×
×

Thời ấy tôi không biết, có những thứ chúng ta đặt lên bàn thờ vì nghĩ nó là kỷ vật đẹp, nhưng thật ra, chính cuộc đời đã đặt vào đó một bí mật mà ta chưa đủ dũng khí để mở ra.

HỘP TRÀ GIỮA BÀN THỜ

Tôi là Hương, sáu mươi ba tuổi, sống một mình trong căn nhà nhỏ cuối con ngõ cũ. Chồng tôi mất từ hơn mười mùa lúa, để lại tôi với thằng con trai duy nhất – Minh. Nó ít nói nhưng sống rất tình cảm. Hồi nó thi đỗ đại học, nó ôm tôi khóc, nói sẽ cố gắng để sau này mẹ khỏi khổ. Sự hiếu thảo của nó là thứ khiến cuộc đời côi cút của tôi bớt heo hút.

Hai năm trước, vào dịp 20/11, Minh từ Sài Gòn về thăm tôi. Nó làm nhân viên kỹ thuật chứ chẳng phải thầy giáo gì, nhưng cứ đến ngày này là nó mua quà. Nó bảo: “Ngày của mẹ.” Câu nói ấy tôi nhớ hoài.

Hôm ấy, nó mang tới một hộp gỗ nhỏ, gói bằng dây ruy-băng đỏ đẹp lắm. Nó đặt lên bàn rồi nói:

— Mẹ, con biếu mẹ hộp trà thượng hạng. Lần sau con về mình mở ra pha cùng uống. Mẹ đừng mở trước nghe, để hôm đó đặc biệt một chút.

Tôi bật cười, đánh nhẹ vào tay nó:

— Lớn đầu rồi còn bày đặt. Mà thôi, để dành cũng được. Mẹ chẳng cần uống lúc nào, chờ con về rồi hãy uống.

Minh nhìn tôi một lúc lâu, trong mắt có thứ gì đó khó tả, rồi nó gật đầu. Tôi cứ nghĩ nó xúc động vì mẹ già vui.

Hôm ấy nó ở lại đúng nửa ngày, rồi vội vã quay lại Sài Gòn. Tôi đứng ở cửa nhìn nó khuất dần, trong lòng nhoi nhói, dù chẳng biết vì sao.


Hộp trà ấy từ đó được tôi đặt ngay ngắn trên bàn thờ, phía dưới di ảnh của chồng. Tôi lau hộp mỗi ngày, như lau kỷ niệm.

Thời ấy tôi không biết, có những thứ chúng ta đặt lên bàn thờ vì nghĩ nó là kỷ vật đẹp, nhưng thật ra, chính cuộc đời đã đặt vào đó một bí mật mà ta chưa đủ dũng khí để mở ra.

Minh bẵng đi vài tháng, rồi một năm. Nó bận công việc, thỉnh thoảng gọi điện, lần nào cũng nói:

— Khi nào con thu xếp được sẽ về.

Giọng nó lúc nào cũng cố tỏ ra vui, nhưng đôi lúc tôi nghe như có hơi thở nặng nề sau lời nói. Tôi hỏi thì nó bảo “Con chạy dự án thôi, mệt chút.”

Tôi tin.

Cho đến một ngày, Minh gọi về lúc gần nửa đêm:

— Mẹ ngủ chưa?

— Mẹ thức. Có chuyện gì không con?

— Mai… con có gửi cho mẹ ít đồ. Mẹ nhớ giữ gìn sức khỏe. Mẹ đừng lo cho con.

— Ủa, sao nói như giã biệt vậy?

Nó cười rất nhẹ:

— Không đâu, tại dạo này con bận. Mẹ ngủ đi.

Tôi đặt điện thoại xuống mà lòng cứ bồn chồn. Trực giác của người làm mẹ khiến tôi khó thở cả đêm.


