩ là “ăn nhờ” lại lặng lẽ dành dụm cả đời cho chính gia đình mình.
Bên trong vali còn một gói nhỏ khác – là những tấm thiệp chúc mừng sinh nhật chúng tôi suốt mấy năm qua, nhưng chưa một lần bác đưa. Mỗi tấm thiệp đều ghi:
“Chúc cháu ngoan, học giỏi. Bác không nói được lời này, nhưng bác luôn dõi theo.”
Tối hôm đó, cả nhà ngồi bên nhau, đọc lại từng dòng thư của bác. Mọi khúc mắc tan biến trong nước mắt.
Bố nhìn di ảnh bác, nghẹn giọng:
– Cả đời anh chịu khổ, đến lúc đi vẫn nghĩ cho người khác…
Từ hôm ấy, mẹ tôi thay bàn thờ, đặt di ảnh bác lên vị trí trang trọng. Em gái tôi thi đỗ đại học năm đó, học bổng đầu tiên nó nhận được, nó bỏ vào phong bì, để cạnh di ảnh, thì thầm:
– Bác ơi, cháu hứa sẽ học thật giỏi, để xứng đáng với tấm lòng của bác.
Mười năm sau, ngôi nhà được sửa lại, căn gác nhỏ của bác vẫn được giữ nguyên. Chiếc vali cũ đặt trong tủ kính, như một lời nhắc nhở.
Người ta nói, trong đời ai cũng từng bị hiểu lầm – nhưng không phải ai cũng chọn cách im lặng để yêu thương.
Bác Cả tôi đã sống như thế: âm thầm, lặng lẽ, không đòi hỏi, không oán trách.
Và khi ra đi, bác để lại không chỉ tiền bạc, mà còn là bài học về lòng nhân hậu và sự thấu hiểu – thứ tài sản lớn nhất của một con người.