×
×

Ngày biết tin tôi đỗ đại học nhưng không có tiền nhập học, bác cả nhà có điều kiện nhưng không nỡ cho cháu 1 xu,

Bức Thư Trên Bàn Thờ Bác Hai

Tôi tên Hùng. Năm tôi mười tám tuổi, làng tôi có người đầu tiên đỗ đại học – chính là tôi.
Ngày biết tin, mẹ mừng đến bật khóc. Căn nhà tranh nghèo nàn bỗng rộn tiếng cười, nhưng chỉ ít ngày sau, nụ cười ấy vụt tắt khi mẹ thở dài:

“Đỗ đại học thì mừng, nhưng lấy gì mà đi, con ơi…”

Cha tôi mất sớm, mẹ bệnh yếu. Tôi gom hết số tiền dành dụm, chẳng được nổi một phần học phí. Cuối cùng, tôi đánh liều lên nhà bác cả Thành – anh trai của cha, người được xem là “niềm tự hào của họ Nguyễn”, giàu có và thành đạt ở thị xã.

Căn biệt thự của bác sáng loáng, khác hẳn với căn nhà đất sét của tôi. Bác tiếp tôi, gương mặt lạnh và ánh mắt thấu suốt.

“Cháu đỗ là tốt. Nhưng con người ta phải biết tự lập. Bác không thể giúp mãi được.”

Tôi cúi đầu, nghe tiếng cánh cửa khép lại sau lưng mà trong lòng nghẹn đắng. Hình ảnh người bác giàu có ấy in sâu trong tim tôi như một vết xước lạnh lẽo.


Chiều hôm đó, tôi về qua nhà bác hai Lâm – em kế của cha. Căn nhà tường vôi bong tróc, mùi cám heo ngai ngái. Thấy tôi ngồi buồn, bác cười hiền:

“Nghe nói con đỗ đại học hả? Giỏi quá! Sao lại buồn?”

Tôi kể lại mọi chuyện. Bác chỉ im lặng một lúc lâu, rồi đột ngột đứng dậy.

“Thôi, cứ đi học đi con. Bác tính được.”

Vài hôm sau, bác mang đến một bọc tiền cũ, cẩn thận buộc dây thun. Tôi đếm – vừa đủ đóng học phí và ăn học nửa năm. Tôi hỏi:

“Bác lấy đâu ra tiền vậy?”
Bác cười, giấu ánh mắt đỏ hoe:
“Bác bán mấy con heo. Già rồi, làm lại được, lo chi!”

Tôi nghẹn lời. Trong lòng, bác hai trở thành người tôi mang ơn suốt đời, còn bác cả thì… không bao giờ muốn nhắc nữa.


Những năm đại học xa nhà, tôi luôn nhớ đến bác hai. Mỗi lần Tết về, bác dúi vào tay tôi vài tờ tiền lẻ:

“Cầm lấy, đừng ngại. Bác không có nhiều, nhưng có lòng.”

Tôi cố gắng học giỏi, ra trường có việc làm ổn định, rồi lập công ty riêng. Mười năm trôi qua, tôi từ cậu sinh viên nghèo trở thành người thành đạt.
Ngày tôi mua được chiếc xe đầu tiên, điều đầu tiên tôi nghĩ đến là: phải về quê, báo đáp bác hai.


Trên đường về, tôi ghé qua thị xã, dừng trước cổng nhà bác cả. Căn biệt thự vẫn sáng choang, giờ càng khang trang hơn. Bác tiếp tôi trong phòng khách rộng thênh thang, mùi nước hoa phảng phất.
Tôi chỉ cười nhạt, nói vài câu xã giao. Trong lòng vẫn còn nguyên vết hằn cũ.

“Giờ tôi giàu rồi, nhưng chẳng phải nhờ bác. Có người khác đã giúp tôi…”

Bác chỉ mỉm cười, mắt nhìn xa xăm:

“Ừ, giúp được là tốt rồi. Miễn là con nên người.”
Giọng bác trầm, có chút gì đó buồn man mác, nhưng tôi chẳng để tâm.


Chiều hôm ấy, tôi về đến quê. Nhà bác hai đã cũ kỹ hơn xưa, mái ngói xô nghiêng, tường rêu phủ xanh. Trước sân, hàng cau vẫn đứng im, chỉ khác là không còn tiếng heo kêu như ngày nào.

Người hàng xóm già nhìn tôi, khẽ thở dài:

“Bác hai con mất rồi, được hơn một tháng. Đột quỵ, đi nhanh lắm.”