Hai năm tròn trịa trôi qua. Hộp trà vẫn nằm nguyên, dây ruy-băng có chút phai màu. Tôi vẫn để dành, vừa vì lời hứa, vừa vì cảm giác mở nó ra lúc không có Minh sẽ khiến tôi chạnh lòng.

Đến một chiều tháng bảy oi nồng, sau khi lau bàn thờ, tự nhiên tôi thấy trong tim nhói một cái rất mạnh. Một cảm giác thôi thúc như có ai đang gọi mình:

Mở đi.

Tôi run tay. Tôi sợ. Không hiểu sao lần đầu tiên tôi sợ mở một hộp quà từ chính con ruột mình.

Nhưng tôi mở.

Nắp hộp phát ra một tiếng “cạch” khô khốc.

Bên trong… không có gói trà nào cả.

Thay vào đó là một cuốn sổ tiết kiệm màu xanh đã hơi sờn mép, một xấp giấy tờ bệnh viện được kẹp gọn và một phong thư nhỏ.

Tôi thấy chân mình mềm nhũn.

Tờ giấy khám bệnh đập vào mắt trước: Ung thư máu – đã vào giai đoạn cần điều trị tích cực. Ngày trên giấy: một tuần trước lần Minh về biếu tôi hộp trà.

Cả thế giới quanh tôi tối sầm. Tôi phải bám vào thành bàn mới khỏi ngã.

Tay run run mở lá thư.


“Mẹ à,
Con xin lỗi vì không nói cho mẹ biết. Con không muốn mẹ lo. Con dự định điều trị xong sẽ về uống trà với mẹ.
Nếu mẹ mở hộp này, tức là con chưa về được.
Trong sổ tiết kiệm này có số tiền con để dành mấy năm nay. Con đứng tên nhưng dành cho mẹ. Mẹ nhớ dùng nghe.
Dù con đi đâu, mẹ cũng đừng buồn.
Chỉ cần mẹ sống khỏe, con yên lòng lắm.
Con thương mẹ. – Minh.”


Tôi không khóc ngay. Tôi ngồi bệt xuống đất, lá thư úp lên ngực. Hơi thở tôi đứt quãng như có bàn tay bóp chặt. Nỗi sợ, nỗi đau, nỗi ân hận vì không nhận ra điều gì, tất cả dồn lại thành một cơn sóng nghẹn.

Rồi tôi òa khóc như thể đất trời sụp xuống.

Tôi không biết Minh đang ở đâu. Nó không nói. Giấy tờ bệnh viện cũng không ghi địa chỉ cụ thể, chỉ có mã số hồ sơ.

Tôi gọi cho nó cả đêm. Điện thoại không liên lạc được.


Sáng hôm sau, tôi quyết định đi tìm con. Nhưng việc tìm một người bệnh ở thành phố lớn đâu dễ. Tôi đi Sài Gòn, đến bệnh viện ghi trên giấy, nhưng hồ sơ của Minh đã được lưu trữ vào mục “điều trị tại cơ sở khác theo yêu cầu cá nhân”. Không ai nói rõ hơn.

Tôi trở về với chiếc xe khách lắc lư, lòng như rỗng không. Trời trên cao đầy mây, tôi nhìn mà như nhìn xuyên qua cả bầu trời.

Ba tháng… tám tháng… một năm. Không một cuộc gọi.

Nhiều người nói thẳng: “Chắc không qua khỏi rồi bà ơi.”
Tôi không tin. Tôi không cho phép mình tin.

Tối nào tôi cũng đặt hộp trà – giờ đã là “hộp thư” – lên tay, đọc lại dòng chữ của Minh. Tôi thầm nhắn:

Con ở đâu, hãy cho mẹ biết con còn sống.


Một buổi chiều mùa thu, tôi đang nhặt rau trước sân thì tiếng xe máy dừng lại. Một người đàn ông trẻ, mặc đồng phục hãng vận chuyển, bước xuống:

— Cho hỏi… nhà cô Hương phải không ạ?

Tôi gật đầu.

— Đây có món hàng gửi cho cô. Người gửi không ghi tên, chỉ ghi một câu: “Mẹ đừng khóc nữa.”

Tôi chết lặng. Tay tôi run đến mức ký không nổi.

Trong túi niêm phong là một hộp trà y hệt hộp năm xưa, và một tờ giấy nhỏ:
“Mẹ, con đang điều trị ở nước ngoài. Khi nào khỏe con sẽ về. Đừng tìm con nữa. Con thương mẹ.”

Chỉ vậy.

Không có địa chỉ. Không có ngày tháng.

Tôi bật khóc, nhưng lần này là khóc vì biết con còn sống.
Có lẽ nó không muốn tôi lo lắng, không muốn tôi chứng kiến hình ảnh yếu đuối của nó, nên chọn cách âm thầm chữa trị.

Tôi đặt hộp trà thứ hai cạnh hộp thứ nhất.

Tôi thắp nhang, khấn chồng:

— Ông phù hộ cho con nó mạnh khỏe. Chỉ cần nó sống là tôi mừng rồi.


Thời gian trôi đi.
Từ ngày nhận hộp trà đó, tôi thấy mình sống có sức hơn. Tôi tập thể dục, ăn uống tử tế, dành dụm tiền, sửa lại nhà. Tôi nghĩ: biết đâu ngày nó về, căn nhà này sẽ lại có tiếng đàn ông, tiếng nói trầm ấm của nó.

Nhiều đêm tôi mơ thấy Minh ngồi bên cạnh, cười, nói:

— Mẹ pha trà đi, chờ gì nữa?

Tôi giật mình tỉnh dậy, nước mắt đầm đìa, nhưng lòng không còn tuyệt vọng như trước.

Bởi tôi tin một điều:
Chỉ cần con gửi được hộp trà thứ hai, nghĩa là con còn đang chiến đấu.


Một buổi sáng cuối năm, khi tôi đang pha ấm nước nóng, có tiếng người gọi ngoài cổng:

— Mẹ ơi…

Tôi đánh rơi luôn chiếc tách.

Minh đứng đó, gầy đi, da tái hơn, nhưng nụ cười vẫn như năm nào. Tay nó còn mang vết kim. Mắt nó ướt.

Tôi chạy ra, ôm chặt lấy nó như ôm cả phần đời còn lại của mình.

Nó vùi đầu vào vai tôi, giọng lạc đi:

— Con về uống trà với mẹ.

Tôi bật khóc, vừa cười vừa mắng:

— Đồ con hư… làm mẹ sợ muốn chết.

Nó chỉ đáp khẽ:

— Con xin lỗi mẹ.


Chiều hôm đó, lần đầu tiên sau hai năm, chúng tôi mở hộp trà thật sự.
Không phải loại thượng hạng gì, chỉ là loại trà xanh nó vẫn mua hồi đại học, thứ trà hai mẹ con từng uống khi trời lạnh.

Minh nói:

— Con biết mẹ thích vị này nhất.

Nước trà khi rót ra thơm nồng, bốc khói trắng. Tôi nâng tách lên, nhìn con trai, cảm giác như mình vừa sống lại.

Tôi không cần biết cuộc đời phía trước ra sao. Chỉ cần khoảnh khắc này, con tôi ngồi đây, bằng xương bằng thịt.

Chúng tôi clink nhẹ hai tách trà lại.

Một tiếng “ting” nhỏ, nhưng với tôi, đó là tiếng của sự sống, của tái sinh, của tình mẫu tử mạnh hơn cả bệnh tật và nỗi sợ.

Minh cười:

— Mẹ, lần này mình uống hết hộp trà nha.

Tôi gật đầu, đôi mắt cay cay:

— Ừ, lần này không để dành nữa.

Related Posts

Our Privacy policy

https://cantho24.com - © 2025 News