Tôi đứng lặng. Cả cơ thể như trống rỗng.
Tôi chạy vào nhà, thắp nén nhang, nước mắt trào ra. Trên bàn thờ, cạnh di ảnh là một bức thư cũ, góc phong bì ghi: “Gửi cháu Hùng, nếu con về, bác nhờ đưa tận tay.”


Tôi run run mở thư.

“Hùng à,
Nếu con đọc được lá thư này, chắc bác không còn nữa.
Mười năm qua, bác vui vì con nên người. Nhưng có điều này bác giấu con, giờ bác phải nói.
Số tiền năm ấy không phải của bác. Là bác Thành – bác cả con – gửi.
Ổng nói không muốn con mặc cảm hay mang ơn, nên nhờ bác đưa, dặn tuyệt đối đừng nói ra.
Bác chỉ giữ lời.
Sau này, nếu có dịp, con hãy đến gặp ổng, cảm ơn cho trọn.”

Tôi chết lặng. Mọi thứ xung quanh mờ đi trong làn khói nhang cay xè.
Bức thư rơi khỏi tay, mà tôi vẫn ngồi yên, tim đập loạn. Mười năm – cả một thập kỷ sống trong hiểu lầm, oán trách, khinh thường người thật sự giúp mình.

Tôi nhớ lại ngày xưa, ánh mắt bác cả nhìn tôi khi nói “tự lập” – hóa ra không phải lạnh lùng, mà là ẩn nhẫn.
Tôi nhớ đến bác hai, người đã chấp nhận mang ơn thay anh trai, chịu điều tiếng “bán heo nuôi cháu”, chỉ để giữ lời hứa.
Cả hai người đàn ông ấy – một người cho tiền, một người cho danh nghĩa – đều âm thầm vì tôi.


Đêm ấy, tôi không ngủ.
Sáng hôm sau, tôi lên lại thị xã, đến nhà bác cả. Bác đang ngồi trong vườn, gương mặt hốc hác, tóc bạc nhiều hơn tôi tưởng.

Tôi quỳ xuống trước mặt bác, nghẹn ngào:

“Bác ơi… Con xin lỗi! Con sai rồi, sai mười năm nay!”

Bác nhìn tôi, ánh mắt ấm mà buồn:

“Con đứng dậy đi. Bác giúp không phải để con mang nặng ơn đâu.
Chỉ là… bác nợ cha con. Năm xưa, khi bác đi làm ăn xa, anh con từng bán mảnh đất duy nhất để cứu bác khỏi nợ. Nếu không có anh ấy, bác chẳng có ngày hôm nay.”

Tôi sững sờ.
Hóa ra vòng ân nghĩa ấy đã bắt đầu từ thế hệ trước, và tôi chỉ là người được thừa hưởng.
Nợ cha – trả cho cháu, ơn anh – gửi lại cho đời. Mọi thứ đan xen như một sợi dây nhân quả bền bỉ.

Bác cả khẽ cười, bàn tay run run đặt lên vai tôi:

“Còn bác hai… ổng giấu con suốt, sợ con biết rồi sẽ thấy nặng lòng. Trước khi mất, ổng gọi điện cho bác, dặn nếu con về, đừng trách bác nữa. Ổng thương con như con ruột.”

Tôi gục đầu khóc.
Mọi giận hờn, tự ái, kiêu ngạo tan biến. Chỉ còn lại niềm biết ơn – và tiếc nuối không gì bù đắp.


Năm sau, tôi xây lại căn nhà của bác hai, giữ nguyên mảnh sân, hàng cau cũ.
Trên bàn thờ, tôi đặt chung hai bức ảnh – bác hai và cha tôi, bởi với tôi, cả hai đều là người đã cùng nhau giữ cho một niềm tin không tắt:

“Dù nghèo hay giàu, tình người vẫn là điều quý nhất.”

Mỗi khi có dịp về quê, tôi vẫn thắp nhang, nhìn khói bay lững lờ mà thầm nhủ:

“Nếu không có các bác, con đã chẳng có ngày hôm nay.”

Rồi tôi mỉm cười, nhẹ như gió, vì hiểu rằng –
Ân nghĩa thật sự không cần nói ra, chỉ cần được sống tiếp và sống tử tế, thế là đủ.


🌾 Thông điệp kết truyện

“Đôi khi, người ta giúp mình trong im lặng để bảo vệ niềm tự trọng của mình.
Còn lòng biết ơn thật sự không nằm ở món quà, mà ở sự thấu hiểu – khi đã quá muộn để nói lời cảm ơn.”

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News